SlideShare a Scribd company logo
1 of 7
직계가족 (Quan hệ
trực hệ)
= 증조 할아버지: Cụ ông
= 증조 할머니: Cụ bà
= 할아버지: Ông
= 할머니: Bà
= 아버지: Ba ,bố
= 외증조 할아버지: Cụ ông
(bên ngoại)
= 외증조 할머니: Cụ bà (bên
ngoại)
= 외할머니: Bà ngoại
= 외할아버지: Ông ngoại
= 어머니: Mẹ ,má
= 나: Tôi
= 오빠: Anh (em gái gọi)
= 형: Anh (em trai gọi)
= 언니: Chị (em gái gọi)
= 누나: Chị (em trai gọi)
= 매형 : Anh rể (em trai gọi)
= 형부 : Anh rể (em gái gọi)
= 형수 : Chị dâu
= 동생: Em
= 남동생: Em trai
= 여동생: Em gái
= 매부: Em rể (đối với anh
vợ)
= 제부: Em rể (đối với chị
vợ)
= 조카: Cháu
친가 친척 (Họ hàng
bên nội _ Anh chị
em của bố)
= 형제 : Anh chị em
= 할아버지: Ông
= 할머니: Bà
= 큰아버지 : Bác ,anh của bố
= 큰어머니 : Bác gái (vợ của
bác - 큰아버지)
= 작은아버지 : Chú ,em của bố
= 작은어머니 : Thím
= 삼촌 : Anh ,em của bố
(thường gọi khi chưa lập gia
đình)
= 고모 : Chị ,em gái của bố
= 고모부 : Chú ,bác (lấy em,
hoặc chị của bố)
= 사촌 : Anh chị em họ
외가 친척 (Họ hàng
bên ngoại)
= 외할아버지 : Ông ngoại
= 외할머니 : Bà ngoại
= 외삼촌: Cậu hoặc bác trai
(anh mẹ)
= 외숙모: Mợ (vợ của 외삼촌)
= 이모: Dì hoặc bác gái (chị
của mẹ)
= 이모부: Chú (chồng của 이
모)
= 외(종)사촌: Con của cậu
(con của 외삼촌)
= 이종사촌: Con của dì (con
của 이모)
처가 식구 (Gia đình
nhà vợ)
= 아내: Vợ
= 장인: Bố vợ
= 장모: Mẹ vợ
= 처남 : anh ,em vợ (con
trai)
= 처제 : em vợ
= 처형 : Chị vợ
시댁 식구 (Gia đình
nhà chồng)
= 남편: Chồng
= 시아버지: Bố chồng
= 시어머니: Mẹ chồng
= 시아주버니 (시형) : Anh
chồng
= 형님 : Vợ của anh chồng
= 시동생 : Em chồng
= 도련님 : Gọi em chồng một
cách tôn trọng
= 동서 : Vợ của em ,hoặc anh
chồng
= 시숙 : Anh chị em chồng
= 며느리 : Con dâu
Các bộ phận cơ thể
con người - Bên
ngoài
= 머리 (고개) : đầu
= 머리카락 (머리털 ,두발, 머릿
결 ,전모): tóc
= 얼굴 (안면 ,용안) : mặt,
gương mặt
= 이마 (이맛전): trán
= 눈썹 (미모 ,미총): lông mày
= 속눈썹 (첩모): lông mi
= 눈 (목자) : mắt
= 눈알 (안구) : nhãn cầu
= 각막 (안막) : giác mạc
= 눈동자 (동자) : đồng tử,
con ngươi
= 수정체 : thủy tinh thể
= 눈가 (눈가장 ,눈언저리, 안
변) : vành mắt
= 눈꺼풀 (눈까풀) : mí mắt
= 쌍꺼풀 : hai mí ,mắt hai mí
= 코 : mũi
= 콧대 : sống mũi
= 콧구멍 (비문) : lỗ mũi
= 콧방울 (콧볼): cánh mũi
= 콧물 (비수 ,비액) : nước
mũi
= 콧털 : lông mũi
= 뺨 : gò má
= 뺨뼈 (광대뼈) : xương gò
má
= 입 : miệng
= 입술 : môi
= 윗입술 : môi trên
=아랫입술 : môi dưới
=콧수염 : ria
=턱수염 : râu
=이 (이빨): răng
=이촉 (이뿌리) : chân răng
= 앞니 : răng cửa
= 송곳니 : răng nanh
= 어금니 : răng hàm
= 사랑니 : răng khôn
= 잇몸 : lợi
= 혀 : lưỡi
= 침 : nước bọt ,nước miếng
= 턱 : cằm
= 귀 : tai
= 귓바퀴 : vành tai
= 귓구멍 : lỗ tai
= 귓불 (귓밥) : dái tai
= 결후 : yết hầu
= 목 (목구멍): cổ ,họng
= 어깨 : vai
= 팔 : cánh tay
= 팔꿈치 : khủyu tay
= 아래팔 (팔뚝) : cẳng tay
= 손목 : cổ tay
= 손 : bàn tay
= 손바닥 : lòng bàn tay
= 지문 : vân tay
= 손가락 : ngón tay
= 엄지손가락 (대지) : ngón
tay cái
= 집게손가락 (검지) : ngón
trỏ
= 가운뎃손가락 (장지) : ngón
tay giữa
= 약손가락 (약지) : ngón đeo
nhẫn
= 새끼손가락 (소지) : ngón út
= 손톱 : móng tay
= 속손톱 : phao tay (màu
trắng ,hình bán nguyệt)
= 가슴 (흉부) : ngực
= 유방 : ngực ,vú (nữ)
= 배 : bụng
= 배꼽 : rốn
= 허리 : eo ,thắt lưng
= 엉덩이 (히프 - hip): mông
= 샅 (가랑이) : háng
= 성기 (생식기관) : bộ phận
sinh dục ,cơ quan sinh sản
= 항문 : hậu môn
= 다리 : chân
= 허벅다리 : đùi
= 허벅지 : bắp đùi
= 무릎 : đầu gối
= 정강이 : cẳng chân
= 종아리 : bắp chân
= 발목 : cổ chân
= 복사뼈 (복숭아뼈) : xương
mắt cá
= 발 : bàn chân
= 발가락 : ngón chân
= 발톱 : móng chân
= 발꿈치 : gót chân
= 발바닥 : lòng bàn chân
Giải phẫu - nội tạng
= 뇌 (뇌수 ,두뇌) : não
= 대뇌 : đại não
= 소뇌 : tiểu não
= 중뇌 : não trung gian
= 뇌교 : cầu não
= 뇌혈관 : mạch máu não
= 오장육부 : lục phủ ,ngũ
tạng
= 내장 : nội tạng
= 신경계 : hệ thần kinh
= 중추신경계 : hệ thần kinh
trung ương
= 식물 신경계 : hệ thần kinh
thực vật
= 교감신경계 : hệ thần kinh
giao cảm
= 신경선 : dây thần kinh
= 시각기관 (시각기) : cơ quan
thị giác
= 후각기관 (후각기) : cơ quan
khứu giác
= 청각기관 (청각기) : cơ quan
thính giác
= 미각기관 (미각기) : cơ quan
vị giác
= 촉각기관 (촉각기) : cơ quan
xúc giác
= 순환계 : hệ tuần hoàn
= 동맥 (동맥관) : động mạch
= 정맥 : tĩnh mạch
= 모세혈관 (모세관) : mao
mạch
= 혈관 (핏대줄) : huyết
quản, mạch máu
= 혈액 (피) : máu
= 혈구 : huyết cầu ,tế bào
máu
= 적혈구 : hồng cầu
백혈구 : bạch huyết cầu
= 골수 : tủy
= 간 (간장) : gan
= 쓸개 : mật
= 가로막 : cơ hoành
= 호흡계 : hệ hô hấp
= 호흡기관 (호흡기) : cơ quan
hô hấp
= 폐 (허파) : phổi
= 소화계 : hệ tiêu hóa
= 구강 : vòm miệng
= 식도 (식관) : thực quản
= 위 (위장) : dạ dày
= 맹장 (막창자) : ruột thừa
= 소장 (작은창자) : tiểu tràng
(ruột non)
= 대장 (큰창자) : đại tràng
(ruột già)
= 배설계 : hệ bài tiết
= 신 (신장 ,콩팥) : thận
= 방광 (오줌통) : bàng quang
(bọng đái)
= 수뇨관 (오줌관) : ống dẫn
nước tiểu
= 피부 : da
= 털 : lông
= 털구멍 : lỗ chân lông
= 땀샘 : tuyến mồ hôi
= 운동계 : hệ vận động
= 뼈 : xương
= 척추 (척주 ,등골뼈) : xương
sống
= 빗장뼈 (쇄골) : xương quai
sanh
= 어깨뼈 (갑골) : xương bả
vai
= 갈비뼈 (늑골) : xương sườn
= 엉덩뼈 (골반) : xương chậu
= 꼬리뼈 : xương cùng
= 연골 : sụn
= 관절 (뼈마디) : khớp
= 살 : thịt
= 근육 : cơ bắp
= 힘줄 : gân
= 세포 : tế bào
Các loại bệnh viện
và các khoa
= 종합병원 : bệnh viện đa
khoa
= 구강외과 : ngoại khoa vòm
họng ( điều trị răng và các
bệnh trong miệng)
= 정형외과 : ngoại khoa
chỉnh hình (xương)
= 성형외과 : ngoại khoa da
(điều trị vết thương bên
ngoài và phẫu thuật thẩm
mĩ)
= 신경외과 : ngoại khoa thần
kinh (liên quan đến não
,thần kinh ,tuỷ)
= 뇌신경외과 : ngoại khoa
thần kinh não
= 내과 : nội khoa
= 피부과 : khoa da liễu (điều
trị các bệnh về da)
= 물료내과 : nội khoa vật lý
trị liệu
= 신경내과 ,신경정신과, 정신과
: bệnh viện tâm thần
= 심료내과 : nội khoa tâm
liệu
= 치과 : nha khoa
= 안과 : nhãn khoa
= 소아과 : khoa nhi
= 이비인후과 : tai, mũi, họng
= 산부인과 : khoa sản
= 항문과 : chữa các bệnh
phát sinh ở hậu môn
= 비뇨기과 : chữa các bệnh
đường tiết liệu ,bệnh hoa
liễu
=한의원 : bệnh viện y học cổ
truyền (châm cứu ...)
Cách gọi một số
thuốc
= 약 : thuốc
= 알약 (정제) : thuốc viên
= 캡슐 (capsule) : thuốc con
nhộng
=가루약 (분말약) : thuốc bột
= 물약 (액제) : thuốc nước
= 스프레이 (분무 ,분무기) :
thuốc xịt
= 주사약 (주사액) : thuốc
tiêm
= 진통제 : thuốc giảm đau
= 수면제 (최면제) : thuốc ngủ
= 마취제 (마비약) : thuốc gây
mê
= 소염제 : thuốc phòng
chống và trị liệu viêm nhiễm
= 항생제 : thuốc kháng sinh
= 감기약 : thuốc cảm cúm
= 두통약 : thuốc đau đầu =
소독약 : thuốc sát trùng, tẩy,
rửa
= 파스 (파스타 - Pasta) :
thuốc xoa bóp
= 물파스 : thuốc xoa bóp
dạng nước
= 보약 (건강제) : thuốc bổ
= 다이어트약 : thuốc giảm
cân
= 피임약 : thuốc ngừa thai
Ðề: Từ vựng
chuyên đề Y tế -
Sức khoẻ
= 초음파 검사:siêu âm
= X-ray (에스레이) 찍다
:chụp X Quang
= CT 를 찍다:chụp CT
= MRI 찍다 :chụp MRI
= 피를 뽑다:lấy máu
=혈액검사: xét nghiệm máu
= 혈액형 검사 : xét nghiệm
nhóm máu
= 소변/대변 검사: xét nghiệm
nước tiểu ,phân
=내시경 검사 :nội soi
= 수술 ,시술:mổ ,phẫu thuật
= 주사를 맞다:chích thuốc
= 침을 맞다:châm cứu
= 물리치료:vật lý trị liệu
= 깁스를 하다:băng bột

More Related Content

More from Yugi Mina Susu

500dong.com 14 chi so phan tich ky thuat (1)
500dong.com  14 chi so phan tich ky thuat (1)500dong.com  14 chi so phan tich ky thuat (1)
500dong.com 14 chi so phan tich ky thuat (1)Yugi Mina Susu
 
benjamin graham interpretation-financial-statements
 benjamin graham interpretation-financial-statements benjamin graham interpretation-financial-statements
benjamin graham interpretation-financial-statementsYugi Mina Susu
 
Luxury autojanuary201001 p84
Luxury autojanuary201001 p84Luxury autojanuary201001 p84
Luxury autojanuary201001 p84Yugi Mina Susu
 
Lamgiautukhunghoang 120228023605-phpapp01
Lamgiautukhunghoang 120228023605-phpapp01Lamgiautukhunghoang 120228023605-phpapp01
Lamgiautukhunghoang 120228023605-phpapp01Yugi Mina Susu
 
Thuc hanh lam sang than kinh hoc tap 2
Thuc hanh lam sang than kinh hoc   tap 2Thuc hanh lam sang than kinh hoc   tap 2
Thuc hanh lam sang than kinh hoc tap 2Yugi Mina Susu
 
Dollarizationwithlyricsanimationandaddedstuff 110529021328-phpapp02
Dollarizationwithlyricsanimationandaddedstuff 110529021328-phpapp02Dollarizationwithlyricsanimationandaddedstuff 110529021328-phpapp02
Dollarizationwithlyricsanimationandaddedstuff 110529021328-phpapp02Yugi Mina Susu
 
Thuc hanh lam sang than kinh hoc tap 1
Thuc hanh lam sang than kinh hoc   tap 1Thuc hanh lam sang than kinh hoc   tap 1
Thuc hanh lam sang than kinh hoc tap 1Yugi Mina Susu
 
Dnkinhdoanhnnhanhvncung2 110528223141-phpapp01
Dnkinhdoanhnnhanhvncung2 110528223141-phpapp01Dnkinhdoanhnnhanhvncung2 110528223141-phpapp01
Dnkinhdoanhnnhanhvncung2 110528223141-phpapp01Yugi Mina Susu
 
Cau va tu_hoi_thoai_tieng_han_quoc
Cau va tu_hoi_thoai_tieng_han_quocCau va tu_hoi_thoai_tieng_han_quoc
Cau va tu_hoi_thoai_tieng_han_quocYugi Mina Susu
 
Cam nang soan thao van ban
Cam nang soan thao van banCam nang soan thao van ban
Cam nang soan thao van banYugi Mina Susu
 
Benh vientinhoc 1_tech24vn
Benh vientinhoc 1_tech24vnBenh vientinhoc 1_tech24vn
Benh vientinhoc 1_tech24vnYugi Mina Susu
 
10 bi quyet_cua_nguoi_thanh_dat_cao
10 bi quyet_cua_nguoi_thanh_dat_cao10 bi quyet_cua_nguoi_thanh_dat_cao
10 bi quyet_cua_nguoi_thanh_dat_caoYugi Mina Susu
 
136 bai luan_mau_hay_nhat
136 bai luan_mau_hay_nhat136 bai luan_mau_hay_nhat
136 bai luan_mau_hay_nhatYugi Mina Susu
 
Hanh trinh-tro-thanh-nha-lanh-dao
Hanh trinh-tro-thanh-nha-lanh-daoHanh trinh-tro-thanh-nha-lanh-dao
Hanh trinh-tro-thanh-nha-lanh-daoYugi Mina Susu
 
Quan ly nguoi benh dat ong thong da day (1)
Quan ly nguoi benh dat ong thong da day (1)Quan ly nguoi benh dat ong thong da day (1)
Quan ly nguoi benh dat ong thong da day (1)Yugi Mina Susu
 

More from Yugi Mina Susu (20)

500dong.com 14 chi so phan tich ky thuat (1)
500dong.com  14 chi so phan tich ky thuat (1)500dong.com  14 chi so phan tich ky thuat (1)
500dong.com 14 chi so phan tich ky thuat (1)
 
benjamin graham interpretation-financial-statements
 benjamin graham interpretation-financial-statements benjamin graham interpretation-financial-statements
benjamin graham interpretation-financial-statements
 
Luxury autojanuary201001 p84
Luxury autojanuary201001 p84Luxury autojanuary201001 p84
Luxury autojanuary201001 p84
 
Lamgiautukhunghoang 120228023605-phpapp01
Lamgiautukhunghoang 120228023605-phpapp01Lamgiautukhunghoang 120228023605-phpapp01
Lamgiautukhunghoang 120228023605-phpapp01
 
Dac nhan tam
Dac nhan tamDac nhan tam
Dac nhan tam
 
Chinh tri
Chinh triChinh tri
Chinh tri
 
Cach tu hoc tieng han
Cach tu hoc tieng hanCach tu hoc tieng han
Cach tu hoc tieng han
 
Thuc hanh lam sang than kinh hoc tap 2
Thuc hanh lam sang than kinh hoc   tap 2Thuc hanh lam sang than kinh hoc   tap 2
Thuc hanh lam sang than kinh hoc tap 2
 
Dollarizationwithlyricsanimationandaddedstuff 110529021328-phpapp02
Dollarizationwithlyricsanimationandaddedstuff 110529021328-phpapp02Dollarizationwithlyricsanimationandaddedstuff 110529021328-phpapp02
Dollarizationwithlyricsanimationandaddedstuff 110529021328-phpapp02
 
Thuc hanh lam sang than kinh hoc tap 1
Thuc hanh lam sang than kinh hoc   tap 1Thuc hanh lam sang than kinh hoc   tap 1
Thuc hanh lam sang than kinh hoc tap 1
 
Dnkinhdoanhnnhanhvncung2 110528223141-phpapp01
Dnkinhdoanhnnhanhvncung2 110528223141-phpapp01Dnkinhdoanhnnhanhvncung2 110528223141-phpapp01
Dnkinhdoanhnnhanhvncung2 110528223141-phpapp01
 
Ceo o trung quoc
Ceo o trung quocCeo o trung quoc
Ceo o trung quoc
 
Cau va tu_hoi_thoai_tieng_han_quoc
Cau va tu_hoi_thoai_tieng_han_quocCau va tu_hoi_thoai_tieng_han_quoc
Cau va tu_hoi_thoai_tieng_han_quoc
 
Camnangsinhcontrai
CamnangsinhcontraiCamnangsinhcontrai
Camnangsinhcontrai
 
Cam nang soan thao van ban
Cam nang soan thao van banCam nang soan thao van ban
Cam nang soan thao van ban
 
Benh vientinhoc 1_tech24vn
Benh vientinhoc 1_tech24vnBenh vientinhoc 1_tech24vn
Benh vientinhoc 1_tech24vn
 
10 bi quyet_cua_nguoi_thanh_dat_cao
10 bi quyet_cua_nguoi_thanh_dat_cao10 bi quyet_cua_nguoi_thanh_dat_cao
10 bi quyet_cua_nguoi_thanh_dat_cao
 
136 bai luan_mau_hay_nhat
136 bai luan_mau_hay_nhat136 bai luan_mau_hay_nhat
136 bai luan_mau_hay_nhat
 
Hanh trinh-tro-thanh-nha-lanh-dao
Hanh trinh-tro-thanh-nha-lanh-daoHanh trinh-tro-thanh-nha-lanh-dao
Hanh trinh-tro-thanh-nha-lanh-dao
 
Quan ly nguoi benh dat ong thong da day (1)
Quan ly nguoi benh dat ong thong da day (1)Quan ly nguoi benh dat ong thong da day (1)
Quan ly nguoi benh dat ong thong da day (1)
 

Cac tu vung han quoc thong dung

  • 1. 직계가족 (Quan hệ trực hệ) = 증조 할아버지: Cụ ông = 증조 할머니: Cụ bà = 할아버지: Ông = 할머니: Bà = 아버지: Ba ,bố = 외증조 할아버지: Cụ ông (bên ngoại) = 외증조 할머니: Cụ bà (bên ngoại) = 외할머니: Bà ngoại = 외할아버지: Ông ngoại = 어머니: Mẹ ,má = 나: Tôi = 오빠: Anh (em gái gọi) = 형: Anh (em trai gọi) = 언니: Chị (em gái gọi) = 누나: Chị (em trai gọi) = 매형 : Anh rể (em trai gọi) = 형부 : Anh rể (em gái gọi) = 형수 : Chị dâu = 동생: Em = 남동생: Em trai = 여동생: Em gái = 매부: Em rể (đối với anh vợ) = 제부: Em rể (đối với chị vợ) = 조카: Cháu 친가 친척 (Họ hàng bên nội _ Anh chị em của bố) = 형제 : Anh chị em = 할아버지: Ông = 할머니: Bà = 큰아버지 : Bác ,anh của bố = 큰어머니 : Bác gái (vợ của bác - 큰아버지) = 작은아버지 : Chú ,em của bố = 작은어머니 : Thím = 삼촌 : Anh ,em của bố (thường gọi khi chưa lập gia đình) = 고모 : Chị ,em gái của bố = 고모부 : Chú ,bác (lấy em, hoặc chị của bố) = 사촌 : Anh chị em họ
  • 2. 외가 친척 (Họ hàng bên ngoại) = 외할아버지 : Ông ngoại = 외할머니 : Bà ngoại = 외삼촌: Cậu hoặc bác trai (anh mẹ) = 외숙모: Mợ (vợ của 외삼촌) = 이모: Dì hoặc bác gái (chị của mẹ) = 이모부: Chú (chồng của 이 모) = 외(종)사촌: Con của cậu (con của 외삼촌) = 이종사촌: Con của dì (con của 이모) 처가 식구 (Gia đình nhà vợ) = 아내: Vợ = 장인: Bố vợ = 장모: Mẹ vợ = 처남 : anh ,em vợ (con trai) = 처제 : em vợ = 처형 : Chị vợ 시댁 식구 (Gia đình nhà chồng) = 남편: Chồng = 시아버지: Bố chồng = 시어머니: Mẹ chồng = 시아주버니 (시형) : Anh chồng = 형님 : Vợ của anh chồng = 시동생 : Em chồng = 도련님 : Gọi em chồng một cách tôn trọng = 동서 : Vợ của em ,hoặc anh chồng = 시숙 : Anh chị em chồng = 며느리 : Con dâu Các bộ phận cơ thể con người - Bên ngoài = 머리 (고개) : đầu = 머리카락 (머리털 ,두발, 머릿 결 ,전모): tóc = 얼굴 (안면 ,용안) : mặt, gương mặt = 이마 (이맛전): trán = 눈썹 (미모 ,미총): lông mày = 속눈썹 (첩모): lông mi = 눈 (목자) : mắt = 눈알 (안구) : nhãn cầu = 각막 (안막) : giác mạc
  • 3. = 눈동자 (동자) : đồng tử, con ngươi = 수정체 : thủy tinh thể = 눈가 (눈가장 ,눈언저리, 안 변) : vành mắt = 눈꺼풀 (눈까풀) : mí mắt = 쌍꺼풀 : hai mí ,mắt hai mí = 코 : mũi = 콧대 : sống mũi = 콧구멍 (비문) : lỗ mũi = 콧방울 (콧볼): cánh mũi = 콧물 (비수 ,비액) : nước mũi = 콧털 : lông mũi = 뺨 : gò má = 뺨뼈 (광대뼈) : xương gò má = 입 : miệng = 입술 : môi = 윗입술 : môi trên =아랫입술 : môi dưới =콧수염 : ria =턱수염 : râu =이 (이빨): răng =이촉 (이뿌리) : chân răng = 앞니 : răng cửa = 송곳니 : răng nanh = 어금니 : răng hàm = 사랑니 : răng khôn = 잇몸 : lợi = 혀 : lưỡi = 침 : nước bọt ,nước miếng = 턱 : cằm = 귀 : tai = 귓바퀴 : vành tai = 귓구멍 : lỗ tai = 귓불 (귓밥) : dái tai = 결후 : yết hầu = 목 (목구멍): cổ ,họng = 어깨 : vai = 팔 : cánh tay = 팔꿈치 : khủyu tay = 아래팔 (팔뚝) : cẳng tay = 손목 : cổ tay = 손 : bàn tay = 손바닥 : lòng bàn tay = 지문 : vân tay = 손가락 : ngón tay = 엄지손가락 (대지) : ngón tay cái = 집게손가락 (검지) : ngón trỏ = 가운뎃손가락 (장지) : ngón tay giữa = 약손가락 (약지) : ngón đeo nhẫn = 새끼손가락 (소지) : ngón út = 손톱 : móng tay = 속손톱 : phao tay (màu trắng ,hình bán nguyệt) = 가슴 (흉부) : ngực
  • 4. = 유방 : ngực ,vú (nữ) = 배 : bụng = 배꼽 : rốn = 허리 : eo ,thắt lưng = 엉덩이 (히프 - hip): mông = 샅 (가랑이) : háng = 성기 (생식기관) : bộ phận sinh dục ,cơ quan sinh sản = 항문 : hậu môn = 다리 : chân = 허벅다리 : đùi = 허벅지 : bắp đùi = 무릎 : đầu gối = 정강이 : cẳng chân = 종아리 : bắp chân = 발목 : cổ chân = 복사뼈 (복숭아뼈) : xương mắt cá = 발 : bàn chân = 발가락 : ngón chân = 발톱 : móng chân = 발꿈치 : gót chân = 발바닥 : lòng bàn chân Giải phẫu - nội tạng = 뇌 (뇌수 ,두뇌) : não = 대뇌 : đại não = 소뇌 : tiểu não = 중뇌 : não trung gian = 뇌교 : cầu não = 뇌혈관 : mạch máu não = 오장육부 : lục phủ ,ngũ tạng = 내장 : nội tạng = 신경계 : hệ thần kinh = 중추신경계 : hệ thần kinh trung ương = 식물 신경계 : hệ thần kinh thực vật = 교감신경계 : hệ thần kinh giao cảm = 신경선 : dây thần kinh = 시각기관 (시각기) : cơ quan thị giác = 후각기관 (후각기) : cơ quan khứu giác = 청각기관 (청각기) : cơ quan thính giác = 미각기관 (미각기) : cơ quan vị giác = 촉각기관 (촉각기) : cơ quan xúc giác = 순환계 : hệ tuần hoàn = 동맥 (동맥관) : động mạch = 정맥 : tĩnh mạch = 모세혈관 (모세관) : mao mạch = 혈관 (핏대줄) : huyết quản, mạch máu = 혈액 (피) : máu = 혈구 : huyết cầu ,tế bào máu = 적혈구 : hồng cầu 백혈구 : bạch huyết cầu
  • 5. = 골수 : tủy = 간 (간장) : gan = 쓸개 : mật = 가로막 : cơ hoành = 호흡계 : hệ hô hấp = 호흡기관 (호흡기) : cơ quan hô hấp = 폐 (허파) : phổi = 소화계 : hệ tiêu hóa = 구강 : vòm miệng = 식도 (식관) : thực quản = 위 (위장) : dạ dày = 맹장 (막창자) : ruột thừa = 소장 (작은창자) : tiểu tràng (ruột non) = 대장 (큰창자) : đại tràng (ruột già) = 배설계 : hệ bài tiết = 신 (신장 ,콩팥) : thận = 방광 (오줌통) : bàng quang (bọng đái) = 수뇨관 (오줌관) : ống dẫn nước tiểu = 피부 : da = 털 : lông = 털구멍 : lỗ chân lông = 땀샘 : tuyến mồ hôi = 운동계 : hệ vận động = 뼈 : xương = 척추 (척주 ,등골뼈) : xương sống = 빗장뼈 (쇄골) : xương quai sanh = 어깨뼈 (갑골) : xương bả vai = 갈비뼈 (늑골) : xương sườn = 엉덩뼈 (골반) : xương chậu = 꼬리뼈 : xương cùng = 연골 : sụn = 관절 (뼈마디) : khớp = 살 : thịt = 근육 : cơ bắp = 힘줄 : gân = 세포 : tế bào Các loại bệnh viện và các khoa = 종합병원 : bệnh viện đa khoa = 구강외과 : ngoại khoa vòm họng ( điều trị răng và các bệnh trong miệng) = 정형외과 : ngoại khoa chỉnh hình (xương) = 성형외과 : ngoại khoa da (điều trị vết thương bên ngoài và phẫu thuật thẩm mĩ) = 신경외과 : ngoại khoa thần kinh (liên quan đến não ,thần kinh ,tuỷ) = 뇌신경외과 : ngoại khoa thần kinh não = 내과 : nội khoa = 피부과 : khoa da liễu (điều trị các bệnh về da)
  • 6. = 물료내과 : nội khoa vật lý trị liệu = 신경내과 ,신경정신과, 정신과 : bệnh viện tâm thần = 심료내과 : nội khoa tâm liệu = 치과 : nha khoa = 안과 : nhãn khoa = 소아과 : khoa nhi = 이비인후과 : tai, mũi, họng = 산부인과 : khoa sản = 항문과 : chữa các bệnh phát sinh ở hậu môn = 비뇨기과 : chữa các bệnh đường tiết liệu ,bệnh hoa liễu =한의원 : bệnh viện y học cổ truyền (châm cứu ...) Cách gọi một số thuốc = 약 : thuốc = 알약 (정제) : thuốc viên = 캡슐 (capsule) : thuốc con nhộng =가루약 (분말약) : thuốc bột = 물약 (액제) : thuốc nước = 스프레이 (분무 ,분무기) : thuốc xịt = 주사약 (주사액) : thuốc tiêm = 진통제 : thuốc giảm đau = 수면제 (최면제) : thuốc ngủ = 마취제 (마비약) : thuốc gây mê = 소염제 : thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm = 항생제 : thuốc kháng sinh = 감기약 : thuốc cảm cúm = 두통약 : thuốc đau đầu = 소독약 : thuốc sát trùng, tẩy, rửa = 파스 (파스타 - Pasta) : thuốc xoa bóp = 물파스 : thuốc xoa bóp dạng nước = 보약 (건강제) : thuốc bổ = 다이어트약 : thuốc giảm cân = 피임약 : thuốc ngừa thai Ðề: Từ vựng chuyên đề Y tế - Sức khoẻ = 초음파 검사:siêu âm = X-ray (에스레이) 찍다 :chụp X Quang = CT 를 찍다:chụp CT = MRI 찍다 :chụp MRI = 피를 뽑다:lấy máu =혈액검사: xét nghiệm máu = 혈액형 검사 : xét nghiệm nhóm máu = 소변/대변 검사: xét nghiệm nước tiểu ,phân =내시경 검사 :nội soi
  • 7. = 수술 ,시술:mổ ,phẫu thuật = 주사를 맞다:chích thuốc = 침을 맞다:châm cứu = 물리치료:vật lý trị liệu = 깁스를 하다:băng bột