3. •Binge eating/drinking: ăn hoặc
uống rất nhiều trong một thời gian
ngắn
•Distinctive (adj) /dɪˈstɪŋktɪv/ đặc
biệt, để phân biệt
•Symptom (n) /ˈsɪmptəm/triệu
chứng
•Intentionally (adv) /ɪnˈtenʃənəli/
• cố tình, cố ý
5. •Starvation (n) /stɑːˈveɪʃn/ sự đói
•Damage (v) /ˈdæmɪdʒ/
làm hỏng, làm tổn thương
•Vital (adj) /ˈvaɪtl/ sống còn, quan
trọng
•Organ (n) /ˈɔ:ːɡən/cơ quan
•Shift (v) /ʃɪft/ chuyển, đổi
•Gear (n) /ɡɪə(r)/bánh răng, số (ô
tô..)
6. •Menstrual period/ˈmenstruəl
/ˈpɪəriəd/: kinh nguyệt
•Blood pressure:/blʌd ˈpreʃə(r)//
huyết áp
•Thyroid (n) /ˈθaɪrɔɪd/ tuyến giáp
•Function (n) /ˈfʌŋkʃn/ chức năng
•Excessive (adj) /ɪkˈsesɪv/ quá mức,
thừa
7. •Thirst (n) /θɜːst/ sự khát nước
•Urination (n) /ˌjʊərɪˈneɪʃn/
sự đi tiểu
•Dehydration (n) /ˌdiːhaɪˈdreɪʃn/ sự
mất nước
•Contribute (v) /kənˈtrɪbjuːt/góp
phần
•Constipation (n) /ˌkɒnstɪˈpeɪʃn/táo
bón
•Lead to (v) /liːd/dẫn đến, gây ra
8. • Temperature (n) /ˈtemprətʃə(r)/ nhiệt
độ
• Inability (n) /ˌɪnəˈbɪləti/ không có khả
năng
• Withstand (v) /wɪðˈstænd/chịu đựng,
chống lại
• Mild (adj) /maɪld/ nhẹ
• Anemia (n) /əˈniːmiə/ thiếu máu
• Swollen (adj) /ˈswəʊlən/ sưng phồng
• Joint (n) /dʒɔɪnt/ khớp
9. •Light-headedness (n) chóng mặt,
đầu óc quay cuồng
•Outburst (n) /ˈaʊtbɜːst/ sự bộc
phát, bùng nổ
•Withdrawn (adj) /wɪðˈdrɔːn/lãnh
đạm
•Cardiac arrest: ngừng tim
•Complication (n) /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/
biến chứng
•Suicide (n) /ˈsuːɪsaɪd/ tự sát
10. • Depression (n) /dɪˈpreʃn/trầm cảm
• Anxiety (n) /æŋˈzaɪəti/ chứng lo âu
• Suicidal (adj) /ˌsuːɪˈsaɪdl/muốn tự sát
• Behavior (n) /bɪˈheɪvjə(r)/hành vi
• Consume (v) /kənˈsjuːm/ ăn uống,
dùng
• Rid (v) tống khứ
• Vomit (v) /ˈvɒmɪt/ nôn, ói
• Abuse (v) /əˈbjuːs/ lạm dụng
11. •Laxative (n) /ˈlæksətɪv/ thuốc
nhuận tràng
•Diuretic (n) /ˌdaɪjuˈretɪk/ thuốc lợi
tiểu
•Take enema: bơm thụt
•Exercise (n) /ˈeksəsaɪz/ tập thể dục
•Obsessively (adv) /əbˈsesɪvli/ một
cách ám ảnh
12. • Combination (n) /ˌkɒmbɪˈneɪʃn/sự kết
hợp
• Purge (n,v) /pɜːdʒ/ sự tẩy ruột, sự xổ
• Stimulate (v) /ˈstɪmjuleɪt/ kích thích
• Bowel movement/ˈbaʊəl ˈmuːvmənt/:
nhu động ruột
• Heart failure /hɑːt ˈfeɪljə(r)/: suy tim
• Diet (n) /ˈdaɪət/ ăn kiêng
• Episode (n) /ˈepɪsəʊd/ phần giữa
• Binge eating (n) ăn rất nhiều
13. •Rupture (v) /ˈrʌptʃə(r)/ gẫy, vỡ
•Esophagus (n) /iˈsɒfəɡəs/ thực
quản
•Inflamed (adj) /ɪnˈfleɪmd/ đỏ tấy,
đau,viêm
•Gland (n) tuyến
•Psychological (adj) /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl/
thuộc tâm lý
•Indication (n) /ˌɪndɪˈkeɪʃn/dấu hiệu
14. •Obsessive-compulsive disorder: rối
loạn ám ảnh cưỡng chế
•Characterize (v) /ˈkærəktəraɪz/ có
đặc điểm là
•Repetitive (adj) /rɪˈpetətɪv/ lặp đi
lặp lại
•Accompany (v) /əˈkʌmpəni/kèm
theo, đi kèm
•Participate (v) /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ tham
gia
15. •Sufferer (n) /ˈsʌfərə(r) / người
bệnh
•Lose control: mất kiểm soát
•Uncomfortably (adv) một cách khó
chịu
•Full (adj) no
•Obese (adj) /əʊˈbiːs/ béo phì
•Fluctuation (n) /ˌflʌktʃuˈeɪʃn/ sự
thay đổi bất thường
16. • Prone (adj) /prəʊn/ dễ mắc phải
• Obesity (n) / əʊˈbiːsəti/ béo phì
• Diabetes (n) /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ bệnh tiểu
đường
• Gall bladder (n) túi mật
• Exhibit (v) /ɪɡˈzɪbɪt/ biểu lộ
• Simultaneously (adv) /ˌsɪmlˈteɪniəsli/
đồng thời, xảy ra cùng một lúc
• Psychiatric (adj) /ˌsaɪkiˈætrɪk/
thuộc bệnh tâm thần