SlideShare a Scribd company logo
1 of 49
Đi u Tr Th i S tề ị ả ắ
BS. Ph m Quý Tr ngạ ọ
B môn Huy t h c – Khoa Yộ ế ọ
BV Truy n máu Huy t h cề ế ọ
ĐHYD TP. H Chí Minhồ
 Nhu c u và h p thu Fe hàng ngàyầ ấ
 = l ng Fe m t raượ ấ
Chu trình chuy n hóa Feể
 B ng h p thuằ ấ
 C th không tăng - gi m th i s t t nhiênơ ể ả ả ắ ự
đ cượ
Cân b ng chuy n hóa Feằ ể
- trong các enzym : catalase, cytochrome, ...
- trong c (myoglobine)ơ
- v n chuy n : transferrine (sidérophylline)ậ ể
- tích tr : ferritine ( gan, t y x ng )ữ ủ ươ
- hemoglobine
** 40-50 mg/Kg40-50 mg/Kg th tr ng (n / nam)ể ọ ữ
D trự ữD trự ữ : 600 - 1200 mg600 - 1200 mg (n / nam)ữ
Fe trong c thơ ể
M i đ n v máu = 200-250 mg Fe; tích lũy :ỗ ơ ị
 đ u tiênầ trong gan
 ti p theo trong các t ng khácế ạ
S tỨ ắ
Khi Fe quá t i các protein v n chuy n và các cả ậ ể ơ
quan tích tr :ữ
 Fe t doự (NTBI)*
 r t đ c cho các t ngấ ộ ạ
NTBI : Non Transferrin-Bound Iron
S tỨ ắ
Khi truy n 10-20 đ n v máu cho BN tr lên:ề ơ ị ở
 Ph i đoả Fe t ng th trong ng i BNổ ể ườ
 Ph i tính đ nả ế Th i S tả ắ dư
S tỨ ắ
S t đâu ?ắ ứ ở
Và ở mô dưới da, gây xạm da (da đồng)
Đ nh l ng Fe tích lũyị ượ
 S t huy t thanhắ ế
 Transferrin
 Ferritin
 TIBC và đ b o hòa Transferrinộ ả
 S t trong gan (sinh thi t)ắ ế
 MRI (T2* và R2*)
Đ nh l ng Fe tích lũyị ượ
Ferritin
Protein gi Fe (b n thân Ferritin không ph i làữ ả ả
Fe)
m i phân t Ferritin chỗ ử ở 4500 nguyên t Feố
Tăng trong các b nh Nhi m, Viêm, HLH...ệ ễ
Tăng khi S tứ ắ
Đ nh l ng Ferritinị ượ
* Khi Fe nhi u = Ferritin tăng (- đúng !)ứ ề
* Khi Ferritin tăng = Fe nhi u (- ch a ch c đúng !)ứ ề ư ắ
H i ch ng Th c Bào Máu (HLH)ộ ứ ự
Ferritin trong m t tình hu ng b nhộ ố ệ
Đ b o hòa Transferrin = 50%ộ ả
Xét nghi mệ
B o hòa Transferrin = 11,2 %ả
Xét nghi mệ
Bảo hòa Transferrin = 75,9 %
Xét nghi mệ
Do v y n u th y :ậ ế ấ
Phải đo thêm Độ Bảo Hòa Transferrin để xét
Xét nghi m đo Ferritinệ
Đo đ s t b ng MRI : T2*ộ ứ ắ ằ
T ng quan Fe trong gan và R2*ươ
Đi u tr th i s t : căn c vào 3 m cề ị ả ắ ứ ụ
Khi truy n > 10-20 đ n v máuề ơ ịKhi truy n > 10-20 đ n v máuề ơ ị
Ferritin > 1000 ng/mLFerritin > 1000 ng/mL
KhiKhi Ferritin > 2500Ferritin > 2500 : li u t i đa thu c th i s tề ố ố ả ắ: li u t i đa thu c th i s tề ố ố ả ắ
24H / 7 ngày24H / 7 ngày
C quan t ng có d u hi u suy : tr quá !ơ ạ ấ ệ ễC quan t ng có d u hi u suy : tr quá !ơ ạ ấ ệ ễ
Đi u tr th i s tề ị ả ắ
(Uống) (Tiêm) (Uống)
2:1 1:1 3:1
Đi u tr th i s tề ị ả ắ
Deferioxamine (tiêm), kh năng lo i b Fe 1:1ả ạ ỏDeferioxamine (tiêm), kh năng lo i b Fe 1:1ả ạ ỏ
Deferiprox (u ng), kh năng lo i b Fe 2:1ố ả ạ ỏDeferiprox (u ng), kh năng lo i b Fe 2:1ố ả ạ ỏ
Deferiprone (u ng), kh năng lo i b Fe 3:1ố ả ạ ỏDeferiprone (u ng), kh năng lo i b Fe 3:1ố ả ạ ỏ
Đi u tr th i s t : l trình lo i b Feề ị ả ắ ộ ạ ỏ
Mật
Đại thực bào
Nước tiểu
Fe
Fe dự trữ
Tế bào gan
Fe
Fe Fe
Fe
Fe
Fe
Fe
Fe
FeFe
Fe
Fe
Fe
Fe
Huyết tương
Phân
Thận
Fe
Đi u tr th i s t : tiêu chíề ị ả ắ
Tiêu chí hàng ngàyTiêu chí hàng ngày : thu c hi n di n 24/24,ố ệ ệ: thu c hi n di n 24/24,ố ệ ệ
nh m lo i b Fe t do (NTBI, LPI)ằ ạ ỏ ựnh m lo i b Fe t do (NTBI, LPI)ằ ạ ỏ ự
Tiêu chí g nầTiêu chí g nầ :: Ferritin < 1000 ng/mLFerritin < 1000 ng/mL
Tiêu chí lâu dàiTiêu chí lâu dài :: Ferritin < 500 ng/mLFerritin < 500 ng/mL
Đi u tr th i s t : Deferoxamineề ị ả ắ
Deferoxamine : tiêm truy n TM, d/daềDeferoxamine : tiêm truy n TM, d/daề th t ch mậ ậth t ch mậ ậ
12-24H m i ngày,ỗ12-24H m i ngày,ỗ khôngkhông tiêm bolustiêm bolus
Lý do : th i gian T1/2 quá ng n (20 phút)ờ ắLý do : th i gian T1/2 quá ng n (20 phút)ờ ắ
Đi u tr th i s t : Deferoxamineề ị ả ắ
Tu i > 4 tu iổ ổTu i > 4 tu iổ ổ (t/d ph : ch m tăng tr ng)ụ ậ ưở(t/d ph : ch m tăng tr ng)ụ ậ ưở
Deferoxamine : li u trung bình 50 mg/Kg/ngàyềDeferoxamine : li u trung bình 50 mg/Kg/ngàyề
(25-60 mg/Kg/ngày)(25-60 mg/Kg/ngày)
Th i Fe qua : gan (m t), ti u (x m màu)ả ậ ể ậTh i Fe qua : gan (m t), ti u (x m màu)ả ậ ể ậ
Đi u tr th i s t : Deferoxamineề ị ả ắ
Nh c đi m :ượ ểNh c đi m :ượ ể chích !chích !
L thu c nhân viên y tệ ộ ếL thu c nhân viên y tệ ộ ế
Mang máy su t ngày,ốMang máy su t ngày,ố
c khi ngả ủc khi ngả ủ
Hộc pin 9V
Đi u tr th i s t : Deferoxamineề ị ả ắ
Nh c đi m : tiêm chích !ượ ể
L thu c nhân viên y t , mang máy su t ngày,ệ ộ ế ố
c khi ngả ủ
Tuân th ?ủ
Đ c tính quá li u : m t, tai, tăng tr ng…ộ ề ắ ưở
Đi u tr th i s t : Deferiproneề ị ả ắ
Thu c viên u ng (500 mg)ố ố
Th i Fe t s 3:1ả ỷ ố
Th i qua đ ng ti u (x m)ả ườ ể ậ
Li u 25 mg/Kg x 3 l n/ngày (T1/2 ng n : 3-4 gi )ề ầ ắ ờ
= 75 mg/Kg ; đ ng v t quáừ ượ 100 mg/Kg/ngày
Đi u tr th i s t : Deferiproneề ị ả ắ
Ưu đi m :ể
Ti n l i, kh i chích !ệ ợ ỏ
Tác d ng th i Fe r t t t, FDA “khó tính” cũng đã côngụ ả ấ ố
nh nậ
Đ c bi t : lo i Feặ ệ ạ ra kh i timỏ có hi u qu cao h nệ ả ơ
deferoxamin và deferasirox
Th ng dùng ph i h p thu cườ ố ợ ố
Đi u tr th i s t : Deferiproneề ị ả ắ
Nh c đi m :ượ ể
Dành cho BN > 6 tu iổ
Ph i nh u ng 2-3 l n/ngàyả ớ ố ầ
T/d ph : đau nh c mình, tăng ALT-AST, gi m BCụ ứ ả
⇒ xét nghi m hàng tu n trong tháng đ uệ ầ ầ
Đi u tr th i s t : Deferasiroxề ị ả ắ
Thu c u ng,ố ố
Li u kh i đ u 20 mg/Kg/ngày, lên 40 mgề ở ầ
Bán h y T1/2 dài : 8-16 gi , ch c nủ ờ ỉ ầ u ng 1 l n m i ngàyố ầ ỗ
Th i Fe theo t s 2:1ả ỷ ố
Th i qua gan-m t, bài xu t theo phânả ậ ấ
Đi u tr th i s t : Deferasiroxề ị ả ắ
Ưu đi m :ể
U ng : kh i chích !ố ỏ
B t đ u đ cắ ầ ượ t 2 tu iừ ổ
Ti n l i : 1 l n m i ngàyệ ợ ầ ỗ
Nh c đi m :ượ ể
M c ti nắ ề
T/d ph : r i lo n tiêu hóa, protein-ni u, suy ch c năngụ ố ạ ệ ứ
th n, th giác, thính giác, gan ...ậ ị
Đi u tr th i s t : Deferasiroxề ị ả ắ
Đi u tr th i s tề ị ả ắ
Target :Target :
Ferritin < 1000 ng/mL trong vòng 2 nămFerritin < 1000 ng/mL trong vòng 2 năm
N u Ferritin quá cao > 2500 ng,ế
ho c không ch u xu ng < 1000 ng sau 2 nămặ ị ố : Ph iảPh iả
ph i h pố ợph i h pố ợ DFO +DFO + DFPDFP ho cặho cặ DFS +DFS + DFPDFP
Đi u tr th i s tề ị ả ắ
Thu c th i s t cho BN có thai ?ố ả ắ
Không có th c nghi m cho ng i có thaiự ệ ườKhông có th c nghi m cho ng i có thaiự ệ ườ
Cân nh c t s :ắ ỷ ốCân nh c t s :ắ ỷ ố l i ích / h iợ ạl i ích / h iợ ạ
Cho BN ký ng thu nư ậCho BN ký ng thu nư ậ
Dùng deferoxamin, li u th p nh t 10-20ề ấ ấDùng deferoxamin, li u th p nh t 10-20ề ấ ấ
mg/Kg/ngàymg/Kg/ngày
L u ý :ưL u ý :ư c 3 thu c có kh năng đi xuyên th u r t sâu,ả ố ả ấ ấc 3 thu c có kh năng đi xuyên th u r t sâu,ả ố ả ấ ấ
qua màng t bào chui vào các c u trúc n i bàoế ấ ộqua màng t bào chui vào các c u trúc n i bàoế ấ ộ
Đi u tr th i s tề ị ả ắ
Khi nào ng ng Thu c th i s t ?ư ố ả ắ
Khi không còn nhu c u truy n máuầ ềKhi không còn nhu c u truy n máuầ ề
Khi không còn nguy c tích lũy FeơKhi không còn nguy c tích lũy Feơ
BN Thalassemia, BN MDS (Lo n sinh t y) :ạ ủBN Thalassemia, BN MDS (Lo n sinh t y) :ạ ủ
không ng ng thu c th i s t, cho thu c 5ư ố ả ắ ốkhông ng ng thu c th i s t, cho thu c 5ư ố ả ắ ố
ngày/tu n, h li u thu c d n, duy trì Ferritin <ầ ạ ề ố ầngày/tu n, h li u thu c d n, duy trì Ferritin <ầ ạ ề ố ầ
300 ng/mL300 ng/mL
Trân tr ng c m nọ ả ơ

More Related Content

What's hot

CÒN ỒNG ĐỘNG MẠCH PDA
CÒN ỒNG ĐỘNG MẠCH PDACÒN ỒNG ĐỘNG MẠCH PDA
CÒN ỒNG ĐỘNG MẠCH PDA
SoM
 
ECG TRONG LỚN NHĨ THẤT
ECG  TRONG LỚN NHĨ THẤTECG  TRONG LỚN NHĨ THẤT
ECG TRONG LỚN NHĨ THẤT
SoM
 
PHÂN TÍCH KẾT QUẢ KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCH
PHÂN TÍCH KẾT QUẢ KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCHPHÂN TÍCH KẾT QUẢ KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCH
PHÂN TÍCH KẾT QUẢ KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCH
SoM
 
CÁC DẠNG NHỊP TRONG ECG
CÁC DẠNG NHỊP TRONG ECGCÁC DẠNG NHỊP TRONG ECG
CÁC DẠNG NHỊP TRONG ECG
SoM
 
PHÂN TÍCH KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCH
PHÂN TÍCH KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCHPHÂN TÍCH KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCH
PHÂN TÍCH KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCH
SoM
 
TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI
TRÀN KHÍ MÀNG PHỔITRÀN KHÍ MÀNG PHỔI
TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI
SoM
 
CƠN TÍM THIẾU OXY
CƠN TÍM THIẾU OXYCƠN TÍM THIẾU OXY
CƠN TÍM THIẾU OXY
SoM
 
RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA LIPID
RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA LIPIDRỐI LOẠN CHUYỂN HÓA LIPID
RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA LIPID
SoM
 

What's hot (20)

Tiếng tim
Tiếng timTiếng tim
Tiếng tim
 
CÒN ỒNG ĐỘNG MẠCH PDA
CÒN ỒNG ĐỘNG MẠCH PDACÒN ỒNG ĐỘNG MẠCH PDA
CÒN ỒNG ĐỘNG MẠCH PDA
 
ECG TRONG LỚN NHĨ THẤT
ECG  TRONG LỚN NHĨ THẤTECG  TRONG LỚN NHĨ THẤT
ECG TRONG LỚN NHĨ THẤT
 
PHÂN TÍCH KẾT QUẢ KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCH
PHÂN TÍCH KẾT QUẢ KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCHPHÂN TÍCH KẾT QUẢ KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCH
PHÂN TÍCH KẾT QUẢ KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCH
 
Ho van hai la cap nhat chan doan va dieu tri
Ho van hai la cap nhat chan doan va dieu triHo van hai la cap nhat chan doan va dieu tri
Ho van hai la cap nhat chan doan va dieu tri
 
CÁC DẠNG NHỊP TRONG ECG
CÁC DẠNG NHỊP TRONG ECGCÁC DẠNG NHỊP TRONG ECG
CÁC DẠNG NHỊP TRONG ECG
 
XƠ GAN
XƠ GANXƠ GAN
XƠ GAN
 
Đọc x quang ngực ở trẻ em
Đọc x quang ngực ở trẻ emĐọc x quang ngực ở trẻ em
Đọc x quang ngực ở trẻ em
 
SUY HÔ HẤP
SUY HÔ HẤPSUY HÔ HẤP
SUY HÔ HẤP
 
Bài giảng Xuất huyết tiêu hóa
Bài giảng Xuất huyết tiêu hóaBài giảng Xuất huyết tiêu hóa
Bài giảng Xuất huyết tiêu hóa
 
PHÂN TÍCH KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCH
PHÂN TÍCH KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCHPHÂN TÍCH KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCH
PHÂN TÍCH KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCH
 
CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ SUY GIÁP
CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ SUY GIÁPCHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ SUY GIÁP
CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ SUY GIÁP
 
Định nghĩa mới về Sepsis 3.0
Định nghĩa mới về Sepsis 3.0Định nghĩa mới về Sepsis 3.0
Định nghĩa mới về Sepsis 3.0
 
Biến chứng cấp tính của Đái tháo đường
Biến chứng cấp tính của Đái tháo đườngBiến chứng cấp tính của Đái tháo đường
Biến chứng cấp tính của Đái tháo đường
 
ECG CƠ BẢN
ECG CƠ BẢNECG CƠ BẢN
ECG CƠ BẢN
 
TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI
TRÀN KHÍ MÀNG PHỔITRÀN KHÍ MÀNG PHỔI
TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI
 
CƠN TÍM THIẾU OXY
CƠN TÍM THIẾU OXYCƠN TÍM THIẾU OXY
CƠN TÍM THIẾU OXY
 
RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA LIPID
RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA LIPIDRỐI LOẠN CHUYỂN HÓA LIPID
RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA LIPID
 
Rối loạn Kali máu
Rối loạn Kali máuRối loạn Kali máu
Rối loạn Kali máu
 
ECG THIẾU MÁU CƠ TIM
ECG THIẾU MÁU CƠ TIMECG THIẾU MÁU CƠ TIM
ECG THIẾU MÁU CƠ TIM
 

Viewers also liked (12)

Thiếu máu thiếu sắt
Thiếu máu thiếu sắtThiếu máu thiếu sắt
Thiếu máu thiếu sắt
 
Xét nghiệm thăm dò sắt
Xét nghiệm thăm dò sắtXét nghiệm thăm dò sắt
Xét nghiệm thăm dò sắt
 
Phân tích huyết đồ bình thường ở trẻ
Phân tích huyết đồ bình thường ở trẻPhân tích huyết đồ bình thường ở trẻ
Phân tích huyết đồ bình thường ở trẻ
 
Hội chứng viêm
Hội chứng viêmHội chứng viêm
Hội chứng viêm
 
Phân tích huyết đồ bất thường
Phân tích huyết đồ bất thườngPhân tích huyết đồ bất thường
Phân tích huyết đồ bất thường
 
đAu họng 1
đAu họng 1đAu họng 1
đAu họng 1
 
Biếng ăn ở trẻ em
Biếng ăn ở trẻ emBiếng ăn ở trẻ em
Biếng ăn ở trẻ em
 
Bai 23 Sang thuong co ban cua da
Bai 23 Sang thuong co ban cua daBai 23 Sang thuong co ban cua da
Bai 23 Sang thuong co ban cua da
 
bệnh tay chân miệng
bệnh tay chân miệngbệnh tay chân miệng
bệnh tay chân miệng
 
bai 23 Nhận biết vị trí san thương da
bai 23 Nhận biết vị trí san thương dabai 23 Nhận biết vị trí san thương da
bai 23 Nhận biết vị trí san thương da
 
Tiep can lam sang trieu chung ngua
Tiep can lam sang trieu chung nguaTiep can lam sang trieu chung ngua
Tiep can lam sang trieu chung ngua
 
Bai 38 sang thuong co ban da
Bai 38 sang thuong co ban daBai 38 sang thuong co ban da
Bai 38 sang thuong co ban da
 

Similar to YB10 - Điều trị thải sắt

BỆNH SỐT RÉT
BỆNH SỐT RÉTBỆNH SỐT RÉT
BỆNH SỐT RÉT
SoM
 

Similar to YB10 - Điều trị thải sắt (20)

26 2011. thiếu máu thiếu sắt y4
26 2011. thiếu máu thiếu sắt  y426 2011. thiếu máu thiếu sắt  y4
26 2011. thiếu máu thiếu sắt y4
 
15 tpcn và sức khỏe sinh sản
15 tpcn và sức khỏe sinh sản15 tpcn và sức khỏe sinh sản
15 tpcn và sức khỏe sinh sản
 
Ddsltss (nx power lite)
Ddsltss (nx power lite)Ddsltss (nx power lite)
Ddsltss (nx power lite)
 
Hệ tạo máu - huyết đồ bình thường ở trẻ em
Hệ tạo máu - huyết đồ bình thường ở trẻ emHệ tạo máu - huyết đồ bình thường ở trẻ em
Hệ tạo máu - huyết đồ bình thường ở trẻ em
 
BỆNH SỐT RÉT
BỆNH SỐT RÉTBỆNH SỐT RÉT
BỆNH SỐT RÉT
 
Chuyên đề kháng sinh tiêm truyền và pha thuốc KS vào dung dịch tiêm truyền
Chuyên đề kháng sinh tiêm truyền và pha thuốc KS vào dung dịch tiêm truyềnChuyên đề kháng sinh tiêm truyền và pha thuốc KS vào dung dịch tiêm truyền
Chuyên đề kháng sinh tiêm truyền và pha thuốc KS vào dung dịch tiêm truyền
 
Nhóm Carbapenem
Nhóm CarbapenemNhóm Carbapenem
Nhóm Carbapenem
 
Nhóm kháng sinh carbapenem
Nhóm kháng sinh carbapenemNhóm kháng sinh carbapenem
Nhóm kháng sinh carbapenem
 
SUY DINH DƯỠNG
SUY DINH DƯỠNGSUY DINH DƯỠNG
SUY DINH DƯỠNG
 
Recormon 2000IU: Cong dung, lieu dung va cach dung
Recormon 2000IU: Cong dung, lieu dung va cach dungRecormon 2000IU: Cong dung, lieu dung va cach dung
Recormon 2000IU: Cong dung, lieu dung va cach dung
 
liên hệ tải tài liệu quangthuboss@gmail.com
liên hệ tải tài liệu quangthuboss@gmail.comliên hệ tải tài liệu quangthuboss@gmail.com
liên hệ tải tài liệu quangthuboss@gmail.com
 
Chẩn đoán và điều trị tràn dịch màng phổi do lao
Chẩn đoán và điều trị tràn dịch màng phổi do laoChẩn đoán và điều trị tràn dịch màng phổi do lao
Chẩn đoán và điều trị tràn dịch màng phổi do lao
 
21 nấm và sức khỏe
21 nấm và sức khỏe21 nấm và sức khỏe
21 nấm và sức khỏe
 
CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ HEN TRẺ EM
CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ HEN TRẺ EMCHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ HEN TRẺ EM
CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ HEN TRẺ EM
 
Vai trò lọc máu trong ngộ độc
Vai trò lọc máu trong ngộ độcVai trò lọc máu trong ngộ độc
Vai trò lọc máu trong ngộ độc
 
DẬY THÌ SỚM Ở TRẺ EM CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ
 DẬY THÌ SỚM Ở TRẺ EM CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ  DẬY THÌ SỚM Ở TRẺ EM CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ
DẬY THÌ SỚM Ở TRẺ EM CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ
 
Lỵ trực khuẩn ở trẻ em
Lỵ trực khuẩn ở trẻ emLỵ trực khuẩn ở trẻ em
Lỵ trực khuẩn ở trẻ em
 
Viem khop dang thap. bo y te
Viem khop dang thap. bo y teViem khop dang thap. bo y te
Viem khop dang thap. bo y te
 
Cn+enzim
Cn+enzimCn+enzim
Cn+enzim
 
Anticoagulant therapy
Anticoagulant therapyAnticoagulant therapy
Anticoagulant therapy
 

More from SauDaiHocYHGD

More from SauDaiHocYHGD (20)

Cập nhật chẩn đoán mề đay
Cập nhật chẩn đoán mề đayCập nhật chẩn đoán mề đay
Cập nhật chẩn đoán mề đay
 
Tật vẹo cột sống
Tật vẹo cột sốngTật vẹo cột sống
Tật vẹo cột sống
 
Tatkhucxa
TatkhucxaTatkhucxa
Tatkhucxa
 
Ngan hang cau hoi trac nghiem 2012
Ngan hang cau hoi trac nghiem 2012Ngan hang cau hoi trac nghiem 2012
Ngan hang cau hoi trac nghiem 2012
 
Phương pháp đánh giá bằng câu hỏi trắc nghiệm lớp nâng cao
Phương pháp đánh giá bằng câu hỏi trắc nghiệm lớp nâng caoPhương pháp đánh giá bằng câu hỏi trắc nghiệm lớp nâng cao
Phương pháp đánh giá bằng câu hỏi trắc nghiệm lớp nâng cao
 
Giang ly thuyet giang duong
Giang ly thuyet giang duongGiang ly thuyet giang duong
Giang ly thuyet giang duong
 
Cập nhật điều trị viêm gan B
Cập nhật điều trị viêm gan BCập nhật điều trị viêm gan B
Cập nhật điều trị viêm gan B
 
Dinh dưỡng cho bệnh nhân xơ gan
Dinh dưỡng cho bệnh nhân xơ ganDinh dưỡng cho bệnh nhân xơ gan
Dinh dưỡng cho bệnh nhân xơ gan
 
Chăm sóc đa ngành
Chăm sóc đa ngànhChăm sóc đa ngành
Chăm sóc đa ngành
 
Bệnh thận đái tháo đường
Bệnh thận đái tháo đườngBệnh thận đái tháo đường
Bệnh thận đái tháo đường
 
xây dựng thực đơn cho bệnh nhân đái tháo đường
xây dựng thực đơn cho bệnh nhân đái tháo đườngxây dựng thực đơn cho bệnh nhân đái tháo đường
xây dựng thực đơn cho bệnh nhân đái tháo đường
 
Dinh dưỡng cho bệnh nhân đtđ
Dinh dưỡng cho bệnh nhân đtđ Dinh dưỡng cho bệnh nhân đtđ
Dinh dưỡng cho bệnh nhân đtđ
 
Bệnh thận đái tháo đường
Bệnh thận đái tháo đườngBệnh thận đái tháo đường
Bệnh thận đái tháo đường
 
Xét nghiệm đông máu - theo dõi trong lâm sàng sử dụng kháng đông
Xét nghiệm đông máu - theo dõi trong lâm sàng sử dụng kháng đôngXét nghiệm đông máu - theo dõi trong lâm sàng sử dụng kháng đông
Xét nghiệm đông máu - theo dõi trong lâm sàng sử dụng kháng đông
 
Sư dung thuoc thoa trong da lieu
Sư dung thuoc thoa trong da lieuSư dung thuoc thoa trong da lieu
Sư dung thuoc thoa trong da lieu
 
Cách dùng thuốc bôi corticosteroids
Cách dùng thuốc bôi corticosteroidsCách dùng thuốc bôi corticosteroids
Cách dùng thuốc bôi corticosteroids
 
Chẩn đoán và điều trị Nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ
Chẩn đoán và điều trị Nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻChẩn đoán và điều trị Nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ
Chẩn đoán và điều trị Nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ
 
Chẩn đoán điều trị thừa cân béo phì
Chẩn đoán điều trị thừa cân béo phìChẩn đoán điều trị thừa cân béo phì
Chẩn đoán điều trị thừa cân béo phì
 
tiếp cận bệnh nhân nặng cấp cứu ngoại viện
tiếp cận bệnh nhân nặng cấp cứu ngoại việntiếp cận bệnh nhân nặng cấp cứu ngoại viện
tiếp cận bệnh nhân nặng cấp cứu ngoại viện
 
quản lý bệnh nhân suy tim ngoại viện
quản lý bệnh nhân suy tim ngoại việnquản lý bệnh nhân suy tim ngoại viện
quản lý bệnh nhân suy tim ngoại viện
 

Recently uploaded

SGK cũ Đặc điểm hệ tuần hoàn ở trẻ em.pdf
SGK cũ Đặc điểm hệ tuần hoàn ở trẻ em.pdfSGK cũ Đặc điểm hệ tuần hoàn ở trẻ em.pdf
SGK cũ Đặc điểm hệ tuần hoàn ở trẻ em.pdf
HongBiThi1
 
Sốt ở trẻ em rất hay cần thiết cho bác sĩ tuyến đầu
Sốt ở trẻ em rất hay cần thiết cho bác sĩ tuyến đầuSốt ở trẻ em rất hay cần thiết cho bác sĩ tuyến đầu
Sốt ở trẻ em rất hay cần thiết cho bác sĩ tuyến đầu
HongBiThi1
 
Tim mạch - Suy tim.pdf ở trẻ em rất hay nha
Tim mạch - Suy tim.pdf ở trẻ em rất hay nhaTim mạch - Suy tim.pdf ở trẻ em rất hay nha
Tim mạch - Suy tim.pdf ở trẻ em rất hay nha
HongBiThi1
 
SGK mới sinh lý chuyển dạ.pdf rất hay nha các bạn
SGK mới sinh lý chuyển dạ.pdf rất hay nha các bạnSGK mới sinh lý chuyển dạ.pdf rất hay nha các bạn
SGK mới sinh lý chuyển dạ.pdf rất hay nha các bạn
HongBiThi1
 
SGK mới Sốt ở trẻ em.pdf rất hay nha các bác sĩ
SGK mới Sốt ở trẻ em.pdf rất hay nha các bác sĩSGK mới Sốt ở trẻ em.pdf rất hay nha các bác sĩ
SGK mới Sốt ở trẻ em.pdf rất hay nha các bác sĩ
HongBiThi1
 
SGK cũ chuyển hóa hemoglobin 2006.pdf rất hay nha các bạn
SGK cũ chuyển hóa hemoglobin 2006.pdf rất hay nha các bạnSGK cũ chuyển hóa hemoglobin 2006.pdf rất hay nha các bạn
SGK cũ chuyển hóa hemoglobin 2006.pdf rất hay nha các bạn
HongBiThi1
 
SGK Sỏi đường mật chính Y4.pdf hay nha các bạn
SGK Sỏi đường mật chính Y4.pdf hay nha các bạnSGK Sỏi đường mật chính Y4.pdf hay nha các bạn
SGK Sỏi đường mật chính Y4.pdf hay nha các bạn
HongBiThi1
 
Sự chuyển vị trong hóa học hữu cơ
Sự chuyển vị trong hóa học hữu cơ Sự chuyển vị trong hóa học hữu cơ
Sự chuyển vị trong hóa học hữu cơ
19BiPhng
 
SGK mới viêm não ở trẻ em.pdf rất hay nha các bạn
SGK mới viêm não ở trẻ em.pdf rất hay nha các bạnSGK mới viêm não ở trẻ em.pdf rất hay nha các bạn
SGK mới viêm não ở trẻ em.pdf rất hay nha các bạn
HongBiThi1
 
SGK Hẹp môn vị Y4.pdf rất hay nha các bạn
SGK Hẹp môn vị Y4.pdf rất hay nha các bạnSGK Hẹp môn vị Y4.pdf rất hay nha các bạn
SGK Hẹp môn vị Y4.pdf rất hay nha các bạn
HongBiThi1
 
SGK cũ hậu sản thường.pdf rất hay các bạn ạ
SGK cũ hậu sản thường.pdf rất hay các bạn ạSGK cũ hậu sản thường.pdf rất hay các bạn ạ
SGK cũ hậu sản thường.pdf rất hay các bạn ạ
HongBiThi1
 
SGK cũ Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nha
SGK cũ Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nhaSGK cũ Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nha
SGK cũ Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nha
HongBiThi1
 
Tiếp cận bệnh nhân sốt -Handout BS Trần Hồng Vân.doc
Tiếp cận bệnh nhân sốt -Handout BS Trần Hồng Vân.docTiếp cận bệnh nhân sốt -Handout BS Trần Hồng Vân.doc
Tiếp cận bệnh nhân sốt -Handout BS Trần Hồng Vân.doc
HongBiThi1
 
SGK Ung thư biểu mô tế bào gan Y6.pdf rất hay nha
SGK Ung thư biểu mô tế bào gan Y6.pdf rất hay nhaSGK Ung thư biểu mô tế bào gan Y6.pdf rất hay nha
SGK Ung thư biểu mô tế bào gan Y6.pdf rất hay nha
HongBiThi1
 
SGK Ung thư dạ dày Y4.pdf rất hay nha các bạn
SGK Ung thư dạ dày Y4.pdf rất hay nha các bạnSGK Ung thư dạ dày Y4.pdf rất hay nha các bạn
SGK Ung thư dạ dày Y4.pdf rất hay nha các bạn
HongBiThi1
 
SGK cũ Phát triển tâm thần vận động ở trẻ em.pdf
SGK cũ Phát triển tâm thần vận động ở trẻ em.pdfSGK cũ Phát triển tâm thần vận động ở trẻ em.pdf
SGK cũ Phát triển tâm thần vận động ở trẻ em.pdf
HongBiThi1
 
SGK mới Phát triển tâm thần vận động ở trẻ em.pdf
SGK mới Phát triển tâm thần vận động ở trẻ em.pdfSGK mới Phát triển tâm thần vận động ở trẻ em.pdf
SGK mới Phát triển tâm thần vận động ở trẻ em.pdf
HongBiThi1
 

Recently uploaded (20)

SGK cũ Đặc điểm hệ tuần hoàn ở trẻ em.pdf
SGK cũ Đặc điểm hệ tuần hoàn ở trẻ em.pdfSGK cũ Đặc điểm hệ tuần hoàn ở trẻ em.pdf
SGK cũ Đặc điểm hệ tuần hoàn ở trẻ em.pdf
 
Sốt ở trẻ em rất hay cần thiết cho bác sĩ tuyến đầu
Sốt ở trẻ em rất hay cần thiết cho bác sĩ tuyến đầuSốt ở trẻ em rất hay cần thiết cho bác sĩ tuyến đầu
Sốt ở trẻ em rất hay cần thiết cho bác sĩ tuyến đầu
 
SGK mới Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nha
SGK mới Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nhaSGK mới Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nha
SGK mới Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nha
 
Tim mạch - Suy tim.pdf ở trẻ em rất hay nha
Tim mạch - Suy tim.pdf ở trẻ em rất hay nhaTim mạch - Suy tim.pdf ở trẻ em rất hay nha
Tim mạch - Suy tim.pdf ở trẻ em rất hay nha
 
SGK mới sinh lý chuyển dạ.pdf rất hay nha các bạn
SGK mới sinh lý chuyển dạ.pdf rất hay nha các bạnSGK mới sinh lý chuyển dạ.pdf rất hay nha các bạn
SGK mới sinh lý chuyển dạ.pdf rất hay nha các bạn
 
SGK mới Sốt ở trẻ em.pdf rất hay nha các bác sĩ
SGK mới Sốt ở trẻ em.pdf rất hay nha các bác sĩSGK mới Sốt ở trẻ em.pdf rất hay nha các bác sĩ
SGK mới Sốt ở trẻ em.pdf rất hay nha các bác sĩ
 
SGK cũ chuyển hóa hemoglobin 2006.pdf rất hay nha các bạn
SGK cũ chuyển hóa hemoglobin 2006.pdf rất hay nha các bạnSGK cũ chuyển hóa hemoglobin 2006.pdf rất hay nha các bạn
SGK cũ chuyển hóa hemoglobin 2006.pdf rất hay nha các bạn
 
SGK Sỏi đường mật chính Y4.pdf hay nha các bạn
SGK Sỏi đường mật chính Y4.pdf hay nha các bạnSGK Sỏi đường mật chính Y4.pdf hay nha các bạn
SGK Sỏi đường mật chính Y4.pdf hay nha các bạn
 
Sự chuyển vị trong hóa học hữu cơ
Sự chuyển vị trong hóa học hữu cơ Sự chuyển vị trong hóa học hữu cơ
Sự chuyển vị trong hóa học hữu cơ
 
SGK mới viêm não ở trẻ em.pdf rất hay nha các bạn
SGK mới viêm não ở trẻ em.pdf rất hay nha các bạnSGK mới viêm não ở trẻ em.pdf rất hay nha các bạn
SGK mới viêm não ở trẻ em.pdf rất hay nha các bạn
 
SGK Hẹp môn vị Y4.pdf rất hay nha các bạn
SGK Hẹp môn vị Y4.pdf rất hay nha các bạnSGK Hẹp môn vị Y4.pdf rất hay nha các bạn
SGK Hẹp môn vị Y4.pdf rất hay nha các bạn
 
SGK cũ hậu sản thường.pdf rất hay các bạn ạ
SGK cũ hậu sản thường.pdf rất hay các bạn ạSGK cũ hậu sản thường.pdf rất hay các bạn ạ
SGK cũ hậu sản thường.pdf rất hay các bạn ạ
 
SGK cũ Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nha
SGK cũ Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nhaSGK cũ Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nha
SGK cũ Tiêm chủng ở trẻ em.pdf rất hay nha
 
NTH_CHẢY MÁU TIÊU HÓA TRÊN - thầy Tuấn.pdf
NTH_CHẢY MÁU TIÊU HÓA TRÊN -  thầy Tuấn.pdfNTH_CHẢY MÁU TIÊU HÓA TRÊN -  thầy Tuấn.pdf
NTH_CHẢY MÁU TIÊU HÓA TRÊN - thầy Tuấn.pdf
 
Tiếp cận bệnh nhân sốt -Handout BS Trần Hồng Vân.doc
Tiếp cận bệnh nhân sốt -Handout BS Trần Hồng Vân.docTiếp cận bệnh nhân sốt -Handout BS Trần Hồng Vân.doc
Tiếp cận bệnh nhân sốt -Handout BS Trần Hồng Vân.doc
 
Quyết định số 287/QĐ-QLD về việc công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc - Đợt 3...
Quyết định số 287/QĐ-QLD về việc công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc - Đợt 3...Quyết định số 287/QĐ-QLD về việc công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc - Đợt 3...
Quyết định số 287/QĐ-QLD về việc công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc - Đợt 3...
 
SGK Ung thư biểu mô tế bào gan Y6.pdf rất hay nha
SGK Ung thư biểu mô tế bào gan Y6.pdf rất hay nhaSGK Ung thư biểu mô tế bào gan Y6.pdf rất hay nha
SGK Ung thư biểu mô tế bào gan Y6.pdf rất hay nha
 
SGK Ung thư dạ dày Y4.pdf rất hay nha các bạn
SGK Ung thư dạ dày Y4.pdf rất hay nha các bạnSGK Ung thư dạ dày Y4.pdf rất hay nha các bạn
SGK Ung thư dạ dày Y4.pdf rất hay nha các bạn
 
SGK cũ Phát triển tâm thần vận động ở trẻ em.pdf
SGK cũ Phát triển tâm thần vận động ở trẻ em.pdfSGK cũ Phát triển tâm thần vận động ở trẻ em.pdf
SGK cũ Phát triển tâm thần vận động ở trẻ em.pdf
 
SGK mới Phát triển tâm thần vận động ở trẻ em.pdf
SGK mới Phát triển tâm thần vận động ở trẻ em.pdfSGK mới Phát triển tâm thần vận động ở trẻ em.pdf
SGK mới Phát triển tâm thần vận động ở trẻ em.pdf
 

YB10 - Điều trị thải sắt

  • 1. Đi u Tr Th i S tề ị ả ắ BS. Ph m Quý Tr ngạ ọ B môn Huy t h c – Khoa Yộ ế ọ BV Truy n máu Huy t h cề ế ọ ĐHYD TP. H Chí Minhồ
  • 2.  Nhu c u và h p thu Fe hàng ngàyầ ấ  = l ng Fe m t raượ ấ Chu trình chuy n hóa Feể
  • 3.
  • 4.  B ng h p thuằ ấ  C th không tăng - gi m th i s t t nhiênơ ể ả ả ắ ự đ cượ Cân b ng chuy n hóa Feằ ể
  • 5. - trong các enzym : catalase, cytochrome, ... - trong c (myoglobine)ơ - v n chuy n : transferrine (sidérophylline)ậ ể - tích tr : ferritine ( gan, t y x ng )ữ ủ ươ - hemoglobine ** 40-50 mg/Kg40-50 mg/Kg th tr ng (n / nam)ể ọ ữ D trự ữD trự ữ : 600 - 1200 mg600 - 1200 mg (n / nam)ữ Fe trong c thơ ể
  • 6. M i đ n v máu = 200-250 mg Fe; tích lũy :ỗ ơ ị  đ u tiênầ trong gan  ti p theo trong các t ng khácế ạ S tỨ ắ
  • 7. Khi Fe quá t i các protein v n chuy n và các cả ậ ể ơ quan tích tr :ữ  Fe t doự (NTBI)*  r t đ c cho các t ngấ ộ ạ NTBI : Non Transferrin-Bound Iron S tỨ ắ
  • 8. Khi truy n 10-20 đ n v máu cho BN tr lên:ề ơ ị ở  Ph i đoả Fe t ng th trong ng i BNổ ể ườ  Ph i tính đ nả ế Th i S tả ắ dư S tỨ ắ
  • 9. S t đâu ?ắ ứ ở
  • 10.
  • 11.
  • 12.
  • 13.
  • 14. Và ở mô dưới da, gây xạm da (da đồng)
  • 15. Đ nh l ng Fe tích lũyị ượ  S t huy t thanhắ ế  Transferrin  Ferritin  TIBC và đ b o hòa Transferrinộ ả  S t trong gan (sinh thi t)ắ ế  MRI (T2* và R2*)
  • 16. Đ nh l ng Fe tích lũyị ượ Ferritin Protein gi Fe (b n thân Ferritin không ph i làữ ả ả Fe) m i phân t Ferritin chỗ ử ở 4500 nguyên t Feố Tăng trong các b nh Nhi m, Viêm, HLH...ệ ễ Tăng khi S tứ ắ
  • 17. Đ nh l ng Ferritinị ượ * Khi Fe nhi u = Ferritin tăng (- đúng !)ứ ề * Khi Ferritin tăng = Fe nhi u (- ch a ch c đúng !)ứ ề ư ắ
  • 18. H i ch ng Th c Bào Máu (HLH)ộ ứ ự Ferritin trong m t tình hu ng b nhộ ố ệ
  • 19. Đ b o hòa Transferrin = 50%ộ ả Xét nghi mệ
  • 20. B o hòa Transferrin = 11,2 %ả Xét nghi mệ
  • 21. Bảo hòa Transferrin = 75,9 % Xét nghi mệ
  • 22. Do v y n u th y :ậ ế ấ Phải đo thêm Độ Bảo Hòa Transferrin để xét
  • 23. Xét nghi m đo Ferritinệ
  • 24. Đo đ s t b ng MRI : T2*ộ ứ ắ ằ
  • 25. T ng quan Fe trong gan và R2*ươ
  • 26. Đi u tr th i s t : căn c vào 3 m cề ị ả ắ ứ ụ Khi truy n > 10-20 đ n v máuề ơ ịKhi truy n > 10-20 đ n v máuề ơ ị Ferritin > 1000 ng/mLFerritin > 1000 ng/mL KhiKhi Ferritin > 2500Ferritin > 2500 : li u t i đa thu c th i s tề ố ố ả ắ: li u t i đa thu c th i s tề ố ố ả ắ 24H / 7 ngày24H / 7 ngày C quan t ng có d u hi u suy : tr quá !ơ ạ ấ ệ ễC quan t ng có d u hi u suy : tr quá !ơ ạ ấ ệ ễ
  • 27. Đi u tr th i s tề ị ả ắ (Uống) (Tiêm) (Uống) 2:1 1:1 3:1
  • 28. Đi u tr th i s tề ị ả ắ Deferioxamine (tiêm), kh năng lo i b Fe 1:1ả ạ ỏDeferioxamine (tiêm), kh năng lo i b Fe 1:1ả ạ ỏ Deferiprox (u ng), kh năng lo i b Fe 2:1ố ả ạ ỏDeferiprox (u ng), kh năng lo i b Fe 2:1ố ả ạ ỏ Deferiprone (u ng), kh năng lo i b Fe 3:1ố ả ạ ỏDeferiprone (u ng), kh năng lo i b Fe 3:1ố ả ạ ỏ
  • 29. Đi u tr th i s t : l trình lo i b Feề ị ả ắ ộ ạ ỏ Mật Đại thực bào Nước tiểu Fe Fe dự trữ Tế bào gan Fe Fe Fe Fe Fe Fe Fe Fe FeFe Fe Fe Fe Fe Huyết tương Phân Thận Fe
  • 30. Đi u tr th i s t : tiêu chíề ị ả ắ Tiêu chí hàng ngàyTiêu chí hàng ngày : thu c hi n di n 24/24,ố ệ ệ: thu c hi n di n 24/24,ố ệ ệ nh m lo i b Fe t do (NTBI, LPI)ằ ạ ỏ ựnh m lo i b Fe t do (NTBI, LPI)ằ ạ ỏ ự Tiêu chí g nầTiêu chí g nầ :: Ferritin < 1000 ng/mLFerritin < 1000 ng/mL Tiêu chí lâu dàiTiêu chí lâu dài :: Ferritin < 500 ng/mLFerritin < 500 ng/mL
  • 31. Đi u tr th i s t : Deferoxamineề ị ả ắ Deferoxamine : tiêm truy n TM, d/daềDeferoxamine : tiêm truy n TM, d/daề th t ch mậ ậth t ch mậ ậ 12-24H m i ngày,ỗ12-24H m i ngày,ỗ khôngkhông tiêm bolustiêm bolus Lý do : th i gian T1/2 quá ng n (20 phút)ờ ắLý do : th i gian T1/2 quá ng n (20 phút)ờ ắ
  • 32. Đi u tr th i s t : Deferoxamineề ị ả ắ Tu i > 4 tu iổ ổTu i > 4 tu iổ ổ (t/d ph : ch m tăng tr ng)ụ ậ ưở(t/d ph : ch m tăng tr ng)ụ ậ ưở Deferoxamine : li u trung bình 50 mg/Kg/ngàyềDeferoxamine : li u trung bình 50 mg/Kg/ngàyề (25-60 mg/Kg/ngày)(25-60 mg/Kg/ngày) Th i Fe qua : gan (m t), ti u (x m màu)ả ậ ể ậTh i Fe qua : gan (m t), ti u (x m màu)ả ậ ể ậ
  • 33. Đi u tr th i s t : Deferoxamineề ị ả ắ Nh c đi m :ượ ểNh c đi m :ượ ể chích !chích ! L thu c nhân viên y tệ ộ ếL thu c nhân viên y tệ ộ ế Mang máy su t ngày,ốMang máy su t ngày,ố c khi ngả ủc khi ngả ủ
  • 34.
  • 36. Đi u tr th i s t : Deferoxamineề ị ả ắ Nh c đi m : tiêm chích !ượ ể L thu c nhân viên y t , mang máy su t ngày,ệ ộ ế ố c khi ngả ủ Tuân th ?ủ Đ c tính quá li u : m t, tai, tăng tr ng…ộ ề ắ ưở
  • 37. Đi u tr th i s t : Deferiproneề ị ả ắ Thu c viên u ng (500 mg)ố ố Th i Fe t s 3:1ả ỷ ố Th i qua đ ng ti u (x m)ả ườ ể ậ Li u 25 mg/Kg x 3 l n/ngày (T1/2 ng n : 3-4 gi )ề ầ ắ ờ = 75 mg/Kg ; đ ng v t quáừ ượ 100 mg/Kg/ngày
  • 38. Đi u tr th i s t : Deferiproneề ị ả ắ Ưu đi m :ể Ti n l i, kh i chích !ệ ợ ỏ Tác d ng th i Fe r t t t, FDA “khó tính” cũng đã côngụ ả ấ ố nh nậ Đ c bi t : lo i Feặ ệ ạ ra kh i timỏ có hi u qu cao h nệ ả ơ deferoxamin và deferasirox
  • 39. Th ng dùng ph i h p thu cườ ố ợ ố
  • 40.
  • 41.
  • 42. Đi u tr th i s t : Deferiproneề ị ả ắ Nh c đi m :ượ ể Dành cho BN > 6 tu iổ Ph i nh u ng 2-3 l n/ngàyả ớ ố ầ T/d ph : đau nh c mình, tăng ALT-AST, gi m BCụ ứ ả ⇒ xét nghi m hàng tu n trong tháng đ uệ ầ ầ
  • 43. Đi u tr th i s t : Deferasiroxề ị ả ắ Thu c u ng,ố ố Li u kh i đ u 20 mg/Kg/ngày, lên 40 mgề ở ầ Bán h y T1/2 dài : 8-16 gi , ch c nủ ờ ỉ ầ u ng 1 l n m i ngàyố ầ ỗ Th i Fe theo t s 2:1ả ỷ ố Th i qua gan-m t, bài xu t theo phânả ậ ấ
  • 44. Đi u tr th i s t : Deferasiroxề ị ả ắ Ưu đi m :ể U ng : kh i chích !ố ỏ B t đ u đ cắ ầ ượ t 2 tu iừ ổ Ti n l i : 1 l n m i ngàyệ ợ ầ ỗ
  • 45. Nh c đi m :ượ ể M c ti nắ ề T/d ph : r i lo n tiêu hóa, protein-ni u, suy ch c năngụ ố ạ ệ ứ th n, th giác, thính giác, gan ...ậ ị Đi u tr th i s t : Deferasiroxề ị ả ắ
  • 46. Đi u tr th i s tề ị ả ắ Target :Target : Ferritin < 1000 ng/mL trong vòng 2 nămFerritin < 1000 ng/mL trong vòng 2 năm N u Ferritin quá cao > 2500 ng,ế ho c không ch u xu ng < 1000 ng sau 2 nămặ ị ố : Ph iảPh iả ph i h pố ợph i h pố ợ DFO +DFO + DFPDFP ho cặho cặ DFS +DFS + DFPDFP
  • 47. Đi u tr th i s tề ị ả ắ Thu c th i s t cho BN có thai ?ố ả ắ Không có th c nghi m cho ng i có thaiự ệ ườKhông có th c nghi m cho ng i có thaiự ệ ườ Cân nh c t s :ắ ỷ ốCân nh c t s :ắ ỷ ố l i ích / h iợ ạl i ích / h iợ ạ Cho BN ký ng thu nư ậCho BN ký ng thu nư ậ Dùng deferoxamin, li u th p nh t 10-20ề ấ ấDùng deferoxamin, li u th p nh t 10-20ề ấ ấ mg/Kg/ngàymg/Kg/ngày L u ý :ưL u ý :ư c 3 thu c có kh năng đi xuyên th u r t sâu,ả ố ả ấ ấc 3 thu c có kh năng đi xuyên th u r t sâu,ả ố ả ấ ấ qua màng t bào chui vào các c u trúc n i bàoế ấ ộqua màng t bào chui vào các c u trúc n i bàoế ấ ộ
  • 48. Đi u tr th i s tề ị ả ắ Khi nào ng ng Thu c th i s t ?ư ố ả ắ Khi không còn nhu c u truy n máuầ ềKhi không còn nhu c u truy n máuầ ề Khi không còn nguy c tích lũy FeơKhi không còn nguy c tích lũy Feơ BN Thalassemia, BN MDS (Lo n sinh t y) :ạ ủBN Thalassemia, BN MDS (Lo n sinh t y) :ạ ủ không ng ng thu c th i s t, cho thu c 5ư ố ả ắ ốkhông ng ng thu c th i s t, cho thu c 5ư ố ả ắ ố ngày/tu n, h li u thu c d n, duy trì Ferritin <ầ ạ ề ố ầngày/tu n, h li u thu c d n, duy trì Ferritin <ầ ạ ề ố ầ 300 ng/mL300 ng/mL
  • 49. Trân tr ng c m nọ ả ơ