Giới từ trong tiếng Anh cùng iGIS điểm danh vị trí của giới từ trong tiếng Anh, Giới từ chỉ thời gian, nơi chốn, Cách dùng giới từ khác nhau với từng câu cụ thể
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
Giới từ trong tiếng anh
1. 1. Giới từ trong tiếng Anh
Bước sang tuần thứ 2 của tháng 9, các bạn đã thực sự vào “guồng” với công việc học tập của
mình chưa? Các bạn đã sẵn sàng với những kiến thức mới chưa?
Tuần này, hãy cùng đến với Trung tâm Anh ngữ iGIS và tìm hiểu sâu hơn về Giới từ trong
tiếng Anh, các bạn nhé!
I. Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn
1. AT
Chỉ thời gian: AT được dùng trước các cụm từ chri thời gian sau:
- At + giờ: at 4 o’clock, at 5 p.m
- At + lễ/hội: at Christmas, at Easter, at Whitsun
- 1 số cụm từ: at last, at present, at night, at once, at the moment, at weekends.
Chỉ nơi chốn:
- At home
2. - At the seaside
- At school
- At the top
- At the foot of the page
- At the shop
- At the theatre
- At the grocer’s, at the hairdresser’s
- At the corner of the street
- At the bottom
- At the beginning, at the end (of the lesson, …)
- (to arrive) at the airport, railway station, …
Lưu ý: động từ “arrive” đi với giới từ “at” thường để chỉ những nơi nhỏ, không được dùng
với thành phố lớn hay đất nước. (Arrive in + thanh phố lớn/đất nước)
2. IN
Chỉ thời gian: IN được dùng trước
- Năm: in 1980, in 2014
- Tháng: in June, in September
- Mùa: in summer, in winter
- Buổi (ngoại trừ at night): in the morning, in the evening, in the afternoon
- IN TIME: đúng lúc, kịp lúc
Chỉ nơi chốn
- In (ở trong): in the living room, in the box, …
- In: được dùng trước các thành phố, đất nước, miền, phương hướng, …
In London, in Paris
In Vietnam, In the USA
3. In the east, in the north
In the street: trên đường
In my opinion: theo ý tôi
In good weather: trong thời tiết tốt
In (the) newspaper: trong báo
In the (a) middle of (the room): ở giữa (phòng)
In English, in German: bằng tiếng Anh,Đức,…
3. ON
Chỉ thời gian
- ON được dùng trước thứ (ngày trong tuần): on Monday, on Sunday
- ON được dùng trước ngày tháng: on September 9th
- ON TIME: đúng giờ (chính xác)
Chỉ nơi chốn
- ON (ở trên)
On horseback: trên lưng ngựa
On foot: bằng chân (bằng đi bộ)
On TV: trên truyền hình
On radio: trên radio
On the beach: trên bãi biển
4. BY
- BY (bởi) được dùng trong câu bị động chỉ người gây ra hành động trong câu.
- BY (bằng) được dùng để chỉ phương tiện đi lại.
- BY (trước lúc, vào lúc) được dùng để chỉ một thời điểm
By the time: trước khi
By chance: tình cờ
4. Learn by heart: học thuộc lòng
5. TO:
- TO được dùng sau động từ “go”
Lưu ý: go home (không dùng “to”)
- TO thường dùng để chỉ sự di chuyển (tới)
6. INTO
- INTO có nghĩa là vào trong, được dùng sau các động từ: go, fall, jump, come, …
- INTO còn được dùng để chỉ sự thay đổi của điều kiện, kết quả
- INTO = against
- INTO dùng trong toán học có nghĩa là được chia
7. OUT OF (ra khỏi)
8. WITH (có, mang cùng) = having, carrying
9. UNDER: (ở dưới) chỉ vị trí phía dưới một vật, ít hơn, thấp hơn, được dùng để chỉ sự việc
đang trong tình trạng nào đó.
II. Giới từ theo sau các tính từ
1. OF
- ashamed of
- ahead of
- capable of
- doubtful of
- full of
- independent of
- afraid of
- aware of
- confident of
5. - fond of
- hopeful of
- proud of
- jealous of
- sick of
- quick of
- guilty of
- joyful of
2. TO
- acceptable to
- agreeable to
- delightfl to sb
- clear to
- equal to
- grateful to sb
- harmful to sb
- important to
- lucky to
- open to
- preferable to
- rude to
- useful to sb
- necessary to sth/sb
- available to sb
- responsible to sb
6. - accustomed to
- addicted to
- familiar to sb
- contrary to
- favourable to
- likely to
- next to
- pleasant to
- profitable to
- similar to
3. FOR
- available for sth
- late for
- famous for
- necessary for
- suitable for
- qualified for
- good for
- convenient for
- responsible for sth
- difficult for
- dangerous for
- greedy for
- perfect for
- sorry for
7. - helpful/useful for
- grateful for sth
- ready for sth
4. AT
- good at
- clever at
- skillful at
- quick at
- excellent at
- surprised at
- clumsy at
- bad at
- amazed at
- present at
- angry at sth
- annoy at sth
5. WITH
- delighted with
- crowed with
- acquainted with
- angry with
- friendly with
- fed up with
- familiar with
- pleased with
8. - satisfied with
- bored with
- busy with
- furious with
- popular with
- contrasted with
6. ABOUT
- confused about
- happy about
- serious about
- worried about
- disappointed about sth
- excited about
- sad about
- upset about
- anxious about
7. IN
- interested in
- successful in
- rich in
- confident in sb
8. FROM
- isolated from
- different from
- safe from
9. - absent from
- far from
- divorced from
9. ON
- Keen on
Lưu ý: sau giới từ ta thường dùng danh động từ (V-ing) hoặc danh từ
10. Một số trường hợp cần lưu ý
- Be tired of: chán; Be tired from: mệt vì
- Be grateful to sb for sth: biết ơn ai về vấn đề gì
- Be responsible to sb for sth: chịu trách nhiệm với ai về việc gì
- Good/bad for: tốt/xấu cho …; good/bad at: giỏi/dở về …
- Be kind/nice to sb: tốt với ai; It’s kind/nice of sb: …thật tốt
III. Giới từ theo sau các động từ
- apologize sb for sth
- admire sb of sth
- belong to sb
- accuse sb of sth
- blame sb for sth
- congratulate sb on sth
- differ from
- introduce to sb
- give up
- look at
- look after
- look for
10. - look up
- look forward to
- put on
- put off
- stand for
- call off
- object to sb/V-ing
- infer from
- approve of sth to sb
- participate in
- succeed in
- prevent sb from
- provide with
- agree with
- beg for sth
- borrow sth form sb
- depend on / rely on
- die of
- join in
- escape from
- insist on
- change into, turn into
- wait for sb
- arrive at (station, bus stop, airport …)
- arrive in (London, Paris, Vietnam, France …)
11. 2. Bí quyết ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng anh
Các bạn học viên thân mến!
Trong lúc học và làm các bài tập về ngữ pháp Tiếng Anh, đã bao giờ bạn bắt gặp một cụm từ
như sau: Japanese/ a/ car/ new/ red / big/ luxurious/ và được yêu cầu sắp xếp lại. Bạn lúng túng
vì “Sao lại có nhiều tính từ đến thế? Biết đặt cái nào trước, cái nào sau đây?” Để giúp các bạn
giải quyết khó khăn này, trong chuyên đề ngày hôm nay, Trung tâm Anh Ngữ iGIS sẽ hướng
dẫn các bạn cách nhận biết và trật từ tính từ trong tiếng Anh.
Nào, chúng ta hãy cùng nhau theo dõi bài học nhé!
1. Tính từ về màu sắc (color), nguồn gốc (origin), chất liệu (material) và mục đích
(purpose) thường theo thứ tự sau:
Màu sắc (color) -> Nguồn gốc (origin) -> Chất liệu (material) -> Mục đích (purpose) -> Danh
từ (noun)
Ví dụ:
red Spanish leather riding boots (Đôi bốt màu đỏ xuất xứ từ Tây Ban Nha làm bằng da dùng
để cưỡi ngựa)
a brown German beer mug (một cốc bia Đức màu nâu)
2. Các tính từ khác ví dụ như tính từ chỉ kích cỡ (size), chiều dài (length) và chiều cao
(height) …thường đặt trước các tính từ chỉ màu sắc, nguồn gốc, chất liệu và mục đích .
12. Ví dụ:
a round glass table (NOT a glass round table) (Một chiếc bàn tròn bằng kính).
a big modern brick house (NOT a modern, big brick house) (Một ngôi nhà lớn hiện đại được
xây bằng gạch)
3. Những tính từ diễn tả sự phê phán (judgements) hay thái độ (attitudes) ví dụ như :
lovely, perfect, wonderful, silly…đặt trước các tính từ khác.
Ví dụ:
a lovely small black cat. (Một chú mèo đen, nhỏ, đáng yêu).
beautiful big black eyes. (Một đôi mắt to, đen, đẹp tuyệt vời)
Nhưng để thuộc các qui tắc trên thì thật không dễ dàng, dưới đây là một số bí quyết hữu ích
(helpful tips) giúp các bạn có thể ghi nhớ tất cả những quy tắc phức tạp đó. Thay vì nhớ một
loạt các qui tắc, các bạn chỉ cần nhớ cụm viết tắt: “OSACOMP”, trong đó:
Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: beautiful, wonderful, terrible…
Size – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: big, small, long, short, tall…
Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, old, new…
Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: orange, yellow, light blue, dark brown ….
Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Japanese,American, British,Vietnamese…
Material – tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: stone, plastic, leather, steel, silk…
Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.
Ví dụ khi sắp xếp cụm danh từ: a /leather/ handbag/ black
Ta thấy xuất hiện các tính từ:
– leather chỉ chất liệu làm bằng da (Material)
– black chỉ màu sắc (Color)
Vậy theo trật tự OSACOMP cụm danh từ trên sẽ theo vị trí đúng là: a black leather handbag.
Một ví dụ khác: Japanese/ a/ car/ new/ red / big/ luxurious/
Bạn sẽ sắp xếp trật tự các tính từ này như thế nào?
– Tính từ đỏ (red) chỉ màu sắc (Color)
13. – Tính từ mới (new) chỉ độ tuổi (Age)
– Tính từ sang trọng (luxurious) chỉ quan điểm, đánh giá (Opinion)
– Tính từ Nhật Bản (Japanese) chỉ nguồn gốc, xuất xứ (Origin).
– Tính từ to (big) chỉ kích cỡ (Size) của xe ô tô.
Sau khi các bạn xác định chức năng của các tính từ theo cách viết OSACOMP, chúng ta sẽ dễ
dàng viết lại trật tự của câu này như sau: a luxurious big new red Japanese car.
Hy vọng những bí quyết ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh này sẽ giúp các bạn cảm
thấy tự tin và dễ dàng hơn khi gặp những bài tập về tính từ. Trung tâm học tiếng Anh giao
tiếp iGIS rất mong sẽ được đồng hành cùng các bạn trên con đường chinh phục những đỉnh cao
tri thức.
Hẹn gặp lại các bạn trong các chuyên đề bổ ích và lý thú sau! See you later…