SlideShare a Scribd company logo
1 of 5
Download to read offline
 
1	
  
	
  
Từ vựng ngành xuất nhập khẩu
Bill of lading: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)
C.&F. (cost & freight): bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm
C.I.F. (cost, insurance & freight): bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí
Cargo: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Container: Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ)
Container port (cảng công-ten-nơ); to Containerize (cho hàng vào công-ten-nơ)
Customs: Thuế nhập khẩu; hải quan
Customs declaration form: tờ khai hải quan
Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế)
F.a.s. (free alongside ship): Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất
hàng lên tàu.
F.o.b. (free on board): Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu
Freight: Hàng hóa được vận chuyển
Irrevocable: Không thể hủy ngang; unalterable - irrevocable letter of credit (tín dụng thư không
hủy ngang)
Letter of credit (L/C): Tín dụng thư(hình thức mà Ngân hàng thay mặt Người nhập khẩu cam kết
với Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá sẽ trả tiền trong thời gian qui định khi Người
xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá xuất trình những chứng từ phù hợp với qui định trong L/C
đã được Ngân hàng mở theo yêu cầu của người nhập khẩu)
Merchandise: Hàng hóa mua và bán
 
2	
  
	
  
Packing list: Phiếu đóng gói hàng (một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để thể hiện rằng
chúng đã được kiểm tra)
Pro forma invoice: Hóa đơn tạm thời
Quay: Bến cảng;
wharf - quayside (khu vực sát bến cảng)
To incur (v): Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)
- To incur a penalty (v): Chịu phạt
- To incur expenses (v): Chịu phí tổn, chịu chi phí
- To incur Liabilities (v): Chịu trách nhiệm
- To incur losses (v): Chịu tổn thất
- To incur punishment (v): Chịu phạt
- To incur debt (v): Mắc nợ
- To incur risk (v): Chịu rủi ro
- Indebted (adj): Mắc nợ, còn thiếu lại
- Indebtedness (n): Sự mắc nợ, công nợ, số tiền nợ
- Certificate of indebtedness (n): Giấy chứng nhận thiếu nợ
+ Premium (n): Tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù, tiền khuyến khích, hàng biếu thêm,
tiền bớt giá để câu khách
- Premium as agreed: Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận
- Premium for double option: Tiền cược mua hoặc bán
 
3	
  
	
  
- Premium for the call: Tiền cược mua, tiền cược thuận
- Premium for the put: Tiền cược bán, tiền cược nghịch
- Premium on gold: Bù giá vàng
- Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
- Export premium: Tiền thưởng xuất khẩu
- Extra premium: Phí bảo hiểm phụ
- Hull premium: Phí bảo hiểm mộc (không khấu trừ hoa hồng môi giới), phí bảo hiểm toàn bộ
- Insurance premium: Phí bảo hiểm
+ Loan (n): Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay; công trái.
(v): Cho vay, cho mượn (Mỹ).
- Loan at call (n): Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.
- Loan on bottomry (n): Khoản cho vay cầm tàu.
- Loan on mortgage (n): Sự cho vay cầm cố.
- Loan on overdraft (n): Khoản cho vay chi trội.
- Loan of money (n): Sự cho vay tiền.
- Bottomry loan (n): Khoản cho vay cầm tàu.
- Call loan (n): Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.
- Demand loan (n): Khoản vay không kỳ hạn, sự cho vay không kỳ hạn.
- Fiduciary loan (n): Khoản cho vay không có đảm bảo.
- Long loan (n): Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn.
 
4	
  
	
  
- Short loan (n): Khoản vay ngắn hạn, sự cho vay ngắn hạn.
- Unsecured insurance (n): Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp.
- Warehouse insurance (n): Sự cho vay cầm hàng, lưu kho.
- Loan on interest (n): Sự cho vay có lãi.
+ Tonnage (n): Cước chuyên chở, dung tải, dung tích (tàu), trọng tải, lượng choán nước
- Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa
- Stevedorage (n): Phí bốc dở
+ Stevedore (n): Người bốc dỡ, công nhân bốc dỡ
(v): Bốc dỡ (Mỹ)
- Stevedoring (n): Việc bốc dỡ (hàng)
+Debit (n): Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ
(v): Ghi vào sổ nợ
- Convertible debenture (n): Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành đôla
- Debenture holder (n): Người giữ trái khoán
- Fixed interest bearing debenture (n): Trái khoán chịu tiền lãi cố định
- Graduated interest debebtures (n): Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến
- Issue of debenture (n): Sự phát hành trái khoán
- Redeem debenture (n): Trái khoán trả dần
- Registered debenture (n): Trái khoán ký danh
- Simple debenture (n): Giấy nợ không có thể chấp
 
5	
  
	
  
- Unissued debenture (n): Cuống trái khoán
- Variable interest debenture (n): Trái khoán chịu tiền lãi thay đổi
- Debit advice (n): Giấy báo nợ
+Wage (n): Tiền lương, tiền công
- Actual wages (n): Tiền lương thực tế
- Contractual wages (n): Tiền lương khoán
- Day’s wages (n): Tiền lương công nhật
- Fixed wages (n): Tiền lương cố định
- Hourly wages (n): Tiền lương giờ
- Job wages (n): Tiền lương theo món
- Maximum wages (n): Tiền lương tối đa
- Minimum wages (n): Tiền lương tối thiểu
- Money wages (n): Tiền lương danh nghĩa
- Monthly wages (n): Tiền lương hàng tháng
- Real wages (n): Tiền lương thực tế (trừ yếu tố lạm phát)
- Real payments (n): Sự trả tiền lương
- Piece wages (n): Tiền công theo từng đơn vị sản phẩm

More Related Content

Viewers also liked

Quản trị dự án công nghệ thông tin 02
Quản trị dự án công nghệ thông tin 02Quản trị dự án công nghệ thông tin 02
Quản trị dự án công nghệ thông tin 02
Anh Dam
 
Mạng lưới giao thông hàng không
Mạng lưới giao thông hàng không Mạng lưới giao thông hàng không
Mạng lưới giao thông hàng không
Viết Chúc
 
Phân Loại container
Phân Loại containerPhân Loại container
Phân Loại container
Cậu Mèo
 
Tiếng anh thường dùng trong hàng hải
Tiếng anh thường dùng trong hàng hảiTiếng anh thường dùng trong hàng hải
Tiếng anh thường dùng trong hàng hải
thuonglindo
 
Slide vận tải
Slide vận tảiSlide vận tải
Slide vận tải
dindin91
 
Slide tài liệu đào tạo về VNACCS/VCIS
Slide tài liệu đào tạo về VNACCS/VCISSlide tài liệu đào tạo về VNACCS/VCIS
Slide tài liệu đào tạo về VNACCS/VCIS
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU ĐÀM VIỆT
 
Chuong10
Chuong10Chuong10
Chuong10
na
 
Chứng Từ Xuất Nhập Khẩu
Chứng Từ Xuất Nhập KhẩuChứng Từ Xuất Nhập Khẩu
Chứng Từ Xuất Nhập Khẩu
Luan Nguyen
 
Danh muc hang hoa cam nhap khau - danh muc hang hoa cam xuat khau theo ND 18...
Danh muc hang hoa cam nhap khau -  danh muc hang hoa cam xuat khau theo ND 18...Danh muc hang hoa cam nhap khau -  danh muc hang hoa cam xuat khau theo ND 18...
Danh muc hang hoa cam nhap khau - danh muc hang hoa cam xuat khau theo ND 18...
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU ĐÀM VIỆT
 

Viewers also liked (20)

Quản trị dự án công nghệ thông tin 02
Quản trị dự án công nghệ thông tin 02Quản trị dự án công nghệ thông tin 02
Quản trị dự án công nghệ thông tin 02
 
Tài liệu tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu từ Antoree.com
Tài liệu tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu từ Antoree.comTài liệu tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu từ Antoree.com
Tài liệu tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu từ Antoree.com
 
Dia li
Dia liDia li
Dia li
 
Mạng lưới giao thông hàng không
Mạng lưới giao thông hàng không Mạng lưới giao thông hàng không
Mạng lưới giao thông hàng không
 
Phân Loại container
Phân Loại containerPhân Loại container
Phân Loại container
 
Tiếng anh thường dùng trong hàng hải
Tiếng anh thường dùng trong hàng hảiTiếng anh thường dùng trong hàng hải
Tiếng anh thường dùng trong hàng hải
 
Slide vận tải
Slide vận tảiSlide vận tải
Slide vận tải
 
Slide tài liệu đào tạo về VNACCS/VCIS
Slide tài liệu đào tạo về VNACCS/VCISSlide tài liệu đào tạo về VNACCS/VCIS
Slide tài liệu đào tạo về VNACCS/VCIS
 
Chuyen de 3 giao nhan van tai quoc te
Chuyen de 3 giao nhan van tai quoc teChuyen de 3 giao nhan van tai quoc te
Chuyen de 3 giao nhan van tai quoc te
 
Chuong10
Chuong10Chuong10
Chuong10
 
Thủ tục hải quan điện tử đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu thương mại
Thủ tục hải quan điện tử đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu thương mạiThủ tục hải quan điện tử đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu thương mại
Thủ tục hải quan điện tử đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu thương mại
 
Phan loai hang hoa XNK theo TT 14
Phan loai hang hoa XNK theo TT 14Phan loai hang hoa XNK theo TT 14
Phan loai hang hoa XNK theo TT 14
 
[VT-BHNT] Giao nhận hàng hóa vận chuyển đường hàng không
[VT-BHNT] Giao nhận hàng hóa vận chuyển đường hàng không[VT-BHNT] Giao nhận hàng hóa vận chuyển đường hàng không
[VT-BHNT] Giao nhận hàng hóa vận chuyển đường hàng không
 
Vận tải hàng không
Vận tải hàng khôngVận tải hàng không
Vận tải hàng không
 
6 quy tắc tổng quát phân loại hàng hóa
6 quy tắc tổng quát phân loại hàng hóa 6 quy tắc tổng quát phân loại hàng hóa
6 quy tắc tổng quát phân loại hàng hóa
 
Các loại chứng từ có liên quan đến giao nhận
Các loại chứng từ  có  liên quan đến giao nhậnCác loại chứng từ  có  liên quan đến giao nhận
Các loại chứng từ có liên quan đến giao nhận
 
Chứng Từ Xuất Nhập Khẩu
Chứng Từ Xuất Nhập KhẩuChứng Từ Xuất Nhập Khẩu
Chứng Từ Xuất Nhập Khẩu
 
Noi dung ve Kiem tra sau Thong quan theo TT 38
Noi dung ve Kiem tra sau Thong quan theo TT 38Noi dung ve Kiem tra sau Thong quan theo TT 38
Noi dung ve Kiem tra sau Thong quan theo TT 38
 
Danh muc hang hoa cam nhap khau - danh muc hang hoa cam xuat khau theo ND 18...
Danh muc hang hoa cam nhap khau -  danh muc hang hoa cam xuat khau theo ND 18...Danh muc hang hoa cam nhap khau -  danh muc hang hoa cam xuat khau theo ND 18...
Danh muc hang hoa cam nhap khau - danh muc hang hoa cam xuat khau theo ND 18...
 
120 Câu hỏi về Thủ tục hải quan và Chính sách quản lý hàng hóa xuất khẩu - nh...
120 Câu hỏi về Thủ tục hải quan và Chính sách quản lý hàng hóa xuất khẩu - nh...120 Câu hỏi về Thủ tục hải quan và Chính sách quản lý hàng hóa xuất khẩu - nh...
120 Câu hỏi về Thủ tục hải quan và Chính sách quản lý hàng hóa xuất khẩu - nh...
 

More from Antoree.com

More from Antoree.com (18)

56 TÌNH HUỐNG GIAO TIẾP TIẾNG ANH
56 TÌNH HUỐNG GIAO TIẾP TIẾNG ANH56 TÌNH HUỐNG GIAO TIẾP TIẾNG ANH
56 TÌNH HUỐNG GIAO TIẾP TIẾNG ANH
 
Antoree - De-thi-tuyen-dung-cong-chuc-mon-tieng-anh-nam-2015-tinh-thua-thien-hue
Antoree - De-thi-tuyen-dung-cong-chuc-mon-tieng-anh-nam-2015-tinh-thua-thien-hueAntoree - De-thi-tuyen-dung-cong-chuc-mon-tieng-anh-nam-2015-tinh-thua-thien-hue
Antoree - De-thi-tuyen-dung-cong-chuc-mon-tieng-anh-nam-2015-tinh-thua-thien-hue
 
Cập nhật ngành Logistics Việt Nam theo Vina capital
Cập nhật ngành Logistics Việt Nam theo Vina capitalCập nhật ngành Logistics Việt Nam theo Vina capital
Cập nhật ngành Logistics Việt Nam theo Vina capital
 
Tổng quan kinh tế vĩ mô Việt Nam đến 2015
Tổng quan kinh tế vĩ mô Việt Nam đến 2015Tổng quan kinh tế vĩ mô Việt Nam đến 2015
Tổng quan kinh tế vĩ mô Việt Nam đến 2015
 
Tai lieu tieng anh chuyen nganh cong nghe thong tin
Tai lieu tieng anh chuyen nganh cong nghe thong tinTai lieu tieng anh chuyen nganh cong nghe thong tin
Tai lieu tieng anh chuyen nganh cong nghe thong tin
 
Rapid growth, challenges and opportunities in vietnam s logistics limited con...
Rapid growth, challenges and opportunities in vietnam s logistics limited con...Rapid growth, challenges and opportunities in vietnam s logistics limited con...
Rapid growth, challenges and opportunities in vietnam s logistics limited con...
 
Cha me muon day tieng anh cho con can phai chu y nhung gi
Cha me muon day tieng anh cho con can phai chu y nhung giCha me muon day tieng anh cho con can phai chu y nhung gi
Cha me muon day tieng anh cho con can phai chu y nhung gi
 
GBG Hanoi_Event tháng 4_Startup Capital_Hajime Hotta
GBG Hanoi_Event tháng 4_Startup Capital_Hajime HottaGBG Hanoi_Event tháng 4_Startup Capital_Hajime Hotta
GBG Hanoi_Event tháng 4_Startup Capital_Hajime Hotta
 
GBG Hanoi - CEO SEONgon Mai Xuân Đạt - Quy trình 8 bước Google Adwords
GBG Hanoi -  CEO SEONgon Mai Xuân Đạt - Quy trình 8 bước Google AdwordsGBG Hanoi -  CEO SEONgon Mai Xuân Đạt - Quy trình 8 bước Google Adwords
GBG Hanoi - CEO SEONgon Mai Xuân Đạt - Quy trình 8 bước Google Adwords
 
GBG Hanoi - Blogger Tú Cao - Kế hoạch SEO & đo lường bằng Google Analytics
GBG Hanoi -  Blogger Tú Cao - Kế hoạch SEO & đo lường bằng Google AnalyticsGBG Hanoi -  Blogger Tú Cao - Kế hoạch SEO & đo lường bằng Google Analytics
GBG Hanoi - Blogger Tú Cao - Kế hoạch SEO & đo lường bằng Google Analytics
 
Giáo trình Tiếng Anh Dành cho Trẻ Em (Kindergarten)
Giáo trình Tiếng Anh Dành cho Trẻ Em (Kindergarten)Giáo trình Tiếng Anh Dành cho Trẻ Em (Kindergarten)
Giáo trình Tiếng Anh Dành cho Trẻ Em (Kindergarten)
 
Professional english for_students_of_logistics_disclaimer
Professional english for_students_of_logistics_disclaimerProfessional english for_students_of_logistics_disclaimer
Professional english for_students_of_logistics_disclaimer
 
GBG Hanoi - Tuấn ANh Đỗ - Visual Content Marketing
GBG Hanoi -  Tuấn ANh Đỗ - Visual Content MarketingGBG Hanoi -  Tuấn ANh Đỗ - Visual Content Marketing
GBG Hanoi - Tuấn ANh Đỗ - Visual Content Marketing
 
GBG Hanoi - Blogger Nguyễn Ngọc Long - Truyền thông 0 đồng
GBG Hanoi -  Blogger Nguyễn Ngọc Long - Truyền thông 0 đồngGBG Hanoi -  Blogger Nguyễn Ngọc Long - Truyền thông 0 đồng
GBG Hanoi - Blogger Nguyễn Ngọc Long - Truyền thông 0 đồng
 
GBG Hanoi - Thanh Long - Content Marketing "Have you done the right way?"
GBG Hanoi -  Thanh Long - Content Marketing "Have you done the right way?"GBG Hanoi -  Thanh Long - Content Marketing "Have you done the right way?"
GBG Hanoi - Thanh Long - Content Marketing "Have you done the right way?"
 
GBG Hanoi - Tony Bui - Xay dung landing page
GBG Hanoi -  Tony Bui - Xay dung landing pageGBG Hanoi -  Tony Bui - Xay dung landing page
GBG Hanoi - Tony Bui - Xay dung landing page
 
[GOOGLE Growth Hacking Event] Phân tích theo dõi quá trình tăng trưởng - Quan...
[GOOGLE Growth Hacking Event] Phân tích theo dõi quá trình tăng trưởng - Quan...[GOOGLE Growth Hacking Event] Phân tích theo dõi quá trình tăng trưởng - Quan...
[GOOGLE Growth Hacking Event] Phân tích theo dõi quá trình tăng trưởng - Quan...
 
[GOOGLE Growth Hacking Event] Kỹ thuật growth hacking thường gặp - Tuấn Hà Vi...
[GOOGLE Growth Hacking Event] Kỹ thuật growth hacking thường gặp - Tuấn Hà Vi...[GOOGLE Growth Hacking Event] Kỹ thuật growth hacking thường gặp - Tuấn Hà Vi...
[GOOGLE Growth Hacking Event] Kỹ thuật growth hacking thường gặp - Tuấn Hà Vi...
 

Recently uploaded

xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
Xem Số Mệnh
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
hoangtuansinh1
 
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxBài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
DungxPeach
 
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
dangdinhkien2k4
 

Recently uploaded (20)

bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docxbài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.pptAccess: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
 
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
 
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxBài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
 
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
 
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnBài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
 
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
 

Antoree Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu

  • 1.   1     Từ vựng ngành xuất nhập khẩu Bill of lading: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng) C.&F. (cost & freight): bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm C.I.F. (cost, insurance & freight): bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí Cargo: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay) Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa Container: Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ) Container port (cảng công-ten-nơ); to Containerize (cho hàng vào công-ten-nơ) Customs: Thuế nhập khẩu; hải quan Customs declaration form: tờ khai hải quan Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế) F.a.s. (free alongside ship): Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu. F.o.b. (free on board): Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu Freight: Hàng hóa được vận chuyển Irrevocable: Không thể hủy ngang; unalterable - irrevocable letter of credit (tín dụng thư không hủy ngang) Letter of credit (L/C): Tín dụng thư(hình thức mà Ngân hàng thay mặt Người nhập khẩu cam kết với Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá sẽ trả tiền trong thời gian qui định khi Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá xuất trình những chứng từ phù hợp với qui định trong L/C đã được Ngân hàng mở theo yêu cầu của người nhập khẩu) Merchandise: Hàng hóa mua và bán
  • 2.   2     Packing list: Phiếu đóng gói hàng (một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để thể hiện rằng chúng đã được kiểm tra) Pro forma invoice: Hóa đơn tạm thời Quay: Bến cảng; wharf - quayside (khu vực sát bến cảng) To incur (v): Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…) - To incur a penalty (v): Chịu phạt - To incur expenses (v): Chịu phí tổn, chịu chi phí - To incur Liabilities (v): Chịu trách nhiệm - To incur losses (v): Chịu tổn thất - To incur punishment (v): Chịu phạt - To incur debt (v): Mắc nợ - To incur risk (v): Chịu rủi ro - Indebted (adj): Mắc nợ, còn thiếu lại - Indebtedness (n): Sự mắc nợ, công nợ, số tiền nợ - Certificate of indebtedness (n): Giấy chứng nhận thiếu nợ + Premium (n): Tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù, tiền khuyến khích, hàng biếu thêm, tiền bớt giá để câu khách - Premium as agreed: Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận - Premium for double option: Tiền cược mua hoặc bán
  • 3.   3     - Premium for the call: Tiền cược mua, tiền cược thuận - Premium for the put: Tiền cược bán, tiền cược nghịch - Premium on gold: Bù giá vàng - Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung - Export premium: Tiền thưởng xuất khẩu - Extra premium: Phí bảo hiểm phụ - Hull premium: Phí bảo hiểm mộc (không khấu trừ hoa hồng môi giới), phí bảo hiểm toàn bộ - Insurance premium: Phí bảo hiểm + Loan (n): Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay; công trái. (v): Cho vay, cho mượn (Mỹ). - Loan at call (n): Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn. - Loan on bottomry (n): Khoản cho vay cầm tàu. - Loan on mortgage (n): Sự cho vay cầm cố. - Loan on overdraft (n): Khoản cho vay chi trội. - Loan of money (n): Sự cho vay tiền. - Bottomry loan (n): Khoản cho vay cầm tàu. - Call loan (n): Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn. - Demand loan (n): Khoản vay không kỳ hạn, sự cho vay không kỳ hạn. - Fiduciary loan (n): Khoản cho vay không có đảm bảo. - Long loan (n): Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn.
  • 4.   4     - Short loan (n): Khoản vay ngắn hạn, sự cho vay ngắn hạn. - Unsecured insurance (n): Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp. - Warehouse insurance (n): Sự cho vay cầm hàng, lưu kho. - Loan on interest (n): Sự cho vay có lãi. + Tonnage (n): Cước chuyên chở, dung tải, dung tích (tàu), trọng tải, lượng choán nước - Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa - Stevedorage (n): Phí bốc dở + Stevedore (n): Người bốc dỡ, công nhân bốc dỡ (v): Bốc dỡ (Mỹ) - Stevedoring (n): Việc bốc dỡ (hàng) +Debit (n): Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ (v): Ghi vào sổ nợ - Convertible debenture (n): Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành đôla - Debenture holder (n): Người giữ trái khoán - Fixed interest bearing debenture (n): Trái khoán chịu tiền lãi cố định - Graduated interest debebtures (n): Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến - Issue of debenture (n): Sự phát hành trái khoán - Redeem debenture (n): Trái khoán trả dần - Registered debenture (n): Trái khoán ký danh - Simple debenture (n): Giấy nợ không có thể chấp
  • 5.   5     - Unissued debenture (n): Cuống trái khoán - Variable interest debenture (n): Trái khoán chịu tiền lãi thay đổi - Debit advice (n): Giấy báo nợ +Wage (n): Tiền lương, tiền công - Actual wages (n): Tiền lương thực tế - Contractual wages (n): Tiền lương khoán - Day’s wages (n): Tiền lương công nhật - Fixed wages (n): Tiền lương cố định - Hourly wages (n): Tiền lương giờ - Job wages (n): Tiền lương theo món - Maximum wages (n): Tiền lương tối đa - Minimum wages (n): Tiền lương tối thiểu - Money wages (n): Tiền lương danh nghĩa - Monthly wages (n): Tiền lương hàng tháng - Real wages (n): Tiền lương thực tế (trừ yếu tố lạm phát) - Real payments (n): Sự trả tiền lương - Piece wages (n): Tiền công theo từng đơn vị sản phẩm