3. Thoái hóa kh p bàn tayớ
Bi u hi n tri u ch ng:ể ệ ệ ứ
N : 26%, nam : 12 % , tu i > 70ữ ổ
Bi u hi n trên X quang :ể ệ
N : 67 % , nam 55%ữ
Bàn ngón 1 ( rhizarthrose) : 8% dân số
Thoái hóa liên đ t g n (IPP): 20%ố ầ
Thoái hóa liên đ t xa (IPD): 5%ố
4. Thoái hóa bàn ngón 1
Thoái hóa kh p x Thuy n – c tay ( ngón cái)ớ ề ổ
N ti n mãn kinhữ ề
Nguyên nhân:
vô căn
gãy cũ x ng vùng đáy ngón 1ươ
5. Thoái hóa bàn ngón 1
Thoái hóa kh p x Thang – c tayớ ổ
N ti n mãn kinhữ ề
Nguyên nhân:
-vô căn
- gãy cũ x ng vùng đáy ngón 1ươ
T th ch p :ư ế ụ
6. Thoái hóa bàn ngón 1
Tiêu chu n đúng k thu t:ẩ ỹ ậ
- Các x ng ph : “ m t chim cú”ươ ụ ắ
-- chúng ch ng lên nhau, và kh p hình ch Vồ ớ ữ
7. Thoái hóa bàn ngón 1
Tiêu chu n ch n đoán x quang:ẩ ẩ
H p khe kh pẹ ớ
Gai x ng, x x ngươ ơ ươ
Khuy t b x ngế ờ ươ
X x ngơ ươ
9. Thoái hóa bàn ngón 1
Gai x ng x Thangươ ở
Di n ti n sau 3 năm :ễ ế
H p khe kh pẹ ớ
X x ng d i s nơ ươ ướ ụ
Khuy t x ng to x Thangế ươ ở
và đáy ngón 1
10. Thoái hóa bàn ngón 1
Di n ti n sau 12 năm:ễ ế
D u hi u loãng x ngấ ệ ươ
x Thangở
Osteochondromatose
Th phátứ
Bi n ch ng :ế ứ
Bán tr t kh p bàn-ngón 1ậ ớ
11. Thoái hóa kh p Thang-Thê-ớ
Thuy nề
Th ng k t h p v i thoái hóa Thang –bàn ngón 1ườ ế ợ ớ
Th ng có hiên t ng “l ng đ ng các tinh th calci”ườ ươ ắ ọ ể
Bi n ch ng : viên gân g p ngónế ứ ậ
Tiêu chu n ch n đoán : t/c chungẩ ẩ
12. Thoái hóa kh p Thang-Thê-ớ
Thuy nề
Giai đo n đ uạ ầ
Ch a có bi u hi n trên phimư ệ ệ
Lâm sàng có th bi u hi nể ể ệ
= viêm bao ho t d ch =siêu âmạ ị
= Viêm gân g p = siêu âmậ
13. Thoái hóa kh p Thang-Thê-ớ
Thuy nề
-X x ng d i s nơ ươ ướ ụ
-H p hoàn toàn kheẹ
kh p TTTớ
14. Thoái hóa kh p Thang-Thê-ớ
Thuy nề
-H p hoàn toàn khe kh p TTTẹ ớ
-X x ng d i s nơ ươ ướ ụ
-Bi n ch ngế ứ
Viêm Gân g pậ
15. Thoái hóa liên đ t xaố
Th ng g p, n : 40- 60 tu iườ ặ ữ ổ
N i c c u nh hai bên hông ngón tay ( n tổ ụ ỏ ố
Heberden) = do gai nén+ d y bao ho t d chầ ạ ị
Có nh ng đ t viêm kh pữ ợ ớ
Hai bên , đ i x ngố ứ
Ngón 2 & 4
Di n bi n +> c ng kh pễ ế ứ ớ
16. Thoái hóa liên đ t xaố
V trí th ng bị ườ ị
V trí hi m bị ế ị
17. Thoái hóa liên đ t xaố
X Quang
Giai đo n đ uạ ầ : “ kín đáo”
H p nh khe kh pẹ ẹ ớ
H i bi n d ng đ u ngón 2ơ ế ạ ầ
g/đ di n ti nễ ế :
X x ng , khuy t x ng ,gai x ngơ ươ ế ươ ươ
18. Thoái hóa liên đ t xaố
X Quang
Giai đo n mu nạ ộ = th “khuy t x ng”ể ế ươ
H p toàn b khe kh pẹ ộ ớ
Khuy t x ng trung tâmế ươ
Bi n d ng đáy x bàn 3ế ạ
X x ng , gai x ngơ ươ ươ
Ch n đoán phân bi tẩ ệ : viêm kh p V y n nớ ẩ ế
19. Phân bi t gi aệ ữ
thoái hóa liên đ t xa & V yố ẩ
n nế
TH liên đ txa TH liên đ t xa Th / V y n nố ố ẩ ế
g/đ đ u th khuy tầ ể ế
Ch n đoán phân bi t d a vào v trí c a t n th ng khuy t x ngẩ ệ ự ị ủ ổ ươ ế ươ
20. Thoái hóa liên đ t xaố
TH liên đ t xa ngón 1:ố
- H p khe kh p, x x ng , bán tr t kh pẹ ớ ơ ươ ậ ớ
Gai x ng ngón 1 th y rõ trên phim nghiêngươ ấ
21. Thoái hóa liên đ t xaố
H p g n hoàn toàn khe kh pẹ ầ ớ
Khuy t x ng d i s n +++ế ươ ướ ụ
vùng trung tâm
22. Thoái hóa liên đ t xaố
Siêu Âm
Gai x ngươ
Tràn d chị
D y bao ho t d chầ ạ ị
23. Thoái hóa liên đ t g nố ầ
Ít g p h n thoái hóa liên đ t xaặ ơ ố
K t h p v i thoái hóa liên đ t xa 30%ế ợ ớ ố
N t nh hai bên ( n t Bouchat)ố ỏ ố
Ch nh h ng m t ho c vài kh pỉ ả ườ ộ ặ ớ
Ít đ l i bi n ch ngể ạ ế ứ
24. Thoái hóa liên đ t g nố ầ
X Quang
Xu t hi n mu nấ ệ ộ
Khuy t b x ng g n n i bám c a dâyế ờ ươ ầ ơ ủ
ch ngằ
Viêm bao ho t d ch (+/_)ạ ị
Hình nh # viêm đa kh p d ng th p, v y n nả ớ ạ ấ ẩ ế
25. Thoái hóa liên đ t g nố ầ
H p khe kh pẹ ớ
Khuy t x ng ( b bên)ế ươ ờ
26. Thoái hóa kh p c tayớ ổ
Ít g p h n Thoái hóa bàn –ngónặ ơ
Th ng sau ch n th ng:ườ ấ ươ
- bong gân
- g y x ngẫ ươ
- Ho i t x c tayạ ử ổ
27. Thoái hóa kh p c tayớ ổ
Di ch ng g y x ng Cứ ẫ ươ ả
H p khe kh p Móc- Nguy tẹ ớ ệ