Danh mục hệ thống tài khoản mới nhất theo quyết định 48, quyết định 48/2006/QĐ-BTC, qd 48, danh muc tai khoan ke toan moi nhat, hệ thống tài khoản theo qđ 48, he thong tai khoan ke toan qd 48, tai khoan ke toan qd 48, Chart of account Small & Medium Enterprises, TT200/2014
tai khoan ke toan qd 48, Chart of account Small & Medium Enterprises, TT200/2014
1. Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660
DANH MỤC TÀI KHOẢN
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
MaTK
Cap3
TenTK Account Name
TK 1: Tài sản ngắn hạn Type 1: Current assets
111 Tiền mặt Cash on hand
1111 Tiền mặt (VND) Vietnamese currency
1112 Ngoại tệ các loại Foreign currency
1113 Vàng bạc, kim khí, đá quý Gold, silver, Precious Stone
112 Tiền gửi NH Cash in bank/ Cash at bank
1121 Tiền gửi NH (VND) Vietnamese currency
1122 Ngoại tệ các loại Foreign currency
1123 Vàng bạc, kim khí, đá quý Gold, silver, Precious Stone
121 Đầu tư tài chính ngắn hạn Short-term Security Investments
131 Phải thu của KH Accounts receivable/Trade receivables
1311 Phải thu của KH Accounts receivable
1312 KH ứng trước Trade receivables
133 Thuế GTGT được khấu trừ Deductible VAT
1331 Thuế GTGT của HH DV được khấu trừ Deductible of Goods and services
1332 Thuế GTGT của TSCĐ được khấu trừ Deductible of None-current assets
138 Phải thu khác Other receivable
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý Pending shortage assets
1388 Phải thu khác Other receivable
141 Tạm ứng Advance to
142 CP trả trước ngắn hạn Short-term Prepaid Expenses
1421 Chi phí trả trước Prepaid expenses
1422 Chi phí chờ kết chuyển
152 Nguyên liệu, vật liệu Materials
153 Công cụ, dụng cụ Tools, supplies
The list of chart of account for smaill and medium enterprises
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
http://ketoanthue365.com/ 1
2. Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
MaTK
Cap3
TenTK Account Name
154 Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang Work in process
1541 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Direct raw materials cost
1542 Chi phí nhân công trực tiếp Direct labour cost
1547 Chi phí sản xuất chung Factory over head
15471 Chi phí nhân viên phân xưởng Factory staff costs
15472 Chi phí vật liệu Material cost
15473 Chi phí dụng cụ sản xuất Prodution tools and instrument cost
15474 Chi phí KHTSCĐ Depreciation expenses
15477 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside services bought expenses
15478 Chi phí bằng tiền khác Other cash expenses
155 Thành phẩm Finished goods
156 Hàng hoá Goods
1561 Giá mua HH Purchase cost of merchandise
1562 CP thu mua HH Incidental purchase cost of merchandise
1567 Hàng hoá bất động sản Properties Inventory (held for sale)
157 Hàng gởi đi bán Consignment inventories
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Provision accounts/ Allowances for
1591 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn Allowances for short-term invesments
1592 Dự phòng phải thu khó đòi Allowances for bad debts
1593 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Allowances for investories
161 Chi sự nghiệp Non-business expenese from funds received from the Government
1611 Chi sự nghiệp năm trước Expenses brought forward
1612 Chi sự nghiệp năm nay Expenses of current year
TK 2: Tài sản dài hạn Type 2: None-Current assets
211 Tài sản cố định Tangible none-current assets
2111 Tài sản cố định hữu hình Tangible none-current assets/ Fixed assets
21111 Nhà cửa, vật kiến trúc Buildings and structures
21112 Máy móc, thiết bị Machinery and equipment
21113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn Means of transportation and transmission
21114 Thiết bị, dụng cụ quản lý Office euipment and furniture
http://ketoanthue365.com/ 2
3. Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
MaTK
Cap3
TenTK Account Name
21115 Cây lâu năm, súc vật làm việc Perennial plants, working animails and farm livestocks
21118 TSCĐ khác Other fixed assets
2112 TSCĐ thuê tài chính None-current assets for Finance Leases
2113 TSCĐ Vô hình Intangible assets
21131 Quyền sử dụng đất Land use rights
21132 Quyền phát hành Copyrights
21133 Bản quyền, bằng sáng chế Patents and inventions
21134 Nhãn hiệu hàng hoá Trademarks, product labels
21135 Phần mềm máy vi tính Computer softwar
21136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền Licences and franchises
21138 TSCĐ vô hình khác Other intangible assets
214 Hao mòn tài sản cố định Accumulated Depreciation & Amortization
2141 Hao mòn tài sản cố định hữu hình Accumulated Depreciation
2142 Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính Accumulated Depreciation Finance Lease
2143 Hao mòn tài sản cố định vô hình Accumulated Amortization
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư Accumulated Depreciation of Investment Property
217 Bất động sản đầu tư Invesment property
221 Đầu tư tài chính dài hạn Long-term financial investments
2212 Vốn góp liên doanh Investment in Joint Ventures
2213 Đầu tư vào công ty liên kết Investment in Associates/ Affiliates
2218 Đầu tư tài chính dài hạn khác Other long-term Investments
229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn Allowance for long-term investments
241 Xây dựng cơ bản dở dang Construction in progress
2411 Mua sắm TSCĐ Fixed assets in perchasing
2412 Xây dựng cơ bản Construction in progress
2413 SC lớn TSCĐ Capitalised repairs/Major repairs
242 CP trả trước dài hạn Long-term prepaid expenses
244 Ký cược, ký quỹ dài hạn Long-term mortgage, guarantee deposits
TK 3: Nợ phải trả Type 3: Liabilities
311 Vay ngắn hạn Short-term borrowing
http://ketoanthue365.com/ 3
4. Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
MaTK
Cap3
TenTK Account Name
315 Nợ dài hạn đến hạn trả Current portion of long-term debts
331 Phải trả cho người bán Account payables
3311 Phải trả cho người bán Account payables
3312 Trả trước cho người bán Pre-paid account payables
333 Thuế & các khoản phải nộp NN Payable for Government
3331 Thuế GTGT phải nộp VAT payable
33311 Thuế GTGT đầu ra Out-put VAT payable
33312 Thuê GTGT hàng Nhập khẩu VAT payable for imported goods
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt Special sales tax
3333 Thuế Xuất Nhập khẩu Import and export duty
3334 Thuế TNDN Business income tax/ profit tax
3335 Thuế TNCN Personal/ employee income tax
3336 Thuế tài nguyên Tax on exploitation of natural resources
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất Housing, land tax & land rental/ lease
3338 Các loại thuế khác Other tax
3339 Phí, lệ phí & các khoản phải nộp khác Other fees and licenses payable
334 Phải trả người lao động Employee payables
335 Chi phí phải trả Accural expenses/ Expense payables
338 Phải trả, phải nộp khác Other payables
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết Pending surplus assets
3382 Kinh phí công đoàn Trade union fee payable
3383 Bảo hiểm xã hôi Social insurance payable
3384 Bảo hiểm y tế Health Insurance payable
3386 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn Short-term received guarantee deposits
3387 DT chưa thực hiện Unearned revenue
3388 Phải trả, phải nộp khác Other payables
3389 Bảo hiểm thất nghiệp unemployment insurance payable
341 Vay, nợ dài hạn Long-term borrowing & debts
3411 Vay dài hạn Long-term borrowings
3412 Nợ dài hạn Long-term debts
http://ketoanthue365.com/ 4
5. Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
MaTK
Cap3
TenTK Account Name
3413 Trái phiếu phát hành Issued bonds/ Debentures
34131 Mệnh giá trái phiếu Par value of issued bonds
34132 Chiết khấu trái phiếu Discounts on bonds/ debentures
34133 Phụ trội trái phiếu Premium on bonds/ debentures
3414 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn Long-term received guarantee deposits
351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm unemployment fund
352 Dự phòng phải trả Provision payables
353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi Bonus and welfare fund
3531 Quỹ khen thưởng Bonus fund
3532 Quỹ phúc lợi Welfare fund
3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ Welfare fund used for fixed asset acquisitions
3534 Quỹ thưởng ban điều hành công ty Management bonus fund
356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Science and technology development fund
3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Science and technology development fund
3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ Science and technology development fund used for fixed asset acquisitions
http://ketoanthue365.com/ 5
6. Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
MaTK
Cap3
TenTK Account Name
TK 4: Vốn chủ sở hữu Type 4: OWNERS' EQUITY
411 Nguồn vốn KD Owners' Equity/Equity/Capital
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu Share capital/ Paid-in capital
4112 Thặng dư vốn cổ phần Surplus share capital/ Premium capital
4118 Vốn khác Other capital
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái Foreign exchange differrences
4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính Foreign exchange differrences on revaluation at Year End
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB Foreign exchange differrences during construction stage
418 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu Other funds belongs to Equity
419 Cổ phiếu quỹ Treasury stocks
421 Lợi nhuận chưa phân phối Retained Earning/ Uncontributed profit
4211 Lợi nhuận năm trước Uncontributed profit of privious year
4212 Lợi nhuận năm nay Uncontributed profit of this year
431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi Bonus, welfare fund
4311 Quỹ khen thưởng Bonus fund
4312 Quỹ phúc lợi Welfare fund
TK 5: Doanh thu Type 5: REVENUE
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Sales revenue and service revenue
5111 DT bán hàng hoá Revenue - Sales of Goods
5112 DT bán các thành phẩm Revenue - Sales of Finished Goods
5113 DT cung cấp dịch vụ Revenue - Rendering services
5114 DT khác Revenue - Others
5117 DT kinh doanh BĐS Đầu tư Revenue - Investment property
515 DT hoạt động tài chính Revenue - Financing activities
521 Các khoản giảm trừ doanh thu Revenue deductions
http://ketoanthue365.com/ 6
7. Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
MaTK
Cap3
TenTK Account Name
5211 Chiết khấu thương mại Sales discounts/ trade discounts
5212 Hàng bán bị trả lại Sales returns
5213 Giảm giá hàng bán Sales allowances
TK 6: Chi phí sản xuất kinh doanh Type 6: PRODUCTION AND OPERATION EXPENSES
611 Mua hàng Purchases
6111 Mua nguyên liệu, vật liệu Materials
6112 Mua hàng hoá Goods
631 Giá thành sản xuất Manufacturing cost/ Production cost
632 Giá vốn hàng bán Cost of Goods Sold/ Cost of Sales
635 Chi phí tài chính Finance Expense/ Finance charge
642 Chi phí quản lý, kinh doanh Administrative & selling expenses
6421 Chi phí bán hàng Selling expenses
64211 Chi phí NV bán hàng Staff expenses
64212 Chi phí vật liệu, bao bì Materials and packing materials
64213 Chi phí dụng cụ, đồ dùng Tools and instruments expenses
64214 Chi phí KHTSCĐ Depreciation expenses
64215 Chi phí bảo hành Warranty expenses
64217 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside services bought expenses
64218 Chi phí bằng tiền khác Other cash expenses
6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp Administrative & General expenses
64221 Chi phí nhân viên quản lý Staff expenses
64222 Chi phí vật liệu quản lý Office supply, spare par expenses
64223 Chi phí đồ dùng văn phòng Office tool expenses
64224 Chi phí KHTSCĐ Depreciation expenses
64225 Thuế, phí và lệ phí Taxes, fees and charges
64226 Chi phí dự phòng Allowances & provision expenses
64227 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside services bought expenses
64228 Chi phí bằng tiền khác Other cash expenses
TK 7: Thu nhập khác Type 7: OTHER INCOMES
711 Thu nhập khác Other incomes
http://ketoanthue365.com/ 7
8. Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
MaTK
Cap3
TenTK Account Name
TK 8: Chi phí khác Type 8: OTHER EXPENSES
811 Chi phí khác Other expenses
821 8211 Chi phí thuế TNDN Profit tax expense
TK 9: Xác định kết quả kinh doanh Type 9: INCOME SUMMARY
911 Xác định kết quả kinh doanh Income summary
TK 0: Tài khoản ngoại bảng Type 0: OFF BANLANCE SHEET
001 Tài sản thuê ngoài Assets hired
002 Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công Goods keep on behalf of the others
003 Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược Consigned goods, reveived guarantee goods
004 Nợ khó đòi đã xử lý Settled bad debt
007 Ngoại tệ các loại Foreign currencies
http://ketoanthue365.com/ 8
9. Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
MaTK
Cap3
TenTK Account Name
http://ketoanthue365.com/ 9
10. Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
MaTK
Cap3
TenTK Account Name
http://ketoanthue365.com/ 10