Danh mục hệ thống tài khoản mới nhất theo quyết định 48, quyết định 48/2006/QĐ-BTC, qd 48, danh muc tai khoan ke toan moi nhat, hệ thống tài khoản theo qđ 48, he thong tai khoan ke toan qd 48, tai khoan ke toan qd 48, Chart of account Small & Medium Enterprises
Hệ thống tài khoản kế toán theo quyết định 48, chart of account small and medium enterprises
1. Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
TenTK
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
TenTK
TK 1: Tài sản ngắn hạn TK 4: Vốn chủ sở hữu
111 Tiền mặt 411 Nguồn vốn KD
1111 Tiền mặt (VND) 4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1112 Ngoại tệ các loại 4112 Thặng dư vốn cổ phần
1113 Vàng bạc, kim khí, đá quý 4118 Vốn khác
112 Tiền gửi NH 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
1121 Tiền gửi NH (VND) 4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
1122 Ngoại tệ các loại 4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
1123 Vàng bạc, kim khí, đá quý 417 Quỹ hổ trợ sắp xếp doanh nghiệp
121 Đầu tư tài chính ngắn hạn 418 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
131 Phải thu của KH 4184 Quỹ đầu tư phát triển
1311 Phải thu của KH 4185 Quỹ dự phòng tài chính
1312 KH ứng trước 419 Cổ phiếu quỹ
133 Thuế GTGT được khấu trừ 421 Lợi nhuận chưa phân phối
1331 Thuế GTGT của HH DV được khấu trừ 4211 Lợi nhuận năm trước
1332 Thuế GTGT của TSCĐ được khấu trừ 4212 Lợi nhuận năm nay
138 Phải thu khác 441 Nguồn vốn đầu tư XDCB
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý TK 5: Doanh thu
1388 Phải thu khác 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
141 Tạm ứng 5111 DT bán hàng hoá
142 CP trả trước ngắn hạn 5112 DT bán sản phẩm
1421 Chi phí trả trước 5113 DT cung cấp dịch vụ
1422 Chi phí chờ kết chuyển 5117 DT kinh doanh BĐS Đầu tư
154 Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 515 DT hoạt động tài chính
1541 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 521 Chiết khấu thương mại
1542 Chi phí nhân công trực tiếp 531 Hàng bán bị trả lại
1547 Chi phí sản xuất chung 532 Giảm giá hàng bán
15471 Chi phí nhân viên phân xưởng TK 6: Chi phí sản xuất kinh doanh
15472 Chi phí vật liệu 611 Mua hàng
15473 Chi phí dụng cụ sản xuất 6111 Mua nguyên liệu, vật liệu
15474 Chi phí KHTSCĐ 6112 Mua hàng hoá
15477 Chi phí dịch vụ mua ngoài 631 Giá thành sản xuất
15478 Chi phí bằng tiền khác 632 Giá vốn hàng bán
155 Thành phẩm 635 Chi phí tài chính
156 Hàng hoá 6421 Chi phí bán hàng
1561 Giá mua HH 64211 Chi phí NV bán hàng
1562 CP thu mua HH 64212 Chi phí vật liệu, bao bì
1567 Hàng hoá bất động sản 64213 Chi phí dụng cụ, đồ dùng
157 Hàng gởi đi bán 64214 Chi phí KHTSCĐ
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 64215 Chi phí bảo hành
1591 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 64217 Chi phí dịch vụ mua ngoài
1592 Dự phòng phải thu khó đòi 64218 Chi phí bằng tiền khác
1593 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 6422 Chi phí quản lý kinh doanh
161 Chi sự nghiệp 64221 Chi phí nhân viên quản lý
1611 Chi sự nghiệp năm trước 64222 Chi phí vật liệu quản lý
1612 Chi sự nghiệp năm nay 64223 Chi phí đồ dùng văn phòng
TK 2: Tài sản dài hạn 64224 Chi phí KHTSCĐ
211 Tài sản cố định 64225 Thuế, phí và lệ phí
211 2111 Tài sản cố định hữu hình 64226 Chi phí dự phòng
21112 Nhà cửa, vật kiến trúc 64227 Chi phí dịch vụ mua ngoài
21113 Máy móc, thiết bị 64228 Chi phí bằng tiền khác
21114 Phương tiện vận tải, truyền dẫn TK 7: Thu nhập khác
21115 Thiết bị, dụng cụ quản lý 711 Thu nhập khác
21116 Cây lâu năm, súc vật làm việc TK 8: Chi phí khác
21118 TSCĐ khác 811 Chi phí khác
211 2112 TSCĐ thuê tài chính 821 8211 Chi phí thuế TNDN
211 2113 TSCĐ Vô hình
21131 Quyền sử dụng đất TK 9: Xác định kết quả kinh doanh
DANH MỤC TÀI KHOẢN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
http://ketoanthue365.com/ 1
2. Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
TenTK
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
TenTK
21132 Quyền phát hành 911 Xác định kết quả kinh doanh
21133 Bản quyền, bằng sáng chế
TK 0: Tài khoản ngoại bảng
21134 Nhãn hiệu hàng hoá 001 Tài sản thuê ngoài
21135 Phần mềm máy vi tính 002 Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
2212 Vốn góp liên doanh 003 Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
2213 Đầu tư vào công ty liên kết 004 Nợ khó đòi đã xử lý
2218 Đầu tư tài chính dài hạn khác 007 Ngoại tệ các loại
229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 009 Nguồn vốn khấu hao cơ bản
241 Xây dựng cơ bản dở dang
2411 Mua sắm TSCĐ
2412 Xây dựng cơ bản
2413 SC lớn TSCĐ
242 CP trả trước dài hạn
244 Ký cược, ký quỹ dài hạn
TK 3: Nợ phải trả
311 Vay ngắn hạn
315 Nợ dài hạn đến hạn trả
331 Phải trả cho người bán
3311 Phải trả cho người bán
3312 Trả trước cho người bán
333 Thuế & các khoản phải nộp NN
3331 Thuế GTGT phải nộp
33311 Thuế GTGT đầu ra
33312 Thuê GTGT hàng Nhập khẩu
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 Thuế Xuất Nhập khẩu
3334 Thuế TNDN
3335 Thu trên vốn
3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 Các loại thuế khác
3339 Phí, lệ phí & các khoản phải nộp khác
334 Phải trả người lao động
335 Chi phí phải trả
338 Phải trả, phải nộp khác
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 Kinh phí công đoàn
3383 Bảo hiểm xã hôi
3384 Bảo hiểm y tế
3387 DT chưa thực hiện
3388 Phải trả, phải nộp khác
3389 Bảo hiểm thất nghiệp
341 Vay, nợ dài hạn
3411 Vay dài hạn
3412 Nợ dài hạn
3413 Trái phiếu phát hành
34131 Mệnh giá trái phiếu
34132 Chiết khấu trái phiếu
34133 Phụ trội trái phiếu
3414 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352 Dự phòng phải trả
353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
3531 Quỹ khen thưởng
3532 Quỹ phúc lợi
3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
3534 Quỹ thưởng ban điều hành công ty
356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
http://ketoanthue365.com/ 2