Chủ ngữ và vị ngữ là hai thành phần chính của một mệnh đề độc lập trong tiếng anh. Bài học này nằm trong phần I (cấu trúc câu cơ bản) của khóa học Grammar & Accuracy.
2. PHẦN I – CẤU TRÚC CÂU
CƠ BẢN
– CHỦ NGỮ VÀ VỊ NGỮ
3. 1A. MỆNH ĐỀ ĐỘC LẬP
(SUBJECT & PREDICATE)
-Một câu hoàn chỉnh trong tiếng anh
chuẩn phải có chủ ngữ (S) và vị ngữ
(P).
Vì vậy mỗi câu bạn viết ra nhất định
phải có chủ ngữ và vị ngữ
-Động từ (V) là một phần thiết yếu
trong vị ngữ. Tân ngữ có thể có hoặc
không).
Eg. They cry.
(Chủ ngữ và vị ngữ là động từ – S+V)
Eg. She likes orange juice.
(Chủ ngữ và vị ngữ = <động từ + tân
ngữ (O)> – S + V + O)
4. 1a. Mệnh đề độc lập (Subject + Predicate)
- Một câu có đầy đủ chủ Eg. I like ice
vị được gọi là một cream, but my sister
mệnh đề độc lập hates it.
- Trong tiếng anh, nhiều * Note: Chỉ có câu mệnh
mệnh đề độc lập có lệnh là có thể lược bỏ
thể nối lại với nhau để chủ ngữ.
tạo thành một câu dài Eg. Go away!
hơn nhờ “and (và)“ và (<You> go away)
“but (nhưng)“.
5. 1B. CỤM ĐỘNG TỪ
- Một mệnh đề độc lập trong tiếng Anh
chuẩn cần có một động từ (cụm động
từ)
- Một cụm động từ hoàn chỉnh có thể được
tạo thành bởi nhiều hơn 1 từ.
6. Example
We learn (Động từ ở thì hiện tại – 1 từ)
We learnt (Động từ ở thì quá khứ – 1 từ)
We have learnt (1 trợ động từ + động từ chính)
We should have learnt (2 trợ động từ + động từ
chính)
Trợ động từ được sử dụng để cung
cấp thêm thông tin.
7. 1C. VỊ TRÍ CỦA CHỦ NGỮ
- Chủ ngữ của một câu thường là một
cụm danh từ
(Danh từ + mạo từ a, an, the, this…)
hoặc một đại từ (I, we, she…).
-Thứ tự một câu thông thường trong
tiếng anh như sau:
S – V – O (Chủ ngữ + Động Từ + Tân
Ngữ)
The girl learns English.
OR:
S – V – C (Chủ ngữ + Linking verbs +
Bổ ngữ)
8. 1c. Vị trí của chủ ngữ
* Note: Linking verbs là * Note: Ba điều cần chú ý
các động từ như to về chủ ngữ
be, seem, taste, look, appe - Chủ ngữ không nên bị lược
ar, feel, become, grow… bỏ. (My mom is beautiful; *
C (Complement) có thể là is a teacher.)
tính từ hoặc cụm danh từ. - Một câu không thể có hai
She is angry. (Đại từ + chủ ngữ.
Động từ To be + Tính từ) My sister Anna she is an
She became a teacher. artist.
(Đại từ + Linking verb + - Chủ ngữ không thể bị chôn
cụm danh từ) vùi trong cụm giới từ.
In Vietnam is beautiful
(wrong)
In Vietnam, everything is
beautiful (Correct)
9. 1d. Chủ ngữ “it” và “there”
It (số ít và theo sau bởi động There: dùng để trì hoãn việc giới
từ ở ngôi thứ 3 số ít): thường thiệu chủ ngữ và biểu thị vị trí và
được sử dụng với thời sự tồn tại.
gian, khoảng cách, thời tiết, nhiệt - There are 40 people in our
độ và môi trường. class.
- It is 10 o clock. - There was once a very good
- It is 20 meters high. school in this village.
- It is sunny, and soon it will be - There is a reason for his poor
raining. performance.
- It was cold the day before - There is a God.
yesterday. *Note: cụm danh từ đằng sau động
- It got so tense at the meeting, so từ sẽ quyết định động từ được
I was scared. chia ở số nhiều hay số ít.
*Note: it không phải là chủ ngữ giả
khi nó dùng để thay thế thứ gì đó
đã được nhắc đến trước đó (That
dog is so cute. Is it yours?)
10. End of the lesson
Exercises (http://tienganhtutor.com/)
Bài tiếp theo: Cụm từ và mệnh đề
THANK YOU!!!