SlideShare a Scribd company logo
1 of 10
Download to read offline
Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660
DANH MỤC TÀI KHOẢN
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
MaTK
Cap3
TenTK Account Name
TK 1: Tài sản ngắn hạn Type 1: Current assets
111 Tiền mặt Cash on hand
1111 Tiền mặt (VND) Vietnamese currency
1112 Ngoại tệ các loại Foreign currency
1113 Vàng bạc, kim khí, đá quý Gold, silver, Precious Stone
112 Tiền gửi NH Cash in bank/ Cash at bank
1121 Tiền gửi NH (VND) Vietnamese currency
1122 Ngoại tệ các loại Foreign currency
1123 Vàng bạc, kim khí, đá quý Gold, silver, Precious Stone
121 Đầu tư tài chính ngắn hạn Short-term Security Investments
131 Phải thu của KH Accounts receivable/Trade receivables
1311 Phải thu của KH Accounts receivable
1312 KH ứng trước Trade receivables
133 Thuế GTGT được khấu trừ Deductible VAT
1331 Thuế GTGT của HH DV được khấu trừ Deductible of Goods and services
1332 Thuế GTGT của TSCĐ được khấu trừ Deductible of None-current assets
138 Phải thu khác Other receivable
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý Pending shortage assets
1388 Phải thu khác Other receivable
141 Tạm ứng Advance to
142 CP trả trước ngắn hạn Short-term Prepaid Expenses
1421 Chi phí trả trước Prepaid expenses
1422 Chi phí chờ kết chuyển
152 Nguyên liệu, vật liệu Materials
153 Công cụ, dụng cụ Tools, supplies
The list of chart of account for smaill and medium enterprises
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
http://ketoanthue365.com/ 1
Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
MaTK
Cap3
TenTK Account Name
154 Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang Work in process
1541 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Direct raw materials cost
1542 Chi phí nhân công trực tiếp Direct labour cost
1547 Chi phí sản xuất chung Factory over head
15471 Chi phí nhân viên phân xưởng Factory staff costs
15472 Chi phí vật liệu Material cost
15473 Chi phí dụng cụ sản xuất Prodution tools and instrument cost
15474 Chi phí KHTSCĐ Depreciation expenses
15477 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside services bought expenses
15478 Chi phí bằng tiền khác Other cash expenses
155 Thành phẩm Finished goods
156 Hàng hoá Goods
1561 Giá mua HH Purchase cost of merchandise
1562 CP thu mua HH Incidental purchase cost of merchandise
1567 Hàng hoá bất động sản Properties Inventory (held for sale)
157 Hàng gởi đi bán Consignment inventories
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Provision accounts/ Allowances for
1591 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn Allowances for short-term invesments
1592 Dự phòng phải thu khó đòi Allowances for bad debts
1593 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Allowances for investories
161 Chi sự nghiệp Non-business expenese from funds received from the Government
1611 Chi sự nghiệp năm trước Expenses brought forward
1612 Chi sự nghiệp năm nay Expenses of current year
TK 2: Tài sản dài hạn Type 2: None-Current assets
211 Tài sản cố định Tangible none-current assets
2111 Tài sản cố định hữu hình Tangible none-current assets/ Fixed assets
21111 Nhà cửa, vật kiến trúc Buildings and structures
21112 Máy móc, thiết bị Machinery and equipment
21113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn Means of transportation and transmission
21114 Thiết bị, dụng cụ quản lý Office euipment and furniture
http://ketoanthue365.com/ 2
Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
MaTK
Cap3
TenTK Account Name
21115 Cây lâu năm, súc vật làm việc Perennial plants, working animails and farm livestocks
21118 TSCĐ khác Other fixed assets
2112 TSCĐ thuê tài chính None-current assets for Finance Leases
2113 TSCĐ Vô hình Intangible assets
21131 Quyền sử dụng đất Land use rights
21132 Quyền phát hành Copyrights
21133 Bản quyền, bằng sáng chế Patents and inventions
21134 Nhãn hiệu hàng hoá Trademarks, product labels
21135 Phần mềm máy vi tính Computer softwar
21136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền Licences and franchises
21138 TSCĐ vô hình khác Other intangible assets
214 Hao mòn tài sản cố định Accumulated Depreciation & Amortization
2141 Hao mòn tài sản cố định hữu hình Accumulated Depreciation
2142 Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính Accumulated Depreciation Finance Lease
2143 Hao mòn tài sản cố định vô hình Accumulated Amortization
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư Accumulated Depreciation of Investment Property
217 Bất động sản đầu tư Invesment property
221 Đầu tư tài chính dài hạn Long-term financial investments
2212 Vốn góp liên doanh Investment in Joint Ventures
2213 Đầu tư vào công ty liên kết Investment in Associates/ Affiliates
2218 Đầu tư tài chính dài hạn khác Other long-term Investments
229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn Allowance for long-term investments
241 Xây dựng cơ bản dở dang Construction in progress
2411 Mua sắm TSCĐ Fixed assets in perchasing
2412 Xây dựng cơ bản Construction in progress
2413 SC lớn TSCĐ Capitalised repairs/Major repairs
242 CP trả trước dài hạn Long-term prepaid expenses
244 Ký cược, ký quỹ dài hạn Long-term mortgage, guarantee deposits
TK 3: Nợ phải trả Type 3: Liabilities
311 Vay ngắn hạn Short-term borrowing
http://ketoanthue365.com/ 3
Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
MaTK
Cap3
TenTK Account Name
315 Nợ dài hạn đến hạn trả Current portion of long-term debts
331 Phải trả cho người bán Account payables
3311 Phải trả cho người bán Account payables
3312 Trả trước cho người bán Pre-paid account payables
333 Thuế & các khoản phải nộp NN Payable for Government
3331 Thuế GTGT phải nộp VAT payable
33311 Thuế GTGT đầu ra Out-put VAT payable
33312 Thuê GTGT hàng Nhập khẩu VAT payable for imported goods
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt Special sales tax
3333 Thuế Xuất Nhập khẩu Import and export duty
3334 Thuế TNDN Business income tax/ profit tax
3335 Thuế TNCN Personal/ employee income tax
3336 Thuế tài nguyên Tax on exploitation of natural resources
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất Housing, land tax & land rental/ lease
3338 Các loại thuế khác Other tax
3339 Phí, lệ phí & các khoản phải nộp khác Other fees and licenses payable
334 Phải trả người lao động Employee payables
335 Chi phí phải trả Accural expenses/ Expense payables
338 Phải trả, phải nộp khác Other payables
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết Pending surplus assets
3382 Kinh phí công đoàn Trade union fee payable
3383 Bảo hiểm xã hôi Social insurance payable
3384 Bảo hiểm y tế Health Insurance payable
3386 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn Short-term received guarantee deposits
3387 DT chưa thực hiện Unearned revenue
3388 Phải trả, phải nộp khác Other payables
3389 Bảo hiểm thất nghiệp unemployment insurance payable
341 Vay, nợ dài hạn Long-term borrowing & debts
3411 Vay dài hạn Long-term borrowings
3412 Nợ dài hạn Long-term debts
http://ketoanthue365.com/ 4
Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
MaTK
Cap3
TenTK Account Name
3413 Trái phiếu phát hành Issued bonds/ Debentures
34131 Mệnh giá trái phiếu Par value of issued bonds
34132 Chiết khấu trái phiếu Discounts on bonds/ debentures
34133 Phụ trội trái phiếu Premium on bonds/ debentures
3414 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn Long-term received guarantee deposits
351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm unemployment fund
352 Dự phòng phải trả Provision payables
353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi Bonus and welfare fund
3531 Quỹ khen thưởng Bonus fund
3532 Quỹ phúc lợi Welfare fund
3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ Welfare fund used for fixed asset acquisitions
3534 Quỹ thưởng ban điều hành công ty Management bonus fund
356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Science and technology development fund
3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Science and technology development fund
3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ Science and technology development fund used for fixed asset acquisitions
http://ketoanthue365.com/ 5
Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
MaTK
Cap3
TenTK Account Name
TK 4: Vốn chủ sở hữu Type 4: OWNERS' EQUITY
411 Nguồn vốn KD Owners' Equity/Equity/Capital
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu Share capital/ Paid-in capital
4112 Thặng dư vốn cổ phần Surplus share capital/ Premium capital
4118 Vốn khác Other capital
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái Foreign exchange differrences
4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính Foreign exchange differrences on revaluation at Year End
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB Foreign exchange differrences during construction stage
418 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu Other funds belongs to Equity
419 Cổ phiếu quỹ Treasury stocks
421 Lợi nhuận chưa phân phối Retained Earning/ Uncontributed profit
4211 Lợi nhuận năm trước Uncontributed profit of privious year
4212 Lợi nhuận năm nay Uncontributed profit of this year
431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi Bonus, welfare fund
4311 Quỹ khen thưởng Bonus fund
4312 Quỹ phúc lợi Welfare fund
TK 5: Doanh thu Type 5: REVENUE
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Sales revenue and service revenue
5111 DT bán hàng hoá Revenue - Sales of Goods
5112 DT bán các thành phẩm Revenue - Sales of Finished Goods
5113 DT cung cấp dịch vụ Revenue - Rendering services
5114 DT khác Revenue - Others
5117 DT kinh doanh BĐS Đầu tư Revenue - Investment property
515 DT hoạt động tài chính Revenue - Financing activities
521 Các khoản giảm trừ doanh thu Revenue deductions
http://ketoanthue365.com/ 6
Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
MaTK
Cap3
TenTK Account Name
5211 Chiết khấu thương mại Sales discounts/ trade discounts
5212 Hàng bán bị trả lại Sales returns
5213 Giảm giá hàng bán Sales allowances
TK 6: Chi phí sản xuất kinh doanh Type 6: PRODUCTION AND OPERATION EXPENSES
611 Mua hàng Purchases
6111 Mua nguyên liệu, vật liệu Materials
6112 Mua hàng hoá Goods
631 Giá thành sản xuất Manufacturing cost/ Production cost
632 Giá vốn hàng bán Cost of Goods Sold/ Cost of Sales
635 Chi phí tài chính Finance Expense/ Finance charge
642 Chi phí quản lý, kinh doanh Administrative & selling expenses
6421 Chi phí bán hàng Selling expenses
64211 Chi phí NV bán hàng Staff expenses
64212 Chi phí vật liệu, bao bì Materials and packing materials
64213 Chi phí dụng cụ, đồ dùng Tools and instruments expenses
64214 Chi phí KHTSCĐ Depreciation expenses
64215 Chi phí bảo hành Warranty expenses
64217 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside services bought expenses
64218 Chi phí bằng tiền khác Other cash expenses
6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp Administrative & General expenses
64221 Chi phí nhân viên quản lý Staff expenses
64222 Chi phí vật liệu quản lý Office supply, spare par expenses
64223 Chi phí đồ dùng văn phòng Office tool expenses
64224 Chi phí KHTSCĐ Depreciation expenses
64225 Thuế, phí và lệ phí Taxes, fees and charges
64226 Chi phí dự phòng Allowances & provision expenses
64227 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside services bought expenses
64228 Chi phí bằng tiền khác Other cash expenses
TK 7: Thu nhập khác Type 7: OTHER INCOMES
711 Thu nhập khác Other incomes
http://ketoanthue365.com/ 7
Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
MaTK
Cap3
TenTK Account Name
TK 8: Chi phí khác Type 8: OTHER EXPENSES
811 Chi phí khác Other expenses
821 8211 Chi phí thuế TNDN Profit tax expense
TK 9: Xác định kết quả kinh doanh Type 9: INCOME SUMMARY
911 Xác định kết quả kinh doanh Income summary
TK 0: Tài khoản ngoại bảng Type 0: OFF BANLANCE SHEET
001 Tài sản thuê ngoài Assets hired
002 Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công Goods keep on behalf of the others
003 Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược Consigned goods, reveived guarantee goods
004 Nợ khó đòi đã xử lý Settled bad debt
007 Ngoại tệ các loại Foreign currencies
http://ketoanthue365.com/ 8
Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
MaTK
Cap3
TenTK Account Name
http://ketoanthue365.com/ 9
Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660
MaTK
Cap1
MaTK
Cap2
MaTK
Cap3
TenTK Account Name
http://ketoanthue365.com/ 10

More Related Content

What's hot

Webketoan hdcdkt
Webketoan hdcdktWebketoan hdcdkt
Webketoan hdcdktducthanhk2c
 
11 acc202 phu luc_v2.0013107222
11 acc202 phu luc_v2.001310722211 acc202 phu luc_v2.0013107222
11 acc202 phu luc_v2.0013107222Yen Dang
 
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lục
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lụcBg tt24.2010.tt.btc phụ lục
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lụcThục Linh
 
08 acc504-bai 5-v1.0
08 acc504-bai 5-v1.008 acc504-bai 5-v1.0
08 acc504-bai 5-v1.0Yen Dang
 
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200LThyLinh6
 
He thong tai khoan ke toan
He thong tai khoan ke toanHe thong tai khoan ke toan
He thong tai khoan ke toanPham Ngoc Quang
 

What's hot (10)

Webketoan hdcdkt
Webketoan hdcdktWebketoan hdcdkt
Webketoan hdcdkt
 
11 acc202 phu luc_v2.0013107222
11 acc202 phu luc_v2.001310722211 acc202 phu luc_v2.0013107222
11 acc202 phu luc_v2.0013107222
 
Chuong 5 ke toan thanh toan
Chuong 5 ke toan thanh toanChuong 5 ke toan thanh toan
Chuong 5 ke toan thanh toan
 
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lục
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lụcBg tt24.2010.tt.btc phụ lục
Bg tt24.2010.tt.btc phụ lục
 
08 acc504-bai 5-v1.0
08 acc504-bai 5-v1.008 acc504-bai 5-v1.0
08 acc504-bai 5-v1.0
 
Che do chung tu ke toan
Che do chung tu ke toanChe do chung tu ke toan
Che do chung tu ke toan
 
No phai tra 4
No phai tra   4No phai tra   4
No phai tra 4
 
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200
Hệ thống báo cáo tài chính theo tt 200
 
Danh mục hệ thống tài khoản hcsn
Danh mục hệ thống tài khoản hcsnDanh mục hệ thống tài khoản hcsn
Danh mục hệ thống tài khoản hcsn
 
He thong tai khoan ke toan
He thong tai khoan ke toanHe thong tai khoan ke toan
He thong tai khoan ke toan
 

Viewers also liked

SQL Migration Chart of Account (Excel Format)
SQL Migration Chart of Account (Excel Format)SQL Migration Chart of Account (Excel Format)
SQL Migration Chart of Account (Excel Format)JOYCE TEOH
 
Application of e banking in bangladesh
Application of e banking in bangladeshApplication of e banking in bangladesh
Application of e banking in bangladeshMd Mir Belal
 
SQL Accounting Software User Manual
SQL Accounting Software User ManualSQL Accounting Software User Manual
SQL Accounting Software User ManualJOYCE TEOH
 
Letter of credit - Definition & Mechanism
Letter of credit - Definition & MechanismLetter of credit - Definition & Mechanism
Letter of credit - Definition & MechanismPriyank Bhartiya
 
Bangladesh Automated Clearing House
Bangladesh Automated Clearing HouseBangladesh Automated Clearing House
Bangladesh Automated Clearing HouseKazi Mohammad Ismail
 
Bài tiểu luận môn Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Học viện công nghệ b...
Bài tiểu luận môn Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Học viện công nghệ b...Bài tiểu luận môn Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Học viện công nghệ b...
Bài tiểu luận môn Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Học viện công nghệ b...Huyen Pham
 
Game Based Learning for Language Learners
Game Based Learning for Language LearnersGame Based Learning for Language Learners
Game Based Learning for Language LearnersShelly Sanchez Terrell
 

Viewers also liked (11)

Quyết toán thuế tncn theo lương net
Quyết toán thuế tncn theo lương netQuyết toán thuế tncn theo lương net
Quyết toán thuế tncn theo lương net
 
SQL Migration Chart of Account (Excel Format)
SQL Migration Chart of Account (Excel Format)SQL Migration Chart of Account (Excel Format)
SQL Migration Chart of Account (Excel Format)
 
MBA INTERN REPORT
MBA INTERN REPORTMBA INTERN REPORT
MBA INTERN REPORT
 
Application of e banking in bangladesh
Application of e banking in bangladeshApplication of e banking in bangladesh
Application of e banking in bangladesh
 
SQL Accounting Software User Manual
SQL Accounting Software User ManualSQL Accounting Software User Manual
SQL Accounting Software User Manual
 
1. phân tích lý thuyết thuế tổng quan 0
1. phân tích lý thuyết thuế tổng quan 01. phân tích lý thuyết thuế tổng quan 0
1. phân tích lý thuyết thuế tổng quan 0
 
Letter of credit - Definition & Mechanism
Letter of credit - Definition & MechanismLetter of credit - Definition & Mechanism
Letter of credit - Definition & Mechanism
 
Bangladesh Automated Clearing House
Bangladesh Automated Clearing HouseBangladesh Automated Clearing House
Bangladesh Automated Clearing House
 
Chart of Account Design
Chart of Account DesignChart of Account Design
Chart of Account Design
 
Bài tiểu luận môn Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Học viện công nghệ b...
Bài tiểu luận môn Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Học viện công nghệ b...Bài tiểu luận môn Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Học viện công nghệ b...
Bài tiểu luận môn Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Học viện công nghệ b...
 
Game Based Learning for Language Learners
Game Based Learning for Language LearnersGame Based Learning for Language Learners
Game Based Learning for Language Learners
 

Similar to tai khoan ke toan qd 48, Chart of account Small & Medium Enterprises, TT200/2014

HeThongTaiKhoan_TT200.pdf
HeThongTaiKhoan_TT200.pdfHeThongTaiKhoan_TT200.pdf
HeThongTaiKhoan_TT200.pdfLThyTrang18
 
he-thong-tai-khoan-ke-toan-hanh-chinh-su-nghiep_(1)_(4).doc
he-thong-tai-khoan-ke-toan-hanh-chinh-su-nghiep_(1)_(4).doche-thong-tai-khoan-ke-toan-hanh-chinh-su-nghiep_(1)_(4).doc
he-thong-tai-khoan-ke-toan-hanh-chinh-su-nghiep_(1)_(4).docSamNguyn21
 
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.docHệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.docvietpham350284
 
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200Thủy Nguyễn
 
2. ke toan tai san ngan han ke toan tien gui ngan hang
2. ke toan tai san ngan han   ke toan tien gui ngan hang2. ke toan tai san ngan han   ke toan tien gui ngan hang
2. ke toan tai san ngan han ke toan tien gui ngan hangwebtbi
 
đặC điểm khoản nợ phải thu
đặC điểm khoản nợ phải thuđặC điểm khoản nợ phải thu
đặC điểm khoản nợ phải thuTrúc Lâm TB
 
Một số thuật ngữ kế toán bằng tiếng anh
Một số thuật ngữ kế toán bằng tiếng anhMột số thuật ngữ kế toán bằng tiếng anh
Một số thuật ngữ kế toán bằng tiếng anhthuonglindo
 
Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng
Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàngTài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng
Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàngNTA NTA.Lazy
 
Chuong 2 _Doi tuong ke toan.ppt
Chuong 2 _Doi tuong ke toan.pptChuong 2 _Doi tuong ke toan.ppt
Chuong 2 _Doi tuong ke toan.pptThnhLTin6
 
Bài 3. Kế toán nợ phải thu.pdf
Bài 3. Kế toán nợ phải thu.pdfBài 3. Kế toán nợ phải thu.pdf
Bài 3. Kế toán nợ phải thu.pdfOanhNguyn74421
 
Kế toán đầu tư xây dựng cơ bản ở chủ đầu tư
Kế toán đầu tư xây dựng cơ bản ở chủ đầu tưKế toán đầu tư xây dựng cơ bản ở chủ đầu tư
Kế toán đầu tư xây dựng cơ bản ở chủ đầu tưlenazuki
 
Bài tập lớn tài chính doanh nghiệp
Bài tập lớn tài chính doanh nghiệpBài tập lớn tài chính doanh nghiệp
Bài tập lớn tài chính doanh nghiệpTô Ngân
 
So sanh nhanh tt200 va qd15
So sanh nhanh tt200 va qd15So sanh nhanh tt200 va qd15
So sanh nhanh tt200 va qd15Hoa KitoVi
 
Chương 4_Kế toán tài sản dài hạn.pptx
Chương 4_Kế toán tài sản dài hạn.pptxChương 4_Kế toán tài sản dài hạn.pptx
Chương 4_Kế toán tài sản dài hạn.pptxtngbi63
 

Similar to tai khoan ke toan qd 48, Chart of account Small & Medium Enterprises, TT200/2014 (20)

HeThongTaiKhoan_TT200.pdf
HeThongTaiKhoan_TT200.pdfHeThongTaiKhoan_TT200.pdf
HeThongTaiKhoan_TT200.pdf
 
he-thong-tai-khoan-ke-toan-hanh-chinh-su-nghiep_(1)_(4).doc
he-thong-tai-khoan-ke-toan-hanh-chinh-su-nghiep_(1)_(4).doche-thong-tai-khoan-ke-toan-hanh-chinh-su-nghiep_(1)_(4).doc
he-thong-tai-khoan-ke-toan-hanh-chinh-su-nghiep_(1)_(4).doc
 
Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toánBảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán
 
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.docHệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
Hệ thống báo cáo tài chính theo TT 200.doc
 
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200
Biểu mẫu báo cáo tài chính theo thông tư 200
 
2. ke toan tai san ngan han ke toan tien gui ngan hang
2. ke toan tai san ngan han   ke toan tien gui ngan hang2. ke toan tai san ngan han   ke toan tien gui ngan hang
2. ke toan tai san ngan han ke toan tien gui ngan hang
 
đặC điểm khoản nợ phải thu
đặC điểm khoản nợ phải thuđặC điểm khoản nợ phải thu
đặC điểm khoản nợ phải thu
 
Thuyết trình KTTC1.pptx
Thuyết trình KTTC1.pptxThuyết trình KTTC1.pptx
Thuyết trình KTTC1.pptx
 
Cơ Sở Lý Luận Báo Cáo Tốt Nghiệp Trường Đại Học Đồng Nai.
Cơ Sở Lý Luận Báo Cáo Tốt Nghiệp Trường Đại Học Đồng Nai.Cơ Sở Lý Luận Báo Cáo Tốt Nghiệp Trường Đại Học Đồng Nai.
Cơ Sở Lý Luận Báo Cáo Tốt Nghiệp Trường Đại Học Đồng Nai.
 
Tai chinh a1
Tai chinh a1Tai chinh a1
Tai chinh a1
 
Một số thuật ngữ kế toán bằng tiếng anh
Một số thuật ngữ kế toán bằng tiếng anhMột số thuật ngữ kế toán bằng tiếng anh
Một số thuật ngữ kế toán bằng tiếng anh
 
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh DoanhBáo Cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh
Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh
 
Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng
Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàngTài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng
Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng
 
Chuong 2 _Doi tuong ke toan.ppt
Chuong 2 _Doi tuong ke toan.pptChuong 2 _Doi tuong ke toan.ppt
Chuong 2 _Doi tuong ke toan.ppt
 
Cơ sở lý luận về kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận.docx
Cơ sở lý luận về kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận.docxCơ sở lý luận về kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận.docx
Cơ sở lý luận về kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận.docx
 
Bài 3. Kế toán nợ phải thu.pdf
Bài 3. Kế toán nợ phải thu.pdfBài 3. Kế toán nợ phải thu.pdf
Bài 3. Kế toán nợ phải thu.pdf
 
Kế toán đầu tư xây dựng cơ bản ở chủ đầu tư
Kế toán đầu tư xây dựng cơ bản ở chủ đầu tưKế toán đầu tư xây dựng cơ bản ở chủ đầu tư
Kế toán đầu tư xây dựng cơ bản ở chủ đầu tư
 
Bài tập lớn tài chính doanh nghiệp
Bài tập lớn tài chính doanh nghiệpBài tập lớn tài chính doanh nghiệp
Bài tập lớn tài chính doanh nghiệp
 
So sanh nhanh tt200 va qd15
So sanh nhanh tt200 va qd15So sanh nhanh tt200 va qd15
So sanh nhanh tt200 va qd15
 
Chương 4_Kế toán tài sản dài hạn.pptx
Chương 4_Kế toán tài sản dài hạn.pptxChương 4_Kế toán tài sản dài hạn.pptx
Chương 4_Kế toán tài sản dài hạn.pptx
 

More from Dich vu ke toan o Vinh Long

Qui định hiện hành về xử lý chênh lệch tỉ giá
Qui định hiện hành về xử lý chênh lệch tỉ giáQui định hiện hành về xử lý chênh lệch tỉ giá
Qui định hiện hành về xử lý chênh lệch tỉ giáDich vu ke toan o Vinh Long
 
Một số điểm cần kiểm tra, đối chiếu trước khi lập bctc
Một số điểm cần kiểm tra, đối chiếu trước khi lập bctcMột số điểm cần kiểm tra, đối chiếu trước khi lập bctc
Một số điểm cần kiểm tra, đối chiếu trước khi lập bctcDich vu ke toan o Vinh Long
 
NỘI DUNG SỬA ĐỔI BỔ SUNG CỦA THÔNG TƯ SỐ 156/2013/TT-BTC NGÀY 06/11/2013
NỘI DUNG SỬA ĐỔI BỔ SUNG CỦA THÔNG TƯ SỐ 156/2013/TT-BTC NGÀY 06/11/2013NỘI DUNG SỬA ĐỔI BỔ SUNG CỦA THÔNG TƯ SỐ 156/2013/TT-BTC NGÀY 06/11/2013
NỘI DUNG SỬA ĐỔI BỔ SUNG CỦA THÔNG TƯ SỐ 156/2013/TT-BTC NGÀY 06/11/2013Dich vu ke toan o Vinh Long
 
Hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng và trích khấu hao tscđ
Hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng và trích khấu hao tscđHướng dẫn chế độ quản lý sử dụng và trích khấu hao tscđ
Hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng và trích khấu hao tscđDich vu ke toan o Vinh Long
 
Thông tư 61/2007/TT-BTC hướng dẫn thực hiện xử lý vi phạm pháp luật về thuế
Thông tư 61/2007/TT-BTC hướng dẫn thực hiện xử lý vi phạm pháp luật về thuếThông tư 61/2007/TT-BTC hướng dẫn thực hiện xử lý vi phạm pháp luật về thuế
Thông tư 61/2007/TT-BTC hướng dẫn thực hiện xử lý vi phạm pháp luật về thuếDich vu ke toan o Vinh Long
 
Hướng dẫn lập bảng kê hóa đơn mua vào
Hướng dẫn lập bảng kê hóa đơn mua vàoHướng dẫn lập bảng kê hóa đơn mua vào
Hướng dẫn lập bảng kê hóa đơn mua vàoDich vu ke toan o Vinh Long
 
Hướng dẫn lập bảng kê hóa đơn bán ra
Hướng dẫn lập bảng kê hóa đơn bán raHướng dẫn lập bảng kê hóa đơn bán ra
Hướng dẫn lập bảng kê hóa đơn bán raDich vu ke toan o Vinh Long
 
Thuế tncn đối với phụ cấp độc hại
Thuế tncn đối với phụ cấp độc hạiThuế tncn đối với phụ cấp độc hại
Thuế tncn đối với phụ cấp độc hạiDich vu ke toan o Vinh Long
 

More from Dich vu ke toan o Vinh Long (19)

Qui định hiện hành về xử lý chênh lệch tỉ giá
Qui định hiện hành về xử lý chênh lệch tỉ giáQui định hiện hành về xử lý chênh lệch tỉ giá
Qui định hiện hành về xử lý chênh lệch tỉ giá
 
Một số điểm cần kiểm tra, đối chiếu trước khi lập bctc
Một số điểm cần kiểm tra, đối chiếu trước khi lập bctcMột số điểm cần kiểm tra, đối chiếu trước khi lập bctc
Một số điểm cần kiểm tra, đối chiếu trước khi lập bctc
 
Chuyển lỗ
Chuyển lỗChuyển lỗ
Chuyển lỗ
 
Xử lý chênh lệch tỉ giá hối đoái
Xử lý chênh lệch tỉ giá hối đoáiXử lý chênh lệch tỉ giá hối đoái
Xử lý chênh lệch tỉ giá hối đoái
 
NỘI DUNG SỬA ĐỔI BỔ SUNG CỦA THÔNG TƯ SỐ 156/2013/TT-BTC NGÀY 06/11/2013
NỘI DUNG SỬA ĐỔI BỔ SUNG CỦA THÔNG TƯ SỐ 156/2013/TT-BTC NGÀY 06/11/2013NỘI DUNG SỬA ĐỔI BỔ SUNG CỦA THÔNG TƯ SỐ 156/2013/TT-BTC NGÀY 06/11/2013
NỘI DUNG SỬA ĐỔI BỔ SUNG CỦA THÔNG TƯ SỐ 156/2013/TT-BTC NGÀY 06/11/2013
 
Tỉ giá hối đoái
Tỉ giá hối đoáiTỉ giá hối đoái
Tỉ giá hối đoái
 
Sửa chữa sổ kế toán
Sửa chữa sổ kế toánSửa chữa sổ kế toán
Sửa chữa sổ kế toán
 
Htkk 3.1.7 va i htkk 2.2.11
Htkk 3.1.7 va i htkk 2.2.11Htkk 3.1.7 va i htkk 2.2.11
Htkk 3.1.7 va i htkk 2.2.11
 
Nghị định 65/2013/NĐ-CP
Nghị định 65/2013/NĐ-CPNghị định 65/2013/NĐ-CP
Nghị định 65/2013/NĐ-CP
 
Hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng và trích khấu hao tscđ
Hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng và trích khấu hao tscđHướng dẫn chế độ quản lý sử dụng và trích khấu hao tscđ
Hướng dẫn chế độ quản lý sử dụng và trích khấu hao tscđ
 
Thông tư 61/2007/TT-BTC hướng dẫn thực hiện xử lý vi phạm pháp luật về thuế
Thông tư 61/2007/TT-BTC hướng dẫn thực hiện xử lý vi phạm pháp luật về thuếThông tư 61/2007/TT-BTC hướng dẫn thực hiện xử lý vi phạm pháp luật về thuế
Thông tư 61/2007/TT-BTC hướng dẫn thực hiện xử lý vi phạm pháp luật về thuế
 
Hướng dẫn lập bảng kê hóa đơn mua vào
Hướng dẫn lập bảng kê hóa đơn mua vàoHướng dẫn lập bảng kê hóa đơn mua vào
Hướng dẫn lập bảng kê hóa đơn mua vào
 
Hướng dẫn lập bảng kê hóa đơn bán ra
Hướng dẫn lập bảng kê hóa đơn bán raHướng dẫn lập bảng kê hóa đơn bán ra
Hướng dẫn lập bảng kê hóa đơn bán ra
 
Thuế tncn đối với phụ cấp độc hại
Thuế tncn đối với phụ cấp độc hạiThuế tncn đối với phụ cấp độc hại
Thuế tncn đối với phụ cấp độc hại
 
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm xã  hộiBảo hiểm xã  hội
Bảo hiểm xã hội
 
Bảo hiểm y tế
Bảo hiểm y tếBảo hiểm y tế
Bảo hiểm y tế
 
Bảo hiểm thất nghiệp
Bảo hiểm thất nghiệpBảo hiểm thất nghiệp
Bảo hiểm thất nghiệp
 
Tờ khai thuế môn bài
Tờ khai thuế môn bàiTờ khai thuế môn bài
Tờ khai thuế môn bài
 
Thuế tncn từ đầu tư vốn
Thuế tncn từ đầu tư vốnThuế tncn từ đầu tư vốn
Thuế tncn từ đầu tư vốn
 

tai khoan ke toan qd 48, Chart of account Small & Medium Enterprises, TT200/2014

  • 1. Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660 DANH MỤC TÀI KHOẢN MaTK Cap1 MaTK Cap2 MaTK Cap3 TenTK Account Name TK 1: Tài sản ngắn hạn Type 1: Current assets 111 Tiền mặt Cash on hand 1111 Tiền mặt (VND) Vietnamese currency 1112 Ngoại tệ các loại Foreign currency 1113 Vàng bạc, kim khí, đá quý Gold, silver, Precious Stone 112 Tiền gửi NH Cash in bank/ Cash at bank 1121 Tiền gửi NH (VND) Vietnamese currency 1122 Ngoại tệ các loại Foreign currency 1123 Vàng bạc, kim khí, đá quý Gold, silver, Precious Stone 121 Đầu tư tài chính ngắn hạn Short-term Security Investments 131 Phải thu của KH Accounts receivable/Trade receivables 1311 Phải thu của KH Accounts receivable 1312 KH ứng trước Trade receivables 133 Thuế GTGT được khấu trừ Deductible VAT 1331 Thuế GTGT của HH DV được khấu trừ Deductible of Goods and services 1332 Thuế GTGT của TSCĐ được khấu trừ Deductible of None-current assets 138 Phải thu khác Other receivable 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý Pending shortage assets 1388 Phải thu khác Other receivable 141 Tạm ứng Advance to 142 CP trả trước ngắn hạn Short-term Prepaid Expenses 1421 Chi phí trả trước Prepaid expenses 1422 Chi phí chờ kết chuyển 152 Nguyên liệu, vật liệu Materials 153 Công cụ, dụng cụ Tools, supplies The list of chart of account for smaill and medium enterprises (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC) http://ketoanthue365.com/ 1
  • 2. Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660 MaTK Cap1 MaTK Cap2 MaTK Cap3 TenTK Account Name 154 Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang Work in process 1541 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Direct raw materials cost 1542 Chi phí nhân công trực tiếp Direct labour cost 1547 Chi phí sản xuất chung Factory over head 15471 Chi phí nhân viên phân xưởng Factory staff costs 15472 Chi phí vật liệu Material cost 15473 Chi phí dụng cụ sản xuất Prodution tools and instrument cost 15474 Chi phí KHTSCĐ Depreciation expenses 15477 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside services bought expenses 15478 Chi phí bằng tiền khác Other cash expenses 155 Thành phẩm Finished goods 156 Hàng hoá Goods 1561 Giá mua HH Purchase cost of merchandise 1562 CP thu mua HH Incidental purchase cost of merchandise 1567 Hàng hoá bất động sản Properties Inventory (held for sale) 157 Hàng gởi đi bán Consignment inventories 159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Provision accounts/ Allowances for 1591 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn Allowances for short-term invesments 1592 Dự phòng phải thu khó đòi Allowances for bad debts 1593 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Allowances for investories 161 Chi sự nghiệp Non-business expenese from funds received from the Government 1611 Chi sự nghiệp năm trước Expenses brought forward 1612 Chi sự nghiệp năm nay Expenses of current year TK 2: Tài sản dài hạn Type 2: None-Current assets 211 Tài sản cố định Tangible none-current assets 2111 Tài sản cố định hữu hình Tangible none-current assets/ Fixed assets 21111 Nhà cửa, vật kiến trúc Buildings and structures 21112 Máy móc, thiết bị Machinery and equipment 21113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn Means of transportation and transmission 21114 Thiết bị, dụng cụ quản lý Office euipment and furniture http://ketoanthue365.com/ 2
  • 3. Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660 MaTK Cap1 MaTK Cap2 MaTK Cap3 TenTK Account Name 21115 Cây lâu năm, súc vật làm việc Perennial plants, working animails and farm livestocks 21118 TSCĐ khác Other fixed assets 2112 TSCĐ thuê tài chính None-current assets for Finance Leases 2113 TSCĐ Vô hình Intangible assets 21131 Quyền sử dụng đất Land use rights 21132 Quyền phát hành Copyrights 21133 Bản quyền, bằng sáng chế Patents and inventions 21134 Nhãn hiệu hàng hoá Trademarks, product labels 21135 Phần mềm máy vi tính Computer softwar 21136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền Licences and franchises 21138 TSCĐ vô hình khác Other intangible assets 214 Hao mòn tài sản cố định Accumulated Depreciation & Amortization 2141 Hao mòn tài sản cố định hữu hình Accumulated Depreciation 2142 Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính Accumulated Depreciation Finance Lease 2143 Hao mòn tài sản cố định vô hình Accumulated Amortization 2147 Hao mòn bất động sản đầu tư Accumulated Depreciation of Investment Property 217 Bất động sản đầu tư Invesment property 221 Đầu tư tài chính dài hạn Long-term financial investments 2212 Vốn góp liên doanh Investment in Joint Ventures 2213 Đầu tư vào công ty liên kết Investment in Associates/ Affiliates 2218 Đầu tư tài chính dài hạn khác Other long-term Investments 229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn Allowance for long-term investments 241 Xây dựng cơ bản dở dang Construction in progress 2411 Mua sắm TSCĐ Fixed assets in perchasing 2412 Xây dựng cơ bản Construction in progress 2413 SC lớn TSCĐ Capitalised repairs/Major repairs 242 CP trả trước dài hạn Long-term prepaid expenses 244 Ký cược, ký quỹ dài hạn Long-term mortgage, guarantee deposits TK 3: Nợ phải trả Type 3: Liabilities 311 Vay ngắn hạn Short-term borrowing http://ketoanthue365.com/ 3
  • 4. Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660 MaTK Cap1 MaTK Cap2 MaTK Cap3 TenTK Account Name 315 Nợ dài hạn đến hạn trả Current portion of long-term debts 331 Phải trả cho người bán Account payables 3311 Phải trả cho người bán Account payables 3312 Trả trước cho người bán Pre-paid account payables 333 Thuế & các khoản phải nộp NN Payable for Government 3331 Thuế GTGT phải nộp VAT payable 33311 Thuế GTGT đầu ra Out-put VAT payable 33312 Thuê GTGT hàng Nhập khẩu VAT payable for imported goods 3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt Special sales tax 3333 Thuế Xuất Nhập khẩu Import and export duty 3334 Thuế TNDN Business income tax/ profit tax 3335 Thuế TNCN Personal/ employee income tax 3336 Thuế tài nguyên Tax on exploitation of natural resources 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất Housing, land tax & land rental/ lease 3338 Các loại thuế khác Other tax 3339 Phí, lệ phí & các khoản phải nộp khác Other fees and licenses payable 334 Phải trả người lao động Employee payables 335 Chi phí phải trả Accural expenses/ Expense payables 338 Phải trả, phải nộp khác Other payables 3381 Tài sản thừa chờ giải quyết Pending surplus assets 3382 Kinh phí công đoàn Trade union fee payable 3383 Bảo hiểm xã hôi Social insurance payable 3384 Bảo hiểm y tế Health Insurance payable 3386 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn Short-term received guarantee deposits 3387 DT chưa thực hiện Unearned revenue 3388 Phải trả, phải nộp khác Other payables 3389 Bảo hiểm thất nghiệp unemployment insurance payable 341 Vay, nợ dài hạn Long-term borrowing & debts 3411 Vay dài hạn Long-term borrowings 3412 Nợ dài hạn Long-term debts http://ketoanthue365.com/ 4
  • 5. Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660 MaTK Cap1 MaTK Cap2 MaTK Cap3 TenTK Account Name 3413 Trái phiếu phát hành Issued bonds/ Debentures 34131 Mệnh giá trái phiếu Par value of issued bonds 34132 Chiết khấu trái phiếu Discounts on bonds/ debentures 34133 Phụ trội trái phiếu Premium on bonds/ debentures 3414 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn Long-term received guarantee deposits 351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm unemployment fund 352 Dự phòng phải trả Provision payables 353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi Bonus and welfare fund 3531 Quỹ khen thưởng Bonus fund 3532 Quỹ phúc lợi Welfare fund 3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ Welfare fund used for fixed asset acquisitions 3534 Quỹ thưởng ban điều hành công ty Management bonus fund 356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Science and technology development fund 3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Science and technology development fund 3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ Science and technology development fund used for fixed asset acquisitions http://ketoanthue365.com/ 5
  • 6. Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660 MaTK Cap1 MaTK Cap2 MaTK Cap3 TenTK Account Name TK 4: Vốn chủ sở hữu Type 4: OWNERS' EQUITY 411 Nguồn vốn KD Owners' Equity/Equity/Capital 4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu Share capital/ Paid-in capital 4112 Thặng dư vốn cổ phần Surplus share capital/ Premium capital 4118 Vốn khác Other capital 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái Foreign exchange differrences 4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính Foreign exchange differrences on revaluation at Year End 4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB Foreign exchange differrences during construction stage 418 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu Other funds belongs to Equity 419 Cổ phiếu quỹ Treasury stocks 421 Lợi nhuận chưa phân phối Retained Earning/ Uncontributed profit 4211 Lợi nhuận năm trước Uncontributed profit of privious year 4212 Lợi nhuận năm nay Uncontributed profit of this year 431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi Bonus, welfare fund 4311 Quỹ khen thưởng Bonus fund 4312 Quỹ phúc lợi Welfare fund TK 5: Doanh thu Type 5: REVENUE 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Sales revenue and service revenue 5111 DT bán hàng hoá Revenue - Sales of Goods 5112 DT bán các thành phẩm Revenue - Sales of Finished Goods 5113 DT cung cấp dịch vụ Revenue - Rendering services 5114 DT khác Revenue - Others 5117 DT kinh doanh BĐS Đầu tư Revenue - Investment property 515 DT hoạt động tài chính Revenue - Financing activities 521 Các khoản giảm trừ doanh thu Revenue deductions http://ketoanthue365.com/ 6
  • 7. Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660 MaTK Cap1 MaTK Cap2 MaTK Cap3 TenTK Account Name 5211 Chiết khấu thương mại Sales discounts/ trade discounts 5212 Hàng bán bị trả lại Sales returns 5213 Giảm giá hàng bán Sales allowances TK 6: Chi phí sản xuất kinh doanh Type 6: PRODUCTION AND OPERATION EXPENSES 611 Mua hàng Purchases 6111 Mua nguyên liệu, vật liệu Materials 6112 Mua hàng hoá Goods 631 Giá thành sản xuất Manufacturing cost/ Production cost 632 Giá vốn hàng bán Cost of Goods Sold/ Cost of Sales 635 Chi phí tài chính Finance Expense/ Finance charge 642 Chi phí quản lý, kinh doanh Administrative & selling expenses 6421 Chi phí bán hàng Selling expenses 64211 Chi phí NV bán hàng Staff expenses 64212 Chi phí vật liệu, bao bì Materials and packing materials 64213 Chi phí dụng cụ, đồ dùng Tools and instruments expenses 64214 Chi phí KHTSCĐ Depreciation expenses 64215 Chi phí bảo hành Warranty expenses 64217 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside services bought expenses 64218 Chi phí bằng tiền khác Other cash expenses 6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp Administrative & General expenses 64221 Chi phí nhân viên quản lý Staff expenses 64222 Chi phí vật liệu quản lý Office supply, spare par expenses 64223 Chi phí đồ dùng văn phòng Office tool expenses 64224 Chi phí KHTSCĐ Depreciation expenses 64225 Thuế, phí và lệ phí Taxes, fees and charges 64226 Chi phí dự phòng Allowances & provision expenses 64227 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside services bought expenses 64228 Chi phí bằng tiền khác Other cash expenses TK 7: Thu nhập khác Type 7: OTHER INCOMES 711 Thu nhập khác Other incomes http://ketoanthue365.com/ 7
  • 8. Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660 MaTK Cap1 MaTK Cap2 MaTK Cap3 TenTK Account Name TK 8: Chi phí khác Type 8: OTHER EXPENSES 811 Chi phí khác Other expenses 821 8211 Chi phí thuế TNDN Profit tax expense TK 9: Xác định kết quả kinh doanh Type 9: INCOME SUMMARY 911 Xác định kết quả kinh doanh Income summary TK 0: Tài khoản ngoại bảng Type 0: OFF BANLANCE SHEET 001 Tài sản thuê ngoài Assets hired 002 Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công Goods keep on behalf of the others 003 Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược Consigned goods, reveived guarantee goods 004 Nợ khó đòi đã xử lý Settled bad debt 007 Ngoại tệ các loại Foreign currencies http://ketoanthue365.com/ 8
  • 9. Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660 MaTK Cap1 MaTK Cap2 MaTK Cap3 TenTK Account Name http://ketoanthue365.com/ 9
  • 10. Dịch vụ kế toán Vĩnh Phát - Hotline 0917.876.660 MaTK Cap1 MaTK Cap2 MaTK Cap3 TenTK Account Name http://ketoanthue365.com/ 10