SlideShare a Scribd company logo
1 of 8
Anh văn chuyên ngành Hóa

Bài của Yuna


alcoholic fermentation    / lên men rượu
alipathic compound / hợp chất béo
alkali / chất kiềm
alkali metals or alkaline / kim loại kiềm
allergic reaction or allergic test / phản ứng dị ứng (cái này hổng bít phải Hoá không nữa:D)
alloy / hợp kim
aluminum alloy / Hợp kim nhôm
Amalgam / Hỗn hống
Analyse / Hoá nghiệm
analytical chemistry /Hoá học phân tích
analytical method / Phương pháp phân tích
anode     / cực dương
antidromic / Tác dụng ngược chiều
antirust agent / Chất chống gỉ
applied chemistry / Hoá học ứng dụng
apply / ứng dụng
Architecture / cấu trúc
aromatic substance / chất thơm
artificial / nhân tạo
atmosphere / khí quyển

atom / nguyên tử
atomic density weight     / nguyên tử lượng
atomic energy / Năng lượng nguyên tử
atomic nucleus /Nguyên tử nhân
atomic power / nguyên tử lực (tức năng lượng nguyên tử í)
azote / chất đạm
Balance / cân bằng
Bar (unit of pressure) / Đơn vị áp suất
Base / Bazơ

biochemical / Hoá sinh
Bivalent or divalence / Hoá trị hai
boiling point / Độ sôi
break up / phân huỷ
by nature / bản chất
Caloricfic radiations / Bức xạ phát nhiệt
cast alloy iron / Hợp kim gang
catalyst / Chất xúc tác
cathode / cực âm
cell / pin
chain reaction / Phản ứng chuyền
characteristic / đặc điểm
chemical / Hoá chất
chemical action / Tác dụng hoá học
chemical analysis / Hoá phân
chemical attraction / ái lực hoá học
chemical energy / Năng lượng hoá vật
chemical fertilizer / phân hoá học
chemical products / Hoá phân tích
chemical properties / tính chất hoá học
chemical propriety / Hoá tính (cái này chả khác cái trên)
chemical substance / Hoá chất
chemist / Nhà hoá học
chemistry / Hoá học
Chemosynthesis / Hoá tổng hợp
chemotherapy / Hoá liệu pháp
clarily / Giải thích
clean / tinh khiết
coincide / trùng hợp
colourant / chất nhuộm
colouring matter / chất nhuộm màu
Combine (into a new substance) / Hoá hợp
combustible / nhiên liệu (chất đốt)
Complex substances : phức chất
compose : cấu tạo
compound : hợp chất
compound matters : phức chất
concentration : nồng độ
condensation heat : nhiệt đông đặc
connection : tiếp xúc
constant : hằng số
constituent : cấu tử
construct or create : cấu tạo
crude oil : dầu thô
crystal or crystalline : tinh thể
degresant : chất tẩy nhờn
degree of heat : nhiệt độ
deodorize or deodorise : khử mùi
deoxidize : khử
derivative : chất dẫn xuất
desalinize : khử mặn
desiccant : chất hút ẩm
design : cấu tạo
destroy : phá huỷ
detonating gas : khí gây nổ
diamagnetic substance : chất nghịch từ
diffuse : khuyếch tán
direct effect : tác dụng trực tiếp
disintegrate : phân huỷ
distil : chưng cất
dope : chất kích thích
durability : độ bền
dye : chất nhuộm

dynamite : chất nổ
effect : tác dụng
elastic energy : năng lượng đàn hồi
electric charge : điện tích
electrochemistry : điện hoá học
electrode : điện cực
electrolysis : điện phân
electrolytic dissociation : điện ly
electron : điện tử
electronics : điện tử học
element : nguyên tố
elementary particle : hạt cơ bản
enamel : men
endothermic reaction : phản ứng thu nhiệt
energetics : năng lượng học
energy : năng lượng
engender : cấu tạo
engineering branch : ngành cơ khí
environmetal pollution : ô nhiễm môi trường
enzyme: men
equilibrium : cân bằng
evaporate : bay hơi
exothermal or exothermic : phát nhiệt
experiment : thí nghiệm
experiment method : phương pháp thực nghiệm
experimentation : thí nghiệm
explain : giải thích
explode : phát nổ
exploit : công nghiệp
explosive : chất nổ
extract : chất cất
etreme / extremun : cực trị
fatty matter : chất béo
ferment : men
fermenter : chất gây men
ferromagnetic substance : chất sắt từ
ferrous metals : kim loại đen
fibrous matter : chất xơ
fine : nguyên chất
fine glass : tinh thể
firing : nhiên liệu
flavouring : chất thơm
fuel : nhiên liệu
fundamentals : nguyên lý
fusion power : năng lượng nhiệt hạch
gas : chất khí
gasoline : xăng
general chemistry : hoá học đại cương
glaze : men
goods or merchandise or commodity : Hoá vật
highest possible : cực đại
hydrolysis : thuỷ phân
in essence : bản chất
industrial branch : ngành công nghiệp
industry : công nghiệp
inflammable : chất dễ cháy
inorganic chemistry : hoá học vô cơ --> bà Tâm chớ có nói gì nha
inorganic substance : chất vô cơ
insulator : điện môi
interact : tác dụng lẫn nhau
interaction or interactive : tương tác
istope : đồng vị
laboratory : phòng thí nghiệm
leaven : men ---> Lại men
length : độ dài
lipid : chất béo
liquid : chất lỏng
Liquify : hoá lỏng
lumped constants : hằng số hội tụ
make up : điều chế
man -made : nhân tạo
matter : chất
maximum : cực đại
mechanism :cơ chế
meft : nóng chảy
merchandise : hoá phẩm
metal : kim loại
metalize : kim loại hoá
metallography : kim loại học
metalloid : á kim
metallurgy : luyện kim
method : phương pháp
mineral substance : chất vô cơ
mineral -oil : dầu mỏ
minimum : cực tiểu
minus charge : điện tích âm
mix : hỗn hợp
mole : phân tử gam
molecular energy : năng lượng phân tử
molecular weight : phân tử lượng
molecule : phân tử
nature : thiên nhiên / tính chất --> cái này ob thấy làm sao í
neat : nguyên chất
negative charge : điện tích âm
negative electric pole : âm điện
nitrogen : chất đạm
nitrogenous fertilize : phân đạm
nonferrous metals : kim loại màu
nuclear (of an action) : hạt nhân
nuclear role : tác dụng hạt nhân
nuclear weapon : vũ khí hạt nhân
organic chemistry : hoá học hữu cơ
organic fertilize : phân hữu cơ
organic substance : chất hữu cơ
original form : nguyên dạng
oxide : oxit
paramagnetic substance : chất thuận từ
particular trait : đặc điểm
periodic table : bảng tuần hoàn Medeleep
petrol : xăng
petroleum : dầu mỏ
Phosphat fertilizer : phân lân
Physical chemistry : hoá học vật lý
Physicochemical : Hoá lý

pickle : muối ---> có vẻ từ này hoá không dùng đến
plastic : chất dẻo
Polarize : phân cực
polarizer : chất phân cực
pollution : ô nhiễm
pollution of the environment : ô nhiễm môi trường
positive charge : điện tích dương
Potassium fertilizer : phân kali
practical chemistry : Hoá học ứng dụng
precious metals : Kim loại quí

precipitating agent : chất gây kết tủa
prepare : điều chế
pressure : áp suất
principle of conservation : nguyên lý bảo toàn vật chất
principles : nguyên lý
process : quá trình
prop/ rest/ bracket : giá đỡ
propellant : chất nổ đẩy
property : tính chất
pure : nguyên chất/tinh khiết
pyrochemistry : hoá học cao nhiệt
quantic : nguyên lượng
radiating energy : năng lượng bức xạ
radioactive isotopes : năng lượng phóng xạ
radioactive isotopes : chất đồng vị phóng xạ
radioactive substance : chất phóng xạ
radio activity : phóng xạ

rare gas : khí hiếm
rate : tốc độ
Raw material/ stuff : nguyên liệu
raw produce : nguyên liệu
reactant : chất phản ứng
reaction / react / respond react : phản ứng
reactor : lò phản ứng
reagent : chất phản ứng
reference substance : chất mẫu chuẩn
relation : tiếp xúc
research : nghiên cứu
resinous matter : chất nhựa
resublime : thăng hoa
reversible hydrolysis : thủy phân thuận nghịch
rock oil/ rock tar : dầu mỏ
rough cast metals : kim loại nguyên
salt/ salted/ salty : muối
scientist : nhà khoa học
secondary effect : tác dụng phụ
segment : phân đoạn
semiconductor : chất bán dẫn
side effect : phản ứng phụ
solid : chất rắn
solidify : đông đặc
solution dung dịch
solvent : dung môi
speciment : mẫu vật
speed : tốc độ
spirit - lamp : đèn cồn
spread / radiate heat : toả nhiệt
standard : chuẩn độ
state : trạng thái
static electric charge : điện tích tĩnh
stereo - chemistry : hoá học lập thể
stimulant : chất kích thích
straight : nguyên chất
strength : chuẩn độ
structure : cấu tạo/ cấu trúc/ cơ chế
sublimate : thăng hoa
substance : chất
suspended matter : chất huyền phù
symbolic : điẻn hình
synthetize : tổng hợp
tectomic metals : kim loại dễ chảy
temperature : nhiệt độ
test [chemically] : hoá nghiệm
test/ experimental : thí nghiệm
test - tube : ống nghiệm
the atomic theory : thuyết nguyên tử
theoretical chemistry : hoá học lý thuyết
thermionic emission : phát nhiệt xạ
thermochemical : hoá nhiệt
to absorb : hấp thụ
to imbibe / to receive : hấp thụ
touch : tiếp xúc
trinitrotoluene (TNT): chất nổ ---> sếp của chúng ta
unit : đơn vị
unite/ associate (with): liên kết
univalent : Hoá trị một
utmost : cực đại
valence : hoá trị
velocity : tốc độ
volatile substance : chất dễ bay hơi
volume : thể tích
waste matter : chất thải.
yeast : men
zoochemistry : hoá học động vật.




Một số thuật ngữ hay gặp trong Hóa hữu cơ


intramolecular rearrangement: Chuyển vị nội phân tử
Interconversion: chuyển hóa nội phân tử
Reversible: Thuận nghịch
Regioselective: Chọn lọc hướng phản ứng
Delocalise: Sự bất định xứ (electron pi)
optical activity :tính quang hoạt , đặc tính làm quay mặt phẳng của ánh sáng phân cực thẳng
racemization:sự raxemic hoá_quá trình biến đổi một đối quang tinh khiết thành biến thể raxemic.trong trường
hợp phân tử chứa một số trung tâm bất đối,muốn xảy ra thì cần phải có sự đảo ngược cấu hình ở tất cả các
trung tâm bất đối
racemic modìication:biến thể raxemic
structural isomers: đồng phân cấu tạo

More Related Content

What's hot

Hóa lý 2 (hay)- ĐỘNG HỌC PHẢN ỨNG
Hóa lý 2 (hay)- ĐỘNG HỌC PHẢN ỨNGHóa lý 2 (hay)- ĐỘNG HỌC PHẢN ỨNG
Hóa lý 2 (hay)- ĐỘNG HỌC PHẢN ỨNGThành Lý Phạm
 
Xác định đồng thời cu2 và co2 bằng phương pháp trắc quang sử dụng các thuật...
Xác định đồng thời cu2  và co2  bằng phương pháp trắc quang sử dụng các thuật...Xác định đồng thời cu2  và co2  bằng phương pháp trắc quang sử dụng các thuật...
Xác định đồng thời cu2 và co2 bằng phương pháp trắc quang sử dụng các thuật...https://www.facebook.com/garmentspace
 
Hướng dẫn thí nghiệm hóa phân tích (Tài liệu miễn phí cho sinh viên Đại học B...
Hướng dẫn thí nghiệm hóa phân tích (Tài liệu miễn phí cho sinh viên Đại học B...Hướng dẫn thí nghiệm hóa phân tích (Tài liệu miễn phí cho sinh viên Đại học B...
Hướng dẫn thí nghiệm hóa phân tích (Tài liệu miễn phí cho sinh viên Đại học B...Nguyễn Hữu Học Inc
 
Chương 2.đại cương về chuẩn độ oxy hóa khử
Chương 2.đại cương về chuẩn độ oxy hóa khửChương 2.đại cương về chuẩn độ oxy hóa khử
Chương 2.đại cương về chuẩn độ oxy hóa khửLaw Slam
 
O mang co so hoa vo co 1
O mang co so hoa vo co 1O mang co so hoa vo co 1
O mang co so hoa vo co 1myphuongblu
 
Phan tich quang pho trac quang
Phan tich quang pho trac quangPhan tich quang pho trac quang
Phan tich quang pho trac quangvtanguyet88
 
14394582 seminar-dien-hoa
14394582 seminar-dien-hoa14394582 seminar-dien-hoa
14394582 seminar-dien-hoaCanh Dong Xanh
 
Bài tập Truyền Khối Bách Khoa HCM (sưu tầm)
Bài tập Truyền Khối Bách Khoa HCM (sưu tầm)Bài tập Truyền Khối Bách Khoa HCM (sưu tầm)
Bài tập Truyền Khối Bách Khoa HCM (sưu tầm)Thành Lý Phạm
 
Chuyen de phan ung oxi hoa khu khoa hoa hoc dai hoc quy nhon
Chuyen de phan ung oxi hoa khu khoa hoa hoc dai hoc quy nhonChuyen de phan ung oxi hoa khu khoa hoa hoc dai hoc quy nhon
Chuyen de phan ung oxi hoa khu khoa hoa hoc dai hoc quy nhonNguyen Thanh Tu Collection
 
Cac loai detector su dung trong sac ky khi sac ky long
Cac loai detector su dung trong sac ky khi sac ky longCac loai detector su dung trong sac ky khi sac ky long
Cac loai detector su dung trong sac ky khi sac ky longNguyen Thanh Tu Collection
 
Phuong phap phan tich volt ampe
Phuong phap phan tich volt ampePhuong phap phan tich volt ampe
Phuong phap phan tich volt ampetuongtusang
 
Hướng dẫn ôn tập hóa Đại cương
Hướng dẫn ôn tập hóa Đại cươngHướng dẫn ôn tập hóa Đại cương
Hướng dẫn ôn tập hóa Đại cươngTrần Đương
 

What's hot (20)

Hóa lý 2 (hay)- ĐỘNG HỌC PHẢN ỨNG
Hóa lý 2 (hay)- ĐỘNG HỌC PHẢN ỨNGHóa lý 2 (hay)- ĐỘNG HỌC PHẢN ỨNG
Hóa lý 2 (hay)- ĐỘNG HỌC PHẢN ỨNG
 
Tim hieu ve chuan do da axit da bazo
Tim hieu ve chuan do da axit da bazoTim hieu ve chuan do da axit da bazo
Tim hieu ve chuan do da axit da bazo
 
Xác định đồng thời cu2 và co2 bằng phương pháp trắc quang sử dụng các thuật...
Xác định đồng thời cu2  và co2  bằng phương pháp trắc quang sử dụng các thuật...Xác định đồng thời cu2  và co2  bằng phương pháp trắc quang sử dụng các thuật...
Xác định đồng thời cu2 và co2 bằng phương pháp trắc quang sử dụng các thuật...
 
Hướng dẫn thí nghiệm hóa phân tích (Tài liệu miễn phí cho sinh viên Đại học B...
Hướng dẫn thí nghiệm hóa phân tích (Tài liệu miễn phí cho sinh viên Đại học B...Hướng dẫn thí nghiệm hóa phân tích (Tài liệu miễn phí cho sinh viên Đại học B...
Hướng dẫn thí nghiệm hóa phân tích (Tài liệu miễn phí cho sinh viên Đại học B...
 
Phuong phap tao phuc
Phuong phap tao phucPhuong phap tao phuc
Phuong phap tao phuc
 
Chương 2.đại cương về chuẩn độ oxy hóa khử
Chương 2.đại cương về chuẩn độ oxy hóa khửChương 2.đại cương về chuẩn độ oxy hóa khử
Chương 2.đại cương về chuẩn độ oxy hóa khử
 
O mang co so hoa vo co 1
O mang co so hoa vo co 1O mang co so hoa vo co 1
O mang co so hoa vo co 1
 
Gthoa phan tich_1
Gthoa phan tich_1Gthoa phan tich_1
Gthoa phan tich_1
 
Phan tich quang pho trac quang
Phan tich quang pho trac quangPhan tich quang pho trac quang
Phan tich quang pho trac quang
 
14394582 seminar-dien-hoa
14394582 seminar-dien-hoa14394582 seminar-dien-hoa
14394582 seminar-dien-hoa
 
Báo cáo thực tập công nghệ hoá học tại Viện Hoá học công nghiệp việt nam và c...
Báo cáo thực tập công nghệ hoá học tại Viện Hoá học công nghiệp việt nam và c...Báo cáo thực tập công nghệ hoá học tại Viện Hoá học công nghiệp việt nam và c...
Báo cáo thực tập công nghệ hoá học tại Viện Hoá học công nghiệp việt nam và c...
 
Bài tập Truyền Khối Bách Khoa HCM (sưu tầm)
Bài tập Truyền Khối Bách Khoa HCM (sưu tầm)Bài tập Truyền Khối Bách Khoa HCM (sưu tầm)
Bài tập Truyền Khối Bách Khoa HCM (sưu tầm)
 
Chuyen de phan ung oxi hoa khu khoa hoa hoc dai hoc quy nhon
Chuyen de phan ung oxi hoa khu khoa hoa hoc dai hoc quy nhonChuyen de phan ung oxi hoa khu khoa hoa hoc dai hoc quy nhon
Chuyen de phan ung oxi hoa khu khoa hoa hoc dai hoc quy nhon
 
Cac loai detector su dung trong sac ky khi sac ky long
Cac loai detector su dung trong sac ky khi sac ky longCac loai detector su dung trong sac ky khi sac ky long
Cac loai detector su dung trong sac ky khi sac ky long
 
Hoa huu co dan xuat carbonyl
Hoa huu co dan xuat carbonylHoa huu co dan xuat carbonyl
Hoa huu co dan xuat carbonyl
 
Anthranoid va duoc lieu chua anthranoid
Anthranoid va duoc lieu chua anthranoidAnthranoid va duoc lieu chua anthranoid
Anthranoid va duoc lieu chua anthranoid
 
Phuong phap phan tich volt ampe
Phuong phap phan tich volt ampePhuong phap phan tich volt ampe
Phuong phap phan tich volt ampe
 
Xuc tac quang hoa
Xuc tac quang hoaXuc tac quang hoa
Xuc tac quang hoa
 
Hướng dẫn ôn tập hóa Đại cương
Hướng dẫn ôn tập hóa Đại cươngHướng dẫn ôn tập hóa Đại cương
Hướng dẫn ôn tập hóa Đại cương
 
Phuong phap phan tich khoi luong bo y te
Phuong phap phan tich khoi luong bo y tePhuong phap phan tich khoi luong bo y te
Phuong phap phan tich khoi luong bo y te
 

Viewers also liked

Tiếng anh chuyên ngành hóa phân tích
Tiếng anh chuyên ngành hóa phân tích Tiếng anh chuyên ngành hóa phân tích
Tiếng anh chuyên ngành hóa phân tích www. mientayvn.com
 
Dịch tiếng anh chuyên ngành hóa học
Dịch tiếng anh chuyên ngành hóa họcDịch tiếng anh chuyên ngành hóa học
Dịch tiếng anh chuyên ngành hóa họcwww. mientayvn.com
 
Dịch tiếng anh chuyên ngành hóa học
Dịch tiếng anh chuyên ngành hóa họcDịch tiếng anh chuyên ngành hóa học
Dịch tiếng anh chuyên ngành hóa họcwww. mientayvn.com
 
tiếng anh chuyên ngành lọc hoá dầu - đại học mỏ địa chất , giảng viên Bùi Th...
tiếng  anh chuyên ngành lọc hoá dầu - đại học mỏ địa chất , giảng viên Bùi Th...tiếng  anh chuyên ngành lọc hoá dầu - đại học mỏ địa chất , giảng viên Bùi Th...
tiếng anh chuyên ngành lọc hoá dầu - đại học mỏ địa chất , giảng viên Bùi Th...Lê Văn Tiến
 
Xử lý nước thải - Wastewater [compatibility mode]
Xử lý nước thải - Wastewater [compatibility mode]Xử lý nước thải - Wastewater [compatibility mode]
Xử lý nước thải - Wastewater [compatibility mode]cobetocvang101
 
Thuat ngu-chuyen-nganh-cn-loc-hoa-dau
Thuat ngu-chuyen-nganh-cn-loc-hoa-dauThuat ngu-chuyen-nganh-cn-loc-hoa-dau
Thuat ngu-chuyen-nganh-cn-loc-hoa-dauleehuyhp
 
Tiếng anh chuyên ngành hóa sinh
Tiếng anh chuyên ngành hóa sinhTiếng anh chuyên ngành hóa sinh
Tiếng anh chuyên ngành hóa sinhwww. mientayvn.com
 
bài giảng công nghệ hóa dầu và chế biến Polyme
bài giảng công nghệ hóa dầu và chế biến Polyme bài giảng công nghệ hóa dầu và chế biến Polyme
bài giảng công nghệ hóa dầu và chế biến Polyme Lê Văn Tiến
 
Advancedoptics chap1-131215004508-phpapp02
Advancedoptics chap1-131215004508-phpapp02Advancedoptics chap1-131215004508-phpapp02
Advancedoptics chap1-131215004508-phpapp02Nguyen Manh
 
Bài tập sóng ánh sáng siêu hay
Bài tập sóng ánh sáng siêu hayBài tập sóng ánh sáng siêu hay
Bài tập sóng ánh sáng siêu hayTrong Nguyen
 
Chương 2 - Make by Ngo Thi Phuong
Chương 2 - Make by Ngo Thi PhuongChương 2 - Make by Ngo Thi Phuong
Chương 2 - Make by Ngo Thi PhuongHajunior9x
 
TÌM HIỂU VỀ VẬT LIỆU DỆT (FIBER, YARN)
TÌM HIỂU VỀ VẬT LIỆU DỆT (FIBER, YARN)TÌM HIỂU VỀ VẬT LIỆU DỆT (FIBER, YARN)
TÌM HIỂU VỀ VẬT LIỆU DỆT (FIBER, YARN)Jenny (Huong Ng.)
 

Viewers also liked (17)

Tiếng anh chuyên ngành hóa phân tích
Tiếng anh chuyên ngành hóa phân tích Tiếng anh chuyên ngành hóa phân tích
Tiếng anh chuyên ngành hóa phân tích
 
Dịch tiếng anh chuyên ngành hóa học
Dịch tiếng anh chuyên ngành hóa họcDịch tiếng anh chuyên ngành hóa học
Dịch tiếng anh chuyên ngành hóa học
 
Dịch tiếng anh chuyên ngành hóa học
Dịch tiếng anh chuyên ngành hóa họcDịch tiếng anh chuyên ngành hóa học
Dịch tiếng anh chuyên ngành hóa học
 
tiếng anh chuyên ngành lọc hoá dầu - đại học mỏ địa chất , giảng viên Bùi Th...
tiếng  anh chuyên ngành lọc hoá dầu - đại học mỏ địa chất , giảng viên Bùi Th...tiếng  anh chuyên ngành lọc hoá dầu - đại học mỏ địa chất , giảng viên Bùi Th...
tiếng anh chuyên ngành lọc hoá dầu - đại học mỏ địa chất , giảng viên Bùi Th...
 
Xử lý nước thải - Wastewater [compatibility mode]
Xử lý nước thải - Wastewater [compatibility mode]Xử lý nước thải - Wastewater [compatibility mode]
Xử lý nước thải - Wastewater [compatibility mode]
 
Thuat ngu-chuyen-nganh-cn-loc-hoa-dau
Thuat ngu-chuyen-nganh-cn-loc-hoa-dauThuat ngu-chuyen-nganh-cn-loc-hoa-dau
Thuat ngu-chuyen-nganh-cn-loc-hoa-dau
 
Tiếng anh chuyên ngành hóa sinh
Tiếng anh chuyên ngành hóa sinhTiếng anh chuyên ngành hóa sinh
Tiếng anh chuyên ngành hóa sinh
 
bài giảng công nghệ hóa dầu và chế biến Polyme
bài giảng công nghệ hóa dầu và chế biến Polyme bài giảng công nghệ hóa dầu và chế biến Polyme
bài giảng công nghệ hóa dầu và chế biến Polyme
 
Advancedoptics chap1-131215004508-phpapp02
Advancedoptics chap1-131215004508-phpapp02Advancedoptics chap1-131215004508-phpapp02
Advancedoptics chap1-131215004508-phpapp02
 
Cách phân biệt các loại vải
Cách phân biệt các loại vảiCách phân biệt các loại vải
Cách phân biệt các loại vải
 
Bài tập sóng ánh sáng siêu hay
Bài tập sóng ánh sáng siêu hayBài tập sóng ánh sáng siêu hay
Bài tập sóng ánh sáng siêu hay
 
Chương 2 - Make by Ngo Thi Phuong
Chương 2 - Make by Ngo Thi PhuongChương 2 - Make by Ngo Thi Phuong
Chương 2 - Make by Ngo Thi Phuong
 
TÌM HIỂU VỀ VẬT LIỆU DỆT (FIBER, YARN)
TÌM HIỂU VỀ VẬT LIỆU DỆT (FIBER, YARN)TÌM HIỂU VỀ VẬT LIỆU DỆT (FIBER, YARN)
TÌM HIỂU VỀ VẬT LIỆU DỆT (FIBER, YARN)
 
So mau1
So mau1So mau1
So mau1
 
Phổ uv vis
Phổ uv  visPhổ uv  vis
Phổ uv vis
 
Bào chế
Bào chếBào chế
Bào chế
 
Spinning parameters
Spinning  parameters   Spinning  parameters
Spinning parameters
 

Anh văn chuyên ngành hóa

  • 1. Anh văn chuyên ngành Hóa Bài của Yuna alcoholic fermentation / lên men rượu alipathic compound / hợp chất béo alkali / chất kiềm alkali metals or alkaline / kim loại kiềm allergic reaction or allergic test / phản ứng dị ứng (cái này hổng bít phải Hoá không nữa:D) alloy / hợp kim aluminum alloy / Hợp kim nhôm Amalgam / Hỗn hống Analyse / Hoá nghiệm analytical chemistry /Hoá học phân tích analytical method / Phương pháp phân tích anode / cực dương antidromic / Tác dụng ngược chiều antirust agent / Chất chống gỉ applied chemistry / Hoá học ứng dụng apply / ứng dụng Architecture / cấu trúc aromatic substance / chất thơm artificial / nhân tạo atmosphere / khí quyển atom / nguyên tử atomic density weight / nguyên tử lượng atomic energy / Năng lượng nguyên tử atomic nucleus /Nguyên tử nhân atomic power / nguyên tử lực (tức năng lượng nguyên tử í) azote / chất đạm Balance / cân bằng Bar (unit of pressure) / Đơn vị áp suất Base / Bazơ biochemical / Hoá sinh Bivalent or divalence / Hoá trị hai boiling point / Độ sôi break up / phân huỷ
  • 2. by nature / bản chất Caloricfic radiations / Bức xạ phát nhiệt cast alloy iron / Hợp kim gang catalyst / Chất xúc tác cathode / cực âm cell / pin chain reaction / Phản ứng chuyền characteristic / đặc điểm chemical / Hoá chất chemical action / Tác dụng hoá học chemical analysis / Hoá phân chemical attraction / ái lực hoá học chemical energy / Năng lượng hoá vật chemical fertilizer / phân hoá học chemical products / Hoá phân tích chemical properties / tính chất hoá học chemical propriety / Hoá tính (cái này chả khác cái trên) chemical substance / Hoá chất chemist / Nhà hoá học chemistry / Hoá học Chemosynthesis / Hoá tổng hợp chemotherapy / Hoá liệu pháp clarily / Giải thích clean / tinh khiết coincide / trùng hợp colourant / chất nhuộm colouring matter / chất nhuộm màu Combine (into a new substance) / Hoá hợp combustible / nhiên liệu (chất đốt) Complex substances : phức chất compose : cấu tạo compound : hợp chất compound matters : phức chất concentration : nồng độ condensation heat : nhiệt đông đặc connection : tiếp xúc constant : hằng số constituent : cấu tử construct or create : cấu tạo crude oil : dầu thô crystal or crystalline : tinh thể degresant : chất tẩy nhờn
  • 3. degree of heat : nhiệt độ deodorize or deodorise : khử mùi deoxidize : khử derivative : chất dẫn xuất desalinize : khử mặn desiccant : chất hút ẩm design : cấu tạo destroy : phá huỷ detonating gas : khí gây nổ diamagnetic substance : chất nghịch từ diffuse : khuyếch tán direct effect : tác dụng trực tiếp disintegrate : phân huỷ distil : chưng cất dope : chất kích thích durability : độ bền dye : chất nhuộm dynamite : chất nổ effect : tác dụng elastic energy : năng lượng đàn hồi electric charge : điện tích electrochemistry : điện hoá học electrode : điện cực electrolysis : điện phân electrolytic dissociation : điện ly electron : điện tử electronics : điện tử học element : nguyên tố elementary particle : hạt cơ bản enamel : men endothermic reaction : phản ứng thu nhiệt energetics : năng lượng học energy : năng lượng engender : cấu tạo engineering branch : ngành cơ khí environmetal pollution : ô nhiễm môi trường enzyme: men equilibrium : cân bằng evaporate : bay hơi exothermal or exothermic : phát nhiệt experiment : thí nghiệm experiment method : phương pháp thực nghiệm experimentation : thí nghiệm explain : giải thích explode : phát nổ exploit : công nghiệp explosive : chất nổ extract : chất cất
  • 4. etreme / extremun : cực trị fatty matter : chất béo ferment : men fermenter : chất gây men ferromagnetic substance : chất sắt từ ferrous metals : kim loại đen fibrous matter : chất xơ fine : nguyên chất fine glass : tinh thể firing : nhiên liệu flavouring : chất thơm fuel : nhiên liệu fundamentals : nguyên lý fusion power : năng lượng nhiệt hạch gas : chất khí gasoline : xăng general chemistry : hoá học đại cương glaze : men goods or merchandise or commodity : Hoá vật highest possible : cực đại hydrolysis : thuỷ phân in essence : bản chất industrial branch : ngành công nghiệp industry : công nghiệp inflammable : chất dễ cháy inorganic chemistry : hoá học vô cơ --> bà Tâm chớ có nói gì nha inorganic substance : chất vô cơ insulator : điện môi interact : tác dụng lẫn nhau interaction or interactive : tương tác istope : đồng vị laboratory : phòng thí nghiệm leaven : men ---> Lại men length : độ dài lipid : chất béo liquid : chất lỏng Liquify : hoá lỏng lumped constants : hằng số hội tụ make up : điều chế man -made : nhân tạo matter : chất maximum : cực đại
  • 5. mechanism :cơ chế meft : nóng chảy merchandise : hoá phẩm metal : kim loại metalize : kim loại hoá metallography : kim loại học metalloid : á kim metallurgy : luyện kim method : phương pháp mineral substance : chất vô cơ mineral -oil : dầu mỏ minimum : cực tiểu minus charge : điện tích âm mix : hỗn hợp mole : phân tử gam molecular energy : năng lượng phân tử molecular weight : phân tử lượng molecule : phân tử nature : thiên nhiên / tính chất --> cái này ob thấy làm sao í neat : nguyên chất negative charge : điện tích âm negative electric pole : âm điện nitrogen : chất đạm nitrogenous fertilize : phân đạm nonferrous metals : kim loại màu nuclear (of an action) : hạt nhân nuclear role : tác dụng hạt nhân nuclear weapon : vũ khí hạt nhân organic chemistry : hoá học hữu cơ organic fertilize : phân hữu cơ organic substance : chất hữu cơ original form : nguyên dạng oxide : oxit paramagnetic substance : chất thuận từ particular trait : đặc điểm periodic table : bảng tuần hoàn Medeleep petrol : xăng petroleum : dầu mỏ Phosphat fertilizer : phân lân Physical chemistry : hoá học vật lý Physicochemical : Hoá lý pickle : muối ---> có vẻ từ này hoá không dùng đến plastic : chất dẻo Polarize : phân cực polarizer : chất phân cực pollution : ô nhiễm pollution of the environment : ô nhiễm môi trường positive charge : điện tích dương
  • 6. Potassium fertilizer : phân kali practical chemistry : Hoá học ứng dụng precious metals : Kim loại quí precipitating agent : chất gây kết tủa prepare : điều chế pressure : áp suất principle of conservation : nguyên lý bảo toàn vật chất principles : nguyên lý process : quá trình prop/ rest/ bracket : giá đỡ propellant : chất nổ đẩy property : tính chất pure : nguyên chất/tinh khiết pyrochemistry : hoá học cao nhiệt quantic : nguyên lượng radiating energy : năng lượng bức xạ radioactive isotopes : năng lượng phóng xạ radioactive isotopes : chất đồng vị phóng xạ radioactive substance : chất phóng xạ radio activity : phóng xạ rare gas : khí hiếm rate : tốc độ Raw material/ stuff : nguyên liệu raw produce : nguyên liệu reactant : chất phản ứng reaction / react / respond react : phản ứng reactor : lò phản ứng reagent : chất phản ứng reference substance : chất mẫu chuẩn relation : tiếp xúc research : nghiên cứu resinous matter : chất nhựa resublime : thăng hoa reversible hydrolysis : thủy phân thuận nghịch rock oil/ rock tar : dầu mỏ rough cast metals : kim loại nguyên salt/ salted/ salty : muối
  • 7. scientist : nhà khoa học secondary effect : tác dụng phụ segment : phân đoạn semiconductor : chất bán dẫn side effect : phản ứng phụ solid : chất rắn solidify : đông đặc solution dung dịch solvent : dung môi speciment : mẫu vật speed : tốc độ spirit - lamp : đèn cồn spread / radiate heat : toả nhiệt standard : chuẩn độ state : trạng thái static electric charge : điện tích tĩnh stereo - chemistry : hoá học lập thể stimulant : chất kích thích straight : nguyên chất strength : chuẩn độ structure : cấu tạo/ cấu trúc/ cơ chế sublimate : thăng hoa substance : chất suspended matter : chất huyền phù symbolic : điẻn hình synthetize : tổng hợp tectomic metals : kim loại dễ chảy temperature : nhiệt độ test [chemically] : hoá nghiệm test/ experimental : thí nghiệm test - tube : ống nghiệm the atomic theory : thuyết nguyên tử theoretical chemistry : hoá học lý thuyết thermionic emission : phát nhiệt xạ thermochemical : hoá nhiệt to absorb : hấp thụ to imbibe / to receive : hấp thụ touch : tiếp xúc
  • 8. trinitrotoluene (TNT): chất nổ ---> sếp của chúng ta unit : đơn vị unite/ associate (with): liên kết univalent : Hoá trị một utmost : cực đại valence : hoá trị velocity : tốc độ volatile substance : chất dễ bay hơi volume : thể tích waste matter : chất thải. yeast : men zoochemistry : hoá học động vật. Một số thuật ngữ hay gặp trong Hóa hữu cơ intramolecular rearrangement: Chuyển vị nội phân tử Interconversion: chuyển hóa nội phân tử Reversible: Thuận nghịch Regioselective: Chọn lọc hướng phản ứng Delocalise: Sự bất định xứ (electron pi) optical activity :tính quang hoạt , đặc tính làm quay mặt phẳng của ánh sáng phân cực thẳng racemization:sự raxemic hoá_quá trình biến đổi một đối quang tinh khiết thành biến thể raxemic.trong trường hợp phân tử chứa một số trung tâm bất đối,muốn xảy ra thì cần phải có sự đảo ngược cấu hình ở tất cả các trung tâm bất đối racemic modìication:biến thể raxemic structural isomers: đồng phân cấu tạo