SlideShare a Scribd company logo
1 of 55
Download to read offline
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ 0-01 BÌA
HỒ SƠ KIẾN TRÚC
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ 0-02 MỤC LỤC
DANH MỤC BẢN VẼ
NHOM BV TÊN BẢN VẼ
KÝ
HIỆU
BV
BÌA BÌA 0-01
BÌA MỤC LỤC 0-02
A-KIẾN TRÚC MẶT BẰNG TẦNG HẦM A-01
A-KIẾN TRÚC MẶT BẰNG TẦNG TRỆT A-02
A-KIẾN TRÚC MẶT ĐỨNG TRƯỚC SAU A-03
A-KIẾN TRÚC MẶT ĐỨNG 1-8 A-04
A-KIẾN TRÚC MẶT ĐỨNG 8-1 A-05
A-KIẾN TRÚC MẶT CẮT 1-1 A-06
A-KIẾN TRÚC MẶT CẮT 2-2 A-07
A-KIẾN TRÚC MẶT CẮT 3-3 A-08
A-KIẾN TRÚC CHI TIẾT CẦU THANG A-09
A-KIẾN TRÚC CHI TIẾT VỆ SINH A-10
B-ĐIỆN MẶT BẰNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG TẦNG TRỆT B-01
CẤP THOÁT NƯỚC MẶT BẰNG CẤP THOÁT NƯỚC C-01
CẤP THOÁT NƯỚC 3D CẤP THOÁT NƯỚC C-02
A A
B B
C C
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
50005000
10000
9000 4000 4000 4000 4000 4000 3000
2850100011505000
10000
4000 4000 4000 4000 4000 3000
1
3
5
7
9
11
13 15 17
19
21
23
25
300020005000
23000
9000 23000
1
A-09
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
MẶT BẰNG TẦNG HẦM
1
A A
B B
C C
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
S2
9000 100 3800 200 3800 200 3800 200 3800 200 3800 200 2900
4000 4000 4000 4000 4000 3000
7675 1325 4000 4000 4100 3800 200 3800 200 2800 200
9000 4000 4000 4000 4000 4000 3000
500054014004602600
50005000
10000
50005000
D4
S2 S2
S2
D1
23000
1300 1400 1300 1300 1400 1300
10000
1238450012633000
32000
200900 1900
1
A-10
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ A-02 MẶT BẰNG TẦNG TRỆT
MẶT BẰNG TẦNG TRỆT
1
ABC
+0.000
+5.750
-3.600
+0.750
+7.750
5000 5000
10000
200050007503600
200050007503600
11350
2000500075016381962
11350
5000 5000
10000
1400
2000
A B C
+0.000
+5.750
-3.600
+0.750
+7.750
200050007507718671962
11350
5000 5000
5000 5000
200050007503600
11350
2000
1400
4000
500
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ A-03 MẶT ĐỨNG TRƯỚC SAU
MẶT ĐỨNG CHÍNH
1
MẶT ĐỨNG SAU
2
+0.000
+5.750
-3.600
1 2 3 4 5 6 7
+0.750
+7.750
30004000400040004000400040005000
200050007503600
11350
12295
2000500075010332567
1100
32000
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ A-04 MẶT ĐỨNG 1-8
MẶT ĐỨNG 1-8
1
+0.000
+5.750
-3.600
1234567
+0.750
+7.750
2567103375050002000
11350
3000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 5000
360075050002000
11350
12295
1100
32000
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ A-05 MẶT ĐỨNG 8-1
MẶT ĐỨNG 8-1
1
+0.000
+5.750
-3.600
1234567
+0.750
+7.750
3756
36007501100240050010002000
11350
360075050002000
11350
3000 4000 4000 4000 4000 4000 9000
M
S
CT
RD
N
1962120
747
120901
M
- MÁI LỢP TOLE SÓNG VUÔNG MẠ MÀU DÀY 4,2 DEM, MÀU ĐỎ
- XÀ GỒ SẮT HỘP MẠ KẼM 40x80x1.8 a900
- VÌ KÈO THÉP HỘP 50x100x1.8 MẠ KẼM
N
- BÊ TÔNG ĐÁ 4x6 VỮA XM M100
- LỚP ĐẤT TƯỚI NƯỚC ĐẦM KỸ K=0.9
- LỚP ĐẤT TỰ NHIÊN DỌN SẠCH
RD
- BÊ TÔNG ĐÁ 4x6 VỮA XM M100
- LỚP ĐẤT TƯỚI NƯỚC ĐẦM KỸ K=0.9
- LỚP ĐẤT TỰ NHIÊN DỌN SẠCH
S
- SÀN LÁT GẠCH CERAMIC 600x600 M75 DÀY 15
- LỚP VXM M50 D20
- SÀN BTCT M200 D140
- LỚP VỮA TRÁT M75 DÀY 15
- HOÀN THIỆN BẢ MATIC, SƠN MÀU TRẮNG
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ A-06 MẶT CẮT 1-1
MC 1-1
1
A B C
+0.000
+5.750
-3.600
+0.750
+7.750
200050007503600
11350
200050007503600
11350
5000 950 200 3850
10000
S
N
S
- SÀN LÁT GẠCH CERAMIC 600x600 M75 DÀY 15
- LỚP VXM M50 D20
- SÀN BTCT M200 D140
- LỚP VỮA TRÁT M75 DÀY 15
- HOÀN THIỆN BẢ MATIC, SƠN MÀU TRẮNG
N
- BÊ TÔNG ĐÁ 4x6 VỮA XM M100
- LỚP ĐẤT TƯỚI NƯỚC ĐẦM KỸ K=0.9
- LỚP ĐẤT TỰ NHIÊN DỌN SẠCH
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ A-07 MẶT CẮT 2-2
MC 2-2
1
3D CÔNG TRÌNH
2
+0.000
+5.750
-3.600
1 2 3 4 5 6 7
+0.750
+7.750
3000400040004000400040009000
200050007503600
11350
5000
M
S
RD
N
Cửa cuốn
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ A-08 MẶT CẮT 3-3
MC 3-3
1
B B
C C
6
6
7
7
1
3
5
7
9
11
13 15 17
19
21
23
25
250 880 991 880 250
250825200250x11=2750850250
1000 1000 1000
110017501000200825250
5000
3000
5000
3000
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ A-09 CHI TIẾT CẦU THANG
CHI TIẾT CẦU THANG
1
3D CÂU THANG
2
A A
6
6
7
7
3000
2600
100 900 2000
2600
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ A-10 CHI TIẾT VỆ SINH
CHI TẾT VỆ SINH
1
CHI TIẾT VỆ SINH
2
A A
B B
C C
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
S2
100 3800 200 3800 200 3800 200 3800 200 3800 200 2900
4000 4000 4000 4000 4000 3000
7675 1325 4000 4000 4100 3800 200 3800 200 2800 200
4000 4000 4000 4000 4000 3000
500054014002550
50005000
10000
50005000
23000
10000
1238450012633000
2x(1.5 x 2)
2x(1.5x2)
2x(1.5x2)
2x(1.5x2)
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ B-01 MẶT BẰNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG TẦNG TRỆT
MẶT BẰNG ĐIỆN TẦNG TRỆT
1
A A
B B
C C
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
4000 4000 4000 4000 4000 3000
9000 4000 4000 4000 4000 4000 3000
50005000
10000
50005000 23000
10000
32000
BỂ PHỐT
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ C-01 MẶT BẰNG CẤP THOÁT NƯỚC
MẶT BẰNG CẤP THOÁT NƯỚC
1
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ C-02 3D CẤP THOÁT NƯỚC
3D CÂP THOÁT NƯỚC
1
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ B-01 BÌA
HỒ SƠ KẾT CẤU
NHÀ Ở GIA ĐÌNH
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ B-02 MỤC LỤC
DANH MỤC BẢN VẼ
KÝ
HIỆU TÊN BẢN VẼ
KC-22 DẦM DD1, DD2
KC-23 DD2-1*
KC-24 MẶT BẰNG CỘT TẦNG TRỆT
KC-25 DD3
KC-26 DD3
KC-27 DD3-2**
KC-28 DD3-2**
KC-29 DD5
KC-31 THỐNG KÊ THÉP DD2-DD2-1*
KC-32 THỐNG KÊ THÉP DD3
KC-33 THỐNG KÊ THÉP DD3-2**
KC-34 THỐNG KÊ THÉP DD4 DD5
KC-36 THÉP SÀN DƯỚI
KC-37 THÉP SÀN TRÊN
KC-38 MẶT CẮT
KC-39 THỐNG KÊ THÉP SÀN
KC-41 CẦU THANG
KC-42 MẶT CẮT CẦU THANG
KC-43 THÉP CẦU THANG
KC-44 VÁCH CỨNG
DANH MỤC BẢN VẼ
KÝ
HIỆU TÊN BẢN VẼ
B-01 BÌA
B-02 MỤC LỤC
KC-01 MẶT BẰNG MÓNG
KC-02 3D MÓNG
KC-03 MẶT CẮT MÓNG
KC-04 THỐNG KÊ THÉP MÓNG
KC-05 THỐNG KÊ THÉP MÓNG
KC-06 MẶT BẰNG ĐÀ KIỀNG
KC-07 CHI TIẾT ĐÀ KIỀNG 1
KC-08 CHI TIẾT ĐÀ KIỀNG 2-3
KC-09 THỐNG KÊ THÉP ĐÀ KIỀNG 1
KC-10 THỐNG KÊ THÉP ĐÀ KIỀNG 2
KC-12 MẶT BẰNG CỔ MÓNG
KC-13 CỔ MÓNG C1-C2
KC-14 CỔ MÓNG C3
KC-16 MẶT BẰNG CỘT TẦNG HẦM
KC-17 CHI TIẾT CỘT
KC-18 THỐNG KÊ THÉP CỘT
KC-19 THỐNG KÊ THÉP CỘT
KC-21 MẶT BẰNG DẦM TẦNG TRỆT
A A
B B
C C
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
4000 4000 4000 4000 4000 3000
23000
M2 M2 M2 M2 M1M2
M3
M1
M3
M3 M3 M3 M3 M3
M3 M3 M3 M3 M3
400 1100 1200 1300 400 1300 1000 1300 400 1300 1000 1300 400 1300 1000 1300 400 1300 1000 1300 400
400210050002100400
4000 4000 4000 4000 4000 3000
23000
50005000
50005000
50005000
10000
500420060013503502500500
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-01 MẶT BẰNG MÓNG
MẶT BẰNG MÓNG Copy 11
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-02 3D MÓNG
3D MÓNG1
1
-5.800
-6.600
1
4Ø22
6
2Ø145
Ø10a100
7
Ø10a100
8
Ø8a300
1100400
1500
4
Ø12a150
3
Ø12a150
100400300
800
1100400
2
-5.800
-6.600
4
4Ø22
7
2Ø14
5
4Ø22
1
Ø10a100
6
Ø10a100
8
Ø8a300 3
Ø12a150
2
Ø12a150
1300 400 1300
3000
100400300
800
C
-5.800
-6.600
4
4Ø22
5
4Ø22
7
2Ø143
Ø10a100
6
Ø10a100
8
Ø8a300
1
Ø12a150
2
Ø12a150
400 2100
2500
100400300
800
400 2100
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-03 MẶT CẮT MÓNG
MẶT CẮT MÓNG M11 MẶT CẮT MÓNG M22
MẶT CẮT MÓNG M33
THỐNG KÊ MÓNG
TÊN
MÓNG DÀI RỘNG SL
KHỐI
LƯỢNG
M1 10000 1500 2 16.14 m³
M2 10000 3000 5 81.00 m³
M3 23000 2500 2 23.96 m³
TỔNG: 9 121.10 m³
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-04 THỐNG KÊ THÉP MÓNG
THỐNG KÊ THÉP MÓNG M1
KÝ
HIỆU
SL HÌNH DẠNG
Ø
(mm
)
A B C D E F G H J K O R DÀI THANH
SỐ LƯỢNG
TỔNG
DÀI
TKL (KG)
1CK TỔNG
MÓNG M1
1 2 22 0 9880 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9880 4 8 39.50 235.74
2 2 22 0 610 9910 610 0 0 0 0 0 0 0 0 11020 4 8 44.10 263.17
3 2 12 0 1430 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1430 68 136 97.38 172.90
4 2 12 0 9940 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9940 11 22 109.36 194.19
5 2 10 100 700 250 700 250 0
10
0
0 0 0 0 0 2020 101 202 204.36 251.99
6 2 14 0 9930 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9930 2 4 19.86 48.01
7 2 10 100 230 690 230 690 0
10
0
0 0 0 0 0 1990 101 202 200.79 247.59
8 2 8 50 330 0 0 0 0 50 0 40 0 0 0 430 35 70 15.12 11.93
730.47 1425.52
THỐNG KÊ THÉP MÓNG M2
KÝ
HIỆU
SL HÌNH DẠNG
Ø
(mm
)
A B C D E F G H J K O R DÀI THANH
SỐ LƯỢNG
TỔNG
DÀI
TKL (KG)
1CK TỔNG
MÓNG M2
1 5 10 100 240 710 240 710 0
10
0
0 0 0 0 0 2030 101 505 204.60 630.71
2 5 12 0 2930 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2930 67 335 196.44 872.03
3 5 12 0 9930 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9930 21 105 208.57 925.87
4 5 22 0 9930 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9930 4 20 39.73 592.75
5 5 22 0 600 9910 600 0 0 0 0 0 0 0 0 11010 4 20 44.04 657.13
6 5 10 100 220 700 230 700 0
10
0
0 0 0 0 0 1990 101 505 200.49 618.06
7 5 14 0 9930 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9930 2 10 19.86 120.02
8 5 8 50 330 0 0 0 0 50 0 40 0 0 0 430 35 175 15.12 29.83
928.86 4446.39
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-05 THỐNG KÊ THÉP MÓNG
THỐNG KÊ THÉP MÓNG M3
KÝ
HIỆU
SL HÌNH DẠNG Ø (mm) A B C D E F G H J K O R DÀI THANH
SỐ LƯỢNG TỔNG
DÀI
TKL (KG)
1CK TỔNG
MÓNG M3
1 2 12 0 23320 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24160 17 34 410.71 703.92
2 2 12 0 2430 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2430 157 314 381.82 677.98
3 2 10 100 240 710 240 710 0
10
0
0 0 0 0 0 2030 234 468 474.80 585.46
4 2 22 0 23330 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24870 4 8 99.48 556.92
5 2 22 0 610 23330 610 0 0 0 0 0 0 0 0 27520 4 8 110.10 583.54
6 2 10 100 250 700 240 700 0
10
0
0 0 0 0 0 2040 233 466 474.60 585.21
7 2 14 0 23240 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24220 2 4 48.43 112.31
8 2 8 50 340 0 0 0 0 50 0 40 0 0 0 440 7 14 3.06 2.41
2002.99 3807.76
A A
B B
C C
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
ĐK2-2 (250x500)
ĐK3-1 (200x350)
ĐK1-7(250x500)
ĐK1-6(250x500)
ĐK1-5(250x500)
ĐK1-4(250x500)
ĐK1-3(250x500)
ĐK1-2(250x500)
ĐK1-1(250x500)
ĐK1-5(250x500)
ĐK1-4(250x500)
ĐK1-3(250x500)
ĐK1-2(250x500)
ĐK1-1(250x500)
ĐK2-2 (250x500) ĐK2-2 (250x500) ĐK2-2 (250x500) ĐK2-2 (250x500) ĐK2-2 (250x500)
ĐK2-3 (250x500) ĐK2-3 (250x500) ĐK2-3 (250x500) ĐK2-3 (250x500) ĐK2-3 (250x500) ĐK2-3 (250x500)
ĐK1-6(250x500)
ĐK1-7(250x500)
4000 4000 4000 4000 4000 3000
4000 4000 4000 4000 4000 3000
38502009505000
50005000
50005000
50005000
4000 4000 4000 4000 4000 3000
23000
VÁCHCỨNG(VÁCH
CỨNG)
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-06 MẶT BẰNG ĐÀ KIỀNG
MẶT BẰNG ĐÀ KIỀNG1
2
-3.6003
3Ø18
4
3Ø18
5
2Ø12
1
Ø6a100
2
Ø6a100
500
250
2
-3.6003
3Ø18
4
3Ø18
1
Ø6a200
5
2Ø12
2
Ø6a200
250
500
BC
-3.600
400 800 1100 700 350 1400 500
500 2500 350 1350 600
1
Ø6a100
1
Ø6a100
1
Ø6a150
1
Ø6a200
3
3Ø18
4
3Ø18
3
3Ø18
4
3Ø18
1
1
1
1
1
1
2
2
AB
-3.600
500 1350 1670 1330 400
600 4200 500
1
Ø6a100
1
Ø6a100
1
Ø6a200
3
3Ø18
4
3Ø181
1
1
1
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-07 CHI TIẾT ĐÀ KIỀNG 1
ĐK1-MC 11
ĐK1-MC22
ĐK1-1 A3
ĐK1-1 B4
THÉP ĐÀ KIỀNG 3
KÝ
HIỆU
SL HÌNH DẠNG
Ø
(mm
)
A B C D
DÀI
THANH
SỐ LƯỢNG
TỔNG
DÀI
TKL (KG)
1CK TỔNG
ĐK3
1 1 6 300 150 300 150 980 5 5 4.88 1.08
1 1 6 300 150 300 150 980 9 9 8.79 1.95
1 1 6 300 150 300 150 980 10 10 9.77 2.17
2 1 18 2920 0 0 0 2920 3 3 8.75 17.47
3 1 18 250 2960 240 0 3370 3 3 10.12 20.22
42.31 42.90
A
-3.6003
3Ø18
4
3Ø18
1
Ø6a100
5
2Ø12
2
Ø6a100
250
500
A
-3.6003
3Ø18
4
3Ø18
1
Ø6a200
5
2Ø12
2
Ø6a200
1 2 6 7
-3.600
1
1
2
2
250 3750 250 3750250375025037502503750 250 2750 250
30004000
23000
25075012507502509502502502502509501850950
1
Ø6a100
1
Ø6a200
1
Ø6a100
1
Ø6a100
1
Ø6a200
1
Ø6a100
3
3Ø18
4
3Ø18
3
3Ø18
4
3Ø181
1
1
1
1
1
2
2
-3.6003
3Ø18
2
3Ø18
1
Ø6a100
350
200
-3.6003
3Ø18
2
3Ø18
1
Ø6a200
350
200
6 7
-3.600
100010001000
250 2750 250
3000
1
Ø6a100
1
Ø6a200
1
Ø6a100
3
3Ø18
2
3Ø18
4
4
4
4
5
5
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-08 CHI TIẾT ĐÀ KIỀNG 2-3
ĐK2-MC11 ĐK2-MC22
ĐK2 A3
ĐK3-MC14 ĐK3-MC25
ĐK36
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-09 THỐNG KÊ THÉP ĐÀ KIỀNG 1
THÉP ĐÀ KIỀNG 1
KÝ
HIỆU
SL HÌNH DẠNG
Ø
(mm
)
A B C D E F G H J K O R DÀI THANH
SỐ LƯỢNG
TỔNG
DÀI
TKL (KG)
1CK TỔNG
ĐK1
1 7 6 450 200 450 200 0 0 0 0 0 0 0 0 1380 6 42 8.26 12.83
1 7 6 450 200 450 200 0 0 0 0 0 0 0 0 1380 7 49 9.64 14.97
1 7 6 450 200 450 200 0 0 0 0 0 0 0 0 1380 8 56 11.01 17.11
1 7 6 450 200 450 200 0 0 0 0 0 0 0 0 1380 8 56 11.01 17.11
1 7 6 450 200 450 200 0 0 0 0 0 0 0 0 1380 10 70 13.77 21.39
1 7 6 450 200 450 200 0 0 0 0 0 0 0 0 1380 13 91 17.90 27.80
1 7 6 450 200 450 200 0 0 0 0 0 0 0 0 1380 13 91 17.90 27.80
2 7 6 200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 300 6 42 1.81 2.82
2 7 6 200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 300 7 49 2.11 3.29
2 7 6 200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 300 8 56 2.42 3.75
2 7 6 200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 300 8 56 2.42 3.75
2 7 6 200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 300 11 77 3.32 5.16
2 7 6 200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 300 11 77 3.32 5.16
2 7 6 200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 300 13 91 3.93 6.10
3 7 18 410 9950 410 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10700 3 21 32.09 448.66
4 7 18 9920 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9920 3 21 29.75 415.97
5 7 12 9950 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9950 2 14 19.90 123.70
190.55 1157.38
THỐNG KÊ ĐÀ KIỀNG
TÊN CK KIỂU DẦM
SL
CHIỀU
DÀI(mm)
KHỐI
LƯỢNG
ĐK1-1 250x500 1 9700 1.01 m³
ĐK1-2 250x500 1 9700 1.01 m³
ĐK1-3 250x500 1 9700 1.01 m³
ĐK1-4 250x500 1 9700 1.05 m³
ĐK1-5 250x500 1 9700 1.05 m³
ĐK1-6 250x500 1 9700 1.05 m³
ĐK1-7 250x500 1 9800 1.05 m³
ĐK2-1 250x500 1 23000 2.61 m³
ĐK2-2 250x500 1 23000 2.61 m³
ĐK2-3 250x500 1 23000 2.61 m³
ĐK3-1 200x350 1 3000 0.19 m³
MẶT BẰNG TẦNG HẦM: 11 15.25 m³
15.25 m³
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-10 THỐNG KÊ THÉP ĐÀ KIỀNG 2
THÉP ĐÀ KIỀNG 2
KÝ
HIỆU
SL HÌNH DẠNG
Ø
(mm
)
A B C D
DÀI
THANH
SỐ LƯỢNG
TỔNG
DÀI
TKL (KG)
1CK TỔNG
2 3 6 200 0 0 0 300 8 24 2.42 1.61
2 3 6 200 0 0 0 300 9 27 2.72 1.81
2 3 6 200 0 0 0 300 9 27 2.72 1.81
2 3 6 200 0 0 0 300 9 27 2.72 1.81
2 3 6 200 0 0 0 300 9 27 2.72 1.81
2 3 6 200 0 0 0 300 9 27 2.72 1.81
2 3 6 200 0 0 0 300 10 30 3.02 2.01
2 3 6 200 0 0 0 300 10 30 3.02 2.01
2 3 6 200 0 0 0 300 10 30 3.02 2.01
2 3 6 200 0 0 0 300 10 30 3.02 2.01
2 3 6 200 0 0 0 300 10 30 3.02 2.01
2 3 6 200 0 0 0 300 10 30 3.02 2.01
2 3 6 200 0 0 0 300 10 30 3.02 2.01
2 3 6 200 0 0 0 300 10 30 3.02 2.01
2 3 6 200 0 0 0 300 10 30 3.02 2.01
2 3 6 200 0 0 0 300 10 30 3.02 2.01
3 3 18 460 23300 460 0 26670 3 9 80.01 434.16
4 3 18 23270 0 0 0 24530 3 9 73.58 418.28
5 3 12 23300 0 0 0 24140 2 6 48.28 124.13
482.20 1163.23
THÉP ĐÀ KIỀNG 2
KÝ
HIỆU
SL HÌNH DẠNG
Ø
(mm
)
A B C D
DÀI
THANH
SỐ LƯỢNG
TỔNG
DÀI
TKL (KG)
1CK TỔNG
ĐK2
1 3 6 450 200 450 200 1380 7 21 9.64 6.42
1 3 6 450 200 450 200 1380 7 21 9.64 6.42
1 3 6 450 200 450 200 1380 8 24 11.01 7.33
1 3 6 450 200 450 200 1380 9 27 12.39 8.25
1 3 6 450 200 450 200 1380 9 27 12.39 8.25
1 3 6 450 200 450 200 1380 9 27 12.39 8.25
1 3 6 450 200 450 200 1380 9 27 12.39 8.25
1 3 6 450 200 450 200 1380 9 27 12.39 8.25
1 3 6 450 200 450 200 1380 10 30 13.77 9.17
1 3 6 450 200 450 200 1380 10 30 13.77 9.17
1 3 6 450 200 450 200 1380 10 30 13.77 9.17
1 3 6 450 200 450 200 1380 10 30 13.77 9.17
1 3 6 450 200 450 200 1380 10 30 13.77 9.17
1 3 6 450 200 450 200 1380 10 30 13.77 9.17
1 3 6 450 200 450 200 1380 10 30 13.77 9.17
1 3 6 450 200 450 200 1380 10 30 13.77 9.17
1 3 6 450 200 450 200 1380 10 30 13.77 9.17
1 3 6 450 200 450 200 1380 10 30 13.77 9.17
2 3 6 200 0 0 0 300 7 21 2.11 1.41
2 3 6 200 0 0 0 300 7 21 2.11 1.41
A A
B B
C C
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
300020005000
10000
4000 4000 4000 4000 4000 3000
23000
50005000
10000
4000 4000 4000 4000 4000 3000
23000
350 3650 350 3650 350 3650 350 3650 350 3650 350 2650 350
500420060013503502500500
350x500
CM-C1
350x500
CM-C1
350x500
CM-C1
350x500
CM-C1
350x500
CM-C1
350x500
CM-C1
350x500
CM-C1
350x600
CM-C2
350x600
CM-C2
350x600
CM-C2
350x600
CM-C2
350x600
CM-C2
350x600
CM-C2
350x600
CM-C2
350x500
CM-C1
350x500
CM-C1
350x500
CM-C1
350x500
CM-C1
350x500
CM-C1
350x500
CM-C1
350x500
CM-C1
250x350
CM-C3
250x350
CM-C3
250x350
CM-C3
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-12 MẶT BẰNG CỔ MÓNG
MẶT BẰNG CỔ MÓNG1
C
C
11
4
4Ø20
2
3Ø16
3
4Ø20
4
2Ø205
Ø8a150
5
Ø8a150
1
Ø8a150
500
350
C
-3.600
-5.800
-6.600
6005001700800
3000
500
400 100
2
3Ø16
3
4Ø20
4
2Ø20
4
4Ø20
11
B
B
22
3
4Ø20
3
4Ø20
3
2Ø201
Ø8a150
2
Ø8a150
1
Ø8a150
350
600
B
-3.600
-5.800
-6.600
1
Ø8a150
3
4Ø20
3
2Ø20
3
4Ø20
7005001700800
3000
33
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-13 CỔ MÓNG C1-C2
CM-C1-21
CM-C1-12
CM-C2-23
CM-C2-14
22
2
3Ø20
2
3Ø20
1
Ø8a150
250
350
-3.600
-5.800
-6.600
8001700500700
1
Ø8a150
2
3Ø20
2
3Ø20
11
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-14 CỔ MÓNG C3
CM-C3-MC 11
CM-C32
THÉP CỔ MÓNG
KÝ
HIỆU
SL HÌNH DẠNG
Ø
(mm
)
A B C D
DÀI
THANH
SỐ LƯỢNG
TỔNG
DÀI
TKL (KG)
1CK TỔNG
CỔ MÓNG C1
1 14 8 50 200 0 0 300 13 182 3.92 21.64
2 14 16 0 380 2920 330 3560 3 42 10.68 236.00
3 14 20 0 3580 210 600 3740 4 56 14.96 516.50
4 14 20 0 3580 310 600 3840 2 28 7.68 265.16
4 14 20 0 3580 310 600 3840 4 56 15.34 529.76
5 14 8 60 450 150 450 1280 17 238 21.82 120.55
5 14 8 60 450 150 450 1280 17 238 21.83 120.60
96.23 1810.21
CỔ MÓNG C2
1 7 8 60 150 450 150 1280 12 84 15.30 42.27
1 7 8 60 150 450 150 1280 12 84 15.30 42.27
2 7 8 50 200 0 0 300 12 84 3.57 9.86
3 7 20 0 3660 300 600 3910 2 14 7.82 134.93
3 7 20 0 3660 300 600 3910 4 28 15.63 269.86
3 7 20 0 3660 300 600 3910 4 28 15.65 270.08
73.27 769.26
CỔ MÓNG C3
1 3 8 60 200 300 200 1090 12 36 13.03 15.43
2 3 20 0 3670 330 600 3950 3 9 11.85 87.64
2 3 20 0 3670 330 600 3950 3 9 11.85 87.64
36.72 190.70
THỐNG KÊ CỔ MÓNG
SỐ HIỆU KIỂU CỘT
SỐ
LƯỢNG
CHIỀU
CAO(mm) THỂ TÍCH
MẶT BẰNG MÓNG
CM-C1 350x500 14 2200 5.39 m³
CM-C2 350x600 7 2200 3.23 m³
CM-C3 250x350 3 2200 0.58 m³
24 9.20 m³
A A
B B
C C
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
5000
10000
4000 4000 4000 4000 4000 3000
23000
50005000
10000
4000 4000 4000 4000 4000 3000
23000
250x400
C1-TH
250x400
C1-TH
250x400
C1-TH
250x400
C1-TH
250x400
C1-TH
250x400
C1-TH
250x400
C1-TH
250x500
C2-TH
250x500
C2-TH
250x500
C2-TH
250x500
C2-TH
250x500
C2-TH
250x500
C2-TH
250x500
C2-TH
250x400
C1-TH
250x400
C1-TH
250x400
C1-TH
250x400
C1-TH
250x400
C1-TH
250x400
C1-TH
250x400
C1-TH
250x350
C3-TH
250x350
C3-TH
250x350
C3-TH
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-16 MẶT BẰNG CỘT TẦNG HẦM
MẶT BẰNG CỘT TẦNG HẦM1
C
C
11
7
4Ø20
7
2Ø20
4
4Ø20
1
Ø8a100
2
Ø8a150
3
Ø8a100
250
400
C
C
11
1
3Ø18
1
3Ø18
2
Ø6a200
200
300
C
+0.000
+5.750
-3.600
+0.750
44006007507002300600
9350
1
Ø8a1005
Ø8a200
3
Ø8a100
2
Ø6a100
2
Ø6a200
11
2 2
B
B
22
6
4Ø20
6
2Ø20
6
4Ø20
1
Ø8a200
2
Ø8a100
5
Ø8a200
B
+0.000
-3.600
+0.750
5007002450700500
4350
3
Ø8a100
1
Ø8a200
3
Ø8a100
44
22
2
3Ø18
2
3Ø18
1
Ø6a200
250
350
+0.000
+5.750
-3.600
+0.750
50070024504507506004400
1
Ø6a100
1
Ø6a200
1
Ø6a100
2
Ø6a100
50007503600
2
Ø6a200
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-17 CHI TIẾT CỘT
CỘT 1-MC 11
CỘT 1-MC 22
CỘT C13
CỘT 2-MC 14
CỘT 25
CỘT 3-MC 16
CỘT 37
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-18 THỐNG KÊ THÉP CỘT
THỐNG KÊ THÉP CỘT C1
KÝ
HIỆU
SL HÌNH DẠNG
Ø
(mm
)
A B C D E F G H J K O R DÀI THANH
SỐ LƯỢNG
TỔNG
DÀI
TKL (KG)
1CK TỔNG
C1-TH
1 14 8 60 350 150 350 150 0 60 0 0 0 0 0 1080 8 112 8.65 47.76
1 14 8 60 350 150 350 150 0 60 0 0 0 0 0 1080 9 126 9.73 53.73
2 14 8 50 200 0 0 0 0 50 0 40 0 0 0 300 26 364 7.85 43.37
3 14 8 60 350 160 350 150 0 60 0 0 0 0 0 1090 8 112 8.70 48.04
3 14 8 60 350 160 350 150 0 60 0 0 0 0 0 1090 11 154 11.96 66.05
4 14 20 0 4310 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4310 4 56 17.23 595.04
5 14 8 60 350 150 350 140 0 60 0 0 0 0 0 1070 10 140 10.66 58.90
6 14 8 60 340 140 340 140 0 60 0 0 0 0 0 1040 11 154 11.41 63.05
7 14 20 0 4950 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4950 2 28 9.91 342.10
7 14 20 0 4950 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4950 4 56 19.82 684.20
115.91 2002.25
C1-TẦNG TRỆT
1 15 18 0 4950 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4950 3 45 14.86 445.14
1 15 18 0 4950 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4950 3 45 14.86 445.14
2 15 6 50 150 250 150 250 0 50 0 0 0 0 0 880 7 105 6.13 20.41
2 15 6 50 150 250 150 250 0 50 0 0 0 0 0 880 22 330 19.27 64.15
55.11 974.84
THỐNGKÊTHÉPCỘTC3
KÝ
HIỆU
SLHÌNHDẠNG
Ø
(mm
)
ABCDEFGHJKORDÀITHANH
SỐLƯỢNG
TỔNG
DÀI
TKL(KG)
1CKTỔNG
C3-TẦNGHẦM
136502003002003000500000010808248.615.73
136502003002003000500000010808248.615.73
13650200300200300050000001080123612.928.60
231804950000000000049503914.8588.99
231804950000000000049503914.8588.99
59.84198.06
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-19 THỐNG KÊ THÉP CỘT
THỐNG KÊ THÉP CỘT C2
KÝ
HIỆU
SL HÌNH DẠNG
Ø
(mm
)
A B C D E F G H J K O R DÀI THANH
SỐ LƯỢNG
TỔNG
DÀI
TKL (KG)
1CK TỔNG
C2-TẦNG HẦM
1 7 8 60 150 450 150 450 0 60 0 0 0 0 0 1280 12 84 15.32 42.32
2 7 8 50 200 0 0 0 0 50 0 40 0 0 0 300 40 280 12.08 33.36
3 7 8 60 150 450 150 450 0 60 0 0 0 0 0 1270 8 56 10.19 28.14
3 7 8 60 150 450 150 450 0 60 0 0 0 0 0 1270 8 56 10.19 28.14
4 7 8 60 140 450 140 450 0 60 0 0 0 0 0 1270 8 56 10.13 27.97
4 7 8 60 140 450 140 450 0 60 0 0 0 0 0 1270 8 56 10.13 27.97
5 7 8 60 450 150 450 150 0 60 0 0 0 0 0 1270 12 84 15.22 42.05
6 7 20 0 4290 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4290 2 14 8.57 148.01
6 7 20 0 4290 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4290 4 28 17.15 296.03
6 7 20 0 4290 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4290 4 28 17.15 296.03
126.13 970.03
C2-TẦNG TRỆT
1 6 18 0 4980 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4980 3 18 14.93 178.92
1 6 18 0 4980 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4980 3 18 14.93 178.92
2 6 6 50 300 200 300 200 0 50 0 0 0 0 0 1080 8 48 8.61 11.47
2 6 6 50 300 200 300 200 0 50 0 0 0 0 0 1080 8 48 8.61 11.47
2 6 6 50 300 200 300 200 0 50 0 0 0 0 0 1080 17 102 18.30 24.37
65.38 405.15
THỐNG KÊ CỘT TẦNG HẦM, TẦNG TRỆT
SỐ HIỆU KIỂU CỘT
SỐ
LƯỢNG
CHIỀU
CAO(mm) THỂ TÍCH
MẶT BẰNG TẦNG HẦM
C1-TH 250x400 14 4350 5.94 m³
C2-TH 250x500 7 4350 3.69 m³
C3-TH 250x350 3 4350 1.11 m³
24 10.73 m³
MẶT BẰNG TẦNG TRỆT
C1-TT 200x300 15 5000 4.50 m³
C2-TT 250x350 6 5000 2.63 m³
21 7.13 m³
TỔNG: 45 45 17.85 m³
A A
B B
C C
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
DD3-1 (250x500)
DD3-2** (250x500)
DD3-3 (250x500)
DD2-5(250x500)
DD2-4(250x500)
DD2-3(250x500)
DD2-2(250x500)
DD2-1*(250x500)
DD1-2(250x500)
DD1-1(250x500) DD4 (200x350)DD5 (200x350)
4000 4000 4000 4000 4000 3000
23000
5000
50005000
10000
4000 4000 4000 4000 4000 3000
23000
285020019505000
10000
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-21 MẶT BẰNG DẦM TẦNG TRỆT
MẶT BẰNG DẦM TẦNG TRỆT1
2
+0.7503
3Ø22
4
3Ø22
1
2Ø22
8
2Ø12
6
Ø8a100
2
+0.7503
3Ø22
4
3Ø22
2
2Ø22
8
2Ø12
6
Ø8a200
AB
+0.750
350 1500 400 1300 1750 1700
350 1400 500 700 2950 1100
7000
5
Ø8a150
5
Ø8a100
5
Ø8a200
5
Ø8a100
1
1
1
1
2
23
3Ø22
1
2Ø22
4
3Ø22
1
2Ø22
3
3Ø22
4
3Ø22
2
2Ø22
3
3Ø22
7
2Ø22
ABC
+0.000
+0.750
300 1400 1750 1400 1700 1750 1400 300
5000 5000
10000
5
5
5
5
5
5
1
Ø8a100
1
Ø8a200
1
Ø8a100
1
Ø8a100
1
Ø8a200
1
Ø8a100
6
3Ø22
3
2Ø22
9
2Ø22
6
3Ø22
6
3Ø22
9
2Ø22
6
3Ø22
8
2Ø22
5
3Ø22
4
2Ø22
5
3Ø22
4
2Ø22
5
5
6
6
4
+0.7506
3Ø22
5
3Ø22
3
2Ø22
7
2Ø12
1
Ø8a100
2
Ø8a200
360140
500
250
4
+0.7506
3Ø22
7
2Ø12
4
2Ø22
5
3Ø22
1
Ø8a200
2
Ø8a200
360140
500
250 BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-22 DẦM DD1, DD2
DD1-MC 11
DD1-MC22
DD13
DD24
DD2 - MC 15
DD2-MC26
3
+0.7508
3Ø22
9
3Ø22
1
2Ø22
10
2Ø12
7
Ø8a100
6
Ø8a100
3
+0.7508
3Ø22
10
2Ø12
6
Ø8a200
3
2Ø22
9
3Ø22
6
Ø8a200
250
500
360140
BC
+0.000
+0.750
1
1
2
2
300 900 1000 800 350 1650
400 400 1800 400 350 1400 500
5000
1
2Ø22
8
3Ø22
8
3Ø22
2
2Ø22
8
3Ø22
8
3Ø22
9
3Ø229
3Ø22
3
2Ø22
1
1
6
Ø8a100
6
Ø8a200
6
Ø8a100
6
Ø8a100
AB
+0.000
+0.750
1550 1750 1375 350
500 700 2950 700 400
5000
8
3Ø22
2
2Ø22
8
3Ø22
4
2Ø22
9
3Ø22
5
2Ø22
1
1
1
1
2
2
6
Ø8a100
6
Ø8a200
6
Ø8a100
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-23 DD2-1*
DD2-1*-MC11
DD2-1*-MC 22
DD2_1* A4
DD2_1* B3
A A
B B
C C
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
300020005000
10000
4000 4000 4000 4000 4000 3000
23000
50005000
10000
4000 4000 4000 4000 4000 3000
23000
250x350
C2-TT
250x350
C2-TT
250x350
C2-TT
200x300
C1-TT
200x300
C1-TT
200x300
C1-TT
200x300
C1-TT
200x300
C1-TT
200x300
C1-TT
200x300
C1-TT
200x300
C1-TT
200x300
C1-TT
200x300
C1-TT
200x300
C1-TT
200x300
C1-TT
200x300
C1-TT
200x300
C1-TT
200x300
C1-TT
250x350
C2-TT
250x350
C2-TT
250x350
C2-TT
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-24 MẶT BẰNG CỘT TẦNG TRỆT
MẶT BẰNG CỘT TẦNG TRỆT1
A
+0.7503
3Ø22
4
3Ø22
5
2Ø12
2
Ø8a100
1
Ø8a100
140360
500
250
1 2
+0.000
+0.750
1
1
5
5
1
1
250 1200 1350 1200
4000
250
1
Ø8a100
1
Ø8a200
1
Ø8a100
3
Ø22
4
Ø22
2 3
+0.750
1
1
1
1
5
5
25012001350
4000
1200250
1
Ø8a100
1
Ø8a200
1
Ø8a100
3
Ø22
4
Ø22
3 4
+0.750
1
1
1
1
5
5
200122513501200250
4000
DD3-1 (250x500)
1
Ø8a100
1
Ø8a200
DD3-1 (250x500)
1
Ø8a100
3
Ø22
4
Ø22
A
+0.7503
3Ø22
4
3Ø22
1
Ø8a200
5
2Ø12
2
Ø8a200
140360
500
250
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-25 DD3
DD3 - MC 11
DD3 A2
DD3 B3
DD3 C4
DD3- MC 25
45
+0.750
1
1
1
1
1
1
5
5
142913461225200
4000
1
Ø8a100
1
Ø8a200
1
Ø8a100
3
Ø22
4
Ø22
56
+0.750
1
1
1
1
5
5
200122513501225
4000
1
Ø8a100
1
Ø8a200
1
Ø8a100
3
Ø22
4
Ø22
67
+0.750
1
1
1
1
5
5
2008251150825200
3000
1
Ø8a100
1
Ø8a200
1
Ø8a100
3
Ø22
4
Ø22
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-26 DD3
DD3D1
DD3E2
DD3F3
B
+0.7503
3Ø22
8
2Ø22
10
2Ø12
8
2Ø22
2
Ø8a200
1
Ø8a100
140360
500
250
B
+0.7503
3Ø22
4
3Ø22
7
2Ø22
10
2Ø12
1
Ø8a200
2
Ø8a200
140360
500
250
1 2
+0.000
+0.750
1
1
2
2
250 1200 1350 1325
2505502650550250
1
1
1
Ø8a100
1
Ø8a200
1
Ø8a100
3
3Ø22
7
2Ø22
4
3Ø22
7
2Ø22
3
3Ø22
8
2Ø22
2 3
+0.750
1325 1250 1425
2505492653548250
1
1
1
1
2
2
1
Ø8a100
1
Ø8a200
1
Ø8a100
3
3Ø22
7
2Ø22
4
3Ø22
7
2Ø22
3
3Ø22
7
2Ø22
3 4
+0.750
1325 1350 1325
2505492653548250
1
1
1
1
2
2
1
Ø8a100
1
Ø8a200
1
Ø8a100
3
3Ø22
7
2Ø22
4
3Ø22
7
2Ø22
3
3Ø22
7
2Ø22
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-27 DD3-2**
DD3-2*-MC 11
DD3-2*MC 22
DD3-2** A3
DD3-2** B4
DD3-2** C5
5 6
+0.750
1325 1350 1325
2505492653548250
1
1
1
1
2
2
1
Ø8a100
1
Ø8a100
1
Ø8a200
1
Ø8a100
3
Ø22
6
Ø22
4
3Ø22
7
2Ø22
3
3Ø22
7
2Ø22
6 7
+0.750
925 1150 925
2503752000375250
1
1
1
1
2
2
1
Ø8a100
1
Ø8a200
1
Ø8a100
3
3Ø22
5
2Ø22
4
3Ø22
9
2Ø22
3
3Ø22
6
2Ø22
+0.7502
3Ø18
3
3Ø18
4
Ø6a100
350
200
+0.7502
3Ø18
3
3Ø18
5
Ø6a200
350
200
6 7
+0.750
8781244878
250 2750 250
3000
4
Ø6a100
5
Ø6a200
1
Ø6a100
2
3Ø18
3
3Ø183
3
3
3
4
4
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-28 DD3-2**
DD3-2** D1
DD3-2** E2
DD4-MC 13
DD4-MC 24
DD45
+0.7502
3Ø22
3
3Ø22
1
Ø6a100
350
200
+0.7502
3Ø22
3
3Ø22
1
Ø6a200
350
200
1 2 3
+0.750
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
250 1200 1350 1200 250 1200 1350 1200 250
25037502503750250
40004000
1
Ø6a100
1
Ø6a200
1
Ø6a100
1
Ø6a100
1
Ø6a200
1
Ø6a100
2
3Ø22
3
3Ø22
3
3Ø22
2
3Ø22
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-29 DD5
DD5-MC 11
DD5-MC 22
DD53
THÉP DẦM DD1
KÝ
HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm) A B C D E F G H J K O R DÀI THANH
SỐ LƯỢNG
TỔNG DÀI TKL (KG)
1CK TỔNG
DD1
1 2 22 0 350 3490 600 0 0 0 0 0 0 0 0 3790 2 4 7.57 45.18
2 2 22 0 2550 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2550 2 4 5.11 30.48
3 2 22 420 6950 420 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7680 3 6 23.05 137.57
4 2 22 6910 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6910 3 6 20.72 123.68
5 2 8 460 200 460 200 0 0 0 0 0 0 0 0 1410 9 18 12.65 9.99
5 2 8 460 200 460 200 0 0 0 0 0 0 0 0 1410 11 22 15.47 12.21
5 2 8 460 200 460 200 0 0 0 0 0 0 0 0 1410 13 26 18.28 14.42
5 2 8 460 200 460 200 0 0 0 0 0 0 0 0 1410 14 28 19.68 15.53
6 2 8 200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 320 9 18 2.90 2.29
6 2 8 200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 320 11 22 3.54 2.80
6 2 8 200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 320 13 26 4.19 3.30
6 2 8 200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 320 14 28 4.51 3.56
7 2 22 310 1640 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1900 2 4 3.80 22.69
8 2 12 6950 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6950 2 4 13.90 24.69
155.37 448.39
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-31 THỐNG KÊ THÉP DD2-DD2-1*
THÉP DẦM DD2 - DD2-1*
KÝ
HIỆU
SL HÌNH DẠNG
Ø
(mm)
A B C D DÀI THANH
SỐ LƯỢNG
TỔNG DÀI TKL (KG)
1CK TỔNG
5 1 22 0 2950 0 0 2950 2 2 5.91 17.62
6 1 8 460 200 460 200 1410 6 6 8.44 3.33
6 1 8 460 200 460 200 1410 7 7 9.84 3.88
6 1 8 460 200 460 200 1410 8 8 11.25 4.44
6 1 8 460 200 460 200 1410 9 9 12.65 4.99
6 1 8 460 200 460 200 1410 13 13 18.28 7.21
6 1 8 460 200 460 200 1410 14 14 19.68 7.77
6 1 8 460 200 460 200 1410 15 15 21.09 8.32
7 1 8 200 0 0 0 320 6 6 1.93 0.76
7 1 8 200 0 0 0 320 7 7 2.25 0.89
7 1 8 200 0 0 0 320 8 8 2.58 1.02
7 1 8 200 0 0 0 320 9 9 2.90 1.14
7 1 8 200 0 0 0 320 13 13 4.19 1.65
7 1 8 200 0 0 0 320 14 14 4.51 1.78
7 1 8 200 0 0 0 320 15 15 4.83 1.91
8 1 22 420 9950 420 0 10680 3 3 32.05 95.64
9 1 22 9910 0 0 0 9910 3 3 29.72 88.70
10 1 12 9950 0 0 0 9950 2 2 19.90 17.67
231.05 325.59
THÉP DẦM DD2 - DD2-1*
KÝ
HIỆU
SL HÌNH DẠNG
Ø
(mm)
A B C D DÀI THANH
SỐ LƯỢNG
TỔNG DÀI TKL (KG)
1CK TỔNG
DD2
1 4 8 460 200 460 200 1410 9 36 12.65 19.97
1 4 8 460 200 460 200 1410 9 36 12.65 19.97
1 4 8 460 200 460 200 1410 13 52 18.28 28.85
1 4 8 460 200 460 200 1410 13 52 18.28 28.85
1 4 8 460 200 460 200 1410 14 56 19.68 31.07
1 4 8 460 200 460 200 1410 14 56 19.68 31.07
2 4 8 200 0 0 0 320 22 88 7.08 11.18
2 4 8 200 0 0 0 320 22 88 7.08 11.18
3 4 22 1880 300 0 0 2120 2 8 4.24 50.66
4 4 22 2400 0 0 0 2400 2 8 4.80 57.29
4 4 22 2400 0 0 0 2400 2 8 4.80 57.29
5 4 22 9910 0 0 0 9910 3 12 29.72 354.79
6 4 22 470 9950 470 0 10790 3 12 32.36 386.30
7 4 12 9950 0 0 0 9950 2 8 19.90 70.68
8 4 22 310 1780 0 0 2030 2 8 4.06 48.51
9 4 22 3300 0 0 0 3300 2 8 6.60 78.78
221.90 1286.44
DD22-1*
1 1 22 1130 360 0 0 1440 2 2 2.87 8.57
2 1 22 0 4350 0 0 4350 2 2 8.69 25.94
3 1 22 0 1800 0 0 1800 2 2 3.61 10.77
4 1 22 1630 360 0 0 1940 2 2 3.88 11.59
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-32 THỐNG KÊ THÉP DD3
THÉP DẦM DD3
KÝ
HIỆU
SL HÌNH DẠNG
Ø
(mm
)
A B C D DÀI THANH
SỐ LƯỢNG
TỔNG
DÀI
TKL (KG)
1CK TỔNG
2 3 8 200 0 0 0 320 7 21 2.25 2.67
2 3 8 200 0 0 0 320 7 21 2.25 2.67
2 3 8 200 0 0 0 320 7 21 2.25 2.67
2 3 8 200 0 0 0 320 8 24 2.58 3.05
2 3 8 200 0 0 0 320 9 27 2.90 3.43
2 3 8 200 0 0 0 320 12 36 3.86 4.57
2 3 8 200 0 0 0 320 12 36 3.86 4.57
2 3 8 200 0 0 0 320 12 36 3.86 4.57
2 3 8 200 0 0 0 320 12 36 3.86 4.57
2 3 8 200 0 0 0 320 12 36 3.86 4.57
2 3 8 200 0 0 0 320 13 39 4.19 4.96
2 3 8 200 0 0 0 320 13 39 4.19 4.96
2 3 8 200 0 0 0 320 13 39 4.19 4.96
2 3 8 200 0 0 0 320 13 39 4.19 4.96
2 3 8 200 0 0 0 320 13 39 4.19 4.96
3 3 22 470 23200 470 0 27120 3 9 81.35 645.57
4 3 22
2316
0
0 0 0 24700 3 9 74.09 621.94
5 3 12
2320
0 0 0 0 24040 2 6 48.08 123.59
521.58 1767.60
THÉP DẦM DD3
KÝ
HIỆU
SL HÌNH DẠNG
Ø
(mm
)
A B C D DÀI THANH
SỐ LƯỢNG
TỔNG
DÀI
TKL (KG)
1CK TỔNG
DD3
1 3 8 460 200 460 210 1420 6 18 8.50 10.06
1 3 8 460 200 460 210 1420 7 21 9.91 11.73
1 3 8 460 200 460 210 1420 7 21 9.91 11.73
1 3 8 460 200 460 210 1420 7 21 9.91 11.73
1 3 8 460 200 460 210 1420 7 21 9.91 11.73
1 3 8 460 200 460 210 1420 7 21 9.91 11.73
1 3 8 460 200 460 210 1420 8 24 11.33 13.41
1 3 8 460 200 460 210 1420 9 27 12.74 15.09
1 3 8 460 200 460 210 1420 12 36 16.99 20.11
1 3 8 460 200 460 210 1420 12 36 16.99 20.11
1 3 8 460 200 460 210 1420 12 36 16.99 20.11
1 3 8 460 200 460 210 1420 12 36 16.99 20.11
1 3 8 460 200 460 210 1420 12 36 16.99 20.11
1 3 8 460 200 460 210 1420 13 39 18.41 21.79
1 3 8 460 200 460 210 1420 13 39 18.41 21.79
1 3 8 460 200 460 210 1420 13 39 18.41 21.79
1 3 8 460 200 460 210 1420 13 39 18.41 21.79
1 3 8 460 200 460 210 1420 13 39 18.41 21.79
2 3 8 200 0 0 0 320 6 18 1.93 2.29
2 3 8 200 0 0 0 320 7 21 2.25 2.67
2 3 8 200 0 0 0 320 7 21 2.25 2.67
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-33 THỐNG KÊ THÉP DD3-2**
THÉP DẦM DD3-2**
KÝ
HIỆU
SL HÌNH DẠNG
Ø
(mm
)
A B C D DÀI THANH
SỐ LƯỢNG
TỔNG
DÀI
TKL (KG)
1CK TỔNG
2 1 8 200 0 0 0 320 19 19 6.12 2.41
2 1 8 200 0 0 0 320 19 19 6.12 2.41
2 1 8 200 0 0 0 320 19 19 6.12 2.41
3 1 22 470 23200 470 0 27110 3 3 81.34 215.15
4 1 22
2316
0
0 0 0 24700 3 3 74.09 207.31
5 1 22 360 1060 0 0 1360 2 2 2.72 8.11
6 1 22 2250 0 0 0 2250 2 2 4.50 13.43
7 1 22 2650 0 0 0 2650 2 2 5.30 15.82
7 1 22 2650 0 0 0 2650 2 2 5.30 15.82
7 1 22 2650 0 0 0 2650 2 2 5.30 15.82
7 1 22 2650 0 0 0 2650 2 2 5.30 15.82
7 1 22 2650 0 0 0 2650 2 2 5.31 15.83
7 1 22 2650 0 0 0 2650 2 2 5.31 15.83
7 1 22 2650 0 0 0 2650 2 2 5.31 15.83
7 1 22 2650 0 0 0 2650 2 2 5.31 15.83
7 1 22 2650 0 0 0 2650 2 2 5.31 15.83
8 1 22 410 1430 0 0 1780 2 2 3.56 10.63
9 1 22 2000 0 0 0 2000 2 2 4.00 11.94
10 1 12
2320
0
0 0 0 24040 2 2 48.08 41.20
557.01 765.01
THÉP DẦM DD3-2**
KÝ
HIỆU
SL HÌNH DẠNG
Ø
(mm
)
A B C D DÀI THANH
SỐ LƯỢNG
TỔNG
DÀI
TKL (KG)
1CK TỔNG
DD3-2**
1 1 8 460 200 460 200 1410 6 6 8.44 3.33
1 1 8 460 200 460 200 1410 6 6 8.44 3.33
1 1 8 460 200 460 200 1410 7 7 9.84 3.88
1 1 8 460 200 460 200 1410 7 7 9.84 3.88
1 1 8 460 200 460 200 1410 7 7 9.84 3.88
1 1 8 460 200 460 200 1410 7 7 9.84 3.88
1 1 8 460 200 460 200 1410 8 8 11.25 4.44
1 1 8 460 200 460 200 1410 9 9 12.65 4.99
1 1 8 460 200 460 200 1410 12 12 16.87 6.66
1 1 8 460 200 460 200 1410 12 12 16.87 6.66
1 1 8 460 200 460 200 1410 12 12 16.87 6.66
1 1 8 460 200 460 200 1410 12 12 16.87 6.66
1 1 8 460 200 460 200 1410 12 12 16.87 6.66
1 1 8 460 200 460 200 1410 13 13 18.28 7.21
1 1 8 460 200 460 200 1410 13 13 18.28 7.21
1 1 8 460 200 460 200 1410 13 13 18.28 7.21
1 1 8 460 200 460 200 1410 13 13 18.28 7.21
1 1 8 460 200 460 200 1410 13 13 18.28 7.21
2 1 8 200 0 0 0 320 14 14 4.51 1.78
2 1 8 200 0 0 0 320 19 19 6.12 2.41
2 1 8 200 0 0 0 320 19 19 6.12 2.41
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-34 THỐNG KÊ THÉP DD4 DD5
THÉP DẦM DD4
KÝ
HIỆU SL HÌNH DẠNG
Ø
(mm
)
A B C D E F G H J K O R DÀI THANH
SỐ LƯỢNG
TỔNG
DÀI TKL (KG)
1CK TỔNG
DD4
1 1 6 310 150 310 140 0 0 0 0 0 0 0 0 980 9 9 8.86 1.97
2 1 18 320 2950 320 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3520 3 3 10.55 21.08
3 1 18 2920 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2920 3 3 8.75 17.47
4 1 6 310 150 310 150 0 0 0 0 0 0 0 0 1000 8 8 7.97 1.77
5 1 6 310 150 310 150 0 0 0 0 0 0 0 0 990 7 7 6.96 1.55
43.10 43.84
THÉP DẦM DD5
KÝ
HIỆU
SL HÌNH DẠNG
Ø
(mm
)
A B C D E F G H J K O R DÀI THANH
SỐ LƯỢNG
TỔNG
DÀI
TKL (KG)
1CK TỔNG
DD5
1 1 6 300 150 300 150 0 0 0 0 0 0 0 0 980 7 7 6.84 1.52
1 1 6 300 150 300 150 0 0 0 0 0 0 0 0 980 7 7 6.84 1.52
1 1 6 300 150 300 150 0 0 0 0 0 0 0 0 980 12 12 11.72 2.60
1 1 6 300 150 300 150 0 0 0 0 0 0 0 0 980 12 12 11.72 2.60
1 1 6 300 150 300 150 0 0 0 0 0 0 0 0 980 13 13 12.70 2.82
1 1 6 300 150 300 150 0 0 0 0 0 0 0 0 980 13 13 12.70 2.82
2 1 22 310 8200 310 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8720 3 3 26.15 78.04
3 1 22 8160 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8160 3 3 24.47 73.03
113.13 164.95
100
9,970
100
10023,235
100
10012,235
100
100
6,970
100
100
7,120
100
A A
B B
C C
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
2
2
11
5000
10000
4000 4000 4000 4000 4000 3000
23000
50005000
10000
4000 4000 4000 4000 4000 3000
23000
5000
6
Ø10a150
5
Ø10a150
5
Ø10a150
3
Ø10a150
4
Ø10a150
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-36 THÉP SÀN DƯỚI
MẶT BẰNG THÉP SÀN DƯỚI TẦNG TRỆT1
120
23,235
120
120
12,235
120
100
9,965
100 120
7,120
120
120
6,970
120
A A
B B
C C
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
2
2
11
300020005000
10000
4000 4000 4000 4000 4000 3000
23000
50005000
10000
4000 4000 4000 4000 4000 3000
23000
3
Ø10a150
1
Ø10a120
2
Ø10a120
4
Ø10a150
5
Ø10a150
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-37 THÉP SÀN TRÊN
MẶT BẰNG THÉP TRÊN TẦNG TRỆT1
1 2 3 4 5 6 7
+0.750
250 3750 250 3750 250 3750 250 3750 250 3750 250 2750 250
300040004000400040004000
3
Ø10a150
2
Ø10a120
1
Ø10a150
6
Ø10a150
3
Ø10a150
2
Ø10a120
1
Ø10a150
6
Ø10a150
3
Ø10a150
2
Ø10a120
6
Ø10a150
1
Ø10a150
2
Ø10a120
1
Ø10a1505
Ø10a150
2
Ø10a120
5
Ø10a150
1
Ø10a150
2
Ø10a120
4
Ø10a1505
Ø10a150
4
Ø10a150
4
Ø10a150
ABC
+0.750
2
Ø10a120
5
Ø10a150
1
Ø10a150
2
Ø10a120
5
Ø10a150
1
Ø10a150
250 4625 250 4625 250
5000 5000
10000
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-38 MẶT CẮT
SÀN-MC 11
SAN-MC 22
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-39 THỐNG KÊ THÉP SÀN
THÉP SÀN TRÊN
KÝ
HIỆU
SL HÌNH DẠNG
Ø
(mm
)
A B C D E F G H J K O R DÀI THANH
SỐ LƯỢNG
TỔNG
DÀI
TKL (KG)
1CK TỔNG
THÉP TRÊN
1 1 10 12240 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13130 26 26 341.50 199.33
2 1 10 23240 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24830 59 59 1465.24 852.45
3 1 10 6970 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7170 54 54 387.21 238.73
4 1 10 0 100 9970 100 0 0 0 0 0 0 0 0 10120 81 81 820.09 505.61
5 1 10 7120 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7320 21 21 153.73 94.78
3167.76 1890.90
THÉP SÀN DƯỚI
KÝ
HIỆU
SL HÌNH DẠNG
Ø
(mm
)
A B C D E F G H J K O R DÀI THANH
SỐ LƯỢNG
TỔNG
DÀI
TKL (KG)
1CK TỔNG
THÉP DƯỚI
1 1 10 23240 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24840 47 47 1167.29 679.11
2 1 10 15250 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16150 1 1 16.15 9.53
3 1 10 12240 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13140 20 20 262.72 153.35
4 1 10 7120 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7320 21 21 153.76 94.80
5 1 10 9970 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10170 81 81 823.93 507.99
6 1 10 6970 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7170 54 54 387.29 238.78
2811.14 1683.54
C C
6
6
7
7
3000
6
Ø10a120
10
Ø8a150
7
Ø10a150
1
Ø10a150
2
Ø10a120
15
Ø8a150
14
Ø10a150
13
Ø10a120
15
Ø8a150
250 900 950 900 250
3000
2008002002600250
1
1
22
3
3
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-41 CẦU THANG
MẶT BẰNG CẦU THANG1 3D CẦU THANG2
C
-3.600
7
Ø10a150
4
Ø6a200
6
Ø10a120
10
Ø8a150
11
Ø10a120
6
Ø10a120
8
Ø10a150
9
Ø10a150
200 1133 2506 200
67
8
Ø10a150
1
Ø10a150
6
Ø10a120
2
Ø10a120
120867
1
Ø10a150
12
Ø6a200
2
Ø10a120
15
Ø8a150
3
Ø10a150
5
Ø10a150
2
Ø10a120
13
Ø10a120
120747120
1025 950 1025
C
+0.000
+0.750
13
Ø10a120
2
Ø10a120
14
Ø10a150
3
Ø10a150
14
Ø10a150
12
Ø6a150
13
Ø10a120
15
Ø8a150
200 1650 1200
230120922500
67
250 900 950 900 250
250 2750 250
3000
350517350
86729951
3
Ø6a100
3
Ø6a100
3
Ø6a100
1
3Ø18
2
3Ø18
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-42 MẶT CẮT CẦU THANG
CT-MC 11
CT-MC 22
CT-MC 33
DẦM CẦU THANG4
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-43 THÉP CẦU THANG
DẦMCẦUTHANG
KÝ
HIỆUSLHÌNHDẠNG
Ø
(mm
)
ABCDEFGDÀITHANH
SỐLƯỢNG
TỔNG
DÀI
TKL(KG)
1CKTỔNG
DẦMCẦUTHANG
1118280780153011902900039803311.9523.88
211864015301220000033803310.1320.23
31650300150300150050980665.861.30
31650300150300150050980776.841.52
31650300150300150050980887.811.73
31650300150300150050980121211.702.60
41650300150300150050970554.861.08
41650300150300150050970554.861.08
64.0053.41
THÉP CẦU THANG
KÝ
HIỆU SL HÌNH DẠNG
Ø
(mm
)
A B C D DÀI THANH
SỐ LƯỢNG
TỔNG
DÀI TKL (KG)
1CK TỔNG
THÉP CẦU THANG
1 1 10 270 1550 1140 0 2960 7 7 20.69 12.75
2 1 10 1180 1510 740 0 3420 9 9 30.78 18.98
3 1 10 340 1100 0 0 1420 7 7 9.95 6.14
4 1 6 0 850 0 0 850 18 18 15.34 3.40
5 1 10 0 870 0 0 870 7 7 6.10 3.76
6 1 10 1060 3510 200 0 4760 9 9 42.86 26.42
7 1 10 400 3660 140 0 4190 7 7 29.32 18.07
8 1 10 300 1320 0 0 1600 7 7 11.19 6.90
9 1 10 0 890 0 0 890 9 9 8.02 4.94
10 1 8 0 850 0 0 850 24 24 20.45 8.07
11 1 10 0 1140 0 0 1140 11 11 12.50 7.71
12 1 6 0 870 0 0 870 9 9 7.85 1.74
12 1 6 0 870 0 0 870 16 16 13.95 3.10
13 1 10 1130 2290 180 0 3590 9 9 32.34 19.94
14 1 10 1090 2120 190 110 3480 5 5 17.39 10.72
15 1 8 0 870 0 0 870 11 11 9.59 3.78
15 1 8 0 870 0 0 870 15 15 13.08 5.16
301.41 161.61
AB
+0.000
-3.600
+0.750
6
Ø12a150
2
Ø12a150
5
Ø12a150
3
Ø12a150
350 1350 600 4200 500
5000
350 6300 350
5000
A
A
B
B
11
3
Ø12a150
5
Ø12a150
4
Ø12a150
4
Ø12a150
2
Ø12a150
2
Ø12a150
200
350 1400 500 4350 400
2000 5000
350 1400 500 4350 400
2000 5000
6
Ø12a150
1
Ø12a150
BV.XPXD
HOAØN THAØNH
KT
THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ:
OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG
Bản vẽ KC-44 VÁCH CỨNG
VÁCH CỨNG 11
VÁCH CỨNG 22
VÁCHCỨNG
KÝ
HIỆU
SLHÌNHDẠNG
Ø
(mm
)
ABCDDÀITHANH
SỐLƯỢNG
TỔNG
DÀI
TKL(KG)
1CKTỔNG
VÁCHCỨNG
1112051300051302727138.62123.07
21120160466015049203030147.66131.09
21120160466015049203030147.69131.12
3112015047201504970111154.6748.54
3112015047201504970111154.6748.54
411202110002110272756.9950.60
511202120002120272757.3550.92
6112051100051102727137.98122.50
795.63706.37

More Related Content

Viewers also liked

[Revit] Biệt thự - Nguyễn Thiện Đức
[Revit] Biệt thự - Nguyễn Thiện Đức[Revit] Biệt thự - Nguyễn Thiện Đức
[Revit] Biệt thự - Nguyễn Thiện ĐứcHuytraining
 
Nhà máy nước - Phạm Tuấn Anh
Nhà máy nước -  Phạm Tuấn AnhNhà máy nước -  Phạm Tuấn Anh
Nhà máy nước - Phạm Tuấn AnhHuytraining
 
Bài tập học viên Revit Architecture Tháng 10 - 2015
Bài tập học viên Revit Architecture Tháng 10 - 2015Bài tập học viên Revit Architecture Tháng 10 - 2015
Bài tập học viên Revit Architecture Tháng 10 - 2015Huytraining
 
[Revit] Trường trung học cơ sơ - Nguyễn Thành Vương
[Revit] Trường trung học cơ sơ  - Nguyễn Thành Vương[Revit] Trường trung học cơ sơ  - Nguyễn Thành Vương
[Revit] Trường trung học cơ sơ - Nguyễn Thành VươngHuytraining
 
Kết cấu nhà ở gia đình - Nguyễn Văn Khánh
Kết cấu nhà ở gia đình - Nguyễn Văn KhánhKết cấu nhà ở gia đình - Nguyễn Văn Khánh
Kết cấu nhà ở gia đình - Nguyễn Văn KhánhHuytraining
 
[Revit + Robot] Văn phòng - Lê Thanh Tuấn
[Revit + Robot] Văn phòng  - Lê Thanh Tuấn[Revit + Robot] Văn phòng  - Lê Thanh Tuấn
[Revit + Robot] Văn phòng - Lê Thanh TuấnHuytraining
 
[Revit] Đồ án tổ chức thi công - Phan Văn Ninh
[Revit] Đồ án tổ chức thi công - Phan Văn Ninh[Revit] Đồ án tổ chức thi công - Phan Văn Ninh
[Revit] Đồ án tổ chức thi công - Phan Văn NinhHuytraining
 
[Revit] Bài Tập học viên Revit kết cấu Nguyễn Quốc Thạch
[Revit] Bài Tập học viên Revit kết cấu Nguyễn Quốc Thạch[Revit] Bài Tập học viên Revit kết cấu Nguyễn Quốc Thạch
[Revit] Bài Tập học viên Revit kết cấu Nguyễn Quốc ThạchHuytraining
 
[Revit] Bản vẽ kết cấu trường học
[Revit] Bản vẽ kết cấu trường học [Revit] Bản vẽ kết cấu trường học
[Revit] Bản vẽ kết cấu trường học Huytraining
 
Trạm biến áp - Phạm Phước Nghiêm
Trạm biến áp - Phạm Phước NghiêmTrạm biến áp - Phạm Phước Nghiêm
Trạm biến áp - Phạm Phước NghiêmHuytraining
 
[Revit Structure] Nhà phố - Nguyễn Văn Hiệp
[Revit Structure] Nhà phố - Nguyễn Văn Hiệp[Revit Structure] Nhà phố - Nguyễn Văn Hiệp
[Revit Structure] Nhà phố - Nguyễn Văn HiệpHuytraining
 
[Revit] bản vẽ kết cấu nhà phố 4x12 - Đinh Văn Khiêm
[Revit] bản vẽ kết cấu nhà phố 4x12 - Đinh Văn Khiêm[Revit] bản vẽ kết cấu nhà phố 4x12 - Đinh Văn Khiêm
[Revit] bản vẽ kết cấu nhà phố 4x12 - Đinh Văn KhiêmHuytraining
 
[Revit] kết cấu nhà phố Trương Thị Như Ngọc
[Revit] kết cấu nhà phố Trương Thị Như Ngọc[Revit] kết cấu nhà phố Trương Thị Như Ngọc
[Revit] kết cấu nhà phố Trương Thị Như NgọcHuytraining
 
Nhà ở - Văn Phòng - Võ Văn Việt
Nhà ở - Văn Phòng - Võ Văn ViệtNhà ở - Văn Phòng - Võ Văn Việt
Nhà ở - Văn Phòng - Võ Văn ViệtHuytraining
 
Biệt Thư Huytraining - Lê Hoàng Hải
Biệt Thư Huytraining - Lê Hoàng HảiBiệt Thư Huytraining - Lê Hoàng Hải
Biệt Thư Huytraining - Lê Hoàng HảiHuytraining
 
[Revit + Robot] Nhà phố 4x20 - Nguyễn Thế Tài
[Revit + Robot] Nhà phố 4x20 - Nguyễn Thế Tài[Revit + Robot] Nhà phố 4x20 - Nguyễn Thế Tài
[Revit + Robot] Nhà phố 4x20 - Nguyễn Thế TàiHuytraining
 
So sánh kết quả giữa Etabs và Robot Structural
So sánh kết quả giữa Etabs và Robot StructuralSo sánh kết quả giữa Etabs và Robot Structural
So sánh kết quả giữa Etabs và Robot StructuralHuytraining
 
Bản Vẽ Revit Mẫu Công Trình Nhà Phố - Hocrevit.net
Bản Vẽ Revit Mẫu Công Trình Nhà Phố - Hocrevit.netBản Vẽ Revit Mẫu Công Trình Nhà Phố - Hocrevit.net
Bản Vẽ Revit Mẫu Công Trình Nhà Phố - Hocrevit.netKiến Trúc KISATO
 
Tổng hợp lỗi thường gặp ở Revit - Phiên bản 2.0
Tổng hợp lỗi thường gặp ở Revit - Phiên bản 2.0Tổng hợp lỗi thường gặp ở Revit - Phiên bản 2.0
Tổng hợp lỗi thường gặp ở Revit - Phiên bản 2.0Huytraining
 
[Revit] bản vẽ hàng rào
[Revit] bản vẽ hàng rào[Revit] bản vẽ hàng rào
[Revit] bản vẽ hàng ràoHuytraining
 

Viewers also liked (20)

[Revit] Biệt thự - Nguyễn Thiện Đức
[Revit] Biệt thự - Nguyễn Thiện Đức[Revit] Biệt thự - Nguyễn Thiện Đức
[Revit] Biệt thự - Nguyễn Thiện Đức
 
Nhà máy nước - Phạm Tuấn Anh
Nhà máy nước -  Phạm Tuấn AnhNhà máy nước -  Phạm Tuấn Anh
Nhà máy nước - Phạm Tuấn Anh
 
Bài tập học viên Revit Architecture Tháng 10 - 2015
Bài tập học viên Revit Architecture Tháng 10 - 2015Bài tập học viên Revit Architecture Tháng 10 - 2015
Bài tập học viên Revit Architecture Tháng 10 - 2015
 
[Revit] Trường trung học cơ sơ - Nguyễn Thành Vương
[Revit] Trường trung học cơ sơ  - Nguyễn Thành Vương[Revit] Trường trung học cơ sơ  - Nguyễn Thành Vương
[Revit] Trường trung học cơ sơ - Nguyễn Thành Vương
 
Kết cấu nhà ở gia đình - Nguyễn Văn Khánh
Kết cấu nhà ở gia đình - Nguyễn Văn KhánhKết cấu nhà ở gia đình - Nguyễn Văn Khánh
Kết cấu nhà ở gia đình - Nguyễn Văn Khánh
 
[Revit + Robot] Văn phòng - Lê Thanh Tuấn
[Revit + Robot] Văn phòng  - Lê Thanh Tuấn[Revit + Robot] Văn phòng  - Lê Thanh Tuấn
[Revit + Robot] Văn phòng - Lê Thanh Tuấn
 
[Revit] Đồ án tổ chức thi công - Phan Văn Ninh
[Revit] Đồ án tổ chức thi công - Phan Văn Ninh[Revit] Đồ án tổ chức thi công - Phan Văn Ninh
[Revit] Đồ án tổ chức thi công - Phan Văn Ninh
 
[Revit] Bài Tập học viên Revit kết cấu Nguyễn Quốc Thạch
[Revit] Bài Tập học viên Revit kết cấu Nguyễn Quốc Thạch[Revit] Bài Tập học viên Revit kết cấu Nguyễn Quốc Thạch
[Revit] Bài Tập học viên Revit kết cấu Nguyễn Quốc Thạch
 
[Revit] Bản vẽ kết cấu trường học
[Revit] Bản vẽ kết cấu trường học [Revit] Bản vẽ kết cấu trường học
[Revit] Bản vẽ kết cấu trường học
 
Trạm biến áp - Phạm Phước Nghiêm
Trạm biến áp - Phạm Phước NghiêmTrạm biến áp - Phạm Phước Nghiêm
Trạm biến áp - Phạm Phước Nghiêm
 
[Revit Structure] Nhà phố - Nguyễn Văn Hiệp
[Revit Structure] Nhà phố - Nguyễn Văn Hiệp[Revit Structure] Nhà phố - Nguyễn Văn Hiệp
[Revit Structure] Nhà phố - Nguyễn Văn Hiệp
 
[Revit] bản vẽ kết cấu nhà phố 4x12 - Đinh Văn Khiêm
[Revit] bản vẽ kết cấu nhà phố 4x12 - Đinh Văn Khiêm[Revit] bản vẽ kết cấu nhà phố 4x12 - Đinh Văn Khiêm
[Revit] bản vẽ kết cấu nhà phố 4x12 - Đinh Văn Khiêm
 
[Revit] kết cấu nhà phố Trương Thị Như Ngọc
[Revit] kết cấu nhà phố Trương Thị Như Ngọc[Revit] kết cấu nhà phố Trương Thị Như Ngọc
[Revit] kết cấu nhà phố Trương Thị Như Ngọc
 
Nhà ở - Văn Phòng - Võ Văn Việt
Nhà ở - Văn Phòng - Võ Văn ViệtNhà ở - Văn Phòng - Võ Văn Việt
Nhà ở - Văn Phòng - Võ Văn Việt
 
Biệt Thư Huytraining - Lê Hoàng Hải
Biệt Thư Huytraining - Lê Hoàng HảiBiệt Thư Huytraining - Lê Hoàng Hải
Biệt Thư Huytraining - Lê Hoàng Hải
 
[Revit + Robot] Nhà phố 4x20 - Nguyễn Thế Tài
[Revit + Robot] Nhà phố 4x20 - Nguyễn Thế Tài[Revit + Robot] Nhà phố 4x20 - Nguyễn Thế Tài
[Revit + Robot] Nhà phố 4x20 - Nguyễn Thế Tài
 
So sánh kết quả giữa Etabs và Robot Structural
So sánh kết quả giữa Etabs và Robot StructuralSo sánh kết quả giữa Etabs và Robot Structural
So sánh kết quả giữa Etabs và Robot Structural
 
Bản Vẽ Revit Mẫu Công Trình Nhà Phố - Hocrevit.net
Bản Vẽ Revit Mẫu Công Trình Nhà Phố - Hocrevit.netBản Vẽ Revit Mẫu Công Trình Nhà Phố - Hocrevit.net
Bản Vẽ Revit Mẫu Công Trình Nhà Phố - Hocrevit.net
 
Tổng hợp lỗi thường gặp ở Revit - Phiên bản 2.0
Tổng hợp lỗi thường gặp ở Revit - Phiên bản 2.0Tổng hợp lỗi thường gặp ở Revit - Phiên bản 2.0
Tổng hợp lỗi thường gặp ở Revit - Phiên bản 2.0
 
[Revit] bản vẽ hàng rào
[Revit] bản vẽ hàng rào[Revit] bản vẽ hàng rào
[Revit] bản vẽ hàng rào
 

More from Huytraining

Quyết định số 1264 của Bộ Xây dựng
Quyết định số 1264 của Bộ Xây dựngQuyết định số 1264 của Bộ Xây dựng
Quyết định số 1264 của Bộ Xây dựngHuytraining
 
Giao Trinh Mapinfo
Giao Trinh MapinfoGiao Trinh Mapinfo
Giao Trinh MapinfoHuytraining
 
Giáo Trình Revit Mep
Giáo Trình Revit MepGiáo Trình Revit Mep
Giáo Trình Revit MepHuytraining
 
Autocad nâng cao và lập trình Autocad
Autocad nâng cao và lập trình AutocadAutocad nâng cao và lập trình Autocad
Autocad nâng cao và lập trình AutocadHuytraining
 
Giáo trình robot structural tập 2
Giáo trình robot structural tập 2Giáo trình robot structural tập 2
Giáo trình robot structural tập 2Huytraining
 
Giáo trình robot structural tập 1
Giáo trình robot structural tập 1Giáo trình robot structural tập 1
Giáo trình robot structural tập 1Huytraining
 
Giáo Trình AutoCad Pro
Giáo Trình AutoCad ProGiáo Trình AutoCad Pro
Giáo Trình AutoCad ProHuytraining
 
Ứng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầng
Ứng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầngỨng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầng
Ứng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầngHuytraining
 
Ứng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An Bình
Ứng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An BìnhỨng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An Bình
Ứng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An BìnhHuytraining
 
Một số Ví dụ về triển khai
Một số Ví dụ về triển khaiMột số Ví dụ về triển khai
Một số Ví dụ về triển khaiHuytraining
 
Tài liệu full The Triangle
Tài liệu full The TriangleTài liệu full The Triangle
Tài liệu full The TriangleHuytraining
 
Giáo Trình NAVISWORK Tiếng Việt
Giáo Trình NAVISWORK Tiếng ViệtGiáo Trình NAVISWORK Tiếng Việt
Giáo Trình NAVISWORK Tiếng ViệtHuytraining
 
The Level of Development (LOD) Specification 2017 Part I
The Level of Development (LOD) Specification 2017 Part IThe Level of Development (LOD) Specification 2017 Part I
The Level of Development (LOD) Specification 2017 Part IHuytraining
 
The Level of Development (LOD) Specification 2017 guide
The Level of Development (LOD) Specification 2017 guideThe Level of Development (LOD) Specification 2017 guide
The Level of Development (LOD) Specification 2017 guideHuytraining
 
Sổ tay Robot Structural Analysis Profesional - Trần Quốc Cường
Sổ tay Robot Structural Analysis Profesional  - Trần Quốc CườngSổ tay Robot Structural Analysis Profesional  - Trần Quốc Cường
Sổ tay Robot Structural Analysis Profesional - Trần Quốc CườngHuytraining
 
Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...
Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...
Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...Huytraining
 
BIM Hướng dẫn sử dụng A 360 Team
BIM Hướng dẫn sử dụng A 360 TeamBIM Hướng dẫn sử dụng A 360 Team
BIM Hướng dẫn sử dụng A 360 TeamHuytraining
 
Nội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệp
Nội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệpNội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệp
Nội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệpHuytraining
 
Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016
Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016
Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016Huytraining
 
Nội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệp
Nội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệpNội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệp
Nội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệpHuytraining
 

More from Huytraining (20)

Quyết định số 1264 của Bộ Xây dựng
Quyết định số 1264 của Bộ Xây dựngQuyết định số 1264 của Bộ Xây dựng
Quyết định số 1264 của Bộ Xây dựng
 
Giao Trinh Mapinfo
Giao Trinh MapinfoGiao Trinh Mapinfo
Giao Trinh Mapinfo
 
Giáo Trình Revit Mep
Giáo Trình Revit MepGiáo Trình Revit Mep
Giáo Trình Revit Mep
 
Autocad nâng cao và lập trình Autocad
Autocad nâng cao và lập trình AutocadAutocad nâng cao và lập trình Autocad
Autocad nâng cao và lập trình Autocad
 
Giáo trình robot structural tập 2
Giáo trình robot structural tập 2Giáo trình robot structural tập 2
Giáo trình robot structural tập 2
 
Giáo trình robot structural tập 1
Giáo trình robot structural tập 1Giáo trình robot structural tập 1
Giáo trình robot structural tập 1
 
Giáo Trình AutoCad Pro
Giáo Trình AutoCad ProGiáo Trình AutoCad Pro
Giáo Trình AutoCad Pro
 
Ứng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầng
Ứng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầngỨng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầng
Ứng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầng
 
Ứng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An Bình
Ứng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An BìnhỨng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An Bình
Ứng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An Bình
 
Một số Ví dụ về triển khai
Một số Ví dụ về triển khaiMột số Ví dụ về triển khai
Một số Ví dụ về triển khai
 
Tài liệu full The Triangle
Tài liệu full The TriangleTài liệu full The Triangle
Tài liệu full The Triangle
 
Giáo Trình NAVISWORK Tiếng Việt
Giáo Trình NAVISWORK Tiếng ViệtGiáo Trình NAVISWORK Tiếng Việt
Giáo Trình NAVISWORK Tiếng Việt
 
The Level of Development (LOD) Specification 2017 Part I
The Level of Development (LOD) Specification 2017 Part IThe Level of Development (LOD) Specification 2017 Part I
The Level of Development (LOD) Specification 2017 Part I
 
The Level of Development (LOD) Specification 2017 guide
The Level of Development (LOD) Specification 2017 guideThe Level of Development (LOD) Specification 2017 guide
The Level of Development (LOD) Specification 2017 guide
 
Sổ tay Robot Structural Analysis Profesional - Trần Quốc Cường
Sổ tay Robot Structural Analysis Profesional  - Trần Quốc CườngSổ tay Robot Structural Analysis Profesional  - Trần Quốc Cường
Sổ tay Robot Structural Analysis Profesional - Trần Quốc Cường
 
Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...
Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...
Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...
 
BIM Hướng dẫn sử dụng A 360 Team
BIM Hướng dẫn sử dụng A 360 TeamBIM Hướng dẫn sử dụng A 360 Team
BIM Hướng dẫn sử dụng A 360 Team
 
Nội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệp
Nội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệpNội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệp
Nội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệp
 
Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016
Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016
Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016
 
Nội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệp
Nội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệpNội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệp
Nội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệp
 

[Revit] Nhà ở gia đình - Nguyễn Thành Vương

  • 1. BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ 0-01 BÌA HỒ SƠ KIẾN TRÚC NHÀ Ở GIA ĐÌNH
  • 2. BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ 0-02 MỤC LỤC DANH MỤC BẢN VẼ NHOM BV TÊN BẢN VẼ KÝ HIỆU BV BÌA BÌA 0-01 BÌA MỤC LỤC 0-02 A-KIẾN TRÚC MẶT BẰNG TẦNG HẦM A-01 A-KIẾN TRÚC MẶT BẰNG TẦNG TRỆT A-02 A-KIẾN TRÚC MẶT ĐỨNG TRƯỚC SAU A-03 A-KIẾN TRÚC MẶT ĐỨNG 1-8 A-04 A-KIẾN TRÚC MẶT ĐỨNG 8-1 A-05 A-KIẾN TRÚC MẶT CẮT 1-1 A-06 A-KIẾN TRÚC MẶT CẮT 2-2 A-07 A-KIẾN TRÚC MẶT CẮT 3-3 A-08 A-KIẾN TRÚC CHI TIẾT CẦU THANG A-09 A-KIẾN TRÚC CHI TIẾT VỆ SINH A-10 B-ĐIỆN MẶT BẰNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG TẦNG TRỆT B-01 CẤP THOÁT NƯỚC MẶT BẰNG CẤP THOÁT NƯỚC C-01 CẤP THOÁT NƯỚC 3D CẤP THOÁT NƯỚC C-02
  • 3. A A B B C C 1 1 2 2 3 3 4 4 5 5 6 6 7 7 50005000 10000 9000 4000 4000 4000 4000 4000 3000 2850100011505000 10000 4000 4000 4000 4000 4000 3000 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 300020005000 23000 9000 23000 1 A-09 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG MẶT BẰNG TẦNG HẦM 1
  • 4. A A B B C C 1 1 2 2 3 3 4 4 5 5 6 6 7 7 S2 9000 100 3800 200 3800 200 3800 200 3800 200 3800 200 2900 4000 4000 4000 4000 4000 3000 7675 1325 4000 4000 4100 3800 200 3800 200 2800 200 9000 4000 4000 4000 4000 4000 3000 500054014004602600 50005000 10000 50005000 D4 S2 S2 S2 D1 23000 1300 1400 1300 1300 1400 1300 10000 1238450012633000 32000 200900 1900 1 A-10 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ A-02 MẶT BẰNG TẦNG TRỆT MẶT BẰNG TẦNG TRỆT 1
  • 5. ABC +0.000 +5.750 -3.600 +0.750 +7.750 5000 5000 10000 200050007503600 200050007503600 11350 2000500075016381962 11350 5000 5000 10000 1400 2000 A B C +0.000 +5.750 -3.600 +0.750 +7.750 200050007507718671962 11350 5000 5000 5000 5000 200050007503600 11350 2000 1400 4000 500 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ A-03 MẶT ĐỨNG TRƯỚC SAU MẶT ĐỨNG CHÍNH 1 MẶT ĐỨNG SAU 2
  • 6. +0.000 +5.750 -3.600 1 2 3 4 5 6 7 +0.750 +7.750 30004000400040004000400040005000 200050007503600 11350 12295 2000500075010332567 1100 32000 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ A-04 MẶT ĐỨNG 1-8 MẶT ĐỨNG 1-8 1
  • 7. +0.000 +5.750 -3.600 1234567 +0.750 +7.750 2567103375050002000 11350 3000 4000 4000 4000 4000 4000 4000 5000 360075050002000 11350 12295 1100 32000 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ A-05 MẶT ĐỨNG 8-1 MẶT ĐỨNG 8-1 1
  • 8. +0.000 +5.750 -3.600 1234567 +0.750 +7.750 3756 36007501100240050010002000 11350 360075050002000 11350 3000 4000 4000 4000 4000 4000 9000 M S CT RD N 1962120 747 120901 M - MÁI LỢP TOLE SÓNG VUÔNG MẠ MÀU DÀY 4,2 DEM, MÀU ĐỎ - XÀ GỒ SẮT HỘP MẠ KẼM 40x80x1.8 a900 - VÌ KÈO THÉP HỘP 50x100x1.8 MẠ KẼM N - BÊ TÔNG ĐÁ 4x6 VỮA XM M100 - LỚP ĐẤT TƯỚI NƯỚC ĐẦM KỸ K=0.9 - LỚP ĐẤT TỰ NHIÊN DỌN SẠCH RD - BÊ TÔNG ĐÁ 4x6 VỮA XM M100 - LỚP ĐẤT TƯỚI NƯỚC ĐẦM KỸ K=0.9 - LỚP ĐẤT TỰ NHIÊN DỌN SẠCH S - SÀN LÁT GẠCH CERAMIC 600x600 M75 DÀY 15 - LỚP VXM M50 D20 - SÀN BTCT M200 D140 - LỚP VỮA TRÁT M75 DÀY 15 - HOÀN THIỆN BẢ MATIC, SƠN MÀU TRẮNG BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ A-06 MẶT CẮT 1-1 MC 1-1 1
  • 9. A B C +0.000 +5.750 -3.600 +0.750 +7.750 200050007503600 11350 200050007503600 11350 5000 950 200 3850 10000 S N S - SÀN LÁT GẠCH CERAMIC 600x600 M75 DÀY 15 - LỚP VXM M50 D20 - SÀN BTCT M200 D140 - LỚP VỮA TRÁT M75 DÀY 15 - HOÀN THIỆN BẢ MATIC, SƠN MÀU TRẮNG N - BÊ TÔNG ĐÁ 4x6 VỮA XM M100 - LỚP ĐẤT TƯỚI NƯỚC ĐẦM KỸ K=0.9 - LỚP ĐẤT TỰ NHIÊN DỌN SẠCH BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ A-07 MẶT CẮT 2-2 MC 2-2 1 3D CÔNG TRÌNH 2
  • 10. +0.000 +5.750 -3.600 1 2 3 4 5 6 7 +0.750 +7.750 3000400040004000400040009000 200050007503600 11350 5000 M S RD N Cửa cuốn BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ A-08 MẶT CẮT 3-3 MC 3-3 1
  • 11. B B C C 6 6 7 7 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 250 880 991 880 250 250825200250x11=2750850250 1000 1000 1000 110017501000200825250 5000 3000 5000 3000 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ A-09 CHI TIẾT CẦU THANG CHI TIẾT CẦU THANG 1 3D CÂU THANG 2
  • 12. A A 6 6 7 7 3000 2600 100 900 2000 2600 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ A-10 CHI TIẾT VỆ SINH CHI TẾT VỆ SINH 1 CHI TIẾT VỆ SINH 2
  • 13. A A B B C C 1 1 2 2 3 3 4 4 5 5 6 6 7 7 S2 100 3800 200 3800 200 3800 200 3800 200 3800 200 2900 4000 4000 4000 4000 4000 3000 7675 1325 4000 4000 4100 3800 200 3800 200 2800 200 4000 4000 4000 4000 4000 3000 500054014002550 50005000 10000 50005000 23000 10000 1238450012633000 2x(1.5 x 2) 2x(1.5x2) 2x(1.5x2) 2x(1.5x2) BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ B-01 MẶT BẰNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG TẦNG TRỆT MẶT BẰNG ĐIỆN TẦNG TRỆT 1
  • 14. A A B B C C 1 1 2 2 3 3 4 4 5 5 6 6 7 7 4000 4000 4000 4000 4000 3000 9000 4000 4000 4000 4000 4000 3000 50005000 10000 50005000 23000 10000 32000 BỂ PHỐT BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ C-01 MẶT BẰNG CẤP THOÁT NƯỚC MẶT BẰNG CẤP THOÁT NƯỚC 1
  • 15. BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ C-02 3D CẤP THOÁT NƯỚC 3D CÂP THOÁT NƯỚC 1
  • 16. BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ B-01 BÌA HỒ SƠ KẾT CẤU NHÀ Ở GIA ĐÌNH
  • 17. BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ B-02 MỤC LỤC DANH MỤC BẢN VẼ KÝ HIỆU TÊN BẢN VẼ KC-22 DẦM DD1, DD2 KC-23 DD2-1* KC-24 MẶT BẰNG CỘT TẦNG TRỆT KC-25 DD3 KC-26 DD3 KC-27 DD3-2** KC-28 DD3-2** KC-29 DD5 KC-31 THỐNG KÊ THÉP DD2-DD2-1* KC-32 THỐNG KÊ THÉP DD3 KC-33 THỐNG KÊ THÉP DD3-2** KC-34 THỐNG KÊ THÉP DD4 DD5 KC-36 THÉP SÀN DƯỚI KC-37 THÉP SÀN TRÊN KC-38 MẶT CẮT KC-39 THỐNG KÊ THÉP SÀN KC-41 CẦU THANG KC-42 MẶT CẮT CẦU THANG KC-43 THÉP CẦU THANG KC-44 VÁCH CỨNG DANH MỤC BẢN VẼ KÝ HIỆU TÊN BẢN VẼ B-01 BÌA B-02 MỤC LỤC KC-01 MẶT BẰNG MÓNG KC-02 3D MÓNG KC-03 MẶT CẮT MÓNG KC-04 THỐNG KÊ THÉP MÓNG KC-05 THỐNG KÊ THÉP MÓNG KC-06 MẶT BẰNG ĐÀ KIỀNG KC-07 CHI TIẾT ĐÀ KIỀNG 1 KC-08 CHI TIẾT ĐÀ KIỀNG 2-3 KC-09 THỐNG KÊ THÉP ĐÀ KIỀNG 1 KC-10 THỐNG KÊ THÉP ĐÀ KIỀNG 2 KC-12 MẶT BẰNG CỔ MÓNG KC-13 CỔ MÓNG C1-C2 KC-14 CỔ MÓNG C3 KC-16 MẶT BẰNG CỘT TẦNG HẦM KC-17 CHI TIẾT CỘT KC-18 THỐNG KÊ THÉP CỘT KC-19 THỐNG KÊ THÉP CỘT KC-21 MẶT BẰNG DẦM TẦNG TRỆT
  • 18. A A B B C C 1 1 2 2 3 3 4 4 5 5 6 6 7 7 4000 4000 4000 4000 4000 3000 23000 M2 M2 M2 M2 M1M2 M3 M1 M3 M3 M3 M3 M3 M3 M3 M3 M3 M3 M3 400 1100 1200 1300 400 1300 1000 1300 400 1300 1000 1300 400 1300 1000 1300 400 1300 1000 1300 400 400210050002100400 4000 4000 4000 4000 4000 3000 23000 50005000 50005000 50005000 10000 500420060013503502500500 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-01 MẶT BẰNG MÓNG MẶT BẰNG MÓNG Copy 11
  • 19. BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-02 3D MÓNG 3D MÓNG1
  • 20. 1 -5.800 -6.600 1 4Ø22 6 2Ø145 Ø10a100 7 Ø10a100 8 Ø8a300 1100400 1500 4 Ø12a150 3 Ø12a150 100400300 800 1100400 2 -5.800 -6.600 4 4Ø22 7 2Ø14 5 4Ø22 1 Ø10a100 6 Ø10a100 8 Ø8a300 3 Ø12a150 2 Ø12a150 1300 400 1300 3000 100400300 800 C -5.800 -6.600 4 4Ø22 5 4Ø22 7 2Ø143 Ø10a100 6 Ø10a100 8 Ø8a300 1 Ø12a150 2 Ø12a150 400 2100 2500 100400300 800 400 2100 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-03 MẶT CẮT MÓNG MẶT CẮT MÓNG M11 MẶT CẮT MÓNG M22 MẶT CẮT MÓNG M33 THỐNG KÊ MÓNG TÊN MÓNG DÀI RỘNG SL KHỐI LƯỢNG M1 10000 1500 2 16.14 m³ M2 10000 3000 5 81.00 m³ M3 23000 2500 2 23.96 m³ TỔNG: 9 121.10 m³
  • 21. BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-04 THỐNG KÊ THÉP MÓNG THỐNG KÊ THÉP MÓNG M1 KÝ HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm ) A B C D E F G H J K O R DÀI THANH SỐ LƯỢNG TỔNG DÀI TKL (KG) 1CK TỔNG MÓNG M1 1 2 22 0 9880 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9880 4 8 39.50 235.74 2 2 22 0 610 9910 610 0 0 0 0 0 0 0 0 11020 4 8 44.10 263.17 3 2 12 0 1430 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1430 68 136 97.38 172.90 4 2 12 0 9940 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9940 11 22 109.36 194.19 5 2 10 100 700 250 700 250 0 10 0 0 0 0 0 0 2020 101 202 204.36 251.99 6 2 14 0 9930 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9930 2 4 19.86 48.01 7 2 10 100 230 690 230 690 0 10 0 0 0 0 0 0 1990 101 202 200.79 247.59 8 2 8 50 330 0 0 0 0 50 0 40 0 0 0 430 35 70 15.12 11.93 730.47 1425.52 THỐNG KÊ THÉP MÓNG M2 KÝ HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm ) A B C D E F G H J K O R DÀI THANH SỐ LƯỢNG TỔNG DÀI TKL (KG) 1CK TỔNG MÓNG M2 1 5 10 100 240 710 240 710 0 10 0 0 0 0 0 0 2030 101 505 204.60 630.71 2 5 12 0 2930 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2930 67 335 196.44 872.03 3 5 12 0 9930 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9930 21 105 208.57 925.87 4 5 22 0 9930 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9930 4 20 39.73 592.75 5 5 22 0 600 9910 600 0 0 0 0 0 0 0 0 11010 4 20 44.04 657.13 6 5 10 100 220 700 230 700 0 10 0 0 0 0 0 0 1990 101 505 200.49 618.06 7 5 14 0 9930 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9930 2 10 19.86 120.02 8 5 8 50 330 0 0 0 0 50 0 40 0 0 0 430 35 175 15.12 29.83 928.86 4446.39
  • 22. BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-05 THỐNG KÊ THÉP MÓNG THỐNG KÊ THÉP MÓNG M3 KÝ HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm) A B C D E F G H J K O R DÀI THANH SỐ LƯỢNG TỔNG DÀI TKL (KG) 1CK TỔNG MÓNG M3 1 2 12 0 23320 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24160 17 34 410.71 703.92 2 2 12 0 2430 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2430 157 314 381.82 677.98 3 2 10 100 240 710 240 710 0 10 0 0 0 0 0 0 2030 234 468 474.80 585.46 4 2 22 0 23330 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24870 4 8 99.48 556.92 5 2 22 0 610 23330 610 0 0 0 0 0 0 0 0 27520 4 8 110.10 583.54 6 2 10 100 250 700 240 700 0 10 0 0 0 0 0 0 2040 233 466 474.60 585.21 7 2 14 0 23240 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24220 2 4 48.43 112.31 8 2 8 50 340 0 0 0 0 50 0 40 0 0 0 440 7 14 3.06 2.41 2002.99 3807.76
  • 23. A A B B C C 1 1 2 2 3 3 4 4 5 5 6 6 7 7 ĐK2-2 (250x500) ĐK3-1 (200x350) ĐK1-7(250x500) ĐK1-6(250x500) ĐK1-5(250x500) ĐK1-4(250x500) ĐK1-3(250x500) ĐK1-2(250x500) ĐK1-1(250x500) ĐK1-5(250x500) ĐK1-4(250x500) ĐK1-3(250x500) ĐK1-2(250x500) ĐK1-1(250x500) ĐK2-2 (250x500) ĐK2-2 (250x500) ĐK2-2 (250x500) ĐK2-2 (250x500) ĐK2-2 (250x500) ĐK2-3 (250x500) ĐK2-3 (250x500) ĐK2-3 (250x500) ĐK2-3 (250x500) ĐK2-3 (250x500) ĐK2-3 (250x500) ĐK1-6(250x500) ĐK1-7(250x500) 4000 4000 4000 4000 4000 3000 4000 4000 4000 4000 4000 3000 38502009505000 50005000 50005000 50005000 4000 4000 4000 4000 4000 3000 23000 VÁCHCỨNG(VÁCH CỨNG) BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-06 MẶT BẰNG ĐÀ KIỀNG MẶT BẰNG ĐÀ KIỀNG1
  • 24. 2 -3.6003 3Ø18 4 3Ø18 5 2Ø12 1 Ø6a100 2 Ø6a100 500 250 2 -3.6003 3Ø18 4 3Ø18 1 Ø6a200 5 2Ø12 2 Ø6a200 250 500 BC -3.600 400 800 1100 700 350 1400 500 500 2500 350 1350 600 1 Ø6a100 1 Ø6a100 1 Ø6a150 1 Ø6a200 3 3Ø18 4 3Ø18 3 3Ø18 4 3Ø18 1 1 1 1 1 1 2 2 AB -3.600 500 1350 1670 1330 400 600 4200 500 1 Ø6a100 1 Ø6a100 1 Ø6a200 3 3Ø18 4 3Ø181 1 1 1 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-07 CHI TIẾT ĐÀ KIỀNG 1 ĐK1-MC 11 ĐK1-MC22 ĐK1-1 A3 ĐK1-1 B4 THÉP ĐÀ KIỀNG 3 KÝ HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm ) A B C D DÀI THANH SỐ LƯỢNG TỔNG DÀI TKL (KG) 1CK TỔNG ĐK3 1 1 6 300 150 300 150 980 5 5 4.88 1.08 1 1 6 300 150 300 150 980 9 9 8.79 1.95 1 1 6 300 150 300 150 980 10 10 9.77 2.17 2 1 18 2920 0 0 0 2920 3 3 8.75 17.47 3 1 18 250 2960 240 0 3370 3 3 10.12 20.22 42.31 42.90
  • 25. A -3.6003 3Ø18 4 3Ø18 1 Ø6a100 5 2Ø12 2 Ø6a100 250 500 A -3.6003 3Ø18 4 3Ø18 1 Ø6a200 5 2Ø12 2 Ø6a200 1 2 6 7 -3.600 1 1 2 2 250 3750 250 3750250375025037502503750 250 2750 250 30004000 23000 25075012507502509502502502502509501850950 1 Ø6a100 1 Ø6a200 1 Ø6a100 1 Ø6a100 1 Ø6a200 1 Ø6a100 3 3Ø18 4 3Ø18 3 3Ø18 4 3Ø181 1 1 1 1 1 2 2 -3.6003 3Ø18 2 3Ø18 1 Ø6a100 350 200 -3.6003 3Ø18 2 3Ø18 1 Ø6a200 350 200 6 7 -3.600 100010001000 250 2750 250 3000 1 Ø6a100 1 Ø6a200 1 Ø6a100 3 3Ø18 2 3Ø18 4 4 4 4 5 5 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-08 CHI TIẾT ĐÀ KIỀNG 2-3 ĐK2-MC11 ĐK2-MC22 ĐK2 A3 ĐK3-MC14 ĐK3-MC25 ĐK36
  • 26. BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-09 THỐNG KÊ THÉP ĐÀ KIỀNG 1 THÉP ĐÀ KIỀNG 1 KÝ HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm ) A B C D E F G H J K O R DÀI THANH SỐ LƯỢNG TỔNG DÀI TKL (KG) 1CK TỔNG ĐK1 1 7 6 450 200 450 200 0 0 0 0 0 0 0 0 1380 6 42 8.26 12.83 1 7 6 450 200 450 200 0 0 0 0 0 0 0 0 1380 7 49 9.64 14.97 1 7 6 450 200 450 200 0 0 0 0 0 0 0 0 1380 8 56 11.01 17.11 1 7 6 450 200 450 200 0 0 0 0 0 0 0 0 1380 8 56 11.01 17.11 1 7 6 450 200 450 200 0 0 0 0 0 0 0 0 1380 10 70 13.77 21.39 1 7 6 450 200 450 200 0 0 0 0 0 0 0 0 1380 13 91 17.90 27.80 1 7 6 450 200 450 200 0 0 0 0 0 0 0 0 1380 13 91 17.90 27.80 2 7 6 200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 300 6 42 1.81 2.82 2 7 6 200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 300 7 49 2.11 3.29 2 7 6 200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 300 8 56 2.42 3.75 2 7 6 200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 300 8 56 2.42 3.75 2 7 6 200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 300 11 77 3.32 5.16 2 7 6 200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 300 11 77 3.32 5.16 2 7 6 200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 300 13 91 3.93 6.10 3 7 18 410 9950 410 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10700 3 21 32.09 448.66 4 7 18 9920 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9920 3 21 29.75 415.97 5 7 12 9950 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9950 2 14 19.90 123.70 190.55 1157.38 THỐNG KÊ ĐÀ KIỀNG TÊN CK KIỂU DẦM SL CHIỀU DÀI(mm) KHỐI LƯỢNG ĐK1-1 250x500 1 9700 1.01 m³ ĐK1-2 250x500 1 9700 1.01 m³ ĐK1-3 250x500 1 9700 1.01 m³ ĐK1-4 250x500 1 9700 1.05 m³ ĐK1-5 250x500 1 9700 1.05 m³ ĐK1-6 250x500 1 9700 1.05 m³ ĐK1-7 250x500 1 9800 1.05 m³ ĐK2-1 250x500 1 23000 2.61 m³ ĐK2-2 250x500 1 23000 2.61 m³ ĐK2-3 250x500 1 23000 2.61 m³ ĐK3-1 200x350 1 3000 0.19 m³ MẶT BẰNG TẦNG HẦM: 11 15.25 m³ 15.25 m³
  • 27. BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-10 THỐNG KÊ THÉP ĐÀ KIỀNG 2 THÉP ĐÀ KIỀNG 2 KÝ HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm ) A B C D DÀI THANH SỐ LƯỢNG TỔNG DÀI TKL (KG) 1CK TỔNG 2 3 6 200 0 0 0 300 8 24 2.42 1.61 2 3 6 200 0 0 0 300 9 27 2.72 1.81 2 3 6 200 0 0 0 300 9 27 2.72 1.81 2 3 6 200 0 0 0 300 9 27 2.72 1.81 2 3 6 200 0 0 0 300 9 27 2.72 1.81 2 3 6 200 0 0 0 300 9 27 2.72 1.81 2 3 6 200 0 0 0 300 10 30 3.02 2.01 2 3 6 200 0 0 0 300 10 30 3.02 2.01 2 3 6 200 0 0 0 300 10 30 3.02 2.01 2 3 6 200 0 0 0 300 10 30 3.02 2.01 2 3 6 200 0 0 0 300 10 30 3.02 2.01 2 3 6 200 0 0 0 300 10 30 3.02 2.01 2 3 6 200 0 0 0 300 10 30 3.02 2.01 2 3 6 200 0 0 0 300 10 30 3.02 2.01 2 3 6 200 0 0 0 300 10 30 3.02 2.01 2 3 6 200 0 0 0 300 10 30 3.02 2.01 3 3 18 460 23300 460 0 26670 3 9 80.01 434.16 4 3 18 23270 0 0 0 24530 3 9 73.58 418.28 5 3 12 23300 0 0 0 24140 2 6 48.28 124.13 482.20 1163.23 THÉP ĐÀ KIỀNG 2 KÝ HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm ) A B C D DÀI THANH SỐ LƯỢNG TỔNG DÀI TKL (KG) 1CK TỔNG ĐK2 1 3 6 450 200 450 200 1380 7 21 9.64 6.42 1 3 6 450 200 450 200 1380 7 21 9.64 6.42 1 3 6 450 200 450 200 1380 8 24 11.01 7.33 1 3 6 450 200 450 200 1380 9 27 12.39 8.25 1 3 6 450 200 450 200 1380 9 27 12.39 8.25 1 3 6 450 200 450 200 1380 9 27 12.39 8.25 1 3 6 450 200 450 200 1380 9 27 12.39 8.25 1 3 6 450 200 450 200 1380 9 27 12.39 8.25 1 3 6 450 200 450 200 1380 10 30 13.77 9.17 1 3 6 450 200 450 200 1380 10 30 13.77 9.17 1 3 6 450 200 450 200 1380 10 30 13.77 9.17 1 3 6 450 200 450 200 1380 10 30 13.77 9.17 1 3 6 450 200 450 200 1380 10 30 13.77 9.17 1 3 6 450 200 450 200 1380 10 30 13.77 9.17 1 3 6 450 200 450 200 1380 10 30 13.77 9.17 1 3 6 450 200 450 200 1380 10 30 13.77 9.17 1 3 6 450 200 450 200 1380 10 30 13.77 9.17 1 3 6 450 200 450 200 1380 10 30 13.77 9.17 2 3 6 200 0 0 0 300 7 21 2.11 1.41 2 3 6 200 0 0 0 300 7 21 2.11 1.41
  • 28. A A B B C C 1 1 2 2 3 3 4 4 5 5 6 6 7 7 300020005000 10000 4000 4000 4000 4000 4000 3000 23000 50005000 10000 4000 4000 4000 4000 4000 3000 23000 350 3650 350 3650 350 3650 350 3650 350 3650 350 2650 350 500420060013503502500500 350x500 CM-C1 350x500 CM-C1 350x500 CM-C1 350x500 CM-C1 350x500 CM-C1 350x500 CM-C1 350x500 CM-C1 350x600 CM-C2 350x600 CM-C2 350x600 CM-C2 350x600 CM-C2 350x600 CM-C2 350x600 CM-C2 350x600 CM-C2 350x500 CM-C1 350x500 CM-C1 350x500 CM-C1 350x500 CM-C1 350x500 CM-C1 350x500 CM-C1 350x500 CM-C1 250x350 CM-C3 250x350 CM-C3 250x350 CM-C3 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-12 MẶT BẰNG CỔ MÓNG MẶT BẰNG CỔ MÓNG1
  • 30. 22 2 3Ø20 2 3Ø20 1 Ø8a150 250 350 -3.600 -5.800 -6.600 8001700500700 1 Ø8a150 2 3Ø20 2 3Ø20 11 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-14 CỔ MÓNG C3 CM-C3-MC 11 CM-C32 THÉP CỔ MÓNG KÝ HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm ) A B C D DÀI THANH SỐ LƯỢNG TỔNG DÀI TKL (KG) 1CK TỔNG CỔ MÓNG C1 1 14 8 50 200 0 0 300 13 182 3.92 21.64 2 14 16 0 380 2920 330 3560 3 42 10.68 236.00 3 14 20 0 3580 210 600 3740 4 56 14.96 516.50 4 14 20 0 3580 310 600 3840 2 28 7.68 265.16 4 14 20 0 3580 310 600 3840 4 56 15.34 529.76 5 14 8 60 450 150 450 1280 17 238 21.82 120.55 5 14 8 60 450 150 450 1280 17 238 21.83 120.60 96.23 1810.21 CỔ MÓNG C2 1 7 8 60 150 450 150 1280 12 84 15.30 42.27 1 7 8 60 150 450 150 1280 12 84 15.30 42.27 2 7 8 50 200 0 0 300 12 84 3.57 9.86 3 7 20 0 3660 300 600 3910 2 14 7.82 134.93 3 7 20 0 3660 300 600 3910 4 28 15.63 269.86 3 7 20 0 3660 300 600 3910 4 28 15.65 270.08 73.27 769.26 CỔ MÓNG C3 1 3 8 60 200 300 200 1090 12 36 13.03 15.43 2 3 20 0 3670 330 600 3950 3 9 11.85 87.64 2 3 20 0 3670 330 600 3950 3 9 11.85 87.64 36.72 190.70 THỐNG KÊ CỔ MÓNG SỐ HIỆU KIỂU CỘT SỐ LƯỢNG CHIỀU CAO(mm) THỂ TÍCH MẶT BẰNG MÓNG CM-C1 350x500 14 2200 5.39 m³ CM-C2 350x600 7 2200 3.23 m³ CM-C3 250x350 3 2200 0.58 m³ 24 9.20 m³
  • 31. A A B B C C 1 1 2 2 3 3 4 4 5 5 6 6 7 7 5000 10000 4000 4000 4000 4000 4000 3000 23000 50005000 10000 4000 4000 4000 4000 4000 3000 23000 250x400 C1-TH 250x400 C1-TH 250x400 C1-TH 250x400 C1-TH 250x400 C1-TH 250x400 C1-TH 250x400 C1-TH 250x500 C2-TH 250x500 C2-TH 250x500 C2-TH 250x500 C2-TH 250x500 C2-TH 250x500 C2-TH 250x500 C2-TH 250x400 C1-TH 250x400 C1-TH 250x400 C1-TH 250x400 C1-TH 250x400 C1-TH 250x400 C1-TH 250x400 C1-TH 250x350 C3-TH 250x350 C3-TH 250x350 C3-TH BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-16 MẶT BẰNG CỘT TẦNG HẦM MẶT BẰNG CỘT TẦNG HẦM1
  • 33. BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-18 THỐNG KÊ THÉP CỘT THỐNG KÊ THÉP CỘT C1 KÝ HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm ) A B C D E F G H J K O R DÀI THANH SỐ LƯỢNG TỔNG DÀI TKL (KG) 1CK TỔNG C1-TH 1 14 8 60 350 150 350 150 0 60 0 0 0 0 0 1080 8 112 8.65 47.76 1 14 8 60 350 150 350 150 0 60 0 0 0 0 0 1080 9 126 9.73 53.73 2 14 8 50 200 0 0 0 0 50 0 40 0 0 0 300 26 364 7.85 43.37 3 14 8 60 350 160 350 150 0 60 0 0 0 0 0 1090 8 112 8.70 48.04 3 14 8 60 350 160 350 150 0 60 0 0 0 0 0 1090 11 154 11.96 66.05 4 14 20 0 4310 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4310 4 56 17.23 595.04 5 14 8 60 350 150 350 140 0 60 0 0 0 0 0 1070 10 140 10.66 58.90 6 14 8 60 340 140 340 140 0 60 0 0 0 0 0 1040 11 154 11.41 63.05 7 14 20 0 4950 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4950 2 28 9.91 342.10 7 14 20 0 4950 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4950 4 56 19.82 684.20 115.91 2002.25 C1-TẦNG TRỆT 1 15 18 0 4950 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4950 3 45 14.86 445.14 1 15 18 0 4950 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4950 3 45 14.86 445.14 2 15 6 50 150 250 150 250 0 50 0 0 0 0 0 880 7 105 6.13 20.41 2 15 6 50 150 250 150 250 0 50 0 0 0 0 0 880 22 330 19.27 64.15 55.11 974.84 THỐNGKÊTHÉPCỘTC3 KÝ HIỆU SLHÌNHDẠNG Ø (mm ) ABCDEFGHJKORDÀITHANH SỐLƯỢNG TỔNG DÀI TKL(KG) 1CKTỔNG C3-TẦNGHẦM 136502003002003000500000010808248.615.73 136502003002003000500000010808248.615.73 13650200300200300050000001080123612.928.60 231804950000000000049503914.8588.99 231804950000000000049503914.8588.99 59.84198.06
  • 34. BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-19 THỐNG KÊ THÉP CỘT THỐNG KÊ THÉP CỘT C2 KÝ HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm ) A B C D E F G H J K O R DÀI THANH SỐ LƯỢNG TỔNG DÀI TKL (KG) 1CK TỔNG C2-TẦNG HẦM 1 7 8 60 150 450 150 450 0 60 0 0 0 0 0 1280 12 84 15.32 42.32 2 7 8 50 200 0 0 0 0 50 0 40 0 0 0 300 40 280 12.08 33.36 3 7 8 60 150 450 150 450 0 60 0 0 0 0 0 1270 8 56 10.19 28.14 3 7 8 60 150 450 150 450 0 60 0 0 0 0 0 1270 8 56 10.19 28.14 4 7 8 60 140 450 140 450 0 60 0 0 0 0 0 1270 8 56 10.13 27.97 4 7 8 60 140 450 140 450 0 60 0 0 0 0 0 1270 8 56 10.13 27.97 5 7 8 60 450 150 450 150 0 60 0 0 0 0 0 1270 12 84 15.22 42.05 6 7 20 0 4290 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4290 2 14 8.57 148.01 6 7 20 0 4290 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4290 4 28 17.15 296.03 6 7 20 0 4290 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4290 4 28 17.15 296.03 126.13 970.03 C2-TẦNG TRỆT 1 6 18 0 4980 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4980 3 18 14.93 178.92 1 6 18 0 4980 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4980 3 18 14.93 178.92 2 6 6 50 300 200 300 200 0 50 0 0 0 0 0 1080 8 48 8.61 11.47 2 6 6 50 300 200 300 200 0 50 0 0 0 0 0 1080 8 48 8.61 11.47 2 6 6 50 300 200 300 200 0 50 0 0 0 0 0 1080 17 102 18.30 24.37 65.38 405.15 THỐNG KÊ CỘT TẦNG HẦM, TẦNG TRỆT SỐ HIỆU KIỂU CỘT SỐ LƯỢNG CHIỀU CAO(mm) THỂ TÍCH MẶT BẰNG TẦNG HẦM C1-TH 250x400 14 4350 5.94 m³ C2-TH 250x500 7 4350 3.69 m³ C3-TH 250x350 3 4350 1.11 m³ 24 10.73 m³ MẶT BẰNG TẦNG TRỆT C1-TT 200x300 15 5000 4.50 m³ C2-TT 250x350 6 5000 2.63 m³ 21 7.13 m³ TỔNG: 45 45 17.85 m³
  • 35. A A B B C C 1 1 2 2 3 3 4 4 5 5 6 6 7 7 DD3-1 (250x500) DD3-2** (250x500) DD3-3 (250x500) DD2-5(250x500) DD2-4(250x500) DD2-3(250x500) DD2-2(250x500) DD2-1*(250x500) DD1-2(250x500) DD1-1(250x500) DD4 (200x350)DD5 (200x350) 4000 4000 4000 4000 4000 3000 23000 5000 50005000 10000 4000 4000 4000 4000 4000 3000 23000 285020019505000 10000 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-21 MẶT BẰNG DẦM TẦNG TRỆT MẶT BẰNG DẦM TẦNG TRỆT1
  • 36. 2 +0.7503 3Ø22 4 3Ø22 1 2Ø22 8 2Ø12 6 Ø8a100 2 +0.7503 3Ø22 4 3Ø22 2 2Ø22 8 2Ø12 6 Ø8a200 AB +0.750 350 1500 400 1300 1750 1700 350 1400 500 700 2950 1100 7000 5 Ø8a150 5 Ø8a100 5 Ø8a200 5 Ø8a100 1 1 1 1 2 23 3Ø22 1 2Ø22 4 3Ø22 1 2Ø22 3 3Ø22 4 3Ø22 2 2Ø22 3 3Ø22 7 2Ø22 ABC +0.000 +0.750 300 1400 1750 1400 1700 1750 1400 300 5000 5000 10000 5 5 5 5 5 5 1 Ø8a100 1 Ø8a200 1 Ø8a100 1 Ø8a100 1 Ø8a200 1 Ø8a100 6 3Ø22 3 2Ø22 9 2Ø22 6 3Ø22 6 3Ø22 9 2Ø22 6 3Ø22 8 2Ø22 5 3Ø22 4 2Ø22 5 3Ø22 4 2Ø22 5 5 6 6 4 +0.7506 3Ø22 5 3Ø22 3 2Ø22 7 2Ø12 1 Ø8a100 2 Ø8a200 360140 500 250 4 +0.7506 3Ø22 7 2Ø12 4 2Ø22 5 3Ø22 1 Ø8a200 2 Ø8a200 360140 500 250 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-22 DẦM DD1, DD2 DD1-MC 11 DD1-MC22 DD13 DD24 DD2 - MC 15 DD2-MC26
  • 37. 3 +0.7508 3Ø22 9 3Ø22 1 2Ø22 10 2Ø12 7 Ø8a100 6 Ø8a100 3 +0.7508 3Ø22 10 2Ø12 6 Ø8a200 3 2Ø22 9 3Ø22 6 Ø8a200 250 500 360140 BC +0.000 +0.750 1 1 2 2 300 900 1000 800 350 1650 400 400 1800 400 350 1400 500 5000 1 2Ø22 8 3Ø22 8 3Ø22 2 2Ø22 8 3Ø22 8 3Ø22 9 3Ø229 3Ø22 3 2Ø22 1 1 6 Ø8a100 6 Ø8a200 6 Ø8a100 6 Ø8a100 AB +0.000 +0.750 1550 1750 1375 350 500 700 2950 700 400 5000 8 3Ø22 2 2Ø22 8 3Ø22 4 2Ø22 9 3Ø22 5 2Ø22 1 1 1 1 2 2 6 Ø8a100 6 Ø8a200 6 Ø8a100 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-23 DD2-1* DD2-1*-MC11 DD2-1*-MC 22 DD2_1* A4 DD2_1* B3
  • 38. A A B B C C 1 1 2 2 3 3 4 4 5 5 6 6 7 7 300020005000 10000 4000 4000 4000 4000 4000 3000 23000 50005000 10000 4000 4000 4000 4000 4000 3000 23000 250x350 C2-TT 250x350 C2-TT 250x350 C2-TT 200x300 C1-TT 200x300 C1-TT 200x300 C1-TT 200x300 C1-TT 200x300 C1-TT 200x300 C1-TT 200x300 C1-TT 200x300 C1-TT 200x300 C1-TT 200x300 C1-TT 200x300 C1-TT 200x300 C1-TT 200x300 C1-TT 200x300 C1-TT 200x300 C1-TT 250x350 C2-TT 250x350 C2-TT 250x350 C2-TT BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-24 MẶT BẰNG CỘT TẦNG TRỆT MẶT BẰNG CỘT TẦNG TRỆT1
  • 39. A +0.7503 3Ø22 4 3Ø22 5 2Ø12 2 Ø8a100 1 Ø8a100 140360 500 250 1 2 +0.000 +0.750 1 1 5 5 1 1 250 1200 1350 1200 4000 250 1 Ø8a100 1 Ø8a200 1 Ø8a100 3 Ø22 4 Ø22 2 3 +0.750 1 1 1 1 5 5 25012001350 4000 1200250 1 Ø8a100 1 Ø8a200 1 Ø8a100 3 Ø22 4 Ø22 3 4 +0.750 1 1 1 1 5 5 200122513501200250 4000 DD3-1 (250x500) 1 Ø8a100 1 Ø8a200 DD3-1 (250x500) 1 Ø8a100 3 Ø22 4 Ø22 A +0.7503 3Ø22 4 3Ø22 1 Ø8a200 5 2Ø12 2 Ø8a200 140360 500 250 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-25 DD3 DD3 - MC 11 DD3 A2 DD3 B3 DD3 C4 DD3- MC 25
  • 41. B +0.7503 3Ø22 8 2Ø22 10 2Ø12 8 2Ø22 2 Ø8a200 1 Ø8a100 140360 500 250 B +0.7503 3Ø22 4 3Ø22 7 2Ø22 10 2Ø12 1 Ø8a200 2 Ø8a200 140360 500 250 1 2 +0.000 +0.750 1 1 2 2 250 1200 1350 1325 2505502650550250 1 1 1 Ø8a100 1 Ø8a200 1 Ø8a100 3 3Ø22 7 2Ø22 4 3Ø22 7 2Ø22 3 3Ø22 8 2Ø22 2 3 +0.750 1325 1250 1425 2505492653548250 1 1 1 1 2 2 1 Ø8a100 1 Ø8a200 1 Ø8a100 3 3Ø22 7 2Ø22 4 3Ø22 7 2Ø22 3 3Ø22 7 2Ø22 3 4 +0.750 1325 1350 1325 2505492653548250 1 1 1 1 2 2 1 Ø8a100 1 Ø8a200 1 Ø8a100 3 3Ø22 7 2Ø22 4 3Ø22 7 2Ø22 3 3Ø22 7 2Ø22 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-27 DD3-2** DD3-2*-MC 11 DD3-2*MC 22 DD3-2** A3 DD3-2** B4 DD3-2** C5
  • 42. 5 6 +0.750 1325 1350 1325 2505492653548250 1 1 1 1 2 2 1 Ø8a100 1 Ø8a100 1 Ø8a200 1 Ø8a100 3 Ø22 6 Ø22 4 3Ø22 7 2Ø22 3 3Ø22 7 2Ø22 6 7 +0.750 925 1150 925 2503752000375250 1 1 1 1 2 2 1 Ø8a100 1 Ø8a200 1 Ø8a100 3 3Ø22 5 2Ø22 4 3Ø22 9 2Ø22 3 3Ø22 6 2Ø22 +0.7502 3Ø18 3 3Ø18 4 Ø6a100 350 200 +0.7502 3Ø18 3 3Ø18 5 Ø6a200 350 200 6 7 +0.750 8781244878 250 2750 250 3000 4 Ø6a100 5 Ø6a200 1 Ø6a100 2 3Ø18 3 3Ø183 3 3 3 4 4 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-28 DD3-2** DD3-2** D1 DD3-2** E2 DD4-MC 13 DD4-MC 24 DD45
  • 43. +0.7502 3Ø22 3 3Ø22 1 Ø6a100 350 200 +0.7502 3Ø22 3 3Ø22 1 Ø6a200 350 200 1 2 3 +0.750 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 250 1200 1350 1200 250 1200 1350 1200 250 25037502503750250 40004000 1 Ø6a100 1 Ø6a200 1 Ø6a100 1 Ø6a100 1 Ø6a200 1 Ø6a100 2 3Ø22 3 3Ø22 3 3Ø22 2 3Ø22 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-29 DD5 DD5-MC 11 DD5-MC 22 DD53 THÉP DẦM DD1 KÝ HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm) A B C D E F G H J K O R DÀI THANH SỐ LƯỢNG TỔNG DÀI TKL (KG) 1CK TỔNG DD1 1 2 22 0 350 3490 600 0 0 0 0 0 0 0 0 3790 2 4 7.57 45.18 2 2 22 0 2550 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2550 2 4 5.11 30.48 3 2 22 420 6950 420 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7680 3 6 23.05 137.57 4 2 22 6910 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6910 3 6 20.72 123.68 5 2 8 460 200 460 200 0 0 0 0 0 0 0 0 1410 9 18 12.65 9.99 5 2 8 460 200 460 200 0 0 0 0 0 0 0 0 1410 11 22 15.47 12.21 5 2 8 460 200 460 200 0 0 0 0 0 0 0 0 1410 13 26 18.28 14.42 5 2 8 460 200 460 200 0 0 0 0 0 0 0 0 1410 14 28 19.68 15.53 6 2 8 200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 320 9 18 2.90 2.29 6 2 8 200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 320 11 22 3.54 2.80 6 2 8 200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 320 13 26 4.19 3.30 6 2 8 200 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 320 14 28 4.51 3.56 7 2 22 310 1640 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1900 2 4 3.80 22.69 8 2 12 6950 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6950 2 4 13.90 24.69 155.37 448.39
  • 44. BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-31 THỐNG KÊ THÉP DD2-DD2-1* THÉP DẦM DD2 - DD2-1* KÝ HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm) A B C D DÀI THANH SỐ LƯỢNG TỔNG DÀI TKL (KG) 1CK TỔNG 5 1 22 0 2950 0 0 2950 2 2 5.91 17.62 6 1 8 460 200 460 200 1410 6 6 8.44 3.33 6 1 8 460 200 460 200 1410 7 7 9.84 3.88 6 1 8 460 200 460 200 1410 8 8 11.25 4.44 6 1 8 460 200 460 200 1410 9 9 12.65 4.99 6 1 8 460 200 460 200 1410 13 13 18.28 7.21 6 1 8 460 200 460 200 1410 14 14 19.68 7.77 6 1 8 460 200 460 200 1410 15 15 21.09 8.32 7 1 8 200 0 0 0 320 6 6 1.93 0.76 7 1 8 200 0 0 0 320 7 7 2.25 0.89 7 1 8 200 0 0 0 320 8 8 2.58 1.02 7 1 8 200 0 0 0 320 9 9 2.90 1.14 7 1 8 200 0 0 0 320 13 13 4.19 1.65 7 1 8 200 0 0 0 320 14 14 4.51 1.78 7 1 8 200 0 0 0 320 15 15 4.83 1.91 8 1 22 420 9950 420 0 10680 3 3 32.05 95.64 9 1 22 9910 0 0 0 9910 3 3 29.72 88.70 10 1 12 9950 0 0 0 9950 2 2 19.90 17.67 231.05 325.59 THÉP DẦM DD2 - DD2-1* KÝ HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm) A B C D DÀI THANH SỐ LƯỢNG TỔNG DÀI TKL (KG) 1CK TỔNG DD2 1 4 8 460 200 460 200 1410 9 36 12.65 19.97 1 4 8 460 200 460 200 1410 9 36 12.65 19.97 1 4 8 460 200 460 200 1410 13 52 18.28 28.85 1 4 8 460 200 460 200 1410 13 52 18.28 28.85 1 4 8 460 200 460 200 1410 14 56 19.68 31.07 1 4 8 460 200 460 200 1410 14 56 19.68 31.07 2 4 8 200 0 0 0 320 22 88 7.08 11.18 2 4 8 200 0 0 0 320 22 88 7.08 11.18 3 4 22 1880 300 0 0 2120 2 8 4.24 50.66 4 4 22 2400 0 0 0 2400 2 8 4.80 57.29 4 4 22 2400 0 0 0 2400 2 8 4.80 57.29 5 4 22 9910 0 0 0 9910 3 12 29.72 354.79 6 4 22 470 9950 470 0 10790 3 12 32.36 386.30 7 4 12 9950 0 0 0 9950 2 8 19.90 70.68 8 4 22 310 1780 0 0 2030 2 8 4.06 48.51 9 4 22 3300 0 0 0 3300 2 8 6.60 78.78 221.90 1286.44 DD22-1* 1 1 22 1130 360 0 0 1440 2 2 2.87 8.57 2 1 22 0 4350 0 0 4350 2 2 8.69 25.94 3 1 22 0 1800 0 0 1800 2 2 3.61 10.77 4 1 22 1630 360 0 0 1940 2 2 3.88 11.59
  • 45. BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-32 THỐNG KÊ THÉP DD3 THÉP DẦM DD3 KÝ HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm ) A B C D DÀI THANH SỐ LƯỢNG TỔNG DÀI TKL (KG) 1CK TỔNG 2 3 8 200 0 0 0 320 7 21 2.25 2.67 2 3 8 200 0 0 0 320 7 21 2.25 2.67 2 3 8 200 0 0 0 320 7 21 2.25 2.67 2 3 8 200 0 0 0 320 8 24 2.58 3.05 2 3 8 200 0 0 0 320 9 27 2.90 3.43 2 3 8 200 0 0 0 320 12 36 3.86 4.57 2 3 8 200 0 0 0 320 12 36 3.86 4.57 2 3 8 200 0 0 0 320 12 36 3.86 4.57 2 3 8 200 0 0 0 320 12 36 3.86 4.57 2 3 8 200 0 0 0 320 12 36 3.86 4.57 2 3 8 200 0 0 0 320 13 39 4.19 4.96 2 3 8 200 0 0 0 320 13 39 4.19 4.96 2 3 8 200 0 0 0 320 13 39 4.19 4.96 2 3 8 200 0 0 0 320 13 39 4.19 4.96 2 3 8 200 0 0 0 320 13 39 4.19 4.96 3 3 22 470 23200 470 0 27120 3 9 81.35 645.57 4 3 22 2316 0 0 0 0 24700 3 9 74.09 621.94 5 3 12 2320 0 0 0 0 24040 2 6 48.08 123.59 521.58 1767.60 THÉP DẦM DD3 KÝ HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm ) A B C D DÀI THANH SỐ LƯỢNG TỔNG DÀI TKL (KG) 1CK TỔNG DD3 1 3 8 460 200 460 210 1420 6 18 8.50 10.06 1 3 8 460 200 460 210 1420 7 21 9.91 11.73 1 3 8 460 200 460 210 1420 7 21 9.91 11.73 1 3 8 460 200 460 210 1420 7 21 9.91 11.73 1 3 8 460 200 460 210 1420 7 21 9.91 11.73 1 3 8 460 200 460 210 1420 7 21 9.91 11.73 1 3 8 460 200 460 210 1420 8 24 11.33 13.41 1 3 8 460 200 460 210 1420 9 27 12.74 15.09 1 3 8 460 200 460 210 1420 12 36 16.99 20.11 1 3 8 460 200 460 210 1420 12 36 16.99 20.11 1 3 8 460 200 460 210 1420 12 36 16.99 20.11 1 3 8 460 200 460 210 1420 12 36 16.99 20.11 1 3 8 460 200 460 210 1420 12 36 16.99 20.11 1 3 8 460 200 460 210 1420 13 39 18.41 21.79 1 3 8 460 200 460 210 1420 13 39 18.41 21.79 1 3 8 460 200 460 210 1420 13 39 18.41 21.79 1 3 8 460 200 460 210 1420 13 39 18.41 21.79 1 3 8 460 200 460 210 1420 13 39 18.41 21.79 2 3 8 200 0 0 0 320 6 18 1.93 2.29 2 3 8 200 0 0 0 320 7 21 2.25 2.67 2 3 8 200 0 0 0 320 7 21 2.25 2.67
  • 46. BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-33 THỐNG KÊ THÉP DD3-2** THÉP DẦM DD3-2** KÝ HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm ) A B C D DÀI THANH SỐ LƯỢNG TỔNG DÀI TKL (KG) 1CK TỔNG 2 1 8 200 0 0 0 320 19 19 6.12 2.41 2 1 8 200 0 0 0 320 19 19 6.12 2.41 2 1 8 200 0 0 0 320 19 19 6.12 2.41 3 1 22 470 23200 470 0 27110 3 3 81.34 215.15 4 1 22 2316 0 0 0 0 24700 3 3 74.09 207.31 5 1 22 360 1060 0 0 1360 2 2 2.72 8.11 6 1 22 2250 0 0 0 2250 2 2 4.50 13.43 7 1 22 2650 0 0 0 2650 2 2 5.30 15.82 7 1 22 2650 0 0 0 2650 2 2 5.30 15.82 7 1 22 2650 0 0 0 2650 2 2 5.30 15.82 7 1 22 2650 0 0 0 2650 2 2 5.30 15.82 7 1 22 2650 0 0 0 2650 2 2 5.31 15.83 7 1 22 2650 0 0 0 2650 2 2 5.31 15.83 7 1 22 2650 0 0 0 2650 2 2 5.31 15.83 7 1 22 2650 0 0 0 2650 2 2 5.31 15.83 7 1 22 2650 0 0 0 2650 2 2 5.31 15.83 8 1 22 410 1430 0 0 1780 2 2 3.56 10.63 9 1 22 2000 0 0 0 2000 2 2 4.00 11.94 10 1 12 2320 0 0 0 0 24040 2 2 48.08 41.20 557.01 765.01 THÉP DẦM DD3-2** KÝ HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm ) A B C D DÀI THANH SỐ LƯỢNG TỔNG DÀI TKL (KG) 1CK TỔNG DD3-2** 1 1 8 460 200 460 200 1410 6 6 8.44 3.33 1 1 8 460 200 460 200 1410 6 6 8.44 3.33 1 1 8 460 200 460 200 1410 7 7 9.84 3.88 1 1 8 460 200 460 200 1410 7 7 9.84 3.88 1 1 8 460 200 460 200 1410 7 7 9.84 3.88 1 1 8 460 200 460 200 1410 7 7 9.84 3.88 1 1 8 460 200 460 200 1410 8 8 11.25 4.44 1 1 8 460 200 460 200 1410 9 9 12.65 4.99 1 1 8 460 200 460 200 1410 12 12 16.87 6.66 1 1 8 460 200 460 200 1410 12 12 16.87 6.66 1 1 8 460 200 460 200 1410 12 12 16.87 6.66 1 1 8 460 200 460 200 1410 12 12 16.87 6.66 1 1 8 460 200 460 200 1410 12 12 16.87 6.66 1 1 8 460 200 460 200 1410 13 13 18.28 7.21 1 1 8 460 200 460 200 1410 13 13 18.28 7.21 1 1 8 460 200 460 200 1410 13 13 18.28 7.21 1 1 8 460 200 460 200 1410 13 13 18.28 7.21 1 1 8 460 200 460 200 1410 13 13 18.28 7.21 2 1 8 200 0 0 0 320 14 14 4.51 1.78 2 1 8 200 0 0 0 320 19 19 6.12 2.41 2 1 8 200 0 0 0 320 19 19 6.12 2.41
  • 47. BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-34 THỐNG KÊ THÉP DD4 DD5 THÉP DẦM DD4 KÝ HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm ) A B C D E F G H J K O R DÀI THANH SỐ LƯỢNG TỔNG DÀI TKL (KG) 1CK TỔNG DD4 1 1 6 310 150 310 140 0 0 0 0 0 0 0 0 980 9 9 8.86 1.97 2 1 18 320 2950 320 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3520 3 3 10.55 21.08 3 1 18 2920 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2920 3 3 8.75 17.47 4 1 6 310 150 310 150 0 0 0 0 0 0 0 0 1000 8 8 7.97 1.77 5 1 6 310 150 310 150 0 0 0 0 0 0 0 0 990 7 7 6.96 1.55 43.10 43.84 THÉP DẦM DD5 KÝ HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm ) A B C D E F G H J K O R DÀI THANH SỐ LƯỢNG TỔNG DÀI TKL (KG) 1CK TỔNG DD5 1 1 6 300 150 300 150 0 0 0 0 0 0 0 0 980 7 7 6.84 1.52 1 1 6 300 150 300 150 0 0 0 0 0 0 0 0 980 7 7 6.84 1.52 1 1 6 300 150 300 150 0 0 0 0 0 0 0 0 980 12 12 11.72 2.60 1 1 6 300 150 300 150 0 0 0 0 0 0 0 0 980 12 12 11.72 2.60 1 1 6 300 150 300 150 0 0 0 0 0 0 0 0 980 13 13 12.70 2.82 1 1 6 300 150 300 150 0 0 0 0 0 0 0 0 980 13 13 12.70 2.82 2 1 22 310 8200 310 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8720 3 3 26.15 78.04 3 1 22 8160 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8160 3 3 24.47 73.03 113.13 164.95
  • 48. 100 9,970 100 10023,235 100 10012,235 100 100 6,970 100 100 7,120 100 A A B B C C 1 1 2 2 3 3 4 4 5 5 6 6 7 7 2 2 11 5000 10000 4000 4000 4000 4000 4000 3000 23000 50005000 10000 4000 4000 4000 4000 4000 3000 23000 5000 6 Ø10a150 5 Ø10a150 5 Ø10a150 3 Ø10a150 4 Ø10a150 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-36 THÉP SÀN DƯỚI MẶT BẰNG THÉP SÀN DƯỚI TẦNG TRỆT1
  • 49. 120 23,235 120 120 12,235 120 100 9,965 100 120 7,120 120 120 6,970 120 A A B B C C 1 1 2 2 3 3 4 4 5 5 6 6 7 7 2 2 11 300020005000 10000 4000 4000 4000 4000 4000 3000 23000 50005000 10000 4000 4000 4000 4000 4000 3000 23000 3 Ø10a150 1 Ø10a120 2 Ø10a120 4 Ø10a150 5 Ø10a150 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-37 THÉP SÀN TRÊN MẶT BẰNG THÉP TRÊN TẦNG TRỆT1
  • 50. 1 2 3 4 5 6 7 +0.750 250 3750 250 3750 250 3750 250 3750 250 3750 250 2750 250 300040004000400040004000 3 Ø10a150 2 Ø10a120 1 Ø10a150 6 Ø10a150 3 Ø10a150 2 Ø10a120 1 Ø10a150 6 Ø10a150 3 Ø10a150 2 Ø10a120 6 Ø10a150 1 Ø10a150 2 Ø10a120 1 Ø10a1505 Ø10a150 2 Ø10a120 5 Ø10a150 1 Ø10a150 2 Ø10a120 4 Ø10a1505 Ø10a150 4 Ø10a150 4 Ø10a150 ABC +0.750 2 Ø10a120 5 Ø10a150 1 Ø10a150 2 Ø10a120 5 Ø10a150 1 Ø10a150 250 4625 250 4625 250 5000 5000 10000 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-38 MẶT CẮT SÀN-MC 11 SAN-MC 22
  • 51. BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-39 THỐNG KÊ THÉP SÀN THÉP SÀN TRÊN KÝ HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm ) A B C D E F G H J K O R DÀI THANH SỐ LƯỢNG TỔNG DÀI TKL (KG) 1CK TỔNG THÉP TRÊN 1 1 10 12240 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13130 26 26 341.50 199.33 2 1 10 23240 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24830 59 59 1465.24 852.45 3 1 10 6970 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7170 54 54 387.21 238.73 4 1 10 0 100 9970 100 0 0 0 0 0 0 0 0 10120 81 81 820.09 505.61 5 1 10 7120 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7320 21 21 153.73 94.78 3167.76 1890.90 THÉP SÀN DƯỚI KÝ HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm ) A B C D E F G H J K O R DÀI THANH SỐ LƯỢNG TỔNG DÀI TKL (KG) 1CK TỔNG THÉP DƯỚI 1 1 10 23240 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24840 47 47 1167.29 679.11 2 1 10 15250 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16150 1 1 16.15 9.53 3 1 10 12240 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13140 20 20 262.72 153.35 4 1 10 7120 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7320 21 21 153.76 94.80 5 1 10 9970 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10170 81 81 823.93 507.99 6 1 10 6970 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7170 54 54 387.29 238.78 2811.14 1683.54
  • 52. C C 6 6 7 7 3000 6 Ø10a120 10 Ø8a150 7 Ø10a150 1 Ø10a150 2 Ø10a120 15 Ø8a150 14 Ø10a150 13 Ø10a120 15 Ø8a150 250 900 950 900 250 3000 2008002002600250 1 1 22 3 3 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-41 CẦU THANG MẶT BẰNG CẦU THANG1 3D CẦU THANG2
  • 53. C -3.600 7 Ø10a150 4 Ø6a200 6 Ø10a120 10 Ø8a150 11 Ø10a120 6 Ø10a120 8 Ø10a150 9 Ø10a150 200 1133 2506 200 67 8 Ø10a150 1 Ø10a150 6 Ø10a120 2 Ø10a120 120867 1 Ø10a150 12 Ø6a200 2 Ø10a120 15 Ø8a150 3 Ø10a150 5 Ø10a150 2 Ø10a120 13 Ø10a120 120747120 1025 950 1025 C +0.000 +0.750 13 Ø10a120 2 Ø10a120 14 Ø10a150 3 Ø10a150 14 Ø10a150 12 Ø6a150 13 Ø10a120 15 Ø8a150 200 1650 1200 230120922500 67 250 900 950 900 250 250 2750 250 3000 350517350 86729951 3 Ø6a100 3 Ø6a100 3 Ø6a100 1 3Ø18 2 3Ø18 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-42 MẶT CẮT CẦU THANG CT-MC 11 CT-MC 22 CT-MC 33 DẦM CẦU THANG4
  • 54. BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-43 THÉP CẦU THANG DẦMCẦUTHANG KÝ HIỆUSLHÌNHDẠNG Ø (mm ) ABCDEFGDÀITHANH SỐLƯỢNG TỔNG DÀI TKL(KG) 1CKTỔNG DẦMCẦUTHANG 1118280780153011902900039803311.9523.88 211864015301220000033803310.1320.23 31650300150300150050980665.861.30 31650300150300150050980776.841.52 31650300150300150050980887.811.73 31650300150300150050980121211.702.60 41650300150300150050970554.861.08 41650300150300150050970554.861.08 64.0053.41 THÉP CẦU THANG KÝ HIỆU SL HÌNH DẠNG Ø (mm ) A B C D DÀI THANH SỐ LƯỢNG TỔNG DÀI TKL (KG) 1CK TỔNG THÉP CẦU THANG 1 1 10 270 1550 1140 0 2960 7 7 20.69 12.75 2 1 10 1180 1510 740 0 3420 9 9 30.78 18.98 3 1 10 340 1100 0 0 1420 7 7 9.95 6.14 4 1 6 0 850 0 0 850 18 18 15.34 3.40 5 1 10 0 870 0 0 870 7 7 6.10 3.76 6 1 10 1060 3510 200 0 4760 9 9 42.86 26.42 7 1 10 400 3660 140 0 4190 7 7 29.32 18.07 8 1 10 300 1320 0 0 1600 7 7 11.19 6.90 9 1 10 0 890 0 0 890 9 9 8.02 4.94 10 1 8 0 850 0 0 850 24 24 20.45 8.07 11 1 10 0 1140 0 0 1140 11 11 12.50 7.71 12 1 6 0 870 0 0 870 9 9 7.85 1.74 12 1 6 0 870 0 0 870 16 16 13.95 3.10 13 1 10 1130 2290 180 0 3590 9 9 32.34 19.94 14 1 10 1090 2120 190 110 3480 5 5 17.39 10.72 15 1 8 0 870 0 0 870 11 11 9.59 3.78 15 1 8 0 870 0 0 870 15 15 13.08 5.16 301.41 161.61
  • 55. AB +0.000 -3.600 +0.750 6 Ø12a150 2 Ø12a150 5 Ø12a150 3 Ø12a150 350 1350 600 4200 500 5000 350 6300 350 5000 A A B B 11 3 Ø12a150 5 Ø12a150 4 Ø12a150 4 Ø12a150 2 Ø12a150 2 Ø12a150 200 350 1400 500 4350 400 2000 5000 350 1400 500 4350 400 2000 5000 6 Ø12a150 1 Ø12a150 BV.XPXD HOAØN THAØNH KT THIEÁT KEÁ: CHUÛ HOÄ: OÂNG: NGUYEÃN THAØNH VÖÔNG Bản vẽ KC-44 VÁCH CỨNG VÁCH CỨNG 11 VÁCH CỨNG 22 VÁCHCỨNG KÝ HIỆU SLHÌNHDẠNG Ø (mm ) ABCDDÀITHANH SỐLƯỢNG TỔNG DÀI TKL(KG) 1CKTỔNG VÁCHCỨNG 1112051300051302727138.62123.07 21120160466015049203030147.66131.09 21120160466015049203030147.69131.12 3112015047201504970111154.6748.54 3112015047201504970111154.6748.54 411202110002110272756.9950.60 511202120002120272757.3550.92 6112051100051102727137.98122.50 795.63706.37