BỘ ĐỀ CHÍNH THỨC + TÁCH ĐỀ + ĐỀ LUYỆN THI VÀO LỚP 10 CHUYÊN TOÁN CÁC TỈNH NĂM...
Kết quả điểm thi công chức thuế TP HCM
1. Nguồn:
Cán sự làm chuyên môn nghiệp vụ và tương đương Facebo
Tải full tại http://luanvan.forumvi.com ok
Đi Điểm thỉ
STT Họ Tên Trường đào tạo ểm Kiến Nvụ CN Nvụ CN Ngoại
ưu thức Tin học
Viết TN ngữ
tiê chung
1 2 3 11 15 16 17 18 19 20
1 Lê Thi Thanh An Cao Đẳng kinh tế 31.60 11.00 36.00 18.00 84.00
2 Lê Thi Vân An CĐ Kinh tế Công 67.00 45.00 64.00 37.00 64.00
3 Mai Thi Ngọc An CĐ Công thương' 60.00 54.00 60.00 17.00 64.00
4 Nguyễn Thi Thúy An Trung cấp Phương 59.00 26.00 48.00 27.00 48.00
5 Nguyễn Văn An CĐ Tài chính hải c 67.00 50.00 76.00 46.00 60.00
6 Phan Thi Hoàng An TC Kỹ thuật Nônị 51.00 25.00 40.00 33.00 44.00
7 Phan Tuấn An CĐ Tài chính hải c 82.00 77.00 72.00 43.00 68.00
8 Phạm Thi Thúy An CĐ Tài chính hải c
9 Thái Bình An CĐ Tài chính hải c
10 Trần Thanh Ngọc An Cao đẳng Kinh tế 81.00 33.00 40.00 38.00 48.00
11 Trần Thi Quế An CĐ Tài chính hải c 65.00 85.00 68.00 59.00 84.00
12 VÕ Thị An Cao Đẳng công ĩ 63.00 67.00 52.00 38.00 68.00
13 Đặng Mai Thục Anh Đại học Hoa Sen 63.00 76.00
14 Hà Tuấn Anh CĐ Kinh tế - Kỹ t 52.00 48.00 44.00 57.00 64.00
15 Nguyễn Ngọc Anh Cao Đẳng Du Lịcl 59.00 64.00 84.00 34.00 52.00
16 Nguyễn Thái Trang Anh Cao đẳng Kinh tế 50.00 78.00 84.00 63.00 64.00
17 Nguyễn Thi Hoàng Anh CĐ Kinh Doanh c
18 Nguyễn Thi Kim Anh Cao đẳng Công TI 46.00 33.00 60.00 26.00 28.00
19 Nguyễn Thi Kim Anh CĐ Công Nghệ TI 38.00 52.00 60.00 32.00 48.00
20 Nguyễn Thi Vân Anh CĐ Kinh tế - Kỹ t 62.00 61.00 44.00 26.00 40.00
21 Nguyễn Thu Quỳnh Anh Đại học Tôn Đức ' 29.00 70.00 56.00 25.00 48.00
22 Nguyễn Tuấn Anh CĐ Tài chính hải c 70.00 29.00 28.00 25.00 44.00
23 Phan Hổng Anh Đại Học Tư Thục 61.00 61.00 64.00 82.00 56.00
24 Phạm Ngọc Anh ĐH Tài chính - M 72.50 95.00 68.00 67.00 60.00
25 Tạ Thi Thùy Anh CĐ Kinh tế Kỹ thi 38.00 45.00 52.00 24.00 36.00
26 Trần Lê Anh TH Kinh tế Hà Nẹ 35.00 60.00 64.00 MThi 56.00
27 Trần Thi Lan Anh Đại học Công ngb 54.00 47.00 52.00 28.00 44.00
28 Trần Thi Phượng Anh Trung học Kinh tê 20 74.00 58.00 36.00 17.00 40.00
29 Trương Thi Thúy Anh ĐH Công Nghiệp 10.00 56.00
30 Vũ Thi Lan Anh CĐ Nguyễn Tất T 20.00 53.00 52.00 36.00 52.00
31 Bùi Thi Nguyệt ánh CĐ Bán công Côn 56.00 43.00 56.00 28.00 40.00
32 Ngô Thi Ngọc ánh Cao đẳng Kinh tế 46.00 34.00 28.00 41.00 44.00
33 Nguyễn Thi Ngọc ánh CĐ Tài chính hải c 20.00 37.00 36.00 50.00 56.00
34 Nguyễn Thi Nguyệt ánh Cao đẳng Kinh tế 30.00 25.00 24.00 63.00 68.00
35 Phạm Thi Ngọc ánh Cao đẳng Kinh tế 45.00 75.00 64.00 33.00 72.00
36 Trần Thi ánh CĐ Tài chính hải c 20 46.40 47.00 64.00 38.00 40.00
37 Trần Thi ánh ĐH Tài chính - M 20 21.00 24.00 48.00 33.00 48.00
38 Nguyễn Thiện Ân CĐ Tài chính hải c 21.00 68.00 64.00 25.00 64.00
39 Nguyễn Thi Hổng Ân CĐ Tài chính hải c 57.00 66.00 96.00 75.00 72.00
40 Đàm Xuân Bách CĐ Viễn Đông TE 30.00 49.00 44.00 59.00 40.00
41 Nguyễn Mạc Huy Bảo Đại học Công ngb 36.00 44.00 60.00 74.00 64.00
42 Bùi Quang Bình CĐ Công nghệ và 24.00 16.20 28.00 50.00 64.00
43 Đặng Thi Thanh Bình TC Tin học - Kinh 50.00 70.00 72.00 37.00 56.00
2. 44 Hoàng Đặng Thái Bình Đại học Công ngb 39.00 44.00 36.00 37.00 40.00
45 Nguyễn Thái Bình ĐH Đà Lạt 47.00 65.00 80.00 44.00 52.00
46 Nguyễn Thi Bình Cao đẳng Kinh tế 59.00 73.00 92.00 50.00 64.00
47 Nguyễn Thi Thanh Bình Đại học Lao động 0.00 52.00
48 Nguyễn Văn Bình ĐH Kỹ thuật công 21.00 27.00 40.00 79.00 40.00
49 Võ Thanh Bình TH Kỹ thuật nghií 66.00 30.00 56.00 47.00 44.00
50 Lê Ngọc Bích CĐ Tài chính hải c 30.00 79.00 64.00 64.00 64.00
51 Lương Thi Ngọc Bích Học viện Công ng
52 Trần Thi Ngọc Bích CĐ Đông Du Đà ]
53 Lưu Danh Bút CĐ Tài chính-Qu; 38.40 80.00 52.00 50.00 84.00
54 Chu Thi Ca CĐ Tài chính-Qu;
55 Nguyễn Thi Cành CĐ Kinh tế kế ho; 68.00 62.00 60.00 32.00 32.00
56 Bùi Ngọc Cảnh TH Kinh tế Hà Nẹ 27.00 28.00 36.00 19.00 36.00
57 Tăng Hứa Thanh Cẩn Cao đẳng Công TI 48.00 42.00 68.00 25.00 40.00
58 ĐỖ Thị Cẩm CĐ Kinh tế - Kỹ t 71.00 48.00 60.00 41.00 32.00
59 Nguyễn Thi Ngọc Cẩm CĐ Xây dựng số; 54.00 47.00 64.00 41.00 52.00
60 Trương Thi Hổng Cẩm CĐ Kinh tế Công 50.00 74.00 68.00 50.00 48.00
61 Nguyễn Bình Chánh CĐ Bán công Côn 77.00 57.00 56.00 27.00 36.00
62 Hoàng Thi Châu ĐH Công Nghiệp 9.00 76.00
63 Huỳnh Thi Ngọc Châu CĐ Bán công Côn 29.00 44.00 40.00 38.00 48.00
64 Lê Thi Diễm Châu CĐ Kinh tế - Kỹ t 13.00 54.00 36.00 34.00 44.00
65 Nguyễn Ngô ánh Châu ĐH Quốc tế Hổng 62.00 79.00 40.00 29.00 64.00
66 Trần Thi Bảo Châu Cao đẳng Kinh tế 56.00 35.00 16.00 24.00 48.00
67 Trần Thi Mỹ Châu CĐ Nguyễn Tất T 62.00 67.00 52.00 37.00 48.00
68 Tưởng Hải Châu CĐ Tài chính hải c 20 30.00 45.00 72.00 43.00 60.00
69 Nguyễn Phương Chi ĐH Tài Chính Ma 73.00 40.00 24.00 45.00 64.00
70 Nguyễn Thi Lan Chi CĐ Tài chính Kế 1
71 Nguyễn Thi Ngọc Chi Đại học kinh tế TI 0.00 24.00
72 Trần Thi Tùng Chi ĐH Kỹ thuật công
73 Trương Thi Phương Chi CĐ Tài chính hải c 20 57.00 90.00 76.00 32.00 52.00
74 Lê Thị Chinh Cao đẳng Kinh tế 18.00 42.00 44.00 21.00 40.00
75 Lưu Thị Chinh Cao đẳng Công TI 20 18.00 41.00 44.00 54.00 MThi
76 Nguyễn Thanh Chinh TC Công nghệ tin 6.00 48.00 40.00 39.00 48.00
77 Nguyễn Minh Chí CĐ Tài chính hải c
78 Phan Bảo Chí CĐ kinh tế TP. H( 4.00 45.00 60.00 50.00 48.00
79 Nguyễn Văn Chum CĐ Tài chính hải c 69.00 50.00 48.00 36.00 68.00
80 Lại Văn Chung CĐ Tài chính hải c 29.00 12.00 60.00 12.00 24.00
81 Trần Thi Chung CĐ Tài chính Kế 1
82 Phạm Thi Đài Chương CĐ Nguyễn Tất T 4.00 37.00 44.00 51.00 40.00
83 Nguyễn Thành Công Cao đẳng Kinh tế 72.00 69.00 68.00 70.00 80.00
84 Võ Chí Công ĐH Dân lập Văn I 58.00 78.00 96.00 50.00 76.00
85 Huỳnh Thị Thu Cúc Đại học Nguyễn 1 55.00 98.00 88.00 30.00 72.00
86 Lê Kim Cúc Cao đẳng Kinh tế 74.00 63.00 32.00 26.00 84.00
87 Nguyễn Thi Kim Cúc Cao đẳng Kinh tế 0.00 7.00 28.00 13.00 24.00
88 Nguyễn Kim Cương CĐ Tài chính hải c 10.00 47.00 60.00 57.00 40.00
89 Nguyễn Minh Cương Đại học Hải Phòn 12.00 34.00 60.00 62.00 80.00
90 Đinh Mạnh Cường CĐ Kinh tế - Kỹ t 20 52.00
91 Nguyễn Manh Cường CĐ Tài chính hải c 14.00 28.00 52.00 38.00 48.00
92 Nguyễn Văn Cường CĐ Bán công Côn 41.00 26.00 56.00 41.00 76.00
93 Nguyễn Thanh Danh ĐH Kỹ thuật công 0.00 56.00
94 Nguyễn Thi Bích Dân CĐ Kinh tế kế ho;
3. 95 Bùi Ngọc Diệp Cao đẳng Kinh tế 17.00 35.00 68.00 20.00 56.00
96 Phan Thi Ngọc Diệp ĐH Tài Chính Ma 20 10.00 14.00 32.00 43.00 MThi
97 Ngô Thi Hổng Diệu Cao đẳng Kinh tế 0.00 51.00 48.00 25.00 52.00
98 Nguyễn Ngọc ánh Diệu Cao đẳng Công TI 0.00 44.00
99 Võ Thi Hoàng Diệu CĐ Tài chính hải c 5.00 56.00
100 Đỗ Thi Thanh Diểm CĐ Kinh tế - Kỹ t 6.00 13.00 36.00 20.00 40.00
101 Dương Ngọc Diễm ĐH Kinh tế Công 30.00 25.00 56.00 30.00 52.00
102 Lê Ngọc Hổng Diễm CĐ Tài chính hải c 33.00 46.00 80.00 67.00 80.00
103 Nguyễn Thanh Thúy Diễm TC Kinh tế - Kỹ ử 8.00 47.00 64.00 28.00 60.00
104 Nguyễn Thi Diễm Đại học tài chính-
105 Nguyễn Thi Mỹ Diễm Đại học Nguyễn 1 7.00 44.00 48.00 41.00 64.00
106 Nguyễn Thi Ngọc Diễm ĐH Kinh tếTp.Hí
107 Nguyễn Thi Thúy Diễm CĐ Tài chính hải c
108 Phan Huỳnh Thúy Diễm CĐ Công Nghệ TI
109 Nguyễn Thi Dịu CĐ Tài chính hải c 26.00 22.00 68.00 31.00 60.00
110 Bùi Lê Phương Dung Đại học Tôn Đức ' 90.00 18.00 52.00 51.00 64.00
111 Diệp Trần Ngọc Dung ĐH MỞTP. HCM 6.00 52.00
112 Đỗ Thi Ngọc Dung ĐH Dân lập Văn I 12.00 46.00 64.00 50.00 68.00
113 Huỳnh Dương Phươr Dung ĐH Mở TP. HCM
114 Huỳnh Thi Hổng Dung CĐ Công thương' 36.00 48.00 60.00 37.00 56.00
115 Lê Hổng Dung Đại học Công ngb
116 Lê Thị Dung Cao đẳng Kinh tế 20.00 78.00 76.00 63.00 52.00
117 Lê Thi Mỹ Dung Đại học tài chính- 25.00 64.00 68.00 30.00 28.00
118 Lê Thi Mỹ Dung ĐH Tài chính - M
119 Nguyễn Ngọc Dung CĐ Tài chính hải c 5.00 39.00 72.00 27.00 52.00
120 Nguyễn Phương Dung Đại học tài chính- 96.00 54.00 96.00 41.00 64.00
121 Nguyễn Thi Ngọc Dung ĐH Tài Chính Ma 6.00 27.00 56.00 65.00 44.00
122 Nguyễn Thi Ngọc Dung Đại Học Công Ng 17.00 57.00 64.00 57.00 68.00
123 Nguyễn Thi Phương Dung CĐ Tài chính hải c 22.00 63.00 84.00 39.00 64.00
124 Nguyễn Thi Thanh Dung CĐ Bán công Côn 20
125 Nguyễn Thi Thùy Dung Đại học tài chính-
126 Nguyễn Thi Thùy Dung Cao đẳng Kinh tế 20.00 55.00 72.00 42.00 64.00
127 Nguyễn Thi Thùy Dung CĐ Bán công Côn 29.00 60.00 80.00 50.00 68.00
128 Nguyễn Vũ Thi Thù} Dung Cao đẳng Kinh tế
129 Trần Thi Mỹ Dung CĐ Kinh tế kế ho; 5.00 50.00 56.00 31.00 64.00
130 Trịnh Thị Dung CĐ Kinh tế Công 0.00 49.00 64.00 28.00 56.00
131 Võ Thi Thùy Dung Đại học Công ngb 0.00 37.00 48.00 46.00 52.00
132 Lê Hổng Duy CĐ Giao thông vậ 10.00 49.00 60.00 26.00 52.00
133 Vương Thúy Duy CĐ Tài chính hải c 5.00 44.00
134 Dương Thị Hương Duyên Cao đẳng Công TI 8.00 40.00 48.00 23.00 44.00
135 Lê Thi Ngọc Duyên Trung Học Tư Thi
136 Ngô Thi Duyên ĐH Tài Chính Ma 0.00 25.00 52.00 30.00 72.00
137 Nguyễn Lê Ngân Duyên CĐ Tài chính hải c
138 Nguyễn Ngọc Thanh Duyên ĐH Kỹ thuật công 20.00 72.00 56.00 62.00 48.00
139 Nguyễn Thi Duyên CĐ Tài chính hải c
140 Nguyễn Thi Hổng Duyên Cao đẳng kinh tế- 33.00 53.00 76.00 33.00 56.00
141 Trần Lê Phương Duyên Đại học Công ngb 20
142 Trần Thi Huỳnh Duyên CĐ Tài chính hải c 10.00 35.00 64.00 30.00 28.00
143 Vũ Thị Duyên CĐ Tài chính hải c 20 10.00 73.00 84.00 46.00 68.00
144 Lê Văn Dũng CĐ Công thương' 23.00 50.00 68.00 31.00 20.00
145 Ngô Trung Dũng TH Dân lập công 30.00 47.00 72.00 45.00 56.00
4. 146 Nguyễn Danh Dũng CĐ Tài chính hải c 0.00 72.00
147 Nguyễn Danh Dũng Đại học kinh tế TI 20.00 95.00 92.00 79.00 72.00
148 Bạch Thùy Dương Đại học Tôn Đức ' 38.00 41.00 52.00 47.00 64.00
149 Lê Nguyễn Thùy Dương CĐ kinh tế TP. H( 25.00 71.00 56.00 33.00 68.00
150 Nguyễn Thi Thùy Dương CĐ Bách Việt 45.00 70.00 72.00 44.00 60.00
151 Trần Văn Dương Đại học Mở TP.H 15.00 76.00 48.00 35.00 72.00
152 Nguyễn Thi Kim Dưỡng CĐ Bán công Côn 79.00 87.00 32.00 20.00 80.00
153 Đinh Thị Anh Đào Cao đẳng Công TI 37.00 77.00 52.00 29.00 72.00
154 Huỳnh Xuân Đào CĐ Công thương' 8.00 63.00 60.00 29.00 56.00
155 Nguyễn Thi Hổng Đào Cao đẳng Công TI 58.00 59.00 60.00 31.00 72.00
156 VÕ Thị Đào Đại học Công ngb 46.00 63.00 44.00 28.00 40.00
157 Huỳnh Mộng Đạt Đại học Lao động 71.00 59.00 40.00 24.00 56.00
158 Nguyễn Thành Đạt ĐH Ngân Hàng T 47.00 51.00 80.00 60.00 76.00
159 Bùi Thanh Đăng Đại học Công ngb 15.00 4.00 36.00 21.00 40.00
160 Hà Tuyên Đăng CĐ Tài chính hải c
161 Nguyễn Hải Đăng ĐH Thương mại 40.00 28.00 22.00 28.00
162 Trương Thi Mộng Điệp ĐH Kinh tế - Kỹ t 40.00 35.00 48.00 32.00 40.00
163 Nguyễn Thi Đức TC kỹ thuật nông 45.00 86.00 88.00 42.00 72.00
164 Phạm Thi Mỹ Đức ĐH Đà Nẩng 10.00 86.00 60.00 32.00 52.00
165 Trương Hoàng Đức Đại học Công ngb 72.00 90.00 48.00 48.00 MThi
166 Nguyễn Thi Bé Em CĐ Tài chính hải c
167 Đinh Thị Gấm Đại học Công ngb 49.00 65.00 60.00 52.00 68.00
168 Dương Hương Giang Cao đẳng Kinh tế 34.00 90.00 88.00 53.00 64.00
169 Nguyễn Hoàng Giang Đại học Tôn Đức '
170 Nguyễn Thi Giang ĐH Kinh tếTp.Hí 20
171 Nguyễn Trường Giang Cao đẳng Kinh tế 20 45.00 71.00 44.00 29.00 72.00
172 Châu Thi Quỳnh Giao Đại học Nguyễn 1 31.00 65.00 80.00 37.00 72.00
173 Hoàng Thi Nhật Hai Đại học Xây dựng 5.00 72.00
174 Phăn v?n Hai TC Kinh tế Kỹ thi 10.00 36.00
175 Bùi Thị Thu Hà Học viện Tài chín 31.00 70.00 84.00 36.00 48.00
176 Đặng Thi Thu Hà CĐ Lương Thực T 40.00 77.00 56.00 55.00 68.00
177 Đinh Thị Hà CĐ Xây dựng số: 30.00 88.00 56.00 24.00 64.00
178 Đỗ Thi Minh Hà TC Tài chính Kết 53.00 71.00 60.00 78.00 60.00
179 Hoàng Thanh Hà CĐ Tài chính QTỈ
180 Hoàng Thi Mỹ Hà TH Công Nghệ Li 41.00 96.00 72.00 23.00 68.00
181 Huỳnh Thị Linh Hà CĐ Tài chính hải c 58.00 95.00 84.00 45.00 68.00
182 Huỳnh Thi Ngọc Hà Đại học Công ngb
183 Lê Nguyễn Thanh Hà ĐH Kỹ thuật công 14.00 75.00 40.00 59.00 56.00
184 Lê Thị Hà ĐH Lạc Hổng 20 36.00 77.00 76.00 35.00 68.00
185 Lê Thi Thu Hà Cao đẳng Công TI
186 Nguyễn Phi Hà Đại học Quang Tr 15.00 87.00 88.00 54.00 64.00
187 Nguyễn Thi Hà Cao Đẳng Nông I 39.00 82.00 68.00 21.00 48.00
188 Nguyễn Thi Hà ĐH Công nghiệp
189 Nguyễn Thi Ngọc Hà CĐ Tài chính hải c 25.00 69.00 68.00 54.00 60.00
190 Nguyễn Thi Ngọc Hà Cao đẳng Kinh tế 15.00 50.00 24.00 19.00 32.00
191 Nguyễn Thi Thu Hà Đại học tài chính- 45.00 88.00 88.00 23.00 52.00
192 Nguyễn Thi Thu Hà Cao đẳng Kinh tế 56.00 75.00 40.00 24.00 28.00
193 Nguyễn Thi Thu Hà CĐ Nguyễn Tất T 24.00 81.00 44.00 39.00 44.00
194 Phạm Thi Hà ĐH Công Nghiệp
195 Quãng Dương Ngọc Hà CĐ Tài chính hải c 20
196 Trần Thi Ngọc Hà CĐ Tài chính hải c 13.00 64.00
5. 197 Trần Thi Việt Hà Đại học Công ngb 20 30.00 73.00 60.00 52.00 48.00
198 Trịnh Thị Thu Hà CĐ Nguyễn Tất T 15.00 35.00 84.00 70.00 64.00
199 Võ Thi Ngân Hà CĐ Tài chính hải c 43.00 45.00 72.00 65.00 56.00
200 Hổ Thanh Hải CĐ Kinh tế Công 10 10.00 60.00 52.00 52.00 56.00
201 Lê Xuân Hải CĐ kinh tế TP. H( 45.00 63.00 92.00 57.00 80.00
202 Nguyễn Quốc Hải Cao đẳng Kinh tế 87.00 89.00 76.00 34.00 76.00
203 Nguyễn Thi Hải CĐ Công Nghệ TI 50.00 70.00 48.00 27.00 52.00
204 Nguyễn Thi Hải TH Dân lập kỹ thi
205 Nguyễn Thi Kim Hải ĐH Tài Chính Ma 25.00 66.00 36.00 30.00 32.00
206 Phạm Duy Hải Cao đẳng Kinh tế 28.00 62.00 36.00 47.00 72.00
207 Phạm Thi Hải CĐ Bách Khoa Hi
208 Trần Công Hải CĐ Tài chính hải c 10.00 72.00
209 Trương Thi Mỹ Hải CĐ Tài chính Kế 1 40.00 63.00 60.00 MThi 80.00
210 Bùi Thi Thanh Hảo Đại Học Công Ng
211 Nguyễn Thi Hảo ĐH Quảng Bình 45.00 70.00 76.00 28.00 40.00
212 Vũ Minh Hảo Đại học Công ngb 5.00 71.00 40.00 37.00 44.00
213 Bùi Đỗ Thi Mỹ Hạnh CĐ Kỹ thuật Cônị
214 Bùi Thi Bích Hạnh Đại học Công ngb 34.00 72.00 60.00 67.00 52.00
215 Mai Hổng Hạnh TC Kinh tế -Kỹ th
216 Nguyễn Đoàn Hổng Hạnh Đại học Sài Gòn 68.00 86.00 56.00 38.00 48.00
217 Nguyễn Ngọc Hạnh TH kinh tế TP. H( 20.00 51.00 36.00 34.00 44.00
218 Nguyễn Thi Đạt Hạnh Đại học kinh tế TI 73.00 90.00 80.00 58.00 50.00
219 Nguyễn Thi Kim Hạnh CĐ Nguyễn Tất T 48.00
220 Nguyễn Thi Mỹ Hạnh ĐH Đà Lạt
221 Nguyễn Thi Ngọc Hạnh CĐ Tài chính Kế 1
222 Phan Thi Bích Hạnh CĐ Tài chính hải c 20 30.00 64.00 68.00 53.00 88.00
223 Trần Thi Kim Hạnh ĐH Kỹ thuật công 40.00 88.00 60.00 46.00 48.00
224 Trần Thi Mỹ Hạnh TH Dân lập kỹ thi 29.00 22.00 32.00 27.00 52.00
225 Vũ Mỹ Đoan Hạnh Cao đẳng Kỹ thuậ 52.00 39.00 44.00 61.00 44.00
226 Vũ Thi Hổng Hạnh ĐH Nguyễn Tất T 67.00 83.00 56.00 51.00 48.00
227 Vũ Thị Mỹ Hạnh Đại học Công ngb 67.00 72.00 45.00 60.00
228 Dương Thị cẩm Hằng Cao đẳng Kinh tế 87.50 41.00 52.00 25.00 60.00
229 Đỗ Thị Lệ Hằng CĐ Công Nghệ TI 22.00 63.00 60.00 36.00 60.00
230 Đỗ Thi Thu Hằng Đại học kinh tế TI
231 Hoàng Thi Hằng CĐ Bách Khoa Hi
232 Lê Thi Thu Hằng Trung học Kinh T' 37.00 72.00 60.00 46.00 52.00
233 Lê Thị TỐ Hằng Cao đẳng Kinh tế 70.00 71.00 84.00 61.00 60.00
234 Nguyễn Thi Hằng CĐ Kinh tế - Kỹ t 46.00 54.00 56.00 32.00 44.00
235 Nguyễn Thi Hằng CĐ Sư phạm Quảr 20 6.00 63.00 56.00 25.00 32.00
236 Nguyễn Thi Kim Hằng CĐ Tài chính hải c 23.00 62.00 72.00 37.00 64.00
237 Nguyễn Thi Mỹ Hằng TC Phương Đông 42.00 36.00 52.00 31.00 52.00
238 Nguyễn Thi Mỹ Hằng ĐH Hùng Vương
239 Nguyễn Thi Thu Hằng ĐH Lạc Hổng
240 Nguyễn Thi Thuý Hằng Đại Học Công Ng 20.00 67.00 32.00 42.00 56.00
241 Nguyễn Thu Hằng Đại học Tôn Đức ' 31.00 45.00 56.00 34.00 40.00
242 Nguyễn Trí Minh Hằng Đại học Công ngb 0.00 50.00 40.00 46.00 76.00
243 Phạm Thi Thu Hằng TC Kinh Tế-Kỹ T
244 Phạm Thi Thuý Hằng CĐ Tài chính hải c 25.00 37.00 52.00 25.00 64.00
245 Phạm Thu Hằng ĐH Lạc Hổng 56.00 75.00 84.00 50.00 52.00
246 Quách Ngọc Hằng CĐ Kinh tế - Kỹ t 24.00 50.00 44.00 41.00 44.00
247 Nguyễn Thi Ngọc Hân Cao đẳng Kinh tế 46.00 36.00 52.00 36.00 52.00
6. 248 Trần Thi Ngọc Hân CĐ Nguyễn Tất T 27.00 37.00 20.00 47.00 28.00
249 Trần Sơn Hậu CĐ Thương mại & 20 65.00 47.00 56.00 38.00 40.00
250 Vòng Mai Hậu Đại học Công ngb 45.00 53.00 36.00 24.00 48.00
251 Lê Thị Hiên Đại học kinh tế TI
252 Bùi Thị Kim Hiển CĐ Công nghệ Tb 4.00 30.00 40.00 22.00 28.00
253 Hoàng Thi Hiển CĐ Xây dựng số; 20 88.00 78.00 84.00 MThi 68.00
254 Hoàng Thi Hiển ĐH Kinh tế - Kỹ t 55.00 35.00 40.00 39.00 64.00
255 Lê Diệu Hiển CĐ Tài chính Kế 1 46.00 35.00 64.00 31.00 56.00
256 Lê Ngọc Hiển Cao đẳng Kinh tế 40.00 57.00 48.00 42.00 48.00
257 Nguyễn Diệu Hiển Đại học Công ngb 88.00 39.00 40.00 43.00 48.00
258 Nguyễn Thanh Hiển Đại học kinh tế TI
259 Nguyễn Thi Hiển ĐH Dân lập Văn I 37.00 60.00 56.00 23.00 52.00
260 Nguyễn Thi Hiển CĐ Tài chính hải c 58.00 80.00 72.00 68.00 68.00
261 Nguyễn Thi Hiển ĐH Công Nghiệp 18.00 50.00 48.00 30.00 40.00
262 Nguyễn Thi Hiển CĐ Tài chính hải c
263 Nguyễn Thi Hiển Cao đẳng Công TI
264 Nguyễn Thi Diệu Hiển ĐH Đà Nẩng 52.00 28.00 40.00 30.00 24.00
265 Nguyễn Thi Diệu Hiển CĐ Bán công Côn 41.00 50.00 60.00 40.00 68.00
266 Nguyễn Thi Diễm Hiển CĐ Tài chính Kế 1
267 Nguyễn Thi Minh Hiển Đại học Tôn Đức ' 70.00 61.00 68.00 35.00 60.00
268 Nguyễn Thi Thu Hiển CĐ Công nghệ Tb 76.00 64.00 64.00 29.00 MThi
269 Nguyễn Võ Thu Hiển Cao đẳng Kinh tế 34.00 48.00 52.00 30.00 56.00
270 Phạm Thi Thu Hiển CĐ Tài chính hải c 70.00 66.00 48.00 19.00 44.00
271 Phạm Thi Thu Hiển Cao đẳng Công TI
272 Trần Lệ Hiển Đại học Công ngb 83.00 84.00 68.00 29.00 48.00
273 Trần Thi Hiển Cao đẳng Công TI 42.00 47.00 56.00 15.00 52.00
274 Trần Thi Hiển Đại học Công ngb 47.00 52.00 52.00 18.00 68.00
275 Trần Thi Hiển CĐ Kinh tế - Kỹ t 24.00 43.00 64.00 26.00 36.00
276 Trần Thi Thu Hiển Cao đẳng Công TI 37.00 67.00 60.00 39.00 68.00
277 Triệu Thị Thu Hiển Đại học Công ngb 24.00 72.00 84.00 70.00 80.00
278 Trương Thi Thu Hiển CĐ kinh tế TP. H( 66.50 52.00 92.00 65.00 68.00
279 Vũ Thị Kim Hiển CĐ Kinh tế - Kỹ t 44.00
280 Đinh Trọng Hiếu TH Kinh tếTp. H< 28.00 23.00 60.00 34.00 32.00
281 Hoàng Trung Hiếu Cao đẳng Kinh tế 28.00 21.00 64.00 27.00 44.00
282 Lê Kim Hiếu TC Xây Dựng TP. 16.00 38.00 64.00 42.00 36.00
283 Lê Văn Hiếu CĐ Tài chính hải c 20 0.00 0.00 24.00 19.00 72.00
284 Mai Trung Hiếu Trung Câp Kinh ĩ( 21.00 42.00 32.00 15.00 16.00
285 Nguyễn Thi Minh Hiếu ĐH Tôn Đức Thái 10.00 33.00 12.00 34.00 36.00
286 Nguyễn Trọng Hiếu CĐ Tài chính hải c 25.00 56.00 84.00 44.00 60.00
287 Vương Chí Hiếu CĐ Kinh tế Công 0.00 48.00
288 Trần Thi Mỹ Hiệp Đại học Công ngb 14.00 22.00 72.00 44.00 64.00
289 Trương Thi Hiệp Cao đẳng Kinh tế 3.00 21.00 24.00 12.00 64.00
290 Hổ Thi Cẩm Hoa Cao đẳng Kinh tế 28.00 85.00 84.00 23.00 40.00
291 Hổ Thi Kiểu Hoa Cao đẳng Kinh tế 22.00 57.00 68.00 13.00 72.00
292 Lê Thị Hoa CĐ Tài chính Kế 1 14.00 18.00 64.00 26.00 48.00
293 Lê Thị Hoa ĐH Công nghiệp 20 79.00 62.00 36.00 39.00 60.00
294 Lê Thị Hoa Đại Học Công Ng 21.00 76.00 52.00 28.00 60.00
295 Lê Thi Kim Hoa CĐ Tài chính hải c 32.00 45.00 40.00 30.00 52.00
296 Lê Thi Ngọc Hoa ĐH MỞTP. HCM 27.00 34.00 48.00 68.00 68.00
297 Lý Cẩm Hoa ĐH Bán công Ma 72.00 75.00 84.00 46.00 60.00
298 Nguyễn Thi Hoa ĐH Tài chính - M 20 11.00 63.00 28.00 38.00 48.00
7. 299 Nguyễn Thi Hổng Hoa CĐ Tài chính hải c 20.00 67.00 68.00 31.00 24.00
300 Nguyễn Thi Kim Hoa Trung Câp Đông I 36.00 35.00 32.00 22.00 20.00
301 Nguyễn Thi Thanh Hoa CĐ Tài chính hải c 4.00 38.00 48.00 38.00 48.00
302 Nguyễn Thi Thanh Hoa Trung cấp Phương 0.00 40.00
303 Phạm Thi Hoa Đại học Công ngb 34.00 23.00 40.00 57.00 48.00
304 Vũ Thị Hoa ĐH Bán công Ma 20 35.00 70.00 80.00 52.00 72.00
305 Nguyễn Thi Hoà Cao Đẳng Giao Tỉ
306 Đặng Thi Thanh Hoài CĐ Sư phạm Thừa
307 Đỗ Thi Thanh Hoài CĐ Tài chính hải c 46.00 61.00 72.00 33.00 52.00
308 Phan Thi Hoài TH Kinh tế Quảnị 45.00 81.00 72.00 24.00 40.00
309 Phan Thi Hoài Đại học Hà Tĩnh 0.00 32.00
310 Trần Thi Hoài Cao đẳng Công TI
311 Nguyễn Kim Hoàng CĐ Bách Việt 20 33.00 49.00 32.00 MThi 44.00
312 Nguyễn Ngọc Mộng Hoàng CĐ Kinh tế Kỹ thi 64.00 47.00 52.00 27.00 52.00
313 Nguyễn Thi Kim Hoàng ĐH Lạc Hổng
314 Vũ Xuân Hoàng CĐ Tài chính hải c 53.00 85.00 56.00 27.00 52.00
315 Trần Đức Hòa CĐ Công thương' 42.00 81.00 68.00 21.00 64.00
316 Trần Văn Hóa CĐ Kinh tế Công 12.00 65.00 76.00 43.00 48.00
317 Bùi Thi Bích Hổng Học Viện Ngân H 14.00 26.00 44.00 33.00 40.00
318 Lành Thi Hổng ĐH Công nghiệp 20 30.00 42.00 60.00 34.00 64.00
319 Lê Thị Hổng Cao đẳng Công TI 20 28.00 39.00 44.00 27.00 64.00
320 Lê Thi Kim Hổng ĐH Lạc Hổng
321 Lê Thi Kim Hổng Đại học Công ngb 56.00 69.00 80.00 31.00 68.00
322 Lê Xuân Hổng ĐH MỞTP. HCM
323 Ngô Vương Thúy Hổng CĐ Bách Việt 18.00 32.00 32.00 30.00 36.00
324 Nguyễn Thi Tuyết Hổng ĐH Lao động Xã
325 Phan Thi Bích Hổng ĐH Kỹ thuật công 55.00 59.00 80.00 45.00 68.00
326 Phan Thi Tuyết Hổng CĐ Nguyễn Tất T 46.00 66.00 80.00 44.00 80.00
327 Phạm Phương ánh Hổng CĐ Tài chính hải c 2.00 40.00
328 Trương Thi ánh Hổng Cao Đẳng Công ]S 32.00 78.00 68.00 55.00 64.00
329 Trực Lệ Hổng ĐH Kỹ thuật công 8.00 60.00 64.00 38.00 64.00
330 Võ Thi Tuyết Hổng CĐ Giao thông vậ
331 Vũ Thi Tuyết Hổng Cao đẳng Kinh tế 40.00 68.00
332 Vũ Thành Huân Đại học Bán công 20.00 40.00 36.00 44.00 72.00
333 Bùi Thị Huế CĐ Tài chính hải c 71.00 97.00 96.00 71.00 68.00
334 Đặng Thi Huế ĐH Kỹ thuật công 40.00 50.00 68.00 45.00 72.00
335 Đặng Thi Thu Huế TH Kinh tế Quảnị 20 80.00 49.00 68.00 42.00 56.00
336 Tống Thi Huế CĐ Công Nghệ TI 20 80.00 64.00 56.00 39.00 72.00
337 Lê Thụy Ngọc Huệ CĐ Công thương' 30.00 28.00 32.00 38.00 32.00
338 Nguyễn Thi Kim Huệ Cao đẳng Kinh Tê 40.00 64.00 60.00 36.00 36.00
339 Nguyễn Thi Linh Huệ Đại học Công ngb 43.00 37.00 56.00 28.00 56.00
340 Trần Thi Huệ Cao đẳng Kinh tế 35.00 6.00 60.00 32.00 40.00
341 Hổ Đức Huy CĐ Tài chính hải c 50.00 80.00 88.00 44.00 56.00
342 Tiết Vương Vĩnh Huy Cao đẳng Kinh tế 6.00 22.00 60.00 32.00 68.00
343 Trần Gia Huy ĐH Nông Lâm TE 30.00 29.00 56.00 57.00 60.00
344 Bùi Thi Bích Huyển Đại học Công ngb
345 Đinh Thị Huyển ĐH Kinh tếTp.Hí 20 5.00 38.00 48.00 32.00 28.00
346 Đinh Thị Huyển ĐH Kỹ thuật công 5.00 40.00
347 Lê Thị Huyển Cao đẳng Công TI 70.00 81.00 92.00 40.00 64.00
348 Nguyễn Thi Kim Huyển CĐ Tài chính hải c 66.00 69.00 80.00 60.00 72.00
349 Nguyễn Thi Lệ Huyển CĐ Tài chính Kế 1 30.00 21.00 68.00 25.00 40.00
8. 350 Nguyễn Thi Ngọc Huyển CĐ Công Nghệ TI 36.00
351 Nguyễn Thi Thu Huyển Cao Đẳng Giao Tỉ 77.00 69.00 88.00 30.00 60.00
352 Phạm Thi Huyển Cao đẳng Kinh tế 30.00 54.00 64.00 60.00 56.00
353 Phạm Thi Thanh Huyển Đại Học Công Ng 25.00 42.00 32.00 43.00 48.00
354 Trần Thi Thanh Huyển CĐ Kinh tế kế ho; 20 70.00 57.00 56.00 50.00 60.00
355 Trần Thi Thu Huyển ĐH MỞTP. HCM 95.00 75.00 72.00 66.00 64.00
356 Ngô Thế Huỳnh ĐH Quảng Bình 80.00 31.00 56.00 31.00 48.00
357 Trần Thi Thúy Huỳnh CĐ Công Nghệ TI 20 75.00 38.00 52.00 56.00 36.00
358 Văn Thi Xuân Huỳnh Cao Đẳng Kent 30.00 18.00 60.00 36.00 20.00
359 Đặng Văn Hùng Trường Trung cấp 37.00 65.00 84.00 28.00 68.00
360 Lê Mạnh Hùng ĐH Tài chính - M 45.00 64.00 60.00 34.00 48.00
361 Lê Quỷ Hùng CĐ Tài chính hải c 72.00 63.00 52.00 34.00 52.00
362 Nguyễn Thanh Hùng ĐH Kinh tếTp.Hí 30.00 46.00 60.00 44.00 64.00
363 Tăng Văn Hưng Trung học Kinh tê 60.00 53.00 32.00 12.00 52.00
364 Bùi Thi Mai Hương CĐ Tài chính hải c 35.00 60.00 60.00 23.00 72.00
365 Đoàn Thi Quỳnh Hương Đại học Tôn Đức ' 82.00 52.00 44.00 23.00 60.00
366 Đỗ Thu Hương Đại học Công ngb 73.00 59.00 72.00 50.00 68.00
367 Hứa Thụy Xuân Hương Đại học Bán công 45.00 37.00 68.00 44.00 64.00
368 Lê Thiên r
Hương TH Công nghiệp 55.00 7.00 36.00 44.00 64.00
369 Lê Thi Thanh Hương CĐ Kinh tế Công
370 Mai Thi Thanh Hương CĐ Tài chính hải c 15.00 38.00 68.00 56.00 60.00
371 Ngô Thi Hương CĐ Đông Du Đà ] 45.00 32.00 32.00 36.00 24.00
372 Nguyễn Thi Hương Cao đẳng Kỹ thuậ 73.00 35.00 52.00 29.00 36.00
373 Nguyễn Thi Thu Hương ĐH DLVãn Hiến 86.00 46.00 56.00 43.00 56.00
374 Phan Thi Xuân Hương ĐH Kỹ thuật công 70.00 34.00 60.00 39.00 60.00
375 Phạm Thi Diệu Hương CĐ Bách Việt 35.00 56.00 56.00 21.00 44.00
376 Phạm Thi Thanh Hương Đại học Bình Dươ 45.00 73.00 80.00 39.00 60.00
377 Trần Thi Diễm Hương ĐH Tài chính Kế 20
378 Trần Thi Thu Hương ĐH Công Nghiệp 45.00 81.00 92.00 67.00 68.00
379 Vi Thị Thúy Hương CĐ Tài chính-Qu; 70.00 38.00 52.00 21.00 20.00
380 Võ Thi Thu Hương Đại học kinh tế TI
381 Vương Thi Quốc Hương TC Tài Chính Kế' 33.00 58.00 60.00 22.00 36.00
382 Nguyễn Thi Hường Đại học Sài Gòn 71.00 71.00 76.00 29.00 48.00
383 Cão v?n Hưởng CĐ Tài chính hải c 0.00 49.00 40.00 32.00 56.00
384 Nguyễn Hoàng Im CĐ Công thương' 28.00 72.00 64.00 29.00 52.00
385 Lê Ngọc Thùy Khanh CĐ Kinh tế Công 15.00 77.00 72.00 57.00 68.00
386 Nguyễn Minh Như Khanh ĐH Kinh tếTp.Hí 42.00 60.00 68.00 54.00 68.00
387 Lã Quang Khánh CĐ Tài chính hải c 35.00 50.00 36.00 53.00 76.00
388 Trần Hoàng Khánh Cao đẳng Kinh tế 24.00 40.00 52.00 60.00 76.00
389 Trần Văn Khánh CĐ Kinh tế - Kỹ t 81.00 93.00 72.00 27.00 48.00
390 Trần Thi Ngọc Khoa CĐ Bình Định 63.00 78.00 92.00 39.00 68.00
391 Thân Văn Khoẻ CĐ Công thương' 36.00 77.00 52.00 31.00 76.00
392 Lê Công Khôi Đại học Sài Gòn 21.00 54.00 68.00 27.00 72.00
393 Nguyễn Ngọc Bảo Khuyên CĐ Tài chính hải c 56.00 64.00 76.00 40.00 68.00
394 Nguyễn Tiến Khươnị Đại học Công ngb 20 4.00 30.00 56.00 26.00 32.00
395 Trần Lý Trung Khươnị CĐ kinh tế TP. H( 6.00 38.00 44.00 58.00 60.00
396 Nguyễn Thi Kiểu Cao đẳng Công TI 27.00 60.00
397 Nguyễn Thi Ngọc Kiểu CĐ Công Nghệ TI 31.00 20.00 36.00 29.00 52.00
398 Trần Ngọc Kiểu CĐ Kinh tế - Kỹ t 16.00 44.00 21.00 52.00
399 ĐỖ Thị Kim CĐ Tài chính hải c 30.00 47.00 76.00 51.00 44.00
400 Vũ Thiên Kim Đại Học Công Ng 16.00 63.00 48.00 33.00 56.00
9. 401 Bùi Thị Lam Cao Đẳng Giao Tỉ 37.00 39.00 24.00 31.00 56.00
402 Cao Thi Ngọc Lan ĐH Quốc tế Hổng
403 Dương Thị Thu Lan Trung cấp Phương 0.00 48.00
404 Nguyễn Thi Mỹ Lan Đại học Công ngb
405 Nguyễn Thi Mỹ Lan Đại học kinh tế TI 36.00 56.00 28.00 52.00
406 Nguyễn Thi Ngọc Lan Cao đẳng Kinh tế 4.00 53.00 68.00 61.00 68.00
407 Nguyễn Thi Ngọc Lan Đại học Sài Gòn 30.00 51.00 80.00 50.00 64.00
408 Trần Thi Lan CĐ Tài chính-Qu; 36.00 48.00 52.00 34.00 56.00
409 Trần Thi Mộng Lan Trưởng Trung CâỊ 27.00 53.00 60.00 41.00 56.00
410 Trần Thi Phương Lan ĐH MỞTP. HCM 7.00 40.00 24.00 30.00 48.00
411 Vũ Thi Thanh Lan CĐ Tài chính hải c
412 Nguyễn Thi Lang TH Thống kê TW 0.00 33.00 40.00 20.00 32.00
413 Đoàn Thi Thu Lài CĐ Tài chính hải c
414 Lê Thị Lành Cao Đẳng Kỹ Thu 20.00 41.00 56.00 24.00 52.00
415 Nguyễn Thi Lành Cao đẳng Kinh tế 0.00 58.00 48.00 30.00 52.00
416 Phạm Thi Lành ĐH Tài chính - M
417 Bùi Lạc ĐH Kỹ thuật công 20 39.00 65.50 48.00 35.00 60.00
418 Trần Hổng Lâm Cao đẳng Công TI 0.00 72.00
419 Đặng Tùng Lân Trung học Kinh T 50.00 98.00 80.00 50.00 50.00
420 Nguyễn Đức Lập CĐ Tài chính hải c 10 0.00 25.00 44.00 33.00 48.00
421 Nguyễn Thi Lảm Trường trung học
422 Nguyễn Thi Hổng Lê CĐ Công Nghệ TI
423 Đinh Thị Thu Lệ CĐ Kinh tế Công 10.00 44.00 56.00 33.00 48.00
424 Hổ Thị Lệ ĐH DL Văn Lang 2.00 14.00 40.00 33.00 MThi
425 Ngô Thi Lệ CĐ Tài chính hải c 52.00
426 Nguyễn Thi Mỹ Lệ CĐ Tài chính Kế 1 70.00 37.00 28.00 25.00 56.00
427 Trương Thi Mỹ Lệ CĐ Công Nghệ TI 12.00 35.00 32.00 25.00 28.00
428 Lê Thị Mi Li ĐH Tài chính - M
429 Nguyễn Văn Liêm Cao đẳng Công TI 67.00 58.00 60.00 20.00 64.00
430 Trần Thanh Liêm ĐH Kỹ thuật công 46.00 57.00 60.00 53.00 72.00
431 Huỳnh Thi Bích Liên CĐ Công nghiệp t
432 Lê Thị Liên Đại học Công ngb
433 Nguyễn Thi Kim Liên CĐ Tài chính hải c 25.00 50.00 68.00 27.00 36.00
434 Nguyễn Thi Liệu Đại học Công ngb
435 Nguyễn Thi Liệu Cao đẳng Kinh tế 91.00 86.00 68.00 35.00 32.00
436 Bạch Thi Phương ĩ,inh ĐH MỞTP. HCM
437 Dịp Mỹ ĩ,inh CĐ Tài chính hải c 15.00 23.00 76.00 63.00 64.00
438 Đậu Thùy ĩ,inh CĐ Kinh tế Công 48.00 50.00 40.00 42.00 24.00
439 Lâm Thi Trúc ĩ,inh Cao đẳng Kinh tế 64.00 86.00 52.00 46.00 76.00
440 Ngô Thi ĩ,inh CĐ Tài chính hải c 50.00 43.00 64.00 44.00 60.00
441 Nguyễn Mai ĩ,inh ĐH Công Nghiệp 10.00 8.00 56.00 37.00 44.00
442 Nguyễn Ngọc ĩ,inh Cao đẳng Kinh tế 45.00 68.00 60.00 51.00 76.00
443 Nguyễn Ngọc ĩ,inh ĐH Công Nghiệp
444 Nguyễn Thi Thùy ĩ,inh CĐ Tài chính hải c 10.00 48.00
445 Nguyễn Văn ĩ,inh CĐ Kinh tế - Kỹ t 49.00 30.00 76.00 28.00 60.00
446 Phạm Ngọc Yến ĩ,inh CĐ Tài chính hải c 61.00 59.00 60.00 30.00 60.00
447 Phạm Tú ĩ,inh CĐ Công Nghệ TI MThi
448 Trần Hổ Mộng ĩ,inh CĐ Tài chính hải c
449 Trần Nữ Diệu ĩ,inh Cao đẳng Kinh tế
450 Trần Thi Mỹ ĩ,inh CĐ kinh tế TP. H( 20.00 50.00 44.00 45.00 52.00
451 Trần Trang Yến ĩ,inh ĐH Quốc tế Hổng 9.00 30.00 36.00 37.00 48.00
10. 452 Vũ Như ĩ,inh CĐ Tài chính hải c 35.00 25.00 48.00 27.00 24.00
453 Đặng Thi Kim Loan Đại Học Công Ng 15.00 24.00 48.00 40.00 36.00
454 Đỗ Thi Kim Loan CĐ kinh tế TP. H( 63.00 29.00 92.00 50.00 52.00
455 Hà Thi Hổng Loan ĐH Tài chính - M 63.00 54.00 84.00 42.00 60.00
456 Huỳnh Thị Thu Loan ĐH MỞTP. HCM
457 Lê Thi Hổng Loan Cao đẳng Kinh tế 60.00
458 Lưu Thị Phương Loan CĐ Kinh tế Công 27.00 38.00 40.00 32.00 52.00
459 Nguyễn Thi Thanh Loan Trung cấp Phương 77.00 64.00 52.00 26.00 56.00
460 Thái Thi Thanh Loan CĐ Kinh tế kế ho; 20.00 24.00 76.00 26.00 56.00
461 Trần Thi Loan CĐ Tài chính hải c 8.00 40.00
462 Trương Thi Loan CĐ Công Nghệ TI 0.00 68.00
463 Từ Phụng Loan TC Âu Việt 20 4.00 15.00 32.00 40.00 56.00
464 Nguyễn Mai Ngọc Long ĐH Bán công Ma
465 Nguyễn Thành Long TH Kinh tế Lao đ( 29.00 65.00 40.00 35.00 36.00
466 Phan Châu Long Đại học Công ngb 37.00 58.00 76.00 41.00 52.00
467 Trần Quang Long CĐ Tài chính hải c 28.00 68.00
468 Bùi Thị Lộc CĐ Tài chính hải c
469 Lê Phước Lộc ĐH Kinh tế - Kỹ t 38.00 22.00 16.00 29.00 60.00
470 Đinh Huy Lợi CĐ Tài chính hải c 20 57.00 54.00 60.00 37.00 64.00
471 ĐỖ Thị Lợi ĐH Quảng Bình 44.00 45.00 48.00 19.00 60.00
472 Nguyễn Hải Luân ĐH Dân lập Văn I 62.00 65.00 68.00 33.00 40.00
473 Nguyễn Ngọc Luân CĐ Nguyễn Tất T 43.00 50.00 44.00 42.00 76.00
474 Nguyễn Thi Mỹ Luân Cao đẳng Kinh tế 32.00 21.00 68.00 21.00 32.00
475 Huỳnh Mỹ Luận CĐ Bán công Côn 15.00 31.00 56.00 37.00 44.00
476 Ngô Thi Luyến CĐ Đông Du Đà ] 10.00 16.00 40.00 15.00 56.00
477 Nguyễn Thi Lụa ĐH Công Nghệ T 10.00 58.00 56.00 61.00 60.00
478 Bùi Văn Lương ĐH Công Nghiệp 20 36.00 37.00 36.00 28.00 24.00
479 Nguyễn Thi Mỹ Lương Cao đẳng Kinh tế 0.00 73.00 72.00 20.00 68.00
480 Lê Văn Lực ĐH Nha Trang
481 Cao Thi Khánh Ly Cao đẳng Kinh tế 23.00 52.00 64.00 29.00 44.00
482 Dương Thị Ka Ly Cao đẳng Kinh tế 20.00 62.00 36.00 30.00 40.00
483 Lê Thi Dương Ly CĐ Tài chính hải c 20 32.00 81.00 80.00 51.00 52.00
484 Nguyễn Thi Khánh Ly Trung học Kinh tê 15.00 52.00
485 Cao Thiên Lý Cao đẳng Kinh tế 20.00 33.00 44.00 53.00 72.00
486 Dư Thị Thiên Lý CĐ Kinh tế - Kỹ t 69.00 60.00 36.00 36.00 64.00
487 Đinh Thị Lý Cao đẳng Kinh tế 8.00 21.00 40.00 24.00 32.00
488 Huỳnh Lê Ngọc Lý CĐ Công Nghệ TI 16.00 53.00 44.00 45.00 72.00
489 Nguyễn Thi Lý CĐ Tài chính Kế 1 55.00 60.00 88.00 36.00 68.00
490 Trần Dạ Lý CĐ Tài chính hải c 23.00 63.00 44.00 41.00 64.00
491 Trần Thi Lý Đại học Hoa Lư 15.00 73.00 64.00 41.00 40.00
492 Hà Bích Mai Đại học Công ngb
493 Hoàng Thi Mai CĐ Kinh tế Kỹ thi 11.00 54.00 68.00 34.00 64.00
494 Huỳnh Thi Ngọc Mai Cao đẳng Công TI 18.00 12.00 72.00 44.00 56.00
495 Lê Thị Mai CĐ Tài chính hải c 13.00 41.00 68.00 59.00 68.00
496 Lê Thi Xuân Mai Cao đẳng Kinh tế 8.00 38.00 48.00 30.00 52.00
497 Nguyễn Thi Mai CĐ Kinh tế - Kỹ t 30.00 36.00 44.00 50.00 80.00
498 Nguyễn Thi Quỳnh Mai ĐH Kinh tế - Kỹ t 0.00 8.00 48.00 33.00 44.00
499 Nguyễn Thi Tuyết Mai TC Bách khoa Sài 10.00 52.00 26.00 52.00
500 Trần Thi Mai CĐ Tài chính hải c 41.00 54.00 76.00 52.00 68.00
501 Trương Thi Huỳnh Mai ĐH Kinh tếTp.Hí 11.00 42.00 72.00 54.00 64.00
502 Trinh Hùng Mạnh ĐH Dân lập Văn I 71.00 85.00 76.00 51.00 72.00
11. 503 Phạm Thi Mi CĐ Cộng đổng Bà 0.00 52.00
504 Tạ Nguyễn Diệu Mi Cao đẳng Kinh tế 3.00 52.00 68.00 62.00 60.00
505 Bùi Đức Minh ĐH Công Nghiệp 2.00 69.00 28.00 64.00 56.00
506 Huỳnh Bá Minh ĐH Ngân Hàng T 19.00 36.00 68.00 62.00 80.00
507 Ngô Đình Minh Đại học tài chính- 25.00 37.00 64.00 30.00 72.00
508 Nguyễn Anh Minh ĐH Dân lập Văn I 30.00 28.00 72.00 75.00 72.00
509 Nguyễn Thi Ngọc Minh ĐH Kinh tếTp.Hí 53.00 37.00 40.00 60.00 44.00
510 Nguyễn Văn Hoàng Minh CĐ Tài chính hải c 82.00 34.00 52.00 33.00 44.00
511 Phạm Thi Ngọc Minh CĐ Xây dựng số: 38.00 26.00 28.00 32.00 56.00
512 Lê Thị Mong TC Kinh tế Bình E 10.00 28.00
513 Bùi Thi Mộng Mơ Cao đẳng Kinh tế 33.00 68.00 44.00 62.00 84.00
514 Trà Thi Mượt TC Kỹ thuật Nônị 20.00 45.00 32.00 28.00 20.00
515 Huỳnh Thi Diễm My Đại học Công ngb
516 Nguyễn Hổng My Đại học Kỹ thuật 54.00 30.00 32.00 21.00 48.00
517 Nguyễn Thi Kiểu My Đại học Công ngb 26.00 35.00 44.00 40.00 52.00
518 Phan Thi Hà My CĐ Tài chính hải c 34.00 38.00 84.00 42.00 40.00
519 Võ Hổng Hạ My CĐ Kinh tế - Kỹ t 17.00 37.00 68.00 31.00 64.00
520 Nguyễn Thi Ngọc Mỹ Cao đẳng Công TI 55.00 38.00 48.00 29.00 36.00
521 Phan Thi Duy Mỹ TC Tin học - Kinh 30.00 64.00 80.00 53.00 76.00
522 Trần Đức Mỹ Cao đẳng Kinh tế
523 Phan Ti Na CĐ Tài chính hải c 20
524 Lê Hoàng Nam CĐ Kinh tế Công
525 Nguyễn Văn Nam Đại học tài chính- 72.00 35.00 80.00 36.00 40.00
526 Phạm Hoàng Thanh Nam Trung học tư thục 18.00 39.00 52.00 34.00 44.00
527 Dương Thị Mỹ Nga CĐ Bách Việt 0.00 7.00 36.00 21.00 48.00
528 Hoàng Hằng Nga CĐ Tài chính hải c 20.00 59.00 56.00 50.00 60.00
529 Nguyễn Ngọc ánh Nga TC Công nghệ tin 0.00 56.00
530 Nguyễn Thanh Nga Cao đẳng Kinh tế 33.00 47.00 40.00 54.00 56.00
531 Nguyễn Thi Nga ĐH Công Nghiệp 30.00 65.00 92.00 41.00 72.00
532 Nguyễn Thi Bạch Nga CĐ Bách Việt 16.00 29.00 88.00 47.00 64.00
533 Nguyễn Thi Hằng Nga TC Tin học Kinh 1 20 78.00 48.00 88.00 38.00 56.00
534 Nguyễn Thi Thanh Nga CĐ Tài chính hải c 20
535 Nguyễn Thi Thu Nga CĐ Kinh tế - Kỹ t 82.00 39.00 52.00 20.00 56.00
536 Nguyễn Thi Vân Nga CĐ Kinh tế Kỹ thi
537 Phạm Thi Mỹ Nga CĐ Tài chính hải c
538 Viên Thi Thanh Nga CĐ Tài chính hải c 87.00 66.00 52.00 31.00 40.00
539 Võ Thi Kiểu Nga ĐH Tôn Đức Thái 79.00 74.00 84.00 50.00 80.00
540 Vũ Thi Hằng Nga CĐ Tài chính Kế 1 93.00 55.00 80.00 MThi 60.00
541 Lương Thanh Ngà CĐ Tài chính hải c 94.00 71.00 84.00 30.00 68.00
542 Đào Thi Kim Ngân Cao đẳng Kỹ thuậ 83.00 44.00 76.00 44.00 20.00
543 Lê Thi Thu Ngân CĐ Kỹ Thuật Cao
544 Nguyễn Kim Ngân CĐ Nguyễn Tất T 39.00 74.00 72.00 63.00 52.00
545 Nguyễn Thi Huyển Ngân Cao đẳng Kinh tế
546 Nguyễn Thi Ngọc Ngân Đại học Lao động 94.00 59.00 80.00 42.00 52.00
547 Nguyễn Trang Ngân CĐ Sư phạm Đổnj 94.00 81.00 80.00 36.00 60.00
548 Phan Hương Ngân ĐH MỞTP. HCM 80.00 18.00 40.00 39.00 40.00
549 Phan Thi Kim Ngân Cao đẳng Kinh tế
550 Phạm Bích Ngân CĐ Kỹ Thuật Cao 62.00 55.00 44.00 43.00 60.00
551 Phạm Thi Kiểu Ngân CĐ Nguyễn Tất T 20 42.00 42.00 40.00 30.00 48.00
552 Phạm Thi Thùy Ngân CĐ Tài chính hải c
553 Trần Ngọc Kim Ngân CĐ Công thương' 58.00 36.00 56.00 40.00 52.00
12. 554 Trần Thi Kim Ngân Đại học Bán công 36.00 74.00 88.00 51.00 60.00
555 Trương Thùy Ngân Cao đẳng Công TI 37.00 82.00 80.00 47.00 80.00
556 Võ Thi Kim Ngân CĐ Tài chính hải c 93.00 54.00 60.00 29.00 76.00
557 Lê Quang Nghĩa ĐH Tài chính - M 94.00 23.00 56.00 40.00 52.00
558 Lê Văn Nghĩa Đại học Lao động
559 Nguyễn Hiếu Nghĩa Đại học kinh tế TI 52.00 63.00 80.00 30.00 MThi
560 Nguyễn Trần Nghĩa Đại học Công Ngl 66.00 54.00 52.00 51.00 76.00
561 Lê Thị Ngoan Đại học Công ngb 57.00 54.00 56.00 40.00 44.00
562 Đào Thi Ngọc Đại học Bình Dươ 52.00 34.00 72.00 30.00 64.00
563 Lê Minh Ngọc Đại học Công Ngl 34.00 30.00 76.00 69.00 76.00
564 Nguyễn Hanh Ngọc ĐH Nông Lâm TE 25.00 39.00 48.00 41.00 72.00
565 Nguyễn Phan Khánh Ngọc Đại học Công ngb 8.00 37.00 64.00 59.00 64.00
566 Nguyễn Thi ánh Ngọc CĐ Tài chính hải c 92.00 68.00 68.00 51.00 56.00
567 Nguyễn Thi Mỹ Ngọc Đại học Sài Gòn 20 10.00 58.00 72.00 54.00 64.00
568 Phạm Hổng Ngọc Đại học Tôn Đức ' 34.00 40.00 32.00 39.00 68.00
569 Trần Thi Bích Ngọc Cao đẳng Kỹ thuậ 32.00 56.00 68.00 39.00 44.00
570 Trần Thi Hổng Ngọc ĐH Kinh tế Công 37.00 28.00 32.00 35.00 32.00
571 Trịnh Thị Ngọc Đại học Quốc tế ĩ
572 Vũ Thị Ngọc ĐH Nông Lâm TE 4.00 50.00 56.00 38.00 52.00
573 Vương Thủy Ngọc CĐ Tài chính hải c 88.00 68.00 72.00 42.00 52.00
574 Trịnh Thị Bé Ngọt Đại học Hoa Sen 4.00 65.00 44.00 54.00 52.00
575 Hổ Thị Nguyên Đại học tài chính- 42.00 25.00 56.00 42.00 40.00
576 Lưu Phúc Nguyên TC Kinh tế -Kỹ th 41.00 4.00 36.00 30.00 36.00
577 Nguyễn Thi Nguyên Cao Đẳng Phương 2.00 37.00 56.00 32.00 40.00
578 Nguyễn Thi Bội Nguyên CĐ Kinh tế - Kỹ t 93.00 52.00 84.00 58.00 72.00
579 Nguyễn Thi Thảo Nguyên CĐ Kinh tế Đối n; 28.00 40.00 64.00 64.00 60.00
580 Trần Thi Thanh Nguyên ĐH MỞTP. HCM 44.00 66.00 80.00 58.00 80.00
581 Vũ Khôi Nguyên Đại học Công ngb 51.00 57.00 92.00 42.00 76.00
582 Nguyễn Văn Nguyện Cao Đẳng BC Côĩ 94.00 75.00 76.00 52.00 76.00
583 Hà Thi Thu Nguyệt CĐ Tài chính hải c 59.00 61.00 80.00 41.00 60.00
584 Lê Thi Minh Nguyệt ĐH MỞTP. HCM 55.00 62.00 56.00 58.00 MThi
585 Phan Thi ánh Nguyệt CĐ Bán công Côn 8.00 24.00 60.00 78.00 60.00
586 Trịnh Như Nguyệt CĐ Tài chính hải c 58.00 27.00 56.00 23.00 40.00
587 Nguyễn Thi Nguyễn Cao đẳng Kinh tế 70.00 20.00 80.00 26.00 48.00
588 Nguyễn Trương Nguyễn Viện kế toán - kiể 23.00 32.00 68.00 60.00 84.00
589 Nguyễn Thi Thanh Nhàn CĐ Bách Việt 2.00 32.00 40.00 34.00 40.00
590 Phan Tấn Nhạc Cao đẳng Kinh tế 28.00 11.00 48.00 37.00 72.00
591 Lê Thi Hổng Nhạn CĐ Tài chính hải c 51.00 40.00 40.00 33.00 40.00
592 Vũ Hoàng Nhã ĐH Nguyễn Tất T 22.00 51.00 44.00 23.00 52.00
593 Đặng Vũ Minh Nhân Cao đẳng Kinh tế 21.00 44.00 64.00 49.00 68.00
594 Lê Hổng Nhân Cao đẳng Kinh tế 60.00 52.00 84.00 91.00 88.00
595 Lương Trọng Nhân CĐ Công Nghệ TI 0.00 60.00 43.00 80.00
596 Phan Khấc Nhân Cao đẳng Công TI
597 Võ Hoàng Nhân Cao đẳng Kinh tế 0.00 49.00 76.00 94.00 52.00
598 Võ Ngọc Nhân CĐ Tài chính hải c 53.00 37.00 64.00 50.00 32.00
599 Nguyễn Chí Nhật CĐ Tài chính hải c 44.00 54.00 68.00 33.00 52.00
600 Nguyễn Hữu Nhật CĐ Công Nghệ TI 19.00 58.00 48.00 36.00 44.00
601 Nguyễn Thi Phương Nhẫn Đại học Công ngb
602 Hổ Thi Yến Nhi ĐH Ngân Hàng T 39.00 48.00 84.00 88.00 72.00
603 Lê Phạm Tú Nhi ĐH Công Nghiệp 8.00 18.00 40.00 30.00 68.00
604 Lê Thi Hoài Nhi CĐ Tài chính Kế 1 53.00 68.00 68.00 27.00 80.00
13. 605 Lương Hổng Yến Nhi Trung học Kinh tê
606 Phạm Ngọc Thùy Nhi Cao đẳng Kinh tế 41.00 25.00 52.00 51.00 40.00
607 Vũ Thi Mai Nhi ĐH Công Nghiệp
608 Trần Thanh Nho TC Tin học - Kinh 20 17.00 42.00 56.00 14.00
609 Bùi Thi Hổng Nhung CĐ Tài chính hải c
610 Bùi Thi Tuyết Nhung CĐ kinh tế TP. H(
611 Đinh Thị cẩm Nhung CĐ Công thương' 38.00 56.00 56.00 20.00 52.00
612 Hoàng Thi Nhung Cao Đẳng Giao Tỉ 20 0.00 60.00
613 Lê Hổng Nhung CĐ Công Nghệ TI 48.00 76.00 76.00 MThi 48.00
614 Lê Thi Thu Nhung CĐ Sư phạm Thừa 43.00 83.00 76.00 46.00 56.00
615 Nguyễn Hổng Nhung CĐ Tài chính hải c 12.00 64.00
616 Nguyễn Thi Tuyết Nhung Cao đẳng Kinh tế 5.00 78.00 28.00 25.00 68.00
617 Nguyễn Thi Tuyết Nhung Đại học Sài Gòn 32.00 74.00 72.00 30.00 68.00
618 Phan Thi Hổng Nhung ĐH Công nghiệp 72.00 72.00 36.00 35.00 48.00
619 Phạm Thi Tuyết Nhung Đại học Sài Gòn 63.00 50.00 20.00 27.00 48.00
620 Tô Thi Mỹ Nhung Cao đẳng Kinh tế 67.00 69.00 68.00 32.00 48.00
621 Trần Thi Hổng Nhung Đại học Công ngb 15.00 67.00 16.00 17.00 44.00
622 Trần Thi Kim Nhung Cao đẳng Kinh tế 22.00 73.00 56.00 20.00 52.00
623 Trương Thi cẩm Nhung CĐ Kinh tế - Kỹ t 16.00 73.50 56.00 16.00 44.00
624 Bùi Thị Quỳnh Như CĐ Kỹ Thuật Cao 62.00 77.00 84.00 66.00 80.00
625 Đoàn Thi Kiểu Như Cao đẳng Công TI 73.00 85.00 76.00 38.00 72.00
626 Lê Thi Huỳnh Như Cao đẳng Kinh tế 24.00 44.00 56.00 35.00 64.00
627 Nguyễn Thi Huỳnh Như CĐ Nguyễn Tất T 74.00 51.00 76.00 33.00 60.00
628 Phạm Ngọc Quỳnh Như CĐ Tài chính hải c 32.00 64.00 64.00 28.00 64.00
629 Trần Nguyễn Thiên Như Cao đẳng Kinh tế
630 Võ Thi Quỳnh Như CĐ Bán công Côn 45.00 66.00 52.00 41.00 52.00
631 Trương Ngọc Ni Trung Câp Tổng I 70.00 52.00 52.00 48.00 72.00
632 Nguyễn Nhật Ninh CĐ Tài chính hải c 9.00 47.00 32.00 44.00 56.00
633 Vũ Thị Nụ CĐ Tài chính hải c 9.00 78.00 76.00 36.00 56.00
634 Nguyễn Ngọc Nương Đại học Công ngb 73.00 71.00 68.00 MThi 56.00
635 Nguyễn Thi Mỹ Nương CĐ Kinh tế - Kỹ t 42.00 54.00 44.00 41.00 68.00
636 Nguyễn Thi Xuân Nương CĐ Kinh tế Kỹ thi 37.00 71.00 68.00 47.00 68.00
637 Nguyễn Thi Ngọc Nữ ĐH Quốc tế Hổng
638 Đoàn Thi Oanh Cao đẳng Kinh tế 20
639 Đỗ Thi Kiểu Oanh CĐ Tài chính hải c 36.00 70.00 64.00 58.00 80.00
640 Huỳnh Thi Hổng Oanh Cao đẳng Kinh tế
641 Lương Thi Kiểu Oanh CĐ Tài chính hải c 34.00 41.00 44.00 61.00 56.00
642 Lưu Văn Oanh Trung học Thươnị 45.00 40.00 52.00 24.00 48.00
643 Nguyễn Thi Oanh CĐ Tài chính hải c 16.00 39.00 36.00 61.00 68.00
644 Phan Thi Yến Oanh Trường trung học 31.00 53.00 64.00 27.00 60.00
645 Phạm Thi Hoàng Oanh ĐH Kinh tế 86.00 68.00 44.00 40.00 48.00
646 Phạm Thi Kiểu Oanh CĐ kinh tế TP. H( 35.00 54.00 40.00 35.00 52.00
647 Thái Thi Kiểu Oanh Đại học kinh tế TI 54.00 91.00 100.00 38.00 68.00
648 Trần Thi Xuân Oanh Đại học Lao động 20 53.00 50.00 80.00 34.00 52.00
649 Lê Thi Châu Pha Đại học Sài Gòn 33.00 29.00 36.00 22.00 32.00
650 Trần Trọng Phi Đại học Công ngb 25.00 34.00 56.00 31.00 40.00
651 Lê Hổng Phong CĐ Tài chính hải c 20 28.00 88.00 52.00 24.00 52.00
652 Nguyễn Hải Phong CĐ Kinh tế Công 14.00 60.00
653 Nguyễn Phú CĐ kinh tế TP. H( 27.00 51.00 72.00 50.00 60.00
654 Đào Hổng Phúc TC Tin học - Kinh 34.00 78.00 84.00 28.00 76.00
655 Hổ Thanh Phúc ĐH Kỹ thuật công
14. 656 Lê Trần Quang Phúc Cao đẳng Kinh tế 16.00 51.00 36.00 26.00 48.00
657 Nguyễn Vĩnh Phúc Đại học Công ngb 68.00
658 Phạm Thi Phúc TC Tài Chính Kế' 21.00 62.00 32.00 29.00 52.00
659 Trương Hữu Phúc ĐH Công Nghiệp 35.00 43.00 72.00 32.00 52.00
660 Võ Ngọc Thiên Phúc Đại học Tôn Đức ' 16.00 57.00 40.00 39.00 72.00
661 Bùi Thụy Lam Phương ĐH Tôn Đức Thái
662 Dư Thúy Phương ĐH Kinh tếTp.Hí 34.00 50.00 60.00 39.00 56.00
663 Đặng Thi Bích Phương Đại học Quốc tế ĩ 50.00 89.00 76.00 43.00 64.00
664 Hổ Thị Phương Đại học tài chính- 26.00 73.00 76.00 42.00 44.00
665 Lại Hoàng Phương Cao Đẳng Công ]S 28.00 61.00 44.00 27.00 28.00
666 Lê Thi Thu Phương CĐ Tài chính hải c 73.00 71.00 80.00 68.00 60.00
667 Lê Thi Yến Phương ĐH Tôn Đức Thái
668 Ngô Thi Hà Phương CĐ Tài chính hải c
669 Nguyễn Đức Phương Đại học Hùng Vư 28.00 60.00 56.00 70.00 60.00
670 Nguyễn Đức Phương Cao đẳng Kinh tế 20 50.00 37.00 48.00 31.00 60.00
671 Nguyễn Thi Lam Phương ĐH Kinh tếTp.Hí
672 Nguyễn Thi Minh Phương Cao đẳng Kỹ thuậ 39.00 48.00 24.00 23.00 48.00
673 Nguyễn Thi Thu Phương CĐ Kỹ Thuật Cao 66.00 80.00 64.00 51.00 68.00
674 Phạm Nguyễn Mai Phương Cao đẳng Kinh tế 57.00 55.00 68.00 60.00 72.00
675 Võ Thi Lan Phương Trung cấp Công n 92.00 90.00 60.00 21.00 40.00
676 Đặng Thiên Phước Cao đẳng Kinh tế 67.00 56.00 44.00 54.00 MThi
677 Lê Thị Phước Cao Đẳng Công ]S 40.00 23.00 44.00 31.00 68.00
678 Nguyễn Tạ Hữu Phước CĐ Tài chính hải c 39.00 46.00 64.00 32.00 40.00
679 Trần Thi Ngọc Phước Đại hoc Ngân hàn 25.00 44.00
680 Trương Trọng Phước Đại học Công ngb 50.00 50.00 76.00 57.00 64.00
681 Nguyễn Thi Mỹ Phượng CĐ Tài chính hải c 72.00 71.00 84.00 42.00 56.00
682 Phan Thi Bích Phượng Cao đẳng Kinh tế 60.00 34.00 24.00 MThi 52.00
683 Phạm Thi Phượng Đại học Duy Tân 20.00 40.00 40.00 32.00 40.00
684 Phạm Trần Mai Phượng CĐ Tài chính Kế 1 50.00 48.00 36.00 35.00 40.00
685 Nguyễn Dương Quang Đại học Công ngb 10 50.00 34.00 32.00 44.00 56.00
686 Nguyễn Văn Quang CĐ Tài chính-Qu; 66.00 83.00 80.00 54.00 48.00
687 Nguyễn Văn Quang CĐ Tài chính hải c 32.00 43.00 64.00 31.00 48.00
688 Ngô Trinh Minh Quân Đại học Duy Tân 84.00 40.00 40.00 47.00 52.00
689 Nguyễn Hữu Quân CĐ Tài chính QTỈ 51.00 34.00 28.00 18.00 24.00
690 Nguyễn Thi Quân ĐH Tài chính - M 75.00 75.00 48.00 29.00 60.00
691 Nguyễn Tùng Quân CĐ Tài chính hải c 81.00 75.00 48.00 35.00 60.00
692 Tăng Vy Quân CĐ Công Nghệ TI 17.00 42.00 36.00 45.00 52.00
693 Châu Thi Bích Quyên Đại học Sài Gòn 26.00 57.00 68.00 51.00 64.00
694 Huỳnh Thanh Quyên ĐH Công Nghiệp
695 Hướng Nguyễn Thu Quyên CĐ Công Nghệ TI 46.00 56.00 40.00 43.00 48.00
696 Nguyễn Thi Hổng Quyên ĐH kinh tế - kỹ th 67.00 62.00 88.00 24.00 36.00
697 Nguyễn Thi Hổng Quyên Đại học Công ngb 50.00 50.00 56.00 28.00 56.00
698 Nguyễn Thi Thùy Quyên ĐH Công Nghiệp
699 Nguyễn Thụy Tố Quyên CĐ Công nghiệp t 44.00 73.00 76.00 51.00 72.00
700 Phạm Thi Mai Quyên Cao đẳng Kinh tế 20 74.00 62.00 48.00 50.00 12.00
701 Trần Thụy Tố Quyên Đại học Quốc tế ĩ 56.00 43.00 80.00 53.00 72.00
702 Nguyễn Trần Mai Quyển ĐH Công Nghiệp 34.00 46.00 44.00 34.00 48.00
703 Lâm Phan Như Quỳnh CĐ Bán công Côn
704 Lê Như Quỳnh Đại học Công ngb 38.00 15.00 32.00 30.00 36.00
705 Lê Thị Quỳnh Cao Đẳng kinh tế 85.00 99.00 84.00 52.00 40.00
706 Nguyễn Như Quỳnh ĐH Công nghiệp
15. 707 Nguyễn Thi Ngọc Quỳnh CĐ Tài chính hải c 70.00 37.00 60.00 53.00 48.00
708 Phạm Lê Tú Quỳnh Cao đẳng Kinh tế 26.00 22.00 40.00 35.00 56.00
709 Phạm Thi Phương Quỳnh CĐ Tài chính hải c 15.00 45.00 56.00 53.00 52.00
710 Dương Thị Kim Quỹ Cao đẳng Kinh tế 39.00 2.00 32.00 21.00 48.00
711 Lê Thi Mai Sa Đại học tài chính- 68.00 73.00 56.00 38.00 40.00
712 Trương Hoàng Sang CĐ Công Nghệ TI 41.00 46.00 52.00 56.00 72.00
r
713 Nguyễn Thi Thanh Sâm CĐ Công nghiệp 29.00 57.00 60.00 45.00 52.00
714 Phạm Thi Mai Sinh CĐ Tài chính hải c 20 MThi
715 Nguyễn Văn Sĩ CĐ Tài chính hải c 68.00 91.00 48.00 51.00 60.00
716 Cao Xuân Sơn Đại học Công Ngl 69.00 85.00 44.00 73.00 88.00
717 Lê Chí Hoàng Sơn ĐH Lạc Hổng 8.00 34.00 52.00 43.00 52.00
718 Lê Thái Sơn CĐ Bách Việt 32.00 0.00 36.00 25.00 40.00
719 Nguyễn Tiến Sơn Đại học kinh tế TI 32.00 62.00 52.00 31.00 60.00
720 Nguyễn Trọng Sơn Cao đẳng Kinh tế 12.00 72.00
721 Nguyễn Văn Sơn CĐ Tài chính hải c 12.00 73.00 52.00 43.00 68.00
722 Trần Văn Sơn Đại học kinh tế TI 30.00 33.00 28.00 25.00 32.00
723 Huỳnh Thi Tuyết Sương Cao đẳng Kinh tế 38.00 24.00 72.00 32.00 44.00
724 Nguyễn Huỳnh Tấn Tài ĐH Công Nghiệp 30.00 18.00 64.00 45.00 60.00
725 Nguyễn Lê Anh Tài ĐH Kinh tế - Kỹ t
726 Nguyễn Thanh Tài Đại học Công ngb 20 28.00 53.00 72.00 72.00 68.00
727 Nguyễn Thành Tài CĐ Bán công MaI 39.00 38.00 44.00 25.00 40.00
728 Phan Đức Tài CĐ Kinh tế - Kỹ t 33.00 37.00 52.00 33.00 44.00
729 Tăng Thi Ngọc Tài CĐ kinh tế TP. H( 40.00 66.00 72.00 35.00 52.00
730 Hoàng Thi Minh Tâm CĐ Bán công Côn 29.00 55.00 48.00 35.00 48.00
731 Lê Hổng Tâm Cao đẳng Kinh tế 38.00 55.00 80.00 37.00 40.00
732 Lê Thi Thanh Tâm CĐ Công nghiệp t 12.00 MThi 52.00
733 Lê Trần Nhật Tâm CĐ Công Nghệ TI 30.00 56.00 48.00 42.00 76.00
734 Nguyên Minh Tâm Cao đẳng Kinh tế 8.00 42.00 56.00 51.00 80.00
735 Nguyễn Hoàng Phưo Tâm ĐH Kinh tếTp.Hí 12.00 66.00 36.00 51.00 64.00
736 Nguyễn Ngô Ngọc Tâm CĐ Tài chính hải c 4.00 50.00 44.00 42.00 60.00
737 Nguyễn Thi Thanh Tâm TH Tư thục Tin h( 10.00 29.00 52.00 35.00 56.00
738 Nguyễn Văn Chí Tâm Cao đẳng Kinh tế
739 Trần Nguyễn Quỳnh Tâm CĐ Lương Thực T
740 Võ Thi Thanh Tâm CĐ Tài chính hải c 14.00 40.00 52.00 69.00 64.00
741 Huỳnh Quang Tân ĐH Kinh tế
742 Nguyễn Đức Tân ĐH Bình dương 10.00 43.00 44.00 51.00 64.00
743 Hà Thi ái Thanh ĐH Công Nghiệp 6.00 45.00 32.00 16.00 48.00
744 Hổ Vân Thanh CĐ Công Nghệ TI 48.00 0.00 24.00 27.00 40.00
745 Ngô Quang Thanh Đại học Mở TP.H 20 16.00 34.00 64.00 59.00 64.00
746 Nguyễn Giang Thanh CĐ Tài chính hải c 11.00 55.00 44.00 35.00 48.00
747 Nguyễn Thi Thanh CĐ Công nghệ và
748 Nguyễn Thi Thanh CĐ Thương mại 30.00 29.00 64.00 32.00 52.00
749 Nguyễn Thi Kim Thanh Trung cấp Kinh Ti 6.00 20.00 36.00 27.00 MThi
750 Trần Thi Thái Thanh ĐH Đà Nẩng
751 Võ Thi Huyển Thanh Đại học Quốc tế ĩ 42.00 24.00 32.00 42.00 44.00
752 Đinh Công Thái Đại học Lao động 44.00
753 Trần Đình Quốc Thái ĐH Công Nghiệp 77.00 73.00 88.00 58.00 64.00
754 Đặng Nguyên Thành Đại học Công ngb 18.00 71.00 76.00 44.00 48.00
755 Nguyễn Ngọc Thành ĐH Kinh tếTp.Hí 11.00 51.00 56.00 35.00 32.00
756 Phạm Đỗ Thành ĐH Kỹ thuật công 60.00 33.00 48.00 40.00 40.00
757 Bùi Thị Sương Thảo CĐ Ngoại Ngữ Q 42.00 51.00 28.00 50.00 36.00
16. 758 Bùi Thị Thu Thảo CĐ Kinh Doanh c 16.00 28.00 36.00 50.00 40.00
759 Đỗ Thị Lệ Thảo Cao đẳng Công TI 32.00
760 Đỗ Thi Thu Thảo CĐ Công Nghệ TI 0.00 14.00 28.00 55.00 76.00
761 Hoàng Thi Kim Thảo Đại học kinh tế TI
762 Lê Thanh Thảo ĐH Quốc tế Hổng 0.00 45.00 72.00 42.00 52.00
763 Mai Ngọc Hiếu Thảo CĐ Tài chính hải c 31.00 58.00 68.00 82.00 72.00
764 Mai Thi Thảo CĐ Công Nghệ TI 11.00 44.00
765 Nguyễn Lý Thanh Thảo Cao đẳng Kỹ thuậ 30.00 35.00 48.00 31.00 48.00
766 Nguyễn Thanh Thảo Cao đẳng Công TI 56.00 43.00 72.00 31.00 48.00
767 Nguyễn Thanh Thảo CĐ Nguyễn Tất T 6.00 11.00 28.00 34.00 52.00
768 Nguyễn Thi Thảo ĐH Tài Chính Ma 28.00 46.00 92.00 61.00 48.00
769 Nguyễn Thi Ngọc Thảo ĐH Dân lập Văn I 32.00 28.00 56.00 30.00 40.00
770 Nguyễn Thi Phương Thảo CĐ Bán công Côn 57.00 50.00 68.00 39.00 72.00
771 Nguyễn Thi Phương Thảo Cao đẳng Kinh tế 32.00 56.00 80.00 59.00 88.00
772 Nguyễn Thi Phương Thảo CĐ Tài chính hải c 24.00 42.00 44.00 27.00 64.00
773 Nguyễn Thi Thanh Thảo Cao Đẳng Kỹ Thu 35.00 40.00 40.00 27.00 32.00
774 Nguyễn Thi Thanh Thảo CĐ DL Kinh tế K 27.00 55.00 48.00 47.00 40.00
775 Nguyễn Thi Thu Thảo Cao đẳng Đông D 65.00 55.00 40.00 39.00 44.00
776 Nguyễn Thu Thảo ĐH Công Nghiệp 45.00 52.00 40.00 45.00 48.00
777 Phan Thi Thanh Thảo TC Tư Thục Kinh 41.00 77.00 56.00 31.00 56.00
778 Phạm Đoàn Thanh Thảo CĐ Tài chính hải c 6.00 70.00 40.00 54.00 68.00
779 Phạm Phú Thảo CĐ Kinh tế Kỹ thi 4.00 60.00 28.00 25.00 24.00
780 Phạm Thi Thanh Thảo Đại học Công ngb 9.00 48.00
781 Trần Thi Minh Thảo Đại học Bán công 53.00 40.00 60.00 28.00 MThi
782 Trần Thi Ngọc Thảo Cao đẳng Kinh tế 26.00 20.00 60.00 71.00 64.00
783 Triệư Ph?ơng Thảo TC Kinh tế -Kỹ th 31.00 66.00 56.00 41.00 56.00
784 Võ Thi Phương Thảo CĐ Tài chính hải c 15.00 42.00 52.00 50.00 48.00
785 Ngô Thi Thăm ĐH kinh tế - kỹ th
786 Lê Thi Hổng Thám CĐ Tài chính hải c 26.00 35.00 64.00 51.00 56.00
787 Nguyễn Thi Thám Cao đẳng Kinh tế 12.00 18.00 52.00 41.00 56.00
788 Nguyễn Thi Thám CĐ Tài chính hải c
789 Nguyễn Thi Thám Đại học Công ngb 10.00 48.00
790 Nguyễn Thi Ngọc Thám Cao đẳng Kinh tế 5.00 17.00 64.00 65.00 36.00
791 Nguyễn Trung Tháng CĐ Tài chính hải c 36.00 57.00 52.00 37.00 68.00
792 Nguyễn Thi Thân Cao đẳng Kinh tế 73.00 80.00 60.00 28.00 60.00
793 Nguyễn Trung Thật Đại học Công ngb 50.00 65.00 40.00 22.00 68.00
794 Đặng Thái Ngọc Thẩm CĐ Bán công Côn 59.00 76.00 44.00 31.00 60.00
795 Bùi Thị Thế CĐ Tài chính hải c 40.00 65.00 48.00 18.00 40.00
796 Đinh Thị Hổng Thi CĐ Kinh tế Công 0.00 54.00 36.00 42.00 48.00
797 Huỳnh Cảnh Thi CĐ Tài chính hải c 54.00 37.00 48.00 24.00 56.00
798 Lâm Thi Thanh Thi CĐ Tài chính hải c 63.00 68.00 72.00 28.00 56.00
799 Nguyễn Thi Thi CĐ Tài chính hải c 67.50 79.00 64.00 50.00 56.00
800 Nguyễn Châu Thiên CĐ Tài chính hải c 34.00 75.00 72.00 52.00 72.00
801 Hổ Thị Thiết Cao đẳng Kinh tế 5.50 48.00 56.00 14.00 56.00
802 Nguyễn Trần Tấn Thiện CĐ Công nghiệp t 53.00 61.00 36.00 40.00 64.00
803 Trần Hoài Thiện CĐ Tài chính hải c 0.00 30.00 28.00 53.00 76.00
804 Lưu Thị Thìn CĐ Tài chính QTỈ 63.00 54.00 68.00 39.00 36.00
805 Nguyễn Trí Thịnh Cao đẳng Kỹ thuậ 21.00 52.00 56.00 34.00 40.00
806 Nguyễn Đoàn Trần ỉ Thoa ĐH Kinh tế Công 29.00 42.00 56.00 43.00 76.00
807 Nguyễn Thi Kim Thoa Đại học Công ngb 7.00 30.00 28.00 45.00 60.00
808 Nguyễn Thi Kim Thoa CĐ Tài chính hải c 64.50 63.00 48.00 38.00 52.00
17. 809 Phan Thi Thu Thoài TH Kinh tế Quảnị 85.00 50.00 72.00 42.00 44.00
810 Đặng Chí Thông CĐ Bến Tre 10
811 Trần Trọng Thông Đại học Công Ngl 20 26.00 64.00 40.00 55.00 60.00
812 Phạm Thi Thơ Đại học Công ngb
813 Lê Thị Thơm CĐ Kinh tế kế ho; 2.00 52.00
814 Nguyễn Thi Thơm ĐAI HọC Tài NG 79.00 30.00 76.00 31.00 44.00
815 Nguyễn Thi Ngọc Thơm ĐH Đà Lạt 10.00 47.00 56.00 26.00 60.00
816 Huỳnh Thi Hoài Thu CĐ Tài chính hải c
817 Nguyễn Hoàng Thu Đại học Mở TP.H 3.00 64.00
818 Nguyễn Thi Vân Thu Trung Học Chuyê 42.00 31.00 36.00 41.00 32.00
819 Phạm Thi Hổng Thu ĐH MỞTP. HCM 59.00 53.00 92.00 31.00 56.00
820 Tô Thị Thu CĐ Tài chính hải c 32.50 28.00
821 Trương Thi Thu CĐ Kinh tế - Kỹ t 7.00 28.00 36.00 29.00 48.00
822 Nguyễn Ngọc Thuấn TH Công Nghệ Li 40.00 0.00 24.00 27.00 44.00
823 Giang Quốc Thuận Cao đẳng Kinh tế 35.00 31.00 56.00 31.00 64.00
824 Huỳnh Thị Thu Thuận Đại học Quốc tế ĩ
825 Nguyễn Thi Thuận CĐ Tài chính Kế 1 57.00 77.00 64.00 43.00 52.00
826 Nguyễn Thi Thuận TH Thương mại T 37.00 47.00 40.00 35.00 48.00
827 Nguyễn Thi Bích Thuận ĐH Kỹ thuật công 59.00 69.00 68.00 33.00 36.00
828 Phạm Điển Thuận Đại học Tôn Đức ' 61.00 52.00 52.00 41.00 64.00
829 Đặng ánh Thùy Đại học Công ngb 39.00 51.00 76.00 57.00 52.00
830 Huỳnh Thi Diễm Thùy CĐ Tài chính hải c
831 Nguyễn Mộng Thùy CĐ Tài chính hải c 0.00 50.00 52.00 33.00 36.00
832 Đặng Thi Kim Thúy CĐ Kinh tế - Kỹ t 68.00 17.00 32.00 23.00 44.00
833 ĐỖ Thị Thúy ĐH Tài chính - M 66.50 50.00 68.00 27.00 68.00
834 Hổ Như Thúy ĐH Hoa Sen 39.00 44.00 60.00 40.00 60.00
835 Hổ Thị Thúy CĐ Tài chính hải c 67.00 58.00 68.00 28.00 44.00
836 Hổ Thi Thanh Thúy Cao đẳng Kinh tế 0.00 44.00
837 Huỳnh Thanh Thúy Trung Học Công ] 32.00 50.00 40.00 MThi 76.00
838 Huỳnh Thi Thanh Thúy Đại học Hùng Vư 36.00 68.00 40.00 48.00 64.00
839 Lê Thị Thúy CĐ Kinh tế - Kỹ t 29.50 44.00 64.00 43.00 80.00
840 Lê Thi Thanh Thúy CĐ Tài chính hải c 20 32.00 47.00 52.00 43.00 48.00
r
841 Lê Thụy Mộng Thúy CĐ Công nghiệp 68.00 44.00 40.00 37.00 84.00
842 Loan Thi Thúy Cao đẳng Kỹ thuậ 20 0.00 23.00 44.00 31.00 52.00
843 Ngô Thi Diễm Thúy CĐ Kinh tế Công 50.00 65.00 44.00 47.00 40.00
844 Ngô Thi Minh Thúy Cao đẳng Kinh tế 37.00 74.00 84.00 52.00 56.00
845 Nguyễn Thi Thúy Đại học tài chính- 97.00 68.00 56.00 32.00 60.00
846 Nguyễn Thi Thanh Thúy CĐ Công Nghệ TI 52.00
847 Nguyễn Thi Thanh Thúy ĐHMỞTP. HCM 37.00 81.00 80.00 69.00 68.00
848 Nguyễn Thi Thanh Thúy ĐH MỞTP. HCM
849 Phạm Thi cẩm Thúy Cao đẳng Kinh tế 12.00 17.00 44.00 56.00 52.00
850 Phạm Thi Mộng Thúy Đại học Quốc tế ĩ 79.00 80.00 76.00 41.00 56.00
851 Phạm Thi Ngọc Thúy Đại học Bình Dươ
852 Trần Thi Thúy CĐ Tài chính hải c 60.00 47.00 60.00 34.00 44.00
853 Trần Thi Diệu Thúy ĐH Tài chính - M 78.00 62.00 76.00 25.00 28.00
854 Trần Thi Phương Thúy CĐ Tài chính hải c 75.00 88.00 84.00 64.00 72.00
855 Trương Thi Thanh Thúy CĐ Tài chính hải c 12.00 66.00 72.00 44.00 52.00
856 Văn Thi Diễm Thúy TC Tin học - Kinh 18.00 72.00 60.00 46.00 48.00
857 Vũ Thanh Thúy CĐ Tài chính hải c 19.00 61.00 44.00 39.00 52.00
858 Bùi Thi Bích Thủy CĐ Bách Việt 44.00 34.00 68.00 51.00 60.00
859 Châu Hổng Thủy Cao đẳng Kinh tế 26.00 67.00 92.00 52.00 76.00
18. 860 Đinh Thị Ngọc Thủy ĐH Lạc Hổng 15.00 48.00 28.00 26.00 36.00
861 Lâm Thi Thủy ĐH Kinh tế quốc 20.00 48.00 36.00 32.00 36.00
862 Mai Thi Thu Thủy Trung Học Chuyê 6.00 54.00 48.00 34.00 64.00
863 Ngô Thi Thu Thủy TH Công Nghệ Li 30.00 75.00 52.00 27.00 64.00
864 Nguyễn Thanh Thủy Đại học Quốc tế ĩ 0.00 77.00 36.00 34.00 40.00
865 Nguyễn Thi Kim Thủy CĐ Công Nghệ TI 34.00 18.00 88.00 44.00 80.00
866 Nguyễn Thi Thanh Thủy CĐ Kinh tế kế ho; 20 12.00 50.00 68.00 36.00 44.00
867 Nguyễn Thi Thanh Thủy Đại học Duy Tân 6.00 14.00 60.00 30.00 60.00
868 Nguyễn Thi Thanh Thủy CĐ Tài chính Kế 1 0.00 48.00
869 Nguyễn Thi Thu Thủy Đại học Lao động 0.00 52.00
870 Tống Ngọc Thu Thủy ĐH MỞTP. HCM
871 Trần Thanh Thủy CĐ Tài chính hải c 13.00 28.00 72.00 65.00 72.00
872 Trần Thi Thanh Thủy Đại học Công ngb 12.00 31.00 40.00 23.00 40.00
873 Trần Thi Thanh Thủy Cao đẳng Kinh tế
874 Trần Thi Thu Thủy Cao đẳng Kinh tế 71.00 95.00 64.00 41.00 48.00
875 Vương Thi Hổng Thủy CĐ Tài chính hải c 48.00 66.00 60.00 44.00 56.00
876 Huỳnh Anh Thư TC Xây Dựng TP.
877 Lâm Anh Thư ĐH Công Nghiệp 53.00 30.00 64.00 15.00 52.00
878 Lê Anh Thư Đại học Công ngb
879 Lê Thi Anh Thư TC Tin học - Kinh 18.00 51.00 36.00 33.00 52.00
880 Nguyễn Anh Thư CĐ Tài chính hải c 24.00 44.00 60.00 50.00 44.00
881 Trần Nguyễn Hoài Thư CĐ Kinh tế Công 5.00 51.00 48.00 27.00 52.00
882 Trần Phạm Anh Thư TC Công nghệ tin 30.00 44.00 60.00 29.00 44.00
883 Võ Đỗ Anh Thư Đại học Quốc tế ĩ 40.00 30.00 12.00 16.00 40.00
884 Lê Thụy Mộng Thường Đại Học Lạc Hồriị 48.00 51.00 60.00 32.00 68.00
885 Trần Mạnh Thường Trung học Kinh tê 87.00 45.00 60.00 77.00 40.00
886 Lê Nguyễn Hoàng Thy Đại học Công ngb 0.00 56.00
887 Nguyễn Đặng Anh Thy TH Kinh tếTp. H< 31.00 68.00 76.00 47.00 52.00
888 Cao Trần Thủy Tiên Đại học Công ngb 6.00 50.00 40.00 39.00 72.00
889 Giang Thi Thủy Tiên Cao đẳng Kinh tế
890 Nguyễn Thanh Tiên CĐ Tài chính hải c 6.00 49.00 48.00 26.00 64.00
891 Nguyễn Thanh Tiên CĐ Tài chính Kế 1 12.00 41.00 64.00 21.00 52.00
892 Ngô Thi Kiêm Tiển Đại học Nguyễn 1 6.00 39.00 60.00 41.00 64.00
893 Đỗ Văn Tiến ĐH Công nghiệp 12.00 45.00 56.00 30.00 52.00
894 Huỳnh Ngọc Tiến CĐ Tài chính hải c 20 45.00 89.00 56.00 36.00 68.00
895 Lê Nguyễn Hoàng Tiến CĐ Kinh tế - Kỹ t 56.00 52.00 60.00 73.00 92.00
896 Lê Quyết Tiến CĐ kinh tế TP. H( 10 0.00 52.00 64.00 32.00 44.00
897 Nguyễn Ngọc Tiến ĐH Nguyễn Tất T 0.00 29.00 52.00 47.00 68.00
898 Phạm Thi rinh ĐH Kinh tếTp.Hí
899 Nguyễn Văn Toán ĐH Công Nghiệp 30.00 55.00 40.00 28.00 64.00
900 Bùi Văn Toàn CĐ Tài chính hải c 31.00 48.00 60.00 40.00 60.00
901 Ngô Thanh Toàn Cao đẳng Kinh tế
902 Võ Hổng Toàn CĐ Tài chính hải c 0.00 37.00 40.00 30.00 52.00
903 Võ Quốc Tòng CĐ Bán công Côn
904 Bùi Kim Trang CĐ Tài chính hải c 48.00 63.00 76.00 62.00 60.00
905 Bùi Phạm Đông Trang ĐH Tôn Đức Thái 75.00 60.00 40.00 52.00 52.00
906 Bùi Thi Diễm Trang Cao đẳng Kinh tế 20.00 81.00 72.00 40.00 56.00
907 Đinh Thị Kim Trang Đại học Lao động 20 6.00 52.00 44.00 38.00 44.00
908 Đông Huyển Trang ĐH Tài Chính Ma 29.00 25.00 40.00 71.00 60.00
909 Hổ Huyển Trang ĐH Nông Lâm TE 36.00 47.00 44.00 39.00 52.00
910 Lê Nguyễn Thùy Trang ĐH Nguyễn Tất T 25.00 45.00 44.00 54.00 52.00
19. 911 Lê Thanh Trang CĐ Tài chính hải c
912 Lê Thi Hổng Trang Đại học kinh tế TI 47.00 53.00 56.00 20.00 44.00
913 Lê Thi Huyển Trang CĐ Kỹ Thuật Cao
914 Lê Thi Huyển Trang Đại học Lao động 44.00 30.00 48.00 16.00 48.00
915 Lê Thi Huyển Trang Đại Học Công Ng 36.00 43.00 52.00 47.00 52.00
916 Lê Thi Phương Trang ĐH Kỹ thuật công 50.00 25.00 32.00 46.00 32.00
917 Lê ThiThùy Trang CĐ Tài chính hải c 29.00 48.00
918 Lê ThiThùy Trang ĐH Đông á 26.00 18.00 60.00 32.00 48.00
919 Lữ Thi Trang CĐ Kinh tế - Kỹ t 47.00 51.00 72.00 39.00 64.00
920 Mai Xuân Phương Trang CĐ Công Nghệ TI 22.00 58.50 60.00 29.00 56.00
921 Ngô Thi Mai Trang Đại học Mở TP.H 18.00 33.00 64.00 44.00 64.00
922 Nguyễn Ngọc Kiểu Trang CĐ Công nghiệp I 38.00 50.00 36.00 39.00 48.00
923 Nguyễn Thi Lệ Trang ĐH Kinh tế - Kỹ t 42.00 45.00 76.00 30.00 52.00
924 Nguyễn Thi Nhất Trang Cao đẳng Kinh tế 48.00 18.00 56.00 37.00 44.00
925 Nguyễn Thi Quyển Trang CĐ kinh tế TP. H( 18.00 35.00 56.00 34.00 48.00
926 Nguyễn Thi Thu Trang CĐ Bách Việt 36.00 50.00 52.00 52.00 76.00
927 Nguyễn Thi Thùy Trang CĐ Nguyễn Tất T 46.00 27.00 64.00 51.00 52.00
928 Nguyễn Vân Trang Cao đẳng Kinh tế 55.00 64.00 84.00 80.00 76.00
929 Phan Thi Thu Trang Đại học Hoa Sen 50.00 77.00 76.00 32.00 52.00
930 Phan Thi Xuân Trang Đại học kinh tế TI
931 Phạm Thi Trang CĐ Tài chính hải c 48.00 70.00 52.00 47.00 48.00
932 Phạm Thi Mai Trang Đại Học Công Ng 8.00 30.00 28.00 14.00 24.00
933 Phạm Thi Phương Trang ĐH MỞTP. HCM 59.00 62.00 48.00 54.00 52.00
934 Trần Thi Huyển Trang Trung cấp công nị
935 Trần Thi Huyển Trang CĐ Văn hóa nghệ 66.00 68.00 80.00 55.00 64.00
936 Trần Thi Kiểu Trang Cao đẳng Công TI 66.00 40.00 44.00 27.00 MThi
937 Trần Thi Minh Trang ĐH Tài Chính Ma 60.00 15.00 48.00 53.00 48.00
938 Trần Thi Quỳnh Trang CĐ Kinh tế - Kỹ t
939 Trần Thi Xuân Trang Cao đẳng Kinh tế 62.50 50.00 64.00 33.00 52.00
940 Võ Thi Thanh Trang ĐH Kinh Tế Công 39.00 67.00 48.00 20.00 40.00
941 Lê Vũ Thu Trà Cao Đẳng Phương
942 Nguyễn Thi Phương Trà CĐ Tài chính hải c 24.00 38.00 68.00 67.00 64.00
943 Nguyễn Thi Thanh Trà ĐH Công nghiệp 65.00 43.00 56.00 21.00 60.00
944 Nguyễn Thi Thanh Trà Đại học Công ngb 98.00 55.00 56.00 56.00 60.00
945 Võ Hạnh Sơn Trà TC Tài Chính Kế' 51.00 8.00 20.00 25.00 36.00
946 Đoàn Ngọc Bảo Trâm CĐ Bách Việt 19.00 46.00 60.00 34.00 32.00
947 Nguyễn Thi Trâm CĐ Xây dựng số; 91.00 68.00 88.00 42.00 68.00
948 Nguyễn Thi Ngọc Trâm Cao đẳng Công TI
949 Nguyễn Thi Thinh Trâm ĐH Tài Chính Ma 18.00 62.00 48.00 51.00 52.00
950 Phan Thi Mai Trâm Cao đẳng Kinh tế 56.00 17.00 76.00 35.00 44.00
951 Phạm Minh Trâm Cao đẳng Kinh tế
952 Nguyễn Thi Bảo Trân ĐH Vãn Hiến 25.00 34.00 72.00 43.00 52.00
953 Nguyễn Thi Huyển Trân ĐH Công Nghiệp 80.00 50.00 56.00 63.00 60.00
954 Nguyễn Thi Ngọc Trân CĐ Tài chính hải c 34.00 76.00 64.00 44.00 68.00
955 Phạm Thi Huyển Trân Đại học Quốc tế ĩ 30.00 64.00
956 Nguyễn Thi Mộng Trầm ĐH Tôn Đức Thái 24.00 45.00 40.00 56.00 64.00
957 Hoàng Thi Hoài Trinh ĐH Kỹ thuật công 52.00 40.00 56.00 51.00 40.00
958 Lê Thi Diễm Trinh Cao đẳng Kinh tế 7.00 41.00 52.00 33.00 60.00
959 Lê Thi Mỹ Trinh CĐ Tài chính hải c 30.00 40.00 60.00 55.00 60.00
960 Nguyễn Ngọc Trinh Đại học Quốc tế ĩ 77.00 33.00 44.00 31.00 60.00
961 Nguyễn Thi Diễm Trinh Trung Học Kinh 1 75.00 60.00 48.00 41.00 64.00
20. 962 Nguyễn Thi Diễm Trinh ĐH Tài chính - M 29.00 36.00 56.00 44.00 48.00
963 Trần Thục Trinh Đại học Lao động 44.00 59.00 44.00 38.00 60.00
964 Ngô Minh Trí CĐ Bán công Côn 94.00 100.00 92.00 55.00 76.00
965 Ngô Quang Trí Cao đẳng Công TI 27.00 75.00 60.00 37.00 72.00
966 Văn Tiến Trí Đại học Sài Gòn 52.00 50.00 64.00 42.00 MThi
967 Nguyễn Duy Trịnh ĐH Lạc Hổng 20 43.00 52.00 48.00 30.00 64.00
968 Nguyễn Văn Trọng ĐH Kinh tếTp.Hí 14.00 55.00 88.00 76.00 72.00
969 Vũ Vãn Trọng CĐ KT Công nghi 25.00 54.00 56.00 43.00 72.00
970 Lê Văn Ngọc Trung CĐ Nguyễn Tất T 66.00 78.00 92.00 30.00 76.00
971 Nguyễn Thành Trung Cao đẳng Kinh tế 0.00 0.00 24.00 16.00 28.00
972 Phạm Đăng Quốc Trung TH kinh tế TP. H( 46.00 51.00 64.00 50.00 64.00
973 Phạm Thành Trung Cao đẳng Công TI
974 Hoàng Thi Thanh Trúc Đại học Mở TP.H 4.00 43.00 68.00 13.00 48.00
975 Nguyễn Thi Thanh Trúc Đại học kinh tế TI 18.00 54.00 60.00 25.00 56.00
976 Nguyễn Thi Thanh Trúc CĐ Tài chính hải c 21.00 38.00 56.00 29.00 44.00
977 Nguyễn Ngọc Trường Cao đẳng Kinh tế
978 Vy Lăng Trường Đại học kinh tế TI 20 50.00 88.00 84.00 80.00 72.00
979 Dương Khấc Tuấn Đại học Công ngb 0.00 0.00 32.00 29.00 40.00
980 Đoàn Xuân Tuấn ĐH Quảng Bình 48.00 63.00 48.00 16.00 76.00
981 Hà Lê Anh Tuấn CĐ Thương mại
982 Hoàng Ngọc Tuấn CĐ Tài chính hải c 31.00 38.00 56.00 29.00 72.00
983 Hổ Minh Tuấn Đại học Quốc tế ĩ 18.00 31.00 56.00 46.00 68.00
984 Huỳnh Anh Tuấn CĐ Kinh tế - Kỹ t 0.00 26.00 20.00 18.00 60.00
985 Lê Quang Tuấn ĐH Công nghiệp 38.00 26.00 52.00 25.00 44.00
986 Lê Văn Tuấn CĐ Kinh tế Kỹ thi 0.00 14.00 36.00 31.00 56.00
987 Nguyễn Duy Tuấn Cao đẳng Kinh tế 86.00 60.00 80.00 42.00 68.00
988 Trần Quốc Tuấn CĐ Tài chính hải c 20
989 Trần Thi Tuấn CĐ Kinh tế kế ho;
990 Trương Văn Thanh Tuấn CĐ Tài chính hải c 43.00 76.00 88.00 50.00 52.00
991 Lê Văn Tuệ CĐ Tài chính QTỈ 46.00 71.00 64.00 31.00 68.00
992 Lê Thi Mộng Tuyển Đại học Nguyễn 1 52.00 35.00 72.00 39.00 44.00
993 Nguyễn Hải Tuyển CĐ Giao thông vậ 44.00 69.00 76.00 36.00 56.00
994 Nguyễn Ngọc Phươn Tuyển Cao đẳng Kinh tế 0.00 31.00 28.00 28.00 28.00
995 Nguyễn Thanh Tuyển CĐ Kinh tế - Kỹ t 16.00 28.00 68.00 45.00 64.00
996 Nguyễn Thi Thanh Tuyển ĐH Tài Chính Ma 21.00 31.00 48.00 58.00 56.00
997 Nguyễn Thi Thanh Tuyển ĐH Nguyễn Tất T 7.00 36.00 28.00 42.00 28.00
998 Phạm Thanh Tuyển Cao đẳng Công TI 4.00 28.00
999 Thái Thi Bích Tuyển CĐ Kinh tế - Kỹ t 0.00 8.00 32.00 28.00 36.00
1000 Trần Thi Thanh Tuyển CĐ Tài chính hải c 40.00 56.00
1001 Võ Thi Kim Tuyển CĐ Kinh tế - Kỹ t 64.00 40.00 60.00 37.00 60.00
1002 Vũ Thi Thanh Tuyển ĐH Kỹ thuật công
1003 Trần Thi Kim Tuyến ĐH Nông Lâm TE 44.00 57.00 60.00 54.00 40.00
1004 Đỗ Thi ánh Tuyết CĐ Công Nghệ TI
1005 Lê Thi ánh Tuyết Trung Học Kinh 1 0.00 56.00
1006 Lê Thi Yến Tuyết ĐH Kỹ thuật công 32.00 31.00 60.00 31.00 36.00
1007 Quách Thi Bạch Tuyết TC Mai Linh 48.00 54.00 76.00 33.00 36.00
1008 Hổ Khánh Tùng ĐH Dân lập Duy' 6.00 21.00 8.00 28.00 32.00
1009 Hổ Thanh Tùng HọC VlệN Kỹ TE 10 22.00 62.00 80.00 73.00 72.00
1010 Nguyễn Chí Tùng Trung Học Kinh 1 44.00
1011 Nguyễn Sơn Tùng CĐ Kinh tế - Kỹ t 16.00 37.00 40.00 25.00 8.00
1012 Dương Phan cẩm Tú Đại học Công ngb 25.00 55.00 32.00 22.00 64.00