SlideShare a Scribd company logo
1 of 8
Download to read offline
- NHÃN HIỆU ĐƯỢC CÁC KỸ SƯ CƠ ĐIỆN TIN DÙNG
HusteelElectricalRigidMetalConduit3/4”x3.03M-UL6
EMTCONDUIT
UL797
-VIETNAM 1”x3.05M
IMCCONDUIT
UL1242
-VIETNAM
3/4”x3.03M
TẢI FILE MỀM PDF CATALOGUE & XEM E-CATALOGUE TẠI WEBSITE:
Doanh nghiệp được Tổ chức Xúc tiến Mậu dịch
Nhật Bản bình chọn là doanh nghiệp Việt Nam
xuất sắc ở các tỉnh phía Nam để giới thiệu cho
doanh nghiệp Nhật đầu tư ở Việt Nam 2010 - 2014
Doanh nghiệp được Cơ Quan Hợp tác Quốc tế
Nhật Bản (JICA) hỗ trợ phát triển công nghiệp phụ
trợ phục vụ nhà thầu cơ điện Nhật Bản
Lônh vûåc cung cêëp (Scope of supply)
Chûáng chó chêët lûúång (Quality Certificates)
 ÖËNG THEÁP LUÖÌN DÊY ÀIÏåN G.I
 ÖËNG RUÖÅT GAÂ LOÄI THEÁP
 PHUÅ KIÏåN ÖËNG THEÁP LUÖÌN DÊY ÀIÏåN
 HÏå TREO ÖËNG THEÁP LUÖÌN DÊY ÀIÏåN & TY REN
 THANH CHÖËNG ÀA NÙNG UNISTRUT VAÂ PHUÅ KIÏåN
 PHUÅ KIÏåN NÖËI ÀÊËT VAÂ CHÖËNG SEÁT CÖÍ ÀIÏÍN
 THANG CAÁP, KHAY CAÁP, MAÁNG CAÁP, MAÁNG LÛÚÁI VAÂ MIÏåNG GIOÁ
Ống luồn dây
điện UL 797
Ống luồn dây
điện UL 1242
Ống luồn dây
điện UL 6
Ống luồn dây
điện BS 4568 CLASS 3
Ống luồn dây
điện BS 4568 CLASS 4
Ống luồn dây
điện BSEN 61386
Ống luồn dây
điện IEC 61386
Ống luồn dây
điện JISC 8305
Ống ruột gà
BS 731
Ống ruột gà
UL 360
Ống ruột gà
UL 1203
Phụ kiện ống
JISC 8330
Hộp thép âm
tường JISC 8336
Hộp đấu dây
điện JISC 8340
Đầu nối ống ruột
gà JISC 8350
Hộp thép âm
tường BS 4662
Hộp nối ống điện
BS 4568 PART 2
Hộp nối ống điện
BSEN/IEC 60670
Hộp nối ống LB, LL, LR, C, T
NEMA FB1
Ty ren mạ điện, Ty ren mạ kẽm
nhúng nóng JISB 1051
Thử tải an toàn
kẹp xà gồ HB2
Thử tải an toàn
kẹp xà gồ Gang
Thử tải an toàn
kẹp xà gồ C1/C2/C3
Thử tải an toàn
kẹp xà gồ D
Thử tải an toàn
kẹp xà gồ K Clip
Thử tải an toàn
kẹp treo ống
Thử tải an toàn
kẹp giữ ống U
Thử tải theo chuẩn
Unistrut 41x41 / 41x21 (US)
Thử tải an toàn
kẹp SKI
Thử tải an toàn
đầu gài lò xo
Cọc tiếp địa
UL 467
Cọc tiếp địa
TCVN 9385
Kim thu sét cổ điển
TCVN 9385
Thanh nhôm
BSEN 755-5
Thanh đồng
IEC 62561-2
Phụ kiện chống sét
và tiếp địa TCVN 9385
Máng lưới BSEN 61537 Máng cáp NEMA Ver 1 Thang cáp NEMA Ver 1 Trunking NEMA Ver 1
Phuå kiïån ÖËng theáp luöìn dêy àiïån (Steel Conduit Fittings)
Hïå treo ÖËng theáp luöìn dêy àiïån & Ty ren (Mechanical Support Systems)
Thanh chöëng àa nùng Unistrut vaâ Phuå kiïån (Unistrut & Fittings)
Phuå kiïån nöëi àêët vaâ chöëng seát cöí àiïín (Lightning Protection & Grounding Accessories)
Thanh nhôm thoát sét
(Bare Aluminum Tape)
3 x 25mm
Cọc tiếp địa thép mạ đồng
(Copper bonded grounding rod)
Kim chống sét cổ điển Franklin
(Franklin conventional air rod)
Phụ kiện nối đất và chống sét
(Lightning protection & grounding accessories)
Thanh đồng thoát sét
(Bare copper tape)
3 x 25mm
Phụ kiện thanh chống đa năng Unistrut
(Unistrut fittings)
Đầu gài lò xo
(Long spring nut)
Kẹp treo ống
(One piece strut clamp)
Kẹp treo ống SKI
(SKI conduit clip)
Thanh chống đa năng Unistrut
(Slotted Unistrut)
Đầu nối ống ruột gà & ống EMT
(Combination coupling)
Đầu nối ống trơn EMT
(EMT box connector)
Khớp nối ống trơn EMT
(EMT coupling)
Khớp nối ống ren IMC/RSC
(Threaded conduit coupling)
Đầu nối ống ruột gà kín nước
(Liquid tight flexible connector)
Kẹp xà gồ HB2
(HB2 Beam clamp)
Kẹp gang xà gồ
(Malleable iron beam clamp)
Kẹp treo ống dạng K
(K Clip)
Kẹp xà gồ C & Kẹp CR
(Applicable Hanger/C-Clamp & CR Clamp)
Ty ren mạ điện / mạ kẽm nhúng nóng / Inox 304
(E.G / P.G threaded rod)
(H.D.G threaded rod)
(SUS 304 threaded rod)
Máaáng caáp daång lûúái (Wire Mesh Cable Tray)
Máng cáp dạng lưới
(Wire Mesh Cable Tray)
(Electro-gavanized/H.D.G/SUS304)
Phụ kiện máng lưới
(Wire Mesh Cable Tray Fittings)
Hộp nối ống
(Circular Junction box)
Hộp nối ống C, LB, LL, LR, T
(Conduit bodies C, LB, LL, LR, T)
Hộp thép âm tường
(Electrical square box)
Hộp nhôm kín nước IP67
(Water-proof Aluminum box)
Hộp công tắc nổi
(Weather-proof switch box)
Máy bẻ ống
(Conduit bender)
Kẹp ống có đế
(Conduit Saddle)
Tán ren trong & Đai nối
(Locknut & Bushing)
Co cong
(Elbow)
Đầu nối ống IMC/RSC kín nước
(Water Tight Hubs)
EMT CONDUIT
UL 797 - VIETNAM
3/4”x 3.05 M
ÖËng theáp luöìn dêy àiïån loaåi trún EMT - VIETNAM
( Electrical Metallic Tubing)
Tiïu chuêín(Standard): ANSI C 80.3/UL 797-USA
Vêåt liïåu (Material): Theáp maå keäm (Pre-Galvanized Steel)
Theáp maå keäm nhuáng noáng (Hot dip Galvanized Steel)
Maä saãn phêím
Product Code
Kñch thûúác
Size (inch)
Àûúâng kñnh ngoaâi
OD (mm)
Àöå daây
Thickness (mm)
Chiïìu daâi öëng
Length (mm)
EMT12 1/2 17.93 1.07 3050
EMT34 3/4 23.42 1.25 3050
EMT100 1 29.54 1.45 3050
EMT114 1 1/4 38.35 1.57 3050
EMT112 1 1/2 44.20 1.57 3050
EMT200 2 55.8 1.57 3050
EMT212 2 1/2 76.00 1.83 3000
EMT300 3 88.7 1.83 3000
EMT400 4 113.5 2.00 3000
ÖËng theáp luöìn dêy àiïån loaåi ren IMC - VIETNAM
( Intermediate Metal Conduit)
Tiïu chuêín (Standard): ANSI C 80.6/UL 1242- USA
Vêåt liïåu (Material): Theáp maå keäm (Pre-Galvanized Steel)
Theáp maå keäm nhuáng noáng (Hot dip Galvanized Steel)
Maä saãn phêím
Product Code
Kñch thûúác
Size
(inch)
Àûúâng kñnh ngoaâi
OD
(mm)
Àöå daây
Thickness
(mm)
Chiïìu daâi öëng
Length
(mm)
IMC12 1/2 20.70 1.79 3030
IMC34 3/4 26.14 1.90 3030
IMC100 1 32.77 2.16 3025
IMC114 1 1/4 41.59 2.16 3025
IMC112 1 1/2 47.81 2.29 3025
IMC200 2 59.93 2.41 3025
IMC212 2 1/2 72.56 3.25 3010
IMC300 3 88.29 3.25 3010
IMC312 3 1/2 100.86 3.25 3005
IMC400 4 113.43 3.25 3005
IMC CONDUIT
UL 1242 - VIETNAM
3/4”x 3.03 M
Tham khaão taåi: www.jetro.go.jp/world/asia/vn/company/pdf/south2014.pdf
ÖËngtheápluöìndêyàiïånrenloaåidaâyRSC -VIETNAM
( RigidSteelConduit)
Tiïu chuêín (Standard): ANSI C80.1/UL 6
Vêåt liïåu (Material): Theáp maå keäm nhuáng noáng bïn trong & bïn ngoaâi
(Hot dip galvanized Steel-Inside & Outside)
Maä saãn phêím
Product Code
Kñch thûúác
Size (inch)
Àûúâng kñnh ngoaâi
OD (mm)
Àöå daây
Thickness (mm)
Chiïìu daâi öëng
Length (mm)
RSC12 1/2 21.34 2.64 3030
RSC34 3/4 26.67 2.72 3030
RSC100 1 33.4 3.2 3025
RSC114 1 1/4 42.16 3.38 3025
RSC112 1 1/2 48.26 3.51 3025
RSC200 2 60.33 3.71 3025
RSC212 2 1/2 73.03 4.9 3010
RSC300 3 88.9 5.21 3010
RSC400 4 114.3 5.72 3005
RSC CONDUIT
UL 6 - VIETNAM
1/2” x 3.03 M
ÖËng theáp luöìn dêy àiïån loaåi ren BS4568 Class 3 & 4 - VIETNAM 	
( Steel Conduit BS4568 Class 3 & 4)
Tiïu chuêín (Standard): BS4568: 1970 Class 3 & 4 - England
Vêåt liïåu (Material): Theáp maå keäm (Pre-Galvanized Steel)
Theáp maå keäm nhuáng noáng (Hot dip Galvanized Steel)
Maä saãn phêím
BS4568
CLASS4 (**)
Product Code
Maä saãn phêím
BS4568
CLASS3(*)
Product Code
Kñch thûúác
Size
(mm)
Àûúâng kñnh ngoaâi
OD
(mm)
Àöå daây
Thickness
(mm)
Chiïìu daâi öëng
Length
(mm)
Tiïu chuêín
Standard
BS4568420 BS456820 20 19.85 1.6 3750
BS4568:1970
BS4568425 BS456825 25 24.80 1.6 3750
BS4568432 BS456832 32 31.80 1.6 3750
BS3138 38 (1 1/2”) 37.9 1.8 3750
BS31: 1940
BS3150 50 (2”) 50.6 2.0 3750
(*) ÖËng theáp luöìn dêy àiïån BS31/BS4568 Class3 àûúåc saãn xuêët bùçng theáp maå keäm bïn trong vaâ bïn ngoaâi (Pre-Galvanized Steel)
(**) ÖËng theáp luöìn dêy àiïån BS4568 Class4 àûúåc saãn xuêët bùçng theáp maå keäm nhuáng noáng bïn trong vaâ bïn ngoaâi (Hot dip Galvanized Steel)
Tham khaão taåi: www.jetro.go.jp/world/asia/vn/company/pdf/south2014.pdf
STEEL CONDUIT
BS 4568 - VIETNAM
20MMx 3.75 M
ÖËng ruöåt gaâ loäi theáp luöìn dêy àiïån (Viïåt Nam)/ KAIPHONE (Àaâi Loan)
( (Vietnam)/KAIPHONE (Taiwan) Flexible Metallic Conduit)
Tiïu chuêín (Standard):
		 - KAIPHONE: UL Listed File E238089/E256570 & ISO 9001 (USA)
		 - : BS 731 (British Standard)
Cêëp àöå baão vïå (Ingress Protection class): IP 40
Nhiïåt àöå sûã duång (Temperature Range): -50 degC àïën +350 degC
Loaåi (Type): Squarelock
Vêåt liïåu (Material): Theáp maå keäm nhuáng noáng (Hot dip galvanized steel)
Maä saãn phêím
CAÁT VAÅN LÚÅI
(Viïåt Nam)
Product Code
Maä saãn phêím
KAIPHONE
(Àaâi Loan)
Product Code
Kñch thûúác
Size
(inch)
Àûúâng kñnh trong
Inside Diameter
(mm)
Àûúâng kñnh ngoaâi
Outside Diameter
(mm)
Cuöån
Roll (*)
(m)
Min Max Min Max
OMO12CVL OMO12 1/2 15.88 16.38 19.20 19.70 50
OMO34CVL OMO34 3/4 20.62 21.21 24.30 25.10 50
OMO100CVL OMO100 1 25.40 26.42 30.00 31.00 50
OMO114CVL OMO114 1 1/4 31.75 34.5 38.00 40.30 25
OMO112CVL OMO112 1 1/2 38.10 40.01 45.00 48.80 25
OMO200CVL OMO200 2 50.80 52.83 56.50 57.10 10
(*) Àöå daâi tûâng cuöån coá thïí thay àöíi theo lö haâng
ÖËng theáp luöìn dêy àiïån loaåi trún JIS C 8305 - VIETNAM
( Steel Conduit JIS C 8305: 1999 Type E)
Tiïu chuêín (Standard): JIS C 8305: 1999 (Japan)
Vêåt liïåu (Material): Theáp maå keäm (Pre-Galvanized Steel)
Theáp maå keäm nhuáng noáng (Hot dip Galvanized Steel)
Maä saãn phêím
Product Code
Àûúâng kñnh ngoaâi
OD (mm)
Àöå daây
Thickness (mm)
Chiïìu daâi öëng
Length (mm)
E19 19.1 1.2 3660
E25 25.4 1.2 3660
E31 31.8 1.4 3660
Tham khaão taåi: www.jetro.go.jp/world/asia/vn/company/pdf/south2014.pdf
STEEL CONDUIT
JISC 8305 - VIETNAM
E31 x 3.66 M
ÖËngruöåtgaâloäitheápluöìndêyàiïån (ViïåtNam)/KAIPHONE(ÀaâiLoan)boåcnhûåaPVC
( (Vietnam)/KAIPHONE(Taiwan)Water-ProofFlexibleConduit/PVCCoatedFlexibleConduit)
Tiïu chuêín (Standard):
		 - KAIPHONE: UL Listed File E238089/E256570 & IEC EN 61386-1:2004
		 - : BS 731 (British Standard)
Cêëp àöå baão vïå (Ingress Protection class): IP 67
Nhiïåt àöå sûã duång (Temperature Range): -25 degC àïën +120 degC
Loaåi (Type): Squarelock
Vêåt liïåu (Material): Theáp maå keäm (Pre-galvanized steel)
Maâu: Àen (Black)
Maä saãn phêím
CAÁT VAÅN LÚÅI
(Viïåt Nam)
Product Code
Maä saãn phêím
KAIPHONE
(Àaâi Loan)
Product Code
Kñch thûúác
Size
(inch)
Àûúâng kñnh trong
Inside Diameter
(mm)
Àûúâng kñnh ngoaâi
Outside Diameter
(mm)
Cuöån
Roll (*)
(m)
Min Max Min Max
OMB12CVL OMB12 1/2 15.80 16.30 20.20 20.70 50
OMB34CVL OMB34 3/4 20.70 21.20 25.50 26.10 50
OMB100CVL OMB100 1 26.00 26.60 31.60 32.20 50
OMB114CVL OMB114 1 1/4 34.50 35.40 39.60 41.50 25
OMB112CVL OMB112 1 1/2 40.00 40.60 46.60 47.20 25
OMB200CVL OMB200 2 51.00 51.90 58.10 58.70 10
OMB212CVL OMB212 2 1/2 63.00 63.60 71.80 72.50 10
OMB300CVL OMB300 3 76.50 78.70 85.50 87.90 10
OMB400CVL OMB400 4 101.60 102.60 111.20 112.50 10
ÖËngruöåtgaâloäitheápluöìndêyàiïån (ViïåtNam)/KAIPHONE(ÀaâiLoan)chöëngthêëmnûúác&dêìu
( (Vietnam)/KAIPHONE (Taiwan) Liquid Tight Flexible Conduit)
Tiïu chuêín (Standard):
		 - KAIPHONE: UL Listed File E238089/E256570/E 318661 & ISO 9001 (USA).
		 - : UL 360 (USA)/BS 731 (Anh Quöëc)
Cêëp àöå baão vïå (Ingress Protection class): IP 67
Nhiïåt àöå sûã duång (Temperature Range): -25 degC àïën +150 degC
Vêåt liïåu (Material): Theáp maå keäm (Pre-galvanized steel)
Loaåi (Type): Interlock
Maâu: Àen (Black)/ Xaám (Grey)
Maä saãn phêím
CAÁT VAÅN LÚÅI
(Viïåt Nam)
Product Code
Maä saãn phêím
KAIPHONE
(Àaâi Loan)
Product Code
Àûúâng kñnh trong
Inside Diameter
(mm)
Àûúâng kñnh ngoaâi
Outside Diameter
(mm)
Cuöån
Roll (*)
(m)
Min Max Min Max
OMD12CVL OMD12 15.80 16.31 20.80 21.30 50
OMD34CVL OMD34 20.83 21.34 25.20 26.70 50
OMD100CVL OMD100 26.44 27.08 32.80 33.40 50
OMD114CVL OMD114 35.05 35.81 41.40 42.20 25
OMD112CVL OMD112 40.01 40.64 47.40 48.30 25
OMD200CVL OMD200 51.00 51.94 59.40 60.30 20
OMD212CVL 63.00 63.60 72.10 73.00 10
OMD300CVL 78.00 78.70 87.90 88.90 10
OMD400CVL 101.60 102.60 113.20 114.30 5
(*) Àöå daâi tûâng cuöån coá thïí thay àöíi theo lö haâng
Tham khaão taåi: www.jetro.go.jp/world/asia/vn/company/pdf/south2014.pdf
vinyl sheath
galv.steel strip
VÙN PHOÂNG:
504 Lï Quang Àõnh, Phûúâng 1, Q. Goâ Vêëp, TP. HCM
Tel: 84-28-35886496/22464699 (6 lines)
Fax: 84-28-35886505
ÀÀKD: L5.24 Khu dên cû CityLand Z751-Khu A,
taåi söë 02 Nguyïîn Oanh, P. 7, Quêån Goâ Vêëp, TP.HCM.
Hotline: 84-983 030 039 (Mr.Lêm - Giaám àöëc)
Email: baogia@catvanloi.com (P.KD)
sales@catvanloi.com (P.KD)
projectsales@catvanloi.com (P.DA)
chamsockhachhang@catvanloi.com (P.CSKH)
lemaihuulam@catvanloi.com (GÀ)
www.catvanloi.com
www.ongthepluondaydien.com.vn
Doanh nghiệp được Tổ chức Xúc tiến Mậu dịch
maNtệiVpệihgnhnaodàlnọhchnìbnảBtậhN
xuất sắc ở các tỉnh phía Nam Việt Nam 2010 - 2014
Doanh nghiệp được cơ quan Hợp tác Quốc
tế Nhật Bản hỗ trợ phát triển công nghiệp
phụ trợ phục vụ nhà thầu cơ điện Nhật Bản
chamsockhachhang@catvanloi.com
ÀïínhêånàûúåcCATALOGUEtêëtcaãsaãnphêím
xinvuiloânggûãiyïucêìuhoùåcgoåichochuángtöi:
QRCODE

More Related Content

Viewers also liked

Energy saving audit project( mgtc)
Energy saving audit project( mgtc)Energy saving audit project( mgtc)
Energy saving audit project( mgtc)moffaz
 
Design Caffeine For Search and Browse UI IASummit2010
Design Caffeine For Search and Browse UI IASummit2010Design Caffeine For Search and Browse UI IASummit2010
Design Caffeine For Search and Browse UI IASummit2010DesignCaffeine, Inc.
 
Design Stories Are The New User Stories
Design Stories Are The New User StoriesDesign Stories Are The New User Stories
Design Stories Are The New User StoriesLuis Daniel Rodriguez
 
Xiamen Winlink Cable Factory Coaxial cable catalogue
Xiamen Winlink Cable Factory Coaxial cable catalogueXiamen Winlink Cable Factory Coaxial cable catalogue
Xiamen Winlink Cable Factory Coaxial cable catalogueXiamen Winlink Cable Factory
 
Export Development Plan for 2015-17 in Kyrgyzstan
Export Development Plan for 2015-17 in KyrgyzstanExport Development Plan for 2015-17 in Kyrgyzstan
Export Development Plan for 2015-17 in KyrgyzstanExternalEvents
 
Fast Prototyping Strategies for UI design
Fast Prototyping Strategies for UI designFast Prototyping Strategies for UI design
Fast Prototyping Strategies for UI designLuis Daniel Rodriguez
 

Viewers also liked (10)

Energy saving audit project( mgtc)
Energy saving audit project( mgtc)Energy saving audit project( mgtc)
Energy saving audit project( mgtc)
 
Design Caffeine For Search and Browse UI IASummit2010
Design Caffeine For Search and Browse UI IASummit2010Design Caffeine For Search and Browse UI IASummit2010
Design Caffeine For Search and Browse UI IASummit2010
 
Design Stories Are The New User Stories
Design Stories Are The New User StoriesDesign Stories Are The New User Stories
Design Stories Are The New User Stories
 
Xiamen Winlink Cable Factory Coaxial cable catalogue
Xiamen Winlink Cable Factory Coaxial cable catalogueXiamen Winlink Cable Factory Coaxial cable catalogue
Xiamen Winlink Cable Factory Coaxial cable catalogue
 
Export Development Plan for 2015-17 in Kyrgyzstan
Export Development Plan for 2015-17 in KyrgyzstanExport Development Plan for 2015-17 in Kyrgyzstan
Export Development Plan for 2015-17 in Kyrgyzstan
 
Fast Prototyping Strategies for UI design
Fast Prototyping Strategies for UI designFast Prototyping Strategies for UI design
Fast Prototyping Strategies for UI design
 
Il Giappone
Il GiapponeIl Giappone
Il Giappone
 
Il Giappone
Il GiapponeIl Giappone
Il Giappone
 
Giappone
GiapponeGiappone
Giappone
 
Giappone
GiapponeGiappone
Giappone
 

Brochure cvl steel conduit flexible conduit - ong luon day dien gi - ong ruot ga- ty ren - mang luoi - kep xa go 2016

  • 1. - NHÃN HIỆU ĐƯỢC CÁC KỸ SƯ CƠ ĐIỆN TIN DÙNG HusteelElectricalRigidMetalConduit3/4”x3.03M-UL6 EMTCONDUIT UL797 -VIETNAM 1”x3.05M IMCCONDUIT UL1242 -VIETNAM 3/4”x3.03M TẢI FILE MỀM PDF CATALOGUE & XEM E-CATALOGUE TẠI WEBSITE: Doanh nghiệp được Tổ chức Xúc tiến Mậu dịch Nhật Bản bình chọn là doanh nghiệp Việt Nam xuất sắc ở các tỉnh phía Nam để giới thiệu cho doanh nghiệp Nhật đầu tư ở Việt Nam 2010 - 2014 Doanh nghiệp được Cơ Quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA) hỗ trợ phát triển công nghiệp phụ trợ phục vụ nhà thầu cơ điện Nhật Bản
  • 2. Lônh vûåc cung cêëp (Scope of supply) Chûáng chó chêët lûúång (Quality Certificates)  ÖËNG THEÁP LUÖÌN DÊY ÀIÏåN G.I  ÖËNG RUÖÅT GAÂ LOÄI THEÁP  PHUÅ KIÏåN ÖËNG THEÁP LUÖÌN DÊY ÀIÏåN  HÏå TREO ÖËNG THEÁP LUÖÌN DÊY ÀIÏåN & TY REN  THANH CHÖËNG ÀA NÙNG UNISTRUT VAÂ PHUÅ KIÏåN  PHUÅ KIÏåN NÖËI ÀÊËT VAÂ CHÖËNG SEÁT CÖÍ ÀIÏÍN  THANG CAÁP, KHAY CAÁP, MAÁNG CAÁP, MAÁNG LÛÚÁI VAÂ MIÏåNG GIOÁ Ống luồn dây điện UL 797 Ống luồn dây điện UL 1242 Ống luồn dây điện UL 6 Ống luồn dây điện BS 4568 CLASS 3 Ống luồn dây điện BS 4568 CLASS 4 Ống luồn dây điện BSEN 61386 Ống luồn dây điện IEC 61386 Ống luồn dây điện JISC 8305 Ống ruột gà BS 731 Ống ruột gà UL 360 Ống ruột gà UL 1203 Phụ kiện ống JISC 8330 Hộp thép âm tường JISC 8336 Hộp đấu dây điện JISC 8340 Đầu nối ống ruột gà JISC 8350 Hộp thép âm tường BS 4662 Hộp nối ống điện BS 4568 PART 2 Hộp nối ống điện BSEN/IEC 60670 Hộp nối ống LB, LL, LR, C, T NEMA FB1 Ty ren mạ điện, Ty ren mạ kẽm nhúng nóng JISB 1051 Thử tải an toàn kẹp xà gồ HB2 Thử tải an toàn kẹp xà gồ Gang Thử tải an toàn kẹp xà gồ C1/C2/C3 Thử tải an toàn kẹp xà gồ D Thử tải an toàn kẹp xà gồ K Clip Thử tải an toàn kẹp treo ống Thử tải an toàn kẹp giữ ống U Thử tải theo chuẩn Unistrut 41x41 / 41x21 (US) Thử tải an toàn kẹp SKI Thử tải an toàn đầu gài lò xo Cọc tiếp địa UL 467 Cọc tiếp địa TCVN 9385 Kim thu sét cổ điển TCVN 9385 Thanh nhôm BSEN 755-5 Thanh đồng IEC 62561-2 Phụ kiện chống sét và tiếp địa TCVN 9385 Máng lưới BSEN 61537 Máng cáp NEMA Ver 1 Thang cáp NEMA Ver 1 Trunking NEMA Ver 1
  • 3. Phuå kiïån ÖËng theáp luöìn dêy àiïån (Steel Conduit Fittings) Hïå treo ÖËng theáp luöìn dêy àiïån & Ty ren (Mechanical Support Systems) Thanh chöëng àa nùng Unistrut vaâ Phuå kiïån (Unistrut & Fittings) Phuå kiïån nöëi àêët vaâ chöëng seát cöí àiïín (Lightning Protection & Grounding Accessories) Thanh nhôm thoát sét (Bare Aluminum Tape) 3 x 25mm Cọc tiếp địa thép mạ đồng (Copper bonded grounding rod) Kim chống sét cổ điển Franklin (Franklin conventional air rod) Phụ kiện nối đất và chống sét (Lightning protection & grounding accessories) Thanh đồng thoát sét (Bare copper tape) 3 x 25mm Phụ kiện thanh chống đa năng Unistrut (Unistrut fittings) Đầu gài lò xo (Long spring nut) Kẹp treo ống (One piece strut clamp) Kẹp treo ống SKI (SKI conduit clip) Thanh chống đa năng Unistrut (Slotted Unistrut) Đầu nối ống ruột gà & ống EMT (Combination coupling) Đầu nối ống trơn EMT (EMT box connector) Khớp nối ống trơn EMT (EMT coupling) Khớp nối ống ren IMC/RSC (Threaded conduit coupling) Đầu nối ống ruột gà kín nước (Liquid tight flexible connector) Kẹp xà gồ HB2 (HB2 Beam clamp) Kẹp gang xà gồ (Malleable iron beam clamp) Kẹp treo ống dạng K (K Clip) Kẹp xà gồ C & Kẹp CR (Applicable Hanger/C-Clamp & CR Clamp) Ty ren mạ điện / mạ kẽm nhúng nóng / Inox 304 (E.G / P.G threaded rod) (H.D.G threaded rod) (SUS 304 threaded rod) Máaáng caáp daång lûúái (Wire Mesh Cable Tray) Máng cáp dạng lưới (Wire Mesh Cable Tray) (Electro-gavanized/H.D.G/SUS304) Phụ kiện máng lưới (Wire Mesh Cable Tray Fittings) Hộp nối ống (Circular Junction box) Hộp nối ống C, LB, LL, LR, T (Conduit bodies C, LB, LL, LR, T) Hộp thép âm tường (Electrical square box) Hộp nhôm kín nước IP67 (Water-proof Aluminum box) Hộp công tắc nổi (Weather-proof switch box) Máy bẻ ống (Conduit bender) Kẹp ống có đế (Conduit Saddle) Tán ren trong & Đai nối (Locknut & Bushing) Co cong (Elbow) Đầu nối ống IMC/RSC kín nước (Water Tight Hubs)
  • 4. EMT CONDUIT UL 797 - VIETNAM 3/4”x 3.05 M ÖËng theáp luöìn dêy àiïån loaåi trún EMT - VIETNAM ( Electrical Metallic Tubing) Tiïu chuêín(Standard): ANSI C 80.3/UL 797-USA Vêåt liïåu (Material): Theáp maå keäm (Pre-Galvanized Steel) Theáp maå keäm nhuáng noáng (Hot dip Galvanized Steel) Maä saãn phêím Product Code Kñch thûúác Size (inch) Àûúâng kñnh ngoaâi OD (mm) Àöå daây Thickness (mm) Chiïìu daâi öëng Length (mm) EMT12 1/2 17.93 1.07 3050 EMT34 3/4 23.42 1.25 3050 EMT100 1 29.54 1.45 3050 EMT114 1 1/4 38.35 1.57 3050 EMT112 1 1/2 44.20 1.57 3050 EMT200 2 55.8 1.57 3050 EMT212 2 1/2 76.00 1.83 3000 EMT300 3 88.7 1.83 3000 EMT400 4 113.5 2.00 3000 ÖËng theáp luöìn dêy àiïån loaåi ren IMC - VIETNAM ( Intermediate Metal Conduit) Tiïu chuêín (Standard): ANSI C 80.6/UL 1242- USA Vêåt liïåu (Material): Theáp maå keäm (Pre-Galvanized Steel) Theáp maå keäm nhuáng noáng (Hot dip Galvanized Steel) Maä saãn phêím Product Code Kñch thûúác Size (inch) Àûúâng kñnh ngoaâi OD (mm) Àöå daây Thickness (mm) Chiïìu daâi öëng Length (mm) IMC12 1/2 20.70 1.79 3030 IMC34 3/4 26.14 1.90 3030 IMC100 1 32.77 2.16 3025 IMC114 1 1/4 41.59 2.16 3025 IMC112 1 1/2 47.81 2.29 3025 IMC200 2 59.93 2.41 3025 IMC212 2 1/2 72.56 3.25 3010 IMC300 3 88.29 3.25 3010 IMC312 3 1/2 100.86 3.25 3005 IMC400 4 113.43 3.25 3005 IMC CONDUIT UL 1242 - VIETNAM 3/4”x 3.03 M Tham khaão taåi: www.jetro.go.jp/world/asia/vn/company/pdf/south2014.pdf
  • 5. ÖËngtheápluöìndêyàiïånrenloaåidaâyRSC -VIETNAM ( RigidSteelConduit) Tiïu chuêín (Standard): ANSI C80.1/UL 6 Vêåt liïåu (Material): Theáp maå keäm nhuáng noáng bïn trong & bïn ngoaâi (Hot dip galvanized Steel-Inside & Outside) Maä saãn phêím Product Code Kñch thûúác Size (inch) Àûúâng kñnh ngoaâi OD (mm) Àöå daây Thickness (mm) Chiïìu daâi öëng Length (mm) RSC12 1/2 21.34 2.64 3030 RSC34 3/4 26.67 2.72 3030 RSC100 1 33.4 3.2 3025 RSC114 1 1/4 42.16 3.38 3025 RSC112 1 1/2 48.26 3.51 3025 RSC200 2 60.33 3.71 3025 RSC212 2 1/2 73.03 4.9 3010 RSC300 3 88.9 5.21 3010 RSC400 4 114.3 5.72 3005 RSC CONDUIT UL 6 - VIETNAM 1/2” x 3.03 M ÖËng theáp luöìn dêy àiïån loaåi ren BS4568 Class 3 & 4 - VIETNAM ( Steel Conduit BS4568 Class 3 & 4) Tiïu chuêín (Standard): BS4568: 1970 Class 3 & 4 - England Vêåt liïåu (Material): Theáp maå keäm (Pre-Galvanized Steel) Theáp maå keäm nhuáng noáng (Hot dip Galvanized Steel) Maä saãn phêím BS4568 CLASS4 (**) Product Code Maä saãn phêím BS4568 CLASS3(*) Product Code Kñch thûúác Size (mm) Àûúâng kñnh ngoaâi OD (mm) Àöå daây Thickness (mm) Chiïìu daâi öëng Length (mm) Tiïu chuêín Standard BS4568420 BS456820 20 19.85 1.6 3750 BS4568:1970 BS4568425 BS456825 25 24.80 1.6 3750 BS4568432 BS456832 32 31.80 1.6 3750 BS3138 38 (1 1/2”) 37.9 1.8 3750 BS31: 1940 BS3150 50 (2”) 50.6 2.0 3750 (*) ÖËng theáp luöìn dêy àiïån BS31/BS4568 Class3 àûúåc saãn xuêët bùçng theáp maå keäm bïn trong vaâ bïn ngoaâi (Pre-Galvanized Steel) (**) ÖËng theáp luöìn dêy àiïån BS4568 Class4 àûúåc saãn xuêët bùçng theáp maå keäm nhuáng noáng bïn trong vaâ bïn ngoaâi (Hot dip Galvanized Steel) Tham khaão taåi: www.jetro.go.jp/world/asia/vn/company/pdf/south2014.pdf STEEL CONDUIT BS 4568 - VIETNAM 20MMx 3.75 M
  • 6. ÖËng ruöåt gaâ loäi theáp luöìn dêy àiïån (Viïåt Nam)/ KAIPHONE (Àaâi Loan) ( (Vietnam)/KAIPHONE (Taiwan) Flexible Metallic Conduit) Tiïu chuêín (Standard): - KAIPHONE: UL Listed File E238089/E256570 & ISO 9001 (USA) - : BS 731 (British Standard) Cêëp àöå baão vïå (Ingress Protection class): IP 40 Nhiïåt àöå sûã duång (Temperature Range): -50 degC àïën +350 degC Loaåi (Type): Squarelock Vêåt liïåu (Material): Theáp maå keäm nhuáng noáng (Hot dip galvanized steel) Maä saãn phêím CAÁT VAÅN LÚÅI (Viïåt Nam) Product Code Maä saãn phêím KAIPHONE (Àaâi Loan) Product Code Kñch thûúác Size (inch) Àûúâng kñnh trong Inside Diameter (mm) Àûúâng kñnh ngoaâi Outside Diameter (mm) Cuöån Roll (*) (m) Min Max Min Max OMO12CVL OMO12 1/2 15.88 16.38 19.20 19.70 50 OMO34CVL OMO34 3/4 20.62 21.21 24.30 25.10 50 OMO100CVL OMO100 1 25.40 26.42 30.00 31.00 50 OMO114CVL OMO114 1 1/4 31.75 34.5 38.00 40.30 25 OMO112CVL OMO112 1 1/2 38.10 40.01 45.00 48.80 25 OMO200CVL OMO200 2 50.80 52.83 56.50 57.10 10 (*) Àöå daâi tûâng cuöån coá thïí thay àöíi theo lö haâng ÖËng theáp luöìn dêy àiïån loaåi trún JIS C 8305 - VIETNAM ( Steel Conduit JIS C 8305: 1999 Type E) Tiïu chuêín (Standard): JIS C 8305: 1999 (Japan) Vêåt liïåu (Material): Theáp maå keäm (Pre-Galvanized Steel) Theáp maå keäm nhuáng noáng (Hot dip Galvanized Steel) Maä saãn phêím Product Code Àûúâng kñnh ngoaâi OD (mm) Àöå daây Thickness (mm) Chiïìu daâi öëng Length (mm) E19 19.1 1.2 3660 E25 25.4 1.2 3660 E31 31.8 1.4 3660 Tham khaão taåi: www.jetro.go.jp/world/asia/vn/company/pdf/south2014.pdf STEEL CONDUIT JISC 8305 - VIETNAM E31 x 3.66 M
  • 7. ÖËngruöåtgaâloäitheápluöìndêyàiïån (ViïåtNam)/KAIPHONE(ÀaâiLoan)boåcnhûåaPVC ( (Vietnam)/KAIPHONE(Taiwan)Water-ProofFlexibleConduit/PVCCoatedFlexibleConduit) Tiïu chuêín (Standard): - KAIPHONE: UL Listed File E238089/E256570 & IEC EN 61386-1:2004 - : BS 731 (British Standard) Cêëp àöå baão vïå (Ingress Protection class): IP 67 Nhiïåt àöå sûã duång (Temperature Range): -25 degC àïën +120 degC Loaåi (Type): Squarelock Vêåt liïåu (Material): Theáp maå keäm (Pre-galvanized steel) Maâu: Àen (Black) Maä saãn phêím CAÁT VAÅN LÚÅI (Viïåt Nam) Product Code Maä saãn phêím KAIPHONE (Àaâi Loan) Product Code Kñch thûúác Size (inch) Àûúâng kñnh trong Inside Diameter (mm) Àûúâng kñnh ngoaâi Outside Diameter (mm) Cuöån Roll (*) (m) Min Max Min Max OMB12CVL OMB12 1/2 15.80 16.30 20.20 20.70 50 OMB34CVL OMB34 3/4 20.70 21.20 25.50 26.10 50 OMB100CVL OMB100 1 26.00 26.60 31.60 32.20 50 OMB114CVL OMB114 1 1/4 34.50 35.40 39.60 41.50 25 OMB112CVL OMB112 1 1/2 40.00 40.60 46.60 47.20 25 OMB200CVL OMB200 2 51.00 51.90 58.10 58.70 10 OMB212CVL OMB212 2 1/2 63.00 63.60 71.80 72.50 10 OMB300CVL OMB300 3 76.50 78.70 85.50 87.90 10 OMB400CVL OMB400 4 101.60 102.60 111.20 112.50 10 ÖËngruöåtgaâloäitheápluöìndêyàiïån (ViïåtNam)/KAIPHONE(ÀaâiLoan)chöëngthêëmnûúác&dêìu ( (Vietnam)/KAIPHONE (Taiwan) Liquid Tight Flexible Conduit) Tiïu chuêín (Standard): - KAIPHONE: UL Listed File E238089/E256570/E 318661 & ISO 9001 (USA). - : UL 360 (USA)/BS 731 (Anh Quöëc) Cêëp àöå baão vïå (Ingress Protection class): IP 67 Nhiïåt àöå sûã duång (Temperature Range): -25 degC àïën +150 degC Vêåt liïåu (Material): Theáp maå keäm (Pre-galvanized steel) Loaåi (Type): Interlock Maâu: Àen (Black)/ Xaám (Grey) Maä saãn phêím CAÁT VAÅN LÚÅI (Viïåt Nam) Product Code Maä saãn phêím KAIPHONE (Àaâi Loan) Product Code Àûúâng kñnh trong Inside Diameter (mm) Àûúâng kñnh ngoaâi Outside Diameter (mm) Cuöån Roll (*) (m) Min Max Min Max OMD12CVL OMD12 15.80 16.31 20.80 21.30 50 OMD34CVL OMD34 20.83 21.34 25.20 26.70 50 OMD100CVL OMD100 26.44 27.08 32.80 33.40 50 OMD114CVL OMD114 35.05 35.81 41.40 42.20 25 OMD112CVL OMD112 40.01 40.64 47.40 48.30 25 OMD200CVL OMD200 51.00 51.94 59.40 60.30 20 OMD212CVL 63.00 63.60 72.10 73.00 10 OMD300CVL 78.00 78.70 87.90 88.90 10 OMD400CVL 101.60 102.60 113.20 114.30 5 (*) Àöå daâi tûâng cuöån coá thïí thay àöíi theo lö haâng Tham khaão taåi: www.jetro.go.jp/world/asia/vn/company/pdf/south2014.pdf vinyl sheath galv.steel strip
  • 8. VÙN PHOÂNG: 504 Lï Quang Àõnh, Phûúâng 1, Q. Goâ Vêëp, TP. HCM Tel: 84-28-35886496/22464699 (6 lines) Fax: 84-28-35886505 ÀÀKD: L5.24 Khu dên cû CityLand Z751-Khu A, taåi söë 02 Nguyïîn Oanh, P. 7, Quêån Goâ Vêëp, TP.HCM. Hotline: 84-983 030 039 (Mr.Lêm - Giaám àöëc) Email: baogia@catvanloi.com (P.KD) sales@catvanloi.com (P.KD) projectsales@catvanloi.com (P.DA) chamsockhachhang@catvanloi.com (P.CSKH) lemaihuulam@catvanloi.com (GÀ) www.catvanloi.com www.ongthepluondaydien.com.vn Doanh nghiệp được Tổ chức Xúc tiến Mậu dịch maNtệiVpệihgnhnaodàlnọhchnìbnảBtậhN xuất sắc ở các tỉnh phía Nam Việt Nam 2010 - 2014 Doanh nghiệp được cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản hỗ trợ phát triển công nghiệp phụ trợ phục vụ nhà thầu cơ điện Nhật Bản chamsockhachhang@catvanloi.com ÀïínhêånàûúåcCATALOGUEtêëtcaãsaãnphêím xinvuiloânggûãiyïucêìuhoùåcgoåichochuángtöi: QRCODE