SlideShare a Scribd company logo
1 of 22
Nguồn:
                     Cán sự làm chuyên môn nghiệp vụ và tương đương                           Facebo
                           Tải full tại http://luanvan.forumvi.com                                ok

                                                         Đi                Điểm thỉ
STT           Họ            Tên       Trường đào tạo     ểm Kiến Nvụ CN Nvụ CN Ngoại
                                                         ưu thức                           Tin học
                                                                    Viết   TN       ngữ
                                                         tiê chung
 1             2                3          11            15 16       17     18       19      20
 1    Lê Thi Thanh         An       Cao Đẳng kinh tế          31.60  11.00  36.00    18.00    84.00
 2    Lê Thi Vân           An       CĐ Kinh tế Công           67.00  45.00  64.00    37.00    64.00
 3    Mai Thi Ngọc         An       CĐ Công thương'         60.00    54.00   60.00    17.00     64.00
 4    Nguyễn Thi Thúy      An       Trung cấp Phương        59.00    26.00   48.00    27.00     48.00
 5    Nguyễn Văn           An       CĐ Tài chính hải c      67.00    50.00   76.00    46.00     60.00
 6    Phan Thi Hoàng       An       TC Kỹ thuật Nônị        51.00    25.00   40.00    33.00     44.00
 7    Phan Tuấn            An       CĐ Tài chính hải c      82.00    77.00   72.00    43.00     68.00
 8    Phạm Thi Thúy        An       CĐ Tài chính hải c
 9    Thái Bình            An       CĐ Tài chính hải c
10    Trần Thanh Ngọc      An       Cao đẳng Kinh tế        81.00    33.00   40.00    38.00     48.00
11    Trần Thi Quế         An       CĐ Tài chính hải c      65.00    85.00   68.00    59.00     84.00
12    VÕ Thị               An       Cao Đẳng công ĩ         63.00    67.00   52.00    38.00     68.00
13    Đặng Mai Thục        Anh      Đại học Hoa Sen         63.00                               76.00
14    Hà Tuấn              Anh      CĐ Kinh tế - Kỹ t       52.00    48.00   44.00    57.00     64.00
15    Nguyễn Ngọc          Anh      Cao Đẳng Du Lịcl        59.00    64.00   84.00    34.00     52.00
16    Nguyễn Thái Trang    Anh      Cao đẳng Kinh tế        50.00    78.00   84.00    63.00     64.00
17    Nguyễn Thi Hoàng     Anh      CĐ Kinh Doanh c
18 Nguyễn Thi Kim          Anh      Cao đẳng Công TI        46.00    33.00   60.00    26.00     28.00
19 Nguyễn Thi Kim          Anh      CĐ Công Nghệ TI         38.00    52.00   60.00    32.00     48.00
20 Nguyễn Thi Vân          Anh      CĐ Kinh tế - Kỹ t       62.00    61.00   44.00    26.00     40.00
21 Nguyễn Thu Quỳnh        Anh      Đại học Tôn Đức '       29.00    70.00   56.00    25.00     48.00
22 Nguyễn Tuấn             Anh      CĐ Tài chính hải c      70.00    29.00   28.00    25.00     44.00
23 Phan Hổng               Anh      Đại Học Tư Thục         61.00    61.00   64.00    82.00     56.00
24 Phạm Ngọc               Anh      ĐH Tài chính - M        72.50    95.00   68.00    67.00     60.00
25 Tạ Thi Thùy             Anh      CĐ Kinh tế Kỹ thi       38.00    45.00   52.00    24.00     36.00
26 Trần Lê                 Anh      TH Kinh tế Hà Nẹ        35.00    60.00   64.00    MThi      56.00
27 Trần Thi Lan            Anh      Đại học Công ngb        54.00    47.00   52.00    28.00     44.00
28 Trần Thi Phượng         Anh      Trung học Kinh tê    20 74.00    58.00   36.00    17.00     40.00
29 Trương Thi Thúy         Anh      ĐH Công Nghiệp          10.00                               56.00
30 Vũ Thi Lan              Anh      CĐ Nguyễn Tất T         20.00    53.00   52.00    36.00     52.00
31 Bùi Thi Nguyệt          ánh      CĐ Bán công Côn         56.00    43.00   56.00    28.00     40.00
32 Ngô Thi Ngọc            ánh      Cao đẳng Kinh tế        46.00    34.00   28.00    41.00     44.00
33 Nguyễn Thi Ngọc         ánh      CĐ Tài chính hải c      20.00    37.00   36.00    50.00     56.00
34 Nguyễn Thi Nguyệt       ánh      Cao đẳng Kinh tế        30.00    25.00   24.00    63.00     68.00
35 Phạm Thi Ngọc           ánh      Cao đẳng Kinh tế        45.00    75.00   64.00    33.00     72.00
36 Trần Thi                ánh      CĐ Tài chính hải c   20 46.40    47.00   64.00    38.00     40.00
37 Trần Thi                ánh      ĐH Tài chính - M     20 21.00    24.00   48.00    33.00     48.00
38 Nguyễn Thiện            Ân       CĐ Tài chính hải c      21.00    68.00   64.00    25.00     64.00
39 Nguyễn Thi Hổng         Ân       CĐ Tài chính hải c      57.00    66.00   96.00    75.00     72.00
40 Đàm Xuân                Bách     CĐ Viễn Đông TE         30.00    49.00   44.00    59.00     40.00
41 Nguyễn Mạc Huy          Bảo      Đại học Công ngb        36.00    44.00   60.00    74.00     64.00
42 Bùi Quang               Bình     CĐ Công nghệ và         24.00    16.20   28.00    50.00     64.00
43 Đặng Thi Thanh          Bình     TC Tin học - Kinh       50.00    70.00   72.00    37.00     56.00
44 Hoàng Đặng Thái     Bình     Đại học Công ngb          39.00   44.00   36.00   37.00   40.00
45 Nguyễn Thái         Bình     ĐH Đà Lạt                 47.00   65.00   80.00   44.00   52.00
46 Nguyễn Thi          Bình     Cao đẳng Kinh tế          59.00   73.00   92.00   50.00   64.00
47 Nguyễn Thi Thanh    Bình     Đại học Lao động           0.00                           52.00
48 Nguyễn Văn          Bình     ĐH Kỹ thuật công          21.00   27.00   40.00   79.00   40.00
49 Võ Thanh            Bình     TH Kỹ thuật nghií         66.00   30.00   56.00   47.00   44.00
50 Lê Ngọc             Bích     CĐ Tài chính hải c        30.00   79.00   64.00   64.00   64.00
51 Lương Thi Ngọc      Bích     Học viện Công ng
52 Trần Thi Ngọc       Bích     CĐ Đông Du Đà ]
53 Lưu Danh            Bút      CĐ Tài chính-Qu;          38.40   80.00   52.00   50.00   84.00
54 Chu Thi             Ca       CĐ Tài chính-Qu;
55 Nguyễn Thi          Cành     CĐ Kinh tế kế ho;         68.00   62.00   60.00   32.00   32.00
56 Bùi Ngọc            Cảnh     TH Kinh tế Hà Nẹ          27.00   28.00   36.00   19.00   36.00
57 Tăng Hứa Thanh      Cẩn      Cao đẳng Công TI          48.00   42.00   68.00   25.00   40.00
58 ĐỖ Thị              Cẩm      CĐ Kinh tế - Kỹ t         71.00   48.00   60.00   41.00   32.00
59 Nguyễn Thi Ngọc     Cẩm      CĐ Xây dựng số;           54.00   47.00   64.00   41.00   52.00
60 Trương Thi Hổng     Cẩm      CĐ Kinh tế Công           50.00   74.00   68.00   50.00   48.00
61 Nguyễn Bình         Chánh    CĐ Bán công Côn           77.00   57.00   56.00   27.00   36.00
62 Hoàng Thi           Châu     ĐH Công Nghiệp             9.00                           76.00
63 Huỳnh Thi Ngọc      Châu     CĐ Bán công Côn           29.00   44.00   40.00   38.00   48.00
64 Lê Thi Diễm         Châu     CĐ Kinh tế - Kỹ t         13.00   54.00   36.00   34.00   44.00
65 Nguyễn Ngô ánh      Châu     ĐH Quốc tế Hổng           62.00   79.00   40.00   29.00   64.00
66 Trần Thi Bảo        Châu     Cao đẳng Kinh tế          56.00   35.00   16.00   24.00   48.00
67 Trần Thi Mỹ         Châu     CĐ Nguyễn Tất T         62.00     67.00   52.00   37.00   48.00
68 Tưởng Hải           Châu     CĐ Tài chính hải c   20 30.00     45.00   72.00   43.00   60.00
69 Nguyễn Phương       Chi      ĐH Tài Chính Ma         73.00     40.00   24.00   45.00   64.00
70 Nguyễn Thi Lan      Chi      CĐ Tài chính Kế 1
71 Nguyễn Thi Ngọc     Chi      Đại học kinh tế TI         0.00                           24.00
72 Trần Thi Tùng       Chi      ĐH Kỹ thuật công
73 Trương Thi Phương   Chi      CĐ Tài chính hải c   20 57.00     90.00   76.00   32.00   52.00
74 Lê Thị              Chinh    Cao đẳng Kinh tế        18.00     42.00   44.00   21.00   40.00
75 Lưu Thị             Chinh    Cao đẳng Công TI     20 18.00     41.00   44.00   54.00   MThi
76 Nguyễn Thanh        Chinh    TC Công nghệ tin         6.00     48.00   40.00   39.00   48.00
77 Nguyễn Minh         Chí      CĐ Tài chính hải c
78 Phan Bảo            Chí      CĐ kinh tế TP. H(          4.00   45.00   60.00   50.00   48.00
79 Nguyễn Văn          Chum     CĐ Tài chính hải c        69.00   50.00   48.00   36.00   68.00
80 Lại Văn             Chung    CĐ Tài chính hải c        29.00   12.00   60.00   12.00   24.00
81 Trần Thi            Chung    CĐ Tài chính Kế 1
82 Phạm Thi Đài        Chương   CĐ Nguyễn Tất T            4.00   37.00   44.00   51.00   40.00
83 Nguyễn Thành        Công     Cao đẳng Kinh tế          72.00   69.00   68.00   70.00   80.00
84 Võ Chí              Công     ĐH Dân lập Văn I          58.00   78.00   96.00   50.00   76.00
85 Huỳnh Thị Thu       Cúc      Đại học Nguyễn 1          55.00   98.00   88.00   30.00   72.00
86 Lê Kim              Cúc      Cao đẳng Kinh tế          74.00   63.00   32.00   26.00   84.00
87 Nguyễn Thi Kim      Cúc      Cao đẳng Kinh tế           0.00    7.00   28.00   13.00   24.00
88 Nguyễn Kim          Cương    CĐ Tài chính hải c        10.00   47.00   60.00   57.00   40.00
89 Nguyễn Minh         Cương    Đại học Hải Phòn          12.00   34.00   60.00   62.00   80.00
90 Đinh Mạnh           Cường    CĐ Kinh tế - Kỹ t    20                                   52.00
91 Nguyễn Manh         Cường    CĐ Tài chính hải c        14.00   28.00   52.00   38.00   48.00
92 Nguyễn Văn          Cường    CĐ Bán công Côn           41.00   26.00   56.00   41.00   76.00
93 Nguyễn Thanh        Danh     ĐH Kỹ thuật công           0.00                           56.00
94 Nguyễn Thi Bích     Dân      CĐ Kinh tế kế ho;
95 Bùi Ngọc              Diệp    Cao đẳng Kinh tế        17.00     35.00   68.00   20.00   56.00
96 Phan Thi Ngọc         Diệp    ĐH Tài Chính Ma      20 10.00     14.00   32.00   43.00   MThi
97 Ngô Thi Hổng          Diệu    Cao đẳng Kinh tế         0.00     51.00   48.00   25.00   52.00
98 Nguyễn Ngọc ánh       Diệu    Cao đẳng Công TI         0.00                             44.00
99 Võ Thi Hoàng          Diệu    CĐ Tài chính hải c       5.00                             56.00
100 Đỗ Thi Thanh         Diểm    CĐ Kinh tế - Kỹ t        6.00     13.00   36.00   20.00   40.00
101 Dương Ngọc           Diễm    ĐH Kinh tế Công         30.00     25.00   56.00   30.00   52.00
102 Lê Ngọc Hổng         Diễm    CĐ Tài chính hải c      33.00     46.00   80.00   67.00   80.00
103 Nguyễn Thanh Thúy    Diễm    TC Kinh tế - Kỹ ử        8.00     47.00   64.00   28.00   60.00
104 Nguyễn Thi           Diễm    Đại học tài chính-
105 Nguyễn Thi Mỹ        Diễm    Đại học Nguyễn 1           7.00   44.00   48.00   41.00   64.00
106 Nguyễn Thi Ngọc      Diễm    ĐH Kinh tếTp.Hí
107 Nguyễn Thi Thúy      Diễm    CĐ Tài chính hải c
108 Phan Huỳnh Thúy      Diễm    CĐ Công Nghệ TI
109 Nguyễn Thi           Dịu     CĐ Tài chính hải c        26.00   22.00   68.00   31.00   60.00
110 Bùi Lê Phương        Dung    Đại học Tôn Đức '         90.00   18.00   52.00   51.00   64.00
111 Diệp Trần Ngọc       Dung    ĐH MỞTP. HCM               6.00                           52.00
112 Đỗ Thi Ngọc          Dung    ĐH Dân lập Văn I          12.00   46.00   64.00   50.00   68.00
113 Huỳnh Dương Phươr    Dung    ĐH Mở TP. HCM
114 Huỳnh Thi Hổng       Dung    CĐ Công thương'           36.00   48.00   60.00   37.00   56.00
115 Lê Hổng              Dung    Đại học Công ngb
116 Lê Thị               Dung    Cao đẳng Kinh tế          20.00   78.00   76.00   63.00   52.00
117 Lê Thi Mỹ            Dung    Đại học tài chính-        25.00   64.00   68.00   30.00   28.00
118 Lê Thi Mỹ            Dung    ĐH Tài chính - M
119 Nguyễn Ngọc          Dung    CĐ Tài chính hải c         5.00   39.00   72.00   27.00   52.00
120 Nguyễn Phương        Dung    Đại học tài chính-        96.00   54.00   96.00   41.00   64.00
121 Nguyễn Thi Ngọc      Dung    ĐH Tài Chính Ma            6.00   27.00   56.00   65.00   44.00
122 Nguyễn Thi Ngọc      Dung    Đại Học Công Ng           17.00   57.00   64.00   57.00   68.00
123 Nguyễn Thi Phương    Dung    CĐ Tài chính hải c        22.00   63.00   84.00   39.00   64.00
124 Nguyễn Thi Thanh     Dung    CĐ Bán công Côn      20
125 Nguyễn Thi Thùy      Dung    Đại học tài chính-
126 Nguyễn Thi Thùy      Dung    Cao đẳng Kinh tế          20.00   55.00   72.00   42.00   64.00
127 Nguyễn Thi Thùy      Dung    CĐ Bán công Côn           29.00   60.00   80.00   50.00   68.00
128 Nguyễn Vũ Thi Thù}   Dung    Cao đẳng Kinh tế
129 Trần Thi Mỹ          Dung    CĐ Kinh tế kế ho;          5.00   50.00   56.00   31.00   64.00
130 Trịnh Thị            Dung    CĐ Kinh tế Công            0.00   49.00   64.00   28.00   56.00
131 Võ Thi Thùy          Dung    Đại học Công ngb           0.00   37.00   48.00   46.00   52.00
132 Lê Hổng              Duy     CĐ Giao thông vậ          10.00   49.00   60.00   26.00   52.00
133 Vương Thúy           Duy     CĐ Tài chính hải c         5.00                           44.00
134 Dương Thị Hương      Duyên   Cao đẳng Công TI           8.00   40.00   48.00   23.00   44.00
135 Lê Thi Ngọc          Duyên   Trung Học Tư Thi
136 Ngô Thi              Duyên   ĐH Tài Chính Ma            0.00   25.00   52.00   30.00   72.00
137 Nguyễn Lê Ngân       Duyên   CĐ Tài chính hải c
138 Nguyễn Ngọc Thanh    Duyên   ĐH Kỹ thuật công          20.00   72.00   56.00   62.00   48.00
139 Nguyễn Thi           Duyên   CĐ Tài chính hải c
140 Nguyễn Thi Hổng      Duyên   Cao đẳng kinh tế-         33.00   53.00   76.00   33.00   56.00
141 Trần Lê Phương       Duyên   Đại học Công ngb     20
142 Trần Thi Huỳnh       Duyên   CĐ Tài chính hải c      10.00     35.00   64.00   30.00   28.00
143 Vũ Thị               Duyên   CĐ Tài chính hải c   20 10.00     73.00   84.00   46.00   68.00
144 Lê Văn               Dũng    CĐ Công thương'         23.00     50.00   68.00   31.00   20.00
145 Ngô Trung            Dũng    TH Dân lập công         30.00     47.00   72.00   45.00   56.00
146 Nguyễn Danh        Dũng    CĐ Tài chính hải c         0.00                           72.00
147 Nguyễn Danh        Dũng    Đại học kinh tế TI        20.00   95.00   92.00   79.00   72.00
148 Bạch Thùy          Dương   Đại học Tôn Đức '         38.00   41.00   52.00   47.00   64.00
149 Lê Nguyễn Thùy     Dương   CĐ kinh tế TP. H(         25.00   71.00   56.00   33.00   68.00
150 Nguyễn Thi Thùy    Dương   CĐ Bách Việt              45.00   70.00   72.00   44.00   60.00
151 Trần Văn           Dương   Đại học Mở TP.H           15.00   76.00   48.00   35.00   72.00
152 Nguyễn Thi Kim     Dưỡng   CĐ Bán công Côn           79.00   87.00   32.00   20.00   80.00
153 Đinh Thị Anh       Đào     Cao đẳng Công TI          37.00   77.00   52.00   29.00   72.00
154 Huỳnh Xuân         Đào     CĐ Công thương'            8.00   63.00   60.00   29.00   56.00
155 Nguyễn Thi Hổng    Đào     Cao đẳng Công TI          58.00   59.00   60.00   31.00   72.00
156 VÕ Thị             Đào     Đại học Công ngb          46.00   63.00   44.00   28.00   40.00
157 Huỳnh Mộng         Đạt     Đại học Lao động          71.00   59.00   40.00   24.00   56.00
158 Nguyễn Thành       Đạt     ĐH Ngân Hàng T            47.00   51.00   80.00   60.00   76.00
159 Bùi Thanh          Đăng    Đại học Công ngb          15.00    4.00   36.00   21.00   40.00
160 Hà Tuyên           Đăng    CĐ Tài chính hải c
161 Nguyễn Hải         Đăng    ĐH Thương mại             40.00   28.00           22.00   28.00
162 Trương Thi Mộng    Điệp    ĐH Kinh tế - Kỹ t         40.00   35.00   48.00   32.00   40.00
163 Nguyễn Thi         Đức     TC kỹ thuật nông          45.00   86.00   88.00   42.00   72.00
164 Phạm Thi Mỹ        Đức     ĐH Đà Nẩng                10.00   86.00   60.00   32.00   52.00
165 Trương Hoàng       Đức     Đại học Công ngb          72.00   90.00   48.00   48.00   MThi
166 Nguyễn Thi Bé      Em      CĐ Tài chính hải c
167 Đinh Thị           Gấm     Đại học Công ngb          49.00   65.00   60.00   52.00   68.00
168 Dương Hương        Giang   Cao đẳng Kinh tế          34.00   90.00   88.00   53.00   64.00
169 Nguyễn Hoàng       Giang   Đại học Tôn Đức '
170 Nguyễn Thi         Giang   ĐH Kinh tếTp.Hí      20
171 Nguyễn Trường      Giang   Cao đẳng Kinh tế     20 45.00     71.00   44.00   29.00   72.00
172 Châu Thi Quỳnh     Giao    Đại học Nguyễn 1        31.00     65.00   80.00   37.00   72.00
173 Hoàng Thi Nhật     Hai     Đại học Xây dựng         5.00                             72.00
174 Phăn v?n           Hai     TC Kinh tế Kỹ thi       10.00                             36.00
175 Bùi Thị Thu        Hà      Học viện Tài chín       31.00     70.00   84.00   36.00   48.00
176 Đặng Thi Thu       Hà      CĐ Lương Thực T           40.00   77.00   56.00   55.00   68.00
177 Đinh Thị           Hà      CĐ Xây dựng số:           30.00   88.00   56.00   24.00   64.00
178 Đỗ Thi Minh        Hà      TC Tài chính Kết          53.00   71.00   60.00   78.00   60.00
179 Hoàng Thanh        Hà      CĐ Tài chính QTỈ
180 Hoàng Thi Mỹ       Hà      TH Công Nghệ Li           41.00   96.00   72.00   23.00   68.00
181 Huỳnh Thị Linh     Hà      CĐ Tài chính hải c        58.00   95.00   84.00   45.00   68.00
182 Huỳnh Thi Ngọc     Hà      Đại học Công ngb
183 Lê Nguyễn Thanh    Hà      ĐH Kỹ thuật công        14.00     75.00   40.00   59.00   56.00
184 Lê Thị             Hà      ĐH Lạc Hổng          20 36.00     77.00   76.00   35.00   68.00
185 Lê Thi Thu         Hà      Cao đẳng Công TI
186 Nguyễn Phi         Hà      Đại học Quang Tr          15.00   87.00   88.00   54.00   64.00
187 Nguyễn Thi         Hà      Cao Đẳng Nông I           39.00   82.00   68.00   21.00   48.00
188 Nguyễn Thi         Hà      ĐH Công nghiệp
189 Nguyễn Thi Ngọc    Hà      CĐ Tài chính hải c        25.00   69.00   68.00   54.00   60.00
190 Nguyễn Thi Ngọc    Hà      Cao đẳng Kinh tế          15.00   50.00   24.00   19.00   32.00
191 Nguyễn Thi Thu     Hà      Đại học tài chính-        45.00   88.00   88.00   23.00   52.00
192 Nguyễn Thi Thu     Hà      Cao đẳng Kinh tế          56.00   75.00   40.00   24.00   28.00
193 Nguyễn Thi Thu     Hà      CĐ Nguyễn Tất T           24.00   81.00   44.00   39.00   44.00
194 Phạm Thi           Hà      ĐH Công Nghiệp
195 Quãng Dương Ngọc   Hà      CĐ Tài chính hải c   20
196 Trần Thi Ngọc      Hà      CĐ Tài chính hải c        13.00                           64.00
197 Trần Thi Việt      Hà     Đại học Công ngb     20 30.00   73.00   60.00   52.00   48.00
198 Trịnh Thị Thu      Hà     CĐ Nguyễn Tất T         15.00   35.00   84.00   70.00   64.00
199 Võ Thi Ngân        Hà     CĐ Tài chính hải c      43.00   45.00   72.00   65.00   56.00
200 Hổ Thanh           Hải    CĐ Kinh tế Công      10 10.00   60.00   52.00   52.00   56.00
201 Lê Xuân            Hải    CĐ kinh tế TP. H(       45.00   63.00   92.00   57.00   80.00
202 Nguyễn Quốc        Hải    Cao đẳng Kinh tế        87.00   89.00   76.00   34.00   76.00
203 Nguyễn Thi         Hải    CĐ Công Nghệ TI         50.00   70.00   48.00   27.00   52.00
204 Nguyễn Thi         Hải    TH Dân lập kỹ thi
205 Nguyễn Thi Kim     Hải    ĐH Tài Chính Ma         25.00   66.00   36.00   30.00   32.00
206 Phạm Duy           Hải    Cao đẳng Kinh tế        28.00   62.00   36.00   47.00   72.00
207 Phạm Thi           Hải    CĐ Bách Khoa Hi
208 Trần Công          Hải    CĐ Tài chính hải c      10.00                           72.00
209 Trương Thi Mỹ      Hải    CĐ Tài chính Kế 1       40.00   63.00   60.00   MThi    80.00
210 Bùi Thi Thanh      Hảo    Đại Học Công Ng
211 Nguyễn Thi         Hảo    ĐH Quảng Bình           45.00   70.00   76.00   28.00   40.00
212 Vũ Minh            Hảo    Đại học Công ngb         5.00   71.00   40.00   37.00   44.00
213 Bùi Đỗ Thi Mỹ      Hạnh   CĐ Kỹ thuật Cônị
214 Bùi Thi Bích       Hạnh   Đại học Công ngb        34.00   72.00   60.00   67.00   52.00
215 Mai Hổng           Hạnh   TC Kinh tế -Kỹ th
216 Nguyễn Đoàn Hổng   Hạnh   Đại học Sài Gòn         68.00   86.00   56.00   38.00   48.00
217 Nguyễn Ngọc        Hạnh   TH kinh tế TP. H(       20.00   51.00   36.00   34.00   44.00
218 Nguyễn Thi Đạt     Hạnh   Đại học kinh tế TI      73.00   90.00   80.00   58.00   50.00
219 Nguyễn Thi Kim     Hạnh   CĐ Nguyễn Tất T                                         48.00
220 Nguyễn Thi Mỹ      Hạnh   ĐH Đà Lạt
221 Nguyễn Thi Ngọc    Hạnh   CĐ Tài chính Kế 1
222 Phan Thi Bích      Hạnh   CĐ Tài chính hải c   20 30.00   64.00   68.00   53.00   88.00
223 Trần Thi Kim       Hạnh   ĐH Kỹ thuật công        40.00   88.00   60.00   46.00   48.00
224 Trần Thi Mỹ        Hạnh   TH Dân lập kỹ thi       29.00   22.00   32.00   27.00   52.00
225 Vũ Mỹ Đoan         Hạnh   Cao đẳng Kỹ thuậ        52.00   39.00   44.00   61.00   44.00
226 Vũ Thi Hổng        Hạnh   ĐH Nguyễn Tất T         67.00   83.00   56.00   51.00   48.00
227 Vũ Thị Mỹ          Hạnh   Đại học Công ngb        67.00           72.00   45.00   60.00
228 Dương Thị cẩm      Hằng   Cao đẳng Kinh tế        87.50   41.00   52.00   25.00   60.00
229 Đỗ Thị Lệ          Hằng   CĐ Công Nghệ TI         22.00   63.00   60.00   36.00   60.00
230 Đỗ Thi Thu         Hằng   Đại học kinh tế TI
231 Hoàng Thi          Hằng   CĐ Bách Khoa Hi
232 Lê Thi Thu         Hằng   Trung học Kinh T'       37.00   72.00   60.00   46.00   52.00
233 Lê Thị TỐ          Hằng   Cao đẳng Kinh tế        70.00   71.00   84.00   61.00   60.00
234 Nguyễn Thi         Hằng   CĐ Kinh tế - Kỹ t       46.00   54.00   56.00   32.00   44.00
235 Nguyễn Thi         Hằng   CĐ Sư phạm Quảr      20 6.00    63.00   56.00   25.00   32.00
236 Nguyễn Thi Kim     Hằng   CĐ Tài chính hải c      23.00   62.00   72.00   37.00   64.00
237 Nguyễn Thi Mỹ      Hằng   TC Phương Đông          42.00   36.00   52.00   31.00   52.00
238 Nguyễn Thi Mỹ      Hằng   ĐH Hùng Vương
239 Nguyễn Thi Thu     Hằng   ĐH Lạc Hổng
240 Nguyễn Thi Thuý    Hằng   Đại Học Công Ng         20.00   67.00   32.00   42.00   56.00
241 Nguyễn Thu         Hằng   Đại học Tôn Đức '       31.00   45.00   56.00   34.00   40.00
242 Nguyễn Trí Minh    Hằng   Đại học Công ngb         0.00   50.00   40.00   46.00   76.00
243 Phạm Thi Thu       Hằng   TC Kinh Tế-Kỹ T
244 Phạm Thi Thuý      Hằng   CĐ Tài chính hải c      25.00   37.00   52.00   25.00   64.00
245 Phạm Thu           Hằng   ĐH Lạc Hổng             56.00   75.00   84.00   50.00   52.00
246 Quách Ngọc         Hằng   CĐ Kinh tế - Kỹ t       24.00   50.00   44.00   41.00   44.00
247 Nguyễn Thi Ngọc    Hân    Cao đẳng Kinh tế        46.00   36.00   52.00   36.00   52.00
248 Trần Thi Ngọc     Hân    CĐ Nguyễn Tất T         27.00   37.00   20.00   47.00   28.00
249 Trần Sơn          Hậu    CĐ Thương mại &      20 65.00   47.00   56.00   38.00   40.00
250 Vòng Mai          Hậu    Đại học Công ngb        45.00   53.00   36.00   24.00   48.00
251 Lê Thị            Hiên   Đại học kinh tế TI
252 Bùi Thị Kim       Hiển   CĐ Công nghệ Tb          4.00   30.00   40.00   22.00   28.00
253 Hoàng Thi         Hiển   CĐ Xây dựng số;      20 88.00   78.00   84.00   MThi    68.00
254 Hoàng Thi         Hiển   ĐH Kinh tế - Kỹ t       55.00   35.00   40.00   39.00   64.00
255 Lê Diệu           Hiển   CĐ Tài chính Kế 1       46.00   35.00   64.00   31.00   56.00
256 Lê Ngọc           Hiển   Cao đẳng Kinh tế        40.00   57.00   48.00   42.00   48.00
257 Nguyễn Diệu       Hiển   Đại học Công ngb        88.00   39.00   40.00   43.00   48.00
258 Nguyễn Thanh      Hiển   Đại học kinh tế TI
259 Nguyễn Thi        Hiển   ĐH Dân lập Văn I        37.00   60.00   56.00   23.00   52.00
260 Nguyễn Thi        Hiển   CĐ Tài chính hải c      58.00   80.00   72.00   68.00   68.00
261 Nguyễn Thi        Hiển   ĐH Công Nghiệp          18.00   50.00   48.00   30.00   40.00
262 Nguyễn Thi        Hiển   CĐ Tài chính hải c
263 Nguyễn Thi        Hiển   Cao đẳng Công TI
264 Nguyễn Thi Diệu   Hiển   ĐH Đà Nẩng              52.00   28.00   40.00   30.00   24.00
265 Nguyễn Thi Diệu   Hiển   CĐ Bán công Côn         41.00   50.00   60.00   40.00   68.00
266 Nguyễn Thi Diễm   Hiển   CĐ Tài chính Kế 1
267 Nguyễn Thi Minh   Hiển   Đại học Tôn Đức '       70.00   61.00   68.00   35.00   60.00
268 Nguyễn Thi Thu    Hiển   CĐ Công nghệ Tb         76.00   64.00   64.00   29.00   MThi
269 Nguyễn Võ Thu     Hiển   Cao đẳng Kinh tế        34.00   48.00   52.00   30.00   56.00
270 Phạm Thi Thu      Hiển   CĐ Tài chính hải c      70.00   66.00   48.00   19.00   44.00
271 Phạm Thi Thu      Hiển   Cao đẳng Công TI
272 Trần Lệ           Hiển   Đại học Công ngb        83.00   84.00   68.00   29.00   48.00
273 Trần Thi          Hiển   Cao đẳng Công TI        42.00   47.00   56.00   15.00   52.00
274 Trần Thi          Hiển   Đại học Công ngb        47.00   52.00   52.00   18.00   68.00
275 Trần Thi          Hiển   CĐ Kinh tế - Kỹ t       24.00   43.00   64.00   26.00   36.00
276 Trần Thi Thu      Hiển   Cao đẳng Công TI        37.00   67.00   60.00   39.00   68.00
277 Triệu Thị Thu     Hiển   Đại học Công ngb        24.00   72.00   84.00   70.00   80.00
278 Trương Thi Thu    Hiển   CĐ kinh tế TP. H(       66.50   52.00   92.00   65.00   68.00
279 Vũ Thị Kim        Hiển   CĐ Kinh tế - Kỹ t                                       44.00
280 Đinh Trọng        Hiếu   TH Kinh tếTp. H<        28.00   23.00   60.00   34.00   32.00
281 Hoàng Trung       Hiếu   Cao đẳng Kinh tế        28.00   21.00   64.00   27.00   44.00
282 Lê Kim            Hiếu   TC Xây Dựng TP.         16.00   38.00   64.00   42.00   36.00
283 Lê Văn            Hiếu   CĐ Tài chính hải c   20 0.00     0.00   24.00   19.00   72.00
284 Mai Trung         Hiếu   Trung Câp Kinh ĩ(       21.00   42.00   32.00   15.00   16.00
285 Nguyễn Thi Minh   Hiếu   ĐH Tôn Đức Thái         10.00   33.00   12.00   34.00   36.00
286 Nguyễn Trọng      Hiếu   CĐ Tài chính hải c      25.00   56.00   84.00   44.00   60.00
287 Vương Chí         Hiếu   CĐ Kinh tế Công          0.00                           48.00
288 Trần Thi Mỹ       Hiệp   Đại học Công ngb        14.00   22.00   72.00   44.00   64.00
289 Trương Thi        Hiệp   Cao đẳng Kinh tế         3.00   21.00   24.00   12.00   64.00
290 Hổ Thi Cẩm        Hoa    Cao đẳng Kinh tế        28.00   85.00   84.00   23.00   40.00
291 Hổ Thi Kiểu       Hoa    Cao đẳng Kinh tế        22.00   57.00   68.00   13.00   72.00
292 Lê Thị            Hoa    CĐ Tài chính Kế 1       14.00   18.00   64.00   26.00   48.00
293 Lê Thị            Hoa    ĐH Công nghiệp       20 79.00   62.00   36.00   39.00   60.00
294 Lê Thị            Hoa    Đại Học Công Ng         21.00   76.00   52.00   28.00   60.00
295 Lê Thi Kim        Hoa    CĐ Tài chính hải c      32.00   45.00   40.00   30.00   52.00
296 Lê Thi Ngọc       Hoa    ĐH MỞTP. HCM            27.00   34.00   48.00   68.00   68.00
297 Lý Cẩm            Hoa    ĐH Bán công Ma          72.00   75.00   84.00   46.00   60.00
298 Nguyễn Thi        Hoa    ĐH Tài chính - M     20 11.00   63.00   28.00   38.00   48.00
299 Nguyễn Thi Hổng    Hoa   CĐ Tài chính hải c        20.00   67.00   68.00   31.00   24.00
300 Nguyễn Thi Kim     Hoa   Trung Câp Đông I          36.00   35.00   32.00   22.00   20.00
301 Nguyễn Thi Thanh   Hoa   CĐ Tài chính hải c         4.00   38.00   48.00   38.00   48.00
302 Nguyễn Thi Thanh   Hoa   Trung cấp Phương           0.00                           40.00
303 Phạm Thi           Hoa   Đại học Công ngb          34.00   23.00   40.00   57.00   48.00
304 Vũ Thị           Hoa     ĐH Bán công Ma       20 35.00     70.00   80.00   52.00   72.00
305 Nguyễn Thi       Hoà     Cao Đẳng Giao Tỉ
306 Đặng Thi Thanh   Hoài    CĐ Sư phạm Thừa
307 Đỗ Thi Thanh     Hoài    CĐ Tài chính hải c        46.00   61.00   72.00   33.00   52.00
308 Phan Thi         Hoài    TH Kinh tế Quảnị          45.00   81.00   72.00   24.00   40.00
309 Phan Thi         Hoài    Đại học Hà Tĩnh            0.00                           32.00
310 Trần Thi         Hoài    Cao đẳng Công TI
311 Nguyễn Kim       Hoàng   CĐ Bách Việt         20 33.00     49.00   32.00   MThi    44.00
312 Nguyễn Ngọc Mộng Hoàng   CĐ Kinh tế Kỹ thi       64.00     47.00   52.00   27.00   52.00
313 Nguyễn Thi Kim   Hoàng   ĐH Lạc Hổng
314 Vũ Xuân          Hoàng   CĐ Tài chính hải c      53.00     85.00   56.00   27.00   52.00
315 Trần Đức         Hòa     CĐ Công thương'         42.00     81.00   68.00   21.00   64.00
316 Trần Văn         Hóa     CĐ Kinh tế Công         12.00     65.00   76.00   43.00   48.00
317 Bùi Thi Bích     Hổng    Học Viện Ngân H         14.00     26.00   44.00   33.00   40.00
318 Lành Thi         Hổng    ĐH Công nghiệp       20 30.00     42.00   60.00   34.00   64.00
319 Lê Thị           Hổng    Cao đẳng Công TI     20 28.00     39.00   44.00   27.00   64.00
320 Lê Thi Kim       Hổng    ĐH Lạc Hổng
321 Lê Thi Kim       Hổng    Đại học Công ngb          56.00   69.00   80.00   31.00   68.00
322 Lê Xuân          Hổng    ĐH MỞTP. HCM
323 Ngô Vương Thúy   Hổng    CĐ Bách Việt              18.00   32.00   32.00   30.00   36.00
324 Nguyễn Thi Tuyết Hổng    ĐH Lao động Xã
325 Phan Thi Bích    Hổng    ĐH Kỹ thuật công          55.00   59.00   80.00   45.00   68.00
326 Phan Thi Tuyết   Hổng    CĐ Nguyễn Tất T           46.00   66.00   80.00   44.00   80.00
327 Phạm Phương ánh  Hổng    CĐ Tài chính hải c         2.00                           40.00
328 Trương Thi ánh   Hổng    Cao Đẳng Công ]S          32.00   78.00   68.00   55.00   64.00
329 Trực Lệ          Hổng    ĐH Kỹ thuật công           8.00   60.00   64.00   38.00   64.00
330 Võ Thi Tuyết     Hổng    CĐ Giao thông vậ
331 Vũ Thi Tuyết     Hổng    Cao đẳng Kinh tế        40.00                             68.00
332 Vũ Thành         Huân    Đại học Bán công        20.00     40.00   36.00   44.00   72.00
333 Bùi Thị          Huế     CĐ Tài chính hải c      71.00     97.00   96.00   71.00   68.00
334 Đặng Thi         Huế     ĐH Kỹ thuật công        40.00     50.00   68.00   45.00   72.00
335 Đặng Thi Thu     Huế     TH Kinh tế Quảnị     20 80.00     49.00   68.00   42.00   56.00
336 Tống Thi         Huế     CĐ Công Nghệ TI      20 80.00     64.00   56.00   39.00   72.00
337 Lê Thụy Ngọc     Huệ     CĐ Công thương'         30.00     28.00   32.00   38.00   32.00
338 Nguyễn Thi Kim   Huệ     Cao đẳng Kinh Tê        40.00     64.00   60.00   36.00   36.00
339 Nguyễn Thi Linh  Huệ     Đại học Công ngb        43.00     37.00   56.00   28.00   56.00
340 Trần Thi         Huệ     Cao đẳng Kinh tế        35.00      6.00   60.00   32.00   40.00
341 Hổ Đức           Huy     CĐ Tài chính hải c      50.00     80.00   88.00   44.00   56.00
342 Tiết Vương Vĩnh  Huy     Cao đẳng Kinh tế         6.00     22.00   60.00   32.00   68.00
343 Trần Gia         Huy     ĐH Nông Lâm TE          30.00     29.00   56.00   57.00   60.00
344 Bùi Thi Bích     Huyển   Đại học Công ngb
345 Đinh Thị         Huyển   ĐH Kinh tếTp.Hí      20    5.00   38.00   48.00   32.00   28.00
346 Đinh Thị         Huyển   ĐH Kỹ thuật công           5.00                           40.00
347 Lê Thị           Huyển   Cao đẳng Công TI          70.00   81.00   92.00   40.00   64.00
348 Nguyễn Thi Kim   Huyển   CĐ Tài chính hải c        66.00   69.00   80.00   60.00   72.00
349 Nguyễn Thi Lệ    Huyển   CĐ Tài chính Kế 1         30.00   21.00   68.00   25.00   40.00
350 Nguyễn Thi Ngọc   Huyển    CĐ Công Nghệ TI                                           36.00
351 Nguyễn Thi Thu    Huyển    Cao Đẳng Giao Tỉ        77.00     69.00   88.00   30.00   60.00
352 Phạm Thi          Huyển    Cao đẳng Kinh tế        30.00     54.00   64.00   60.00   56.00
353 Phạm Thi Thanh    Huyển    Đại Học Công Ng         25.00     42.00   32.00   43.00   48.00
354 Trần Thi Thanh    Huyển    CĐ Kinh tế kế ho;    20 70.00     57.00   56.00   50.00   60.00
355 Trần Thi Thu      Huyển    ĐH MỞTP. HCM            95.00     75.00   72.00   66.00   64.00
356 Ngô Thế           Huỳnh    ĐH Quảng Bình           80.00     31.00   56.00   31.00   48.00
357 Trần Thi Thúy     Huỳnh    CĐ Công Nghệ TI      20 75.00     38.00   52.00   56.00   36.00
358 Văn Thi Xuân      Huỳnh    Cao Đẳng Kent           30.00     18.00   60.00   36.00   20.00
359 Đặng Văn          Hùng     Trường Trung cấp        37.00     65.00   84.00   28.00   68.00
360 Lê Mạnh           Hùng     ĐH Tài chính - M        45.00     64.00   60.00   34.00   48.00
361 Lê Quỷ            Hùng     CĐ Tài chính hải c      72.00     63.00   52.00   34.00   52.00
362 Nguyễn Thanh      Hùng     ĐH Kinh tếTp.Hí         30.00     46.00   60.00   44.00   64.00
363 Tăng Văn          Hưng     Trung học Kinh tê       60.00     53.00   32.00   12.00   52.00
364 Bùi Thi Mai       Hương    CĐ Tài chính hải c      35.00     60.00   60.00   23.00   72.00
365 Đoàn Thi Quỳnh    Hương    Đại học Tôn Đức '       82.00     52.00   44.00   23.00   60.00
366 Đỗ Thu            Hương    Đại học Công ngb        73.00     59.00   72.00   50.00   68.00
367 Hứa Thụy Xuân     Hương    Đại học Bán công        45.00     37.00   68.00   44.00   64.00
368 Lê Thiên                                  r
                      Hương    TH Công nghiệp            55.00    7.00   36.00   44.00   64.00
369 Lê Thi Thanh      Hương    CĐ Kinh tế Công
370 Mai Thi Thanh     Hương    CĐ Tài chính hải c        15.00   38.00   68.00   56.00   60.00
371 Ngô Thi           Hương    CĐ Đông Du Đà ]           45.00   32.00   32.00   36.00   24.00
372 Nguyễn Thi        Hương    Cao đẳng Kỹ thuậ          73.00   35.00   52.00   29.00   36.00
373 Nguyễn Thi Thu    Hương    ĐH DLVãn Hiến             86.00   46.00   56.00   43.00   56.00
374 Phan Thi Xuân     Hương    ĐH Kỹ thuật công          70.00   34.00   60.00   39.00   60.00
375 Phạm Thi Diệu     Hương    CĐ Bách Việt              35.00   56.00   56.00   21.00   44.00
376 Phạm Thi Thanh    Hương    Đại học Bình Dươ          45.00   73.00   80.00   39.00   60.00
377 Trần Thi Diễm     Hương    ĐH Tài chính Kế      20
378 Trần Thi Thu      Hương    ĐH Công Nghiệp            45.00   81.00   92.00   67.00   68.00
379 Vi Thị Thúy       Hương    CĐ Tài chính-Qu;          70.00   38.00   52.00   21.00   20.00
380 Võ Thi Thu        Hương    Đại học kinh tế TI
381 Vương Thi Quốc    Hương    TC Tài Chính Kế'          33.00   58.00   60.00   22.00   36.00
382 Nguyễn Thi        Hường    Đại học Sài Gòn           71.00   71.00   76.00   29.00   48.00
383 Cão v?n           Hưởng    CĐ Tài chính hải c         0.00   49.00   40.00   32.00   56.00
384 Nguyễn Hoàng      Im       CĐ Công thương'           28.00   72.00   64.00   29.00   52.00
385 Lê Ngọc Thùy      Khanh    CĐ Kinh tế Công           15.00   77.00   72.00   57.00   68.00
386 Nguyễn Minh Như   Khanh    ĐH Kinh tếTp.Hí           42.00   60.00   68.00   54.00   68.00
387 Lã Quang          Khánh    CĐ Tài chính hải c        35.00   50.00   36.00   53.00   76.00
388 Trần Hoàng        Khánh    Cao đẳng Kinh tế          24.00   40.00   52.00   60.00   76.00
389 Trần Văn          Khánh    CĐ Kinh tế - Kỹ t         81.00   93.00   72.00   27.00   48.00
390 Trần Thi Ngọc     Khoa     CĐ Bình Định              63.00   78.00   92.00   39.00   68.00
391 Thân Văn          Khoẻ     CĐ Công thương'           36.00   77.00   52.00   31.00   76.00
392 Lê Công           Khôi   Đại học Sài Gòn             21.00   54.00   68.00   27.00   72.00
393 Nguyễn Ngọc Bảo   Khuyên CĐ Tài chính hải c          56.00   64.00   76.00   40.00   68.00
394 Nguyễn Tiến       Khươnị   Đại học Công ngb     20    4.00   30.00   56.00   26.00   32.00
395 Trần Lý Trung     Khươnị   CĐ kinh tế TP. H(          6.00   38.00   44.00   58.00   60.00
396 Nguyễn Thi        Kiểu     Cao đẳng Công TI          27.00                           60.00
397 Nguyễn Thi Ngọc   Kiểu     CĐ Công Nghệ TI           31.00   20.00   36.00   29.00   52.00
398 Trần Ngọc         Kiểu     CĐ Kinh tế - Kỹ t         16.00           44.00   21.00   52.00
399 ĐỖ Thị            Kim      CĐ Tài chính hải c        30.00   47.00   76.00   51.00   44.00
400 Vũ Thiên          Kim      Đại Học Công Ng           16.00   63.00   48.00   33.00   56.00
401 Bùi Thị           Lam     Cao Đẳng Giao Tỉ        37.00   39.00   24.00   31.00   56.00
402 Cao Thi Ngọc      Lan     ĐH Quốc tế Hổng
403 Dương Thị Thu     Lan     Trung cấp Phương         0.00                           48.00
404 Nguyễn Thi Mỹ     Lan     Đại học Công ngb
405 Nguyễn Thi Mỹ     Lan     Đại học kinh tế TI      36.00           56.00   28.00   52.00
406 Nguyễn Thi Ngọc   Lan     Cao đẳng Kinh tế         4.00   53.00   68.00   61.00   68.00
407 Nguyễn Thi Ngọc   Lan     Đại học Sài Gòn         30.00   51.00   80.00   50.00   64.00
408 Trần Thi          Lan     CĐ Tài chính-Qu;        36.00   48.00   52.00   34.00   56.00
409 Trần Thi Mộng     Lan     Trưởng Trung CâỊ        27.00   53.00   60.00   41.00   56.00
410 Trần Thi Phương   Lan     ĐH MỞTP. HCM             7.00   40.00   24.00   30.00   48.00
411 Vũ Thi Thanh      Lan     CĐ Tài chính hải c
412 Nguyễn Thi        Lang    TH Thống kê TW           0.00   33.00   40.00   20.00   32.00
413 Đoàn Thi Thu      Lài     CĐ Tài chính hải c
414 Lê Thị            Lành    Cao Đẳng Kỹ Thu         20.00   41.00   56.00   24.00   52.00
415 Nguyễn Thi        Lành    Cao đẳng Kinh tế         0.00   58.00   48.00   30.00   52.00
416 Phạm Thi          Lành    ĐH Tài chính - M
417 Bùi               Lạc     ĐH Kỹ thuật công     20 39.00   65.50   48.00   35.00   60.00
418 Trần Hổng         Lâm     Cao đẳng Công TI         0.00                           72.00
419 Đặng Tùng         Lân     Trung học Kinh T        50.00   98.00   80.00   50.00   50.00
420 Nguyễn Đức        Lập     CĐ Tài chính hải c   10 0.00    25.00   44.00   33.00   48.00
421 Nguyễn Thi        Lảm     Trường trung học
422 Nguyễn Thi Hổng   Lê      CĐ Công Nghệ TI
423 Đinh Thị Thu      Lệ      CĐ Kinh tế Công         10.00   44.00   56.00   33.00   48.00
424 Hổ Thị            Lệ      ĐH DL Văn Lang           2.00   14.00   40.00   33.00   MThi
425 Ngô Thi           Lệ      CĐ Tài chính hải c                                      52.00
426 Nguyễn Thi Mỹ     Lệ      CĐ Tài chính Kế 1       70.00   37.00   28.00   25.00   56.00
427 Trương Thi Mỹ     Lệ      CĐ Công Nghệ TI         12.00   35.00   32.00   25.00   28.00
428 Lê Thị Mi         Li      ĐH Tài chính - M
429 Nguyễn Văn        Liêm    Cao đẳng Công TI        67.00   58.00   60.00   20.00   64.00
430 Trần Thanh        Liêm    ĐH Kỹ thuật công        46.00   57.00   60.00   53.00   72.00
431 Huỳnh Thi Bích    Liên    CĐ Công nghiệp t
432 Lê Thị            Liên    Đại học Công ngb
433 Nguyễn Thi Kim    Liên    CĐ Tài chính hải c      25.00   50.00   68.00   27.00   36.00
434 Nguyễn Thi        Liệu    Đại học Công ngb
435 Nguyễn Thi        Liệu    Cao đẳng Kinh tế        91.00   86.00   68.00   35.00   32.00
436 Bạch Thi Phương   ĩ,inh   ĐH MỞTP. HCM
437 Dịp Mỹ            ĩ,inh   CĐ Tài chính hải c      15.00   23.00   76.00   63.00   64.00
438 Đậu Thùy          ĩ,inh   CĐ Kinh tế Công         48.00   50.00   40.00   42.00   24.00
439 Lâm Thi Trúc      ĩ,inh   Cao đẳng Kinh tế        64.00   86.00   52.00   46.00   76.00
440 Ngô Thi           ĩ,inh   CĐ Tài chính hải c      50.00   43.00   64.00   44.00   60.00
441 Nguyễn Mai        ĩ,inh   ĐH Công Nghiệp          10.00    8.00   56.00   37.00   44.00
442 Nguyễn Ngọc       ĩ,inh   Cao đẳng Kinh tế        45.00   68.00   60.00   51.00   76.00
443 Nguyễn Ngọc       ĩ,inh   ĐH Công Nghiệp
444 Nguyễn Thi Thùy   ĩ,inh   CĐ Tài chính hải c      10.00                           48.00
445 Nguyễn Văn        ĩ,inh   CĐ Kinh tế - Kỹ t       49.00   30.00   76.00   28.00   60.00
446 Phạm Ngọc Yến     ĩ,inh   CĐ Tài chính hải c      61.00   59.00   60.00   30.00   60.00
447 Phạm Tú           ĩ,inh   CĐ Công Nghệ TI                                         MThi
448 Trần Hổ Mộng      ĩ,inh   CĐ Tài chính hải c
449 Trần Nữ Diệu      ĩ,inh   Cao đẳng Kinh tế
450 Trần Thi Mỹ       ĩ,inh   CĐ kinh tế TP. H(       20.00   50.00   44.00   45.00   52.00
451 Trần Trang Yến    ĩ,inh   ĐH Quốc tế Hổng          9.00   30.00   36.00   37.00   48.00
452 Vũ Như             ĩ,inh   CĐ Tài chính hải c      35.00   25.00   48.00   27.00   24.00
453 Đặng Thi Kim       Loan    Đại Học Công Ng         15.00   24.00   48.00   40.00   36.00
454 Đỗ Thi Kim         Loan    CĐ kinh tế TP. H(       63.00   29.00   92.00   50.00   52.00
455 Hà Thi Hổng        Loan    ĐH Tài chính - M        63.00   54.00   84.00   42.00   60.00
456 Huỳnh Thị Thu      Loan    ĐH MỞTP. HCM
457 Lê Thi Hổng        Loan    Cao đẳng Kinh tế                                        60.00
458 Lưu Thị Phương     Loan    CĐ Kinh tế Công         27.00   38.00   40.00   32.00   52.00
459 Nguyễn Thi Thanh   Loan    Trung cấp Phương        77.00   64.00   52.00   26.00   56.00
460 Thái Thi Thanh     Loan    CĐ Kinh tế kế ho;       20.00   24.00   76.00   26.00   56.00
461 Trần Thi           Loan    CĐ Tài chính hải c       8.00                           40.00
462 Trương Thi         Loan    CĐ Công Nghệ TI          0.00                           68.00
463 Từ Phụng           Loan    TC Âu Việt           20 4.00    15.00   32.00   40.00   56.00
464 Nguyễn Mai Ngọc    Long    ĐH Bán công Ma
465 Nguyễn Thành       Long    TH Kinh tế Lao đ(       29.00   65.00   40.00   35.00   36.00
466 Phan Châu          Long    Đại học Công ngb        37.00   58.00   76.00   41.00   52.00
467 Trần Quang         Long    CĐ Tài chính hải c      28.00                           68.00
468 Bùi Thị            Lộc     CĐ Tài chính hải c
469 Lê Phước           Lộc     ĐH Kinh tế - Kỹ t       38.00   22.00   16.00   29.00   60.00
470 Đinh Huy           Lợi     CĐ Tài chính hải c   20 57.00   54.00   60.00   37.00   64.00
471 ĐỖ Thị             Lợi     ĐH Quảng Bình           44.00   45.00   48.00   19.00   60.00
472 Nguyễn Hải         Luân    ĐH Dân lập Văn I        62.00   65.00   68.00   33.00   40.00
473 Nguyễn Ngọc        Luân    CĐ Nguyễn Tất T         43.00   50.00   44.00   42.00   76.00
474 Nguyễn Thi Mỹ      Luân    Cao đẳng Kinh tế        32.00   21.00   68.00   21.00   32.00
475 Huỳnh Mỹ           Luận    CĐ Bán công Côn         15.00   31.00   56.00   37.00   44.00
476 Ngô Thi            Luyến   CĐ Đông Du Đà ]         10.00   16.00   40.00   15.00   56.00
477 Nguyễn Thi         Lụa     ĐH Công Nghệ T          10.00   58.00   56.00   61.00   60.00
478 Bùi Văn            Lương   ĐH Công Nghiệp       20 36.00   37.00   36.00   28.00   24.00
479 Nguyễn Thi Mỹ      Lương   Cao đẳng Kinh tế         0.00   73.00   72.00   20.00   68.00
480 Lê Văn             Lực     ĐH Nha Trang
481 Cao Thi Khánh      Ly      Cao đẳng Kinh tế        23.00   52.00   64.00   29.00   44.00
482 Dương Thị Ka       Ly      Cao đẳng Kinh tế        20.00   62.00   36.00   30.00   40.00
483 Lê Thi Dương       Ly      CĐ Tài chính hải c   20 32.00   81.00   80.00   51.00   52.00
484 Nguyễn Thi Khánh   Ly      Trung học Kinh tê       15.00                           52.00
485 Cao Thiên          Lý      Cao đẳng Kinh tế        20.00   33.00   44.00   53.00   72.00
486 Dư Thị Thiên       Lý      CĐ Kinh tế - Kỹ t       69.00   60.00   36.00   36.00   64.00
487 Đinh Thị           Lý      Cao đẳng Kinh tế         8.00   21.00   40.00   24.00   32.00
488 Huỳnh Lê Ngọc      Lý      CĐ Công Nghệ TI         16.00   53.00   44.00   45.00   72.00
489 Nguyễn Thi         Lý      CĐ Tài chính Kế 1       55.00   60.00   88.00   36.00   68.00
490 Trần Dạ            Lý      CĐ Tài chính hải c      23.00   63.00   44.00   41.00   64.00
491 Trần Thi           Lý      Đại học Hoa Lư          15.00   73.00   64.00   41.00   40.00
492 Hà Bích            Mai     Đại học Công ngb
493 Hoàng Thi          Mai     CĐ Kinh tế Kỹ thi       11.00   54.00   68.00   34.00   64.00
494 Huỳnh Thi Ngọc     Mai     Cao đẳng Công TI        18.00   12.00   72.00   44.00   56.00
495 Lê Thị             Mai     CĐ Tài chính hải c      13.00   41.00   68.00   59.00   68.00
496 Lê Thi Xuân        Mai     Cao đẳng Kinh tế         8.00   38.00   48.00   30.00   52.00
497 Nguyễn Thi         Mai     CĐ Kinh tế - Kỹ t       30.00   36.00   44.00   50.00   80.00
498 Nguyễn Thi Quỳnh   Mai     ĐH Kinh tế - Kỹ t        0.00    8.00   48.00   33.00   44.00
499 Nguyễn Thi Tuyết   Mai     TC Bách khoa Sài        10.00           52.00   26.00   52.00
500 Trần Thi           Mai     CĐ Tài chính hải c      41.00   54.00   76.00   52.00   68.00
501 Trương Thi Huỳnh   Mai     ĐH Kinh tếTp.Hí         11.00   42.00   72.00   54.00   64.00
502 Trinh Hùng         Mạnh    ĐH Dân lập Văn I        71.00   85.00   76.00   51.00   72.00
503 Phạm Thi           Mi     CĐ Cộng đổng Bà            0.00                           52.00
504 Tạ Nguyễn Diệu     Mi     Cao đẳng Kinh tế           3.00   52.00   68.00   62.00   60.00
505 Bùi Đức            Minh   ĐH Công Nghiệp             2.00   69.00   28.00   64.00   56.00
506 Huỳnh Bá           Minh   ĐH Ngân Hàng T            19.00   36.00   68.00   62.00   80.00
507 Ngô Đình           Minh   Đại học tài chính-        25.00   37.00   64.00   30.00   72.00
508 Nguyễn Anh         Minh   ĐH Dân lập Văn I          30.00   28.00   72.00   75.00   72.00
509 Nguyễn Thi Ngọc    Minh   ĐH Kinh tếTp.Hí           53.00   37.00   40.00   60.00   44.00
510 Nguyễn Văn Hoàng   Minh   CĐ Tài chính hải c        82.00   34.00   52.00   33.00   44.00
511 Phạm Thi Ngọc      Minh   CĐ Xây dựng số:           38.00   26.00   28.00   32.00   56.00
512 Lê Thị             Mong   TC Kinh tế Bình E         10.00                           28.00
513 Bùi Thi Mộng       Mơ     Cao đẳng Kinh tế          33.00   68.00   44.00   62.00   84.00
514 Trà Thi            Mượt   TC Kỹ thuật Nônị          20.00   45.00   32.00   28.00   20.00
515 Huỳnh Thi Diễm     My     Đại học Công ngb
516 Nguyễn Hổng        My     Đại học Kỹ thuật          54.00   30.00   32.00   21.00   48.00
517 Nguyễn Thi Kiểu    My     Đại học Công ngb          26.00   35.00   44.00   40.00   52.00
518 Phan Thi Hà        My     CĐ Tài chính hải c        34.00   38.00   84.00   42.00   40.00
519 Võ Hổng Hạ         My     CĐ Kinh tế - Kỹ t         17.00   37.00   68.00   31.00   64.00
520 Nguyễn Thi Ngọc    Mỹ     Cao đẳng Công TI          55.00   38.00   48.00   29.00   36.00
521 Phan Thi Duy       Mỹ     TC Tin học - Kinh         30.00   64.00   80.00   53.00   76.00
522 Trần Đức           Mỹ     Cao đẳng Kinh tế
523 Phan Ti            Na     CĐ Tài chính hải c   20
524 Lê Hoàng           Nam    CĐ Kinh tế Công
525 Nguyễn Văn         Nam    Đại học tài chính-      72.00     35.00   80.00   36.00   40.00
526 Phạm Hoàng Thanh   Nam    Trung học tư thục       18.00     39.00   52.00   34.00   44.00
527 Dương Thị Mỹ       Nga    CĐ Bách Việt             0.00      7.00   36.00   21.00   48.00
528 Hoàng Hằng         Nga    CĐ Tài chính hải c      20.00     59.00   56.00   50.00   60.00
529 Nguyễn Ngọc ánh    Nga    TC Công nghệ tin         0.00                             56.00
530 Nguyễn Thanh       Nga    Cao đẳng Kinh tế        33.00     47.00   40.00   54.00   56.00
531 Nguyễn Thi         Nga    ĐH Công Nghiệp          30.00     65.00   92.00   41.00   72.00
532 Nguyễn Thi Bạch    Nga    CĐ Bách Việt            16.00     29.00   88.00   47.00   64.00
533 Nguyễn Thi Hằng    Nga    TC Tin học Kinh 1    20 78.00     48.00   88.00   38.00   56.00
534 Nguyễn Thi Thanh   Nga    CĐ Tài chính hải c   20
535 Nguyễn Thi Thu     Nga    CĐ Kinh tế - Kỹ t       82.00     39.00   52.00   20.00   56.00
536 Nguyễn Thi Vân     Nga    CĐ Kinh tế Kỹ thi
537 Phạm Thi Mỹ        Nga    CĐ Tài chính hải c
538 Viên Thi Thanh     Nga    CĐ Tài chính hải c        87.00   66.00   52.00   31.00   40.00
539 Võ Thi Kiểu        Nga    ĐH Tôn Đức Thái           79.00   74.00   84.00   50.00   80.00
540 Vũ Thi Hằng        Nga    CĐ Tài chính Kế 1         93.00   55.00   80.00   MThi    60.00
541 Lương Thanh        Ngà    CĐ Tài chính hải c        94.00   71.00   84.00   30.00   68.00
542 Đào Thi Kim        Ngân   Cao đẳng Kỹ thuậ          83.00   44.00   76.00   44.00   20.00
543 Lê Thi Thu         Ngân   CĐ Kỹ Thuật Cao
544 Nguyễn Kim         Ngân   CĐ Nguyễn Tất T           39.00   74.00   72.00   63.00   52.00
545 Nguyễn Thi Huyển   Ngân   Cao đẳng Kinh tế
546 Nguyễn Thi Ngọc    Ngân   Đại học Lao động          94.00   59.00   80.00   42.00   52.00
547 Nguyễn Trang       Ngân   CĐ Sư phạm Đổnj           94.00   81.00   80.00   36.00   60.00
548 Phan Hương         Ngân   ĐH MỞTP. HCM              80.00   18.00   40.00   39.00   40.00
549 Phan Thi Kim       Ngân   Cao đẳng Kinh tế
550 Phạm Bích          Ngân   CĐ Kỹ Thuật Cao         62.00     55.00   44.00   43.00   60.00
551 Phạm Thi Kiểu      Ngân   CĐ Nguyễn Tất T      20 42.00     42.00   40.00   30.00   48.00
552 Phạm Thi Thùy      Ngân   CĐ Tài chính hải c
553 Trần Ngọc Kim      Ngân   CĐ Công thương'           58.00   36.00   56.00   40.00   52.00
554 Trần Thi Kim        Ngân     Đại học Bán công        36.00   74.00   88.00   51.00   60.00
555 Trương Thùy         Ngân     Cao đẳng Công TI        37.00   82.00   80.00   47.00   80.00
556 Võ Thi Kim          Ngân     CĐ Tài chính hải c      93.00   54.00   60.00   29.00   76.00
557 Lê Quang            Nghĩa    ĐH Tài chính - M        94.00   23.00   56.00   40.00   52.00
558 Lê Văn              Nghĩa    Đại học Lao động
559 Nguyễn Hiếu         Nghĩa    Đại học kinh tế TI      52.00   63.00   80.00   30.00   MThi
560 Nguyễn Trần         Nghĩa    Đại học Công Ngl        66.00   54.00   52.00   51.00   76.00
561 Lê Thị              Ngoan    Đại học Công ngb        57.00   54.00   56.00   40.00   44.00
562 Đào Thi             Ngọc     Đại học Bình Dươ        52.00   34.00   72.00   30.00   64.00
563 Lê Minh             Ngọc     Đại học Công Ngl        34.00   30.00   76.00   69.00   76.00
564 Nguyễn Hanh         Ngọc     ĐH Nông Lâm TE          25.00   39.00   48.00   41.00   72.00
565 Nguyễn Phan Khánh   Ngọc     Đại học Công ngb         8.00   37.00   64.00   59.00   64.00
566 Nguyễn Thi ánh      Ngọc     CĐ Tài chính hải c      92.00   68.00   68.00   51.00   56.00
567 Nguyễn Thi Mỹ       Ngọc     Đại học Sài Gòn      20 10.00   58.00   72.00   54.00   64.00
568 Phạm Hổng           Ngọc     Đại học Tôn Đức '       34.00   40.00   32.00   39.00   68.00
569 Trần Thi Bích       Ngọc     Cao đẳng Kỹ thuậ        32.00   56.00   68.00   39.00   44.00
570 Trần Thi Hổng       Ngọc     ĐH Kinh tế Công         37.00   28.00   32.00   35.00   32.00
571 Trịnh Thị           Ngọc     Đại học Quốc tế ĩ
572 Vũ Thị              Ngọc     ĐH Nông Lâm TE           4.00   50.00   56.00   38.00   52.00
573 Vương Thủy          Ngọc     CĐ Tài chính hải c      88.00   68.00   72.00   42.00   52.00
574 Trịnh Thị Bé        Ngọt     Đại học Hoa Sen          4.00   65.00   44.00   54.00   52.00
575 Hổ Thị              Nguyên   Đại học tài chính-      42.00   25.00   56.00   42.00   40.00
576 Lưu Phúc            Nguyên   TC Kinh tế -Kỹ th       41.00    4.00   36.00   30.00   36.00
577 Nguyễn Thi          Nguyên   Cao Đẳng Phương          2.00   37.00   56.00   32.00   40.00
578 Nguyễn Thi Bội      Nguyên   CĐ Kinh tế - Kỹ t       93.00   52.00   84.00   58.00   72.00
579 Nguyễn Thi Thảo     Nguyên   CĐ Kinh tế Đối n;       28.00   40.00   64.00   64.00   60.00
580 Trần Thi Thanh      Nguyên   ĐH MỞTP. HCM            44.00   66.00   80.00   58.00   80.00
581 Vũ Khôi             Nguyên   Đại học Công ngb        51.00   57.00   92.00   42.00   76.00
582 Nguyễn Văn          Nguyện   Cao Đẳng BC Côĩ         94.00   75.00   76.00   52.00   76.00
583 Hà Thi Thu          Nguyệt   CĐ Tài chính hải c      59.00   61.00   80.00   41.00   60.00
584 Lê Thi Minh         Nguyệt   ĐH MỞTP. HCM            55.00   62.00   56.00   58.00   MThi
585 Phan Thi ánh        Nguyệt   CĐ Bán công Côn          8.00   24.00   60.00   78.00   60.00
586 Trịnh Như           Nguyệt   CĐ Tài chính hải c      58.00   27.00   56.00   23.00   40.00
587 Nguyễn Thi          Nguyễn   Cao đẳng Kinh tế        70.00   20.00   80.00   26.00   48.00
588 Nguyễn Trương       Nguyễn   Viện kế toán - kiể      23.00   32.00   68.00   60.00   84.00
589 Nguyễn Thi Thanh    Nhàn     CĐ Bách Việt             2.00   32.00   40.00   34.00   40.00
590 Phan Tấn            Nhạc     Cao đẳng Kinh tế        28.00   11.00   48.00   37.00   72.00
591 Lê Thi Hổng         Nhạn     CĐ Tài chính hải c      51.00   40.00   40.00   33.00   40.00
592 Vũ Hoàng            Nhã      ĐH Nguyễn Tất T         22.00   51.00   44.00   23.00   52.00
593 Đặng Vũ Minh        Nhân     Cao đẳng Kinh tế        21.00   44.00   64.00   49.00   68.00
594 Lê Hổng             Nhân     Cao đẳng Kinh tế        60.00   52.00   84.00   91.00   88.00
595 Lương Trọng         Nhân     CĐ Công Nghệ TI          0.00           60.00   43.00   80.00
596 Phan Khấc           Nhân     Cao đẳng Công TI
597 Võ Hoàng            Nhân     Cao đẳng Kinh tế         0.00   49.00   76.00   94.00   52.00
598 Võ Ngọc             Nhân     CĐ Tài chính hải c      53.00   37.00   64.00   50.00   32.00
599 Nguyễn Chí          Nhật     CĐ Tài chính hải c      44.00   54.00   68.00   33.00   52.00
600 Nguyễn Hữu          Nhật     CĐ Công Nghệ TI         19.00   58.00   48.00   36.00   44.00
601 Nguyễn Thi Phương   Nhẫn     Đại học Công ngb
602 Hổ Thi Yến          Nhi      ĐH Ngân Hàng T          39.00   48.00   84.00   88.00   72.00
603 Lê Phạm Tú          Nhi      ĐH Công Nghiệp           8.00   18.00   40.00   30.00   68.00
604 Lê Thi Hoài         Nhi      CĐ Tài chính Kế 1       53.00   68.00   68.00   27.00   80.00
605 Lương Hổng Yến      Nhi     Trung học Kinh tê
606 Phạm Ngọc Thùy      Nhi     Cao đẳng Kinh tế          41.00   25.00    52.00   51.00   40.00
607 Vũ Thi Mai          Nhi     ĐH Công Nghiệp
608 Trần Thanh          Nho     TC Tin học - Kinh    20 17.00     42.00    56.00   14.00
609 Bùi Thi Hổng        Nhung   CĐ Tài chính hải c
610 Bùi Thi Tuyết       Nhung   CĐ kinh tế TP. H(
611 Đinh Thị cẩm        Nhung   CĐ Công thương'         38.00     56.00    56.00   20.00   52.00
612 Hoàng Thi           Nhung   Cao Đẳng Giao Tỉ     20 0.00                               60.00
613 Lê Hổng             Nhung   CĐ Công Nghệ TI         48.00     76.00    76.00   MThi    48.00
614 Lê Thi Thu          Nhung   CĐ Sư phạm Thừa         43.00     83.00    76.00   46.00   56.00
615 Nguyễn Hổng         Nhung   CĐ Tài chính hải c      12.00                              64.00
616 Nguyễn Thi Tuyết    Nhung   Cao đẳng Kinh tế         5.00     78.00    28.00   25.00   68.00
617 Nguyễn Thi Tuyết    Nhung   Đại học Sài Gòn         32.00     74.00    72.00   30.00   68.00
618 Phan Thi Hổng       Nhung   ĐH Công nghiệp          72.00     72.00    36.00   35.00   48.00
619 Phạm Thi Tuyết      Nhung   Đại học Sài Gòn           63.00   50.00    20.00   27.00   48.00
620 Tô Thi Mỹ           Nhung   Cao đẳng Kinh tế          67.00   69.00    68.00   32.00   48.00
621 Trần Thi Hổng       Nhung   Đại học Công ngb          15.00   67.00    16.00   17.00   44.00
622 Trần Thi Kim        Nhung   Cao đẳng Kinh tế          22.00   73.00    56.00   20.00   52.00
623 Trương Thi cẩm      Nhung   CĐ Kinh tế - Kỹ t         16.00   73.50    56.00   16.00   44.00
624 Bùi Thị Quỳnh       Như     CĐ Kỹ Thuật Cao           62.00   77.00    84.00   66.00   80.00
625 Đoàn Thi Kiểu       Như     Cao đẳng Công TI          73.00   85.00    76.00   38.00   72.00
626 Lê Thi Huỳnh        Như     Cao đẳng Kinh tế          24.00   44.00    56.00   35.00   64.00
627 Nguyễn Thi Huỳnh    Như     CĐ Nguyễn Tất T           74.00   51.00    76.00   33.00   60.00
628 Phạm Ngọc Quỳnh     Như     CĐ Tài chính hải c        32.00   64.00    64.00   28.00   64.00
629 Trần Nguyễn Thiên   Như     Cao đẳng Kinh tế
630 Võ Thi Quỳnh        Như     CĐ Bán công Côn           45.00   66.00    52.00   41.00   52.00
631 Trương Ngọc         Ni      Trung Câp Tổng I          70.00   52.00    52.00   48.00   72.00
632 Nguyễn Nhật         Ninh    CĐ Tài chính hải c         9.00   47.00    32.00   44.00   56.00
633 Vũ Thị              Nụ      CĐ Tài chính hải c         9.00   78.00    76.00   36.00   56.00
634 Nguyễn Ngọc         Nương   Đại học Công ngb          73.00   71.00    68.00   MThi    56.00
635 Nguyễn Thi Mỹ       Nương   CĐ Kinh tế - Kỹ t         42.00   54.00    44.00   41.00   68.00
636 Nguyễn Thi Xuân     Nương   CĐ Kinh tế Kỹ thi         37.00   71.00    68.00   47.00   68.00
637 Nguyễn Thi Ngọc     Nữ      ĐH Quốc tế Hổng
638 Đoàn Thi            Oanh    Cao đẳng Kinh tế     20
639 Đỗ Thi Kiểu         Oanh    CĐ Tài chính hải c        36.00   70.00    64.00   58.00   80.00
640 Huỳnh Thi Hổng      Oanh    Cao đẳng Kinh tế
641 Lương Thi Kiểu      Oanh    CĐ Tài chính hải c        34.00   41.00    44.00   61.00   56.00
642 Lưu Văn             Oanh    Trung học Thươnị          45.00   40.00    52.00   24.00   48.00
643 Nguyễn Thi          Oanh    CĐ Tài chính hải c      16.00     39.00    36.00   61.00   68.00
644 Phan Thi Yến        Oanh    Trường trung học        31.00     53.00    64.00   27.00   60.00
645 Phạm Thi Hoàng      Oanh    ĐH Kinh tế              86.00     68.00    44.00   40.00   48.00
646 Phạm Thi Kiểu       Oanh    CĐ kinh tế TP. H(       35.00     54.00    40.00   35.00   52.00
647 Thái Thi Kiểu       Oanh    Đại học kinh tế TI      54.00     91.00   100.00   38.00   68.00
648 Trần Thi Xuân       Oanh    Đại học Lao động     20 53.00     50.00    80.00   34.00   52.00
649 Lê Thi Châu         Pha     Đại học Sài Gòn         33.00     29.00    36.00   22.00   32.00
650 Trần Trọng          Phi     Đại học Công ngb        25.00     34.00    56.00   31.00   40.00
651 Lê Hổng             Phong   CĐ Tài chính hải c   20 28.00     88.00    52.00   24.00   52.00
652 Nguyễn Hải          Phong   CĐ Kinh tế Công         14.00                              60.00
653 Nguyễn              Phú     CĐ kinh tế TP. H(       27.00     51.00    72.00   50.00   60.00
654 Đào Hổng            Phúc    TC Tin học - Kinh       34.00     78.00    84.00   28.00   76.00
655 Hổ Thanh            Phúc    ĐH Kỹ thuật công
656 Lê Trần Quang      Phúc     Cao đẳng Kinh tế        16.00   51.00   36.00   26.00   48.00
657 Nguyễn Vĩnh        Phúc     Đại học Công ngb                                        68.00
658 Phạm Thi           Phúc     TC Tài Chính Kế'        21.00   62.00   32.00   29.00   52.00
659 Trương Hữu         Phúc     ĐH Công Nghiệp          35.00   43.00   72.00   32.00   52.00
660 Võ Ngọc Thiên      Phúc     Đại học Tôn Đức '       16.00   57.00   40.00   39.00   72.00
661 Bùi Thụy Lam       Phương   ĐH Tôn Đức Thái
662 Dư Thúy            Phương   ĐH Kinh tếTp.Hí         34.00   50.00   60.00   39.00   56.00
663 Đặng Thi Bích      Phương   Đại học Quốc tế ĩ       50.00   89.00   76.00   43.00   64.00
664 Hổ Thị             Phương   Đại học tài chính-      26.00   73.00   76.00   42.00   44.00
665 Lại Hoàng          Phương   Cao Đẳng Công ]S        28.00   61.00   44.00   27.00   28.00
666 Lê Thi Thu         Phương   CĐ Tài chính hải c      73.00   71.00   80.00   68.00   60.00
667 Lê Thi Yến         Phương   ĐH Tôn Đức Thái
668 Ngô Thi Hà         Phương   CĐ Tài chính hải c
669 Nguyễn Đức         Phương   Đại học Hùng Vư         28.00   60.00   56.00   70.00   60.00
670 Nguyễn Đức         Phương   Cao đẳng Kinh tế     20 50.00   37.00   48.00   31.00   60.00
671 Nguyễn Thi Lam     Phương   ĐH Kinh tếTp.Hí
672 Nguyễn Thi Minh    Phương   Cao đẳng Kỹ thuậ        39.00   48.00   24.00   23.00   48.00
673 Nguyễn Thi Thu     Phương   CĐ Kỹ Thuật Cao         66.00   80.00   64.00   51.00   68.00
674 Phạm Nguyễn Mai    Phương   Cao đẳng Kinh tế        57.00   55.00   68.00   60.00   72.00
675 Võ Thi Lan         Phương   Trung cấp Công n        92.00   90.00   60.00   21.00   40.00
676 Đặng Thiên         Phước    Cao đẳng Kinh tế        67.00   56.00   44.00   54.00   MThi
677 Lê Thị             Phước    Cao Đẳng Công ]S        40.00   23.00   44.00   31.00   68.00
678 Nguyễn Tạ Hữu      Phước    CĐ Tài chính hải c      39.00   46.00   64.00   32.00   40.00
679 Trần Thi Ngọc      Phước Đại hoc Ngân hàn           25.00                           44.00
680 Trương Trọng       Phước Đại học Công ngb           50.00   50.00   76.00   57.00   64.00
681 Nguyễn Thi Mỹ      Phượng CĐ Tài chính hải c        72.00   71.00   84.00   42.00   56.00
682 Phan Thi Bích      Phượng Cao đẳng Kinh tế          60.00   34.00   24.00   MThi    52.00
683 Phạm Thi           Phượng Đại học Duy Tân           20.00   40.00   40.00   32.00   40.00
684 Phạm Trần Mai      Phượng CĐ Tài chính Kế 1         50.00   48.00   36.00   35.00   40.00
685 Nguyễn Dương       Quang    Đại học Công ngb     10 50.00   34.00   32.00   44.00   56.00
686 Nguyễn Văn         Quang    CĐ Tài chính-Qu;        66.00   83.00   80.00   54.00   48.00
687 Nguyễn Văn         Quang    CĐ Tài chính hải c      32.00   43.00   64.00   31.00   48.00
688 Ngô Trinh Minh     Quân     Đại học Duy Tân         84.00   40.00   40.00   47.00   52.00
689 Nguyễn Hữu         Quân     CĐ Tài chính QTỈ        51.00   34.00   28.00   18.00   24.00
690 Nguyễn Thi         Quân     ĐH Tài chính - M        75.00   75.00   48.00   29.00   60.00
691 Nguyễn Tùng        Quân     CĐ Tài chính hải c      81.00   75.00   48.00   35.00   60.00
692 Tăng Vy            Quân     CĐ Công Nghệ TI         17.00   42.00   36.00   45.00   52.00
693 Châu Thi Bích      Quyên    Đại học Sài Gòn         26.00   57.00   68.00   51.00   64.00
694 Huỳnh Thanh        Quyên    ĐH Công Nghiệp
695 Hướng Nguyễn Thu   Quyên    CĐ Công Nghệ TI         46.00   56.00   40.00   43.00   48.00
696 Nguyễn Thi Hổng    Quyên    ĐH kinh tế - kỹ th      67.00   62.00   88.00   24.00   36.00
697 Nguyễn Thi Hổng    Quyên    Đại học Công ngb        50.00   50.00   56.00   28.00   56.00
698 Nguyễn Thi Thùy    Quyên    ĐH Công Nghiệp
699 Nguyễn Thụy Tố     Quyên    CĐ Công nghiệp t        44.00   73.00   76.00   51.00   72.00
700 Phạm Thi Mai       Quyên    Cao đẳng Kinh tế     20 74.00   62.00   48.00   50.00   12.00
701 Trần Thụy Tố       Quyên    Đại học Quốc tế ĩ       56.00   43.00   80.00   53.00   72.00
702 Nguyễn Trần Mai    Quyển    ĐH Công Nghiệp          34.00   46.00   44.00   34.00   48.00
703 Lâm Phan Như       Quỳnh    CĐ Bán công Côn
704 Lê Như             Quỳnh    Đại học Công ngb        38.00   15.00   32.00   30.00   36.00
705 Lê Thị             Quỳnh    Cao Đẳng kinh tế        85.00   99.00   84.00   52.00   40.00
706 Nguyễn Như         Quỳnh ĐH Công nghiệp
707 Nguyễn Thi Ngọc    Quỳnh   CĐ Tài chính hải c        70.00   37.00   60.00   53.00   48.00
708 Phạm Lê Tú         Quỳnh   Cao đẳng Kinh tế          26.00   22.00   40.00   35.00   56.00
709 Phạm Thi Phương    Quỳnh   CĐ Tài chính hải c        15.00   45.00   56.00   53.00   52.00
710 Dương Thị Kim      Quỹ     Cao đẳng Kinh tế          39.00    2.00   32.00   21.00   48.00
711 Lê Thi Mai         Sa      Đại học tài chính-        68.00   73.00   56.00   38.00   40.00
712 Trương Hoàng       Sang    CĐ Công Nghệ TI           41.00   46.00   52.00   56.00   72.00
                                              r
713 Nguyễn Thi Thanh   Sâm     CĐ Công nghiệp            29.00   57.00   60.00   45.00   52.00
714 Phạm Thi Mai       Sinh    CĐ Tài chính hải c   20                           MThi
715 Nguyễn Văn         Sĩ      CĐ Tài chính hải c        68.00   91.00   48.00   51.00   60.00
716 Cao Xuân           Sơn     Đại học Công Ngl          69.00   85.00   44.00   73.00   88.00
717 Lê Chí Hoàng       Sơn     ĐH Lạc Hổng                8.00   34.00   52.00   43.00   52.00
718 Lê Thái            Sơn     CĐ Bách Việt              32.00    0.00   36.00   25.00   40.00
719 Nguyễn Tiến        Sơn     Đại học kinh tế TI        32.00   62.00   52.00   31.00   60.00
720 Nguyễn Trọng       Sơn     Cao đẳng Kinh tế          12.00                           72.00
721 Nguyễn Văn         Sơn     CĐ Tài chính hải c        12.00   73.00   52.00   43.00   68.00
722 Trần Văn           Sơn     Đại học kinh tế TI        30.00   33.00   28.00   25.00   32.00
723 Huỳnh Thi Tuyết    Sương   Cao đẳng Kinh tế          38.00   24.00   72.00   32.00   44.00
724 Nguyễn Huỳnh Tấn   Tài     ĐH Công Nghiệp            30.00   18.00   64.00   45.00   60.00
725 Nguyễn Lê Anh      Tài     ĐH Kinh tế - Kỹ t
726 Nguyễn Thanh       Tài     Đại học Công ngb     20 28.00     53.00   72.00   72.00   68.00
727 Nguyễn Thành       Tài     CĐ Bán công MaI         39.00     38.00   44.00   25.00   40.00
728 Phan Đức           Tài     CĐ Kinh tế - Kỹ t       33.00     37.00   52.00   33.00   44.00
729 Tăng Thi Ngọc      Tài     CĐ kinh tế TP. H(       40.00     66.00   72.00   35.00   52.00
730 Hoàng Thi Minh     Tâm     CĐ Bán công Côn         29.00     55.00   48.00   35.00   48.00
731 Lê Hổng            Tâm     Cao đẳng Kinh tế        38.00     55.00   80.00   37.00   40.00
732 Lê Thi Thanh       Tâm     CĐ Công nghiệp t        12.00                     MThi    52.00
733 Lê Trần Nhật       Tâm     CĐ Công Nghệ TI         30.00     56.00   48.00   42.00   76.00
734 Nguyên Minh       Tâm      Cao đẳng Kinh tế           8.00   42.00   56.00   51.00   80.00
735 Nguyễn Hoàng Phưo Tâm      ĐH Kinh tếTp.Hí           12.00   66.00   36.00   51.00   64.00
736 Nguyễn Ngô Ngọc   Tâm      CĐ Tài chính hải c         4.00   50.00   44.00   42.00   60.00
737 Nguyễn Thi Thanh Tâm       TH Tư thục Tin h(         10.00   29.00   52.00   35.00   56.00
738 Nguyễn Văn Chí    Tâm      Cao đẳng Kinh tế
739 Trần Nguyễn Quỳnh Tâm      CĐ Lương Thực T
740 Võ Thi Thanh      Tâm      CĐ Tài chính hải c        14.00   40.00   52.00   69.00   64.00
741 Huỳnh Quang       Tân      ĐH Kinh tế
742 Nguyễn Đức        Tân      ĐH Bình dương           10.00     43.00   44.00   51.00   64.00
743 Hà Thi ái         Thanh    ĐH Công Nghiệp           6.00     45.00   32.00   16.00   48.00
744 Hổ Vân            Thanh    CĐ Công Nghệ TI         48.00      0.00   24.00   27.00   40.00
745 Ngô Quang         Thanh    Đại học Mở TP.H      20 16.00     34.00   64.00   59.00   64.00
746 Nguyễn Giang      Thanh    CĐ Tài chính hải c      11.00     55.00   44.00   35.00   48.00
747 Nguyễn Thi        Thanh    CĐ Công nghệ và
748 Nguyễn Thi        Thanh    CĐ Thương mại             30.00   29.00   64.00   32.00   52.00
749 Nguyễn Thi Kim     Thanh   Trung cấp Kinh Ti          6.00   20.00   36.00   27.00   MThi
750 Trần Thi Thái      Thanh   ĐH Đà Nẩng
751 Võ Thi Huyển       Thanh   Đại học Quốc tế ĩ         42.00   24.00   32.00   42.00   44.00
752 Đinh Công          Thái    Đại học Lao động                                          44.00
753 Trần Đình Quốc     Thái    ĐH Công Nghiệp            77.00   73.00   88.00   58.00   64.00
754 Đặng Nguyên        Thành   Đại học Công ngb          18.00   71.00   76.00   44.00   48.00
755 Nguyễn Ngọc        Thành   ĐH Kinh tếTp.Hí           11.00   51.00   56.00   35.00   32.00
756 Phạm Đỗ            Thành   ĐH Kỹ thuật công          60.00   33.00   48.00   40.00   40.00
757 Bùi Thị Sương      Thảo    CĐ Ngoại Ngữ Q            42.00   51.00   28.00   50.00   36.00
758 Bùi Thị Thu          Thảo    CĐ Kinh Doanh c      16.00   28.00   36.00   50.00   40.00
759 Đỗ Thị Lệ            Thảo    Cao đẳng Công TI                                     32.00
760 Đỗ Thi Thu           Thảo    CĐ Công Nghệ TI       0.00   14.00   28.00   55.00   76.00
761 Hoàng Thi Kim        Thảo    Đại học kinh tế TI
762 Lê Thanh             Thảo    ĐH Quốc tế Hổng       0.00   45.00   72.00   42.00   52.00
763 Mai Ngọc Hiếu        Thảo    CĐ Tài chính hải c   31.00   58.00   68.00   82.00   72.00
764 Mai Thi              Thảo    CĐ Công Nghệ TI      11.00                           44.00
765 Nguyễn Lý Thanh      Thảo    Cao đẳng Kỹ thuậ     30.00   35.00   48.00   31.00   48.00
766 Nguyễn Thanh         Thảo    Cao đẳng Công TI     56.00   43.00   72.00   31.00   48.00
767 Nguyễn Thanh         Thảo    CĐ Nguyễn Tất T       6.00   11.00   28.00   34.00   52.00
768 Nguyễn Thi           Thảo    ĐH Tài Chính Ma      28.00   46.00   92.00   61.00   48.00
769 Nguyễn Thi Ngọc      Thảo    ĐH Dân lập Văn I     32.00   28.00   56.00   30.00   40.00
770 Nguyễn Thi Phương    Thảo    CĐ Bán công Côn      57.00   50.00   68.00   39.00   72.00
771 Nguyễn Thi Phương    Thảo    Cao đẳng Kinh tế     32.00   56.00   80.00   59.00   88.00
772 Nguyễn Thi Phương    Thảo    CĐ Tài chính hải c   24.00   42.00   44.00   27.00   64.00
773 Nguyễn Thi Thanh     Thảo    Cao Đẳng Kỹ Thu      35.00   40.00   40.00   27.00   32.00
774 Nguyễn Thi Thanh     Thảo    CĐ DL Kinh tế K      27.00   55.00   48.00   47.00   40.00
775 Nguyễn Thi Thu       Thảo    Cao đẳng Đông D      65.00   55.00   40.00   39.00   44.00
776 Nguyễn Thu           Thảo    ĐH Công Nghiệp       45.00   52.00   40.00   45.00   48.00
777 Phan Thi Thanh       Thảo    TC Tư Thục Kinh      41.00   77.00   56.00   31.00   56.00
778 Phạm Đoàn Thanh      Thảo    CĐ Tài chính hải c    6.00   70.00   40.00   54.00   68.00
779 Phạm Phú             Thảo    CĐ Kinh tế Kỹ thi     4.00   60.00   28.00   25.00   24.00
780 Phạm Thi Thanh       Thảo    Đại học Công ngb      9.00                           48.00
781 Trần Thi Minh        Thảo    Đại học Bán công     53.00   40.00   60.00   28.00   MThi
782 Trần Thi Ngọc        Thảo    Cao đẳng Kinh tế     26.00   20.00   60.00   71.00   64.00
783 Triệư Ph?ơng         Thảo    TC Kinh tế -Kỹ th    31.00   66.00   56.00   41.00   56.00
784 Võ Thi Phương        Thảo    CĐ Tài chính hải c   15.00   42.00   52.00   50.00   48.00
785 Ngô Thi              Thăm    ĐH kinh tế - kỹ th
786 Lê Thi Hổng          Thám    CĐ Tài chính hải c   26.00   35.00   64.00   51.00   56.00
787 Nguyễn Thi           Thám    Cao đẳng Kinh tế     12.00   18.00   52.00   41.00   56.00
788 Nguyễn Thi           Thám    CĐ Tài chính hải c
789 Nguyễn Thi           Thám    Đại học Công ngb     10.00                           48.00
790 Nguyễn Thi Ngọc      Thám    Cao đẳng Kinh tế      5.00   17.00   64.00   65.00   36.00
791 Nguyễn Trung         Tháng   CĐ Tài chính hải c   36.00   57.00   52.00   37.00   68.00
792 Nguyễn Thi           Thân    Cao đẳng Kinh tế     73.00   80.00   60.00   28.00   60.00
793 Nguyễn Trung         Thật    Đại học Công ngb     50.00   65.00   40.00   22.00   68.00
794 Đặng Thái Ngọc       Thẩm    CĐ Bán công Côn      59.00   76.00   44.00   31.00   60.00
795 Bùi Thị              Thế     CĐ Tài chính hải c   40.00   65.00   48.00   18.00   40.00
796 Đinh Thị Hổng        Thi     CĐ Kinh tế Công       0.00   54.00   36.00   42.00   48.00
797 Huỳnh Cảnh           Thi     CĐ Tài chính hải c   54.00   37.00   48.00   24.00   56.00
798 Lâm Thi Thanh        Thi     CĐ Tài chính hải c   63.00   68.00   72.00   28.00   56.00
799 Nguyễn Thi           Thi     CĐ Tài chính hải c   67.50   79.00   64.00   50.00   56.00
800 Nguyễn Châu          Thiên   CĐ Tài chính hải c   34.00   75.00   72.00   52.00   72.00
801 Hổ Thị               Thiết   Cao đẳng Kinh tế      5.50   48.00   56.00   14.00   56.00
802 Nguyễn Trần Tấn      Thiện   CĐ Công nghiệp t     53.00   61.00   36.00   40.00   64.00
803 Trần Hoài            Thiện   CĐ Tài chính hải c    0.00   30.00   28.00   53.00   76.00
804 Lưu Thị              Thìn    CĐ Tài chính QTỈ     63.00   54.00   68.00   39.00   36.00
805 Nguyễn Trí           Thịnh   Cao đẳng Kỹ thuậ     21.00   52.00   56.00   34.00   40.00
806 Nguyễn Đoàn Trần ỉ   Thoa    ĐH Kinh tế Công      29.00   42.00   56.00   43.00   76.00
807 Nguyễn Thi Kim       Thoa    Đại học Công ngb      7.00   30.00   28.00   45.00   60.00
808 Nguyễn Thi Kim       Thoa    CĐ Tài chính hải c   64.50   63.00   48.00   38.00   52.00
809 Phan Thi Thu       Thoài   TH Kinh tế Quảnị        85.00     50.00   72.00   42.00   44.00
810 Đặng Chí           Thông   CĐ Bến Tre           10
811 Trần Trọng         Thông   Đại học Công Ngl     20 26.00     64.00   40.00   55.00   60.00
812 Phạm Thi           Thơ     Đại học Công ngb
813 Lê Thị             Thơm    CĐ Kinh tế kế ho;          2.00                           52.00
814 Nguyễn Thi         Thơm    ĐAI HọC Tài NG            79.00   30.00   76.00   31.00   44.00
815 Nguyễn Thi Ngọc    Thơm    ĐH Đà Lạt                 10.00   47.00   56.00   26.00   60.00
816 Huỳnh Thi Hoài     Thu     CĐ Tài chính hải c
817 Nguyễn Hoàng       Thu     Đại học Mở TP.H            3.00                           64.00
818 Nguyễn Thi Vân     Thu     Trung Học Chuyê           42.00   31.00   36.00   41.00   32.00
819 Phạm Thi Hổng      Thu     ĐH MỞTP. HCM              59.00   53.00   92.00   31.00   56.00
820 Tô Thị             Thu     CĐ Tài chính hải c        32.50                           28.00
821 Trương Thi         Thu     CĐ Kinh tế - Kỹ t          7.00   28.00   36.00   29.00   48.00
822 Nguyễn Ngọc        Thuấn   TH Công Nghệ Li           40.00    0.00   24.00   27.00   44.00
823 Giang Quốc         Thuận   Cao đẳng Kinh tế          35.00   31.00   56.00   31.00   64.00
824 Huỳnh Thị Thu      Thuận   Đại học Quốc tế ĩ
825 Nguyễn Thi         Thuận   CĐ Tài chính Kế 1         57.00   77.00   64.00   43.00   52.00
826 Nguyễn Thi         Thuận   TH Thương mại T           37.00   47.00   40.00   35.00   48.00
827 Nguyễn Thi Bích    Thuận   ĐH Kỹ thuật công          59.00   69.00   68.00   33.00   36.00
828 Phạm Điển          Thuận   Đại học Tôn Đức '         61.00   52.00   52.00   41.00   64.00
829 Đặng ánh           Thùy    Đại học Công ngb          39.00   51.00   76.00   57.00   52.00
830 Huỳnh Thi Diễm     Thùy    CĐ Tài chính hải c
831 Nguyễn Mộng        Thùy    CĐ Tài chính hải c       0.00     50.00   52.00   33.00   36.00
832 Đặng Thi Kim       Thúy    CĐ Kinh tế - Kỹ t       68.00     17.00   32.00   23.00   44.00
833 ĐỖ Thị             Thúy    ĐH Tài chính - M        66.50     50.00   68.00   27.00   68.00
834 Hổ Như             Thúy    ĐH Hoa Sen              39.00     44.00   60.00   40.00   60.00
835 Hổ Thị             Thúy    CĐ Tài chính hải c      67.00     58.00   68.00   28.00   44.00
836 Hổ Thi Thanh       Thúy    Cao đẳng Kinh tế         0.00                             44.00
837 Huỳnh Thanh        Thúy    Trung Học Công ]        32.00     50.00   40.00   MThi    76.00
838 Huỳnh Thi Thanh    Thúy    Đại học Hùng Vư         36.00     68.00   40.00   48.00   64.00
839 Lê Thị             Thúy    CĐ Kinh tế - Kỹ t       29.50     44.00   64.00   43.00   80.00
840 Lê Thi Thanh       Thúy    CĐ Tài chính hải c   20 32.00     47.00   52.00   43.00   48.00
                                               r
841 Lê Thụy Mộng       Thúy    CĐ Công nghiệp            68.00   44.00   40.00   37.00   84.00
842 Loan Thi           Thúy    Cao đẳng Kỹ thuậ     20    0.00   23.00   44.00   31.00   52.00
843 Ngô Thi Diễm       Thúy    CĐ Kinh tế Công           50.00   65.00   44.00   47.00   40.00
844 Ngô Thi Minh       Thúy    Cao đẳng Kinh tế          37.00   74.00   84.00   52.00   56.00
845 Nguyễn Thi         Thúy    Đại học tài chính-        97.00   68.00   56.00   32.00   60.00
846 Nguyễn Thi Thanh   Thúy    CĐ Công Nghệ TI                                           52.00
847 Nguyễn Thi Thanh   Thúy    ĐHMỞTP. HCM               37.00   81.00   80.00   69.00   68.00
848 Nguyễn Thi Thanh   Thúy    ĐH MỞTP. HCM
849 Phạm Thi cẩm       Thúy    Cao đẳng Kinh tế          12.00   17.00   44.00   56.00   52.00
850 Phạm Thi Mộng      Thúy    Đại học Quốc tế ĩ         79.00   80.00   76.00   41.00   56.00
851 Phạm Thi Ngọc      Thúy    Đại học Bình Dươ
852 Trần Thi           Thúy    CĐ Tài chính hải c        60.00   47.00   60.00   34.00   44.00
853 Trần Thi Diệu      Thúy    ĐH Tài chính - M          78.00   62.00   76.00   25.00   28.00
854 Trần Thi Phương    Thúy    CĐ Tài chính hải c        75.00   88.00   84.00   64.00   72.00
855 Trương Thi Thanh   Thúy    CĐ Tài chính hải c        12.00   66.00   72.00   44.00   52.00
856 Văn Thi Diễm       Thúy    TC Tin học - Kinh         18.00   72.00   60.00   46.00   48.00
857 Vũ Thanh           Thúy    CĐ Tài chính hải c        19.00   61.00   44.00   39.00   52.00
858 Bùi Thi Bích       Thủy    CĐ Bách Việt              44.00   34.00   68.00   51.00   60.00
859 Châu Hổng          Thủy    Cao đẳng Kinh tế          26.00   67.00   92.00   52.00   76.00
860 Đinh Thị Ngọc      Thủy     ĐH Lạc Hổng             15.00   48.00   28.00   26.00   36.00
861 Lâm Thi            Thủy     ĐH Kinh tế quốc         20.00   48.00   36.00   32.00   36.00
862 Mai Thi Thu        Thủy     Trung Học Chuyê          6.00   54.00   48.00   34.00   64.00
863 Ngô Thi Thu        Thủy     TH Công Nghệ Li         30.00   75.00   52.00   27.00   64.00
864 Nguyễn Thanh       Thủy     Đại học Quốc tế ĩ        0.00   77.00   36.00   34.00   40.00
865 Nguyễn Thi Kim     Thủy     CĐ Công Nghệ TI         34.00   18.00   88.00   44.00   80.00
866 Nguyễn Thi Thanh   Thủy     CĐ Kinh tế kế ho;    20 12.00   50.00   68.00   36.00   44.00
867 Nguyễn Thi Thanh   Thủy     Đại học Duy Tân          6.00   14.00   60.00   30.00   60.00
868 Nguyễn Thi Thanh   Thủy     CĐ Tài chính Kế 1        0.00                           48.00
869 Nguyễn Thi Thu     Thủy     Đại học Lao động         0.00                           52.00
870 Tống Ngọc Thu      Thủy     ĐH MỞTP. HCM
871 Trần Thanh         Thủy     CĐ Tài chính hải c      13.00   28.00   72.00   65.00   72.00
872 Trần Thi Thanh     Thủy     Đại học Công ngb        12.00   31.00   40.00   23.00   40.00
873 Trần Thi Thanh     Thủy     Cao đẳng Kinh tế
874 Trần Thi Thu       Thủy     Cao đẳng Kinh tế        71.00   95.00   64.00   41.00   48.00
875 Vương Thi Hổng     Thủy     CĐ Tài chính hải c      48.00   66.00   60.00   44.00   56.00
876 Huỳnh Anh          Thư      TC Xây Dựng TP.
877 Lâm Anh            Thư      ĐH Công Nghiệp          53.00   30.00   64.00   15.00   52.00
878 Lê Anh             Thư      Đại học Công ngb
879 Lê Thi Anh         Thư      TC Tin học - Kinh       18.00   51.00   36.00   33.00   52.00
880 Nguyễn Anh         Thư      CĐ Tài chính hải c      24.00   44.00   60.00   50.00   44.00
881 Trần Nguyễn Hoài   Thư      CĐ Kinh tế Công          5.00   51.00   48.00   27.00   52.00
882 Trần Phạm Anh      Thư      TC Công nghệ tin        30.00   44.00   60.00   29.00   44.00
883 Võ Đỗ Anh          Thư      Đại học Quốc tế ĩ       40.00   30.00   12.00   16.00   40.00
884 Lê Thụy Mộng       Thường   Đại Học Lạc Hồriị       48.00   51.00   60.00   32.00   68.00
885 Trần Mạnh          Thường   Trung học Kinh tê       87.00   45.00   60.00   77.00   40.00
886 Lê Nguyễn Hoàng    Thy      Đại học Công ngb         0.00                           56.00
887 Nguyễn Đặng Anh    Thy      TH Kinh tếTp. H<        31.00   68.00   76.00   47.00   52.00
888 Cao Trần Thủy      Tiên     Đại học Công ngb         6.00   50.00   40.00   39.00   72.00
889 Giang Thi Thủy     Tiên     Cao đẳng Kinh tế
890 Nguyễn Thanh       Tiên     CĐ Tài chính hải c       6.00   49.00   48.00   26.00   64.00
891 Nguyễn Thanh       Tiên     CĐ Tài chính Kế 1       12.00   41.00   64.00   21.00   52.00
892 Ngô Thi Kiêm       Tiển     Đại học Nguyễn 1         6.00   39.00   60.00   41.00   64.00
893 Đỗ Văn             Tiến     ĐH Công nghiệp          12.00   45.00   56.00   30.00   52.00
894 Huỳnh Ngọc         Tiến     CĐ Tài chính hải c   20 45.00   89.00   56.00   36.00   68.00
895 Lê Nguyễn Hoàng    Tiến     CĐ Kinh tế - Kỹ t       56.00   52.00   60.00   73.00   92.00
896 Lê Quyết           Tiến     CĐ kinh tế TP. H(    10 0.00    52.00   64.00   32.00   44.00
897 Nguyễn Ngọc        Tiến     ĐH Nguyễn Tất T          0.00   29.00   52.00   47.00   68.00
898 Phạm Thi           rinh     ĐH Kinh tếTp.Hí
899 Nguyễn Văn         Toán     ĐH Công Nghiệp          30.00   55.00   40.00   28.00   64.00
900 Bùi Văn            Toàn     CĐ Tài chính hải c      31.00   48.00   60.00   40.00   60.00
901 Ngô Thanh          Toàn     Cao đẳng Kinh tế
902 Võ Hổng            Toàn     CĐ Tài chính hải c       0.00   37.00   40.00   30.00   52.00
903 Võ Quốc            Tòng     CĐ Bán công Côn
904 Bùi Kim            Trang    CĐ Tài chính hải c      48.00   63.00   76.00   62.00   60.00
905 Bùi Phạm Đông      Trang    ĐH Tôn Đức Thái         75.00   60.00   40.00   52.00   52.00
906 Bùi Thi Diễm       Trang    Cao đẳng Kinh tế        20.00   81.00   72.00   40.00   56.00
907 Đinh Thị Kim       Trang    Đại học Lao động     20 6.00    52.00   44.00   38.00   44.00
908 Đông Huyển         Trang    ĐH Tài Chính Ma         29.00   25.00   40.00   71.00   60.00
909 Hổ Huyển           Trang    ĐH Nông Lâm TE          36.00   47.00   44.00   39.00   52.00
910 Lê Nguyễn Thùy     Trang    ĐH Nguyễn Tất T         25.00   45.00   44.00   54.00   52.00
911 Lê Thanh            Trang   CĐ Tài chính hải c
912 Lê Thi Hổng         Trang   Đại học kinh tế TI   47.00   53.00   56.00   20.00   44.00
913 Lê Thi Huyển        Trang   CĐ Kỹ Thuật Cao
914 Lê Thi Huyển        Trang   Đại học Lao động     44.00   30.00   48.00   16.00   48.00
915 Lê Thi Huyển        Trang   Đại Học Công Ng      36.00   43.00   52.00   47.00   52.00
916 Lê Thi Phương       Trang   ĐH Kỹ thuật công     50.00   25.00   32.00   46.00   32.00
917 Lê ThiThùy          Trang   CĐ Tài chính hải c   29.00                           48.00
918 Lê ThiThùy          Trang   ĐH Đông á            26.00   18.00   60.00   32.00   48.00
919 Lữ Thi              Trang   CĐ Kinh tế - Kỹ t    47.00   51.00   72.00   39.00   64.00
920 Mai Xuân Phương     Trang   CĐ Công Nghệ TI      22.00   58.50   60.00   29.00   56.00
921 Ngô Thi Mai         Trang   Đại học Mở TP.H      18.00   33.00   64.00   44.00   64.00
922 Nguyễn Ngọc Kiểu    Trang   CĐ Công nghiệp I     38.00   50.00   36.00   39.00   48.00
923 Nguyễn Thi Lệ       Trang   ĐH Kinh tế - Kỹ t    42.00   45.00   76.00   30.00   52.00
924 Nguyễn Thi Nhất     Trang   Cao đẳng Kinh tế     48.00   18.00   56.00   37.00   44.00
925 Nguyễn Thi Quyển    Trang   CĐ kinh tế TP. H(    18.00   35.00   56.00   34.00   48.00
926 Nguyễn Thi Thu      Trang   CĐ Bách Việt         36.00   50.00   52.00   52.00   76.00
927 Nguyễn Thi Thùy     Trang   CĐ Nguyễn Tất T      46.00   27.00   64.00   51.00   52.00
928 Nguyễn Vân          Trang   Cao đẳng Kinh tế     55.00   64.00   84.00   80.00   76.00
929 Phan Thi Thu        Trang   Đại học Hoa Sen      50.00   77.00   76.00   32.00   52.00
930 Phan Thi Xuân       Trang   Đại học kinh tế TI
931 Phạm Thi            Trang   CĐ Tài chính hải c   48.00   70.00   52.00   47.00   48.00
932 Phạm Thi Mai        Trang   Đại Học Công Ng       8.00   30.00   28.00   14.00   24.00
933 Phạm Thi Phương     Trang   ĐH MỞTP. HCM         59.00   62.00   48.00   54.00   52.00
934 Trần Thi Huyển      Trang   Trung cấp công nị
935 Trần Thi Huyển      Trang   CĐ Văn hóa nghệ      66.00   68.00   80.00   55.00   64.00
936 Trần Thi Kiểu       Trang   Cao đẳng Công TI     66.00   40.00   44.00   27.00   MThi
937 Trần Thi Minh       Trang   ĐH Tài Chính Ma      60.00   15.00   48.00   53.00   48.00
938 Trần Thi Quỳnh      Trang   CĐ Kinh tế - Kỹ t
939 Trần Thi Xuân       Trang   Cao đẳng Kinh tế     62.50   50.00   64.00   33.00   52.00
940 Võ Thi Thanh        Trang   ĐH Kinh Tế Công      39.00   67.00   48.00   20.00   40.00
941 Lê Vũ Thu           Trà     Cao Đẳng Phương
942 Nguyễn Thi Phương   Trà     CĐ Tài chính hải c   24.00   38.00   68.00   67.00   64.00
943 Nguyễn Thi Thanh    Trà     ĐH Công nghiệp       65.00   43.00   56.00   21.00   60.00
944 Nguyễn Thi Thanh    Trà     Đại học Công ngb     98.00   55.00   56.00   56.00   60.00
945 Võ Hạnh Sơn         Trà     TC Tài Chính Kế'     51.00    8.00   20.00   25.00   36.00
946 Đoàn Ngọc Bảo       Trâm    CĐ Bách Việt         19.00   46.00   60.00   34.00   32.00
947 Nguyễn Thi          Trâm    CĐ Xây dựng số;      91.00   68.00   88.00   42.00   68.00
948 Nguyễn Thi Ngọc     Trâm    Cao đẳng Công TI
949 Nguyễn Thi Thinh    Trâm    ĐH Tài Chính Ma      18.00   62.00   48.00   51.00   52.00
950 Phan Thi Mai        Trâm    Cao đẳng Kinh tế     56.00   17.00   76.00   35.00   44.00
951 Phạm Minh           Trâm    Cao đẳng Kinh tế
952 Nguyễn Thi Bảo      Trân    ĐH Vãn Hiến          25.00   34.00   72.00   43.00   52.00
953 Nguyễn Thi Huyển    Trân    ĐH Công Nghiệp       80.00   50.00   56.00   63.00   60.00
954 Nguyễn Thi Ngọc     Trân    CĐ Tài chính hải c   34.00   76.00   64.00   44.00   68.00
955 Phạm Thi Huyển      Trân    Đại học Quốc tế ĩ    30.00                           64.00
956 Nguyễn Thi Mộng     Trầm    ĐH Tôn Đức Thái      24.00   45.00   40.00   56.00   64.00
957 Hoàng Thi Hoài      Trinh   ĐH Kỹ thuật công     52.00   40.00   56.00   51.00   40.00
958 Lê Thi Diễm         Trinh   Cao đẳng Kinh tế      7.00   41.00   52.00   33.00   60.00
959 Lê Thi Mỹ           Trinh   CĐ Tài chính hải c   30.00   40.00   60.00   55.00   60.00
960 Nguyễn Ngọc         Trinh   Đại học Quốc tế ĩ    77.00   33.00   44.00   31.00   60.00
961 Nguyễn Thi Diễm     Trinh   Trung Học Kinh 1     75.00   60.00   48.00   41.00   64.00
962 Nguyễn Thi Diễm      Trinh    ĐH Tài chính - M          29.00    36.00   56.00   44.00   48.00
963 Trần Thục            Trinh    Đại học Lao động          44.00    59.00   44.00   38.00   60.00
964 Ngô Minh             Trí      CĐ Bán công Côn           94.00   100.00   92.00   55.00   76.00
965 Ngô Quang            Trí      Cao đẳng Công TI          27.00    75.00   60.00   37.00   72.00
966 Văn Tiến             Trí      Đại học Sài Gòn           52.00    50.00   64.00   42.00   MThi
 967 Nguyễn Duy          Trịnh    ĐH Lạc Hổng          20 43.00      52.00   48.00   30.00   64.00
 968 Nguyễn Văn          Trọng    ĐH Kinh tếTp.Hí         14.00      55.00   88.00   76.00   72.00
 969 Vũ Vãn              Trọng    CĐ KT Công nghi         25.00      54.00   56.00   43.00   72.00
 970 Lê Văn Ngọc         Trung    CĐ Nguyễn Tất T         66.00      78.00   92.00   30.00   76.00
 971 Nguyễn Thành        Trung    Cao đẳng Kinh tế         0.00       0.00   24.00   16.00   28.00
 972 Phạm Đăng Quốc      Trung    TH kinh tế TP. H(       46.00      51.00   64.00   50.00   64.00
 973 Phạm Thành          Trung    Cao đẳng Công TI
 974 Hoàng Thi Thanh     Trúc     Đại học Mở TP.H            4.00    43.00   68.00   13.00   48.00
 975 Nguyễn Thi Thanh    Trúc     Đại học kinh tế TI        18.00    54.00   60.00   25.00   56.00
 976 Nguyễn Thi Thanh    Trúc     CĐ Tài chính hải c        21.00    38.00   56.00   29.00   44.00
 977 Nguyễn Ngọc         Trường   Cao đẳng Kinh tế
 978 Vy Lăng             Trường   Đại học kinh tế TI   20 50.00      88.00   84.00   80.00   72.00
 979 Dương Khấc          Tuấn     Đại học Công ngb         0.00       0.00   32.00   29.00   40.00
 980 Đoàn Xuân           Tuấn     ĐH Quảng Bình           48.00      63.00   48.00   16.00   76.00
 981 Hà Lê Anh           Tuấn     CĐ Thương mại
 982 Hoàng Ngọc          Tuấn     CĐ Tài chính hải c        31.00    38.00   56.00   29.00   72.00
 983 Hổ Minh             Tuấn     Đại học Quốc tế ĩ         18.00    31.00   56.00   46.00   68.00
 984 Huỳnh Anh           Tuấn     CĐ Kinh tế - Kỹ t          0.00    26.00   20.00   18.00   60.00
 985 Lê Quang            Tuấn     ĐH Công nghiệp            38.00    26.00   52.00   25.00   44.00
 986 Lê Văn              Tuấn     CĐ Kinh tế Kỹ thi          0.00    14.00   36.00   31.00   56.00
 987 Nguyễn Duy          Tuấn     Cao đẳng Kinh tế          86.00    60.00   80.00   42.00   68.00
 988 Trần Quốc           Tuấn     CĐ Tài chính hải c   20
 989 Trần Thi            Tuấn     CĐ Kinh tế kế ho;
 990 Trương Văn Thanh    Tuấn     CĐ Tài chính hải c        43.00    76.00   88.00   50.00   52.00
 991 Lê Văn              Tuệ      CĐ Tài chính QTỈ          46.00    71.00   64.00   31.00   68.00
 992 Lê Thi Mộng         Tuyển    Đại học Nguyễn 1          52.00    35.00   72.00   39.00   44.00
 993 Nguyễn Hải          Tuyển    CĐ Giao thông vậ          44.00    69.00   76.00   36.00   56.00
 994 Nguyễn Ngọc Phươn   Tuyển    Cao đẳng Kinh tế           0.00    31.00   28.00   28.00   28.00
 995 Nguyễn Thanh        Tuyển    CĐ Kinh tế - Kỹ t         16.00    28.00   68.00   45.00   64.00
 996 Nguyễn Thi Thanh    Tuyển    ĐH Tài Chính Ma           21.00    31.00   48.00   58.00   56.00
 997 Nguyễn Thi Thanh    Tuyển    ĐH Nguyễn Tất T            7.00    36.00   28.00   42.00   28.00
 998 Phạm Thanh          Tuyển    Cao đẳng Công TI           4.00                            28.00
 999 Thái Thi Bích       Tuyển    CĐ Kinh tế - Kỹ t          0.00     8.00   32.00   28.00   36.00
1000 Trần Thi Thanh      Tuyển    CĐ Tài chính hải c        40.00                            56.00
1001 Võ Thi Kim          Tuyển    CĐ Kinh tế - Kỹ t         64.00    40.00   60.00   37.00   60.00
1002 Vũ Thi Thanh        Tuyển    ĐH Kỹ thuật công
1003 Trần Thi Kim        Tuyến    ĐH Nông Lâm TE            44.00    57.00   60.00   54.00   40.00
1004 Đỗ Thi ánh          Tuyết    CĐ Công Nghệ TI
1005 Lê Thi ánh          Tuyết    Trung Học Kinh 1         0.00                              56.00
1006 Lê Thi Yến          Tuyết    ĐH Kỹ thuật công        32.00      31.00   60.00   31.00   36.00
1007 Quách Thi Bạch      Tuyết    TC Mai Linh             48.00      54.00   76.00   33.00   36.00
1008 Hổ Khánh            Tùng     ĐH Dân lập Duy'          6.00      21.00    8.00   28.00   32.00
1009 Hổ Thanh            Tùng     HọC VlệN Kỹ TE       10 22.00      62.00   80.00   73.00   72.00
1010 Nguyễn Chí          Tùng     Trung Học Kinh 1                                           44.00
1011 Nguyễn Sơn          Tùng     CĐ Kinh tế - Kỹ t         16.00    37.00   40.00   25.00    8.00
1012 Dương Phan cẩm      Tú       Đại học Công ngb          25.00    55.00   32.00   22.00   64.00
Kết quả điểm thi công chức thuế TP HCM
Kết quả điểm thi công chức thuế TP HCM

More Related Content

Viewers also liked

12 ky-nang-ra-quyet-dinh
12 ky-nang-ra-quyet-dinh12 ky-nang-ra-quyet-dinh
12 ky-nang-ra-quyet-dinhHoan Trinh
 
Phân tích cấu trúc tài chính tại công ty cổ phần địa ốc sài gòn
Phân tích cấu trúc tài chính tại công ty cổ phần địa ốc sài gònPhân tích cấu trúc tài chính tại công ty cổ phần địa ốc sài gòn
Phân tích cấu trúc tài chính tại công ty cổ phần địa ốc sài gònhttps://www.facebook.com/garmentspace
 
Ảnh hưởng tín dụng ưu đãi tại Ngân hàng Chính sách xã hội đến giảm tỷ lệ nghè...
Ảnh hưởng tín dụng ưu đãi tại Ngân hàng Chính sách xã hội đến giảm tỷ lệ nghè...Ảnh hưởng tín dụng ưu đãi tại Ngân hàng Chính sách xã hội đến giảm tỷ lệ nghè...
Ảnh hưởng tín dụng ưu đãi tại Ngân hàng Chính sách xã hội đến giảm tỷ lệ nghè...Nguyễn Công Huy
 
Phân tích cấu trúc tài chính công ty xây dựng mỏ hầm lò i vinacomin
Phân tích cấu trúc tài chính công ty xây dựng mỏ hầm lò i   vinacominPhân tích cấu trúc tài chính công ty xây dựng mỏ hầm lò i   vinacomin
Phân tích cấu trúc tài chính công ty xây dựng mỏ hầm lò i vinacominhttps://www.facebook.com/garmentspace
 
thuc hanh xu ly tin hieu so
thuc hanh xu ly tin hieu sothuc hanh xu ly tin hieu so
thuc hanh xu ly tin hieu soKimkaty Hoang
 
Phân tích cấu trúc tài chính nhằm hoàn thiện cấu trúc tài chính tại công ty t...
Phân tích cấu trúc tài chính nhằm hoàn thiện cấu trúc tài chính tại công ty t...Phân tích cấu trúc tài chính nhằm hoàn thiện cấu trúc tài chính tại công ty t...
Phân tích cấu trúc tài chính nhằm hoàn thiện cấu trúc tài chính tại công ty t...https://www.facebook.com/garmentspace
 
luan van thac si kinh te (36).pdf
luan van thac si kinh te (36).pdfluan van thac si kinh te (36).pdf
luan van thac si kinh te (36).pdfNguyễn Công Huy
 
Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục vốn bằng tiền trong kiểm toán báo cá...
Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục vốn bằng tiền trong kiểm toán báo cá...Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục vốn bằng tiền trong kiểm toán báo cá...
Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục vốn bằng tiền trong kiểm toán báo cá...Nguyễn Công Huy
 
Bt kiểm toán tài chính
Bt kiểm toán tài chínhBt kiểm toán tài chính
Bt kiểm toán tài chínhChris Christy
 

Viewers also liked (11)

NOI DUNG.doc
NOI DUNG.docNOI DUNG.doc
NOI DUNG.doc
 
12 ky-nang-ra-quyet-dinh
12 ky-nang-ra-quyet-dinh12 ky-nang-ra-quyet-dinh
12 ky-nang-ra-quyet-dinh
 
Phân tích cấu trúc tài chính tại công ty cổ phần địa ốc sài gòn
Phân tích cấu trúc tài chính tại công ty cổ phần địa ốc sài gònPhân tích cấu trúc tài chính tại công ty cổ phần địa ốc sài gòn
Phân tích cấu trúc tài chính tại công ty cổ phần địa ốc sài gòn
 
Ảnh hưởng tín dụng ưu đãi tại Ngân hàng Chính sách xã hội đến giảm tỷ lệ nghè...
Ảnh hưởng tín dụng ưu đãi tại Ngân hàng Chính sách xã hội đến giảm tỷ lệ nghè...Ảnh hưởng tín dụng ưu đãi tại Ngân hàng Chính sách xã hội đến giảm tỷ lệ nghè...
Ảnh hưởng tín dụng ưu đãi tại Ngân hàng Chính sách xã hội đến giảm tỷ lệ nghè...
 
Phân tích cấu trúc tài chính công ty xây dựng mỏ hầm lò i vinacomin
Phân tích cấu trúc tài chính công ty xây dựng mỏ hầm lò i   vinacominPhân tích cấu trúc tài chính công ty xây dựng mỏ hầm lò i   vinacomin
Phân tích cấu trúc tài chính công ty xây dựng mỏ hầm lò i vinacomin
 
thuc hanh xu ly tin hieu so
thuc hanh xu ly tin hieu sothuc hanh xu ly tin hieu so
thuc hanh xu ly tin hieu so
 
Phân tích cấu trúc tài chính nhằm hoàn thiện cấu trúc tài chính tại công ty t...
Phân tích cấu trúc tài chính nhằm hoàn thiện cấu trúc tài chính tại công ty t...Phân tích cấu trúc tài chính nhằm hoàn thiện cấu trúc tài chính tại công ty t...
Phân tích cấu trúc tài chính nhằm hoàn thiện cấu trúc tài chính tại công ty t...
 
luan van thac si kinh te (36).pdf
luan van thac si kinh te (36).pdfluan van thac si kinh te (36).pdf
luan van thac si kinh te (36).pdf
 
Luan van thac si kinh te (16)
Luan van thac si kinh te (16)Luan van thac si kinh te (16)
Luan van thac si kinh te (16)
 
Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục vốn bằng tiền trong kiểm toán báo cá...
Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục vốn bằng tiền trong kiểm toán báo cá...Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục vốn bằng tiền trong kiểm toán báo cá...
Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục vốn bằng tiền trong kiểm toán báo cá...
 
Bt kiểm toán tài chính
Bt kiểm toán tài chínhBt kiểm toán tài chính
Bt kiểm toán tài chính
 

More from Nguyễn Công Huy

Ket qua-thi-cong-chuc-thue-an-giang
Ket qua-thi-cong-chuc-thue-an-giangKet qua-thi-cong-chuc-thue-an-giang
Ket qua-thi-cong-chuc-thue-an-giangNguyễn Công Huy
 
Khóa luận tốt nghiệp đại học ngoại thương ftu
Khóa luận tốt nghiệp đại học ngoại thương ftuKhóa luận tốt nghiệp đại học ngoại thương ftu
Khóa luận tốt nghiệp đại học ngoại thương ftuNguyễn Công Huy
 
Khóa luận tốt nghiệp một số giải pháp thúc đẩy qhkt Lào và Việt Nam
Khóa luận tốt nghiệp một số giải pháp thúc đẩy qhkt Lào và Việt NamKhóa luận tốt nghiệp một số giải pháp thúc đẩy qhkt Lào và Việt Nam
Khóa luận tốt nghiệp một số giải pháp thúc đẩy qhkt Lào và Việt NamNguyễn Công Huy
 
Luận văn kế toán Tổ chức kế toán nguyên liệu, vật liệu và công cụ, dụng cụ tạ...
Luận văn kế toán Tổ chức kế toán nguyên liệu, vật liệu và công cụ, dụng cụ tạ...Luận văn kế toán Tổ chức kế toán nguyên liệu, vật liệu và công cụ, dụng cụ tạ...
Luận văn kế toán Tổ chức kế toán nguyên liệu, vật liệu và công cụ, dụng cụ tạ...Nguyễn Công Huy
 
đề tài là: “Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần x...
đề tài là: “Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần x...đề tài là: “Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần x...
đề tài là: “Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần x...Nguyễn Công Huy
 
Báo cáo thực tập: Đánh giá khái quát tổ chức hạch toán kế toán tại công ty TN...
Báo cáo thực tập: Đánh giá khái quát tổ chức hạch toán kế toán tại công ty TN...Báo cáo thực tập: Đánh giá khái quát tổ chức hạch toán kế toán tại công ty TN...
Báo cáo thực tập: Đánh giá khái quát tổ chức hạch toán kế toán tại công ty TN...Nguyễn Công Huy
 
Luận văn kế toán: Hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại C...
Luận văn kế toán: Hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại C...Luận văn kế toán: Hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại C...
Luận văn kế toán: Hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại C...Nguyễn Công Huy
 
Luận văn tốt nghiệp: KẾ TOÁN NGUYÊN VẬT LIỆU, CÔNG CỤ DỤNG CỤ TẠI CÔNG TY CỔ...
Luận văn tốt nghiệp:  KẾ TOÁN NGUYÊN VẬT LIỆU, CÔNG CỤ DỤNG CỤ TẠI CÔNG TY CỔ...Luận văn tốt nghiệp:  KẾ TOÁN NGUYÊN VẬT LIỆU, CÔNG CỤ DỤNG CỤ TẠI CÔNG TY CỔ...
Luận văn tốt nghiệp: KẾ TOÁN NGUYÊN VẬT LIỆU, CÔNG CỤ DỤNG CỤ TẠI CÔNG TY CỔ...Nguyễn Công Huy
 
Luận văn: Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần xi ...
Luận văn: Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần xi ...Luận văn: Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần xi ...
Luận văn: Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần xi ...Nguyễn Công Huy
 
Luận văn tốt nghiệp: kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm tại X...
Luận văn tốt nghiệp: kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm tại X...Luận văn tốt nghiệp: kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm tại X...
Luận văn tốt nghiệp: kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm tại X...Nguyễn Công Huy
 
Luận văn tốt nghiệp: Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của NH SGTT Kiên ...
Luận văn tốt nghiệp: Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của NH SGTT Kiên ...Luận văn tốt nghiệp: Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của NH SGTT Kiên ...
Luận văn tốt nghiệp: Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của NH SGTT Kiên ...Nguyễn Công Huy
 
Tổ chức công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
Tổ chức công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩmTổ chức công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
Tổ chức công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩmNguyễn Công Huy
 
bao cao tot nghiep ke toan (5).pdf
bao cao tot nghiep ke toan (5).pdfbao cao tot nghiep ke toan (5).pdf
bao cao tot nghiep ke toan (5).pdfNguyễn Công Huy
 
Hạch toán kế toán vật liệu và công cụ dụng cụ
 Hạch toán kế toán vật liệu và công cụ dụng cụ  Hạch toán kế toán vật liệu và công cụ dụng cụ
Hạch toán kế toán vật liệu và công cụ dụng cụ Nguyễn Công Huy
 
Luận văn tốt nghiệp: Phân tích tình hình tiêu thụ các sản phẩm dầu khí tại cô...
Luận văn tốt nghiệp: Phân tích tình hình tiêu thụ các sản phẩm dầu khí tại cô...Luận văn tốt nghiệp: Phân tích tình hình tiêu thụ các sản phẩm dầu khí tại cô...
Luận văn tốt nghiệp: Phân tích tình hình tiêu thụ các sản phẩm dầu khí tại cô...Nguyễn Công Huy
 
Luận văn: Tổ chức công tác tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm trong d...
Luận văn: Tổ chức công tác tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm trong d...Luận văn: Tổ chức công tác tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm trong d...
Luận văn: Tổ chức công tác tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm trong d...Nguyễn Công Huy
 
LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP ĐÁNH GIÁ HỆ THỐNG THÔNG TIN KẾ TOÁN TRONG MÔI TRƯỜNG ỨNG ...
LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP ĐÁNH GIÁ HỆ THỐNG THÔNG TIN KẾ TOÁN TRONG MÔI TRƯỜNG ỨNG ...LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP ĐÁNH GIÁ HỆ THỐNG THÔNG TIN KẾ TOÁN TRONG MÔI TRƯỜNG ỨNG ...
LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP ĐÁNH GIÁ HỆ THỐNG THÔNG TIN KẾ TOÁN TRONG MÔI TRƯỜNG ỨNG ...Nguyễn Công Huy
 
Đề tài:“Tổ chức công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành s...
Đề tài:“Tổ chức công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành s...Đề tài:“Tổ chức công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành s...
Đề tài:“Tổ chức công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành s...Nguyễn Công Huy
 
Luận văn tốt nghiệp: Kế toán phải thu khách hàng, phải trả người bán
Luận văn tốt nghiệp:  Kế toán phải thu khách hàng, phải trả người bánLuận văn tốt nghiệp:  Kế toán phải thu khách hàng, phải trả người bán
Luận văn tốt nghiệp: Kế toán phải thu khách hàng, phải trả người bánNguyễn Công Huy
 

More from Nguyễn Công Huy (20)

Ket qua-thi-cong-chuc-thue-an-giang
Ket qua-thi-cong-chuc-thue-an-giangKet qua-thi-cong-chuc-thue-an-giang
Ket qua-thi-cong-chuc-thue-an-giang
 
Luận văn bảo hiểm
Luận văn bảo hiểmLuận văn bảo hiểm
Luận văn bảo hiểm
 
Khóa luận tốt nghiệp đại học ngoại thương ftu
Khóa luận tốt nghiệp đại học ngoại thương ftuKhóa luận tốt nghiệp đại học ngoại thương ftu
Khóa luận tốt nghiệp đại học ngoại thương ftu
 
Khóa luận tốt nghiệp một số giải pháp thúc đẩy qhkt Lào và Việt Nam
Khóa luận tốt nghiệp một số giải pháp thúc đẩy qhkt Lào và Việt NamKhóa luận tốt nghiệp một số giải pháp thúc đẩy qhkt Lào và Việt Nam
Khóa luận tốt nghiệp một số giải pháp thúc đẩy qhkt Lào và Việt Nam
 
Luận văn kế toán Tổ chức kế toán nguyên liệu, vật liệu và công cụ, dụng cụ tạ...
Luận văn kế toán Tổ chức kế toán nguyên liệu, vật liệu và công cụ, dụng cụ tạ...Luận văn kế toán Tổ chức kế toán nguyên liệu, vật liệu và công cụ, dụng cụ tạ...
Luận văn kế toán Tổ chức kế toán nguyên liệu, vật liệu và công cụ, dụng cụ tạ...
 
đề tài là: “Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần x...
đề tài là: “Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần x...đề tài là: “Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần x...
đề tài là: “Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần x...
 
Báo cáo thực tập: Đánh giá khái quát tổ chức hạch toán kế toán tại công ty TN...
Báo cáo thực tập: Đánh giá khái quát tổ chức hạch toán kế toán tại công ty TN...Báo cáo thực tập: Đánh giá khái quát tổ chức hạch toán kế toán tại công ty TN...
Báo cáo thực tập: Đánh giá khái quát tổ chức hạch toán kế toán tại công ty TN...
 
Luận văn kế toán: Hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại C...
Luận văn kế toán: Hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại C...Luận văn kế toán: Hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại C...
Luận văn kế toán: Hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại C...
 
Luận văn tốt nghiệp: KẾ TOÁN NGUYÊN VẬT LIỆU, CÔNG CỤ DỤNG CỤ TẠI CÔNG TY CỔ...
Luận văn tốt nghiệp:  KẾ TOÁN NGUYÊN VẬT LIỆU, CÔNG CỤ DỤNG CỤ TẠI CÔNG TY CỔ...Luận văn tốt nghiệp:  KẾ TOÁN NGUYÊN VẬT LIỆU, CÔNG CỤ DỤNG CỤ TẠI CÔNG TY CỔ...
Luận văn tốt nghiệp: KẾ TOÁN NGUYÊN VẬT LIỆU, CÔNG CỤ DỤNG CỤ TẠI CÔNG TY CỔ...
 
Luận văn: Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần xi ...
Luận văn: Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần xi ...Luận văn: Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần xi ...
Luận văn: Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần xi ...
 
Luận văn tốt nghiệp: kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm tại X...
Luận văn tốt nghiệp: kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm tại X...Luận văn tốt nghiệp: kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm tại X...
Luận văn tốt nghiệp: kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm tại X...
 
Luận văn tốt nghiệp: Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của NH SGTT Kiên ...
Luận văn tốt nghiệp: Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của NH SGTT Kiên ...Luận văn tốt nghiệp: Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của NH SGTT Kiên ...
Luận văn tốt nghiệp: Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của NH SGTT Kiên ...
 
Tổ chức công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
Tổ chức công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩmTổ chức công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
Tổ chức công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
 
bao cao tot nghiep ke toan (5).pdf
bao cao tot nghiep ke toan (5).pdfbao cao tot nghiep ke toan (5).pdf
bao cao tot nghiep ke toan (5).pdf
 
Hạch toán kế toán vật liệu và công cụ dụng cụ
 Hạch toán kế toán vật liệu và công cụ dụng cụ  Hạch toán kế toán vật liệu và công cụ dụng cụ
Hạch toán kế toán vật liệu và công cụ dụng cụ
 
Luận văn tốt nghiệp: Phân tích tình hình tiêu thụ các sản phẩm dầu khí tại cô...
Luận văn tốt nghiệp: Phân tích tình hình tiêu thụ các sản phẩm dầu khí tại cô...Luận văn tốt nghiệp: Phân tích tình hình tiêu thụ các sản phẩm dầu khí tại cô...
Luận văn tốt nghiệp: Phân tích tình hình tiêu thụ các sản phẩm dầu khí tại cô...
 
Luận văn: Tổ chức công tác tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm trong d...
Luận văn: Tổ chức công tác tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm trong d...Luận văn: Tổ chức công tác tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm trong d...
Luận văn: Tổ chức công tác tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm trong d...
 
LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP ĐÁNH GIÁ HỆ THỐNG THÔNG TIN KẾ TOÁN TRONG MÔI TRƯỜNG ỨNG ...
LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP ĐÁNH GIÁ HỆ THỐNG THÔNG TIN KẾ TOÁN TRONG MÔI TRƯỜNG ỨNG ...LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP ĐÁNH GIÁ HỆ THỐNG THÔNG TIN KẾ TOÁN TRONG MÔI TRƯỜNG ỨNG ...
LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP ĐÁNH GIÁ HỆ THỐNG THÔNG TIN KẾ TOÁN TRONG MÔI TRƯỜNG ỨNG ...
 
Đề tài:“Tổ chức công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành s...
Đề tài:“Tổ chức công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành s...Đề tài:“Tổ chức công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành s...
Đề tài:“Tổ chức công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành s...
 
Luận văn tốt nghiệp: Kế toán phải thu khách hàng, phải trả người bán
Luận văn tốt nghiệp:  Kế toán phải thu khách hàng, phải trả người bánLuận văn tốt nghiệp:  Kế toán phải thu khách hàng, phải trả người bán
Luận văn tốt nghiệp: Kế toán phải thu khách hàng, phải trả người bán
 

Recently uploaded

30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"LaiHoang6
 
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
vat li 10 Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptx
vat li 10  Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptxvat li 10  Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptx
vat li 10 Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptxlephuongvu2019
 
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptx
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptxGame-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptx
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptxxaxanhuxaxoi
 
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...Xem Số Mệnh
 
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Giáo trình xã hội học Thể dục Thể thao hay
Giáo trình xã hội học Thể dục Thể thao hayGiáo trình xã hội học Thể dục Thể thao hay
Giáo trình xã hội học Thể dục Thể thao hayLcTh15
 
chủ nghĩa xã hội khoa học về đề tài cuối kì
chủ nghĩa xã hội khoa học về đề tài cuối kìchủ nghĩa xã hội khoa học về đề tài cuối kì
chủ nghĩa xã hội khoa học về đề tài cuối kìanlqd1402
 
GIÁO TRÌNH BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI THCS VÀ THI VÀO 10 THPT CHUYÊN MÔN TIẾNG A...
GIÁO TRÌNH BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI THCS VÀ THI VÀO 10 THPT CHUYÊN MÔN TIẾNG A...GIÁO TRÌNH BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI THCS VÀ THI VÀO 10 THPT CHUYÊN MÔN TIẾNG A...
GIÁO TRÌNH BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI THCS VÀ THI VÀO 10 THPT CHUYÊN MÔN TIẾNG A...Nguyen Thanh Tu Collection
 
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21nguyenthao2003bd
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...Nguyen Thanh Tu Collection
 
NỘI DUNG HỌC THI ôn thi môn LỊCH SỬ ĐẢNG.docx
NỘI DUNG HỌC THI ôn thi môn LỊCH SỬ ĐẢNG.docxNỘI DUNG HỌC THI ôn thi môn LỊCH SỬ ĐẢNG.docx
NỘI DUNG HỌC THI ôn thi môn LỊCH SỬ ĐẢNG.docx7E26NguynThThyLinh
 
Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh 11 cho học sinh.docx
Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh 11 cho học sinh.docxTổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh 11 cho học sinh.docx
Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh 11 cho học sinh.docxTrangL188166
 
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH VỀ NHÀ NƯỚC CỦA NHÂN DÂN, DO NHÂN DÂN, VÌ NHÂN DÂN VÀ VẬ...
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH VỀ NHÀ NƯỚC CỦA NHÂN DÂN, DO NHÂN DÂN, VÌ NHÂN DÂN VÀ VẬ...TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH VỀ NHÀ NƯỚC CỦA NHÂN DÂN, DO NHÂN DÂN, VÌ NHÂN DÂN VÀ VẬ...
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH VỀ NHÀ NƯỚC CỦA NHÂN DÂN, DO NHÂN DÂN, VÌ NHÂN DÂN VÀ VẬ...cogiahuy36
 
TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...
TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...
TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
GIẢI-ĐỀ-CƯƠNG-NHẬP-MÔN-KHOA-HỌC-XÃ-HỘI-VÀ-NHÂN-VĂN-KHIÊM-BK69.pdf
GIẢI-ĐỀ-CƯƠNG-NHẬP-MÔN-KHOA-HỌC-XÃ-HỘI-VÀ-NHÂN-VĂN-KHIÊM-BK69.pdfGIẢI-ĐỀ-CƯƠNG-NHẬP-MÔN-KHOA-HỌC-XÃ-HỘI-VÀ-NHÂN-VĂN-KHIÊM-BK69.pdf
GIẢI-ĐỀ-CƯƠNG-NHẬP-MÔN-KHOA-HỌC-XÃ-HỘI-VÀ-NHÂN-VĂN-KHIÊM-BK69.pdfHngNguyn271079
 
Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdf
Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdfGieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdf
Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdfXem Số Mệnh
 
BỘ ĐỀ CHÍNH THỨC + TÁCH ĐỀ + ĐỀ LUYỆN THI VÀO LỚP 10 CHUYÊN TOÁN CÁC TỈNH NĂM...
BỘ ĐỀ CHÍNH THỨC + TÁCH ĐỀ + ĐỀ LUYỆN THI VÀO LỚP 10 CHUYÊN TOÁN CÁC TỈNH NĂM...BỘ ĐỀ CHÍNH THỨC + TÁCH ĐỀ + ĐỀ LUYỆN THI VÀO LỚP 10 CHUYÊN TOÁN CÁC TỈNH NĂM...
BỘ ĐỀ CHÍNH THỨC + TÁCH ĐỀ + ĐỀ LUYỆN THI VÀO LỚP 10 CHUYÊN TOÁN CÁC TỈNH NĂM...Nguyen Thanh Tu Collection
 

Recently uploaded (20)

30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
 
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
 
vat li 10 Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptx
vat li 10  Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptxvat li 10  Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptx
vat li 10 Chuyen de bai 4 Xac dinh phuong huong.pptx
 
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptx
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptxGame-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptx
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptx
 
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...
 
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
 
Giáo trình xã hội học Thể dục Thể thao hay
Giáo trình xã hội học Thể dục Thể thao hayGiáo trình xã hội học Thể dục Thể thao hay
Giáo trình xã hội học Thể dục Thể thao hay
 
chủ nghĩa xã hội khoa học về đề tài cuối kì
chủ nghĩa xã hội khoa học về đề tài cuối kìchủ nghĩa xã hội khoa học về đề tài cuối kì
chủ nghĩa xã hội khoa học về đề tài cuối kì
 
GIÁO TRÌNH BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI THCS VÀ THI VÀO 10 THPT CHUYÊN MÔN TIẾNG A...
GIÁO TRÌNH BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI THCS VÀ THI VÀO 10 THPT CHUYÊN MÔN TIẾNG A...GIÁO TRÌNH BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI THCS VÀ THI VÀO 10 THPT CHUYÊN MÔN TIẾNG A...
GIÁO TRÌNH BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI THCS VÀ THI VÀO 10 THPT CHUYÊN MÔN TIẾNG A...
 
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
 
NỘI DUNG HỌC THI ôn thi môn LỊCH SỬ ĐẢNG.docx
NỘI DUNG HỌC THI ôn thi môn LỊCH SỬ ĐẢNG.docxNỘI DUNG HỌC THI ôn thi môn LỊCH SỬ ĐẢNG.docx
NỘI DUNG HỌC THI ôn thi môn LỊCH SỬ ĐẢNG.docx
 
Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh 11 cho học sinh.docx
Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh 11 cho học sinh.docxTổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh 11 cho học sinh.docx
Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh 11 cho học sinh.docx
 
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH VỀ NHÀ NƯỚC CỦA NHÂN DÂN, DO NHÂN DÂN, VÌ NHÂN DÂN VÀ VẬ...
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH VỀ NHÀ NƯỚC CỦA NHÂN DÂN, DO NHÂN DÂN, VÌ NHÂN DÂN VÀ VẬ...TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH VỀ NHÀ NƯỚC CỦA NHÂN DÂN, DO NHÂN DÂN, VÌ NHÂN DÂN VÀ VẬ...
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH VỀ NHÀ NƯỚC CỦA NHÂN DÂN, DO NHÂN DÂN, VÌ NHÂN DÂN VÀ VẬ...
 
TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...
TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...
TỔNG HỢP 30 ĐỀ THI CHỌN HSG CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÙNG DUYÊN HẢI & ĐỒNG BẰNG...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
GIẢI-ĐỀ-CƯƠNG-NHẬP-MÔN-KHOA-HỌC-XÃ-HỘI-VÀ-NHÂN-VĂN-KHIÊM-BK69.pdf
GIẢI-ĐỀ-CƯƠNG-NHẬP-MÔN-KHOA-HỌC-XÃ-HỘI-VÀ-NHÂN-VĂN-KHIÊM-BK69.pdfGIẢI-ĐỀ-CƯƠNG-NHẬP-MÔN-KHOA-HỌC-XÃ-HỘI-VÀ-NHÂN-VĂN-KHIÊM-BK69.pdf
GIẢI-ĐỀ-CƯƠNG-NHẬP-MÔN-KHOA-HỌC-XÃ-HỘI-VÀ-NHÂN-VĂN-KHIÊM-BK69.pdf
 
Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdf
Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdfGieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdf
Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdf
 
BỘ ĐỀ CHÍNH THỨC + TÁCH ĐỀ + ĐỀ LUYỆN THI VÀO LỚP 10 CHUYÊN TOÁN CÁC TỈNH NĂM...
BỘ ĐỀ CHÍNH THỨC + TÁCH ĐỀ + ĐỀ LUYỆN THI VÀO LỚP 10 CHUYÊN TOÁN CÁC TỈNH NĂM...BỘ ĐỀ CHÍNH THỨC + TÁCH ĐỀ + ĐỀ LUYỆN THI VÀO LỚP 10 CHUYÊN TOÁN CÁC TỈNH NĂM...
BỘ ĐỀ CHÍNH THỨC + TÁCH ĐỀ + ĐỀ LUYỆN THI VÀO LỚP 10 CHUYÊN TOÁN CÁC TỈNH NĂM...
 

Kết quả điểm thi công chức thuế TP HCM

  • 1. Nguồn: Cán sự làm chuyên môn nghiệp vụ và tương đương Facebo Tải full tại http://luanvan.forumvi.com ok Đi Điểm thỉ STT Họ Tên Trường đào tạo ểm Kiến Nvụ CN Nvụ CN Ngoại ưu thức Tin học Viết TN ngữ tiê chung 1 2 3 11 15 16 17 18 19 20 1 Lê Thi Thanh An Cao Đẳng kinh tế 31.60 11.00 36.00 18.00 84.00 2 Lê Thi Vân An CĐ Kinh tế Công 67.00 45.00 64.00 37.00 64.00 3 Mai Thi Ngọc An CĐ Công thương' 60.00 54.00 60.00 17.00 64.00 4 Nguyễn Thi Thúy An Trung cấp Phương 59.00 26.00 48.00 27.00 48.00 5 Nguyễn Văn An CĐ Tài chính hải c 67.00 50.00 76.00 46.00 60.00 6 Phan Thi Hoàng An TC Kỹ thuật Nônị 51.00 25.00 40.00 33.00 44.00 7 Phan Tuấn An CĐ Tài chính hải c 82.00 77.00 72.00 43.00 68.00 8 Phạm Thi Thúy An CĐ Tài chính hải c 9 Thái Bình An CĐ Tài chính hải c 10 Trần Thanh Ngọc An Cao đẳng Kinh tế 81.00 33.00 40.00 38.00 48.00 11 Trần Thi Quế An CĐ Tài chính hải c 65.00 85.00 68.00 59.00 84.00 12 VÕ Thị An Cao Đẳng công ĩ 63.00 67.00 52.00 38.00 68.00 13 Đặng Mai Thục Anh Đại học Hoa Sen 63.00 76.00 14 Hà Tuấn Anh CĐ Kinh tế - Kỹ t 52.00 48.00 44.00 57.00 64.00 15 Nguyễn Ngọc Anh Cao Đẳng Du Lịcl 59.00 64.00 84.00 34.00 52.00 16 Nguyễn Thái Trang Anh Cao đẳng Kinh tế 50.00 78.00 84.00 63.00 64.00 17 Nguyễn Thi Hoàng Anh CĐ Kinh Doanh c 18 Nguyễn Thi Kim Anh Cao đẳng Công TI 46.00 33.00 60.00 26.00 28.00 19 Nguyễn Thi Kim Anh CĐ Công Nghệ TI 38.00 52.00 60.00 32.00 48.00 20 Nguyễn Thi Vân Anh CĐ Kinh tế - Kỹ t 62.00 61.00 44.00 26.00 40.00 21 Nguyễn Thu Quỳnh Anh Đại học Tôn Đức ' 29.00 70.00 56.00 25.00 48.00 22 Nguyễn Tuấn Anh CĐ Tài chính hải c 70.00 29.00 28.00 25.00 44.00 23 Phan Hổng Anh Đại Học Tư Thục 61.00 61.00 64.00 82.00 56.00 24 Phạm Ngọc Anh ĐH Tài chính - M 72.50 95.00 68.00 67.00 60.00 25 Tạ Thi Thùy Anh CĐ Kinh tế Kỹ thi 38.00 45.00 52.00 24.00 36.00 26 Trần Lê Anh TH Kinh tế Hà Nẹ 35.00 60.00 64.00 MThi 56.00 27 Trần Thi Lan Anh Đại học Công ngb 54.00 47.00 52.00 28.00 44.00 28 Trần Thi Phượng Anh Trung học Kinh tê 20 74.00 58.00 36.00 17.00 40.00 29 Trương Thi Thúy Anh ĐH Công Nghiệp 10.00 56.00 30 Vũ Thi Lan Anh CĐ Nguyễn Tất T 20.00 53.00 52.00 36.00 52.00 31 Bùi Thi Nguyệt ánh CĐ Bán công Côn 56.00 43.00 56.00 28.00 40.00 32 Ngô Thi Ngọc ánh Cao đẳng Kinh tế 46.00 34.00 28.00 41.00 44.00 33 Nguyễn Thi Ngọc ánh CĐ Tài chính hải c 20.00 37.00 36.00 50.00 56.00 34 Nguyễn Thi Nguyệt ánh Cao đẳng Kinh tế 30.00 25.00 24.00 63.00 68.00 35 Phạm Thi Ngọc ánh Cao đẳng Kinh tế 45.00 75.00 64.00 33.00 72.00 36 Trần Thi ánh CĐ Tài chính hải c 20 46.40 47.00 64.00 38.00 40.00 37 Trần Thi ánh ĐH Tài chính - M 20 21.00 24.00 48.00 33.00 48.00 38 Nguyễn Thiện Ân CĐ Tài chính hải c 21.00 68.00 64.00 25.00 64.00 39 Nguyễn Thi Hổng Ân CĐ Tài chính hải c 57.00 66.00 96.00 75.00 72.00 40 Đàm Xuân Bách CĐ Viễn Đông TE 30.00 49.00 44.00 59.00 40.00 41 Nguyễn Mạc Huy Bảo Đại học Công ngb 36.00 44.00 60.00 74.00 64.00 42 Bùi Quang Bình CĐ Công nghệ và 24.00 16.20 28.00 50.00 64.00 43 Đặng Thi Thanh Bình TC Tin học - Kinh 50.00 70.00 72.00 37.00 56.00
  • 2. 44 Hoàng Đặng Thái Bình Đại học Công ngb 39.00 44.00 36.00 37.00 40.00 45 Nguyễn Thái Bình ĐH Đà Lạt 47.00 65.00 80.00 44.00 52.00 46 Nguyễn Thi Bình Cao đẳng Kinh tế 59.00 73.00 92.00 50.00 64.00 47 Nguyễn Thi Thanh Bình Đại học Lao động 0.00 52.00 48 Nguyễn Văn Bình ĐH Kỹ thuật công 21.00 27.00 40.00 79.00 40.00 49 Võ Thanh Bình TH Kỹ thuật nghií 66.00 30.00 56.00 47.00 44.00 50 Lê Ngọc Bích CĐ Tài chính hải c 30.00 79.00 64.00 64.00 64.00 51 Lương Thi Ngọc Bích Học viện Công ng 52 Trần Thi Ngọc Bích CĐ Đông Du Đà ] 53 Lưu Danh Bút CĐ Tài chính-Qu; 38.40 80.00 52.00 50.00 84.00 54 Chu Thi Ca CĐ Tài chính-Qu; 55 Nguyễn Thi Cành CĐ Kinh tế kế ho; 68.00 62.00 60.00 32.00 32.00 56 Bùi Ngọc Cảnh TH Kinh tế Hà Nẹ 27.00 28.00 36.00 19.00 36.00 57 Tăng Hứa Thanh Cẩn Cao đẳng Công TI 48.00 42.00 68.00 25.00 40.00 58 ĐỖ Thị Cẩm CĐ Kinh tế - Kỹ t 71.00 48.00 60.00 41.00 32.00 59 Nguyễn Thi Ngọc Cẩm CĐ Xây dựng số; 54.00 47.00 64.00 41.00 52.00 60 Trương Thi Hổng Cẩm CĐ Kinh tế Công 50.00 74.00 68.00 50.00 48.00 61 Nguyễn Bình Chánh CĐ Bán công Côn 77.00 57.00 56.00 27.00 36.00 62 Hoàng Thi Châu ĐH Công Nghiệp 9.00 76.00 63 Huỳnh Thi Ngọc Châu CĐ Bán công Côn 29.00 44.00 40.00 38.00 48.00 64 Lê Thi Diễm Châu CĐ Kinh tế - Kỹ t 13.00 54.00 36.00 34.00 44.00 65 Nguyễn Ngô ánh Châu ĐH Quốc tế Hổng 62.00 79.00 40.00 29.00 64.00 66 Trần Thi Bảo Châu Cao đẳng Kinh tế 56.00 35.00 16.00 24.00 48.00 67 Trần Thi Mỹ Châu CĐ Nguyễn Tất T 62.00 67.00 52.00 37.00 48.00 68 Tưởng Hải Châu CĐ Tài chính hải c 20 30.00 45.00 72.00 43.00 60.00 69 Nguyễn Phương Chi ĐH Tài Chính Ma 73.00 40.00 24.00 45.00 64.00 70 Nguyễn Thi Lan Chi CĐ Tài chính Kế 1 71 Nguyễn Thi Ngọc Chi Đại học kinh tế TI 0.00 24.00 72 Trần Thi Tùng Chi ĐH Kỹ thuật công 73 Trương Thi Phương Chi CĐ Tài chính hải c 20 57.00 90.00 76.00 32.00 52.00 74 Lê Thị Chinh Cao đẳng Kinh tế 18.00 42.00 44.00 21.00 40.00 75 Lưu Thị Chinh Cao đẳng Công TI 20 18.00 41.00 44.00 54.00 MThi 76 Nguyễn Thanh Chinh TC Công nghệ tin 6.00 48.00 40.00 39.00 48.00 77 Nguyễn Minh Chí CĐ Tài chính hải c 78 Phan Bảo Chí CĐ kinh tế TP. H( 4.00 45.00 60.00 50.00 48.00 79 Nguyễn Văn Chum CĐ Tài chính hải c 69.00 50.00 48.00 36.00 68.00 80 Lại Văn Chung CĐ Tài chính hải c 29.00 12.00 60.00 12.00 24.00 81 Trần Thi Chung CĐ Tài chính Kế 1 82 Phạm Thi Đài Chương CĐ Nguyễn Tất T 4.00 37.00 44.00 51.00 40.00 83 Nguyễn Thành Công Cao đẳng Kinh tế 72.00 69.00 68.00 70.00 80.00 84 Võ Chí Công ĐH Dân lập Văn I 58.00 78.00 96.00 50.00 76.00 85 Huỳnh Thị Thu Cúc Đại học Nguyễn 1 55.00 98.00 88.00 30.00 72.00 86 Lê Kim Cúc Cao đẳng Kinh tế 74.00 63.00 32.00 26.00 84.00 87 Nguyễn Thi Kim Cúc Cao đẳng Kinh tế 0.00 7.00 28.00 13.00 24.00 88 Nguyễn Kim Cương CĐ Tài chính hải c 10.00 47.00 60.00 57.00 40.00 89 Nguyễn Minh Cương Đại học Hải Phòn 12.00 34.00 60.00 62.00 80.00 90 Đinh Mạnh Cường CĐ Kinh tế - Kỹ t 20 52.00 91 Nguyễn Manh Cường CĐ Tài chính hải c 14.00 28.00 52.00 38.00 48.00 92 Nguyễn Văn Cường CĐ Bán công Côn 41.00 26.00 56.00 41.00 76.00 93 Nguyễn Thanh Danh ĐH Kỹ thuật công 0.00 56.00 94 Nguyễn Thi Bích Dân CĐ Kinh tế kế ho;
  • 3. 95 Bùi Ngọc Diệp Cao đẳng Kinh tế 17.00 35.00 68.00 20.00 56.00 96 Phan Thi Ngọc Diệp ĐH Tài Chính Ma 20 10.00 14.00 32.00 43.00 MThi 97 Ngô Thi Hổng Diệu Cao đẳng Kinh tế 0.00 51.00 48.00 25.00 52.00 98 Nguyễn Ngọc ánh Diệu Cao đẳng Công TI 0.00 44.00 99 Võ Thi Hoàng Diệu CĐ Tài chính hải c 5.00 56.00 100 Đỗ Thi Thanh Diểm CĐ Kinh tế - Kỹ t 6.00 13.00 36.00 20.00 40.00 101 Dương Ngọc Diễm ĐH Kinh tế Công 30.00 25.00 56.00 30.00 52.00 102 Lê Ngọc Hổng Diễm CĐ Tài chính hải c 33.00 46.00 80.00 67.00 80.00 103 Nguyễn Thanh Thúy Diễm TC Kinh tế - Kỹ ử 8.00 47.00 64.00 28.00 60.00 104 Nguyễn Thi Diễm Đại học tài chính- 105 Nguyễn Thi Mỹ Diễm Đại học Nguyễn 1 7.00 44.00 48.00 41.00 64.00 106 Nguyễn Thi Ngọc Diễm ĐH Kinh tếTp.Hí 107 Nguyễn Thi Thúy Diễm CĐ Tài chính hải c 108 Phan Huỳnh Thúy Diễm CĐ Công Nghệ TI 109 Nguyễn Thi Dịu CĐ Tài chính hải c 26.00 22.00 68.00 31.00 60.00 110 Bùi Lê Phương Dung Đại học Tôn Đức ' 90.00 18.00 52.00 51.00 64.00 111 Diệp Trần Ngọc Dung ĐH MỞTP. HCM 6.00 52.00 112 Đỗ Thi Ngọc Dung ĐH Dân lập Văn I 12.00 46.00 64.00 50.00 68.00 113 Huỳnh Dương Phươr Dung ĐH Mở TP. HCM 114 Huỳnh Thi Hổng Dung CĐ Công thương' 36.00 48.00 60.00 37.00 56.00 115 Lê Hổng Dung Đại học Công ngb 116 Lê Thị Dung Cao đẳng Kinh tế 20.00 78.00 76.00 63.00 52.00 117 Lê Thi Mỹ Dung Đại học tài chính- 25.00 64.00 68.00 30.00 28.00 118 Lê Thi Mỹ Dung ĐH Tài chính - M 119 Nguyễn Ngọc Dung CĐ Tài chính hải c 5.00 39.00 72.00 27.00 52.00 120 Nguyễn Phương Dung Đại học tài chính- 96.00 54.00 96.00 41.00 64.00 121 Nguyễn Thi Ngọc Dung ĐH Tài Chính Ma 6.00 27.00 56.00 65.00 44.00 122 Nguyễn Thi Ngọc Dung Đại Học Công Ng 17.00 57.00 64.00 57.00 68.00 123 Nguyễn Thi Phương Dung CĐ Tài chính hải c 22.00 63.00 84.00 39.00 64.00 124 Nguyễn Thi Thanh Dung CĐ Bán công Côn 20 125 Nguyễn Thi Thùy Dung Đại học tài chính- 126 Nguyễn Thi Thùy Dung Cao đẳng Kinh tế 20.00 55.00 72.00 42.00 64.00 127 Nguyễn Thi Thùy Dung CĐ Bán công Côn 29.00 60.00 80.00 50.00 68.00 128 Nguyễn Vũ Thi Thù} Dung Cao đẳng Kinh tế 129 Trần Thi Mỹ Dung CĐ Kinh tế kế ho; 5.00 50.00 56.00 31.00 64.00 130 Trịnh Thị Dung CĐ Kinh tế Công 0.00 49.00 64.00 28.00 56.00 131 Võ Thi Thùy Dung Đại học Công ngb 0.00 37.00 48.00 46.00 52.00 132 Lê Hổng Duy CĐ Giao thông vậ 10.00 49.00 60.00 26.00 52.00 133 Vương Thúy Duy CĐ Tài chính hải c 5.00 44.00 134 Dương Thị Hương Duyên Cao đẳng Công TI 8.00 40.00 48.00 23.00 44.00 135 Lê Thi Ngọc Duyên Trung Học Tư Thi 136 Ngô Thi Duyên ĐH Tài Chính Ma 0.00 25.00 52.00 30.00 72.00 137 Nguyễn Lê Ngân Duyên CĐ Tài chính hải c 138 Nguyễn Ngọc Thanh Duyên ĐH Kỹ thuật công 20.00 72.00 56.00 62.00 48.00 139 Nguyễn Thi Duyên CĐ Tài chính hải c 140 Nguyễn Thi Hổng Duyên Cao đẳng kinh tế- 33.00 53.00 76.00 33.00 56.00 141 Trần Lê Phương Duyên Đại học Công ngb 20 142 Trần Thi Huỳnh Duyên CĐ Tài chính hải c 10.00 35.00 64.00 30.00 28.00 143 Vũ Thị Duyên CĐ Tài chính hải c 20 10.00 73.00 84.00 46.00 68.00 144 Lê Văn Dũng CĐ Công thương' 23.00 50.00 68.00 31.00 20.00 145 Ngô Trung Dũng TH Dân lập công 30.00 47.00 72.00 45.00 56.00
  • 4. 146 Nguyễn Danh Dũng CĐ Tài chính hải c 0.00 72.00 147 Nguyễn Danh Dũng Đại học kinh tế TI 20.00 95.00 92.00 79.00 72.00 148 Bạch Thùy Dương Đại học Tôn Đức ' 38.00 41.00 52.00 47.00 64.00 149 Lê Nguyễn Thùy Dương CĐ kinh tế TP. H( 25.00 71.00 56.00 33.00 68.00 150 Nguyễn Thi Thùy Dương CĐ Bách Việt 45.00 70.00 72.00 44.00 60.00 151 Trần Văn Dương Đại học Mở TP.H 15.00 76.00 48.00 35.00 72.00 152 Nguyễn Thi Kim Dưỡng CĐ Bán công Côn 79.00 87.00 32.00 20.00 80.00 153 Đinh Thị Anh Đào Cao đẳng Công TI 37.00 77.00 52.00 29.00 72.00 154 Huỳnh Xuân Đào CĐ Công thương' 8.00 63.00 60.00 29.00 56.00 155 Nguyễn Thi Hổng Đào Cao đẳng Công TI 58.00 59.00 60.00 31.00 72.00 156 VÕ Thị Đào Đại học Công ngb 46.00 63.00 44.00 28.00 40.00 157 Huỳnh Mộng Đạt Đại học Lao động 71.00 59.00 40.00 24.00 56.00 158 Nguyễn Thành Đạt ĐH Ngân Hàng T 47.00 51.00 80.00 60.00 76.00 159 Bùi Thanh Đăng Đại học Công ngb 15.00 4.00 36.00 21.00 40.00 160 Hà Tuyên Đăng CĐ Tài chính hải c 161 Nguyễn Hải Đăng ĐH Thương mại 40.00 28.00 22.00 28.00 162 Trương Thi Mộng Điệp ĐH Kinh tế - Kỹ t 40.00 35.00 48.00 32.00 40.00 163 Nguyễn Thi Đức TC kỹ thuật nông 45.00 86.00 88.00 42.00 72.00 164 Phạm Thi Mỹ Đức ĐH Đà Nẩng 10.00 86.00 60.00 32.00 52.00 165 Trương Hoàng Đức Đại học Công ngb 72.00 90.00 48.00 48.00 MThi 166 Nguyễn Thi Bé Em CĐ Tài chính hải c 167 Đinh Thị Gấm Đại học Công ngb 49.00 65.00 60.00 52.00 68.00 168 Dương Hương Giang Cao đẳng Kinh tế 34.00 90.00 88.00 53.00 64.00 169 Nguyễn Hoàng Giang Đại học Tôn Đức ' 170 Nguyễn Thi Giang ĐH Kinh tếTp.Hí 20 171 Nguyễn Trường Giang Cao đẳng Kinh tế 20 45.00 71.00 44.00 29.00 72.00 172 Châu Thi Quỳnh Giao Đại học Nguyễn 1 31.00 65.00 80.00 37.00 72.00 173 Hoàng Thi Nhật Hai Đại học Xây dựng 5.00 72.00 174 Phăn v?n Hai TC Kinh tế Kỹ thi 10.00 36.00 175 Bùi Thị Thu Hà Học viện Tài chín 31.00 70.00 84.00 36.00 48.00 176 Đặng Thi Thu Hà CĐ Lương Thực T 40.00 77.00 56.00 55.00 68.00 177 Đinh Thị Hà CĐ Xây dựng số: 30.00 88.00 56.00 24.00 64.00 178 Đỗ Thi Minh Hà TC Tài chính Kết 53.00 71.00 60.00 78.00 60.00 179 Hoàng Thanh Hà CĐ Tài chính QTỈ 180 Hoàng Thi Mỹ Hà TH Công Nghệ Li 41.00 96.00 72.00 23.00 68.00 181 Huỳnh Thị Linh Hà CĐ Tài chính hải c 58.00 95.00 84.00 45.00 68.00 182 Huỳnh Thi Ngọc Hà Đại học Công ngb 183 Lê Nguyễn Thanh Hà ĐH Kỹ thuật công 14.00 75.00 40.00 59.00 56.00 184 Lê Thị Hà ĐH Lạc Hổng 20 36.00 77.00 76.00 35.00 68.00 185 Lê Thi Thu Hà Cao đẳng Công TI 186 Nguyễn Phi Hà Đại học Quang Tr 15.00 87.00 88.00 54.00 64.00 187 Nguyễn Thi Hà Cao Đẳng Nông I 39.00 82.00 68.00 21.00 48.00 188 Nguyễn Thi Hà ĐH Công nghiệp 189 Nguyễn Thi Ngọc Hà CĐ Tài chính hải c 25.00 69.00 68.00 54.00 60.00 190 Nguyễn Thi Ngọc Hà Cao đẳng Kinh tế 15.00 50.00 24.00 19.00 32.00 191 Nguyễn Thi Thu Hà Đại học tài chính- 45.00 88.00 88.00 23.00 52.00 192 Nguyễn Thi Thu Hà Cao đẳng Kinh tế 56.00 75.00 40.00 24.00 28.00 193 Nguyễn Thi Thu Hà CĐ Nguyễn Tất T 24.00 81.00 44.00 39.00 44.00 194 Phạm Thi Hà ĐH Công Nghiệp 195 Quãng Dương Ngọc Hà CĐ Tài chính hải c 20 196 Trần Thi Ngọc Hà CĐ Tài chính hải c 13.00 64.00
  • 5. 197 Trần Thi Việt Hà Đại học Công ngb 20 30.00 73.00 60.00 52.00 48.00 198 Trịnh Thị Thu Hà CĐ Nguyễn Tất T 15.00 35.00 84.00 70.00 64.00 199 Võ Thi Ngân Hà CĐ Tài chính hải c 43.00 45.00 72.00 65.00 56.00 200 Hổ Thanh Hải CĐ Kinh tế Công 10 10.00 60.00 52.00 52.00 56.00 201 Lê Xuân Hải CĐ kinh tế TP. H( 45.00 63.00 92.00 57.00 80.00 202 Nguyễn Quốc Hải Cao đẳng Kinh tế 87.00 89.00 76.00 34.00 76.00 203 Nguyễn Thi Hải CĐ Công Nghệ TI 50.00 70.00 48.00 27.00 52.00 204 Nguyễn Thi Hải TH Dân lập kỹ thi 205 Nguyễn Thi Kim Hải ĐH Tài Chính Ma 25.00 66.00 36.00 30.00 32.00 206 Phạm Duy Hải Cao đẳng Kinh tế 28.00 62.00 36.00 47.00 72.00 207 Phạm Thi Hải CĐ Bách Khoa Hi 208 Trần Công Hải CĐ Tài chính hải c 10.00 72.00 209 Trương Thi Mỹ Hải CĐ Tài chính Kế 1 40.00 63.00 60.00 MThi 80.00 210 Bùi Thi Thanh Hảo Đại Học Công Ng 211 Nguyễn Thi Hảo ĐH Quảng Bình 45.00 70.00 76.00 28.00 40.00 212 Vũ Minh Hảo Đại học Công ngb 5.00 71.00 40.00 37.00 44.00 213 Bùi Đỗ Thi Mỹ Hạnh CĐ Kỹ thuật Cônị 214 Bùi Thi Bích Hạnh Đại học Công ngb 34.00 72.00 60.00 67.00 52.00 215 Mai Hổng Hạnh TC Kinh tế -Kỹ th 216 Nguyễn Đoàn Hổng Hạnh Đại học Sài Gòn 68.00 86.00 56.00 38.00 48.00 217 Nguyễn Ngọc Hạnh TH kinh tế TP. H( 20.00 51.00 36.00 34.00 44.00 218 Nguyễn Thi Đạt Hạnh Đại học kinh tế TI 73.00 90.00 80.00 58.00 50.00 219 Nguyễn Thi Kim Hạnh CĐ Nguyễn Tất T 48.00 220 Nguyễn Thi Mỹ Hạnh ĐH Đà Lạt 221 Nguyễn Thi Ngọc Hạnh CĐ Tài chính Kế 1 222 Phan Thi Bích Hạnh CĐ Tài chính hải c 20 30.00 64.00 68.00 53.00 88.00 223 Trần Thi Kim Hạnh ĐH Kỹ thuật công 40.00 88.00 60.00 46.00 48.00 224 Trần Thi Mỹ Hạnh TH Dân lập kỹ thi 29.00 22.00 32.00 27.00 52.00 225 Vũ Mỹ Đoan Hạnh Cao đẳng Kỹ thuậ 52.00 39.00 44.00 61.00 44.00 226 Vũ Thi Hổng Hạnh ĐH Nguyễn Tất T 67.00 83.00 56.00 51.00 48.00 227 Vũ Thị Mỹ Hạnh Đại học Công ngb 67.00 72.00 45.00 60.00 228 Dương Thị cẩm Hằng Cao đẳng Kinh tế 87.50 41.00 52.00 25.00 60.00 229 Đỗ Thị Lệ Hằng CĐ Công Nghệ TI 22.00 63.00 60.00 36.00 60.00 230 Đỗ Thi Thu Hằng Đại học kinh tế TI 231 Hoàng Thi Hằng CĐ Bách Khoa Hi 232 Lê Thi Thu Hằng Trung học Kinh T' 37.00 72.00 60.00 46.00 52.00 233 Lê Thị TỐ Hằng Cao đẳng Kinh tế 70.00 71.00 84.00 61.00 60.00 234 Nguyễn Thi Hằng CĐ Kinh tế - Kỹ t 46.00 54.00 56.00 32.00 44.00 235 Nguyễn Thi Hằng CĐ Sư phạm Quảr 20 6.00 63.00 56.00 25.00 32.00 236 Nguyễn Thi Kim Hằng CĐ Tài chính hải c 23.00 62.00 72.00 37.00 64.00 237 Nguyễn Thi Mỹ Hằng TC Phương Đông 42.00 36.00 52.00 31.00 52.00 238 Nguyễn Thi Mỹ Hằng ĐH Hùng Vương 239 Nguyễn Thi Thu Hằng ĐH Lạc Hổng 240 Nguyễn Thi Thuý Hằng Đại Học Công Ng 20.00 67.00 32.00 42.00 56.00 241 Nguyễn Thu Hằng Đại học Tôn Đức ' 31.00 45.00 56.00 34.00 40.00 242 Nguyễn Trí Minh Hằng Đại học Công ngb 0.00 50.00 40.00 46.00 76.00 243 Phạm Thi Thu Hằng TC Kinh Tế-Kỹ T 244 Phạm Thi Thuý Hằng CĐ Tài chính hải c 25.00 37.00 52.00 25.00 64.00 245 Phạm Thu Hằng ĐH Lạc Hổng 56.00 75.00 84.00 50.00 52.00 246 Quách Ngọc Hằng CĐ Kinh tế - Kỹ t 24.00 50.00 44.00 41.00 44.00 247 Nguyễn Thi Ngọc Hân Cao đẳng Kinh tế 46.00 36.00 52.00 36.00 52.00
  • 6. 248 Trần Thi Ngọc Hân CĐ Nguyễn Tất T 27.00 37.00 20.00 47.00 28.00 249 Trần Sơn Hậu CĐ Thương mại & 20 65.00 47.00 56.00 38.00 40.00 250 Vòng Mai Hậu Đại học Công ngb 45.00 53.00 36.00 24.00 48.00 251 Lê Thị Hiên Đại học kinh tế TI 252 Bùi Thị Kim Hiển CĐ Công nghệ Tb 4.00 30.00 40.00 22.00 28.00 253 Hoàng Thi Hiển CĐ Xây dựng số; 20 88.00 78.00 84.00 MThi 68.00 254 Hoàng Thi Hiển ĐH Kinh tế - Kỹ t 55.00 35.00 40.00 39.00 64.00 255 Lê Diệu Hiển CĐ Tài chính Kế 1 46.00 35.00 64.00 31.00 56.00 256 Lê Ngọc Hiển Cao đẳng Kinh tế 40.00 57.00 48.00 42.00 48.00 257 Nguyễn Diệu Hiển Đại học Công ngb 88.00 39.00 40.00 43.00 48.00 258 Nguyễn Thanh Hiển Đại học kinh tế TI 259 Nguyễn Thi Hiển ĐH Dân lập Văn I 37.00 60.00 56.00 23.00 52.00 260 Nguyễn Thi Hiển CĐ Tài chính hải c 58.00 80.00 72.00 68.00 68.00 261 Nguyễn Thi Hiển ĐH Công Nghiệp 18.00 50.00 48.00 30.00 40.00 262 Nguyễn Thi Hiển CĐ Tài chính hải c 263 Nguyễn Thi Hiển Cao đẳng Công TI 264 Nguyễn Thi Diệu Hiển ĐH Đà Nẩng 52.00 28.00 40.00 30.00 24.00 265 Nguyễn Thi Diệu Hiển CĐ Bán công Côn 41.00 50.00 60.00 40.00 68.00 266 Nguyễn Thi Diễm Hiển CĐ Tài chính Kế 1 267 Nguyễn Thi Minh Hiển Đại học Tôn Đức ' 70.00 61.00 68.00 35.00 60.00 268 Nguyễn Thi Thu Hiển CĐ Công nghệ Tb 76.00 64.00 64.00 29.00 MThi 269 Nguyễn Võ Thu Hiển Cao đẳng Kinh tế 34.00 48.00 52.00 30.00 56.00 270 Phạm Thi Thu Hiển CĐ Tài chính hải c 70.00 66.00 48.00 19.00 44.00 271 Phạm Thi Thu Hiển Cao đẳng Công TI 272 Trần Lệ Hiển Đại học Công ngb 83.00 84.00 68.00 29.00 48.00 273 Trần Thi Hiển Cao đẳng Công TI 42.00 47.00 56.00 15.00 52.00 274 Trần Thi Hiển Đại học Công ngb 47.00 52.00 52.00 18.00 68.00 275 Trần Thi Hiển CĐ Kinh tế - Kỹ t 24.00 43.00 64.00 26.00 36.00 276 Trần Thi Thu Hiển Cao đẳng Công TI 37.00 67.00 60.00 39.00 68.00 277 Triệu Thị Thu Hiển Đại học Công ngb 24.00 72.00 84.00 70.00 80.00 278 Trương Thi Thu Hiển CĐ kinh tế TP. H( 66.50 52.00 92.00 65.00 68.00 279 Vũ Thị Kim Hiển CĐ Kinh tế - Kỹ t 44.00 280 Đinh Trọng Hiếu TH Kinh tếTp. H< 28.00 23.00 60.00 34.00 32.00 281 Hoàng Trung Hiếu Cao đẳng Kinh tế 28.00 21.00 64.00 27.00 44.00 282 Lê Kim Hiếu TC Xây Dựng TP. 16.00 38.00 64.00 42.00 36.00 283 Lê Văn Hiếu CĐ Tài chính hải c 20 0.00 0.00 24.00 19.00 72.00 284 Mai Trung Hiếu Trung Câp Kinh ĩ( 21.00 42.00 32.00 15.00 16.00 285 Nguyễn Thi Minh Hiếu ĐH Tôn Đức Thái 10.00 33.00 12.00 34.00 36.00 286 Nguyễn Trọng Hiếu CĐ Tài chính hải c 25.00 56.00 84.00 44.00 60.00 287 Vương Chí Hiếu CĐ Kinh tế Công 0.00 48.00 288 Trần Thi Mỹ Hiệp Đại học Công ngb 14.00 22.00 72.00 44.00 64.00 289 Trương Thi Hiệp Cao đẳng Kinh tế 3.00 21.00 24.00 12.00 64.00 290 Hổ Thi Cẩm Hoa Cao đẳng Kinh tế 28.00 85.00 84.00 23.00 40.00 291 Hổ Thi Kiểu Hoa Cao đẳng Kinh tế 22.00 57.00 68.00 13.00 72.00 292 Lê Thị Hoa CĐ Tài chính Kế 1 14.00 18.00 64.00 26.00 48.00 293 Lê Thị Hoa ĐH Công nghiệp 20 79.00 62.00 36.00 39.00 60.00 294 Lê Thị Hoa Đại Học Công Ng 21.00 76.00 52.00 28.00 60.00 295 Lê Thi Kim Hoa CĐ Tài chính hải c 32.00 45.00 40.00 30.00 52.00 296 Lê Thi Ngọc Hoa ĐH MỞTP. HCM 27.00 34.00 48.00 68.00 68.00 297 Lý Cẩm Hoa ĐH Bán công Ma 72.00 75.00 84.00 46.00 60.00 298 Nguyễn Thi Hoa ĐH Tài chính - M 20 11.00 63.00 28.00 38.00 48.00
  • 7. 299 Nguyễn Thi Hổng Hoa CĐ Tài chính hải c 20.00 67.00 68.00 31.00 24.00 300 Nguyễn Thi Kim Hoa Trung Câp Đông I 36.00 35.00 32.00 22.00 20.00 301 Nguyễn Thi Thanh Hoa CĐ Tài chính hải c 4.00 38.00 48.00 38.00 48.00 302 Nguyễn Thi Thanh Hoa Trung cấp Phương 0.00 40.00 303 Phạm Thi Hoa Đại học Công ngb 34.00 23.00 40.00 57.00 48.00 304 Vũ Thị Hoa ĐH Bán công Ma 20 35.00 70.00 80.00 52.00 72.00 305 Nguyễn Thi Hoà Cao Đẳng Giao Tỉ 306 Đặng Thi Thanh Hoài CĐ Sư phạm Thừa 307 Đỗ Thi Thanh Hoài CĐ Tài chính hải c 46.00 61.00 72.00 33.00 52.00 308 Phan Thi Hoài TH Kinh tế Quảnị 45.00 81.00 72.00 24.00 40.00 309 Phan Thi Hoài Đại học Hà Tĩnh 0.00 32.00 310 Trần Thi Hoài Cao đẳng Công TI 311 Nguyễn Kim Hoàng CĐ Bách Việt 20 33.00 49.00 32.00 MThi 44.00 312 Nguyễn Ngọc Mộng Hoàng CĐ Kinh tế Kỹ thi 64.00 47.00 52.00 27.00 52.00 313 Nguyễn Thi Kim Hoàng ĐH Lạc Hổng 314 Vũ Xuân Hoàng CĐ Tài chính hải c 53.00 85.00 56.00 27.00 52.00 315 Trần Đức Hòa CĐ Công thương' 42.00 81.00 68.00 21.00 64.00 316 Trần Văn Hóa CĐ Kinh tế Công 12.00 65.00 76.00 43.00 48.00 317 Bùi Thi Bích Hổng Học Viện Ngân H 14.00 26.00 44.00 33.00 40.00 318 Lành Thi Hổng ĐH Công nghiệp 20 30.00 42.00 60.00 34.00 64.00 319 Lê Thị Hổng Cao đẳng Công TI 20 28.00 39.00 44.00 27.00 64.00 320 Lê Thi Kim Hổng ĐH Lạc Hổng 321 Lê Thi Kim Hổng Đại học Công ngb 56.00 69.00 80.00 31.00 68.00 322 Lê Xuân Hổng ĐH MỞTP. HCM 323 Ngô Vương Thúy Hổng CĐ Bách Việt 18.00 32.00 32.00 30.00 36.00 324 Nguyễn Thi Tuyết Hổng ĐH Lao động Xã 325 Phan Thi Bích Hổng ĐH Kỹ thuật công 55.00 59.00 80.00 45.00 68.00 326 Phan Thi Tuyết Hổng CĐ Nguyễn Tất T 46.00 66.00 80.00 44.00 80.00 327 Phạm Phương ánh Hổng CĐ Tài chính hải c 2.00 40.00 328 Trương Thi ánh Hổng Cao Đẳng Công ]S 32.00 78.00 68.00 55.00 64.00 329 Trực Lệ Hổng ĐH Kỹ thuật công 8.00 60.00 64.00 38.00 64.00 330 Võ Thi Tuyết Hổng CĐ Giao thông vậ 331 Vũ Thi Tuyết Hổng Cao đẳng Kinh tế 40.00 68.00 332 Vũ Thành Huân Đại học Bán công 20.00 40.00 36.00 44.00 72.00 333 Bùi Thị Huế CĐ Tài chính hải c 71.00 97.00 96.00 71.00 68.00 334 Đặng Thi Huế ĐH Kỹ thuật công 40.00 50.00 68.00 45.00 72.00 335 Đặng Thi Thu Huế TH Kinh tế Quảnị 20 80.00 49.00 68.00 42.00 56.00 336 Tống Thi Huế CĐ Công Nghệ TI 20 80.00 64.00 56.00 39.00 72.00 337 Lê Thụy Ngọc Huệ CĐ Công thương' 30.00 28.00 32.00 38.00 32.00 338 Nguyễn Thi Kim Huệ Cao đẳng Kinh Tê 40.00 64.00 60.00 36.00 36.00 339 Nguyễn Thi Linh Huệ Đại học Công ngb 43.00 37.00 56.00 28.00 56.00 340 Trần Thi Huệ Cao đẳng Kinh tế 35.00 6.00 60.00 32.00 40.00 341 Hổ Đức Huy CĐ Tài chính hải c 50.00 80.00 88.00 44.00 56.00 342 Tiết Vương Vĩnh Huy Cao đẳng Kinh tế 6.00 22.00 60.00 32.00 68.00 343 Trần Gia Huy ĐH Nông Lâm TE 30.00 29.00 56.00 57.00 60.00 344 Bùi Thi Bích Huyển Đại học Công ngb 345 Đinh Thị Huyển ĐH Kinh tếTp.Hí 20 5.00 38.00 48.00 32.00 28.00 346 Đinh Thị Huyển ĐH Kỹ thuật công 5.00 40.00 347 Lê Thị Huyển Cao đẳng Công TI 70.00 81.00 92.00 40.00 64.00 348 Nguyễn Thi Kim Huyển CĐ Tài chính hải c 66.00 69.00 80.00 60.00 72.00 349 Nguyễn Thi Lệ Huyển CĐ Tài chính Kế 1 30.00 21.00 68.00 25.00 40.00
  • 8. 350 Nguyễn Thi Ngọc Huyển CĐ Công Nghệ TI 36.00 351 Nguyễn Thi Thu Huyển Cao Đẳng Giao Tỉ 77.00 69.00 88.00 30.00 60.00 352 Phạm Thi Huyển Cao đẳng Kinh tế 30.00 54.00 64.00 60.00 56.00 353 Phạm Thi Thanh Huyển Đại Học Công Ng 25.00 42.00 32.00 43.00 48.00 354 Trần Thi Thanh Huyển CĐ Kinh tế kế ho; 20 70.00 57.00 56.00 50.00 60.00 355 Trần Thi Thu Huyển ĐH MỞTP. HCM 95.00 75.00 72.00 66.00 64.00 356 Ngô Thế Huỳnh ĐH Quảng Bình 80.00 31.00 56.00 31.00 48.00 357 Trần Thi Thúy Huỳnh CĐ Công Nghệ TI 20 75.00 38.00 52.00 56.00 36.00 358 Văn Thi Xuân Huỳnh Cao Đẳng Kent 30.00 18.00 60.00 36.00 20.00 359 Đặng Văn Hùng Trường Trung cấp 37.00 65.00 84.00 28.00 68.00 360 Lê Mạnh Hùng ĐH Tài chính - M 45.00 64.00 60.00 34.00 48.00 361 Lê Quỷ Hùng CĐ Tài chính hải c 72.00 63.00 52.00 34.00 52.00 362 Nguyễn Thanh Hùng ĐH Kinh tếTp.Hí 30.00 46.00 60.00 44.00 64.00 363 Tăng Văn Hưng Trung học Kinh tê 60.00 53.00 32.00 12.00 52.00 364 Bùi Thi Mai Hương CĐ Tài chính hải c 35.00 60.00 60.00 23.00 72.00 365 Đoàn Thi Quỳnh Hương Đại học Tôn Đức ' 82.00 52.00 44.00 23.00 60.00 366 Đỗ Thu Hương Đại học Công ngb 73.00 59.00 72.00 50.00 68.00 367 Hứa Thụy Xuân Hương Đại học Bán công 45.00 37.00 68.00 44.00 64.00 368 Lê Thiên r Hương TH Công nghiệp 55.00 7.00 36.00 44.00 64.00 369 Lê Thi Thanh Hương CĐ Kinh tế Công 370 Mai Thi Thanh Hương CĐ Tài chính hải c 15.00 38.00 68.00 56.00 60.00 371 Ngô Thi Hương CĐ Đông Du Đà ] 45.00 32.00 32.00 36.00 24.00 372 Nguyễn Thi Hương Cao đẳng Kỹ thuậ 73.00 35.00 52.00 29.00 36.00 373 Nguyễn Thi Thu Hương ĐH DLVãn Hiến 86.00 46.00 56.00 43.00 56.00 374 Phan Thi Xuân Hương ĐH Kỹ thuật công 70.00 34.00 60.00 39.00 60.00 375 Phạm Thi Diệu Hương CĐ Bách Việt 35.00 56.00 56.00 21.00 44.00 376 Phạm Thi Thanh Hương Đại học Bình Dươ 45.00 73.00 80.00 39.00 60.00 377 Trần Thi Diễm Hương ĐH Tài chính Kế 20 378 Trần Thi Thu Hương ĐH Công Nghiệp 45.00 81.00 92.00 67.00 68.00 379 Vi Thị Thúy Hương CĐ Tài chính-Qu; 70.00 38.00 52.00 21.00 20.00 380 Võ Thi Thu Hương Đại học kinh tế TI 381 Vương Thi Quốc Hương TC Tài Chính Kế' 33.00 58.00 60.00 22.00 36.00 382 Nguyễn Thi Hường Đại học Sài Gòn 71.00 71.00 76.00 29.00 48.00 383 Cão v?n Hưởng CĐ Tài chính hải c 0.00 49.00 40.00 32.00 56.00 384 Nguyễn Hoàng Im CĐ Công thương' 28.00 72.00 64.00 29.00 52.00 385 Lê Ngọc Thùy Khanh CĐ Kinh tế Công 15.00 77.00 72.00 57.00 68.00 386 Nguyễn Minh Như Khanh ĐH Kinh tếTp.Hí 42.00 60.00 68.00 54.00 68.00 387 Lã Quang Khánh CĐ Tài chính hải c 35.00 50.00 36.00 53.00 76.00 388 Trần Hoàng Khánh Cao đẳng Kinh tế 24.00 40.00 52.00 60.00 76.00 389 Trần Văn Khánh CĐ Kinh tế - Kỹ t 81.00 93.00 72.00 27.00 48.00 390 Trần Thi Ngọc Khoa CĐ Bình Định 63.00 78.00 92.00 39.00 68.00 391 Thân Văn Khoẻ CĐ Công thương' 36.00 77.00 52.00 31.00 76.00 392 Lê Công Khôi Đại học Sài Gòn 21.00 54.00 68.00 27.00 72.00 393 Nguyễn Ngọc Bảo Khuyên CĐ Tài chính hải c 56.00 64.00 76.00 40.00 68.00 394 Nguyễn Tiến Khươnị Đại học Công ngb 20 4.00 30.00 56.00 26.00 32.00 395 Trần Lý Trung Khươnị CĐ kinh tế TP. H( 6.00 38.00 44.00 58.00 60.00 396 Nguyễn Thi Kiểu Cao đẳng Công TI 27.00 60.00 397 Nguyễn Thi Ngọc Kiểu CĐ Công Nghệ TI 31.00 20.00 36.00 29.00 52.00 398 Trần Ngọc Kiểu CĐ Kinh tế - Kỹ t 16.00 44.00 21.00 52.00 399 ĐỖ Thị Kim CĐ Tài chính hải c 30.00 47.00 76.00 51.00 44.00 400 Vũ Thiên Kim Đại Học Công Ng 16.00 63.00 48.00 33.00 56.00
  • 9. 401 Bùi Thị Lam Cao Đẳng Giao Tỉ 37.00 39.00 24.00 31.00 56.00 402 Cao Thi Ngọc Lan ĐH Quốc tế Hổng 403 Dương Thị Thu Lan Trung cấp Phương 0.00 48.00 404 Nguyễn Thi Mỹ Lan Đại học Công ngb 405 Nguyễn Thi Mỹ Lan Đại học kinh tế TI 36.00 56.00 28.00 52.00 406 Nguyễn Thi Ngọc Lan Cao đẳng Kinh tế 4.00 53.00 68.00 61.00 68.00 407 Nguyễn Thi Ngọc Lan Đại học Sài Gòn 30.00 51.00 80.00 50.00 64.00 408 Trần Thi Lan CĐ Tài chính-Qu; 36.00 48.00 52.00 34.00 56.00 409 Trần Thi Mộng Lan Trưởng Trung CâỊ 27.00 53.00 60.00 41.00 56.00 410 Trần Thi Phương Lan ĐH MỞTP. HCM 7.00 40.00 24.00 30.00 48.00 411 Vũ Thi Thanh Lan CĐ Tài chính hải c 412 Nguyễn Thi Lang TH Thống kê TW 0.00 33.00 40.00 20.00 32.00 413 Đoàn Thi Thu Lài CĐ Tài chính hải c 414 Lê Thị Lành Cao Đẳng Kỹ Thu 20.00 41.00 56.00 24.00 52.00 415 Nguyễn Thi Lành Cao đẳng Kinh tế 0.00 58.00 48.00 30.00 52.00 416 Phạm Thi Lành ĐH Tài chính - M 417 Bùi Lạc ĐH Kỹ thuật công 20 39.00 65.50 48.00 35.00 60.00 418 Trần Hổng Lâm Cao đẳng Công TI 0.00 72.00 419 Đặng Tùng Lân Trung học Kinh T 50.00 98.00 80.00 50.00 50.00 420 Nguyễn Đức Lập CĐ Tài chính hải c 10 0.00 25.00 44.00 33.00 48.00 421 Nguyễn Thi Lảm Trường trung học 422 Nguyễn Thi Hổng Lê CĐ Công Nghệ TI 423 Đinh Thị Thu Lệ CĐ Kinh tế Công 10.00 44.00 56.00 33.00 48.00 424 Hổ Thị Lệ ĐH DL Văn Lang 2.00 14.00 40.00 33.00 MThi 425 Ngô Thi Lệ CĐ Tài chính hải c 52.00 426 Nguyễn Thi Mỹ Lệ CĐ Tài chính Kế 1 70.00 37.00 28.00 25.00 56.00 427 Trương Thi Mỹ Lệ CĐ Công Nghệ TI 12.00 35.00 32.00 25.00 28.00 428 Lê Thị Mi Li ĐH Tài chính - M 429 Nguyễn Văn Liêm Cao đẳng Công TI 67.00 58.00 60.00 20.00 64.00 430 Trần Thanh Liêm ĐH Kỹ thuật công 46.00 57.00 60.00 53.00 72.00 431 Huỳnh Thi Bích Liên CĐ Công nghiệp t 432 Lê Thị Liên Đại học Công ngb 433 Nguyễn Thi Kim Liên CĐ Tài chính hải c 25.00 50.00 68.00 27.00 36.00 434 Nguyễn Thi Liệu Đại học Công ngb 435 Nguyễn Thi Liệu Cao đẳng Kinh tế 91.00 86.00 68.00 35.00 32.00 436 Bạch Thi Phương ĩ,inh ĐH MỞTP. HCM 437 Dịp Mỹ ĩ,inh CĐ Tài chính hải c 15.00 23.00 76.00 63.00 64.00 438 Đậu Thùy ĩ,inh CĐ Kinh tế Công 48.00 50.00 40.00 42.00 24.00 439 Lâm Thi Trúc ĩ,inh Cao đẳng Kinh tế 64.00 86.00 52.00 46.00 76.00 440 Ngô Thi ĩ,inh CĐ Tài chính hải c 50.00 43.00 64.00 44.00 60.00 441 Nguyễn Mai ĩ,inh ĐH Công Nghiệp 10.00 8.00 56.00 37.00 44.00 442 Nguyễn Ngọc ĩ,inh Cao đẳng Kinh tế 45.00 68.00 60.00 51.00 76.00 443 Nguyễn Ngọc ĩ,inh ĐH Công Nghiệp 444 Nguyễn Thi Thùy ĩ,inh CĐ Tài chính hải c 10.00 48.00 445 Nguyễn Văn ĩ,inh CĐ Kinh tế - Kỹ t 49.00 30.00 76.00 28.00 60.00 446 Phạm Ngọc Yến ĩ,inh CĐ Tài chính hải c 61.00 59.00 60.00 30.00 60.00 447 Phạm Tú ĩ,inh CĐ Công Nghệ TI MThi 448 Trần Hổ Mộng ĩ,inh CĐ Tài chính hải c 449 Trần Nữ Diệu ĩ,inh Cao đẳng Kinh tế 450 Trần Thi Mỹ ĩ,inh CĐ kinh tế TP. H( 20.00 50.00 44.00 45.00 52.00 451 Trần Trang Yến ĩ,inh ĐH Quốc tế Hổng 9.00 30.00 36.00 37.00 48.00
  • 10. 452 Vũ Như ĩ,inh CĐ Tài chính hải c 35.00 25.00 48.00 27.00 24.00 453 Đặng Thi Kim Loan Đại Học Công Ng 15.00 24.00 48.00 40.00 36.00 454 Đỗ Thi Kim Loan CĐ kinh tế TP. H( 63.00 29.00 92.00 50.00 52.00 455 Hà Thi Hổng Loan ĐH Tài chính - M 63.00 54.00 84.00 42.00 60.00 456 Huỳnh Thị Thu Loan ĐH MỞTP. HCM 457 Lê Thi Hổng Loan Cao đẳng Kinh tế 60.00 458 Lưu Thị Phương Loan CĐ Kinh tế Công 27.00 38.00 40.00 32.00 52.00 459 Nguyễn Thi Thanh Loan Trung cấp Phương 77.00 64.00 52.00 26.00 56.00 460 Thái Thi Thanh Loan CĐ Kinh tế kế ho; 20.00 24.00 76.00 26.00 56.00 461 Trần Thi Loan CĐ Tài chính hải c 8.00 40.00 462 Trương Thi Loan CĐ Công Nghệ TI 0.00 68.00 463 Từ Phụng Loan TC Âu Việt 20 4.00 15.00 32.00 40.00 56.00 464 Nguyễn Mai Ngọc Long ĐH Bán công Ma 465 Nguyễn Thành Long TH Kinh tế Lao đ( 29.00 65.00 40.00 35.00 36.00 466 Phan Châu Long Đại học Công ngb 37.00 58.00 76.00 41.00 52.00 467 Trần Quang Long CĐ Tài chính hải c 28.00 68.00 468 Bùi Thị Lộc CĐ Tài chính hải c 469 Lê Phước Lộc ĐH Kinh tế - Kỹ t 38.00 22.00 16.00 29.00 60.00 470 Đinh Huy Lợi CĐ Tài chính hải c 20 57.00 54.00 60.00 37.00 64.00 471 ĐỖ Thị Lợi ĐH Quảng Bình 44.00 45.00 48.00 19.00 60.00 472 Nguyễn Hải Luân ĐH Dân lập Văn I 62.00 65.00 68.00 33.00 40.00 473 Nguyễn Ngọc Luân CĐ Nguyễn Tất T 43.00 50.00 44.00 42.00 76.00 474 Nguyễn Thi Mỹ Luân Cao đẳng Kinh tế 32.00 21.00 68.00 21.00 32.00 475 Huỳnh Mỹ Luận CĐ Bán công Côn 15.00 31.00 56.00 37.00 44.00 476 Ngô Thi Luyến CĐ Đông Du Đà ] 10.00 16.00 40.00 15.00 56.00 477 Nguyễn Thi Lụa ĐH Công Nghệ T 10.00 58.00 56.00 61.00 60.00 478 Bùi Văn Lương ĐH Công Nghiệp 20 36.00 37.00 36.00 28.00 24.00 479 Nguyễn Thi Mỹ Lương Cao đẳng Kinh tế 0.00 73.00 72.00 20.00 68.00 480 Lê Văn Lực ĐH Nha Trang 481 Cao Thi Khánh Ly Cao đẳng Kinh tế 23.00 52.00 64.00 29.00 44.00 482 Dương Thị Ka Ly Cao đẳng Kinh tế 20.00 62.00 36.00 30.00 40.00 483 Lê Thi Dương Ly CĐ Tài chính hải c 20 32.00 81.00 80.00 51.00 52.00 484 Nguyễn Thi Khánh Ly Trung học Kinh tê 15.00 52.00 485 Cao Thiên Lý Cao đẳng Kinh tế 20.00 33.00 44.00 53.00 72.00 486 Dư Thị Thiên Lý CĐ Kinh tế - Kỹ t 69.00 60.00 36.00 36.00 64.00 487 Đinh Thị Lý Cao đẳng Kinh tế 8.00 21.00 40.00 24.00 32.00 488 Huỳnh Lê Ngọc Lý CĐ Công Nghệ TI 16.00 53.00 44.00 45.00 72.00 489 Nguyễn Thi Lý CĐ Tài chính Kế 1 55.00 60.00 88.00 36.00 68.00 490 Trần Dạ Lý CĐ Tài chính hải c 23.00 63.00 44.00 41.00 64.00 491 Trần Thi Lý Đại học Hoa Lư 15.00 73.00 64.00 41.00 40.00 492 Hà Bích Mai Đại học Công ngb 493 Hoàng Thi Mai CĐ Kinh tế Kỹ thi 11.00 54.00 68.00 34.00 64.00 494 Huỳnh Thi Ngọc Mai Cao đẳng Công TI 18.00 12.00 72.00 44.00 56.00 495 Lê Thị Mai CĐ Tài chính hải c 13.00 41.00 68.00 59.00 68.00 496 Lê Thi Xuân Mai Cao đẳng Kinh tế 8.00 38.00 48.00 30.00 52.00 497 Nguyễn Thi Mai CĐ Kinh tế - Kỹ t 30.00 36.00 44.00 50.00 80.00 498 Nguyễn Thi Quỳnh Mai ĐH Kinh tế - Kỹ t 0.00 8.00 48.00 33.00 44.00 499 Nguyễn Thi Tuyết Mai TC Bách khoa Sài 10.00 52.00 26.00 52.00 500 Trần Thi Mai CĐ Tài chính hải c 41.00 54.00 76.00 52.00 68.00 501 Trương Thi Huỳnh Mai ĐH Kinh tếTp.Hí 11.00 42.00 72.00 54.00 64.00 502 Trinh Hùng Mạnh ĐH Dân lập Văn I 71.00 85.00 76.00 51.00 72.00
  • 11. 503 Phạm Thi Mi CĐ Cộng đổng Bà 0.00 52.00 504 Tạ Nguyễn Diệu Mi Cao đẳng Kinh tế 3.00 52.00 68.00 62.00 60.00 505 Bùi Đức Minh ĐH Công Nghiệp 2.00 69.00 28.00 64.00 56.00 506 Huỳnh Bá Minh ĐH Ngân Hàng T 19.00 36.00 68.00 62.00 80.00 507 Ngô Đình Minh Đại học tài chính- 25.00 37.00 64.00 30.00 72.00 508 Nguyễn Anh Minh ĐH Dân lập Văn I 30.00 28.00 72.00 75.00 72.00 509 Nguyễn Thi Ngọc Minh ĐH Kinh tếTp.Hí 53.00 37.00 40.00 60.00 44.00 510 Nguyễn Văn Hoàng Minh CĐ Tài chính hải c 82.00 34.00 52.00 33.00 44.00 511 Phạm Thi Ngọc Minh CĐ Xây dựng số: 38.00 26.00 28.00 32.00 56.00 512 Lê Thị Mong TC Kinh tế Bình E 10.00 28.00 513 Bùi Thi Mộng Mơ Cao đẳng Kinh tế 33.00 68.00 44.00 62.00 84.00 514 Trà Thi Mượt TC Kỹ thuật Nônị 20.00 45.00 32.00 28.00 20.00 515 Huỳnh Thi Diễm My Đại học Công ngb 516 Nguyễn Hổng My Đại học Kỹ thuật 54.00 30.00 32.00 21.00 48.00 517 Nguyễn Thi Kiểu My Đại học Công ngb 26.00 35.00 44.00 40.00 52.00 518 Phan Thi Hà My CĐ Tài chính hải c 34.00 38.00 84.00 42.00 40.00 519 Võ Hổng Hạ My CĐ Kinh tế - Kỹ t 17.00 37.00 68.00 31.00 64.00 520 Nguyễn Thi Ngọc Mỹ Cao đẳng Công TI 55.00 38.00 48.00 29.00 36.00 521 Phan Thi Duy Mỹ TC Tin học - Kinh 30.00 64.00 80.00 53.00 76.00 522 Trần Đức Mỹ Cao đẳng Kinh tế 523 Phan Ti Na CĐ Tài chính hải c 20 524 Lê Hoàng Nam CĐ Kinh tế Công 525 Nguyễn Văn Nam Đại học tài chính- 72.00 35.00 80.00 36.00 40.00 526 Phạm Hoàng Thanh Nam Trung học tư thục 18.00 39.00 52.00 34.00 44.00 527 Dương Thị Mỹ Nga CĐ Bách Việt 0.00 7.00 36.00 21.00 48.00 528 Hoàng Hằng Nga CĐ Tài chính hải c 20.00 59.00 56.00 50.00 60.00 529 Nguyễn Ngọc ánh Nga TC Công nghệ tin 0.00 56.00 530 Nguyễn Thanh Nga Cao đẳng Kinh tế 33.00 47.00 40.00 54.00 56.00 531 Nguyễn Thi Nga ĐH Công Nghiệp 30.00 65.00 92.00 41.00 72.00 532 Nguyễn Thi Bạch Nga CĐ Bách Việt 16.00 29.00 88.00 47.00 64.00 533 Nguyễn Thi Hằng Nga TC Tin học Kinh 1 20 78.00 48.00 88.00 38.00 56.00 534 Nguyễn Thi Thanh Nga CĐ Tài chính hải c 20 535 Nguyễn Thi Thu Nga CĐ Kinh tế - Kỹ t 82.00 39.00 52.00 20.00 56.00 536 Nguyễn Thi Vân Nga CĐ Kinh tế Kỹ thi 537 Phạm Thi Mỹ Nga CĐ Tài chính hải c 538 Viên Thi Thanh Nga CĐ Tài chính hải c 87.00 66.00 52.00 31.00 40.00 539 Võ Thi Kiểu Nga ĐH Tôn Đức Thái 79.00 74.00 84.00 50.00 80.00 540 Vũ Thi Hằng Nga CĐ Tài chính Kế 1 93.00 55.00 80.00 MThi 60.00 541 Lương Thanh Ngà CĐ Tài chính hải c 94.00 71.00 84.00 30.00 68.00 542 Đào Thi Kim Ngân Cao đẳng Kỹ thuậ 83.00 44.00 76.00 44.00 20.00 543 Lê Thi Thu Ngân CĐ Kỹ Thuật Cao 544 Nguyễn Kim Ngân CĐ Nguyễn Tất T 39.00 74.00 72.00 63.00 52.00 545 Nguyễn Thi Huyển Ngân Cao đẳng Kinh tế 546 Nguyễn Thi Ngọc Ngân Đại học Lao động 94.00 59.00 80.00 42.00 52.00 547 Nguyễn Trang Ngân CĐ Sư phạm Đổnj 94.00 81.00 80.00 36.00 60.00 548 Phan Hương Ngân ĐH MỞTP. HCM 80.00 18.00 40.00 39.00 40.00 549 Phan Thi Kim Ngân Cao đẳng Kinh tế 550 Phạm Bích Ngân CĐ Kỹ Thuật Cao 62.00 55.00 44.00 43.00 60.00 551 Phạm Thi Kiểu Ngân CĐ Nguyễn Tất T 20 42.00 42.00 40.00 30.00 48.00 552 Phạm Thi Thùy Ngân CĐ Tài chính hải c 553 Trần Ngọc Kim Ngân CĐ Công thương' 58.00 36.00 56.00 40.00 52.00
  • 12. 554 Trần Thi Kim Ngân Đại học Bán công 36.00 74.00 88.00 51.00 60.00 555 Trương Thùy Ngân Cao đẳng Công TI 37.00 82.00 80.00 47.00 80.00 556 Võ Thi Kim Ngân CĐ Tài chính hải c 93.00 54.00 60.00 29.00 76.00 557 Lê Quang Nghĩa ĐH Tài chính - M 94.00 23.00 56.00 40.00 52.00 558 Lê Văn Nghĩa Đại học Lao động 559 Nguyễn Hiếu Nghĩa Đại học kinh tế TI 52.00 63.00 80.00 30.00 MThi 560 Nguyễn Trần Nghĩa Đại học Công Ngl 66.00 54.00 52.00 51.00 76.00 561 Lê Thị Ngoan Đại học Công ngb 57.00 54.00 56.00 40.00 44.00 562 Đào Thi Ngọc Đại học Bình Dươ 52.00 34.00 72.00 30.00 64.00 563 Lê Minh Ngọc Đại học Công Ngl 34.00 30.00 76.00 69.00 76.00 564 Nguyễn Hanh Ngọc ĐH Nông Lâm TE 25.00 39.00 48.00 41.00 72.00 565 Nguyễn Phan Khánh Ngọc Đại học Công ngb 8.00 37.00 64.00 59.00 64.00 566 Nguyễn Thi ánh Ngọc CĐ Tài chính hải c 92.00 68.00 68.00 51.00 56.00 567 Nguyễn Thi Mỹ Ngọc Đại học Sài Gòn 20 10.00 58.00 72.00 54.00 64.00 568 Phạm Hổng Ngọc Đại học Tôn Đức ' 34.00 40.00 32.00 39.00 68.00 569 Trần Thi Bích Ngọc Cao đẳng Kỹ thuậ 32.00 56.00 68.00 39.00 44.00 570 Trần Thi Hổng Ngọc ĐH Kinh tế Công 37.00 28.00 32.00 35.00 32.00 571 Trịnh Thị Ngọc Đại học Quốc tế ĩ 572 Vũ Thị Ngọc ĐH Nông Lâm TE 4.00 50.00 56.00 38.00 52.00 573 Vương Thủy Ngọc CĐ Tài chính hải c 88.00 68.00 72.00 42.00 52.00 574 Trịnh Thị Bé Ngọt Đại học Hoa Sen 4.00 65.00 44.00 54.00 52.00 575 Hổ Thị Nguyên Đại học tài chính- 42.00 25.00 56.00 42.00 40.00 576 Lưu Phúc Nguyên TC Kinh tế -Kỹ th 41.00 4.00 36.00 30.00 36.00 577 Nguyễn Thi Nguyên Cao Đẳng Phương 2.00 37.00 56.00 32.00 40.00 578 Nguyễn Thi Bội Nguyên CĐ Kinh tế - Kỹ t 93.00 52.00 84.00 58.00 72.00 579 Nguyễn Thi Thảo Nguyên CĐ Kinh tế Đối n; 28.00 40.00 64.00 64.00 60.00 580 Trần Thi Thanh Nguyên ĐH MỞTP. HCM 44.00 66.00 80.00 58.00 80.00 581 Vũ Khôi Nguyên Đại học Công ngb 51.00 57.00 92.00 42.00 76.00 582 Nguyễn Văn Nguyện Cao Đẳng BC Côĩ 94.00 75.00 76.00 52.00 76.00 583 Hà Thi Thu Nguyệt CĐ Tài chính hải c 59.00 61.00 80.00 41.00 60.00 584 Lê Thi Minh Nguyệt ĐH MỞTP. HCM 55.00 62.00 56.00 58.00 MThi 585 Phan Thi ánh Nguyệt CĐ Bán công Côn 8.00 24.00 60.00 78.00 60.00 586 Trịnh Như Nguyệt CĐ Tài chính hải c 58.00 27.00 56.00 23.00 40.00 587 Nguyễn Thi Nguyễn Cao đẳng Kinh tế 70.00 20.00 80.00 26.00 48.00 588 Nguyễn Trương Nguyễn Viện kế toán - kiể 23.00 32.00 68.00 60.00 84.00 589 Nguyễn Thi Thanh Nhàn CĐ Bách Việt 2.00 32.00 40.00 34.00 40.00 590 Phan Tấn Nhạc Cao đẳng Kinh tế 28.00 11.00 48.00 37.00 72.00 591 Lê Thi Hổng Nhạn CĐ Tài chính hải c 51.00 40.00 40.00 33.00 40.00 592 Vũ Hoàng Nhã ĐH Nguyễn Tất T 22.00 51.00 44.00 23.00 52.00 593 Đặng Vũ Minh Nhân Cao đẳng Kinh tế 21.00 44.00 64.00 49.00 68.00 594 Lê Hổng Nhân Cao đẳng Kinh tế 60.00 52.00 84.00 91.00 88.00 595 Lương Trọng Nhân CĐ Công Nghệ TI 0.00 60.00 43.00 80.00 596 Phan Khấc Nhân Cao đẳng Công TI 597 Võ Hoàng Nhân Cao đẳng Kinh tế 0.00 49.00 76.00 94.00 52.00 598 Võ Ngọc Nhân CĐ Tài chính hải c 53.00 37.00 64.00 50.00 32.00 599 Nguyễn Chí Nhật CĐ Tài chính hải c 44.00 54.00 68.00 33.00 52.00 600 Nguyễn Hữu Nhật CĐ Công Nghệ TI 19.00 58.00 48.00 36.00 44.00 601 Nguyễn Thi Phương Nhẫn Đại học Công ngb 602 Hổ Thi Yến Nhi ĐH Ngân Hàng T 39.00 48.00 84.00 88.00 72.00 603 Lê Phạm Tú Nhi ĐH Công Nghiệp 8.00 18.00 40.00 30.00 68.00 604 Lê Thi Hoài Nhi CĐ Tài chính Kế 1 53.00 68.00 68.00 27.00 80.00
  • 13. 605 Lương Hổng Yến Nhi Trung học Kinh tê 606 Phạm Ngọc Thùy Nhi Cao đẳng Kinh tế 41.00 25.00 52.00 51.00 40.00 607 Vũ Thi Mai Nhi ĐH Công Nghiệp 608 Trần Thanh Nho TC Tin học - Kinh 20 17.00 42.00 56.00 14.00 609 Bùi Thi Hổng Nhung CĐ Tài chính hải c 610 Bùi Thi Tuyết Nhung CĐ kinh tế TP. H( 611 Đinh Thị cẩm Nhung CĐ Công thương' 38.00 56.00 56.00 20.00 52.00 612 Hoàng Thi Nhung Cao Đẳng Giao Tỉ 20 0.00 60.00 613 Lê Hổng Nhung CĐ Công Nghệ TI 48.00 76.00 76.00 MThi 48.00 614 Lê Thi Thu Nhung CĐ Sư phạm Thừa 43.00 83.00 76.00 46.00 56.00 615 Nguyễn Hổng Nhung CĐ Tài chính hải c 12.00 64.00 616 Nguyễn Thi Tuyết Nhung Cao đẳng Kinh tế 5.00 78.00 28.00 25.00 68.00 617 Nguyễn Thi Tuyết Nhung Đại học Sài Gòn 32.00 74.00 72.00 30.00 68.00 618 Phan Thi Hổng Nhung ĐH Công nghiệp 72.00 72.00 36.00 35.00 48.00 619 Phạm Thi Tuyết Nhung Đại học Sài Gòn 63.00 50.00 20.00 27.00 48.00 620 Tô Thi Mỹ Nhung Cao đẳng Kinh tế 67.00 69.00 68.00 32.00 48.00 621 Trần Thi Hổng Nhung Đại học Công ngb 15.00 67.00 16.00 17.00 44.00 622 Trần Thi Kim Nhung Cao đẳng Kinh tế 22.00 73.00 56.00 20.00 52.00 623 Trương Thi cẩm Nhung CĐ Kinh tế - Kỹ t 16.00 73.50 56.00 16.00 44.00 624 Bùi Thị Quỳnh Như CĐ Kỹ Thuật Cao 62.00 77.00 84.00 66.00 80.00 625 Đoàn Thi Kiểu Như Cao đẳng Công TI 73.00 85.00 76.00 38.00 72.00 626 Lê Thi Huỳnh Như Cao đẳng Kinh tế 24.00 44.00 56.00 35.00 64.00 627 Nguyễn Thi Huỳnh Như CĐ Nguyễn Tất T 74.00 51.00 76.00 33.00 60.00 628 Phạm Ngọc Quỳnh Như CĐ Tài chính hải c 32.00 64.00 64.00 28.00 64.00 629 Trần Nguyễn Thiên Như Cao đẳng Kinh tế 630 Võ Thi Quỳnh Như CĐ Bán công Côn 45.00 66.00 52.00 41.00 52.00 631 Trương Ngọc Ni Trung Câp Tổng I 70.00 52.00 52.00 48.00 72.00 632 Nguyễn Nhật Ninh CĐ Tài chính hải c 9.00 47.00 32.00 44.00 56.00 633 Vũ Thị Nụ CĐ Tài chính hải c 9.00 78.00 76.00 36.00 56.00 634 Nguyễn Ngọc Nương Đại học Công ngb 73.00 71.00 68.00 MThi 56.00 635 Nguyễn Thi Mỹ Nương CĐ Kinh tế - Kỹ t 42.00 54.00 44.00 41.00 68.00 636 Nguyễn Thi Xuân Nương CĐ Kinh tế Kỹ thi 37.00 71.00 68.00 47.00 68.00 637 Nguyễn Thi Ngọc Nữ ĐH Quốc tế Hổng 638 Đoàn Thi Oanh Cao đẳng Kinh tế 20 639 Đỗ Thi Kiểu Oanh CĐ Tài chính hải c 36.00 70.00 64.00 58.00 80.00 640 Huỳnh Thi Hổng Oanh Cao đẳng Kinh tế 641 Lương Thi Kiểu Oanh CĐ Tài chính hải c 34.00 41.00 44.00 61.00 56.00 642 Lưu Văn Oanh Trung học Thươnị 45.00 40.00 52.00 24.00 48.00 643 Nguyễn Thi Oanh CĐ Tài chính hải c 16.00 39.00 36.00 61.00 68.00 644 Phan Thi Yến Oanh Trường trung học 31.00 53.00 64.00 27.00 60.00 645 Phạm Thi Hoàng Oanh ĐH Kinh tế 86.00 68.00 44.00 40.00 48.00 646 Phạm Thi Kiểu Oanh CĐ kinh tế TP. H( 35.00 54.00 40.00 35.00 52.00 647 Thái Thi Kiểu Oanh Đại học kinh tế TI 54.00 91.00 100.00 38.00 68.00 648 Trần Thi Xuân Oanh Đại học Lao động 20 53.00 50.00 80.00 34.00 52.00 649 Lê Thi Châu Pha Đại học Sài Gòn 33.00 29.00 36.00 22.00 32.00 650 Trần Trọng Phi Đại học Công ngb 25.00 34.00 56.00 31.00 40.00 651 Lê Hổng Phong CĐ Tài chính hải c 20 28.00 88.00 52.00 24.00 52.00 652 Nguyễn Hải Phong CĐ Kinh tế Công 14.00 60.00 653 Nguyễn Phú CĐ kinh tế TP. H( 27.00 51.00 72.00 50.00 60.00 654 Đào Hổng Phúc TC Tin học - Kinh 34.00 78.00 84.00 28.00 76.00 655 Hổ Thanh Phúc ĐH Kỹ thuật công
  • 14. 656 Lê Trần Quang Phúc Cao đẳng Kinh tế 16.00 51.00 36.00 26.00 48.00 657 Nguyễn Vĩnh Phúc Đại học Công ngb 68.00 658 Phạm Thi Phúc TC Tài Chính Kế' 21.00 62.00 32.00 29.00 52.00 659 Trương Hữu Phúc ĐH Công Nghiệp 35.00 43.00 72.00 32.00 52.00 660 Võ Ngọc Thiên Phúc Đại học Tôn Đức ' 16.00 57.00 40.00 39.00 72.00 661 Bùi Thụy Lam Phương ĐH Tôn Đức Thái 662 Dư Thúy Phương ĐH Kinh tếTp.Hí 34.00 50.00 60.00 39.00 56.00 663 Đặng Thi Bích Phương Đại học Quốc tế ĩ 50.00 89.00 76.00 43.00 64.00 664 Hổ Thị Phương Đại học tài chính- 26.00 73.00 76.00 42.00 44.00 665 Lại Hoàng Phương Cao Đẳng Công ]S 28.00 61.00 44.00 27.00 28.00 666 Lê Thi Thu Phương CĐ Tài chính hải c 73.00 71.00 80.00 68.00 60.00 667 Lê Thi Yến Phương ĐH Tôn Đức Thái 668 Ngô Thi Hà Phương CĐ Tài chính hải c 669 Nguyễn Đức Phương Đại học Hùng Vư 28.00 60.00 56.00 70.00 60.00 670 Nguyễn Đức Phương Cao đẳng Kinh tế 20 50.00 37.00 48.00 31.00 60.00 671 Nguyễn Thi Lam Phương ĐH Kinh tếTp.Hí 672 Nguyễn Thi Minh Phương Cao đẳng Kỹ thuậ 39.00 48.00 24.00 23.00 48.00 673 Nguyễn Thi Thu Phương CĐ Kỹ Thuật Cao 66.00 80.00 64.00 51.00 68.00 674 Phạm Nguyễn Mai Phương Cao đẳng Kinh tế 57.00 55.00 68.00 60.00 72.00 675 Võ Thi Lan Phương Trung cấp Công n 92.00 90.00 60.00 21.00 40.00 676 Đặng Thiên Phước Cao đẳng Kinh tế 67.00 56.00 44.00 54.00 MThi 677 Lê Thị Phước Cao Đẳng Công ]S 40.00 23.00 44.00 31.00 68.00 678 Nguyễn Tạ Hữu Phước CĐ Tài chính hải c 39.00 46.00 64.00 32.00 40.00 679 Trần Thi Ngọc Phước Đại hoc Ngân hàn 25.00 44.00 680 Trương Trọng Phước Đại học Công ngb 50.00 50.00 76.00 57.00 64.00 681 Nguyễn Thi Mỹ Phượng CĐ Tài chính hải c 72.00 71.00 84.00 42.00 56.00 682 Phan Thi Bích Phượng Cao đẳng Kinh tế 60.00 34.00 24.00 MThi 52.00 683 Phạm Thi Phượng Đại học Duy Tân 20.00 40.00 40.00 32.00 40.00 684 Phạm Trần Mai Phượng CĐ Tài chính Kế 1 50.00 48.00 36.00 35.00 40.00 685 Nguyễn Dương Quang Đại học Công ngb 10 50.00 34.00 32.00 44.00 56.00 686 Nguyễn Văn Quang CĐ Tài chính-Qu; 66.00 83.00 80.00 54.00 48.00 687 Nguyễn Văn Quang CĐ Tài chính hải c 32.00 43.00 64.00 31.00 48.00 688 Ngô Trinh Minh Quân Đại học Duy Tân 84.00 40.00 40.00 47.00 52.00 689 Nguyễn Hữu Quân CĐ Tài chính QTỈ 51.00 34.00 28.00 18.00 24.00 690 Nguyễn Thi Quân ĐH Tài chính - M 75.00 75.00 48.00 29.00 60.00 691 Nguyễn Tùng Quân CĐ Tài chính hải c 81.00 75.00 48.00 35.00 60.00 692 Tăng Vy Quân CĐ Công Nghệ TI 17.00 42.00 36.00 45.00 52.00 693 Châu Thi Bích Quyên Đại học Sài Gòn 26.00 57.00 68.00 51.00 64.00 694 Huỳnh Thanh Quyên ĐH Công Nghiệp 695 Hướng Nguyễn Thu Quyên CĐ Công Nghệ TI 46.00 56.00 40.00 43.00 48.00 696 Nguyễn Thi Hổng Quyên ĐH kinh tế - kỹ th 67.00 62.00 88.00 24.00 36.00 697 Nguyễn Thi Hổng Quyên Đại học Công ngb 50.00 50.00 56.00 28.00 56.00 698 Nguyễn Thi Thùy Quyên ĐH Công Nghiệp 699 Nguyễn Thụy Tố Quyên CĐ Công nghiệp t 44.00 73.00 76.00 51.00 72.00 700 Phạm Thi Mai Quyên Cao đẳng Kinh tế 20 74.00 62.00 48.00 50.00 12.00 701 Trần Thụy Tố Quyên Đại học Quốc tế ĩ 56.00 43.00 80.00 53.00 72.00 702 Nguyễn Trần Mai Quyển ĐH Công Nghiệp 34.00 46.00 44.00 34.00 48.00 703 Lâm Phan Như Quỳnh CĐ Bán công Côn 704 Lê Như Quỳnh Đại học Công ngb 38.00 15.00 32.00 30.00 36.00 705 Lê Thị Quỳnh Cao Đẳng kinh tế 85.00 99.00 84.00 52.00 40.00 706 Nguyễn Như Quỳnh ĐH Công nghiệp
  • 15. 707 Nguyễn Thi Ngọc Quỳnh CĐ Tài chính hải c 70.00 37.00 60.00 53.00 48.00 708 Phạm Lê Tú Quỳnh Cao đẳng Kinh tế 26.00 22.00 40.00 35.00 56.00 709 Phạm Thi Phương Quỳnh CĐ Tài chính hải c 15.00 45.00 56.00 53.00 52.00 710 Dương Thị Kim Quỹ Cao đẳng Kinh tế 39.00 2.00 32.00 21.00 48.00 711 Lê Thi Mai Sa Đại học tài chính- 68.00 73.00 56.00 38.00 40.00 712 Trương Hoàng Sang CĐ Công Nghệ TI 41.00 46.00 52.00 56.00 72.00 r 713 Nguyễn Thi Thanh Sâm CĐ Công nghiệp 29.00 57.00 60.00 45.00 52.00 714 Phạm Thi Mai Sinh CĐ Tài chính hải c 20 MThi 715 Nguyễn Văn Sĩ CĐ Tài chính hải c 68.00 91.00 48.00 51.00 60.00 716 Cao Xuân Sơn Đại học Công Ngl 69.00 85.00 44.00 73.00 88.00 717 Lê Chí Hoàng Sơn ĐH Lạc Hổng 8.00 34.00 52.00 43.00 52.00 718 Lê Thái Sơn CĐ Bách Việt 32.00 0.00 36.00 25.00 40.00 719 Nguyễn Tiến Sơn Đại học kinh tế TI 32.00 62.00 52.00 31.00 60.00 720 Nguyễn Trọng Sơn Cao đẳng Kinh tế 12.00 72.00 721 Nguyễn Văn Sơn CĐ Tài chính hải c 12.00 73.00 52.00 43.00 68.00 722 Trần Văn Sơn Đại học kinh tế TI 30.00 33.00 28.00 25.00 32.00 723 Huỳnh Thi Tuyết Sương Cao đẳng Kinh tế 38.00 24.00 72.00 32.00 44.00 724 Nguyễn Huỳnh Tấn Tài ĐH Công Nghiệp 30.00 18.00 64.00 45.00 60.00 725 Nguyễn Lê Anh Tài ĐH Kinh tế - Kỹ t 726 Nguyễn Thanh Tài Đại học Công ngb 20 28.00 53.00 72.00 72.00 68.00 727 Nguyễn Thành Tài CĐ Bán công MaI 39.00 38.00 44.00 25.00 40.00 728 Phan Đức Tài CĐ Kinh tế - Kỹ t 33.00 37.00 52.00 33.00 44.00 729 Tăng Thi Ngọc Tài CĐ kinh tế TP. H( 40.00 66.00 72.00 35.00 52.00 730 Hoàng Thi Minh Tâm CĐ Bán công Côn 29.00 55.00 48.00 35.00 48.00 731 Lê Hổng Tâm Cao đẳng Kinh tế 38.00 55.00 80.00 37.00 40.00 732 Lê Thi Thanh Tâm CĐ Công nghiệp t 12.00 MThi 52.00 733 Lê Trần Nhật Tâm CĐ Công Nghệ TI 30.00 56.00 48.00 42.00 76.00 734 Nguyên Minh Tâm Cao đẳng Kinh tế 8.00 42.00 56.00 51.00 80.00 735 Nguyễn Hoàng Phưo Tâm ĐH Kinh tếTp.Hí 12.00 66.00 36.00 51.00 64.00 736 Nguyễn Ngô Ngọc Tâm CĐ Tài chính hải c 4.00 50.00 44.00 42.00 60.00 737 Nguyễn Thi Thanh Tâm TH Tư thục Tin h( 10.00 29.00 52.00 35.00 56.00 738 Nguyễn Văn Chí Tâm Cao đẳng Kinh tế 739 Trần Nguyễn Quỳnh Tâm CĐ Lương Thực T 740 Võ Thi Thanh Tâm CĐ Tài chính hải c 14.00 40.00 52.00 69.00 64.00 741 Huỳnh Quang Tân ĐH Kinh tế 742 Nguyễn Đức Tân ĐH Bình dương 10.00 43.00 44.00 51.00 64.00 743 Hà Thi ái Thanh ĐH Công Nghiệp 6.00 45.00 32.00 16.00 48.00 744 Hổ Vân Thanh CĐ Công Nghệ TI 48.00 0.00 24.00 27.00 40.00 745 Ngô Quang Thanh Đại học Mở TP.H 20 16.00 34.00 64.00 59.00 64.00 746 Nguyễn Giang Thanh CĐ Tài chính hải c 11.00 55.00 44.00 35.00 48.00 747 Nguyễn Thi Thanh CĐ Công nghệ và 748 Nguyễn Thi Thanh CĐ Thương mại 30.00 29.00 64.00 32.00 52.00 749 Nguyễn Thi Kim Thanh Trung cấp Kinh Ti 6.00 20.00 36.00 27.00 MThi 750 Trần Thi Thái Thanh ĐH Đà Nẩng 751 Võ Thi Huyển Thanh Đại học Quốc tế ĩ 42.00 24.00 32.00 42.00 44.00 752 Đinh Công Thái Đại học Lao động 44.00 753 Trần Đình Quốc Thái ĐH Công Nghiệp 77.00 73.00 88.00 58.00 64.00 754 Đặng Nguyên Thành Đại học Công ngb 18.00 71.00 76.00 44.00 48.00 755 Nguyễn Ngọc Thành ĐH Kinh tếTp.Hí 11.00 51.00 56.00 35.00 32.00 756 Phạm Đỗ Thành ĐH Kỹ thuật công 60.00 33.00 48.00 40.00 40.00 757 Bùi Thị Sương Thảo CĐ Ngoại Ngữ Q 42.00 51.00 28.00 50.00 36.00
  • 16. 758 Bùi Thị Thu Thảo CĐ Kinh Doanh c 16.00 28.00 36.00 50.00 40.00 759 Đỗ Thị Lệ Thảo Cao đẳng Công TI 32.00 760 Đỗ Thi Thu Thảo CĐ Công Nghệ TI 0.00 14.00 28.00 55.00 76.00 761 Hoàng Thi Kim Thảo Đại học kinh tế TI 762 Lê Thanh Thảo ĐH Quốc tế Hổng 0.00 45.00 72.00 42.00 52.00 763 Mai Ngọc Hiếu Thảo CĐ Tài chính hải c 31.00 58.00 68.00 82.00 72.00 764 Mai Thi Thảo CĐ Công Nghệ TI 11.00 44.00 765 Nguyễn Lý Thanh Thảo Cao đẳng Kỹ thuậ 30.00 35.00 48.00 31.00 48.00 766 Nguyễn Thanh Thảo Cao đẳng Công TI 56.00 43.00 72.00 31.00 48.00 767 Nguyễn Thanh Thảo CĐ Nguyễn Tất T 6.00 11.00 28.00 34.00 52.00 768 Nguyễn Thi Thảo ĐH Tài Chính Ma 28.00 46.00 92.00 61.00 48.00 769 Nguyễn Thi Ngọc Thảo ĐH Dân lập Văn I 32.00 28.00 56.00 30.00 40.00 770 Nguyễn Thi Phương Thảo CĐ Bán công Côn 57.00 50.00 68.00 39.00 72.00 771 Nguyễn Thi Phương Thảo Cao đẳng Kinh tế 32.00 56.00 80.00 59.00 88.00 772 Nguyễn Thi Phương Thảo CĐ Tài chính hải c 24.00 42.00 44.00 27.00 64.00 773 Nguyễn Thi Thanh Thảo Cao Đẳng Kỹ Thu 35.00 40.00 40.00 27.00 32.00 774 Nguyễn Thi Thanh Thảo CĐ DL Kinh tế K 27.00 55.00 48.00 47.00 40.00 775 Nguyễn Thi Thu Thảo Cao đẳng Đông D 65.00 55.00 40.00 39.00 44.00 776 Nguyễn Thu Thảo ĐH Công Nghiệp 45.00 52.00 40.00 45.00 48.00 777 Phan Thi Thanh Thảo TC Tư Thục Kinh 41.00 77.00 56.00 31.00 56.00 778 Phạm Đoàn Thanh Thảo CĐ Tài chính hải c 6.00 70.00 40.00 54.00 68.00 779 Phạm Phú Thảo CĐ Kinh tế Kỹ thi 4.00 60.00 28.00 25.00 24.00 780 Phạm Thi Thanh Thảo Đại học Công ngb 9.00 48.00 781 Trần Thi Minh Thảo Đại học Bán công 53.00 40.00 60.00 28.00 MThi 782 Trần Thi Ngọc Thảo Cao đẳng Kinh tế 26.00 20.00 60.00 71.00 64.00 783 Triệư Ph?ơng Thảo TC Kinh tế -Kỹ th 31.00 66.00 56.00 41.00 56.00 784 Võ Thi Phương Thảo CĐ Tài chính hải c 15.00 42.00 52.00 50.00 48.00 785 Ngô Thi Thăm ĐH kinh tế - kỹ th 786 Lê Thi Hổng Thám CĐ Tài chính hải c 26.00 35.00 64.00 51.00 56.00 787 Nguyễn Thi Thám Cao đẳng Kinh tế 12.00 18.00 52.00 41.00 56.00 788 Nguyễn Thi Thám CĐ Tài chính hải c 789 Nguyễn Thi Thám Đại học Công ngb 10.00 48.00 790 Nguyễn Thi Ngọc Thám Cao đẳng Kinh tế 5.00 17.00 64.00 65.00 36.00 791 Nguyễn Trung Tháng CĐ Tài chính hải c 36.00 57.00 52.00 37.00 68.00 792 Nguyễn Thi Thân Cao đẳng Kinh tế 73.00 80.00 60.00 28.00 60.00 793 Nguyễn Trung Thật Đại học Công ngb 50.00 65.00 40.00 22.00 68.00 794 Đặng Thái Ngọc Thẩm CĐ Bán công Côn 59.00 76.00 44.00 31.00 60.00 795 Bùi Thị Thế CĐ Tài chính hải c 40.00 65.00 48.00 18.00 40.00 796 Đinh Thị Hổng Thi CĐ Kinh tế Công 0.00 54.00 36.00 42.00 48.00 797 Huỳnh Cảnh Thi CĐ Tài chính hải c 54.00 37.00 48.00 24.00 56.00 798 Lâm Thi Thanh Thi CĐ Tài chính hải c 63.00 68.00 72.00 28.00 56.00 799 Nguyễn Thi Thi CĐ Tài chính hải c 67.50 79.00 64.00 50.00 56.00 800 Nguyễn Châu Thiên CĐ Tài chính hải c 34.00 75.00 72.00 52.00 72.00 801 Hổ Thị Thiết Cao đẳng Kinh tế 5.50 48.00 56.00 14.00 56.00 802 Nguyễn Trần Tấn Thiện CĐ Công nghiệp t 53.00 61.00 36.00 40.00 64.00 803 Trần Hoài Thiện CĐ Tài chính hải c 0.00 30.00 28.00 53.00 76.00 804 Lưu Thị Thìn CĐ Tài chính QTỈ 63.00 54.00 68.00 39.00 36.00 805 Nguyễn Trí Thịnh Cao đẳng Kỹ thuậ 21.00 52.00 56.00 34.00 40.00 806 Nguyễn Đoàn Trần ỉ Thoa ĐH Kinh tế Công 29.00 42.00 56.00 43.00 76.00 807 Nguyễn Thi Kim Thoa Đại học Công ngb 7.00 30.00 28.00 45.00 60.00 808 Nguyễn Thi Kim Thoa CĐ Tài chính hải c 64.50 63.00 48.00 38.00 52.00
  • 17. 809 Phan Thi Thu Thoài TH Kinh tế Quảnị 85.00 50.00 72.00 42.00 44.00 810 Đặng Chí Thông CĐ Bến Tre 10 811 Trần Trọng Thông Đại học Công Ngl 20 26.00 64.00 40.00 55.00 60.00 812 Phạm Thi Thơ Đại học Công ngb 813 Lê Thị Thơm CĐ Kinh tế kế ho; 2.00 52.00 814 Nguyễn Thi Thơm ĐAI HọC Tài NG 79.00 30.00 76.00 31.00 44.00 815 Nguyễn Thi Ngọc Thơm ĐH Đà Lạt 10.00 47.00 56.00 26.00 60.00 816 Huỳnh Thi Hoài Thu CĐ Tài chính hải c 817 Nguyễn Hoàng Thu Đại học Mở TP.H 3.00 64.00 818 Nguyễn Thi Vân Thu Trung Học Chuyê 42.00 31.00 36.00 41.00 32.00 819 Phạm Thi Hổng Thu ĐH MỞTP. HCM 59.00 53.00 92.00 31.00 56.00 820 Tô Thị Thu CĐ Tài chính hải c 32.50 28.00 821 Trương Thi Thu CĐ Kinh tế - Kỹ t 7.00 28.00 36.00 29.00 48.00 822 Nguyễn Ngọc Thuấn TH Công Nghệ Li 40.00 0.00 24.00 27.00 44.00 823 Giang Quốc Thuận Cao đẳng Kinh tế 35.00 31.00 56.00 31.00 64.00 824 Huỳnh Thị Thu Thuận Đại học Quốc tế ĩ 825 Nguyễn Thi Thuận CĐ Tài chính Kế 1 57.00 77.00 64.00 43.00 52.00 826 Nguyễn Thi Thuận TH Thương mại T 37.00 47.00 40.00 35.00 48.00 827 Nguyễn Thi Bích Thuận ĐH Kỹ thuật công 59.00 69.00 68.00 33.00 36.00 828 Phạm Điển Thuận Đại học Tôn Đức ' 61.00 52.00 52.00 41.00 64.00 829 Đặng ánh Thùy Đại học Công ngb 39.00 51.00 76.00 57.00 52.00 830 Huỳnh Thi Diễm Thùy CĐ Tài chính hải c 831 Nguyễn Mộng Thùy CĐ Tài chính hải c 0.00 50.00 52.00 33.00 36.00 832 Đặng Thi Kim Thúy CĐ Kinh tế - Kỹ t 68.00 17.00 32.00 23.00 44.00 833 ĐỖ Thị Thúy ĐH Tài chính - M 66.50 50.00 68.00 27.00 68.00 834 Hổ Như Thúy ĐH Hoa Sen 39.00 44.00 60.00 40.00 60.00 835 Hổ Thị Thúy CĐ Tài chính hải c 67.00 58.00 68.00 28.00 44.00 836 Hổ Thi Thanh Thúy Cao đẳng Kinh tế 0.00 44.00 837 Huỳnh Thanh Thúy Trung Học Công ] 32.00 50.00 40.00 MThi 76.00 838 Huỳnh Thi Thanh Thúy Đại học Hùng Vư 36.00 68.00 40.00 48.00 64.00 839 Lê Thị Thúy CĐ Kinh tế - Kỹ t 29.50 44.00 64.00 43.00 80.00 840 Lê Thi Thanh Thúy CĐ Tài chính hải c 20 32.00 47.00 52.00 43.00 48.00 r 841 Lê Thụy Mộng Thúy CĐ Công nghiệp 68.00 44.00 40.00 37.00 84.00 842 Loan Thi Thúy Cao đẳng Kỹ thuậ 20 0.00 23.00 44.00 31.00 52.00 843 Ngô Thi Diễm Thúy CĐ Kinh tế Công 50.00 65.00 44.00 47.00 40.00 844 Ngô Thi Minh Thúy Cao đẳng Kinh tế 37.00 74.00 84.00 52.00 56.00 845 Nguyễn Thi Thúy Đại học tài chính- 97.00 68.00 56.00 32.00 60.00 846 Nguyễn Thi Thanh Thúy CĐ Công Nghệ TI 52.00 847 Nguyễn Thi Thanh Thúy ĐHMỞTP. HCM 37.00 81.00 80.00 69.00 68.00 848 Nguyễn Thi Thanh Thúy ĐH MỞTP. HCM 849 Phạm Thi cẩm Thúy Cao đẳng Kinh tế 12.00 17.00 44.00 56.00 52.00 850 Phạm Thi Mộng Thúy Đại học Quốc tế ĩ 79.00 80.00 76.00 41.00 56.00 851 Phạm Thi Ngọc Thúy Đại học Bình Dươ 852 Trần Thi Thúy CĐ Tài chính hải c 60.00 47.00 60.00 34.00 44.00 853 Trần Thi Diệu Thúy ĐH Tài chính - M 78.00 62.00 76.00 25.00 28.00 854 Trần Thi Phương Thúy CĐ Tài chính hải c 75.00 88.00 84.00 64.00 72.00 855 Trương Thi Thanh Thúy CĐ Tài chính hải c 12.00 66.00 72.00 44.00 52.00 856 Văn Thi Diễm Thúy TC Tin học - Kinh 18.00 72.00 60.00 46.00 48.00 857 Vũ Thanh Thúy CĐ Tài chính hải c 19.00 61.00 44.00 39.00 52.00 858 Bùi Thi Bích Thủy CĐ Bách Việt 44.00 34.00 68.00 51.00 60.00 859 Châu Hổng Thủy Cao đẳng Kinh tế 26.00 67.00 92.00 52.00 76.00
  • 18. 860 Đinh Thị Ngọc Thủy ĐH Lạc Hổng 15.00 48.00 28.00 26.00 36.00 861 Lâm Thi Thủy ĐH Kinh tế quốc 20.00 48.00 36.00 32.00 36.00 862 Mai Thi Thu Thủy Trung Học Chuyê 6.00 54.00 48.00 34.00 64.00 863 Ngô Thi Thu Thủy TH Công Nghệ Li 30.00 75.00 52.00 27.00 64.00 864 Nguyễn Thanh Thủy Đại học Quốc tế ĩ 0.00 77.00 36.00 34.00 40.00 865 Nguyễn Thi Kim Thủy CĐ Công Nghệ TI 34.00 18.00 88.00 44.00 80.00 866 Nguyễn Thi Thanh Thủy CĐ Kinh tế kế ho; 20 12.00 50.00 68.00 36.00 44.00 867 Nguyễn Thi Thanh Thủy Đại học Duy Tân 6.00 14.00 60.00 30.00 60.00 868 Nguyễn Thi Thanh Thủy CĐ Tài chính Kế 1 0.00 48.00 869 Nguyễn Thi Thu Thủy Đại học Lao động 0.00 52.00 870 Tống Ngọc Thu Thủy ĐH MỞTP. HCM 871 Trần Thanh Thủy CĐ Tài chính hải c 13.00 28.00 72.00 65.00 72.00 872 Trần Thi Thanh Thủy Đại học Công ngb 12.00 31.00 40.00 23.00 40.00 873 Trần Thi Thanh Thủy Cao đẳng Kinh tế 874 Trần Thi Thu Thủy Cao đẳng Kinh tế 71.00 95.00 64.00 41.00 48.00 875 Vương Thi Hổng Thủy CĐ Tài chính hải c 48.00 66.00 60.00 44.00 56.00 876 Huỳnh Anh Thư TC Xây Dựng TP. 877 Lâm Anh Thư ĐH Công Nghiệp 53.00 30.00 64.00 15.00 52.00 878 Lê Anh Thư Đại học Công ngb 879 Lê Thi Anh Thư TC Tin học - Kinh 18.00 51.00 36.00 33.00 52.00 880 Nguyễn Anh Thư CĐ Tài chính hải c 24.00 44.00 60.00 50.00 44.00 881 Trần Nguyễn Hoài Thư CĐ Kinh tế Công 5.00 51.00 48.00 27.00 52.00 882 Trần Phạm Anh Thư TC Công nghệ tin 30.00 44.00 60.00 29.00 44.00 883 Võ Đỗ Anh Thư Đại học Quốc tế ĩ 40.00 30.00 12.00 16.00 40.00 884 Lê Thụy Mộng Thường Đại Học Lạc Hồriị 48.00 51.00 60.00 32.00 68.00 885 Trần Mạnh Thường Trung học Kinh tê 87.00 45.00 60.00 77.00 40.00 886 Lê Nguyễn Hoàng Thy Đại học Công ngb 0.00 56.00 887 Nguyễn Đặng Anh Thy TH Kinh tếTp. H< 31.00 68.00 76.00 47.00 52.00 888 Cao Trần Thủy Tiên Đại học Công ngb 6.00 50.00 40.00 39.00 72.00 889 Giang Thi Thủy Tiên Cao đẳng Kinh tế 890 Nguyễn Thanh Tiên CĐ Tài chính hải c 6.00 49.00 48.00 26.00 64.00 891 Nguyễn Thanh Tiên CĐ Tài chính Kế 1 12.00 41.00 64.00 21.00 52.00 892 Ngô Thi Kiêm Tiển Đại học Nguyễn 1 6.00 39.00 60.00 41.00 64.00 893 Đỗ Văn Tiến ĐH Công nghiệp 12.00 45.00 56.00 30.00 52.00 894 Huỳnh Ngọc Tiến CĐ Tài chính hải c 20 45.00 89.00 56.00 36.00 68.00 895 Lê Nguyễn Hoàng Tiến CĐ Kinh tế - Kỹ t 56.00 52.00 60.00 73.00 92.00 896 Lê Quyết Tiến CĐ kinh tế TP. H( 10 0.00 52.00 64.00 32.00 44.00 897 Nguyễn Ngọc Tiến ĐH Nguyễn Tất T 0.00 29.00 52.00 47.00 68.00 898 Phạm Thi rinh ĐH Kinh tếTp.Hí 899 Nguyễn Văn Toán ĐH Công Nghiệp 30.00 55.00 40.00 28.00 64.00 900 Bùi Văn Toàn CĐ Tài chính hải c 31.00 48.00 60.00 40.00 60.00 901 Ngô Thanh Toàn Cao đẳng Kinh tế 902 Võ Hổng Toàn CĐ Tài chính hải c 0.00 37.00 40.00 30.00 52.00 903 Võ Quốc Tòng CĐ Bán công Côn 904 Bùi Kim Trang CĐ Tài chính hải c 48.00 63.00 76.00 62.00 60.00 905 Bùi Phạm Đông Trang ĐH Tôn Đức Thái 75.00 60.00 40.00 52.00 52.00 906 Bùi Thi Diễm Trang Cao đẳng Kinh tế 20.00 81.00 72.00 40.00 56.00 907 Đinh Thị Kim Trang Đại học Lao động 20 6.00 52.00 44.00 38.00 44.00 908 Đông Huyển Trang ĐH Tài Chính Ma 29.00 25.00 40.00 71.00 60.00 909 Hổ Huyển Trang ĐH Nông Lâm TE 36.00 47.00 44.00 39.00 52.00 910 Lê Nguyễn Thùy Trang ĐH Nguyễn Tất T 25.00 45.00 44.00 54.00 52.00
  • 19. 911 Lê Thanh Trang CĐ Tài chính hải c 912 Lê Thi Hổng Trang Đại học kinh tế TI 47.00 53.00 56.00 20.00 44.00 913 Lê Thi Huyển Trang CĐ Kỹ Thuật Cao 914 Lê Thi Huyển Trang Đại học Lao động 44.00 30.00 48.00 16.00 48.00 915 Lê Thi Huyển Trang Đại Học Công Ng 36.00 43.00 52.00 47.00 52.00 916 Lê Thi Phương Trang ĐH Kỹ thuật công 50.00 25.00 32.00 46.00 32.00 917 Lê ThiThùy Trang CĐ Tài chính hải c 29.00 48.00 918 Lê ThiThùy Trang ĐH Đông á 26.00 18.00 60.00 32.00 48.00 919 Lữ Thi Trang CĐ Kinh tế - Kỹ t 47.00 51.00 72.00 39.00 64.00 920 Mai Xuân Phương Trang CĐ Công Nghệ TI 22.00 58.50 60.00 29.00 56.00 921 Ngô Thi Mai Trang Đại học Mở TP.H 18.00 33.00 64.00 44.00 64.00 922 Nguyễn Ngọc Kiểu Trang CĐ Công nghiệp I 38.00 50.00 36.00 39.00 48.00 923 Nguyễn Thi Lệ Trang ĐH Kinh tế - Kỹ t 42.00 45.00 76.00 30.00 52.00 924 Nguyễn Thi Nhất Trang Cao đẳng Kinh tế 48.00 18.00 56.00 37.00 44.00 925 Nguyễn Thi Quyển Trang CĐ kinh tế TP. H( 18.00 35.00 56.00 34.00 48.00 926 Nguyễn Thi Thu Trang CĐ Bách Việt 36.00 50.00 52.00 52.00 76.00 927 Nguyễn Thi Thùy Trang CĐ Nguyễn Tất T 46.00 27.00 64.00 51.00 52.00 928 Nguyễn Vân Trang Cao đẳng Kinh tế 55.00 64.00 84.00 80.00 76.00 929 Phan Thi Thu Trang Đại học Hoa Sen 50.00 77.00 76.00 32.00 52.00 930 Phan Thi Xuân Trang Đại học kinh tế TI 931 Phạm Thi Trang CĐ Tài chính hải c 48.00 70.00 52.00 47.00 48.00 932 Phạm Thi Mai Trang Đại Học Công Ng 8.00 30.00 28.00 14.00 24.00 933 Phạm Thi Phương Trang ĐH MỞTP. HCM 59.00 62.00 48.00 54.00 52.00 934 Trần Thi Huyển Trang Trung cấp công nị 935 Trần Thi Huyển Trang CĐ Văn hóa nghệ 66.00 68.00 80.00 55.00 64.00 936 Trần Thi Kiểu Trang Cao đẳng Công TI 66.00 40.00 44.00 27.00 MThi 937 Trần Thi Minh Trang ĐH Tài Chính Ma 60.00 15.00 48.00 53.00 48.00 938 Trần Thi Quỳnh Trang CĐ Kinh tế - Kỹ t 939 Trần Thi Xuân Trang Cao đẳng Kinh tế 62.50 50.00 64.00 33.00 52.00 940 Võ Thi Thanh Trang ĐH Kinh Tế Công 39.00 67.00 48.00 20.00 40.00 941 Lê Vũ Thu Trà Cao Đẳng Phương 942 Nguyễn Thi Phương Trà CĐ Tài chính hải c 24.00 38.00 68.00 67.00 64.00 943 Nguyễn Thi Thanh Trà ĐH Công nghiệp 65.00 43.00 56.00 21.00 60.00 944 Nguyễn Thi Thanh Trà Đại học Công ngb 98.00 55.00 56.00 56.00 60.00 945 Võ Hạnh Sơn Trà TC Tài Chính Kế' 51.00 8.00 20.00 25.00 36.00 946 Đoàn Ngọc Bảo Trâm CĐ Bách Việt 19.00 46.00 60.00 34.00 32.00 947 Nguyễn Thi Trâm CĐ Xây dựng số; 91.00 68.00 88.00 42.00 68.00 948 Nguyễn Thi Ngọc Trâm Cao đẳng Công TI 949 Nguyễn Thi Thinh Trâm ĐH Tài Chính Ma 18.00 62.00 48.00 51.00 52.00 950 Phan Thi Mai Trâm Cao đẳng Kinh tế 56.00 17.00 76.00 35.00 44.00 951 Phạm Minh Trâm Cao đẳng Kinh tế 952 Nguyễn Thi Bảo Trân ĐH Vãn Hiến 25.00 34.00 72.00 43.00 52.00 953 Nguyễn Thi Huyển Trân ĐH Công Nghiệp 80.00 50.00 56.00 63.00 60.00 954 Nguyễn Thi Ngọc Trân CĐ Tài chính hải c 34.00 76.00 64.00 44.00 68.00 955 Phạm Thi Huyển Trân Đại học Quốc tế ĩ 30.00 64.00 956 Nguyễn Thi Mộng Trầm ĐH Tôn Đức Thái 24.00 45.00 40.00 56.00 64.00 957 Hoàng Thi Hoài Trinh ĐH Kỹ thuật công 52.00 40.00 56.00 51.00 40.00 958 Lê Thi Diễm Trinh Cao đẳng Kinh tế 7.00 41.00 52.00 33.00 60.00 959 Lê Thi Mỹ Trinh CĐ Tài chính hải c 30.00 40.00 60.00 55.00 60.00 960 Nguyễn Ngọc Trinh Đại học Quốc tế ĩ 77.00 33.00 44.00 31.00 60.00 961 Nguyễn Thi Diễm Trinh Trung Học Kinh 1 75.00 60.00 48.00 41.00 64.00
  • 20. 962 Nguyễn Thi Diễm Trinh ĐH Tài chính - M 29.00 36.00 56.00 44.00 48.00 963 Trần Thục Trinh Đại học Lao động 44.00 59.00 44.00 38.00 60.00 964 Ngô Minh Trí CĐ Bán công Côn 94.00 100.00 92.00 55.00 76.00 965 Ngô Quang Trí Cao đẳng Công TI 27.00 75.00 60.00 37.00 72.00 966 Văn Tiến Trí Đại học Sài Gòn 52.00 50.00 64.00 42.00 MThi 967 Nguyễn Duy Trịnh ĐH Lạc Hổng 20 43.00 52.00 48.00 30.00 64.00 968 Nguyễn Văn Trọng ĐH Kinh tếTp.Hí 14.00 55.00 88.00 76.00 72.00 969 Vũ Vãn Trọng CĐ KT Công nghi 25.00 54.00 56.00 43.00 72.00 970 Lê Văn Ngọc Trung CĐ Nguyễn Tất T 66.00 78.00 92.00 30.00 76.00 971 Nguyễn Thành Trung Cao đẳng Kinh tế 0.00 0.00 24.00 16.00 28.00 972 Phạm Đăng Quốc Trung TH kinh tế TP. H( 46.00 51.00 64.00 50.00 64.00 973 Phạm Thành Trung Cao đẳng Công TI 974 Hoàng Thi Thanh Trúc Đại học Mở TP.H 4.00 43.00 68.00 13.00 48.00 975 Nguyễn Thi Thanh Trúc Đại học kinh tế TI 18.00 54.00 60.00 25.00 56.00 976 Nguyễn Thi Thanh Trúc CĐ Tài chính hải c 21.00 38.00 56.00 29.00 44.00 977 Nguyễn Ngọc Trường Cao đẳng Kinh tế 978 Vy Lăng Trường Đại học kinh tế TI 20 50.00 88.00 84.00 80.00 72.00 979 Dương Khấc Tuấn Đại học Công ngb 0.00 0.00 32.00 29.00 40.00 980 Đoàn Xuân Tuấn ĐH Quảng Bình 48.00 63.00 48.00 16.00 76.00 981 Hà Lê Anh Tuấn CĐ Thương mại 982 Hoàng Ngọc Tuấn CĐ Tài chính hải c 31.00 38.00 56.00 29.00 72.00 983 Hổ Minh Tuấn Đại học Quốc tế ĩ 18.00 31.00 56.00 46.00 68.00 984 Huỳnh Anh Tuấn CĐ Kinh tế - Kỹ t 0.00 26.00 20.00 18.00 60.00 985 Lê Quang Tuấn ĐH Công nghiệp 38.00 26.00 52.00 25.00 44.00 986 Lê Văn Tuấn CĐ Kinh tế Kỹ thi 0.00 14.00 36.00 31.00 56.00 987 Nguyễn Duy Tuấn Cao đẳng Kinh tế 86.00 60.00 80.00 42.00 68.00 988 Trần Quốc Tuấn CĐ Tài chính hải c 20 989 Trần Thi Tuấn CĐ Kinh tế kế ho; 990 Trương Văn Thanh Tuấn CĐ Tài chính hải c 43.00 76.00 88.00 50.00 52.00 991 Lê Văn Tuệ CĐ Tài chính QTỈ 46.00 71.00 64.00 31.00 68.00 992 Lê Thi Mộng Tuyển Đại học Nguyễn 1 52.00 35.00 72.00 39.00 44.00 993 Nguyễn Hải Tuyển CĐ Giao thông vậ 44.00 69.00 76.00 36.00 56.00 994 Nguyễn Ngọc Phươn Tuyển Cao đẳng Kinh tế 0.00 31.00 28.00 28.00 28.00 995 Nguyễn Thanh Tuyển CĐ Kinh tế - Kỹ t 16.00 28.00 68.00 45.00 64.00 996 Nguyễn Thi Thanh Tuyển ĐH Tài Chính Ma 21.00 31.00 48.00 58.00 56.00 997 Nguyễn Thi Thanh Tuyển ĐH Nguyễn Tất T 7.00 36.00 28.00 42.00 28.00 998 Phạm Thanh Tuyển Cao đẳng Công TI 4.00 28.00 999 Thái Thi Bích Tuyển CĐ Kinh tế - Kỹ t 0.00 8.00 32.00 28.00 36.00 1000 Trần Thi Thanh Tuyển CĐ Tài chính hải c 40.00 56.00 1001 Võ Thi Kim Tuyển CĐ Kinh tế - Kỹ t 64.00 40.00 60.00 37.00 60.00 1002 Vũ Thi Thanh Tuyển ĐH Kỹ thuật công 1003 Trần Thi Kim Tuyến ĐH Nông Lâm TE 44.00 57.00 60.00 54.00 40.00 1004 Đỗ Thi ánh Tuyết CĐ Công Nghệ TI 1005 Lê Thi ánh Tuyết Trung Học Kinh 1 0.00 56.00 1006 Lê Thi Yến Tuyết ĐH Kỹ thuật công 32.00 31.00 60.00 31.00 36.00 1007 Quách Thi Bạch Tuyết TC Mai Linh 48.00 54.00 76.00 33.00 36.00 1008 Hổ Khánh Tùng ĐH Dân lập Duy' 6.00 21.00 8.00 28.00 32.00 1009 Hổ Thanh Tùng HọC VlệN Kỹ TE 10 22.00 62.00 80.00 73.00 72.00 1010 Nguyễn Chí Tùng Trung Học Kinh 1 44.00 1011 Nguyễn Sơn Tùng CĐ Kinh tế - Kỹ t 16.00 37.00 40.00 25.00 8.00 1012 Dương Phan cẩm Tú Đại học Công ngb 25.00 55.00 32.00 22.00 64.00