SlideShare a Scribd company logo
1 of 64
Download to read offline
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 1 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
Dear Readers,
Bạn đọc thân mến,
This document, as well as all other documents of this author published that are free of charge, nonprofit and nonpolitical;you may not sell or make a profit from use of them directly. If you
found my documents for commercial purposes, please report any irregularities to the administrator immediately and follow this link to visit this website (remember that it is completely free):
http://www.slideshare.net/huynhbahoc If you do not have access to, please create a new account; Once you have created your account, you will need to enter the document name or text in the
search box for free download. I know I have some weaknesses but I tried my best to avoid mistakes and I'm not sure this is 100% accurate, so that If you are an expert within this field, please
make it better. Your help would be greatly appreciated.
Đối với tài liệu này, cũng như tất cả các tài liệu khác do cùng tác giả phát hành đều hoàn toàn miễn phí, phi lợi nhuận và phi chính trị;bạn không có quyền được bán hoặc có hành vi kiếm lời từ
việc sử dụng chúng một cách trực tiếp. Nếu quý vị độc giả phát hiện tài liệu dùng với mục đích thương mại, xin vui lòng báo cáo vi phạm cho quản trị viên ngay lập tức và hãy theo liên kết này
để truy cập trang web (hãy nhớ rằng nó hoàn toàn miễn phí): http://www.slideshare.net/huynhbahoc Trong trường hợp bạn không thể truy cập, xin vui lòng tạo một tài khoản mới;một khi tài
khoản của bạn đã được tạo, bạn cần phải nhập tên tài liệu hoặc văn bản trong hộp tìm kiếm để được miễn phí tải về. Tôi biết rằng sẽ có sai sót xảy ra nhưng tôi đã cố gắng hết mình để hạn chế
các sai sót đó, vì vậy tôi không đảm bảo nội dung bài soạn sẽ chính xác 100%, nếu bạn là chuyên gia về lĩnh vực này, xin làm ơn sửa lại cho chính xác hơn. Sự giúp đỡ của bạn sẽ được đánh
giá cao.
Editor/Tác giả: Huỳnh Bá Học
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA (BẢN TIẾNG TRUNG - VIỆT)
鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
% hao hụt 損耗率% 损耗率% sǔn hào lǜ %
% tỉ lệ chọn lọc 級放比率 级放比率 jí fàng bǐ lǜ
10% 百分之十 百分之十 bǎi fēn zhī shí
2 mm giữa mặt giày và đường may
biên đế trung cách nhau
鞋面與中底邉線車距離 鞋面与中底邉线车距离 xié miàn yǔ zhōng dǐ biān xiàn chē jù lí
6 sọc MTM bị vàng 前面片 6line 變黃 前面片 6line 变黄 qián miàn piàn 6 line biàn huáng
ampe kế khuôn trên 上模電流表 上模电流表 shàng mó diàn liú biǎo
an toàn sản xuất 安全生產 安全生產 ān quán shēng chǎn
an toàn sức khoẻ môi trường 健康.安全.環境 健康安全环境 jiàn kāng ān quán huán jìng
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 2 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
an toàn thiết bị điện 機器安全作業 机器安全作业 jī qì ān quán zuò yè
áo bảo trì may 針保工作服 针保工作服 zhēn bǎo gōng zuò fú
áo cán bộ 幹部工作服 干部工作服 gàn bù gōng zuò fú
áo công nhân 員工工作服 员工工作服 yuán gōng gōng zuò fú
áo công vụ 工務工作服 工务工作服 gōng wù gōng zuò fú
áo giám đốc 經理工作服 经理工作服 jīng lǐ gōng zuò fú
áo QC 品管工作服 品管工作服 pǐn guǎn gōng zuò fú
áo yếm QC 圍裙 围裙 wéi qún
áp lực 壓力 压力 yā lì
áp lực hơi 氣壓 气压 qì yā
bấm kim 釘書機 钉书机 dìng shū jī
bấm lỗ 打孔機 打孔机 dǎ kǒng jī
bàn cào in nước 水性刮刀 水性刮刀 shuǐ xìng guā dāo
bàn chải 刷子 刷子 shuā zi
bàn chải quét keo 擦膠刷 擦胶刷 cā jiāo shuā
bản chi tiết số lượng nhập kho thành
phẩm
成品入庫數量明細表 成品入库数量明细表 chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo
bản chính 正本 正本 zhèng běn
bản copy hợp đồng 合同復制 合同復制 hé tóng fù zhì
bàn đạp hơi 腳踏開關 脚踏开关 jiǎo tà kāi guān
bắn đinh chẻ 打開汊釘 打开汊钉 dǎ kāi chà dīng
bắn đinh nút đế 中底板清膠 中底板清胶 zhōng dǐ bǎn qīng jiāo
bàn đội, bàn keo 撐台, 膠盤 撑台, 胶盘 chēng tái, jiāo pán
bản giấy 紙版 纸版 zhǐ bǎn
bản in 台板 台板 tái bǎn
bàn in tay 手印台 手印台 shǒu yìn tái
bản kiểm điểm, ghi lỗi 檢討書, 記過 检讨书, 记过 jiǎn tǎo shū, jì guò
bản kiểm tra pha keo và chất xử lý 調用膠水處理劑查表 调用胶水处理剂查表 diào yòng jiāo shuǐ chǔ lǐ jì chá biǎo
bàn là 熨鬥 熨斗 yùn dǒu
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 3 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
bản nghiệm thu kiểm kê thực tế 實際清點驗收表 实际清点验收表 shí jì qīng diǎn yàn shōu biǎo
bàn nhúng ướt 沾濕台 沾湿台 zhān shī tái
bản quản lý khuôn mẫu 模具管理表 模具管理表 mú jù guǎn lǐ biǎo
bản sao 複本 复本 fù běn
bản thông báo xử lý chất lượng dị
thường
品質常處理通知表 品质常处理通知表 pǐn zhí cháng chǔ lǐ tōng zhī biǎo
bàn thớt to 大斬板 大斩板 dà zhǎn bǎn
bàn vị trí 位置板 位置板 wèi zhì bǎn
bảng báo giá 報價單 报价单 bào jià dān
bảng BOM tiếng Anh 英文樣品單 英文样品单 yīng wén yàng pǐn dān
bảng chấm công 出勤表 出勤表 chū qín biǎo
bảng chi tiết hàng hóa đóng gói 包裝明細 包装明细 bāo zhuāng míngxì
bảng chi tiết khuôn đế trong 鞋墊模具明細表 鞋垫模具明细表 xié diàn mú jù míng xì biǎo
bảng chi tiết số lượng nhập kho thành
phẩm
成品入庫數量明細表 成品入库数量明细表 chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo
bảng chi tiết số lượng xuống liệu 下料數量明細表 下料数量明细表 xià liào shù liàng míng xì biǎo
băng chuyền 輸送帶 输送带 shū sòng dài
bảng đối chiếu cỡ số SIZE 對照表 SIZE 对照表 SIZE duì zhào biǎo
bảng đóng gói chi tiết 包裝明細表 包装明细表 bāo zhuāng míng xì biǎo
bảng ghi chép kiểm tra thông số chế
xuất TH
成型制程全數檢驗記錄表 成型制程全数检验记录表 chéng xíng zhì chéng quán shù jiǎn yàn jì
lù biǎo
bảng giấy cứng + vải mịn 硬紙板+細布 硬纸板+细布 yìng zhǐ bǎn + xì bù
băng keo 膠帶 胶带 jiāo dài
băng keo 2 mặt 雙面膠 双面胶 shuāng miàn jiāo
bảng kiểm tra keo và chất xử lý đế 調料膠水處理劑檢查表 调料胶水处理剂检查表 tiáo liào jiāo shuǐ chǔ lǐ jì jiǎn chá biǎo
bảng màu 色卡 色卡 sè kǎ
bảng màu khách hàng cung cấp 客戶提供色卡 客户提供色卡 kè hù tí gōng sè kǎ
bảng mầu mẫu 色卡 色卡 sè kǎ
băng mực bấm thẻ 打卡碳粉 打卡碳粉 dǎ kǎ tàn fěn
băng mực đánh chữ 打字碳粉盒 打字碳粉盒 dǎ zì tàn fěn hé
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 4 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
bảng phân dao 斬刀明晰表 斩刀明晰表 zhǎn dāo míng xī biǎo
bảng quản lý khuôn mẫu 模具管制表 模具管制表 mú jù guǎn zhì biǎo
bảng quản lý sản xuất hàng ngày 生管日報表 生管日报表 shēng guǎn rì bào biǎo
bảng quy cách phóng size 級放規格表 级放规格表 jí fàng guī gé biǎo
bảng số lượng thành phẩm nhập kho 成品入庫數量明細表 成品入库数量明细表 chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo
bảng SPEC tiếng Hoa 中文樣品單 中文样品单 zhōng wén yàng pǐn dān
băng tải thùng sấy 烘箱機輸送帶 烘箱机输送带 hōng xiāng jī shū sòng dài
bảng tên 廠卡 厂卡 chǎng kǎ
bảng thông báo xử lý chất lượng dị
thường
品質異常處理通知單 品质异常处理通知单 pǐn zhí yì cháng chǔ lǐ tōng zhī dān
bảng tiến độ 進度表 进度表 jìn dù biǎo
bảng tiến độ giày mẫu 樣品鞋進度表 样品鞋进度表 yàng pǐn xié jìn dù biǎo
bảng tiến độ giày thử 試作進度表 试作进度表 shì zuò jìn dù biǎo
bảng tiến độ sản xuất 生産進度表 生产进度表 shēng chǎn jìn dù biǎo
băng video 錄像帶 录像带 lù xiàng dài
băng viền 飾線 饰线 shì xiàn
bảng xếp loại 等級表 等级表 děng jí biǎo
băng xóa đánh chữ 擦字盒 擦字盒 cā zì hé
báo biểu 報表 报表 bào biǎo
báo biểu hàng ngày 日報表 日报表 rì bào biǎo
báo biểu kho thành phẩm 成品日報表 成品日报表 chéng pǐn rì bào biǎo
báo biểu sản lượng 產量日報表 產量日报表 chǎn liàng rì bào biǎo
báo biểu sản xuất hàng ngày 生產日報表 生產日报表 shēng chǎn rì bào biǎo
báo biểu tháng 物料收支月報表 物料收支月报表 wù liào shōu zhī yuè bào biǎo
báo biểu thành phẩm ngày 成品日報表 成品日报表 chéng pǐn rì bào biǎo
báo biểu thiếu liệu 欠料表 欠料表 qiàn liào biǎo
báo cáo FIT/WT report 客戶試穿報告 客户试穿报告 kè hù shì chuān bào gào
báo cáo giày thử PT PT 試做報告 PT 试做报告 PT shì zuò bào gào
báo cáo kiểm hàng 驗貨報告 验货报告 yàn huò bào gào
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 5 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
bao đế giữa 包中底 包中底 bāo zhōng dǐ
báo động đo nhiệt độ 溫度量測警報 温度量测警报 wēn dù liàng cè jǐng bào
bảo dưỡng 保養 保养 bǎo yǎng
bảo dưỡng hàng tháng 每月保養 每月保养 měi yuè bǎo yǎng
bảo dưỡng máy móc 針車安全作業及保養 针车安全作业及保养 zhēn chē ān quán zuò yè jí bǎo yǎng
bao gót 後包 后包 hòu bāo
bao nilong PE 透明膠袋 透明胶袋 tòu míng jiāo dài
bao tay cao su 橡膠手套 橡胶手套 xiàng jiāo shǒu tào
bao tay da 皮手套 皮手套 pí shǒu tào
bao tay len 毛巾手套 毛巾手套 máo jīn shǒu tào
bao tay nylon 尼龍手套 尼龙手套 ní lóng shǒu tào
bao tay vải 布手套 布手套 bù shǒu tào
bao thư công ty 公司信封 公司信封 gōng sī xìn fēng
bao thư vàng 黃色大信封 黄色大信封 huáng sè dà xìn fēng
bảo trì 機保 机保 jī bǎo
bảo trì may khâu 針保 针保 zhēn bǎo
bảo vệ 保衛/守衛 保卫/守卫 bǎo wèi/shǒu wèi
bẻ biên 折邊 折边 zhé biān
bẻ biên không được nhăn 折邊不可或皺折 折边不可或皱折 zhé biān bù kě huò zhòu zhé
bẻ biên lót gót 後襯內理折邊 后衬内理折边 hòu chèn nèi lǐ zhé biān
Bẻ biên MTM 鞋頭片折邊 鞋头片折边 xié tóu piàn zhé biān
bề mặt nguyên liệu bị bong tróc 材料表面剝落 材料表面剥落 cái liào biǎo miàn bō luò
bệ trong 內坐 内坐 nèi zuò
bec phun keo 噴膠頭 喷胶头 pēn jiāo tóu
bên bán 買方 买方 mǎi fāng
bên mua 賣方 卖方 mài fāng
bị liệu 備料 备料 bèi liào
bìa acoat 硬塑膠夾 硬塑胶夹 yìng sù jiāo jiā
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 6 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
biên bản nghiệm hàng 驗貨報告 验货报告 yàn huò bào gào
biên đường may 針車邊距 针车边距 zhēn chē biān jù
biểu chi tiết số lượng xuống liệu 下料數量明細表 下料数量明细表 xià liào shù liàng míng xì biǎo
biểu đăng ký văn kiện chỉnh sửa, báo
phế
文件修改/廢止申請表 文件修改/废止申请表 wén jiàn xiū gǎi/fèi zhǐ shēn qǐng biǎo
biểu năng lượng tia UV UV 光能量表 UV 光能量表 UV guāng néng liàng biǎo
biểu tiến độ quản lý sản xuất 生管進度表 生管进度表 shēng guǎn jìn dù biǎo
biểu tiến độ sản xuất 生產進度表 生產进度表 shēng chǎn jìn dù biǎo
biểu tiến độ sản xuất ngày 生產日報表 生產日报表 shēng chǎn rì bào biǎo
bình đựng dầu 油瓶 油瓶 yóu píng
bình quân 平均 平均 píng jūn
bộ báo động chênh lệch nhiệt độ
khuôn dưới
下模溫差警報器 下模温差警报器 xià mó wēn chā jǐng bào qì
bộ báo động chênh lệch nhiệt độ
khuôn trên
上模溫差警報器 上模温差警报器 shàng mó wēn chā jǐng bào qì
bộ báo động chênh lệch nhiệt độ
khuôn trên
上模溫差警報器 上模温差警报器 shàng mó wēn chā jǐng bào qì
bộ đếm giờ 計時器 计时器 jì shí qì
bộ điều khiển nhiệt độ khuôn dưới 下模溫度控制器 下模温度控制器 xià mó wēn dù kòng zhì qì
bổ liệu 補料 补料 bǔ liào
bộ ngắt hơi 電磁閥 电磁阀 diàn cí fá
bộ phận bảo trì đế lớn 大底工務課 大底工务课 dà dǐ gōng wù kè
bộ phận BOM & Đặt hàng 材料課 材料课 cái liào kè
bộ phận đế 底部 底部 dǐ bù
bộ phận ép nhiệt A 熱壓 A 課 热压 A 课 rè yā A kè
bộ phận giày thử 試做組 试做组 shì zuò zǔ
bộ phận hậu cần 後勤課 后勤课 hòu qín kè
bộ phận kế hoạch 業務課 业务课 yè wù kè
bộ phận khai phát 產品開發部 產品开发部 chǎn pǐn kāi fā bù
bộ phận khai phát hành chánh 開發行政課 开发行政课 kāi fā xíng zhèng kè
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 7 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
bộ phận nhân sự quản lý 人員管理課 人员管理课 rén yuán guǎn lǐ kè
bộ phận QC 品管課 品管课 pǐn guǎn kè
bộ phận QIP QIP 課 QIP 课 QIP kè
bộ phận quản lý thiết bị 設備管理部 设备管理部 shè bèi guǎn lǐ bù
bộ phận quản lý thông tin IT 資訊設備管理部 IT 资讯设备管理部 IT zī xùn shè bèi guǎn lǐ bù
bộ phận sản xuất Lean 持續改善課 持续改善课 chí xù gǎi shàn kè
bộ phận SOP 標準流程課 标準流程课 biāo zhǔn liú chéng kè
bộ phận tài chính 財務部 财务部 cái wù bù
bộ phận tài nguyên nhân lực 人力資源部 人力资源部 rén lì zī yuán bù
bộ phận thí nghiệm 實驗室 实验室 shí yàn shì
bộ phận tính giá thành 成本估價課 成本估价课 chéng běn gū jià kè
bộ phận XNK-Hải quan 進出口/關務課 进出口/关务课 jìn chū kǒu/guān wù kè
bỏ sót 漏掉 漏掉 lòu diào
bổ sung 開補 开补 kāi bǔ
bổ sung dự phòng 預補 预补 yù bǔ
bổ sung hiện trường 現場開捕 现场开捕 xiàn chǎng kāi bǔ
bổ trợ 助片 助片 zhù piàn
bổ trợ bao gót 後包助片 后包助片 hòu bāo zhù piàn
bổ trợ thân giày 鞋身助片 鞋身助片 xié shēn zhù piàn
bốc công 搬運 搬运 bān yùn
bồi thường khách hàng 賠償客戶 赔偿客户 péi cháng kè hù
bơm dầu 吸油具 吸油具 xī yóu jù
bông cách nhiệt 隔熱棉 隔热棉 gé rè mián
bóng đèn báo quạt 風扇指示燈 风扇指示灯 fēng shàn zhǐ shì dēng
bóng quá 太亮 太亮 tài liàng
bong sơn 脫漆 脱漆 tuō qī
bột in có bị lem hay không 印刷不可以糊掉 印刷不可以糊掉 yìn shuā bù kě yǐ hú diào
bột mì 面粉 面粉 miàn fěn
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 8 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
bù keo 補膠 补胶 bǔ jiāo
bu lon 螺絲 螺丝 luó sī
búa 錘子 锤子 chuí zi
bút bạc 銀筆 银笔 yín bǐ
bút bay hơi 水解筆 水解笔 shuǐ jiě bǐ
bút thử điện 試電筆 试电笔 shì diàn bǐ
ca máy trộn lớn A 萬馬力 A 班 万马力 A 班 wàn mǎ lì A bān
cách làm 做法 做法 zuò fǎ
cách tính dung lượng 用量計算 用量计算 yòng liàng jì suàn
cái bào 刨子 刨子 bào zi
cái búa 錘子 锤子 chuí zi
cái cưa 鋸 锯 jù
cái đe 鐵砧 铁砧 tiě zhēn
cái đục 鑿子 凿子 záo zi
cái êtô 台虎鉗 台虎钳 tái hǔ qián
cái giũa 銼刀 銼刀 cuò dāo
cái khoan 鑽子 钻子 zuàn zi
cải tiến 改進 改进 gǎi jìn
cải tiến liên tục 體系管理課 体系管理课 tǐ xì guǎn lǐ kè
cảng, địa điểm dở hàng 卸貨港口 卸货港口 xiè huò gǎng kǒu
cạnh chính thùng ngoài 外箱正麥 外箱正麦 wài xiāng zhèng mài
cào mấy lần 刮幾次 刮几次 guā jǐ cì
cao su 橡膠 橡胶 xiàng jiāo
cao su sống 生膠 生胶 shēng jiāo
cấp lượng tồn kho 提供庫存資料 提供库存资料 tí gōng kù cún zī liào
cát 沙砂 沙砂 shā shā
cắt 斬 斩 zhǎn
cắt dây QX LG và dây MTM 鞋舌織帶與鞋頭織帶 鞋舌织带与鞋头织带 xié shé zhī dài yǔ xié tóu zhī dài
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 9 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
cắt khía cạnh trước mui của dưới eo
thân 1
剪切刀鞋身下片 1 前端鞋頭 剪切刀鞋身下片 1 前端鞋头 jiǎn qiè dāo xié shēn xià piàn 1 qiánduān
xié tóu
cắt sửa lót 修剪內裡 修剪内裡 xiū jiǎn nèi lǐ
cắt tay 手剪 手剪 shǒu jiǎn
cắt tỉa LOGO 修剪 LOGO 修剪 LOGO xiū jiǎn LOGO
cạy keo 清膠 清胶 qīng jiāo
cạy keo+tháo foam 中底板清膠+拔楦頭 中底板清胶+拔楦头 zhōng dǐ bǎn qīng jiāo + bá xuàn tóu
cây nạy 牛角 牛角 niú jiǎo
chậm khô 慢幹 慢干 màn gàn
chậm khô đặc biệt 特慢幹 特慢干 tè màn gàn
chân phải 右腳 右脚 yòu jiǎo
chân trái 左腳 左脚 zuǒ jiǎo
chân vịt 押腳 押脚 yā jiǎo
chǎng kǎ 廠卡 厂卡 chǎng kǎ
chấp hành quy định cơ bản về 6S 6S 基礎知識與執行 6S 基础知识与执行 6S jī chǔ zhī shì yǔ zhí xíng
chất chống ẩm 乾燥劑 乾燥剂 gān zào jì
chất chống ẩm 幹燥劑 干燥剂 gān zào jì
chất chống bạc 消泡劑 消泡剂 xiāo pào jì
chặt dao ngoài miếng dưới MG HT/HN 斬內外腰身下片 (外刀) 斩内外腰身下片 (外刀) zhǎn nèi wài yāo shēn xià piàn (wài dāo)
chặt dao ngoài TCH 斬後套 (外刀) 斩后套 (外刀) zhǎn hòu tào (wài dāo)
chặt dao ngoài TCM 斬前套 (外刀) 斩前套 (外刀) zhǎn qián tào (wài dāo)
chặt dao trong MG HT/HN 斬內外腰身 (內刀) 斩内外腰身 (内刀) zhǎn nèi wài yāo shēn (nèi dāo)
chặt dao trong miếng dưới MG HT/HN 斬內外腰身下片 (內刀) 斩内外腰身下片 (内刀) zhǎn nèi wài yāo shēn xià piàn (nèi dāo)
chặt dao trong MTM 斬鞋頭片 (內刀) 斩鞋头片 (内刀) zhǎn xié tóu piàn (nèi dāo)
chặt dao trong TCH 斬後套 (內刀) 斩后套 (内刀) zhǎn hòu tào (nèi dāo)
chặt dao trong TCM 斬前套 (內刀) 斩前套 (内刀) zhǎn qián tào (nèi dāo)
chặt đế trung 斬中底布 斩中底布 zhǎn zhōng dǐ bù
chặt đệm giày (sockliner) 斬鞋墊 斩鞋垫 zhǎn xié diàn
chất định hình 乳劑 乳剂 rǔ jì
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 10 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
chặt độn hậu 斬滾口補強 (泡棉) 斩滚口补强 (泡棉) zhǎn gǔn kǒu bǔ qiáng (pào mián)
chặt độn LG 斬鞋舌補強 斩鞋舌补强 zhǎn xié shé bǔ qiáng
chặt độn MG HT/HN 斬內腰身補強 斩内腰身补强 zhǎn nèi yāo shēn bǔ qiáng
chặt độn MTM 斬鞋頭片補強 斩鞋头片补强 zhǎn xié tóu piàn bǔ qiáng
chặt độn mu giày HT/HN 斬內/外腰身補強 斩内/外腰身补强 zhǎn nèi/wài yāo shēn bǔ qiáng
chặt độn mũi 斬前套補強 斩前套补强 zhǎn qián tào bǔ qiáng
chặt độn ô dê HT/HN 斬鞋眼補強內外腰 斩鞋眼补强内外腰 zhǎn xié yǎn bǔ qiáng nèi wài yāo
chặt độn ôdê 斬鞋眼補強 斩鞋眼补强 zhǎn xié yǎn bǔ qiáng
chặt độn TCH 斬後套補強 斩后套补强 zhǎn hòu tào bǔ qiáng
chặt độn VC 斬滾口泡棉 斩滚口泡棉 zhǎn gǔn kǒu pào mián
chặt độn VC ngoài 斬外滾口補強 斩外滚口补强 zhǎn wài gǔn kǒu bǔ qiáng
chặt foam lưỡi gà 斬鞋舌補強 斩鞋舌补强 zhǎn xié shé bǔ qiáng
chặt hư 斬壞 斩坏 zhǎn huài
chặt không đú ng chiều liệu 斬材料不對方向 斩材料不对方向 zhǎn cái liào bù duì fāng xiàng
chất làm cứng 硬化劑 硬化剂 yìng huà jì
chặt LG 斬鞋舌 斩鞋舌 zhǎn xié shé
chặt LLG 斬鞋舌內裏 斩鞋舌内里 zhǎn xié shé nèi lǐ
chặt lót lưỡi gà 斬鞋舌內裡 斩鞋舌内裡 zhǎn xié shé nèi lǐ
chặt lót MG HT/HN 斬內外腰身內裏 斩内外腰身内里 zhǎn nèi wài yāo shēn nèi lǐ
chặt lót miếng trước mũ 斬鞋頭內裏 斩鞋头内里 zhǎn xié tóu nèi lǐ
chặt lót MTM và chặt dộn QXLG 斬鞋頭片內裡與鞋舌穿耳補強 斩鞋头片内裡与鞋舌穿耳补强 zhǎn xié tóu piàn nèi lǐ yǔ xié shé chuān ěr
bǔ qiáng
chặt lót ô dê 斬鞋眼內裏 斩鞋眼内里 zhǎn xié yǎn nèi lǐ
chặt lót trong hậu 斬反口裏 斩反口里 zhǎn fǎn kǒu lǐ
chặt lưỡi gà (tongue) 斬鞋舌 斩鞋舌 zhǎn xié shé
chất lượng sản phẩm 品質產量 品质產量 pǐn zhí chǎn liàng
chặt MG HN 斬外腰身 斩外腰身 zhǎn wài yāo shēn
chặt MG HT/HN 斬內外腰身 斩内外腰身 zhǎn nèi wài yāo shēn
chặt miếng nối tiếpTCH 斬後套連接片 斩后套连接片 zhǎn hòu tào lián jiē piàn
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 11 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
chặt miếng trên lưỡi gà (tongue top) 斬鞋舌上片 斩鞋舌上片 zhǎn xié shé shàng piàn
chặt MTM 斬鞋頭片 斩鞋头片 zhǎn xié tóu piàn
chặt nguyên liệu xấu 材料斬不良 材料斩不良 cái liào zhǎn bù liáng
chặt TCH (heel cap) 斬後套 斩后套 zhǎn hòu tào
chặt TT MTM 斬鞋頭飾片 斩鞋头饰片 zhǎn xié tóu shì piàn
chặt VC ngoài 斬外滾口 斩外滚口 zhǎn wài gǔn kǒu
chất xử lý 處理劑 处理剂 chǔ lǐ jì
chất xử lý da thật 真皮處理劑 真皮处理剂 zhēn pí chǔ lǐ jì
chất xử lý đế 大底處理劑 大底处理剂 dà dǐ chǔ lǐ jì
chất xử lý mặt giày 鞋面處理劑 鞋面处理剂 xié miàn chǔ lǐ jì
chặt, chặt chẽ 結實 结实 jiē shi
chế độ xuất cần và lưu trình thao tác 考勤制度及作業流程 考勤制度及作业流程 kǎo qín zhì dù jí zuò yè liú chéng
chèn giữa 中插 中插 zhōng chā
chén keo 碗膠 碗胶 wǎn jiāo
chèn lót 鞋撐 鞋撑 xié chēng
chèn nửa 半插 半插 bàn chā
chèn nửa đế giữa 中底半插 中底半插 zhōng dǐ bàn chā
chèn ruột 填心 填心 tián xīn
chênh lệch 差異 差异 chā yì
chỉ bóng 珠光線 珠光线 zhū guāng xiàn
chỉ cót ton 棉紗線 棉纱线 mián shā xiàn
chỉ đế 大底線 大底线 dà dǐ xiàn
chỉ mặt 面線 面线 miàn xiàn
chỉ may 車線 车线 chē xiàn
chỉ may đế 底線 底线 dǐ xiàn
chỉ may không chỉnh quá căng hoặc
quá lỏng
車線不可以調得太緊或太松 车线不可以调得太紧或太松 chē xiàn bù kě yǐ diào dé tài jǐn huò tài
sōng
chỉ nhảy cách quãng, nổi đường chỉ 針外, 浮線 针外, 浮线 zhēn wài, fú xiàn
chỉ ny long 尼龍線 尼龙线 ní lóng xiàn
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 12 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
chi tiết 配件 配件 pèi jiàn
chỉ trên mặt 面線 面线 miàn xiàn
chia trái phải 分左右 分左右 fēn zuǒ yòu
chiếc 支 支 zhī
chiều rộng 寬度 宽度 kuān dù
chỉnh chặt 調緊 调紧 diào jǐn
chỉnh kim 調針 调针 diào zhēn
chỉnh lại dây giày 鞋帶整理 鞋带整理 xié dài zhěng lǐ
chỉnh lỏng 調鬆 调鬆 diào sōng
chỉnh lý 整理 整理 zhěng lǐ
cho thêm keo 捕膠 捕胶 bǔ jiāo
chồng lên nhau 重叠 重迭 chóng dié
chưa bổ sung 未開補 未开补 wèi kāi bǔ
chưa hoàn thành 未完 未完 wèi wán
chuẩn bị 準備 準备 zhǔn bèi
chuẩn bị công việc 準備工作 準备工作 zhǔn bèi gōng zuò
chuẩn bị liệu 備料 备料 bèi liào
chuẩn bị xuống liệu 準備下料 準备下料 zhǔn bèi xià liào
chùi sơn 菜瓜布 菜瓜布 cài guā bù
chủng loại form 楦頭種類 楦头种类 xuàn tóu zhǒng lèi
chứng từ gửi hàng 出貨文件 出货文件 chū huò wén jiàn
chuột đèn 光管起動器 光管起动器 guāng guǎn qǐ dòng qì
chuyền 1-A2 A2 廠 line-1 A2 厂 line-1 A2 chǎng line-1
chuyển nhượng 押彙 押汇 yā huì
cỡ 號碼 号码 hào mǎ
cọ 1 in 毛刷 毛刷 máo shuā
cọ bù sơn 補漆毛筆 补漆毛笔 bǔ qī máo bǐ
cỡ dao 斬刀號 斩刀号 zhǎn dāo hào
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 13 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
cổ dê 管素 管素 guǎn sù
cọ đũa 筷子毛筆 筷子毛笔 kuài zi máo bǐ
cỡ form 楦頭號 楦头号 xuàn tóu hào
co răng trong 內牙彎頭 内牙弯头 nèi yá wān tóu
cớ răng, số hiệu răng 記號齒 记号齿 jì hào chǐ
cỡ số đôi 號碼尾數 号码尾数 hào mǎ wěi shù
có vấn đề gì báo cáo cấp trên 有問題向主管報告 有问题向主管报告 yǒu wèn tí xiàng zhǔ guǎn bào gào
COC tiêu chuẩn tập đoàn COC 工廠行為準則 COC 工厂行为准则 COC gōng chǎng xíng wéi zhǔn zé
con lăn sắt 鐵彈珠 铁弹珠 tiě dàn zhū
công cụ 工具 工具 gōng jù
công nhân ưu tú 優秀員工, 表揚 优秀员工, 表扬 yōu xiù yuán gōng, biǎo yáng
công tắc 開關 开关 kāi guān
công tắc báo động OFF 警報開關 ON OFF 警报开关 ON OFF jǐng bào kāi guān ON
công tắc thiết bị đo nhiệt độ OFF 溫度量測器開關 ON OFF 温度量测器开关 ON OFF wēn dù liàng cè qì kāi guān ON
công tắc thiết bị đo nhiệt độ 溫度量測器開關 温度量测器开关 wēn dù liàng cè qì kāi guān
công trình 工程 工程 gōngchéng
công vụ 工務 工务 gōng wù
cột dây giày giả 綁假鞋帶 绑假鞋带 bǎng jiǎ xié dài
cốt khuôn giày 鞋楦 鞋楦 xié xuàn
cự ly không được sai 距離不可以錯誤 距离不可以错误 jù lì bù kě yǐ cuò wù
cưa gỗ 手鋸 手锯 shǒu jù
cưa sắt 鋼鋸 钢锯 gāng jù
cục hải quan 海關局 海关局 hǎi guān jú
cục kiểm hàng 驗貨日 验货日 yàn huò rì
cục tẩy 橡皮擦 橡皮擦 xiàng pí cā
cung giày 鞋弓 鞋弓 xié gōng
cước phí 運費 运费 yùn fèi
da 皮 皮 pí
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 14 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
da bê 小牛皮 小牛皮 xiǎo niú pí
da bò 牛皮 牛皮 niú pí
đá cắt 砂輪片 砂轮片 shā lún piàn
da có mặt ngọc 珠面皮 珠面皮 zhū miàn pí
da dư 余皮 余皮 yú pí
da ga mông 佳盟皮 佳盟皮 jiā méng pí
da giả 人造皮 人造皮 rén zào pí
da hải mã 海螞 海蚂 hǎi mǎ
da láng 漆皮 漆皮 qī pí
da lộn 反毛皮 反毛皮 fǎn máo pí
da lợn dấu 豬榔皮 猪榔皮 zhū láng pí
da lông 毛皮 毛皮 máo pí
đá mài dao 磨刀石 磨刀石 mó dāo shí
da mặt ngọc 珠面皮 珠面皮 zhū miàn pí
da ngà 象牙色 象牙色 xiàng yá sè
da nhân tạo 人造皮 人造皮 rén zào pí
đã nhập kho 已入庫 已入库 yǐ rù kù
da PU ép hoa PU, 壓花 PU, 压花 PU, yā huā
da PU ép hoa mềm 柔軟 PU, 壓花 柔软 PU, 压花 róu ruǎn PU, yā huā
da thú 皮革 皮革 pí gé
da thuộc 熟皮 熟皮 shú pí
da tổng hợp 合成皮 合成皮 hé chéng pí
da trâu 水牛皮 水牛皮 shuǐ niú pí
da trong 真皮 真皮 zhēn pí
da vụn 碎皮料 碎皮料 suì pí liào
đặc một chút 濃一點 浓一点 nóng yī diǎn
đai cắt chéo 斜裁帶 斜裁带 xié cái dài
đai co giãn 直裁帶 直裁带 zhí cái dài
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 15 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
đai dệt 織帶 织带 zhī dài
đai dệt ny long 尼龍織帶 尼龙织带 ní lóng zhī dài
đai khuy 粘扣帶 粘扣带 zhān kòu dài
đai mặt nhung 鬆緊帶 鬆紧带 sōng jǐn dài
dán 貼合 贴合 tiē hé
dán chặt 貼緊 贴紧 tiē jǐn
dán đai khuy 粘扣帶 粘扣带 zhān kòu dài
dán dây viền 貼沿條 贴沿条 tiē yán tiáo
dán đế 貼大底 贴大底 tiē dà dǐ
dán đế không được tràn keo 貼底不能蓋膠 贴底不能盖胶 tiē dǐ bù néng gài jiāo
dán đế không quá cao hay quá thấp 貼底不能太高或太低 贴底不能太高或太低 tiē dǐ bù néng tài gāo huò tài dī
dán đế trung vào foam giày 中底板與楦頭貼合 中底板与楦头贴合 zhōng dǐ bǎn yǔ xuàn tóu tiē hé
dán đế vào MG 大底與鞋面貼合 大底与鞋面贴合 dà dǐ yǔ xié miàn tiē hé
dán đệm đế trung 貼中底填物 贴中底填物 tiē zhōng dǐ tián wù
dán độn không đú ng 貼補強不對 贴补强不对 tiē bǔ qiáng bù duì
dán độn LG và độn LG 貼鞋舌泡棉補強與翻鞋舌 贴鞋舌泡棉补强与翻鞋舌 tiē xié shé pào mián bǔ qiáng yǔ fān xié
shé
dán độn MG HN 外腰身貼補強 外腰身贴补强 wài yāo shēn tiē bǔ qiáng
dán độn MG HT 內腰身貼補強 内腰身贴补强 nèi yāo shēn tiē bǔ qiáng
dán độn MTM 鞋頭片貼補強 鞋头片贴补强 xié tóu piàn tiē bǔ qiáng
dán độn MTM lót MTM 鞋頭片貼補強與內裡 鞋头片贴补强与内裡 xié tóu piàn tiē bǔ qiáng yǔ nèi lǐ
dán độn ô dê và dán lót ô dê 貼鞋眼補強與鞋眼內裏 贴鞋眼补强与鞋眼内里 tiē xié yǎn bǔ qiáng yǔ xié yǎn nèi lǐ
dán độn ô dê và MTM 鞋頭片貼鞋眼補強 鞋头片贴鞋眼补强 xié tóu piàn tiē xié yǎn bǔ qiáng
dán độn quai xỏ vào LG và dán độn
foam vào lót LG
鞋舌貼織帶補強, 鞋舌內裡貼
補強泡棉
鞋舌贴织带补强, 鞋舌内裡贴
补强泡棉
xié shé tiē zhī dài bǔ qiáng, xié shé nèi lǐ
tiē bǔ qiáng pào mián
dán độn TCH 後套貼補強 后套贴补强 hòu tào tiē bǔ qiáng
dán độn TCH vào mặt trái TCH 後套反面貼補強 后套反面贴补强 hòu tào fǎn miàn tiē bǔ qiáng
dán độn VC ngoài 外滾口貼補強 外滚口贴补强 wài gǔn kǒu tiē bǔ qiáng
dán hộp 貼盒 贴盒 tiē hé
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 16 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
dán LG và MTLLG 鞋舌與鞋舌上片內裡貼合 鞋舌与鞋舌上片内裡贴合 xié shé yǔ xié shé shàng piàn nèi lǐ tiē hé
dán LOGO 貼 LOGO 贴 LOGO tiē LOGO
dán nhãn hộp 貼內盒標 贴内盒标 tiē nèi hé biāo
dán phẳng 貼平 贴平 tiē píng
dán phối kiện 貼配件 贴配件 tiē pèi jiàn
dán T/C đế lớn 貼大底補強 贴大底补强 tiē dà dǐ bǔ qiáng
dán tem đệm 貼鞋墊標 贴鞋垫标 tiē xié diàn biāo
đánh số mũ số đế 底面標示配雙號 底面标示配双号 dǐ miàn biāo shì pèi shuāng hào
dao cạo 刮刀 刮刀 guā dāo
dao chặt 斬刀 斩刀 zhǎn dāo
dao cố định 固定刀 固定刀 gù dìng dāo
dao di động 移動刀 移动刀 yí dòng dāo
dao liên 雙連刀 双连刀 shuāng lián dāo
dao quậy keo 調膠帶具 调胶带具 diào jiāo dài jù
dao răng cưa 鋸齒刀 锯齿刀 jù chǐ dāo
dao rọc giấy 美工刀 美工刀 měi gōng dāo
dao T/P 左右刀 左右刀 zuǒ yòu dāo
dập bằng đường may nối miếng trên
LLG với LLG
鞋舌上片與鞋舌內裡車合處捶
平
鞋舌上片与鞋舌内裡车合处捶
平
xié shé shàng piàn yǔ xié shé nèi lǐ chē hé
chù chuí píng
đặt dao 排刀 排刀 pái dāo
đặt hàng, thu mua 採購 採购 cǎi gòu
dầu bóng 金油 金油 jīn yóu
đầu chỉ 線頭 线头 xiàn tóu
đầu chỉ sau khi may xong chưa được
cắt gọn
針車後線頭未剪乾淨 针车后线头未剪乾净 zhēn chē hòu xiàn tóu wèi jiǎn gān jìng
đầu gót 端子 端子 duān zǐ
dấu khía dao nằm ở eo trong của đế lót W'S 鞋墊號碼齒是在內腰 W'S 鞋垫号码齿是在内腰 W'S xié diàn hào mǎ chǐ shì zài nèi yāo
đầu nhám đánh mòn 打粗頭 打粗头 dǎ cū tóu
đầu nối hơi 氣管接頭 气管接头 qì guǎn jiē tóu
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 17 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
đầu răng ngoài 外牙彎頭 外牙弯头 wài yá wān tóu
dầu tẩy bẩn 去清油 去清油 qù qīng yóu
dấu và chữ ký của đại sứ quán 加簽 加签 jiā qiān
đầu vít bake 十字起子頭 十字起子头 shí zì qǐ zi tóu
dây chun 松緊帶 松紧带 sōng jǐn dài
dây chuyền công đoạn đầu 前段流程 前段流程 qián duàn liú chéng
dây chuyền đoạn giữa 中底流程 中底流程 zhōng dǐ liú chéng
dây chuyền sản xuất 生産流程 生产流程 shēng chǎn liú chéng
dây chuyền thao tác 作業流程 作业流程 zuò yè liú chéng
dây chuyền trôi chảy 流程順暢 流程顺畅 liú chéng shùn chàng
dây chyuền trước 前段流程 前段流程 qián duàn liú chéng
dây co giãn 鬆緊帶 鬆紧带 sōng jǐn dài
dây curoa 皮帶 皮带 pí dài
dây đai 束帶 束带 shù dài
dây đai viền 沿條 沿条 yán tiáo
dây dẫn nước nóng lạnh 熱冷塑膠軟管 热冷塑胶软管 rè lěng sù jiāo ruǎn guǎn
dây điện 電線 电线 diàn xiàn
dây điện chịu nhiệt 高溫電線 高温电线 gāo wēn diàn xiàn
dây đồng 銅線 铜线 tóng xiàn
dây giày 鞋帶 鞋带 xié dài
dây giày dẹt 扁形鞋帶 扁形鞋带 biǎn xíng xié dài
dây giày hình tròn 圓形鞋帶 圆形鞋带 yuán xíng xié dài
dây giày sai quy cách 鞋帶錯規格 鞋带错规格 xié dài cuò guī gé
dây hàn 焊線 焊线 hàn xiàn
dây kéo 拉練 拉练 lā liàn
dày mỏng 厚薄 厚薄 hòu báo
dây nylon 尼龍繩 尼龙绳 ní lóng shéng
dây thun 橡皮筋 橡皮筋 xiàng pí jīn
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 18 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
đầy thùng 滿箱 满箱 mǎn xiāng
dây treo 子母扣 子母扣 zǐ mǔ kòu
dây viền 滾邊帶 滚边带 gǔn biān dài
đế 大底 大底 dà dǐ
đế cao su 橡膠大底 橡胶大底 xiàng jiāo dà dǐ
đế cao su sống 生膠底 生胶底 shēng jiāo dǐ
đế đinh 足釘大底 足钉大底 zú dīng dà dǐ
đế giày 鞋底 鞋底 xié dǐ
đế giữa 中底 中底 zhōng dǐ
đế lớn 大底 大底 dà dǐ
đế lớn không được bong keo 大底不能脫膠 大底不能脱胶 dà dǐ bù néng tuō jiāo
đế mài nhám 大底打粗 大底打粗 dà dǐ dǎ cū
đế ôm 包邊大底 包边大底 bāo biān dà dǐ
đế phẳng 半大底 半大底 bàn dà dǐ
đế PU PU 大底 PU 大底 PU dà dǐ
dễ rửa sạch 易清洗 易清洗 yì qīng xǐ
dễ thấy dễ lấy 易于拿取 易于拿取 yì yú ná qǔ
đế TPU TPU 大底 TPU 大底 TPU dà dǐ
đế tróc sơn 大底掉漆 大底掉漆 dà dǐ diào qī
đế trung 中底 中底 zhōng dǐ
đế trung bị rách 中底板破 中底板破 zhōng dǐ bǎn pò
đế trung quét keo 中底擦膠 中底擦胶 zhōng dǐ cā jiāo
đệm 墊片 垫片 diàn piàn
đệm giày 鞋墊 鞋垫 xié diàn
đệm khí chèn EVA 中插氣墊 中插气垫 zhōng chā qì diàn
đếm số lượng 點數 点数 diǎn shù
đèn báo 指示燈 指示灯 zhǐ shì dēng
dép lê 拖鞋 拖鞋 tuō xié
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 19 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
đều 平均 平均 píng jūn
đều đặn, bằng 均勻 均匀 jūn yún
đi lãnh liệu 去領料 去领料 qù lǐng liào
địa chỉ nhà cung cấp 廠商地址 厂商地址 chǎng shāng dì zhǐ
địa điểm giao hàng 交貨地點 交货地点 jiāo huò dì diǎn
địa điểm làm việc 工作場所 工作场所 gōng zuò chǎng suǒ
địa điểm xuất khẩu 出口地址 出口地址 chū kǒu dì zhǐ
dịch vụ chuyển FAX nhanh 快遞 快递 kuài dì
điện chuyển tiền 電彙 电汇 diàn huì
điều hành nghiệp vụ 業務營運處 业务营运处 yè wù yíng yùn chù
đinh chẻ 開叉釘 开叉钉 kāi chā dīng
đình chỉ sản xuất 停止生產 停止生產 tíng zhǐ shēng chǎn
đính chính 更正 更正 gēng zhèng
đình công đợi liệu 停工待料 停工待料 tíng gōng dài liào
đinh đục lỗ 衝孔釘 冲孔钉 chōng kǒng dīng
đinh giày 足釘 足钉 zú dīng
định hình lạnh 冷定型 冷定型 lěng dìngxíng
định hình mũ giầy 鞋面定型 鞋面定型 xié miàn dìngxíng
đình hình nóng 熱定型 热定型 rè dìng xíng
định mức 定額 定额 dìng'é
định vị đế 大底劃線 大底划线 dà dǐ huá xiàn
định vị mũi đế 大底鞋頭畫線 大底鞋头画线 dà dǐ xié tóu huà xiàn
ĐM chuẩn 標準用量 标準用量 biāo zhǔn yòng liàng
ĐM số BOM 編號 BOM 编号 BOM biān hào
ĐM thực tế 實際用量 实际用量 shí jì yòng liàng
ĐM xưởng chuyển sang ĐM HQ 標準 BOM 轉海關 BOM 标準 BOM 转海关 BOM biāo zhǔn BOM zhuǎn hǎi guān BOM
dơ 清潔度 清洁度 qīng jié dù
độ cao mũi gót 鞋頭-鞋跟高度 鞋头-鞋跟高度 xié tóu-xié gēn gāo dù
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 20 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
độ cứng 硬度 硬度 yìng dù
độ lạnh của liệu 冷卻轉速 冷却转速 lěng què zhuǎn sù
độ lượn 弧度 弧度 hú dù
đo nhiệt độ 量溫度 量温度 liàng wēn dù
độ rộng thật đều không được xiên 寬度要均勻, 要削斜度 宽度要均匀, 要削斜度 kuān dù yào jūn yún, yào xiāo xié dù
đồ tháo kim 拔訂具 拔订具 bá dìng jù
đoạn sau hoàn thành công việc chỉnh
lý
後段完成整理工作 后段完成整理工作 hòu duàn wán chéng zhěng lǐ gōng zuò
đôi 雙 双 shuāng
đối chuẩn 對準 对準 duì zhǔn
đơn bổ liệu 補料單 补料单 bǔ liào dān
đơn đặt hàng 採購單 採购单 cǎi gòu dān
đơn giá 單價 单价 dān jià
đơn hàng đặt biệt 特殊訂單 特殊订单 tè shū dìng dān
đơn khách hàng 客戶訂單 客户订单 kè hù dìng dān
độn lưỡi gà 翻鞋舌 翻鞋舌 fān xié shé
độn mũi 前村 前村 qián cūn
độn và bẻ biên không theo tiêu chuẩn 貼補強及折邊不對標准 贴补强及折边不对标准 tiē bǔ qiáng jí zhé biān bù duì biāo zhǔn
độn và bẻ viền cổ 翻滾口 翻滚口 fān gǔn kǒu
đơn vị 單位 单位 dān wèi
đơn vị BOM 用量計算課 用量计算课 yòng liàng jì suàn kè
đơn vị tính 單位計算 单位计算 dān wèi jì suàn
đơn vị xin sửa chửa 申請單位 申请单位 shēn qǐng dān wèi
độn viền cổ 翻滾口 翻滚口 fān gǔn kǒu
đơn xin 申請 申请 shēn qǐng
đơn xuất hàng 出貨訂單 出货订单 chū huò dìng dān
đơn xuất kho bán thành phẩm kho mũi
giày
鞋面庫半成品出庫單 鞋面库半成品出库单 xié miàn kù bàn chéng pǐn chū kù dān
đóng đầy 1 thùng công-ten-nơ 裝滿一個出貨櫃 装满一个出货柜 zhuāng mǎn yī gè chū huò guì
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 21 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
đồng đều 一致 一致 yī zhì
đóng gói 包裝, 成品鞋包裝 包装, 成品鞋包装 bāo zhuāng, chéng pǐn xié bāo zhuāng
đóng gói đặt biệt 特殊包裝 特殊包装 tè shū bāo zhuāng
đóng gói thiếu 下訂單時間, 短裝 下订单时间, 短装 xià dìng dān shí jiān, duǎn zhuāng
đồng hồ Ampe 安培錶 安培錶 ān péi biǎo
đồng hồ bấm giờ 馬錶 马錶 mǎ biǎo
đồng hồ hiển thị áp lực đơn vị nén dầu 數位壓力顯示器 数位压力显示器 shù wèi yā lì xiǎn shì qì
đồng hồ nhiệt độ 溫度錶 温度錶 wēn dù biǎo
đồng hồ số lượng 記數錶 记数錶 jì shù biǎo
đóng khoen ô dê 打扣 打扣 dǎ kòu
đóng mộc đế trung 中底蓋印 中底盖印 zhōng dǐ gài yìn
động tác chính xác 動作正確 动作正确 dòng zuò zhèng què
đóng thùng 成品鞋包裝, 大包裝 成品鞋包装, 大包装 chéng pǐn xié bāo zhuāng, dà bāo zhuāng
đóng thùng container, đóng hàng rời 裝貨櫃, 散裝 装货柜, 散装 zhuāng huò guì, sǎn zhuāng
đóng thùng đoạn sau 後段大包 后段大包 hòu duàn dà bāo
dữ liệu nội dung đóng gói 包裝資料 包装资料 bāo zhuāng zī liào
dựa theo giày mẫu để làm 遵照樣品製作 遵照样品製作 zūn zhào yàng pǐn zhì zuò
đục lỗ 衝孔 冲孔 chōng kǒng
đục lỗ chưa ngay 衝孔位置不正確 冲孔位置不正确 chōng kǒng wèi zhì bù zhèng què
đục lỗ mắt giày 鞋面眼孔衝洞 鞋面眼孔冲洞 xié miàn yǎn kǒng chōng dòng
đục lỗ ô dê 鞋眼衝孔 鞋眼冲孔 xié yǎn chōng kǒng
dùng chung 共用 共用 gòng yòng
đúng điểm giữa 對中點 对中点 duì zhōng diǎn
đúng đường vẽ 對劃現 对划现 duì huà xiàn
dùng nước xử lý cho toàn mặt giày 全鞋面處理劑 全鞋面处理剂 quán xié miàn chǔ lǐ jì
dùng rập nhựa kiểm tra sau khi mài 磨完畢後要用紙版檢查 磨完毕后要用纸版检查 mó wán bì hòu yào yòng zhǐ bǎn jiǎn chá
dùng sức đều đều 用力均勻 用力均匀 yòng lì jūn yún
dùng tay gò eo 手腰幫 手腰帮 shǒu yāo bāng
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 22 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
đường biên và tiêu chuẩn mũi chỉ 邊距及針車的標准 边距及针车的标准 biān jù jí zhēn chē de biāo zhǔn
đường dây mạng 網路線 网路线 wǎng lù xiàn
đường định vị in sẵn 預留線 预留线 yù liú xiàn
đường in sơn 印刷線 印刷线 yìn shuā xiàn
đường kẻ đánh dấu 記號線 记号线 jì hào xiàn
đường may mí ép 車線邊距 车线边距 chē xiàn biān jù
đường nối 接縫 接缝 jiē fèng
duy tu, sửa chữa 維修,修理 维修,修理 wéi xiū, xiū lǐ
ê ke 角尺 角尺 jiǎo chǐ
ép 壓 压 yā
ép bằng 平壓 平压 píng yā
ép bằng, đặt phẳng 鐵板燒平方 铁板烧平方 tiě bǎn shāo píng fāng
ép bo ding LG 鞋舌壓 BONDINGLOGO (TPU) 鞋舌压 BONDINGLOGO (TPU) xié shé yā BONDINGLOGO (TPU)
ép bonding VC ngoài 外滾口壓 BONDINGLOGO (TPU) 外滚口压 BONDINGLOGO (TPU) wài gǔn kǒu yā BONDINGLOGO (TPU)
ép cắt 3 HD HN 外腰身壓熱切 TPU 外腰身压热切 TPU wài yāo shēn yā rè qiè TPU
ép cắt LOGO LG 鞋舌壓熱切 LOGO 鞋舌压热切 LOGO xié shé yā rè qiè LOGO
ép cắt LOGO VC 外滾口壓熱切 LOGO (TPU) 外滚口压热切 LOGO (TPU) wài gǔn kǒu yā rè qiè LOGO (TPU)
ép cắt MTM 鞋頭片壓熱切 TPU 鞋头片压热切 TPU xié tóu piàn yā rè qiè TPU
ép đế 壓底 压底 yā dǐ
ép đệm giày 壓鞋墊 压鞋垫 yā xié diàn
ép địmh hình (nóng, lạnh) 後跟定型 (熱, 冷) 后跟定型 (热, 冷) hòu gēn dìng xíng (rè, lěng)
ép độn mũi 前套壓補強 前套压补强 qián tào yā bǔ qiáng
ép gò gót 壓後幫 压后帮 yā hòu bāng
ép LOGO LG 鞋舌壓 LOGO 鞋舌压 LOGO xié shé yā LOGO
ép LOGO miếng trên lót lưỡi gà 鞋舌上片壓 LOGO 鞋舌上片压 LOGO xié shé shàng piàn yā LOGO
ép LOGO và TT TCH 後套壓裝飾與 LOGO 后套压装饰与 LOGO hòu tào yā zhuāng shì yǔ LOGO
ép MG HN 外腰身壓高週波 外腰身压高週波 wài yāo shēn yā gāo zhōu bō
ép MG HT 內腰身壓高週波 内腰身压高週波 nèi yāo shēn yā gāo zhōu bō
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 23 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
ép MG HT/HN 內外腰身壓高週波 内外腰身压高週波 nèi wài yāo shēn yā gāo zhōu bō
ép miếng dưới MG HT/HN 內外腰身下片壓高週波 内外腰身下片压高週波 nèi wài yāo shēn xià piàn yā gāo zhōu bō
ép MTM 壓鞋頭片 压鞋头片 yā xié tóu piàn
ép nhiệt 熱壓 热压 rè yā
ép nổi gia công 高週波加工 (2) 高週波加工 (2) gāo zhōu bō jiā gōng (2)
ép nóng 高週波 高週波 gāo zhōu bō
ép nóng tem size 尺碼標轉印 尺码标转印 chǐ mǎ biāo zhuǎn yìn
ép nóng/đế 高週波/底部班 高週波/底部班 gāo zhōu bō/dǐ bù bān
ép phẳng 燙平 烫平 tàng píng
ép TCH 後套壓高週波 后套压高週波 hòu tào yā gāo zhōu bō
ép TCM 外腰身壓定位線 外腰身压定位线 wài yāo shēn yā dìng wèi xiàn
ép tem đệm giày 鞋墊壓 LOGO 鞋垫压 LOGO xié diàn yā LOGO
ép tem LLG 鞋舌內裏壓標籤 鞋舌内里压标籤 xié shé nèi lǐ yā biāo qiān
ép tem lót lưỡi gà 壓鞋舌內裡標籤 压鞋舌内裡标籤 yā xié shé nèi lǐ biāo qiān
ép tem méo/hư 標簽壓壞/歪斜 标签压坏/歪斜 biāo qiān yā huài/wāi xié
ép tổng hợp 萬能壓機 万能压机 wàn néng yā jī
ép tróc sơn/cháy 壓高周波托漆/燒掉 压高周波托漆/烧掉 yā gāo zhōu bō tuō qī/shāo diào
ép TT miếng trên lót lưỡi gà 鞋舌上片壓裝飾 鞋舌上片压装饰 xié shé shàng piàn yā zhuāngshì
EVA màu trắng 中插白 EVA 中插白 EVA zhōng chā bái EVA
EVA màu trắng xám nhạt 中插淺灰 EVA 中插浅灰 EVA zhōng chā qiǎn huī EVA
EVA sau 中插後 中插后 zhōng chā hòu
EVA trước 中插前 中插前 zhōng chā qián
fax 傳真 传真 chuán zhēn
file trong 透明夾 透明夹 tòu míng jiā
flim fax 膠卷 胶卷 jiāo juǎn
form 楦頭 楦头 xuàn tóu
gạch tàu 方磚 方砖 fāng zhuān
gắn đệm giày 入鞋墊 入鞋垫 rù xié diàn
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 24 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
gắn gót nhựa 入港寶 入港宝 rù gǎng bǎo
gắn gót nhựa và vuốt lót 入港寶與撫平內裡 入港宝与抚平内裡 rù gǎng bǎo yǔ fǔ píng nèi lǐ
gấp hộp giày 折內盒 折内盒 zhé nèi hé
gập mép 折邊 折边 zhé biān
gấp viền cổ trong từ ngoài vào trong 將內滾口由外翻到內 将内滚口由外翻到内 jiāng nèi gǔn kǒu yóu wài fān dào nèi
gãy kim 斷針 断针 duàn zhēn
ghép đôi 配雙 配双 pèi shuāng
ghép đôi chèn trong 中插配雙 中插配双 zhōng chā pèi shuāng
ghép đôi đế 大底配雙 大底配双 dà dǐ pèi shuāng
ghép đôi không được nhầm cỡ 配雙不能混號碼 配双不能混号码 pèi shuāng bù néng hùn hào mǎ
ghép đôi nhập kho 配雙入庫 配双入库 pèi shuāng rù kù
ghi chú 備注 备注 bèi zhù
ghim bấm 別針 别针 bié zhēn
ghim cài 回形針 回形针 huí xíng zhēn
gia cố mũi giày 鞋頭補強 鞋头补强 xié tóu bǔ qiáng
gia công đế 底加工 底加工 dǐ jiā gōng
gia công ngoài 外加工 外加工 wài jiā gōng
gia công xửơng ngoài 外廠加工 外厂加工 wài chǎng jiā gōng
giải quyết vấn đề 解決問題 解决问题 jiě jué wèn tí
giải tua viền 沿條 沿条 yán tiáo
giàn lạnh 冷凍箱 冷冻箱 lěng dòng xiāng
giàn lưu hóa (thùng tăng lưu) 加硫箱 加硫箱 jiā liú xiāng
giao nhận nguyên liệu 物料出庫交接 物料出库交接 wù liào chū kù jiāo jiē
giao tiếp trong công việc 工作上的溝通 工作上的沟通 gōng zuò shàng de gōu tōng
giày 鞋子 鞋子 xié zi
giày Adidas 愛迪達鞋 爱迪达鞋 ài dí dá xié
giấy báo giá 報價單 报价单 bào jià dān
giấy bao gói 招貼指 招贴指 zhāo tiē zhǐ
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 25 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
giấy cắt điện 絕緣紙 绝缘纸 jué yuán zhǐ
giày chạy thử lớn, trung, nhỏ 大中小試做鞋 大中小试做鞋 dà zhōng xiǎo shì zuò xié
giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa 產地證明 產地证明 chǎn dì zhèng míng
giấy chuyển in đệm giày 鞋墊轉印紙 鞋垫转印纸 xié diàn zhuǎn yìn zhǐ
giày da 皮鞋 皮鞋 pí xié
giày da cừu 羊皮鞋 羊皮鞋 yáng pí xié
giày da đế cao su đúc 模壓膠底皮鞋 模压胶底皮鞋 mó yā jiāo dǐ pí xié
giấy đề can 彩色紙 彩色纸 cǎi sè zhǐ
giày đế kếp 帆布膠底鞋 帆布胶底鞋 fān bù jiāo dǐ xié
giày đế thấp 底跟鞋 底跟鞋 dǐ gēn xié
giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su) 沙地鞋 沙地鞋 shā dì xié
giày làm thử 試作單 试作单 shì zuò dān
giày mẫu 樣品鞋 样品鞋 yàng pǐn xié
giày mẫu khai phát 開發樣品 开发样品 kāi fā yàng pǐn
giày mẫu xác nhận 確樣鞋 确样鞋 què yàng xié
giày MCS 確認鞋 确认鞋 què rèn xié
giày nam 男鞋 男鞋 nán xié
giấy nhám 砂紙 砂纸 shā zhǐ
giấy nhám vải 砂紙布 砂纸布 shā zhǐ bù
giấy nhét 土包紙 土包纸 tǔ bāo zhǐ
giấy notes 便寫紙 便写纸 biàn xiě zhǐ
giày nữ 女鞋 女鞋 nǚ xié
giấy phép nhập khẩu 進口執照 进口执照 jìn kǒu zhí zhào
giày tham khảo 參考鞋 参考鞋 cān kǎo xié
giày thắt dây 扣帶鞋 扣带鞋 kòu dài xié
giày thử rập lớn, trung, nhỏ 大中小試版鞋 大中小试版鞋 dà zhōng xiǎo shì bǎn xié
giày thử rập toàn size 全套試版鞋 全套试版鞋 quán tào shì bǎn xié
giày tiêu thụ 銷貨樣品 销货样品 xiāo huò yàng pǐn
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 26 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
giày trẻ em 童鞋 童鞋 tóng xié
giấy tự dán 自粘紙 自粘纸 zì nián zhǐ
giày vải 布鞋 布鞋 bù xié
giày vải không dây 無帶便鞋 无带便鞋 wú dài biàn xié
giày xác nhận 確認樣品 确认样品 què rèn yàng pǐn
gò 入楦 入楦 rù xuàn
gỗ 木頭 木头 mù tou
gò eo 腰幫 腰帮 yāo bāng
gò gót, gò hậu 後幫 后帮 hòu bāng
gò hông không đều 攀幫不均勻 攀帮不均匀 pān bāng bù jūn yún
gò mũi 前幫 前帮 qián bāng
gò phần trước mũi 中幫 中帮 zhōng bāng
gò trước 前幫 前帮 qián bāng
gói giày 小包裝 小包装 xiǎo bāozhuāng
gót 後跟 后跟 hòu gēn
gót cao nhọn 細高跟 细高跟 xì gāo gēn
gọt da 削皮 削皮 xiāo pí
gót giày 鞋跟 鞋跟 xié gēn
gót giày nhiều lớp 叠層鞋跟 迭层鞋跟 dié céng xié gēn
guốc gỗ 木屐 木屐 mù jī
hàng hóa 貨物 货物 huò wù
hàng không vận 空運材料 空运材料 kōng yùn cái liào
hàng mẫu tiếp thị 開發樣品 开发样品 kāi fā yàng pǐn
hạng mục chú ý 注意事項 注意事项 zhù yì shì xiàng
hàng xách tay 托帶材料 托带材料 tuō dài cái liào
hấp mặt giày 鞋面蒸濕 鞋面蒸湿 xié miàn zhēng shī
hấp mũi 鞋頭蒸濕 鞋头蒸湿 xié tóu zhēng shī
HĐ số 合同號 合同号 hé tóng hào
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 27 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
hệ thống matic matic 系統使用 matic 系统使用 matic xì tǒng shǐ yòng
hiện trường 現場 现场 xiàn chǎng
hiểu biết về IE IE 基本知識 IE 基本知识 IE jī běn zhī shì
hiệu giày 鞋店 鞋店 xié diàn
hiệu lực 生效 生效 shēng xiào
hình giày 鞋型 鞋型 xié xíng
hình thể 型號, 型體 型号, 型体 xíng hào, xíng tǐ
hồ dán 漿糊 浆糊 jiāng hú
hóa đơn 發票 发票 fā piào
hóa đơn mua nguyên liệu 物品請購單 物品请购单 wù pǐn qǐng gòu dān
hóa đơn xuât hàng 料品出廠單 料品出厂单 liào pǐn chū chǎng dān
hoàn thành 完成 完成 wán chéng
hoàn thành số đuôi 完成尾數 完成尾数 wán chéng wěi shù
hòm phối liệu 配電箱 配电箱 pèidiàn xiāng
hòm sấy 烤箱機器 烤箱机器 kǎo xiāng jī qì
hỏng 壞 坏 huài
hộp biến tầng 變頻器 pin 变频器 pin biàn pín qì pin
họp công nhân 員工召會 员工召会 yuán gōng zhào huì
hợp đồng nhập khẩu 進口合同 进口合同 jìn kǒu hé tóng
hộp đựng giày 鞋合, 內盒 鞋合, 内盒 xié hé, nèi hé
hộp giảm tốc 或速 或速 huò sù
hộp nhựa tròn 圓塑膠盒 圆塑胶盒 yuán sù jiāo hé
hộp nhựa vuông 四方塑膠盒 四方塑胶盒 sì fāng sù jiāo hé
hộp tâm bông 章台 章台 zhāng tái
hộp trong 內盒 内盒 nèi hé
hủ nhựa 塑膠盒 塑胶盒 sù jiāo hé
hướng chặt liệu 裁向切割 裁向切割 cái xiàng qiē gē
hướng dọc 縱向 纵向 zòng xiàng
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 28 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
hướng ngang 橫向 横向 héng xiàng
hủy bỏ 取消 取消 qǔ xiāo
hủy bỏ hiệu lực 取消生效 取消生效 qǔ xiāo shēng xiào
IE tổ A IEA 組 IEA 组 IE A zǔ
in 印刷 印刷 yìn shuā
in đi ̣nh vi ̣lệch 定位印刷歪斜 定位印刷歪斜 dìng wèi yìn shuā wāi xié
in định vị mặt phải MG HN 外腰身表面印刷位置線 外腰身表面印刷位置线 wài yāo shēn biǎo miàn yìn shuā wèi zhì
xiàn
in định vị mặt phải MTM 鞋頭片印刷定位線 鞋头片印刷定位线 xié tóu piàn yìn shuā dìng wèi xiàn
in định vị mặt phải TCH 後套表面印刷定位線 后套表面印刷定位线 hòu tào biǎo miàn yìn shuā dìng wèi xiàn
in định vị mặt trái TCH vị trí gắn gót
nhựa
後套反面印刷貼港寶位置 后套反面印刷贴港宝位置 hòu tào fǎn miàn yìn shuā tiē gǎng bǎo
wèi zhì
in định vị MTM 鞋頭片印位置線 鞋头片印位置线 xié tóu piàn yìn wèi zhì xiàn
in định vị VC ngoài 外滾口印位置線 外滚口印位置线 wài gǔn kǒu yìn wèi zhì xiàn
in ép 印刷 印刷 yìn shuā
in gia công 印刷加工 (1) 印刷加工 (1) yìn shuā jiā gōng (1)
in LOGO 印刷 印刷 yìn shuā
in LOGO 印刷 印刷 yìn shuā
in LOGO 印刷班 印刷班 yìn shuā bān
in LOGO đệm giày 印刷鞋墊 LOGO 印刷鞋垫 LOGO yìn shuā xié diàn LOGO
in LOGO đệm giày 印鞋墊 LOGO 印鞋垫 LOGO yìn xié diàn LOGO
in LOGO LG 印刷鞋舌 LOGO 印刷鞋舌 LOGO yìn shuā xié shé LOGO
in LOGO VC 印刷外滾口 LOGO 印刷外滚口 LOGO yìn shuā wài gǔn kǒu LOGO
in lót trong hậu 反口裡印刷 反口裡印刷 fǎn kǒu lǐ yìn shuā
in MG HN 外腰身印刷 外腰身印刷 wài yāo shēn yìn shuā
in MG HT 內腰身印刷 内腰身印刷 nèi yāo shēn yìn shuā
in MG HT/HN 內外腰身印刷 内外腰身印刷 nèi wài yāo shēn yìn shuā
in miếng dưới MG HT/HN 內外腰身下片印刷 内外腰身下片印刷 nèi wài yāo shēn xià piàn yìn shuā
in miếng trên LLG 鞋舌上片印刷 鞋舌上片印刷 xié shé shàng piàn yìn shuā
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 29 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
in MTM 鞋頭片印刷 鞋头片印刷 xié tóu piàn yìn shuā
in mực 油墨印刷 油墨印刷 yóu mò yìn shuā
in nước 水性印刷 水性印刷 shuǐ xìng yìn shuā
in sơn dầu 油性印刷 油性印刷 yóu xìng yìn shuā
in sơn mực 水性印刷 水性印刷 shuǐ xìng yìn shuā
in TCH 後套印刷 后套印刷 hòu tào yìn shuā
in TT MG HN 外腰身印裝飾 外腰身印装饰 wài yāo shēn yìn zhuāng shì
in TT MTM 鞋頭片印裝飾 鞋头片印装饰 xié tóu piàn yìn zhuāng shì
in tự động 自動印刷 自动印刷 zì dòng yìn shuā
in vẽ mặt trái 水性印刷 (反面) 水性印刷 (反面) shuǐ xìng yìn shuā (fǎn miàn)
inox 白鐵 白铁 bái tiě
kẻ định vị lót hậu 反口裏劃位置線 反口里划位置线 fǎn kǒu lǐ huà wèi zhì xiàn
kế hoạch 業務 业务 yè wù
kế hoạch sinh quản 生管業務 生管业务 shēng guǎn yè wù
kế toán 會計 会计 kuài jì
kênh đế-đế ngắn dài 大底搖晃-大底長短 大底摇晃-大底长短 dà dǐ yáo huàng-dà dǐ cháng duǎn
keo 膠水 胶水 jiāo shuǐ
kéo bấm 剪線刀 剪线刀 jiǎn xiàn dāo
kéo bấm chỉ 剪刀線 剪刀线 jiǎn dāo xiàn
keo bàn in 台板膠 台板胶 tái bǎn jiāo
kéo cắt vải 剪布刀 剪布刀 jiǎn bù dāo
keo dính 膠水 胶水 jiāo shuǐ
keo không đến vị trí, không có keo 膠不到位 (脫膠) 胶不到位 (脱胶) jiāo bù dào wèi (tuō jiāo)
keo lạnh 冷膠 冷胶 lěng jiāo
kéo lớn cán đỏ 紅大剪刀 红大剪刀 hóng dà jiǎn dāo
keo nhiệt dung hạt 熱熔膠粒 热熔胶粒 rè róng jiāo lì
keo nhiều quá đọng thành cục 膠水太多成塊 (積膠) 胶水太多成块 (积胶) jiāo shuǐ tài duō chéng kuài (jī jiāo)
keo nhiều quá nên tràn ra ngoài 膠太多而溢出 胶太多而溢出 jiāo tài duō ér yì chū
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 30 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
keo nóng chảy 熱容膠 热容胶 rè róng jiāo
keo sống 生膠片 生胶片 shēng jiāo piàn
kéo to, kéo nhỏ 大剪刀, 小剪刀 大剪刀, 小剪刀 dà jiǎn dāo, xiǎo jiǎn dāo
keo trắng 生膠 生胶 shēng jiāo
kéo văn phòng 小剪刀 小剪刀 xiǎo jiǎn dāo
kẹp gỗ 木夾 木夹 mù jiā
kẹp gót máy gò 束緊器 束紧器 shù jǐn qì
kẹp nhựa 塑膠夾 塑胶夹 sù jiāo jiā
kẹp thép 鐵夾子 铁夹子 tiě jiá zi
kẹp vải 夾碎布 夹碎布 jiā suì bù
khác màu 色差 色差 sè chà
khác với đóng gói bình thường 與正常一般包裝不同 与正常一般包装不同 yǔ zhèng cháng yī bān bāo zhuāng bù
tóng
khách hàng 客人, 客戶 客人, 客户 kè rén, kè hù
khách hàng trả về 客戶退回 客户退回 kè hù tuì huí
khách hàng xuống đơn 客戶下單 客户下单 kè hù xià dān
khách hàng yêu cầu 客戶要求 客户要求 kè hù yāo qiú
khai phát hàng mẫu 樣品開發 样品开发 yàng pǐn kāi fā
khai thác 開發 开发 kāi fā
khai triển/khai thác 研發/開發 研发/开发 yán fā/kāi fā
khâu tay 手縫 手缝 shǒu fèng
khẩu trang 口罩 口罩 kǒu zhào
khi in vẽ liệu phải chính xác 網板對準材料外框 网板对準材料外框 wǎng bǎn duì zhǔn cái liào wài kuāng
kho da giả PVC 倉庫 PVC 仓库 PVC cāng kù
kho da thật 真皮倉庫 真皮仓库 zhēn pí cāng kù
kho đế 底倉 底仓 dǐ cāng
kho đế giày 大底倉庫 大底仓库 dà dǐ cāng kù
kho để nguyên liệu may 針車料倉庫 针车料仓库 zhēn chē liào cāng kù
kho form 楦頭室 楦头室 xuàn tóu shì
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 31 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
kho hàng nguy hiểm 危險品倉庫 危险品仓库 wéi xiǎn pǐn cāng kù
kho hộp trong 內合倉庫工壓機 内合仓库工压机 nèi hé cāng kù gōng yā jī
kho in 印刷倉庫 印刷仓库 yìn shuā cāng kù
kho keo 膠倉 胶仓 jiāo cāng
kho mặt giày 鞋面倉 鞋面仓 xié miàn cāng
kho ngũ kim 五金倉 五金仓 wǔ jīn cāng
kho nguyên liệu 原料倉 原料仓 yuán liào cāng
kho thành phẩm 成品倉 成品仓 chéng pǐn cāng
kho thùng ngoài 外箱倉庫 外箱仓库 wài xiāng cāng kù
kho vật tư 資材倉 资材仓 zī cái cāng
kho/phòng phối liệu 倉庫/配料房 仓库/配料房 cāng kù/pèi liào fáng
khoảng cách đường biên 邊距大小 边距大小 biān jù dà xiǎo
khoảng cách đường biên 2 kim 雙針邊距 双针边距 shuāng zhēn biān jù
khoảng cách mũi kim 針距 针距 zhēn jù
khoảng rộng 幅度 幅度 fú dù
không bị lòi ra ngoài 不可外露 不可外露 bù kě wài lù
không chấp nhận 不能接受 不能接受 bù néng jiē shòu
không được dập xiên hay lệch vị trí 不可衝歪或移位 不可冲歪或移位 bù kě chōng wāi huò yí wèi
không được dùng sai chất xử lý, keo
nước
不能用錯誤藥水, 膠水 不能用错误药水, 胶水 bù néng yòng cuò wù yào shuǐ, jiāo shuǐ
không được ép lệch 轉印不可以偏斜 转印不可以偏斜 zhuǎn yìn bù kěyǐ piān xié
không được in sai số 印刷號碼不可以錯誤 印刷号码不可以错误 yìn shuā hào mǎ bù kě yǐ cuò wù
không được kéo dài thời gian 不能拖長時間 不能拖长时间 bù néng tuō cháng shí jiān
không được làm báo phế quá nhiều 不能報廢太多 不能报废太多 bù néng bào fèi tài duō
không được lệch 不可外斜 不可外斜 bù kě wài xié
không được may sai số 號碼不可以錯誤 号码不可以错误 hào mǎ bù kě yǐ cuò wù
không được sai số 號碼不可以貼錯誤 号码不可以贴错误 hào mǎ bù kě yǐ tiē cuò wù
không nên kéo dài thời gian 不能托長時間 不能托长时间 bù néng tuō cháng shí jiān
khớp 吻合 吻合 wěn hé
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 32 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
khu để nguyên liệu 物料擺放 物料摆放 wù liào bǎi fàng
khu kéo da 拉皮區 拉皮区 lā pí qū
khu vực 區域 区域 qū yù
khung lụa 網板 网板 wǎng bǎn
khuôn 模具 模具 mú jù
khuôn cắt nhiệt 熱切模 热切模 rè qiè mó
khuôn dao 刀模, 斬刀 刀模, 斩刀 dāo mó, zhǎn dāo
khuôn định hình gót (khuôn lạnh) 冷模 冷模 lěng mó
khuôn định hình gót (phân đoạn khuôn
lạnh)
後跟定型(冷模) 后跟定型(冷模) hòu gēn dìng xíng (lěng mó)
khuôn đồng 銅模 铜模 tóng mú
khuôn ép đế 壓底模 压底模 yā dǐ mó
khuôn gỗ 木框 木框 mù kuāng
khuôn in phải rõ ràng và sạch 水性印刷線要清晰不可有模糊
狀
水性印刷线要清晰不可有模糊
状
shuǐ xìng yìn shuā xiàn yào qīng xī bù kě
yǒu mó hú zhuàng
khuôn in sơn nước 水漆印刷 水漆印刷 shuǐ qī yìn shuā
khuôn lụa 網板, 網板 网板, 网板 wǎng bǎn, wǎng bǎn
khuôn lưới 網板 网板 wǎng bǎn
khuôn nhôm 鋁框 铝框 lǚ kuāng
khuy 眼扣, 環扣 眼扣, 环扣 yǎn kòu, huán kòu
khuy lỗ dây 打眼扣 打眼扣 dǎ yǎn kòu
khuy lổ dây + đệm 眼扣+華司 眼扣+华司 yǎn kòu + huá sī
khuy nhựa 塑膠扣 塑胶扣 sù jiāo kòu
kích cỡ 尺寸 尺寸 chǐ cùn
kiểm kê 盤點 盘点 pán diǎn
kiểm nghiệm 檢驗 检验 jiǎn yàn
kiểm phẩm element element 品檢 element 品检 element pǐn jiǎn
kiểm tra số lượng 數量清點 数量清点 shù liàng qīng diǎn
kiểm tra vật tư có bị dơ hay không 皮料是否有瑕疵 皮料是否有瑕疵 pí liào shì fǒu yǒu xiá cī
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 33 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
kiểu giày 鞋型, 鞋樣 鞋型, 鞋样 xié xíng, xié yàng
kìm 鉗子 钳子 qián zi
kìm bằng 平頭鉗 平头钳 píng tóu qián
kim đầu dẹp 扁頭針 扁头针 biǎn tóu zhēn
kim đầu tròn 圓頭針 圆头针 yuán tóu zhēn
kim đơn 單針頭 单针头 dān zhēn tóu
kim dùng để may 針車用的針 针车用的针 zhēn chē yòng de zhēn
kim kép 雙針頭 双针头 shuāng zhēn tóu
kim kẹp 回形針 回形针 huí xíng zhēn
kim may 車針 车针 chē zhēn
kim móc 勾針 勾针 gōu zhēn
kìm nhọn 尖嘴鉗 尖嘴钳 jiān zuǐ qián
kim tròn, kim dẹt 圓針, 儉尾針 圆针, 俭尾针 yuán zhēn, jiǎn wěi zhēn
kỷ luật làm việc 上班紀律 上班纪律 shàng bān jì lǜ
kỹ thuật 技術 技术 jì shù
ký tự 位數 位数 wèi shù
là sáp vuốt chỉ khâu giày 鞋線蠟 鞋线蜡 xié xiàn là
lại mũi ở 2 đầu phải đúng 起收針回針要按標準作業 起收针回针要按标準作业 qǐ shōu zhēn huí zhēn yào àn biāo zhǔn
zuò yè
làm phẳng, làm bằng 整平 整平 zhěng píng
làm sạch ống keo 膠管清潔 胶管清洁 jiāo guǎn qīng jié
làm thô 打粗 打粗 dǎ cū
làm thử 試作 试作 shì zuò
làm thủ tục hải quan 辦理執照人 办理执照人 bàn lǐ zhí zhào rén
lăn dây viền 滾沿條 滚沿条 gǔn yán tiáo
lăn keo dán đệm giày 鞋墊過膠與入鞋墊 鞋垫过胶与入鞋垫 xié diàn guò jiāo yǔ rù xié diàn
lăn keo dán độn đế 填腹過膠 填腹过胶 tián fù guò jiāo
lăn keo dán độn mũi 補強過膠貼至鞋頭片 补强过胶贴至鞋头片 bǔ qiáng guò jiāo tiē zhì xié tóu piàn
lăn keo đường may nối miếng trên LLG 鞋舌上片與鞋舌內裡車合處過 鞋舌上片与鞋舌内裡车合处过 xié shé shàng piàn yǔ xié shé nèi lǐ chē hé
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 34 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
với LLG 膠 胶 chù guò jiāo
lạng không theo tiêu chuẩn 削邊不對標准 削边不对标准 xuē biān bù duì biāo zhǔn
lạng mặt trái 3 HĐ HN 外腰三花條反面削皮 外腰三花条反面削皮 wài yāo sān huā tiáo fǎn miàn xiāo pí
lạng mặt trái miếng trên lưỡi gà 鞋舌反面削皮 鞋舌反面削皮 xié shé fǎn miàn xiāo pí
lạng mặt trái miếng trong lót lưỡi gà 鞋舌上片反面削皮 鞋舌上片反面削皮 xié shé shàng piàn fǎn miàn xiāo pí
lạng mặt trái MTM và MGHN 外腰身與鞋頭片反面削皮 外腰身与鞋头片反面削皮 wài yāo shēn yǔ xié tóu piàn fǎn miàn xiāo
pí
lạng mặt trái TCH và miếng nối tiếp
TCH
後套反面及後套連接片削皮 后套反面及后套连接片削皮 hòu tào fǎn miàn jí hòu tào lián jiē piàn
xiāo pí
lạng MTM 鞋頭片削皮 鞋头片削皮 xié tóu piàn xiāo pí
lạng TCH 後套削皮 后套削皮 hòu tào xiāo pí
lãnh liệu 領料 领料 lǐng liào
lãnh liệu đoạn sau 後段領料 后段领料 hòu duàn lǐng liào
lãnh liệu tổ hợp 組合領料 组合领料 zǔ hé lǐng liào
lệch 外斜 外斜 wài xié
lẹm 缺角 缺角 quē jiǎo
lem keo-vệ sinh 溢膠-清潔度 溢胶-清洁度 yì jiāo-qīng jié dù
lệnh 工號 工号 gōng hào
lệnh chế tạo 制令單 制令单 zhì lìng dān
lệnh chế tạo chính thức 正本制令 正本制令 zhèng běn zhì lìng
lệnh chế tạo tạm thời 暫定制令 暂定制令 zhàn dìng zhì lìng
lệnh chưa hoàn thành 未完成工號 未完成工号 wèi wán chéng gōng hào
lệnh đã hoàn thành 工號已完成 工号已完成 gōng hào yǐ wán chéng
lệnh sản xuất 制令單 制令单 zhì lìng dān
liệu miếng 鞋面配件 鞋面配件 xié miàn pèi jiàn
liệu miếng đế giày 大底配件 大底配件 dà dǐ pèi jiàn
linh kiện máy bàn 平車雙針零件 平车双针零件 píng chē shuāng zhēn líng jiàn
lỗ dây 鞋眼片 鞋眼片 xié yǎn piàn
lỗ ô dê 鞋眼 鞋眼 xié yǎn
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 35 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
lỗ phom 楦頭孔 楦头孔 xuàn tóu kǒng
lỗ xâu dây giày 鞋扣 鞋扣 xié kòu
lò xò 彈簧 弹簧 tán huáng
lỗ xỏ dây giày 鞋眼 鞋眼 xié yǎn
loại size SIZE 類別 SIZE 类别 SIZE lèi bié
loãng một chút 稀一點 稀一点 xī yī diǎn
lọc gió 空氣濾 空气滤 kōng qì lǜ
lỗi do liệu 材料問題 材料问题 cái liào wèn tí
lỗi khác 其他 其他 qí tā
lõi lọc 濾心 滤心 lǜ xīn
lõi trục cuộn chỉ 捲線的軸心 捲线的轴心 juǎn xiàn de zhóu xīn
lộn cổ giày không đều hoặc thiếu keo 翻滾口不均勻及卻膠 翻滚口不均匀及却胶 fān gǔn kǒu bù jūn yún jí què jiāo
lộn ống 翻滾口 翻滚口 fān gǔn kǒu
lót 內裏 内里 nèi lǐ
lót giày 鞋襯 鞋衬 xié chèn
lót lưng lưỡi 舌背裡 舌背裡 shé bèi lǐ
lót lưng lưỡi gà 鞋舌背裡 鞋舌背裡 xié shé bèi lǐ
lót lưỡi gà 鞋舌墊片 鞋舌垫片 xié shé diàn piàn
lót miệng 滾口內裡 滚口内裡 gǔn kǒu nèi lǐ
lót tầng trên lưỡi gà 鞋舌背裡上層 鞋舌背裡上层 xié shé bèi lǐ shàng céng
lót trong 填心 填心 tián xīn
lót trong hậu 反口裏 反口里 fǎn kǒu lǐ
lót trong mũi giày 鞋頭內裏 鞋头内里 xié tóu nèi lǐ
lục giác chữ T 板手 板手 bǎn shǒu
lưỡi dao 刀片 刀片 dāo piàn
lưỡi gà 鞋舌 鞋舌 xié shé
lưỡi giày 鞋舍 鞋舍 xié shě
lượng đính chính 追加用量 追加用量 zhuī jiā yòng liàng
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 36 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
lượng sản xuất 計件新資 计件新资 jì jiàn xīn zī
lượng thời gian 計時新資 计时新资 jì shí xīn zī
lưu trình công việc tiêu chuẩn SOP SOP 標準作業流程 SOP 标準作业流程 SOP biāo zhǔn zuò yè liú chéng
lưu trình đơn giản 簡易流程 简易流程 jiǎn yì liú chéng
lưu trình sinh quản 生管作業 生管作业 shēng guǎn zuò yè
lưu trình tư tài 資材作 资材作 zī cái zuò
mã đơn khách hàng 客戶訂單號碼 客户订单号码 kè hù dìng dān hào mǎ
mã hình chất 鞋型代碼 鞋型代码 xié xíng dài mǎ
mã khách hàng 客戶代號 客户代号 kè hù dài hào
mã lệnh chế tạo 制令單號 制令单号 zhì lìng dān hào
má ngoài 外腰 外腰 wài yāo
mã nguyên liệu 料品代號 料品代号 liào pǐn dài hào
mã số định mức 海關 BOM 編號 海关 BOM 编号 hǎi guān BOM biān hào
mã số thuế 稅號 税号 shuì hào
má trong 內腰 内腰 nèi yāo
mác treo 吊牌 吊牌 diào pái
mài bằng 磨景 磨景 mó jǐng
mài đệm giày 鞋墊磨邊 鞋垫磨边 xié diàn mó biān
mài nhám 打粗 打粗 dǎ cū
mài nhám LOGO LOGO 打粗 LOGO 打粗 LOGO dǎ cū
mài thô 打粗 打粗 dǎ cū
mài thô đế 大底打粗 大底打粗 dà dǐ dǎ cū
măng xông nối 接頭 接头 jiē tóu
mặt đơn 單面 单面 dān miàn
mặt giày 面部, 鞋面 面部, 鞋面 miàn bù, xié miàn
mặt giày chạy thử 試做鞋面 试做鞋面 shì zuò xié miàn
mặt giày quét keo 鞋面擦膠 鞋面擦胶 xié miàn cā jiāo
mặt kép 雙面 双面 shuāng miàn
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 37 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
mắt kiếng BHLĐ 保護眼鏡 保护眼镜 bǎo hù yǎn jìng
mặt mờ 務面 务面 wù miàn
mặt móc 勾針 勾针 gōu zhēn
mặt nguyệt 2 kim 平車針板 平车针板 píng chē zhēn bǎn
mặt nguyệt nhỏ 針板 针板 zhēn bǎn
mặt nhung 絨面 绒面 róng miàn
mặt trái lưỡi gà 反鞋舌 反鞋舌 fǎn xié shé
máy bàn 平車 平车 píng chē
máy bàn 1 kim cắt chỉ 平車單針針車 (自動切線) 平车单针针车 (自动切线) píng chē dān zhēn zhēn chē (zì dòng qiē
xiàn)
máy bắn bộ trong 內座機 内座机 nèi zuò jī
máy bắn đinh chẻ 開汊釘機 开汊钉机 kāi chà dīng jī
máy bắn đinh eo 腰幫打釘機 腰帮打钉机 yāo bāng dǎ dīng jī
máy bắn đinh gót 後幫打釘機 后帮打钉机 hòu bāng dǎ dīng jī
máy bắn đinh hong 腰幫打釘機 腰帮打钉机 yāo bāng dǎ dīng jī
máy băng chuyền 輸送帶機器 输送带机器 shū sòng dài jī qì
máy bằng hai kim 平雙機 平双机 píng shuāng jī
máy băng viền 滾邊針 滚边针 gǔn biān zhēn
may bẻ gập miếng trên lót lưỡi gà 鞋舌上片車折屈 (電腦針車) 鞋舌上片车折屈 (电脑针车) xié shé shàng piàn chē zhé qū (diàn nǎo
zhēn chē)
máy cán 混煉 混炼 hùn liàn
máy cán đông lạnh CH-872D CH-872D 冷凍貼合機 CH-872D 冷冻贴合机 CH-872D lěng dòng tiē hé jī
máy cao 1 kim 高單車 高单车 gāo dān chē
máy cắt chỉ 自動切線針車 自动切线针车 zì dòng qiē xiàn zhēn chē
máy cắt dây đai 電子裁剪機 电子裁剪机 diàn zǐ cái jiǎn jī
máy cắt EVA EVA 切割機器 EVA 切割机器 EVA qiē gē jī qì
máy chấm keo 點膠機 点胶机 diǎn jiāo jī
may chằn biên LG 鞋舌車壓邊線 鞋舌车压边线 xié shé chē yā biān xiàn
may chằn biên LTH 反口裏車壓邊線 反口里车压边线 fǎn kǒu lǐ chē yā biān xiàn
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 38 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
may chằn dây QX MTM 鞋頭織帶車壓線 鞋头织带车压线 xié tóu zhī dài chē yā xiàn
may chằn LG 鞋舌反面噴膠 鞋舌反面喷胶 xié shé fǎn miàn pēn jiāo
may chằn lót 車壓口線 车压口线 chē yā kǒu xiàn
may chằn MTM 鞋頭片車壓邊線 鞋头片车压边线 xié tóu piàn chē yā biān xiàn
may chằn mũi 鞋頭車壓邊線 鞋头车压边线 xié tóu chē yā biān xiàn
may chằn xung quanh MG 鞋身周圍車壓邊線 鞋身周围车压边线 xié shēn zhōu wéi chē yā biān xiàn
máy chặt bàn thủy lực 平面式油壓裁 平面式油压裁 píng miàn shì yóu yā cái
máy chẻ đế 車大底線 车大底线 chē dà dǐ xiàn
máy chiếu xạ EVA EVA 照射機器 EVA 照射机器 EVA zhào shè jī qì
may cố định 3 hoa điều lên MG HN 車固定外腰三花條 车固定外腰三花条 chē gù dìng wài yāo sān huā tiáo
may cố định dây QX LG 車固定鞋舌織帶 车固定鞋舌织带 chē gù dìng xié shé zhī dài
may cố định lót 車鞋眼邊線 车鞋眼边线 chē xié yǎn biān xiàn
may cố định lót ô dê 車固定鞋眼內裏 车固定鞋眼内里 chē gù dìng xié yǎn nèi lǐ
may cố định mở cổ 車固定鞋口 车固定鞋口 chē gù dìng xié kǒu
máy cửa biên 修邊機器 修边机器 xiū biān jī qì
máy cuốn băng chuyền 輪送帶壓平機 轮送带压平机 lún sòng dài yā píng jī
máy đập bằng 整平機 (捶平機) 整平机 (捶平机) zhěng píng jī (chuí píng jī)
may đắp miếng dưới MG HT/HN 內外腰身下片車叠 内外腰身下片车叠 nèi wài yāo shēn xià piàn chē dié
may đắp MTM 鞋頭片車叠 鞋头片车叠 xié tóu piàn chē dié
may đắp MTM lên MG HN 鞋頭片與外腰身車叠 鞋头片与外腰身车叠 xié tóu piàn yǔ wài yāo shēn chē dié
may đắp TCH 後套車叠 后套车叠 hòu tào chē dié
may đắp TCM 前套車叠 前套车叠 qián tào chē dié
may dây đai ô dê 1/2 車鞋眼織帶一/二 车鞋眼织带一/二 chē xié yǎn zhī dài yī/èr
may dây QX LG 車鞋舌織帶 车鞋舌织带 chē xié shé zhī dài
may dây vải lên đường ZZ 車壓補強帶上萬能車 车压补强带上万能车 chē yā bǔ qiáng dài shàng wàn néng chē
máy đế giữa 車中底 车中底 chē zhōng dǐ
may đế trung vào mặt giày 車拉幫 车拉帮 chē lā bāng
máy đinh chẻ 開叉釘機 开叉钉机 kāi chā dīng jī
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 39 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
máy định hình 定型機 定型机 dìng xíng jī
máy định hình lạnh 冷型機 冷型机 lěng xíng jī
máy định hình nóng 熱型機 热型机 rè xíng jī
may đính LG 車固定鞋舌 车固定鞋舌 chē gù dìng xié shé
máy định vị 劃線機 划线机 huá xiàn jī
máy đóng tắc kê 油壓內座機 油压内座机 yóu yā nèi zuò jī
máy đục lỗ 衝孔機 冲孔机 chōng kǒng jī
may đúng vị trí 針車到位 针车到位 zhēn chē dàowèi
máy ép 燙平機 烫平机 tàng píng jī
máy ép bằng 平面壓 平面压 píngmiàn yā
máy ép búa 錘頭壓機,壓後跟斜度 锤头压机,压后跟斜度 chuí tóu yā jī, yā hòu gēn xié dù
máy ép cạnh 壓邊機器 压边机器 yā biān jī qì
máy ép đế 壓底機 压底机 yā dǐ jī
máy ép đế giữa 中底壓底機 中底压底机 zhōng dǐ yā dǐ jī
máy ép đế mũi gót 前後壓底機 前后压底机 qián hòu yā dǐ jī
máy ép đế toàn phần 強力壓底機 强力压底机 qiáng lì yā dǐ jī
máy ép đế vạn năng 萬能壓底機 万能压底机 wàn néng yā dǐ jī
máy ép đệm giày 壓鞋墊機 压鞋垫机 yā xié diàn jī
máy ép định 訂壓機器 订压机器 dìng yā jī qì
máy ép nghiêng 側面壓底機 侧面压底机 cè miàn yā dǐ jī
máy ép nổi 高週波機 高週波机 gāo zhōu bō jī
máy ép nóng 熱壓機 热压机 rè yā jī
máy ép phẳng 平面壓底機 平面压底机 píng miàn yā dǐ jī
máy ép tem lưỡi gà SIZE 標轉印機 SIZE 标转印机 SIZE biāo zhuǎn yìn jī
máy ép trước sau 壓前後機器 压前后机器 yā qián hòu jī qì
máy ép trước sau trái phải 前後左右壓 前后左右压 qián hòu zuǒ yòu yā
máy gấp đường biên 折邊機 折边机 zhé biān jī
máy gấp hộp 折內合機 折内合机 zhé nèi hé jī
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 40 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
máy giặt 洗衣機 洗衣机 xǐ yī jī
máy gò eo 腰幫機 腰帮机 yāo bāng jī
máy gò gót 後幫機 后帮机 hòu bāng jī
máy gõ mũi 前幫機 前帮机 qián bāng jī
máy gọt da 削皮機 削皮机 xiāo pí jī
máy gọt đường biên 削邊機 削边机 xuē biān jī
máy hàn xách tay 手提焊機 手提焊机 shǒu tí hàn jī
máy hấp chỉ 烘線機 烘线机 hōng xiàn jī
máy hấp mặt giày 鞋面蒸汽機 鞋面蒸汽机 xié miàn zhēng qì jī
may HĐ vào mũ giày HN 車外腰三花條 车外腰三花条 chē wài yāo sān huā tiáo
máy hơ chỉ 烘線機 烘线机 hōng xiàn jī
máy hơi chỉ 烘線機 烘线机 hōng xiàn jī
máy keo 過膠機 过胶机 guò jiāo jī
máy keo nóng chảy 熱溶膠機 热溶胶机 rè róng jiāo jī
may khâu 針車 针车 zhēn chē
may khó a/cố đi ̣nh ló t không đều 車壓邊線不一致 车压边线不一致 chē yā biān xiàn bù yī zhì
may không theo định vị 針車沒有按記號線 针车没有按记号线 zhēn chē méi yǒu àn jì hào xiàn
máy lăn keo (đệm) 鞋面用熱熔膠機 鞋面用热熔胶机 xié miàn yòng rè róng jiāo jī
máy lạng da 削皮機 削皮机 xiāo pí jī
may lấp đường may nối 對車 对车 duì chē
may lộn kích cỡ 車錯尺寸 车错尺寸 chē cuò chǐ cùn
máy mài biên 磨邊機器 磨边机器 mó biān jī qì
máy mài góc 倒角機器 倒角机器 dào jiǎo jī qì
máy mài thô 打粗機 打粗机 dǎ cū jī
máy mài thô hai bên 雙面打粗機器 双面打粗机器 shuāng miàn dǎ cū jī qì
máy mài thô mũi giày 鞋頭打粗機 鞋头打粗机 xié tóu dǎ cū jī
máy mài thô tay 手拉毛器 手拉毛器 shǒu lā máo qì
máy may zích-zắc 萬能車 万能车 wàn néng chē
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 41 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
may MG HT/HN lần 1 第一次, 車內外腰身 第一次, 车内外腰身 dì yī cì, chē nèi wài yāo shēn
may miếng trên LLG với LLG 鞋舌上片與鞋舌內裡車合 鞋舌上片与鞋舌内裡车合 xié shé shàng piàn yǔ xié shé nèi lǐ chē hé
máy nén khí 空壓機 空压机 kōng yā jī
may ngay ngắn 車正 车正 chē zhèng
máy nhổ phom 拔揎頭機 拔揎头机 bá xuān tóu jī
may nhúng mũi 車縮前掌 车缩前掌 chē suō qián zhǎng
may nối 縮頭車 缩头车 suō tóu chē
may nối LG 鞋舌車合縫 鞋舌车合缝 xié shé chē hé fèng
máy nóng 過烘箱 过烘箱 guò hōng xiāng
máy phân xưởng đế 大底課的機器 大底课的机器 dà dǐ kè de jī qì
máy phun keo 噴膠機 喷胶机 pēn jiāo jī
máy rà kim 驗針機 验针机 yàn zhēn jī
máy rút mũi giày 縮鞋頭車 缩鞋头车 suō xié tóu chē
máy sấy chỉ 烘線機 烘线机 hōng xiàn jī
máy scan 掃瞄器 扫瞄器 sǎo miáo qì
máy sửa bên 修邊機器 修边机器 xiū biān jī qì
máy tẩy keo 出膠機 出胶机 chū jiāo jī
may TCH vào MG 車後套 车后套 chē hòu tào
máy tháo form 拔楦頭機 拔楦头机 bá xuàn tóu jī
máy tính 計算器 计算器 jì suàn qì
máy tính nhỏ 小計算機 小计算机 xiǎo jì suàn jī
may trang trí 飾線 饰线 shì xiàn
may trang trí 3 H Đ HT 內腰身三花條車飾線 (電腦針
車)
内腰身三花条车饰线 (电脑针
车)
nèi yāo shēn sān huā tiáo chē shì xiàn
(diàn nǎo zhēn chē)
may trang trí MTM hong trong 內腰鞋頭車飾線 内腰鞋头车饰线 nèi yāo xié tóu chē shì xiàn
may trang trí MTM lần 1 第一次, 鞋頭車飾線 第一次, 鞋头车饰线 dì yī cì, xié tóu chē shì xiàn
may trang trí TCH HT 內腰後套車飾線 内腰后套车饰线 nèi yāo hòu tào chē shì xiàn
may trang trí viền cổ ngoài hông ngoài 外腰外滾口車飾線 外腰外滚口车饰线 wài yāo wài gǔn kǒu chē shì xiàn
máy trụ 高車 高车 gāo chē
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 42 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
máy trụ một kim, máy trụ hai kim 高單真, 高雙針 高单真, 高双针 gāo dān zhēn, gāo shuāng zhēn
máy vạn năng 萬能機 万能机 wàn néng jī
máy vẽ chỉ 劃線機 划线机 huá xiàn jī
may vi tính 電腦針車 电脑针车 diàn nǎo zhēn chē
may vi tính (may tự động) 電腦車 电脑车 diàn nǎo chē
may viền lót hậu 車反口裏 车反口里 chē fǎn kǒu lǐ
may viền lưỡi gà 鞋舌與鞋舌內裡翻車 鞋舌与鞋舌内裡翻车 xié shé yǔ xié shé nèi lǐ fān chē
máy xén biên 修邊機 修边机 xiū biān jī
máy xếp hộp 褶內盒機 褶内盒机 zhě nèi hé jī
may zíg zắg 萬能車 万能车 wàn néng chē
may zíg zắg không đúng 萬能車不正確 万能车不正确 wàn néng chē bù zhèng què
may zíg zắg lót MTM 鞋頭內裏車萬能 鞋头内里车万能 xié tóu nèi lǐ chē wàn néng
may zíg zắg tăng cường hậu 後套車萬能 后套车万能 hòu tào chē wàn néng
may zíg zắg tiêu chuẩn 車萬能按照標准 车万能按照标准 chē wàn néng àn zhào biāo zhǔn
méo gót, độ cao gót 後跟歪, 後跟高度 后跟歪, 后跟高度 hòu gēn wāi, hòu gēn gāo dù
méo lệch 外斜 外斜 wài xié
mét 米 米 mǐ
miếng bổ trợ bao gót 後包助片 后包助片 hòu bāo zhù piàn
miếng bổ trợ thân giày 鞋身助片 鞋身助片 xié shēn zhù piàn
miếng cao su 橡膠片 橡胶片 xiàng jiāo piàn
miếng chống mốc 防黴片 防霉片 fáng méi piàn
miếng dưới 下片 下片 xià piàn
miếng EVA chèn giữa 大底半插 EVA 大底半插 EVA dà dǐ bàn chā EVA
miếng giảm chân đế lớn 大底淺震片 大底浅震片 dà dǐ qiǎn zhèn piàn
miếng gót trên 後上片 后上片 hòu shàng piàn
miếng lỗ dây 鞋眼片 鞋眼片 xié yǎn piàn
miếng lót trong giày 鞋內襯墊 鞋内衬垫 xié nèi chèn diàn
miếng nhựa trang trí 塑膠射出片 塑胶射出片 sù jiāo shè chū piàn
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 43 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
miếng ô dê 鞋眼片 鞋眼片 xié yǎn piàn
miếng ống ngoài 外滾口 外滚口 wài gǔn kǒu
miếng ống trong 內滾口 内滚口 nèi gǔn kǒu
miếng trang trí 飾片 饰片 shì piàn
miếng trang trí lưỡi gà 鞋舌飾片 鞋舌饰片 xié shé shì piàn
miếng trang trí mũi giày 鞋頭飾片 鞋头饰片 xié tóu shì piàn
miếng trên 上片 上片 shàng piàn
miếng trước mũ 鞋頭片 鞋头片 xié tóu piàn
miếng xỏ giày 鞋拔 鞋拔 xié bá
mika-mica 壓克力板 压克力板 yà kè lì bǎn
mm 毫米 毫米 háo mǐ
mỡ bò 黃油 黄油 huáng yóu
mỏ lết 活動板子 活动板子 huó dòng bǎn zi
mở, tắt 開, 關 开, 关 kāi, guān
mủ cao su 橡膠液 橡胶液 xiàng jiāo yè
mũ giày 腰幫, 腰片 腰帮, 腰片 yāo bāng, yāo piàn
mực bạc 銀墨水 银墨水 yín mò shuǐ
mực đóng dấu, dầu đóng dấu 印泥 印泥 yìn ní
mục tiêu ngày 日目標 日目标 rì mù biāo
mục tiêu tháng 月目標 月目标 yuè mù biāo
mũi chỉ 起回針, 針距 起回针, 针距 qǐ huí zhēn, zhēn jù
mũi giày 鞋頭, 鞋尖 鞋头, 鞋尖 xié tóu, xié jiān
mũi khoan 鑽頭 钻头 zuàn tóu
mũi khoan bê tông 墻壁鋸頭 墻壁锯头 qiáng bì jù tóu
mũi khoét 鋸頭 锯头 jù tóu
mút eo 腰海棉 腰海棉 yāo hǎi mián
mút viền cổ 領口泡棉 领口泡棉 lǐng kǒu pào mián
nắp đậy keo 蓋膠碗 盖胶碗 gài jiāo wǎn
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 44 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
nắp mũi giày 鞋頭蓋 鞋头盖 xié tóu gài
nếp nhăn 皺紋 皱纹 zhòu wén
ngành SX giày, dép 制鞋業 制鞋业 zhì xié yè
ngày cập nhật cuối 最後修改日期 最后修改日期 zuì hòu xiū gǎi rì qí
ngày đăng ký 申報日期 申报日期 shēn bào rì qí
ngày giao 交期日 交期日 jiāo qí rì
ngày giao hàng đến cảng 結關日 结关日 jié guān rì
ngày hết hạn 失效日期 失效日期 shī xiào rì qí
ngày hết hạn hợp đồng 合同滿期 合同满期 hé tóng mǎn qí
ngày hoàn thành 完成日 完成日 wán chéng rì
ngày lên dây chuyền 上線日 上线日 shàng xiàn rì
ngày tàu rời cảng 開船日 开船日 kāi chuán rì
ngày xuất hàng 出貨日期 出货日期 chū huò rì qí
nghiêng lệch, méo 歪斜 歪斜 wāi xié
nghiệp vụ 業務 业务 yè wù
người cập nhật cuối 最後修改人 最后修改人 zuì hòu xiū gǎi rén
người được thông báo 通知方 通知方 tōng zhī fāng
người gửi hàng 出貨人 出货人 chū huò rén
người nhận hàng 收貨人 收货人 shōu huò rén
nguồn điện 電源 电源 diàn yuán
nguyên liệu (vật liệu) 原料 (物料) 原料 (物料) yuán liào (wù liào)
nguyên liệu co giãn 材料伸縮性 材料伸缩性 cái liào shēn suō xìng
nguyên liệu nhập trước xuất trước 物料先進先出 物料先进先出 wù liào xiān jìn xiān chū
nguyên liệu tận dụng 可利用品回收 可利用品回收 kě lì yòng pǐn huí shōu
nguyên liệu thay thế 物料代用 物料代用 wù liào dài yòng
nguyên phụ liệu 原物料 原物料 yuán wù liào
nhà cung cấp, nhà cung ứng 廠商, 供應商 厂商, 供应商 chǎng shāng, gōng yìng shāng
nhám vải 砂布 砂布 shā bù
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 45 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
nhăn 起皺 起皱 qǐ zhòu
nhận đơn 接單 接单 jiē dān
nhăn lót-lem keo lót 反口裡皺-溢膠 反口裡皱-溢胶 fǎn kǒu lǐ zhòu-yì jiāo
nhăn mặt giầ y/lót 鞋面/內裏打皺 鞋面/内里打皱 xié miàn/nèi lǐ dǎ zhòu
nhăn mũi-gót 鞋頭-鞋跟皺 鞋头-鞋跟皱 xié tóu-xié gēn zhòu
nhân sự 人事 人事 rén shì
nhân viên hải quan 海關管員 海关管员 hǎi guān guǎn yuán
nhanh khô 快幹 快干 kuài gān
nhanh khô đặt biệt 特快幹 特快干 tè kuài gān
nhập kho 入庫 入库 rù kù
nhập kho đế 大底入庫 大底入库 dà dǐ rù kù
nhập và lĩnh theo đơn 輸入領料單 输入领料单 shū rù lǐng liào dān
nhảy mũi gãy kim 跳針斷針 跳针断针 tiào zhēn duàn zhēn
nhiệt độ 溫度 温度 wēn dù
nhiệt độ bề ngoài 外面溫度 外面温度 wài miàn wēn dù
nhiệt độ dao gò 掃刀溫度 扫刀温度 sǎo dāo wēn dù
nhiệt độ kế 溫度計 温度计 wēn dù jì
nhiệt độ quá cao 溫度太高 温度太高 wēn dù tài gāo
nhiệt độ thực tế hòm sấy lưu huỳnh 加硫箱實際溫度 加硫箱实际温度 jiā liú xiāng shí jì wēn dù
nhổ form 拔楦頭 拔楦头 bá xuàn tóu
nhồi giấy vào giày 塞紙團 塞纸团 sāi zhǐ tuán
nhôm 鋁 铝 lǚ
nhóm công vụ 工務課 工务课 gōng wù kè
nhóm kỹ thuật mặt giày 面部技術管理課 面部技术管理课 miàn bù jì shù guǎn lǐ kè
nhóm RTT 模擬課 模拟课 mó nǐ kè
nhóm thợ hàn 焊工 焊工 hàn gōng
nhóm thủy lợi 水工 水工 shuǐ gōng
nhóm tổng vụ 總務課 总务课 zǒng wù kè
EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 46 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语)
https://www.facebook.com/hoc.huynhba
TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音
nhóm xuất nhập khẩu 關務班 关务班 guān wù bān
nhựa 塑膠 塑胶 sù jiāo
nhuộm biên 染邊 染边 rǎn biān
nilong mỏng PE PE 紙 PE 纸 PE zhǐ
nối chỉ sấy chỉ căng chỉ 浮線繞線沈線 浮线绕线沉线 fú xiàn rào xiàn chén xiàn
nối chỉ/đứt chỉ/đầu chỉ 浮線/斷線/線頭 浮线/断线/线头 fú xiàn/duàn xiàn/xiàn tóu
nới lỏng dây và tháo foam 放松鞋帶, 拔楦頭 放松鞋带, 拔楦头 fàngsōng xié dài, bá xuàn tóu
nối lưỡi gà 接鞋舌 接鞋舌 jiē xié shé
nón công nhân 員工帽子 员工帽子 yuán gōng mào zi
nong foam và dập bằng 入楦頭, 錘平 入楦头, 锤平 rù xuàn tóu, chuí píng
nong sâu nhanh chậm 淺深快慢 浅深快慢 qiǎn shēn kuài màn
NPL 原材料 原材料 yuán cái liào
nước rửa 藥水 药水 yào shuǐ
nước rửa tay 洗手液 洗手液 xǐ shǒu yè
nước xịt phòng 噴香劑 喷香剂 pèn xiāng jì
nứt 裂掉 裂掉 liè diào
nút chỉnh tốc độ 速度顯示 速度显示 sù dù xiǎn shì
nút chống ồn 耳塞 耳塞 ěr sāi
nút nhấn 按鈕 按钮 àn niǔ
nút nhấn ép 壓著開關 压著开关 yā zhe kāi guān
nylon cuộn 尼龍卷 尼龙卷 ní lóng juǎn
ổ chao 大斧 大斧 dà fǔ
ô dê 鞋眼片 鞋眼片 xié yǎn piàn
ốc hãm kim 螺絲針 螺丝针 luó sī zhēn
óc tán 螺絲+螺帽 螺丝+螺帽 luó sī + luó mào
ốc vít 螺絲 螺丝 luó sī
ốc vít nắp bồn cầu 馬桶蓋螺絲 马桶盖螺丝 mǎ tǒng gài luó sī
ống chỉ 線管 线管 xiàn guǎn
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)

More Related Content

What's hot

Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ Sau
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ SauTài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ Sau
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ SauNhân Quả Công Bằng
 
Tài Liệu Kỹ Thuật Áo Vest Nam Mã Hàng DWAYNE
Tài Liệu Kỹ Thuật Áo Vest Nam Mã Hàng DWAYNETài Liệu Kỹ Thuật Áo Vest Nam Mã Hàng DWAYNE
Tài Liệu Kỹ Thuật Áo Vest Nam Mã Hàng DWAYNENhân Quả Công Bằng
 
Tài liệu kỹ thuật áo Vest nam 2 lớp 2 ve xuôi xẻ sau
Tài liệu kỹ thuật áo Vest nam 2 lớp 2 ve xuôi xẻ sauTài liệu kỹ thuật áo Vest nam 2 lớp 2 ve xuôi xẻ sau
Tài liệu kỹ thuật áo Vest nam 2 lớp 2 ve xuôi xẻ sauPé Bi
 
[Công nghệ may] môđun đào tạo công nghệ trải vải và cắt bán thành phẩm
[Công nghệ may] môđun đào tạo công nghệ trải vải  và cắt bán thành phẩm[Công nghệ may] môđun đào tạo công nghệ trải vải  và cắt bán thành phẩm
[Công nghệ may] môđun đào tạo công nghệ trải vải và cắt bán thành phẩmTÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Hướng dẫn sử dụng phần mềm dự toán G8 - tailieuxaydung123.blogspot.com
Hướng dẫn sử dụng phần mềm dự toán G8 - tailieuxaydung123.blogspot.comHướng dẫn sử dụng phần mềm dự toán G8 - tailieuxaydung123.blogspot.com
Hướng dẫn sử dụng phần mềm dự toán G8 - tailieuxaydung123.blogspot.comJeremy Hoang
 
Tài liệu thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành may
Tài liệu thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành mayTài liệu thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành may
Tài liệu thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành mayTÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
đồ áN ngành may xử lý các vấn đề phát sinh trong phân xưởng cắt
đồ áN ngành may xử lý các vấn đề phát sinh trong phân xưởng cắtđồ áN ngành may xử lý các vấn đề phát sinh trong phân xưởng cắt
đồ áN ngành may xử lý các vấn đề phát sinh trong phân xưởng cắtTÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
[Kho tài liệu ngành may] đồ án tốt nghiệp chuyên ngành thiết kế thời trang ...
[Kho tài liệu ngành may] đồ án tốt nghiệp   chuyên ngành thiết kế thời trang ...[Kho tài liệu ngành may] đồ án tốt nghiệp   chuyên ngành thiết kế thời trang ...
[Kho tài liệu ngành may] đồ án tốt nghiệp chuyên ngành thiết kế thời trang ...TÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Báo cáo ngành may quy trình sản xuất áo jacket tại công ty garmex saigon
Báo cáo ngành may quy trình sản xuất áo jacket tại công ty garmex saigonBáo cáo ngành may quy trình sản xuất áo jacket tại công ty garmex saigon
Báo cáo ngành may quy trình sản xuất áo jacket tại công ty garmex saigonTÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
8 giáo trình thiết kế quần áo bảo hộ lao động
8 giáo trình thiết kế quần áo bảo hộ lao động8 giáo trình thiết kế quần áo bảo hộ lao động
8 giáo trình thiết kế quần áo bảo hộ lao độngTÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
[Công nghệ may] tìm hiểu quá trình công nghệ sản xuất trong may công nghiệp
[Công nghệ may] tìm hiểu quá trình công nghệ sản xuất trong may công nghiệp[Công nghệ may] tìm hiểu quá trình công nghệ sản xuất trong may công nghiệp
[Công nghệ may] tìm hiểu quá trình công nghệ sản xuất trong may công nghiệpTÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
đồ áN thiết kế quần âu nam 6838864
đồ áN thiết kế quần âu nam 6838864đồ áN thiết kế quần âu nam 6838864
đồ áN thiết kế quần âu nam 6838864nataliej4
 
Thiết kế dây chuyền may bài 3 tính toán công nghệ
Thiết kế dây chuyền may   bài 3 tính toán công nghệThiết kế dây chuyền may   bài 3 tính toán công nghệ
Thiết kế dây chuyền may bài 3 tính toán công nghệTÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Kỹ thuật cắt may thời trang trẻ em
Kỹ thuật cắt may thời trang trẻ emKỹ thuật cắt may thời trang trẻ em
Kỹ thuật cắt may thời trang trẻ emHà Duy Tín
 
BÁO CÁO THỰC TẬP NGÀNH MAY - Quy trình chuẩn bị sản xuất mã hàng quần jean - ...
BÁO CÁO THỰC TẬP NGÀNH MAY - Quy trình chuẩn bị sản xuất mã hàng quần jean - ...BÁO CÁO THỰC TẬP NGÀNH MAY - Quy trình chuẩn bị sản xuất mã hàng quần jean - ...
BÁO CÁO THỰC TẬP NGÀNH MAY - Quy trình chuẩn bị sản xuất mã hàng quần jean - ...https://www.facebook.com/garmentspace
 
[Công nghệ may] tài liệu về chuẩn bị sản xuất trong ngành may
[Công nghệ may] tài liệu về chuẩn bị sản xuất trong ngành may[Công nghệ may] tài liệu về chuẩn bị sản xuất trong ngành may
[Công nghệ may] tài liệu về chuẩn bị sản xuất trong ngành mayTÀI LIỆU NGÀNH MAY
 

What's hot (20)

Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ Sau
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ SauTài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ Sau
Tài Liệu Yêu Cầu Kỹ Thuật – Vest Nam 02 Ve Xuôi, Xẻ Sau
 
Bài mẫu Báo cáo thực tập tại công ty May Hưng Long
Bài mẫu Báo cáo thực tập tại công ty May Hưng LongBài mẫu Báo cáo thực tập tại công ty May Hưng Long
Bài mẫu Báo cáo thực tập tại công ty May Hưng Long
 
Tài Liệu Kỹ Thuật Áo Vest Nam Mã Hàng DWAYNE
Tài Liệu Kỹ Thuật Áo Vest Nam Mã Hàng DWAYNETài Liệu Kỹ Thuật Áo Vest Nam Mã Hàng DWAYNE
Tài Liệu Kỹ Thuật Áo Vest Nam Mã Hàng DWAYNE
 
Tài liệu kỹ thuật áo Vest nam 2 lớp 2 ve xuôi xẻ sau
Tài liệu kỹ thuật áo Vest nam 2 lớp 2 ve xuôi xẻ sauTài liệu kỹ thuật áo Vest nam 2 lớp 2 ve xuôi xẻ sau
Tài liệu kỹ thuật áo Vest nam 2 lớp 2 ve xuôi xẻ sau
 
[Công nghệ may] môđun đào tạo công nghệ trải vải và cắt bán thành phẩm
[Công nghệ may] môđun đào tạo công nghệ trải vải  và cắt bán thành phẩm[Công nghệ may] môđun đào tạo công nghệ trải vải  và cắt bán thành phẩm
[Công nghệ may] môđun đào tạo công nghệ trải vải và cắt bán thành phẩm
 
Công Thức Áo Sơ Mi Nam Dài Tay
Công Thức Áo Sơ Mi Nam Dài TayCông Thức Áo Sơ Mi Nam Dài Tay
Công Thức Áo Sơ Mi Nam Dài Tay
 
PHƯƠNG PHÁP NHẢY SIZE
PHƯƠNG PHÁP NHẢY SIZEPHƯƠNG PHÁP NHẢY SIZE
PHƯƠNG PHÁP NHẢY SIZE
 
Hướng dẫn sử dụng phần mềm dự toán G8 - tailieuxaydung123.blogspot.com
Hướng dẫn sử dụng phần mềm dự toán G8 - tailieuxaydung123.blogspot.comHướng dẫn sử dụng phần mềm dự toán G8 - tailieuxaydung123.blogspot.com
Hướng dẫn sử dụng phần mềm dự toán G8 - tailieuxaydung123.blogspot.com
 
TCVN 5574 : 2012
TCVN 5574 : 2012TCVN 5574 : 2012
TCVN 5574 : 2012
 
Tài liệu thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành may
Tài liệu thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành mayTài liệu thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành may
Tài liệu thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành may
 
đồ áN ngành may xử lý các vấn đề phát sinh trong phân xưởng cắt
đồ áN ngành may xử lý các vấn đề phát sinh trong phân xưởng cắtđồ áN ngành may xử lý các vấn đề phát sinh trong phân xưởng cắt
đồ áN ngành may xử lý các vấn đề phát sinh trong phân xưởng cắt
 
[Kho tài liệu ngành may] đồ án tốt nghiệp chuyên ngành thiết kế thời trang ...
[Kho tài liệu ngành may] đồ án tốt nghiệp   chuyên ngành thiết kế thời trang ...[Kho tài liệu ngành may] đồ án tốt nghiệp   chuyên ngành thiết kế thời trang ...
[Kho tài liệu ngành may] đồ án tốt nghiệp chuyên ngành thiết kế thời trang ...
 
Báo cáo ngành may quy trình sản xuất áo jacket tại công ty garmex saigon
Báo cáo ngành may quy trình sản xuất áo jacket tại công ty garmex saigonBáo cáo ngành may quy trình sản xuất áo jacket tại công ty garmex saigon
Báo cáo ngành may quy trình sản xuất áo jacket tại công ty garmex saigon
 
8 giáo trình thiết kế quần áo bảo hộ lao động
8 giáo trình thiết kế quần áo bảo hộ lao động8 giáo trình thiết kế quần áo bảo hộ lao động
8 giáo trình thiết kế quần áo bảo hộ lao động
 
[Công nghệ may] tìm hiểu quá trình công nghệ sản xuất trong may công nghiệp
[Công nghệ may] tìm hiểu quá trình công nghệ sản xuất trong may công nghiệp[Công nghệ may] tìm hiểu quá trình công nghệ sản xuất trong may công nghiệp
[Công nghệ may] tìm hiểu quá trình công nghệ sản xuất trong may công nghiệp
 
đồ áN thiết kế quần âu nam 6838864
đồ áN thiết kế quần âu nam 6838864đồ áN thiết kế quần âu nam 6838864
đồ áN thiết kế quần âu nam 6838864
 
Thiết kế dây chuyền may bài 3 tính toán công nghệ
Thiết kế dây chuyền may   bài 3 tính toán công nghệThiết kế dây chuyền may   bài 3 tính toán công nghệ
Thiết kế dây chuyền may bài 3 tính toán công nghệ
 
Kỹ thuật cắt may thời trang trẻ em
Kỹ thuật cắt may thời trang trẻ emKỹ thuật cắt may thời trang trẻ em
Kỹ thuật cắt may thời trang trẻ em
 
BÁO CÁO THỰC TẬP NGÀNH MAY - Quy trình chuẩn bị sản xuất mã hàng quần jean - ...
BÁO CÁO THỰC TẬP NGÀNH MAY - Quy trình chuẩn bị sản xuất mã hàng quần jean - ...BÁO CÁO THỰC TẬP NGÀNH MAY - Quy trình chuẩn bị sản xuất mã hàng quần jean - ...
BÁO CÁO THỰC TẬP NGÀNH MAY - Quy trình chuẩn bị sản xuất mã hàng quần jean - ...
 
[Công nghệ may] tài liệu về chuẩn bị sản xuất trong ngành may
[Công nghệ may] tài liệu về chuẩn bị sản xuất trong ngành may[Công nghệ may] tài liệu về chuẩn bị sản xuất trong ngành may
[Công nghệ may] tài liệu về chuẩn bị sản xuất trong ngành may
 

Similar to Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)

Similar to Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语) (12)

Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Chuong 1 Cong Nghe Va Vai Tro Cua Cong Nghe
Chuong 1  Cong Nghe Va Vai Tro Cua Cong NgheChuong 1  Cong Nghe Va Vai Tro Cua Cong Nghe
Chuong 1 Cong Nghe Va Vai Tro Cua Cong Nghe
 
Bh04
Bh04Bh04
Bh04
 
Luận văn tốt nghiệp: Ngân hàng đầu tư tỉnh Bắc Giang, HOT
Luận văn tốt nghiệp: Ngân hàng đầu tư tỉnh Bắc Giang, HOTLuận văn tốt nghiệp: Ngân hàng đầu tư tỉnh Bắc Giang, HOT
Luận văn tốt nghiệp: Ngân hàng đầu tư tỉnh Bắc Giang, HOT
 
Bai luan van
Bai luan vanBai luan van
Bai luan van
 
Phan 1- 22tcn 272-05
Phan 1- 22tcn 272-05Phan 1- 22tcn 272-05
Phan 1- 22tcn 272-05
 
Tiêu chuẩn 22 TCN 272-05 - P1
Tiêu chuẩn 22 TCN 272-05 - P1Tiêu chuẩn 22 TCN 272-05 - P1
Tiêu chuẩn 22 TCN 272-05 - P1
 
22TCN 272_05
22TCN 272_0522TCN 272_05
22TCN 272_05
 
1
11
1
 
Thuong Hieu Sht Ti
Thuong Hieu   Sht TiThuong Hieu   Sht Ti
Thuong Hieu Sht Ti
 
Bai Giang Quan tri rui ro
Bai Giang Quan tri rui roBai Giang Quan tri rui ro
Bai Giang Quan tri rui ro
 
Ban tin 56 HAWA - Go va Noi that
 Ban tin 56 HAWA - Go va Noi that Ban tin 56 HAWA - Go va Noi that
Ban tin 56 HAWA - Go va Noi that
 

More from Học Huỳnh Bá

Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Học Huỳnh Bá
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inHọc Huỳnh Bá
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...Học Huỳnh Bá
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级Học Huỳnh Bá
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义Học Huỳnh Bá
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程Học Huỳnh Bá
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuHọc Huỳnh Bá
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application formHọc Huỳnh Bá
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...Học Huỳnh Bá
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngHọc Huỳnh Bá
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngHọc Huỳnh Bá
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Học Huỳnh Bá
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữHọc Huỳnh Bá
 
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdlQuy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdlHọc Huỳnh Bá
 
Những mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiếtNhững mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiếtHọc Huỳnh Bá
 

More from Học Huỳnh Bá (20)

Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 
Bảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakanaBảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakana
 
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdlQuy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
 
Application for-employment
Application for-employmentApplication for-employment
Application for-employment
 
Những mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiếtNhững mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiết
 

Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)

  • 1. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 1 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba Dear Readers, Bạn đọc thân mến, This document, as well as all other documents of this author published that are free of charge, nonprofit and nonpolitical;you may not sell or make a profit from use of them directly. If you found my documents for commercial purposes, please report any irregularities to the administrator immediately and follow this link to visit this website (remember that it is completely free): http://www.slideshare.net/huynhbahoc If you do not have access to, please create a new account; Once you have created your account, you will need to enter the document name or text in the search box for free download. I know I have some weaknesses but I tried my best to avoid mistakes and I'm not sure this is 100% accurate, so that If you are an expert within this field, please make it better. Your help would be greatly appreciated. Đối với tài liệu này, cũng như tất cả các tài liệu khác do cùng tác giả phát hành đều hoàn toàn miễn phí, phi lợi nhuận và phi chính trị;bạn không có quyền được bán hoặc có hành vi kiếm lời từ việc sử dụng chúng một cách trực tiếp. Nếu quý vị độc giả phát hiện tài liệu dùng với mục đích thương mại, xin vui lòng báo cáo vi phạm cho quản trị viên ngay lập tức và hãy theo liên kết này để truy cập trang web (hãy nhớ rằng nó hoàn toàn miễn phí): http://www.slideshare.net/huynhbahoc Trong trường hợp bạn không thể truy cập, xin vui lòng tạo một tài khoản mới;một khi tài khoản của bạn đã được tạo, bạn cần phải nhập tên tài liệu hoặc văn bản trong hộp tìm kiếm để được miễn phí tải về. Tôi biết rằng sẽ có sai sót xảy ra nhưng tôi đã cố gắng hết mình để hạn chế các sai sót đó, vì vậy tôi không đảm bảo nội dung bài soạn sẽ chính xác 100%, nếu bạn là chuyên gia về lĩnh vực này, xin làm ơn sửa lại cho chính xác hơn. Sự giúp đỡ của bạn sẽ được đánh giá cao. Editor/Tác giả: Huỳnh Bá Học TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA (BẢN TIẾNG TRUNG - VIỆT) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语) TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 % hao hụt 損耗率% 损耗率% sǔn hào lǜ % % tỉ lệ chọn lọc 級放比率 级放比率 jí fàng bǐ lǜ 10% 百分之十 百分之十 bǎi fēn zhī shí 2 mm giữa mặt giày và đường may biên đế trung cách nhau 鞋面與中底邉線車距離 鞋面与中底邉线车距离 xié miàn yǔ zhōng dǐ biān xiàn chē jù lí 6 sọc MTM bị vàng 前面片 6line 變黃 前面片 6line 变黄 qián miàn piàn 6 line biàn huáng ampe kế khuôn trên 上模電流表 上模电流表 shàng mó diàn liú biǎo an toàn sản xuất 安全生產 安全生產 ān quán shēng chǎn an toàn sức khoẻ môi trường 健康.安全.環境 健康安全环境 jiàn kāng ān quán huán jìng
  • 2. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 2 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 an toàn thiết bị điện 機器安全作業 机器安全作业 jī qì ān quán zuò yè áo bảo trì may 針保工作服 针保工作服 zhēn bǎo gōng zuò fú áo cán bộ 幹部工作服 干部工作服 gàn bù gōng zuò fú áo công nhân 員工工作服 员工工作服 yuán gōng gōng zuò fú áo công vụ 工務工作服 工务工作服 gōng wù gōng zuò fú áo giám đốc 經理工作服 经理工作服 jīng lǐ gōng zuò fú áo QC 品管工作服 品管工作服 pǐn guǎn gōng zuò fú áo yếm QC 圍裙 围裙 wéi qún áp lực 壓力 压力 yā lì áp lực hơi 氣壓 气压 qì yā bấm kim 釘書機 钉书机 dìng shū jī bấm lỗ 打孔機 打孔机 dǎ kǒng jī bàn cào in nước 水性刮刀 水性刮刀 shuǐ xìng guā dāo bàn chải 刷子 刷子 shuā zi bàn chải quét keo 擦膠刷 擦胶刷 cā jiāo shuā bản chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm 成品入庫數量明細表 成品入库数量明细表 chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo bản chính 正本 正本 zhèng běn bản copy hợp đồng 合同復制 合同復制 hé tóng fù zhì bàn đạp hơi 腳踏開關 脚踏开关 jiǎo tà kāi guān bắn đinh chẻ 打開汊釘 打开汊钉 dǎ kāi chà dīng bắn đinh nút đế 中底板清膠 中底板清胶 zhōng dǐ bǎn qīng jiāo bàn đội, bàn keo 撐台, 膠盤 撑台, 胶盘 chēng tái, jiāo pán bản giấy 紙版 纸版 zhǐ bǎn bản in 台板 台板 tái bǎn bàn in tay 手印台 手印台 shǒu yìn tái bản kiểm điểm, ghi lỗi 檢討書, 記過 检讨书, 记过 jiǎn tǎo shū, jì guò bản kiểm tra pha keo và chất xử lý 調用膠水處理劑查表 调用胶水处理剂查表 diào yòng jiāo shuǐ chǔ lǐ jì chá biǎo bàn là 熨鬥 熨斗 yùn dǒu
  • 3. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 3 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 bản nghiệm thu kiểm kê thực tế 實際清點驗收表 实际清点验收表 shí jì qīng diǎn yàn shōu biǎo bàn nhúng ướt 沾濕台 沾湿台 zhān shī tái bản quản lý khuôn mẫu 模具管理表 模具管理表 mú jù guǎn lǐ biǎo bản sao 複本 复本 fù běn bản thông báo xử lý chất lượng dị thường 品質常處理通知表 品质常处理通知表 pǐn zhí cháng chǔ lǐ tōng zhī biǎo bàn thớt to 大斬板 大斩板 dà zhǎn bǎn bàn vị trí 位置板 位置板 wèi zhì bǎn bảng báo giá 報價單 报价单 bào jià dān bảng BOM tiếng Anh 英文樣品單 英文样品单 yīng wén yàng pǐn dān bảng chấm công 出勤表 出勤表 chū qín biǎo bảng chi tiết hàng hóa đóng gói 包裝明細 包装明细 bāo zhuāng míngxì bảng chi tiết khuôn đế trong 鞋墊模具明細表 鞋垫模具明细表 xié diàn mú jù míng xì biǎo bảng chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm 成品入庫數量明細表 成品入库数量明细表 chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo bảng chi tiết số lượng xuống liệu 下料數量明細表 下料数量明细表 xià liào shù liàng míng xì biǎo băng chuyền 輸送帶 输送带 shū sòng dài bảng đối chiếu cỡ số SIZE 對照表 SIZE 对照表 SIZE duì zhào biǎo bảng đóng gói chi tiết 包裝明細表 包装明细表 bāo zhuāng míng xì biǎo bảng ghi chép kiểm tra thông số chế xuất TH 成型制程全數檢驗記錄表 成型制程全数检验记录表 chéng xíng zhì chéng quán shù jiǎn yàn jì lù biǎo bảng giấy cứng + vải mịn 硬紙板+細布 硬纸板+细布 yìng zhǐ bǎn + xì bù băng keo 膠帶 胶带 jiāo dài băng keo 2 mặt 雙面膠 双面胶 shuāng miàn jiāo bảng kiểm tra keo và chất xử lý đế 調料膠水處理劑檢查表 调料胶水处理剂检查表 tiáo liào jiāo shuǐ chǔ lǐ jì jiǎn chá biǎo bảng màu 色卡 色卡 sè kǎ bảng màu khách hàng cung cấp 客戶提供色卡 客户提供色卡 kè hù tí gōng sè kǎ bảng mầu mẫu 色卡 色卡 sè kǎ băng mực bấm thẻ 打卡碳粉 打卡碳粉 dǎ kǎ tàn fěn băng mực đánh chữ 打字碳粉盒 打字碳粉盒 dǎ zì tàn fěn hé
  • 4. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 4 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 bảng phân dao 斬刀明晰表 斩刀明晰表 zhǎn dāo míng xī biǎo bảng quản lý khuôn mẫu 模具管制表 模具管制表 mú jù guǎn zhì biǎo bảng quản lý sản xuất hàng ngày 生管日報表 生管日报表 shēng guǎn rì bào biǎo bảng quy cách phóng size 級放規格表 级放规格表 jí fàng guī gé biǎo bảng số lượng thành phẩm nhập kho 成品入庫數量明細表 成品入库数量明细表 chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo bảng SPEC tiếng Hoa 中文樣品單 中文样品单 zhōng wén yàng pǐn dān băng tải thùng sấy 烘箱機輸送帶 烘箱机输送带 hōng xiāng jī shū sòng dài bảng tên 廠卡 厂卡 chǎng kǎ bảng thông báo xử lý chất lượng dị thường 品質異常處理通知單 品质异常处理通知单 pǐn zhí yì cháng chǔ lǐ tōng zhī dān bảng tiến độ 進度表 进度表 jìn dù biǎo bảng tiến độ giày mẫu 樣品鞋進度表 样品鞋进度表 yàng pǐn xié jìn dù biǎo bảng tiến độ giày thử 試作進度表 试作进度表 shì zuò jìn dù biǎo bảng tiến độ sản xuất 生産進度表 生产进度表 shēng chǎn jìn dù biǎo băng video 錄像帶 录像带 lù xiàng dài băng viền 飾線 饰线 shì xiàn bảng xếp loại 等級表 等级表 děng jí biǎo băng xóa đánh chữ 擦字盒 擦字盒 cā zì hé báo biểu 報表 报表 bào biǎo báo biểu hàng ngày 日報表 日报表 rì bào biǎo báo biểu kho thành phẩm 成品日報表 成品日报表 chéng pǐn rì bào biǎo báo biểu sản lượng 產量日報表 產量日报表 chǎn liàng rì bào biǎo báo biểu sản xuất hàng ngày 生產日報表 生產日报表 shēng chǎn rì bào biǎo báo biểu tháng 物料收支月報表 物料收支月报表 wù liào shōu zhī yuè bào biǎo báo biểu thành phẩm ngày 成品日報表 成品日报表 chéng pǐn rì bào biǎo báo biểu thiếu liệu 欠料表 欠料表 qiàn liào biǎo báo cáo FIT/WT report 客戶試穿報告 客户试穿报告 kè hù shì chuān bào gào báo cáo giày thử PT PT 試做報告 PT 试做报告 PT shì zuò bào gào báo cáo kiểm hàng 驗貨報告 验货报告 yàn huò bào gào
  • 5. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 5 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 bao đế giữa 包中底 包中底 bāo zhōng dǐ báo động đo nhiệt độ 溫度量測警報 温度量测警报 wēn dù liàng cè jǐng bào bảo dưỡng 保養 保养 bǎo yǎng bảo dưỡng hàng tháng 每月保養 每月保养 měi yuè bǎo yǎng bảo dưỡng máy móc 針車安全作業及保養 针车安全作业及保养 zhēn chē ān quán zuò yè jí bǎo yǎng bao gót 後包 后包 hòu bāo bao nilong PE 透明膠袋 透明胶袋 tòu míng jiāo dài bao tay cao su 橡膠手套 橡胶手套 xiàng jiāo shǒu tào bao tay da 皮手套 皮手套 pí shǒu tào bao tay len 毛巾手套 毛巾手套 máo jīn shǒu tào bao tay nylon 尼龍手套 尼龙手套 ní lóng shǒu tào bao tay vải 布手套 布手套 bù shǒu tào bao thư công ty 公司信封 公司信封 gōng sī xìn fēng bao thư vàng 黃色大信封 黄色大信封 huáng sè dà xìn fēng bảo trì 機保 机保 jī bǎo bảo trì may khâu 針保 针保 zhēn bǎo bảo vệ 保衛/守衛 保卫/守卫 bǎo wèi/shǒu wèi bẻ biên 折邊 折边 zhé biān bẻ biên không được nhăn 折邊不可或皺折 折边不可或皱折 zhé biān bù kě huò zhòu zhé bẻ biên lót gót 後襯內理折邊 后衬内理折边 hòu chèn nèi lǐ zhé biān Bẻ biên MTM 鞋頭片折邊 鞋头片折边 xié tóu piàn zhé biān bề mặt nguyên liệu bị bong tróc 材料表面剝落 材料表面剥落 cái liào biǎo miàn bō luò bệ trong 內坐 内坐 nèi zuò bec phun keo 噴膠頭 喷胶头 pēn jiāo tóu bên bán 買方 买方 mǎi fāng bên mua 賣方 卖方 mài fāng bị liệu 備料 备料 bèi liào bìa acoat 硬塑膠夾 硬塑胶夹 yìng sù jiāo jiā
  • 6. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 6 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 biên bản nghiệm hàng 驗貨報告 验货报告 yàn huò bào gào biên đường may 針車邊距 针车边距 zhēn chē biān jù biểu chi tiết số lượng xuống liệu 下料數量明細表 下料数量明细表 xià liào shù liàng míng xì biǎo biểu đăng ký văn kiện chỉnh sửa, báo phế 文件修改/廢止申請表 文件修改/废止申请表 wén jiàn xiū gǎi/fèi zhǐ shēn qǐng biǎo biểu năng lượng tia UV UV 光能量表 UV 光能量表 UV guāng néng liàng biǎo biểu tiến độ quản lý sản xuất 生管進度表 生管进度表 shēng guǎn jìn dù biǎo biểu tiến độ sản xuất 生產進度表 生產进度表 shēng chǎn jìn dù biǎo biểu tiến độ sản xuất ngày 生產日報表 生產日报表 shēng chǎn rì bào biǎo bình đựng dầu 油瓶 油瓶 yóu píng bình quân 平均 平均 píng jūn bộ báo động chênh lệch nhiệt độ khuôn dưới 下模溫差警報器 下模温差警报器 xià mó wēn chā jǐng bào qì bộ báo động chênh lệch nhiệt độ khuôn trên 上模溫差警報器 上模温差警报器 shàng mó wēn chā jǐng bào qì bộ báo động chênh lệch nhiệt độ khuôn trên 上模溫差警報器 上模温差警报器 shàng mó wēn chā jǐng bào qì bộ đếm giờ 計時器 计时器 jì shí qì bộ điều khiển nhiệt độ khuôn dưới 下模溫度控制器 下模温度控制器 xià mó wēn dù kòng zhì qì bổ liệu 補料 补料 bǔ liào bộ ngắt hơi 電磁閥 电磁阀 diàn cí fá bộ phận bảo trì đế lớn 大底工務課 大底工务课 dà dǐ gōng wù kè bộ phận BOM & Đặt hàng 材料課 材料课 cái liào kè bộ phận đế 底部 底部 dǐ bù bộ phận ép nhiệt A 熱壓 A 課 热压 A 课 rè yā A kè bộ phận giày thử 試做組 试做组 shì zuò zǔ bộ phận hậu cần 後勤課 后勤课 hòu qín kè bộ phận kế hoạch 業務課 业务课 yè wù kè bộ phận khai phát 產品開發部 產品开发部 chǎn pǐn kāi fā bù bộ phận khai phát hành chánh 開發行政課 开发行政课 kāi fā xíng zhèng kè
  • 7. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 7 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 bộ phận nhân sự quản lý 人員管理課 人员管理课 rén yuán guǎn lǐ kè bộ phận QC 品管課 品管课 pǐn guǎn kè bộ phận QIP QIP 課 QIP 课 QIP kè bộ phận quản lý thiết bị 設備管理部 设备管理部 shè bèi guǎn lǐ bù bộ phận quản lý thông tin IT 資訊設備管理部 IT 资讯设备管理部 IT zī xùn shè bèi guǎn lǐ bù bộ phận sản xuất Lean 持續改善課 持续改善课 chí xù gǎi shàn kè bộ phận SOP 標準流程課 标準流程课 biāo zhǔn liú chéng kè bộ phận tài chính 財務部 财务部 cái wù bù bộ phận tài nguyên nhân lực 人力資源部 人力资源部 rén lì zī yuán bù bộ phận thí nghiệm 實驗室 实验室 shí yàn shì bộ phận tính giá thành 成本估價課 成本估价课 chéng běn gū jià kè bộ phận XNK-Hải quan 進出口/關務課 进出口/关务课 jìn chū kǒu/guān wù kè bỏ sót 漏掉 漏掉 lòu diào bổ sung 開補 开补 kāi bǔ bổ sung dự phòng 預補 预补 yù bǔ bổ sung hiện trường 現場開捕 现场开捕 xiàn chǎng kāi bǔ bổ trợ 助片 助片 zhù piàn bổ trợ bao gót 後包助片 后包助片 hòu bāo zhù piàn bổ trợ thân giày 鞋身助片 鞋身助片 xié shēn zhù piàn bốc công 搬運 搬运 bān yùn bồi thường khách hàng 賠償客戶 赔偿客户 péi cháng kè hù bơm dầu 吸油具 吸油具 xī yóu jù bông cách nhiệt 隔熱棉 隔热棉 gé rè mián bóng đèn báo quạt 風扇指示燈 风扇指示灯 fēng shàn zhǐ shì dēng bóng quá 太亮 太亮 tài liàng bong sơn 脫漆 脱漆 tuō qī bột in có bị lem hay không 印刷不可以糊掉 印刷不可以糊掉 yìn shuā bù kě yǐ hú diào bột mì 面粉 面粉 miàn fěn
  • 8. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 8 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 bù keo 補膠 补胶 bǔ jiāo bu lon 螺絲 螺丝 luó sī búa 錘子 锤子 chuí zi bút bạc 銀筆 银笔 yín bǐ bút bay hơi 水解筆 水解笔 shuǐ jiě bǐ bút thử điện 試電筆 试电笔 shì diàn bǐ ca máy trộn lớn A 萬馬力 A 班 万马力 A 班 wàn mǎ lì A bān cách làm 做法 做法 zuò fǎ cách tính dung lượng 用量計算 用量计算 yòng liàng jì suàn cái bào 刨子 刨子 bào zi cái búa 錘子 锤子 chuí zi cái cưa 鋸 锯 jù cái đe 鐵砧 铁砧 tiě zhēn cái đục 鑿子 凿子 záo zi cái êtô 台虎鉗 台虎钳 tái hǔ qián cái giũa 銼刀 銼刀 cuò dāo cái khoan 鑽子 钻子 zuàn zi cải tiến 改進 改进 gǎi jìn cải tiến liên tục 體系管理課 体系管理课 tǐ xì guǎn lǐ kè cảng, địa điểm dở hàng 卸貨港口 卸货港口 xiè huò gǎng kǒu cạnh chính thùng ngoài 外箱正麥 外箱正麦 wài xiāng zhèng mài cào mấy lần 刮幾次 刮几次 guā jǐ cì cao su 橡膠 橡胶 xiàng jiāo cao su sống 生膠 生胶 shēng jiāo cấp lượng tồn kho 提供庫存資料 提供库存资料 tí gōng kù cún zī liào cát 沙砂 沙砂 shā shā cắt 斬 斩 zhǎn cắt dây QX LG và dây MTM 鞋舌織帶與鞋頭織帶 鞋舌织带与鞋头织带 xié shé zhī dài yǔ xié tóu zhī dài
  • 9. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 9 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 cắt khía cạnh trước mui của dưới eo thân 1 剪切刀鞋身下片 1 前端鞋頭 剪切刀鞋身下片 1 前端鞋头 jiǎn qiè dāo xié shēn xià piàn 1 qiánduān xié tóu cắt sửa lót 修剪內裡 修剪内裡 xiū jiǎn nèi lǐ cắt tay 手剪 手剪 shǒu jiǎn cắt tỉa LOGO 修剪 LOGO 修剪 LOGO xiū jiǎn LOGO cạy keo 清膠 清胶 qīng jiāo cạy keo+tháo foam 中底板清膠+拔楦頭 中底板清胶+拔楦头 zhōng dǐ bǎn qīng jiāo + bá xuàn tóu cây nạy 牛角 牛角 niú jiǎo chậm khô 慢幹 慢干 màn gàn chậm khô đặc biệt 特慢幹 特慢干 tè màn gàn chân phải 右腳 右脚 yòu jiǎo chân trái 左腳 左脚 zuǒ jiǎo chân vịt 押腳 押脚 yā jiǎo chǎng kǎ 廠卡 厂卡 chǎng kǎ chấp hành quy định cơ bản về 6S 6S 基礎知識與執行 6S 基础知识与执行 6S jī chǔ zhī shì yǔ zhí xíng chất chống ẩm 乾燥劑 乾燥剂 gān zào jì chất chống ẩm 幹燥劑 干燥剂 gān zào jì chất chống bạc 消泡劑 消泡剂 xiāo pào jì chặt dao ngoài miếng dưới MG HT/HN 斬內外腰身下片 (外刀) 斩内外腰身下片 (外刀) zhǎn nèi wài yāo shēn xià piàn (wài dāo) chặt dao ngoài TCH 斬後套 (外刀) 斩后套 (外刀) zhǎn hòu tào (wài dāo) chặt dao ngoài TCM 斬前套 (外刀) 斩前套 (外刀) zhǎn qián tào (wài dāo) chặt dao trong MG HT/HN 斬內外腰身 (內刀) 斩内外腰身 (内刀) zhǎn nèi wài yāo shēn (nèi dāo) chặt dao trong miếng dưới MG HT/HN 斬內外腰身下片 (內刀) 斩内外腰身下片 (内刀) zhǎn nèi wài yāo shēn xià piàn (nèi dāo) chặt dao trong MTM 斬鞋頭片 (內刀) 斩鞋头片 (内刀) zhǎn xié tóu piàn (nèi dāo) chặt dao trong TCH 斬後套 (內刀) 斩后套 (内刀) zhǎn hòu tào (nèi dāo) chặt dao trong TCM 斬前套 (內刀) 斩前套 (内刀) zhǎn qián tào (nèi dāo) chặt đế trung 斬中底布 斩中底布 zhǎn zhōng dǐ bù chặt đệm giày (sockliner) 斬鞋墊 斩鞋垫 zhǎn xié diàn chất định hình 乳劑 乳剂 rǔ jì
  • 10. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 10 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 chặt độn hậu 斬滾口補強 (泡棉) 斩滚口补强 (泡棉) zhǎn gǔn kǒu bǔ qiáng (pào mián) chặt độn LG 斬鞋舌補強 斩鞋舌补强 zhǎn xié shé bǔ qiáng chặt độn MG HT/HN 斬內腰身補強 斩内腰身补强 zhǎn nèi yāo shēn bǔ qiáng chặt độn MTM 斬鞋頭片補強 斩鞋头片补强 zhǎn xié tóu piàn bǔ qiáng chặt độn mu giày HT/HN 斬內/外腰身補強 斩内/外腰身补强 zhǎn nèi/wài yāo shēn bǔ qiáng chặt độn mũi 斬前套補強 斩前套补强 zhǎn qián tào bǔ qiáng chặt độn ô dê HT/HN 斬鞋眼補強內外腰 斩鞋眼补强内外腰 zhǎn xié yǎn bǔ qiáng nèi wài yāo chặt độn ôdê 斬鞋眼補強 斩鞋眼补强 zhǎn xié yǎn bǔ qiáng chặt độn TCH 斬後套補強 斩后套补强 zhǎn hòu tào bǔ qiáng chặt độn VC 斬滾口泡棉 斩滚口泡棉 zhǎn gǔn kǒu pào mián chặt độn VC ngoài 斬外滾口補強 斩外滚口补强 zhǎn wài gǔn kǒu bǔ qiáng chặt foam lưỡi gà 斬鞋舌補強 斩鞋舌补强 zhǎn xié shé bǔ qiáng chặt hư 斬壞 斩坏 zhǎn huài chặt không đú ng chiều liệu 斬材料不對方向 斩材料不对方向 zhǎn cái liào bù duì fāng xiàng chất làm cứng 硬化劑 硬化剂 yìng huà jì chặt LG 斬鞋舌 斩鞋舌 zhǎn xié shé chặt LLG 斬鞋舌內裏 斩鞋舌内里 zhǎn xié shé nèi lǐ chặt lót lưỡi gà 斬鞋舌內裡 斩鞋舌内裡 zhǎn xié shé nèi lǐ chặt lót MG HT/HN 斬內外腰身內裏 斩内外腰身内里 zhǎn nèi wài yāo shēn nèi lǐ chặt lót miếng trước mũ 斬鞋頭內裏 斩鞋头内里 zhǎn xié tóu nèi lǐ chặt lót MTM và chặt dộn QXLG 斬鞋頭片內裡與鞋舌穿耳補強 斩鞋头片内裡与鞋舌穿耳补强 zhǎn xié tóu piàn nèi lǐ yǔ xié shé chuān ěr bǔ qiáng chặt lót ô dê 斬鞋眼內裏 斩鞋眼内里 zhǎn xié yǎn nèi lǐ chặt lót trong hậu 斬反口裏 斩反口里 zhǎn fǎn kǒu lǐ chặt lưỡi gà (tongue) 斬鞋舌 斩鞋舌 zhǎn xié shé chất lượng sản phẩm 品質產量 品质產量 pǐn zhí chǎn liàng chặt MG HN 斬外腰身 斩外腰身 zhǎn wài yāo shēn chặt MG HT/HN 斬內外腰身 斩内外腰身 zhǎn nèi wài yāo shēn chặt miếng nối tiếpTCH 斬後套連接片 斩后套连接片 zhǎn hòu tào lián jiē piàn
  • 11. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 11 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 chặt miếng trên lưỡi gà (tongue top) 斬鞋舌上片 斩鞋舌上片 zhǎn xié shé shàng piàn chặt MTM 斬鞋頭片 斩鞋头片 zhǎn xié tóu piàn chặt nguyên liệu xấu 材料斬不良 材料斩不良 cái liào zhǎn bù liáng chặt TCH (heel cap) 斬後套 斩后套 zhǎn hòu tào chặt TT MTM 斬鞋頭飾片 斩鞋头饰片 zhǎn xié tóu shì piàn chặt VC ngoài 斬外滾口 斩外滚口 zhǎn wài gǔn kǒu chất xử lý 處理劑 处理剂 chǔ lǐ jì chất xử lý da thật 真皮處理劑 真皮处理剂 zhēn pí chǔ lǐ jì chất xử lý đế 大底處理劑 大底处理剂 dà dǐ chǔ lǐ jì chất xử lý mặt giày 鞋面處理劑 鞋面处理剂 xié miàn chǔ lǐ jì chặt, chặt chẽ 結實 结实 jiē shi chế độ xuất cần và lưu trình thao tác 考勤制度及作業流程 考勤制度及作业流程 kǎo qín zhì dù jí zuò yè liú chéng chèn giữa 中插 中插 zhōng chā chén keo 碗膠 碗胶 wǎn jiāo chèn lót 鞋撐 鞋撑 xié chēng chèn nửa 半插 半插 bàn chā chèn nửa đế giữa 中底半插 中底半插 zhōng dǐ bàn chā chèn ruột 填心 填心 tián xīn chênh lệch 差異 差异 chā yì chỉ bóng 珠光線 珠光线 zhū guāng xiàn chỉ cót ton 棉紗線 棉纱线 mián shā xiàn chỉ đế 大底線 大底线 dà dǐ xiàn chỉ mặt 面線 面线 miàn xiàn chỉ may 車線 车线 chē xiàn chỉ may đế 底線 底线 dǐ xiàn chỉ may không chỉnh quá căng hoặc quá lỏng 車線不可以調得太緊或太松 车线不可以调得太紧或太松 chē xiàn bù kě yǐ diào dé tài jǐn huò tài sōng chỉ nhảy cách quãng, nổi đường chỉ 針外, 浮線 针外, 浮线 zhēn wài, fú xiàn chỉ ny long 尼龍線 尼龙线 ní lóng xiàn
  • 12. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 12 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 chi tiết 配件 配件 pèi jiàn chỉ trên mặt 面線 面线 miàn xiàn chia trái phải 分左右 分左右 fēn zuǒ yòu chiếc 支 支 zhī chiều rộng 寬度 宽度 kuān dù chỉnh chặt 調緊 调紧 diào jǐn chỉnh kim 調針 调针 diào zhēn chỉnh lại dây giày 鞋帶整理 鞋带整理 xié dài zhěng lǐ chỉnh lỏng 調鬆 调鬆 diào sōng chỉnh lý 整理 整理 zhěng lǐ cho thêm keo 捕膠 捕胶 bǔ jiāo chồng lên nhau 重叠 重迭 chóng dié chưa bổ sung 未開補 未开补 wèi kāi bǔ chưa hoàn thành 未完 未完 wèi wán chuẩn bị 準備 準备 zhǔn bèi chuẩn bị công việc 準備工作 準备工作 zhǔn bèi gōng zuò chuẩn bị liệu 備料 备料 bèi liào chuẩn bị xuống liệu 準備下料 準备下料 zhǔn bèi xià liào chùi sơn 菜瓜布 菜瓜布 cài guā bù chủng loại form 楦頭種類 楦头种类 xuàn tóu zhǒng lèi chứng từ gửi hàng 出貨文件 出货文件 chū huò wén jiàn chuột đèn 光管起動器 光管起动器 guāng guǎn qǐ dòng qì chuyền 1-A2 A2 廠 line-1 A2 厂 line-1 A2 chǎng line-1 chuyển nhượng 押彙 押汇 yā huì cỡ 號碼 号码 hào mǎ cọ 1 in 毛刷 毛刷 máo shuā cọ bù sơn 補漆毛筆 补漆毛笔 bǔ qī máo bǐ cỡ dao 斬刀號 斩刀号 zhǎn dāo hào
  • 13. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 13 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 cổ dê 管素 管素 guǎn sù cọ đũa 筷子毛筆 筷子毛笔 kuài zi máo bǐ cỡ form 楦頭號 楦头号 xuàn tóu hào co răng trong 內牙彎頭 内牙弯头 nèi yá wān tóu cớ răng, số hiệu răng 記號齒 记号齿 jì hào chǐ cỡ số đôi 號碼尾數 号码尾数 hào mǎ wěi shù có vấn đề gì báo cáo cấp trên 有問題向主管報告 有问题向主管报告 yǒu wèn tí xiàng zhǔ guǎn bào gào COC tiêu chuẩn tập đoàn COC 工廠行為準則 COC 工厂行为准则 COC gōng chǎng xíng wéi zhǔn zé con lăn sắt 鐵彈珠 铁弹珠 tiě dàn zhū công cụ 工具 工具 gōng jù công nhân ưu tú 優秀員工, 表揚 优秀员工, 表扬 yōu xiù yuán gōng, biǎo yáng công tắc 開關 开关 kāi guān công tắc báo động OFF 警報開關 ON OFF 警报开关 ON OFF jǐng bào kāi guān ON công tắc thiết bị đo nhiệt độ OFF 溫度量測器開關 ON OFF 温度量测器开关 ON OFF wēn dù liàng cè qì kāi guān ON công tắc thiết bị đo nhiệt độ 溫度量測器開關 温度量测器开关 wēn dù liàng cè qì kāi guān công trình 工程 工程 gōngchéng công vụ 工務 工务 gōng wù cột dây giày giả 綁假鞋帶 绑假鞋带 bǎng jiǎ xié dài cốt khuôn giày 鞋楦 鞋楦 xié xuàn cự ly không được sai 距離不可以錯誤 距离不可以错误 jù lì bù kě yǐ cuò wù cưa gỗ 手鋸 手锯 shǒu jù cưa sắt 鋼鋸 钢锯 gāng jù cục hải quan 海關局 海关局 hǎi guān jú cục kiểm hàng 驗貨日 验货日 yàn huò rì cục tẩy 橡皮擦 橡皮擦 xiàng pí cā cung giày 鞋弓 鞋弓 xié gōng cước phí 運費 运费 yùn fèi da 皮 皮 pí
  • 14. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 14 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 da bê 小牛皮 小牛皮 xiǎo niú pí da bò 牛皮 牛皮 niú pí đá cắt 砂輪片 砂轮片 shā lún piàn da có mặt ngọc 珠面皮 珠面皮 zhū miàn pí da dư 余皮 余皮 yú pí da ga mông 佳盟皮 佳盟皮 jiā méng pí da giả 人造皮 人造皮 rén zào pí da hải mã 海螞 海蚂 hǎi mǎ da láng 漆皮 漆皮 qī pí da lộn 反毛皮 反毛皮 fǎn máo pí da lợn dấu 豬榔皮 猪榔皮 zhū láng pí da lông 毛皮 毛皮 máo pí đá mài dao 磨刀石 磨刀石 mó dāo shí da mặt ngọc 珠面皮 珠面皮 zhū miàn pí da ngà 象牙色 象牙色 xiàng yá sè da nhân tạo 人造皮 人造皮 rén zào pí đã nhập kho 已入庫 已入库 yǐ rù kù da PU ép hoa PU, 壓花 PU, 压花 PU, yā huā da PU ép hoa mềm 柔軟 PU, 壓花 柔软 PU, 压花 róu ruǎn PU, yā huā da thú 皮革 皮革 pí gé da thuộc 熟皮 熟皮 shú pí da tổng hợp 合成皮 合成皮 hé chéng pí da trâu 水牛皮 水牛皮 shuǐ niú pí da trong 真皮 真皮 zhēn pí da vụn 碎皮料 碎皮料 suì pí liào đặc một chút 濃一點 浓一点 nóng yī diǎn đai cắt chéo 斜裁帶 斜裁带 xié cái dài đai co giãn 直裁帶 直裁带 zhí cái dài
  • 15. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 15 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 đai dệt 織帶 织带 zhī dài đai dệt ny long 尼龍織帶 尼龙织带 ní lóng zhī dài đai khuy 粘扣帶 粘扣带 zhān kòu dài đai mặt nhung 鬆緊帶 鬆紧带 sōng jǐn dài dán 貼合 贴合 tiē hé dán chặt 貼緊 贴紧 tiē jǐn dán đai khuy 粘扣帶 粘扣带 zhān kòu dài dán dây viền 貼沿條 贴沿条 tiē yán tiáo dán đế 貼大底 贴大底 tiē dà dǐ dán đế không được tràn keo 貼底不能蓋膠 贴底不能盖胶 tiē dǐ bù néng gài jiāo dán đế không quá cao hay quá thấp 貼底不能太高或太低 贴底不能太高或太低 tiē dǐ bù néng tài gāo huò tài dī dán đế trung vào foam giày 中底板與楦頭貼合 中底板与楦头贴合 zhōng dǐ bǎn yǔ xuàn tóu tiē hé dán đế vào MG 大底與鞋面貼合 大底与鞋面贴合 dà dǐ yǔ xié miàn tiē hé dán đệm đế trung 貼中底填物 贴中底填物 tiē zhōng dǐ tián wù dán độn không đú ng 貼補強不對 贴补强不对 tiē bǔ qiáng bù duì dán độn LG và độn LG 貼鞋舌泡棉補強與翻鞋舌 贴鞋舌泡棉补强与翻鞋舌 tiē xié shé pào mián bǔ qiáng yǔ fān xié shé dán độn MG HN 外腰身貼補強 外腰身贴补强 wài yāo shēn tiē bǔ qiáng dán độn MG HT 內腰身貼補強 内腰身贴补强 nèi yāo shēn tiē bǔ qiáng dán độn MTM 鞋頭片貼補強 鞋头片贴补强 xié tóu piàn tiē bǔ qiáng dán độn MTM lót MTM 鞋頭片貼補強與內裡 鞋头片贴补强与内裡 xié tóu piàn tiē bǔ qiáng yǔ nèi lǐ dán độn ô dê và dán lót ô dê 貼鞋眼補強與鞋眼內裏 贴鞋眼补强与鞋眼内里 tiē xié yǎn bǔ qiáng yǔ xié yǎn nèi lǐ dán độn ô dê và MTM 鞋頭片貼鞋眼補強 鞋头片贴鞋眼补强 xié tóu piàn tiē xié yǎn bǔ qiáng dán độn quai xỏ vào LG và dán độn foam vào lót LG 鞋舌貼織帶補強, 鞋舌內裡貼 補強泡棉 鞋舌贴织带补强, 鞋舌内裡贴 补强泡棉 xié shé tiē zhī dài bǔ qiáng, xié shé nèi lǐ tiē bǔ qiáng pào mián dán độn TCH 後套貼補強 后套贴补强 hòu tào tiē bǔ qiáng dán độn TCH vào mặt trái TCH 後套反面貼補強 后套反面贴补强 hòu tào fǎn miàn tiē bǔ qiáng dán độn VC ngoài 外滾口貼補強 外滚口贴补强 wài gǔn kǒu tiē bǔ qiáng dán hộp 貼盒 贴盒 tiē hé
  • 16. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 16 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 dán LG và MTLLG 鞋舌與鞋舌上片內裡貼合 鞋舌与鞋舌上片内裡贴合 xié shé yǔ xié shé shàng piàn nèi lǐ tiē hé dán LOGO 貼 LOGO 贴 LOGO tiē LOGO dán nhãn hộp 貼內盒標 贴内盒标 tiē nèi hé biāo dán phẳng 貼平 贴平 tiē píng dán phối kiện 貼配件 贴配件 tiē pèi jiàn dán T/C đế lớn 貼大底補強 贴大底补强 tiē dà dǐ bǔ qiáng dán tem đệm 貼鞋墊標 贴鞋垫标 tiē xié diàn biāo đánh số mũ số đế 底面標示配雙號 底面标示配双号 dǐ miàn biāo shì pèi shuāng hào dao cạo 刮刀 刮刀 guā dāo dao chặt 斬刀 斩刀 zhǎn dāo dao cố định 固定刀 固定刀 gù dìng dāo dao di động 移動刀 移动刀 yí dòng dāo dao liên 雙連刀 双连刀 shuāng lián dāo dao quậy keo 調膠帶具 调胶带具 diào jiāo dài jù dao răng cưa 鋸齒刀 锯齿刀 jù chǐ dāo dao rọc giấy 美工刀 美工刀 měi gōng dāo dao T/P 左右刀 左右刀 zuǒ yòu dāo dập bằng đường may nối miếng trên LLG với LLG 鞋舌上片與鞋舌內裡車合處捶 平 鞋舌上片与鞋舌内裡车合处捶 平 xié shé shàng piàn yǔ xié shé nèi lǐ chē hé chù chuí píng đặt dao 排刀 排刀 pái dāo đặt hàng, thu mua 採購 採购 cǎi gòu dầu bóng 金油 金油 jīn yóu đầu chỉ 線頭 线头 xiàn tóu đầu chỉ sau khi may xong chưa được cắt gọn 針車後線頭未剪乾淨 针车后线头未剪乾净 zhēn chē hòu xiàn tóu wèi jiǎn gān jìng đầu gót 端子 端子 duān zǐ dấu khía dao nằm ở eo trong của đế lót W'S 鞋墊號碼齒是在內腰 W'S 鞋垫号码齿是在内腰 W'S xié diàn hào mǎ chǐ shì zài nèi yāo đầu nhám đánh mòn 打粗頭 打粗头 dǎ cū tóu đầu nối hơi 氣管接頭 气管接头 qì guǎn jiē tóu
  • 17. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 17 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 đầu răng ngoài 外牙彎頭 外牙弯头 wài yá wān tóu dầu tẩy bẩn 去清油 去清油 qù qīng yóu dấu và chữ ký của đại sứ quán 加簽 加签 jiā qiān đầu vít bake 十字起子頭 十字起子头 shí zì qǐ zi tóu dây chun 松緊帶 松紧带 sōng jǐn dài dây chuyền công đoạn đầu 前段流程 前段流程 qián duàn liú chéng dây chuyền đoạn giữa 中底流程 中底流程 zhōng dǐ liú chéng dây chuyền sản xuất 生産流程 生产流程 shēng chǎn liú chéng dây chuyền thao tác 作業流程 作业流程 zuò yè liú chéng dây chuyền trôi chảy 流程順暢 流程顺畅 liú chéng shùn chàng dây chyuền trước 前段流程 前段流程 qián duàn liú chéng dây co giãn 鬆緊帶 鬆紧带 sōng jǐn dài dây curoa 皮帶 皮带 pí dài dây đai 束帶 束带 shù dài dây đai viền 沿條 沿条 yán tiáo dây dẫn nước nóng lạnh 熱冷塑膠軟管 热冷塑胶软管 rè lěng sù jiāo ruǎn guǎn dây điện 電線 电线 diàn xiàn dây điện chịu nhiệt 高溫電線 高温电线 gāo wēn diàn xiàn dây đồng 銅線 铜线 tóng xiàn dây giày 鞋帶 鞋带 xié dài dây giày dẹt 扁形鞋帶 扁形鞋带 biǎn xíng xié dài dây giày hình tròn 圓形鞋帶 圆形鞋带 yuán xíng xié dài dây giày sai quy cách 鞋帶錯規格 鞋带错规格 xié dài cuò guī gé dây hàn 焊線 焊线 hàn xiàn dây kéo 拉練 拉练 lā liàn dày mỏng 厚薄 厚薄 hòu báo dây nylon 尼龍繩 尼龙绳 ní lóng shéng dây thun 橡皮筋 橡皮筋 xiàng pí jīn
  • 18. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 18 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 đầy thùng 滿箱 满箱 mǎn xiāng dây treo 子母扣 子母扣 zǐ mǔ kòu dây viền 滾邊帶 滚边带 gǔn biān dài đế 大底 大底 dà dǐ đế cao su 橡膠大底 橡胶大底 xiàng jiāo dà dǐ đế cao su sống 生膠底 生胶底 shēng jiāo dǐ đế đinh 足釘大底 足钉大底 zú dīng dà dǐ đế giày 鞋底 鞋底 xié dǐ đế giữa 中底 中底 zhōng dǐ đế lớn 大底 大底 dà dǐ đế lớn không được bong keo 大底不能脫膠 大底不能脱胶 dà dǐ bù néng tuō jiāo đế mài nhám 大底打粗 大底打粗 dà dǐ dǎ cū đế ôm 包邊大底 包边大底 bāo biān dà dǐ đế phẳng 半大底 半大底 bàn dà dǐ đế PU PU 大底 PU 大底 PU dà dǐ dễ rửa sạch 易清洗 易清洗 yì qīng xǐ dễ thấy dễ lấy 易于拿取 易于拿取 yì yú ná qǔ đế TPU TPU 大底 TPU 大底 TPU dà dǐ đế tróc sơn 大底掉漆 大底掉漆 dà dǐ diào qī đế trung 中底 中底 zhōng dǐ đế trung bị rách 中底板破 中底板破 zhōng dǐ bǎn pò đế trung quét keo 中底擦膠 中底擦胶 zhōng dǐ cā jiāo đệm 墊片 垫片 diàn piàn đệm giày 鞋墊 鞋垫 xié diàn đệm khí chèn EVA 中插氣墊 中插气垫 zhōng chā qì diàn đếm số lượng 點數 点数 diǎn shù đèn báo 指示燈 指示灯 zhǐ shì dēng dép lê 拖鞋 拖鞋 tuō xié
  • 19. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 19 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 đều 平均 平均 píng jūn đều đặn, bằng 均勻 均匀 jūn yún đi lãnh liệu 去領料 去领料 qù lǐng liào địa chỉ nhà cung cấp 廠商地址 厂商地址 chǎng shāng dì zhǐ địa điểm giao hàng 交貨地點 交货地点 jiāo huò dì diǎn địa điểm làm việc 工作場所 工作场所 gōng zuò chǎng suǒ địa điểm xuất khẩu 出口地址 出口地址 chū kǒu dì zhǐ dịch vụ chuyển FAX nhanh 快遞 快递 kuài dì điện chuyển tiền 電彙 电汇 diàn huì điều hành nghiệp vụ 業務營運處 业务营运处 yè wù yíng yùn chù đinh chẻ 開叉釘 开叉钉 kāi chā dīng đình chỉ sản xuất 停止生產 停止生產 tíng zhǐ shēng chǎn đính chính 更正 更正 gēng zhèng đình công đợi liệu 停工待料 停工待料 tíng gōng dài liào đinh đục lỗ 衝孔釘 冲孔钉 chōng kǒng dīng đinh giày 足釘 足钉 zú dīng định hình lạnh 冷定型 冷定型 lěng dìngxíng định hình mũ giầy 鞋面定型 鞋面定型 xié miàn dìngxíng đình hình nóng 熱定型 热定型 rè dìng xíng định mức 定額 定额 dìng'é định vị đế 大底劃線 大底划线 dà dǐ huá xiàn định vị mũi đế 大底鞋頭畫線 大底鞋头画线 dà dǐ xié tóu huà xiàn ĐM chuẩn 標準用量 标準用量 biāo zhǔn yòng liàng ĐM số BOM 編號 BOM 编号 BOM biān hào ĐM thực tế 實際用量 实际用量 shí jì yòng liàng ĐM xưởng chuyển sang ĐM HQ 標準 BOM 轉海關 BOM 标準 BOM 转海关 BOM biāo zhǔn BOM zhuǎn hǎi guān BOM dơ 清潔度 清洁度 qīng jié dù độ cao mũi gót 鞋頭-鞋跟高度 鞋头-鞋跟高度 xié tóu-xié gēn gāo dù
  • 20. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 20 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 độ cứng 硬度 硬度 yìng dù độ lạnh của liệu 冷卻轉速 冷却转速 lěng què zhuǎn sù độ lượn 弧度 弧度 hú dù đo nhiệt độ 量溫度 量温度 liàng wēn dù độ rộng thật đều không được xiên 寬度要均勻, 要削斜度 宽度要均匀, 要削斜度 kuān dù yào jūn yún, yào xiāo xié dù đồ tháo kim 拔訂具 拔订具 bá dìng jù đoạn sau hoàn thành công việc chỉnh lý 後段完成整理工作 后段完成整理工作 hòu duàn wán chéng zhěng lǐ gōng zuò đôi 雙 双 shuāng đối chuẩn 對準 对準 duì zhǔn đơn bổ liệu 補料單 补料单 bǔ liào dān đơn đặt hàng 採購單 採购单 cǎi gòu dān đơn giá 單價 单价 dān jià đơn hàng đặt biệt 特殊訂單 特殊订单 tè shū dìng dān đơn khách hàng 客戶訂單 客户订单 kè hù dìng dān độn lưỡi gà 翻鞋舌 翻鞋舌 fān xié shé độn mũi 前村 前村 qián cūn độn và bẻ biên không theo tiêu chuẩn 貼補強及折邊不對標准 贴补强及折边不对标准 tiē bǔ qiáng jí zhé biān bù duì biāo zhǔn độn và bẻ viền cổ 翻滾口 翻滚口 fān gǔn kǒu đơn vị 單位 单位 dān wèi đơn vị BOM 用量計算課 用量计算课 yòng liàng jì suàn kè đơn vị tính 單位計算 单位计算 dān wèi jì suàn đơn vị xin sửa chửa 申請單位 申请单位 shēn qǐng dān wèi độn viền cổ 翻滾口 翻滚口 fān gǔn kǒu đơn xin 申請 申请 shēn qǐng đơn xuất hàng 出貨訂單 出货订单 chū huò dìng dān đơn xuất kho bán thành phẩm kho mũi giày 鞋面庫半成品出庫單 鞋面库半成品出库单 xié miàn kù bàn chéng pǐn chū kù dān đóng đầy 1 thùng công-ten-nơ 裝滿一個出貨櫃 装满一个出货柜 zhuāng mǎn yī gè chū huò guì
  • 21. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 21 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 đồng đều 一致 一致 yī zhì đóng gói 包裝, 成品鞋包裝 包装, 成品鞋包装 bāo zhuāng, chéng pǐn xié bāo zhuāng đóng gói đặt biệt 特殊包裝 特殊包装 tè shū bāo zhuāng đóng gói thiếu 下訂單時間, 短裝 下订单时间, 短装 xià dìng dān shí jiān, duǎn zhuāng đồng hồ Ampe 安培錶 安培錶 ān péi biǎo đồng hồ bấm giờ 馬錶 马錶 mǎ biǎo đồng hồ hiển thị áp lực đơn vị nén dầu 數位壓力顯示器 数位压力显示器 shù wèi yā lì xiǎn shì qì đồng hồ nhiệt độ 溫度錶 温度錶 wēn dù biǎo đồng hồ số lượng 記數錶 记数錶 jì shù biǎo đóng khoen ô dê 打扣 打扣 dǎ kòu đóng mộc đế trung 中底蓋印 中底盖印 zhōng dǐ gài yìn động tác chính xác 動作正確 动作正确 dòng zuò zhèng què đóng thùng 成品鞋包裝, 大包裝 成品鞋包装, 大包装 chéng pǐn xié bāo zhuāng, dà bāo zhuāng đóng thùng container, đóng hàng rời 裝貨櫃, 散裝 装货柜, 散装 zhuāng huò guì, sǎn zhuāng đóng thùng đoạn sau 後段大包 后段大包 hòu duàn dà bāo dữ liệu nội dung đóng gói 包裝資料 包装资料 bāo zhuāng zī liào dựa theo giày mẫu để làm 遵照樣品製作 遵照样品製作 zūn zhào yàng pǐn zhì zuò đục lỗ 衝孔 冲孔 chōng kǒng đục lỗ chưa ngay 衝孔位置不正確 冲孔位置不正确 chōng kǒng wèi zhì bù zhèng què đục lỗ mắt giày 鞋面眼孔衝洞 鞋面眼孔冲洞 xié miàn yǎn kǒng chōng dòng đục lỗ ô dê 鞋眼衝孔 鞋眼冲孔 xié yǎn chōng kǒng dùng chung 共用 共用 gòng yòng đúng điểm giữa 對中點 对中点 duì zhōng diǎn đúng đường vẽ 對劃現 对划现 duì huà xiàn dùng nước xử lý cho toàn mặt giày 全鞋面處理劑 全鞋面处理剂 quán xié miàn chǔ lǐ jì dùng rập nhựa kiểm tra sau khi mài 磨完畢後要用紙版檢查 磨完毕后要用纸版检查 mó wán bì hòu yào yòng zhǐ bǎn jiǎn chá dùng sức đều đều 用力均勻 用力均匀 yòng lì jūn yún dùng tay gò eo 手腰幫 手腰帮 shǒu yāo bāng
  • 22. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 22 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 đường biên và tiêu chuẩn mũi chỉ 邊距及針車的標准 边距及针车的标准 biān jù jí zhēn chē de biāo zhǔn đường dây mạng 網路線 网路线 wǎng lù xiàn đường định vị in sẵn 預留線 预留线 yù liú xiàn đường in sơn 印刷線 印刷线 yìn shuā xiàn đường kẻ đánh dấu 記號線 记号线 jì hào xiàn đường may mí ép 車線邊距 车线边距 chē xiàn biān jù đường nối 接縫 接缝 jiē fèng duy tu, sửa chữa 維修,修理 维修,修理 wéi xiū, xiū lǐ ê ke 角尺 角尺 jiǎo chǐ ép 壓 压 yā ép bằng 平壓 平压 píng yā ép bằng, đặt phẳng 鐵板燒平方 铁板烧平方 tiě bǎn shāo píng fāng ép bo ding LG 鞋舌壓 BONDINGLOGO (TPU) 鞋舌压 BONDINGLOGO (TPU) xié shé yā BONDINGLOGO (TPU) ép bonding VC ngoài 外滾口壓 BONDINGLOGO (TPU) 外滚口压 BONDINGLOGO (TPU) wài gǔn kǒu yā BONDINGLOGO (TPU) ép cắt 3 HD HN 外腰身壓熱切 TPU 外腰身压热切 TPU wài yāo shēn yā rè qiè TPU ép cắt LOGO LG 鞋舌壓熱切 LOGO 鞋舌压热切 LOGO xié shé yā rè qiè LOGO ép cắt LOGO VC 外滾口壓熱切 LOGO (TPU) 外滚口压热切 LOGO (TPU) wài gǔn kǒu yā rè qiè LOGO (TPU) ép cắt MTM 鞋頭片壓熱切 TPU 鞋头片压热切 TPU xié tóu piàn yā rè qiè TPU ép đế 壓底 压底 yā dǐ ép đệm giày 壓鞋墊 压鞋垫 yā xié diàn ép địmh hình (nóng, lạnh) 後跟定型 (熱, 冷) 后跟定型 (热, 冷) hòu gēn dìng xíng (rè, lěng) ép độn mũi 前套壓補強 前套压补强 qián tào yā bǔ qiáng ép gò gót 壓後幫 压后帮 yā hòu bāng ép LOGO LG 鞋舌壓 LOGO 鞋舌压 LOGO xié shé yā LOGO ép LOGO miếng trên lót lưỡi gà 鞋舌上片壓 LOGO 鞋舌上片压 LOGO xié shé shàng piàn yā LOGO ép LOGO và TT TCH 後套壓裝飾與 LOGO 后套压装饰与 LOGO hòu tào yā zhuāng shì yǔ LOGO ép MG HN 外腰身壓高週波 外腰身压高週波 wài yāo shēn yā gāo zhōu bō ép MG HT 內腰身壓高週波 内腰身压高週波 nèi yāo shēn yā gāo zhōu bō
  • 23. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 23 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 ép MG HT/HN 內外腰身壓高週波 内外腰身压高週波 nèi wài yāo shēn yā gāo zhōu bō ép miếng dưới MG HT/HN 內外腰身下片壓高週波 内外腰身下片压高週波 nèi wài yāo shēn xià piàn yā gāo zhōu bō ép MTM 壓鞋頭片 压鞋头片 yā xié tóu piàn ép nhiệt 熱壓 热压 rè yā ép nổi gia công 高週波加工 (2) 高週波加工 (2) gāo zhōu bō jiā gōng (2) ép nóng 高週波 高週波 gāo zhōu bō ép nóng tem size 尺碼標轉印 尺码标转印 chǐ mǎ biāo zhuǎn yìn ép nóng/đế 高週波/底部班 高週波/底部班 gāo zhōu bō/dǐ bù bān ép phẳng 燙平 烫平 tàng píng ép TCH 後套壓高週波 后套压高週波 hòu tào yā gāo zhōu bō ép TCM 外腰身壓定位線 外腰身压定位线 wài yāo shēn yā dìng wèi xiàn ép tem đệm giày 鞋墊壓 LOGO 鞋垫压 LOGO xié diàn yā LOGO ép tem LLG 鞋舌內裏壓標籤 鞋舌内里压标籤 xié shé nèi lǐ yā biāo qiān ép tem lót lưỡi gà 壓鞋舌內裡標籤 压鞋舌内裡标籤 yā xié shé nèi lǐ biāo qiān ép tem méo/hư 標簽壓壞/歪斜 标签压坏/歪斜 biāo qiān yā huài/wāi xié ép tổng hợp 萬能壓機 万能压机 wàn néng yā jī ép tróc sơn/cháy 壓高周波托漆/燒掉 压高周波托漆/烧掉 yā gāo zhōu bō tuō qī/shāo diào ép TT miếng trên lót lưỡi gà 鞋舌上片壓裝飾 鞋舌上片压装饰 xié shé shàng piàn yā zhuāngshì EVA màu trắng 中插白 EVA 中插白 EVA zhōng chā bái EVA EVA màu trắng xám nhạt 中插淺灰 EVA 中插浅灰 EVA zhōng chā qiǎn huī EVA EVA sau 中插後 中插后 zhōng chā hòu EVA trước 中插前 中插前 zhōng chā qián fax 傳真 传真 chuán zhēn file trong 透明夾 透明夹 tòu míng jiā flim fax 膠卷 胶卷 jiāo juǎn form 楦頭 楦头 xuàn tóu gạch tàu 方磚 方砖 fāng zhuān gắn đệm giày 入鞋墊 入鞋垫 rù xié diàn
  • 24. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 24 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 gắn gót nhựa 入港寶 入港宝 rù gǎng bǎo gắn gót nhựa và vuốt lót 入港寶與撫平內裡 入港宝与抚平内裡 rù gǎng bǎo yǔ fǔ píng nèi lǐ gấp hộp giày 折內盒 折内盒 zhé nèi hé gập mép 折邊 折边 zhé biān gấp viền cổ trong từ ngoài vào trong 將內滾口由外翻到內 将内滚口由外翻到内 jiāng nèi gǔn kǒu yóu wài fān dào nèi gãy kim 斷針 断针 duàn zhēn ghép đôi 配雙 配双 pèi shuāng ghép đôi chèn trong 中插配雙 中插配双 zhōng chā pèi shuāng ghép đôi đế 大底配雙 大底配双 dà dǐ pèi shuāng ghép đôi không được nhầm cỡ 配雙不能混號碼 配双不能混号码 pèi shuāng bù néng hùn hào mǎ ghép đôi nhập kho 配雙入庫 配双入库 pèi shuāng rù kù ghi chú 備注 备注 bèi zhù ghim bấm 別針 别针 bié zhēn ghim cài 回形針 回形针 huí xíng zhēn gia cố mũi giày 鞋頭補強 鞋头补强 xié tóu bǔ qiáng gia công đế 底加工 底加工 dǐ jiā gōng gia công ngoài 外加工 外加工 wài jiā gōng gia công xửơng ngoài 外廠加工 外厂加工 wài chǎng jiā gōng giải quyết vấn đề 解決問題 解决问题 jiě jué wèn tí giải tua viền 沿條 沿条 yán tiáo giàn lạnh 冷凍箱 冷冻箱 lěng dòng xiāng giàn lưu hóa (thùng tăng lưu) 加硫箱 加硫箱 jiā liú xiāng giao nhận nguyên liệu 物料出庫交接 物料出库交接 wù liào chū kù jiāo jiē giao tiếp trong công việc 工作上的溝通 工作上的沟通 gōng zuò shàng de gōu tōng giày 鞋子 鞋子 xié zi giày Adidas 愛迪達鞋 爱迪达鞋 ài dí dá xié giấy báo giá 報價單 报价单 bào jià dān giấy bao gói 招貼指 招贴指 zhāo tiē zhǐ
  • 25. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 25 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 giấy cắt điện 絕緣紙 绝缘纸 jué yuán zhǐ giày chạy thử lớn, trung, nhỏ 大中小試做鞋 大中小试做鞋 dà zhōng xiǎo shì zuò xié giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa 產地證明 產地证明 chǎn dì zhèng míng giấy chuyển in đệm giày 鞋墊轉印紙 鞋垫转印纸 xié diàn zhuǎn yìn zhǐ giày da 皮鞋 皮鞋 pí xié giày da cừu 羊皮鞋 羊皮鞋 yáng pí xié giày da đế cao su đúc 模壓膠底皮鞋 模压胶底皮鞋 mó yā jiāo dǐ pí xié giấy đề can 彩色紙 彩色纸 cǎi sè zhǐ giày đế kếp 帆布膠底鞋 帆布胶底鞋 fān bù jiāo dǐ xié giày đế thấp 底跟鞋 底跟鞋 dǐ gēn xié giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su) 沙地鞋 沙地鞋 shā dì xié giày làm thử 試作單 试作单 shì zuò dān giày mẫu 樣品鞋 样品鞋 yàng pǐn xié giày mẫu khai phát 開發樣品 开发样品 kāi fā yàng pǐn giày mẫu xác nhận 確樣鞋 确样鞋 què yàng xié giày MCS 確認鞋 确认鞋 què rèn xié giày nam 男鞋 男鞋 nán xié giấy nhám 砂紙 砂纸 shā zhǐ giấy nhám vải 砂紙布 砂纸布 shā zhǐ bù giấy nhét 土包紙 土包纸 tǔ bāo zhǐ giấy notes 便寫紙 便写纸 biàn xiě zhǐ giày nữ 女鞋 女鞋 nǚ xié giấy phép nhập khẩu 進口執照 进口执照 jìn kǒu zhí zhào giày tham khảo 參考鞋 参考鞋 cān kǎo xié giày thắt dây 扣帶鞋 扣带鞋 kòu dài xié giày thử rập lớn, trung, nhỏ 大中小試版鞋 大中小试版鞋 dà zhōng xiǎo shì bǎn xié giày thử rập toàn size 全套試版鞋 全套试版鞋 quán tào shì bǎn xié giày tiêu thụ 銷貨樣品 销货样品 xiāo huò yàng pǐn
  • 26. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 26 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 giày trẻ em 童鞋 童鞋 tóng xié giấy tự dán 自粘紙 自粘纸 zì nián zhǐ giày vải 布鞋 布鞋 bù xié giày vải không dây 無帶便鞋 无带便鞋 wú dài biàn xié giày xác nhận 確認樣品 确认样品 què rèn yàng pǐn gò 入楦 入楦 rù xuàn gỗ 木頭 木头 mù tou gò eo 腰幫 腰帮 yāo bāng gò gót, gò hậu 後幫 后帮 hòu bāng gò hông không đều 攀幫不均勻 攀帮不均匀 pān bāng bù jūn yún gò mũi 前幫 前帮 qián bāng gò phần trước mũi 中幫 中帮 zhōng bāng gò trước 前幫 前帮 qián bāng gói giày 小包裝 小包装 xiǎo bāozhuāng gót 後跟 后跟 hòu gēn gót cao nhọn 細高跟 细高跟 xì gāo gēn gọt da 削皮 削皮 xiāo pí gót giày 鞋跟 鞋跟 xié gēn gót giày nhiều lớp 叠層鞋跟 迭层鞋跟 dié céng xié gēn guốc gỗ 木屐 木屐 mù jī hàng hóa 貨物 货物 huò wù hàng không vận 空運材料 空运材料 kōng yùn cái liào hàng mẫu tiếp thị 開發樣品 开发样品 kāi fā yàng pǐn hạng mục chú ý 注意事項 注意事项 zhù yì shì xiàng hàng xách tay 托帶材料 托带材料 tuō dài cái liào hấp mặt giày 鞋面蒸濕 鞋面蒸湿 xié miàn zhēng shī hấp mũi 鞋頭蒸濕 鞋头蒸湿 xié tóu zhēng shī HĐ số 合同號 合同号 hé tóng hào
  • 27. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 27 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 hệ thống matic matic 系統使用 matic 系统使用 matic xì tǒng shǐ yòng hiện trường 現場 现场 xiàn chǎng hiểu biết về IE IE 基本知識 IE 基本知识 IE jī běn zhī shì hiệu giày 鞋店 鞋店 xié diàn hiệu lực 生效 生效 shēng xiào hình giày 鞋型 鞋型 xié xíng hình thể 型號, 型體 型号, 型体 xíng hào, xíng tǐ hồ dán 漿糊 浆糊 jiāng hú hóa đơn 發票 发票 fā piào hóa đơn mua nguyên liệu 物品請購單 物品请购单 wù pǐn qǐng gòu dān hóa đơn xuât hàng 料品出廠單 料品出厂单 liào pǐn chū chǎng dān hoàn thành 完成 完成 wán chéng hoàn thành số đuôi 完成尾數 完成尾数 wán chéng wěi shù hòm phối liệu 配電箱 配电箱 pèidiàn xiāng hòm sấy 烤箱機器 烤箱机器 kǎo xiāng jī qì hỏng 壞 坏 huài hộp biến tầng 變頻器 pin 变频器 pin biàn pín qì pin họp công nhân 員工召會 员工召会 yuán gōng zhào huì hợp đồng nhập khẩu 進口合同 进口合同 jìn kǒu hé tóng hộp đựng giày 鞋合, 內盒 鞋合, 内盒 xié hé, nèi hé hộp giảm tốc 或速 或速 huò sù hộp nhựa tròn 圓塑膠盒 圆塑胶盒 yuán sù jiāo hé hộp nhựa vuông 四方塑膠盒 四方塑胶盒 sì fāng sù jiāo hé hộp tâm bông 章台 章台 zhāng tái hộp trong 內盒 内盒 nèi hé hủ nhựa 塑膠盒 塑胶盒 sù jiāo hé hướng chặt liệu 裁向切割 裁向切割 cái xiàng qiē gē hướng dọc 縱向 纵向 zòng xiàng
  • 28. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 28 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 hướng ngang 橫向 横向 héng xiàng hủy bỏ 取消 取消 qǔ xiāo hủy bỏ hiệu lực 取消生效 取消生效 qǔ xiāo shēng xiào IE tổ A IEA 組 IEA 组 IE A zǔ in 印刷 印刷 yìn shuā in đi ̣nh vi ̣lệch 定位印刷歪斜 定位印刷歪斜 dìng wèi yìn shuā wāi xié in định vị mặt phải MG HN 外腰身表面印刷位置線 外腰身表面印刷位置线 wài yāo shēn biǎo miàn yìn shuā wèi zhì xiàn in định vị mặt phải MTM 鞋頭片印刷定位線 鞋头片印刷定位线 xié tóu piàn yìn shuā dìng wèi xiàn in định vị mặt phải TCH 後套表面印刷定位線 后套表面印刷定位线 hòu tào biǎo miàn yìn shuā dìng wèi xiàn in định vị mặt trái TCH vị trí gắn gót nhựa 後套反面印刷貼港寶位置 后套反面印刷贴港宝位置 hòu tào fǎn miàn yìn shuā tiē gǎng bǎo wèi zhì in định vị MTM 鞋頭片印位置線 鞋头片印位置线 xié tóu piàn yìn wèi zhì xiàn in định vị VC ngoài 外滾口印位置線 外滚口印位置线 wài gǔn kǒu yìn wèi zhì xiàn in ép 印刷 印刷 yìn shuā in gia công 印刷加工 (1) 印刷加工 (1) yìn shuā jiā gōng (1) in LOGO 印刷 印刷 yìn shuā in LOGO 印刷 印刷 yìn shuā in LOGO 印刷班 印刷班 yìn shuā bān in LOGO đệm giày 印刷鞋墊 LOGO 印刷鞋垫 LOGO yìn shuā xié diàn LOGO in LOGO đệm giày 印鞋墊 LOGO 印鞋垫 LOGO yìn xié diàn LOGO in LOGO LG 印刷鞋舌 LOGO 印刷鞋舌 LOGO yìn shuā xié shé LOGO in LOGO VC 印刷外滾口 LOGO 印刷外滚口 LOGO yìn shuā wài gǔn kǒu LOGO in lót trong hậu 反口裡印刷 反口裡印刷 fǎn kǒu lǐ yìn shuā in MG HN 外腰身印刷 外腰身印刷 wài yāo shēn yìn shuā in MG HT 內腰身印刷 内腰身印刷 nèi yāo shēn yìn shuā in MG HT/HN 內外腰身印刷 内外腰身印刷 nèi wài yāo shēn yìn shuā in miếng dưới MG HT/HN 內外腰身下片印刷 内外腰身下片印刷 nèi wài yāo shēn xià piàn yìn shuā in miếng trên LLG 鞋舌上片印刷 鞋舌上片印刷 xié shé shàng piàn yìn shuā
  • 29. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 29 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 in MTM 鞋頭片印刷 鞋头片印刷 xié tóu piàn yìn shuā in mực 油墨印刷 油墨印刷 yóu mò yìn shuā in nước 水性印刷 水性印刷 shuǐ xìng yìn shuā in sơn dầu 油性印刷 油性印刷 yóu xìng yìn shuā in sơn mực 水性印刷 水性印刷 shuǐ xìng yìn shuā in TCH 後套印刷 后套印刷 hòu tào yìn shuā in TT MG HN 外腰身印裝飾 外腰身印装饰 wài yāo shēn yìn zhuāng shì in TT MTM 鞋頭片印裝飾 鞋头片印装饰 xié tóu piàn yìn zhuāng shì in tự động 自動印刷 自动印刷 zì dòng yìn shuā in vẽ mặt trái 水性印刷 (反面) 水性印刷 (反面) shuǐ xìng yìn shuā (fǎn miàn) inox 白鐵 白铁 bái tiě kẻ định vị lót hậu 反口裏劃位置線 反口里划位置线 fǎn kǒu lǐ huà wèi zhì xiàn kế hoạch 業務 业务 yè wù kế hoạch sinh quản 生管業務 生管业务 shēng guǎn yè wù kế toán 會計 会计 kuài jì kênh đế-đế ngắn dài 大底搖晃-大底長短 大底摇晃-大底长短 dà dǐ yáo huàng-dà dǐ cháng duǎn keo 膠水 胶水 jiāo shuǐ kéo bấm 剪線刀 剪线刀 jiǎn xiàn dāo kéo bấm chỉ 剪刀線 剪刀线 jiǎn dāo xiàn keo bàn in 台板膠 台板胶 tái bǎn jiāo kéo cắt vải 剪布刀 剪布刀 jiǎn bù dāo keo dính 膠水 胶水 jiāo shuǐ keo không đến vị trí, không có keo 膠不到位 (脫膠) 胶不到位 (脱胶) jiāo bù dào wèi (tuō jiāo) keo lạnh 冷膠 冷胶 lěng jiāo kéo lớn cán đỏ 紅大剪刀 红大剪刀 hóng dà jiǎn dāo keo nhiệt dung hạt 熱熔膠粒 热熔胶粒 rè róng jiāo lì keo nhiều quá đọng thành cục 膠水太多成塊 (積膠) 胶水太多成块 (积胶) jiāo shuǐ tài duō chéng kuài (jī jiāo) keo nhiều quá nên tràn ra ngoài 膠太多而溢出 胶太多而溢出 jiāo tài duō ér yì chū
  • 30. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 30 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 keo nóng chảy 熱容膠 热容胶 rè róng jiāo keo sống 生膠片 生胶片 shēng jiāo piàn kéo to, kéo nhỏ 大剪刀, 小剪刀 大剪刀, 小剪刀 dà jiǎn dāo, xiǎo jiǎn dāo keo trắng 生膠 生胶 shēng jiāo kéo văn phòng 小剪刀 小剪刀 xiǎo jiǎn dāo kẹp gỗ 木夾 木夹 mù jiā kẹp gót máy gò 束緊器 束紧器 shù jǐn qì kẹp nhựa 塑膠夾 塑胶夹 sù jiāo jiā kẹp thép 鐵夾子 铁夹子 tiě jiá zi kẹp vải 夾碎布 夹碎布 jiā suì bù khác màu 色差 色差 sè chà khác với đóng gói bình thường 與正常一般包裝不同 与正常一般包装不同 yǔ zhèng cháng yī bān bāo zhuāng bù tóng khách hàng 客人, 客戶 客人, 客户 kè rén, kè hù khách hàng trả về 客戶退回 客户退回 kè hù tuì huí khách hàng xuống đơn 客戶下單 客户下单 kè hù xià dān khách hàng yêu cầu 客戶要求 客户要求 kè hù yāo qiú khai phát hàng mẫu 樣品開發 样品开发 yàng pǐn kāi fā khai thác 開發 开发 kāi fā khai triển/khai thác 研發/開發 研发/开发 yán fā/kāi fā khâu tay 手縫 手缝 shǒu fèng khẩu trang 口罩 口罩 kǒu zhào khi in vẽ liệu phải chính xác 網板對準材料外框 网板对準材料外框 wǎng bǎn duì zhǔn cái liào wài kuāng kho da giả PVC 倉庫 PVC 仓库 PVC cāng kù kho da thật 真皮倉庫 真皮仓库 zhēn pí cāng kù kho đế 底倉 底仓 dǐ cāng kho đế giày 大底倉庫 大底仓库 dà dǐ cāng kù kho để nguyên liệu may 針車料倉庫 针车料仓库 zhēn chē liào cāng kù kho form 楦頭室 楦头室 xuàn tóu shì
  • 31. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 31 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 kho hàng nguy hiểm 危險品倉庫 危险品仓库 wéi xiǎn pǐn cāng kù kho hộp trong 內合倉庫工壓機 内合仓库工压机 nèi hé cāng kù gōng yā jī kho in 印刷倉庫 印刷仓库 yìn shuā cāng kù kho keo 膠倉 胶仓 jiāo cāng kho mặt giày 鞋面倉 鞋面仓 xié miàn cāng kho ngũ kim 五金倉 五金仓 wǔ jīn cāng kho nguyên liệu 原料倉 原料仓 yuán liào cāng kho thành phẩm 成品倉 成品仓 chéng pǐn cāng kho thùng ngoài 外箱倉庫 外箱仓库 wài xiāng cāng kù kho vật tư 資材倉 资材仓 zī cái cāng kho/phòng phối liệu 倉庫/配料房 仓库/配料房 cāng kù/pèi liào fáng khoảng cách đường biên 邊距大小 边距大小 biān jù dà xiǎo khoảng cách đường biên 2 kim 雙針邊距 双针边距 shuāng zhēn biān jù khoảng cách mũi kim 針距 针距 zhēn jù khoảng rộng 幅度 幅度 fú dù không bị lòi ra ngoài 不可外露 不可外露 bù kě wài lù không chấp nhận 不能接受 不能接受 bù néng jiē shòu không được dập xiên hay lệch vị trí 不可衝歪或移位 不可冲歪或移位 bù kě chōng wāi huò yí wèi không được dùng sai chất xử lý, keo nước 不能用錯誤藥水, 膠水 不能用错误药水, 胶水 bù néng yòng cuò wù yào shuǐ, jiāo shuǐ không được ép lệch 轉印不可以偏斜 转印不可以偏斜 zhuǎn yìn bù kěyǐ piān xié không được in sai số 印刷號碼不可以錯誤 印刷号码不可以错误 yìn shuā hào mǎ bù kě yǐ cuò wù không được kéo dài thời gian 不能拖長時間 不能拖长时间 bù néng tuō cháng shí jiān không được làm báo phế quá nhiều 不能報廢太多 不能报废太多 bù néng bào fèi tài duō không được lệch 不可外斜 不可外斜 bù kě wài xié không được may sai số 號碼不可以錯誤 号码不可以错误 hào mǎ bù kě yǐ cuò wù không được sai số 號碼不可以貼錯誤 号码不可以贴错误 hào mǎ bù kě yǐ tiē cuò wù không nên kéo dài thời gian 不能托長時間 不能托长时间 bù néng tuō cháng shí jiān khớp 吻合 吻合 wěn hé
  • 32. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 32 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 khu để nguyên liệu 物料擺放 物料摆放 wù liào bǎi fàng khu kéo da 拉皮區 拉皮区 lā pí qū khu vực 區域 区域 qū yù khung lụa 網板 网板 wǎng bǎn khuôn 模具 模具 mú jù khuôn cắt nhiệt 熱切模 热切模 rè qiè mó khuôn dao 刀模, 斬刀 刀模, 斩刀 dāo mó, zhǎn dāo khuôn định hình gót (khuôn lạnh) 冷模 冷模 lěng mó khuôn định hình gót (phân đoạn khuôn lạnh) 後跟定型(冷模) 后跟定型(冷模) hòu gēn dìng xíng (lěng mó) khuôn đồng 銅模 铜模 tóng mú khuôn ép đế 壓底模 压底模 yā dǐ mó khuôn gỗ 木框 木框 mù kuāng khuôn in phải rõ ràng và sạch 水性印刷線要清晰不可有模糊 狀 水性印刷线要清晰不可有模糊 状 shuǐ xìng yìn shuā xiàn yào qīng xī bù kě yǒu mó hú zhuàng khuôn in sơn nước 水漆印刷 水漆印刷 shuǐ qī yìn shuā khuôn lụa 網板, 網板 网板, 网板 wǎng bǎn, wǎng bǎn khuôn lưới 網板 网板 wǎng bǎn khuôn nhôm 鋁框 铝框 lǚ kuāng khuy 眼扣, 環扣 眼扣, 环扣 yǎn kòu, huán kòu khuy lỗ dây 打眼扣 打眼扣 dǎ yǎn kòu khuy lổ dây + đệm 眼扣+華司 眼扣+华司 yǎn kòu + huá sī khuy nhựa 塑膠扣 塑胶扣 sù jiāo kòu kích cỡ 尺寸 尺寸 chǐ cùn kiểm kê 盤點 盘点 pán diǎn kiểm nghiệm 檢驗 检验 jiǎn yàn kiểm phẩm element element 品檢 element 品检 element pǐn jiǎn kiểm tra số lượng 數量清點 数量清点 shù liàng qīng diǎn kiểm tra vật tư có bị dơ hay không 皮料是否有瑕疵 皮料是否有瑕疵 pí liào shì fǒu yǒu xiá cī
  • 33. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 33 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 kiểu giày 鞋型, 鞋樣 鞋型, 鞋样 xié xíng, xié yàng kìm 鉗子 钳子 qián zi kìm bằng 平頭鉗 平头钳 píng tóu qián kim đầu dẹp 扁頭針 扁头针 biǎn tóu zhēn kim đầu tròn 圓頭針 圆头针 yuán tóu zhēn kim đơn 單針頭 单针头 dān zhēn tóu kim dùng để may 針車用的針 针车用的针 zhēn chē yòng de zhēn kim kép 雙針頭 双针头 shuāng zhēn tóu kim kẹp 回形針 回形针 huí xíng zhēn kim may 車針 车针 chē zhēn kim móc 勾針 勾针 gōu zhēn kìm nhọn 尖嘴鉗 尖嘴钳 jiān zuǐ qián kim tròn, kim dẹt 圓針, 儉尾針 圆针, 俭尾针 yuán zhēn, jiǎn wěi zhēn kỷ luật làm việc 上班紀律 上班纪律 shàng bān jì lǜ kỹ thuật 技術 技术 jì shù ký tự 位數 位数 wèi shù là sáp vuốt chỉ khâu giày 鞋線蠟 鞋线蜡 xié xiàn là lại mũi ở 2 đầu phải đúng 起收針回針要按標準作業 起收针回针要按标準作业 qǐ shōu zhēn huí zhēn yào àn biāo zhǔn zuò yè làm phẳng, làm bằng 整平 整平 zhěng píng làm sạch ống keo 膠管清潔 胶管清洁 jiāo guǎn qīng jié làm thô 打粗 打粗 dǎ cū làm thử 試作 试作 shì zuò làm thủ tục hải quan 辦理執照人 办理执照人 bàn lǐ zhí zhào rén lăn dây viền 滾沿條 滚沿条 gǔn yán tiáo lăn keo dán đệm giày 鞋墊過膠與入鞋墊 鞋垫过胶与入鞋垫 xié diàn guò jiāo yǔ rù xié diàn lăn keo dán độn đế 填腹過膠 填腹过胶 tián fù guò jiāo lăn keo dán độn mũi 補強過膠貼至鞋頭片 补强过胶贴至鞋头片 bǔ qiáng guò jiāo tiē zhì xié tóu piàn lăn keo đường may nối miếng trên LLG 鞋舌上片與鞋舌內裡車合處過 鞋舌上片与鞋舌内裡车合处过 xié shé shàng piàn yǔ xié shé nèi lǐ chē hé
  • 34. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 34 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 với LLG 膠 胶 chù guò jiāo lạng không theo tiêu chuẩn 削邊不對標准 削边不对标准 xuē biān bù duì biāo zhǔn lạng mặt trái 3 HĐ HN 外腰三花條反面削皮 外腰三花条反面削皮 wài yāo sān huā tiáo fǎn miàn xiāo pí lạng mặt trái miếng trên lưỡi gà 鞋舌反面削皮 鞋舌反面削皮 xié shé fǎn miàn xiāo pí lạng mặt trái miếng trong lót lưỡi gà 鞋舌上片反面削皮 鞋舌上片反面削皮 xié shé shàng piàn fǎn miàn xiāo pí lạng mặt trái MTM và MGHN 外腰身與鞋頭片反面削皮 外腰身与鞋头片反面削皮 wài yāo shēn yǔ xié tóu piàn fǎn miàn xiāo pí lạng mặt trái TCH và miếng nối tiếp TCH 後套反面及後套連接片削皮 后套反面及后套连接片削皮 hòu tào fǎn miàn jí hòu tào lián jiē piàn xiāo pí lạng MTM 鞋頭片削皮 鞋头片削皮 xié tóu piàn xiāo pí lạng TCH 後套削皮 后套削皮 hòu tào xiāo pí lãnh liệu 領料 领料 lǐng liào lãnh liệu đoạn sau 後段領料 后段领料 hòu duàn lǐng liào lãnh liệu tổ hợp 組合領料 组合领料 zǔ hé lǐng liào lệch 外斜 外斜 wài xié lẹm 缺角 缺角 quē jiǎo lem keo-vệ sinh 溢膠-清潔度 溢胶-清洁度 yì jiāo-qīng jié dù lệnh 工號 工号 gōng hào lệnh chế tạo 制令單 制令单 zhì lìng dān lệnh chế tạo chính thức 正本制令 正本制令 zhèng běn zhì lìng lệnh chế tạo tạm thời 暫定制令 暂定制令 zhàn dìng zhì lìng lệnh chưa hoàn thành 未完成工號 未完成工号 wèi wán chéng gōng hào lệnh đã hoàn thành 工號已完成 工号已完成 gōng hào yǐ wán chéng lệnh sản xuất 制令單 制令单 zhì lìng dān liệu miếng 鞋面配件 鞋面配件 xié miàn pèi jiàn liệu miếng đế giày 大底配件 大底配件 dà dǐ pèi jiàn linh kiện máy bàn 平車雙針零件 平车双针零件 píng chē shuāng zhēn líng jiàn lỗ dây 鞋眼片 鞋眼片 xié yǎn piàn lỗ ô dê 鞋眼 鞋眼 xié yǎn
  • 35. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 35 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 lỗ phom 楦頭孔 楦头孔 xuàn tóu kǒng lỗ xâu dây giày 鞋扣 鞋扣 xié kòu lò xò 彈簧 弹簧 tán huáng lỗ xỏ dây giày 鞋眼 鞋眼 xié yǎn loại size SIZE 類別 SIZE 类别 SIZE lèi bié loãng một chút 稀一點 稀一点 xī yī diǎn lọc gió 空氣濾 空气滤 kōng qì lǜ lỗi do liệu 材料問題 材料问题 cái liào wèn tí lỗi khác 其他 其他 qí tā lõi lọc 濾心 滤心 lǜ xīn lõi trục cuộn chỉ 捲線的軸心 捲线的轴心 juǎn xiàn de zhóu xīn lộn cổ giày không đều hoặc thiếu keo 翻滾口不均勻及卻膠 翻滚口不均匀及却胶 fān gǔn kǒu bù jūn yún jí què jiāo lộn ống 翻滾口 翻滚口 fān gǔn kǒu lót 內裏 内里 nèi lǐ lót giày 鞋襯 鞋衬 xié chèn lót lưng lưỡi 舌背裡 舌背裡 shé bèi lǐ lót lưng lưỡi gà 鞋舌背裡 鞋舌背裡 xié shé bèi lǐ lót lưỡi gà 鞋舌墊片 鞋舌垫片 xié shé diàn piàn lót miệng 滾口內裡 滚口内裡 gǔn kǒu nèi lǐ lót tầng trên lưỡi gà 鞋舌背裡上層 鞋舌背裡上层 xié shé bèi lǐ shàng céng lót trong 填心 填心 tián xīn lót trong hậu 反口裏 反口里 fǎn kǒu lǐ lót trong mũi giày 鞋頭內裏 鞋头内里 xié tóu nèi lǐ lục giác chữ T 板手 板手 bǎn shǒu lưỡi dao 刀片 刀片 dāo piàn lưỡi gà 鞋舌 鞋舌 xié shé lưỡi giày 鞋舍 鞋舍 xié shě lượng đính chính 追加用量 追加用量 zhuī jiā yòng liàng
  • 36. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 36 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 lượng sản xuất 計件新資 计件新资 jì jiàn xīn zī lượng thời gian 計時新資 计时新资 jì shí xīn zī lưu trình công việc tiêu chuẩn SOP SOP 標準作業流程 SOP 标準作业流程 SOP biāo zhǔn zuò yè liú chéng lưu trình đơn giản 簡易流程 简易流程 jiǎn yì liú chéng lưu trình sinh quản 生管作業 生管作业 shēng guǎn zuò yè lưu trình tư tài 資材作 资材作 zī cái zuò mã đơn khách hàng 客戶訂單號碼 客户订单号码 kè hù dìng dān hào mǎ mã hình chất 鞋型代碼 鞋型代码 xié xíng dài mǎ mã khách hàng 客戶代號 客户代号 kè hù dài hào mã lệnh chế tạo 制令單號 制令单号 zhì lìng dān hào má ngoài 外腰 外腰 wài yāo mã nguyên liệu 料品代號 料品代号 liào pǐn dài hào mã số định mức 海關 BOM 編號 海关 BOM 编号 hǎi guān BOM biān hào mã số thuế 稅號 税号 shuì hào má trong 內腰 内腰 nèi yāo mác treo 吊牌 吊牌 diào pái mài bằng 磨景 磨景 mó jǐng mài đệm giày 鞋墊磨邊 鞋垫磨边 xié diàn mó biān mài nhám 打粗 打粗 dǎ cū mài nhám LOGO LOGO 打粗 LOGO 打粗 LOGO dǎ cū mài thô 打粗 打粗 dǎ cū mài thô đế 大底打粗 大底打粗 dà dǐ dǎ cū măng xông nối 接頭 接头 jiē tóu mặt đơn 單面 单面 dān miàn mặt giày 面部, 鞋面 面部, 鞋面 miàn bù, xié miàn mặt giày chạy thử 試做鞋面 试做鞋面 shì zuò xié miàn mặt giày quét keo 鞋面擦膠 鞋面擦胶 xié miàn cā jiāo mặt kép 雙面 双面 shuāng miàn
  • 37. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 37 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 mắt kiếng BHLĐ 保護眼鏡 保护眼镜 bǎo hù yǎn jìng mặt mờ 務面 务面 wù miàn mặt móc 勾針 勾针 gōu zhēn mặt nguyệt 2 kim 平車針板 平车针板 píng chē zhēn bǎn mặt nguyệt nhỏ 針板 针板 zhēn bǎn mặt nhung 絨面 绒面 róng miàn mặt trái lưỡi gà 反鞋舌 反鞋舌 fǎn xié shé máy bàn 平車 平车 píng chē máy bàn 1 kim cắt chỉ 平車單針針車 (自動切線) 平车单针针车 (自动切线) píng chē dān zhēn zhēn chē (zì dòng qiē xiàn) máy bắn bộ trong 內座機 内座机 nèi zuò jī máy bắn đinh chẻ 開汊釘機 开汊钉机 kāi chà dīng jī máy bắn đinh eo 腰幫打釘機 腰帮打钉机 yāo bāng dǎ dīng jī máy bắn đinh gót 後幫打釘機 后帮打钉机 hòu bāng dǎ dīng jī máy bắn đinh hong 腰幫打釘機 腰帮打钉机 yāo bāng dǎ dīng jī máy băng chuyền 輸送帶機器 输送带机器 shū sòng dài jī qì máy bằng hai kim 平雙機 平双机 píng shuāng jī máy băng viền 滾邊針 滚边针 gǔn biān zhēn may bẻ gập miếng trên lót lưỡi gà 鞋舌上片車折屈 (電腦針車) 鞋舌上片车折屈 (电脑针车) xié shé shàng piàn chē zhé qū (diàn nǎo zhēn chē) máy cán 混煉 混炼 hùn liàn máy cán đông lạnh CH-872D CH-872D 冷凍貼合機 CH-872D 冷冻贴合机 CH-872D lěng dòng tiē hé jī máy cao 1 kim 高單車 高单车 gāo dān chē máy cắt chỉ 自動切線針車 自动切线针车 zì dòng qiē xiàn zhēn chē máy cắt dây đai 電子裁剪機 电子裁剪机 diàn zǐ cái jiǎn jī máy cắt EVA EVA 切割機器 EVA 切割机器 EVA qiē gē jī qì máy chấm keo 點膠機 点胶机 diǎn jiāo jī may chằn biên LG 鞋舌車壓邊線 鞋舌车压边线 xié shé chē yā biān xiàn may chằn biên LTH 反口裏車壓邊線 反口里车压边线 fǎn kǒu lǐ chē yā biān xiàn
  • 38. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 38 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 may chằn dây QX MTM 鞋頭織帶車壓線 鞋头织带车压线 xié tóu zhī dài chē yā xiàn may chằn LG 鞋舌反面噴膠 鞋舌反面喷胶 xié shé fǎn miàn pēn jiāo may chằn lót 車壓口線 车压口线 chē yā kǒu xiàn may chằn MTM 鞋頭片車壓邊線 鞋头片车压边线 xié tóu piàn chē yā biān xiàn may chằn mũi 鞋頭車壓邊線 鞋头车压边线 xié tóu chē yā biān xiàn may chằn xung quanh MG 鞋身周圍車壓邊線 鞋身周围车压边线 xié shēn zhōu wéi chē yā biān xiàn máy chặt bàn thủy lực 平面式油壓裁 平面式油压裁 píng miàn shì yóu yā cái máy chẻ đế 車大底線 车大底线 chē dà dǐ xiàn máy chiếu xạ EVA EVA 照射機器 EVA 照射机器 EVA zhào shè jī qì may cố định 3 hoa điều lên MG HN 車固定外腰三花條 车固定外腰三花条 chē gù dìng wài yāo sān huā tiáo may cố định dây QX LG 車固定鞋舌織帶 车固定鞋舌织带 chē gù dìng xié shé zhī dài may cố định lót 車鞋眼邊線 车鞋眼边线 chē xié yǎn biān xiàn may cố định lót ô dê 車固定鞋眼內裏 车固定鞋眼内里 chē gù dìng xié yǎn nèi lǐ may cố định mở cổ 車固定鞋口 车固定鞋口 chē gù dìng xié kǒu máy cửa biên 修邊機器 修边机器 xiū biān jī qì máy cuốn băng chuyền 輪送帶壓平機 轮送带压平机 lún sòng dài yā píng jī máy đập bằng 整平機 (捶平機) 整平机 (捶平机) zhěng píng jī (chuí píng jī) may đắp miếng dưới MG HT/HN 內外腰身下片車叠 内外腰身下片车叠 nèi wài yāo shēn xià piàn chē dié may đắp MTM 鞋頭片車叠 鞋头片车叠 xié tóu piàn chē dié may đắp MTM lên MG HN 鞋頭片與外腰身車叠 鞋头片与外腰身车叠 xié tóu piàn yǔ wài yāo shēn chē dié may đắp TCH 後套車叠 后套车叠 hòu tào chē dié may đắp TCM 前套車叠 前套车叠 qián tào chē dié may dây đai ô dê 1/2 車鞋眼織帶一/二 车鞋眼织带一/二 chē xié yǎn zhī dài yī/èr may dây QX LG 車鞋舌織帶 车鞋舌织带 chē xié shé zhī dài may dây vải lên đường ZZ 車壓補強帶上萬能車 车压补强带上万能车 chē yā bǔ qiáng dài shàng wàn néng chē máy đế giữa 車中底 车中底 chē zhōng dǐ may đế trung vào mặt giày 車拉幫 车拉帮 chē lā bāng máy đinh chẻ 開叉釘機 开叉钉机 kāi chā dīng jī
  • 39. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 39 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 máy định hình 定型機 定型机 dìng xíng jī máy định hình lạnh 冷型機 冷型机 lěng xíng jī máy định hình nóng 熱型機 热型机 rè xíng jī may đính LG 車固定鞋舌 车固定鞋舌 chē gù dìng xié shé máy định vị 劃線機 划线机 huá xiàn jī máy đóng tắc kê 油壓內座機 油压内座机 yóu yā nèi zuò jī máy đục lỗ 衝孔機 冲孔机 chōng kǒng jī may đúng vị trí 針車到位 针车到位 zhēn chē dàowèi máy ép 燙平機 烫平机 tàng píng jī máy ép bằng 平面壓 平面压 píngmiàn yā máy ép búa 錘頭壓機,壓後跟斜度 锤头压机,压后跟斜度 chuí tóu yā jī, yā hòu gēn xié dù máy ép cạnh 壓邊機器 压边机器 yā biān jī qì máy ép đế 壓底機 压底机 yā dǐ jī máy ép đế giữa 中底壓底機 中底压底机 zhōng dǐ yā dǐ jī máy ép đế mũi gót 前後壓底機 前后压底机 qián hòu yā dǐ jī máy ép đế toàn phần 強力壓底機 强力压底机 qiáng lì yā dǐ jī máy ép đế vạn năng 萬能壓底機 万能压底机 wàn néng yā dǐ jī máy ép đệm giày 壓鞋墊機 压鞋垫机 yā xié diàn jī máy ép định 訂壓機器 订压机器 dìng yā jī qì máy ép nghiêng 側面壓底機 侧面压底机 cè miàn yā dǐ jī máy ép nổi 高週波機 高週波机 gāo zhōu bō jī máy ép nóng 熱壓機 热压机 rè yā jī máy ép phẳng 平面壓底機 平面压底机 píng miàn yā dǐ jī máy ép tem lưỡi gà SIZE 標轉印機 SIZE 标转印机 SIZE biāo zhuǎn yìn jī máy ép trước sau 壓前後機器 压前后机器 yā qián hòu jī qì máy ép trước sau trái phải 前後左右壓 前后左右压 qián hòu zuǒ yòu yā máy gấp đường biên 折邊機 折边机 zhé biān jī máy gấp hộp 折內合機 折内合机 zhé nèi hé jī
  • 40. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 40 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 máy giặt 洗衣機 洗衣机 xǐ yī jī máy gò eo 腰幫機 腰帮机 yāo bāng jī máy gò gót 後幫機 后帮机 hòu bāng jī máy gõ mũi 前幫機 前帮机 qián bāng jī máy gọt da 削皮機 削皮机 xiāo pí jī máy gọt đường biên 削邊機 削边机 xuē biān jī máy hàn xách tay 手提焊機 手提焊机 shǒu tí hàn jī máy hấp chỉ 烘線機 烘线机 hōng xiàn jī máy hấp mặt giày 鞋面蒸汽機 鞋面蒸汽机 xié miàn zhēng qì jī may HĐ vào mũ giày HN 車外腰三花條 车外腰三花条 chē wài yāo sān huā tiáo máy hơ chỉ 烘線機 烘线机 hōng xiàn jī máy hơi chỉ 烘線機 烘线机 hōng xiàn jī máy keo 過膠機 过胶机 guò jiāo jī máy keo nóng chảy 熱溶膠機 热溶胶机 rè róng jiāo jī may khâu 針車 针车 zhēn chē may khó a/cố đi ̣nh ló t không đều 車壓邊線不一致 车压边线不一致 chē yā biān xiàn bù yī zhì may không theo định vị 針車沒有按記號線 针车没有按记号线 zhēn chē méi yǒu àn jì hào xiàn máy lăn keo (đệm) 鞋面用熱熔膠機 鞋面用热熔胶机 xié miàn yòng rè róng jiāo jī máy lạng da 削皮機 削皮机 xiāo pí jī may lấp đường may nối 對車 对车 duì chē may lộn kích cỡ 車錯尺寸 车错尺寸 chē cuò chǐ cùn máy mài biên 磨邊機器 磨边机器 mó biān jī qì máy mài góc 倒角機器 倒角机器 dào jiǎo jī qì máy mài thô 打粗機 打粗机 dǎ cū jī máy mài thô hai bên 雙面打粗機器 双面打粗机器 shuāng miàn dǎ cū jī qì máy mài thô mũi giày 鞋頭打粗機 鞋头打粗机 xié tóu dǎ cū jī máy mài thô tay 手拉毛器 手拉毛器 shǒu lā máo qì máy may zích-zắc 萬能車 万能车 wàn néng chē
  • 41. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 41 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 may MG HT/HN lần 1 第一次, 車內外腰身 第一次, 车内外腰身 dì yī cì, chē nèi wài yāo shēn may miếng trên LLG với LLG 鞋舌上片與鞋舌內裡車合 鞋舌上片与鞋舌内裡车合 xié shé shàng piàn yǔ xié shé nèi lǐ chē hé máy nén khí 空壓機 空压机 kōng yā jī may ngay ngắn 車正 车正 chē zhèng máy nhổ phom 拔揎頭機 拔揎头机 bá xuān tóu jī may nhúng mũi 車縮前掌 车缩前掌 chē suō qián zhǎng may nối 縮頭車 缩头车 suō tóu chē may nối LG 鞋舌車合縫 鞋舌车合缝 xié shé chē hé fèng máy nóng 過烘箱 过烘箱 guò hōng xiāng máy phân xưởng đế 大底課的機器 大底课的机器 dà dǐ kè de jī qì máy phun keo 噴膠機 喷胶机 pēn jiāo jī máy rà kim 驗針機 验针机 yàn zhēn jī máy rút mũi giày 縮鞋頭車 缩鞋头车 suō xié tóu chē máy sấy chỉ 烘線機 烘线机 hōng xiàn jī máy scan 掃瞄器 扫瞄器 sǎo miáo qì máy sửa bên 修邊機器 修边机器 xiū biān jī qì máy tẩy keo 出膠機 出胶机 chū jiāo jī may TCH vào MG 車後套 车后套 chē hòu tào máy tháo form 拔楦頭機 拔楦头机 bá xuàn tóu jī máy tính 計算器 计算器 jì suàn qì máy tính nhỏ 小計算機 小计算机 xiǎo jì suàn jī may trang trí 飾線 饰线 shì xiàn may trang trí 3 H Đ HT 內腰身三花條車飾線 (電腦針 車) 内腰身三花条车饰线 (电脑针 车) nèi yāo shēn sān huā tiáo chē shì xiàn (diàn nǎo zhēn chē) may trang trí MTM hong trong 內腰鞋頭車飾線 内腰鞋头车饰线 nèi yāo xié tóu chē shì xiàn may trang trí MTM lần 1 第一次, 鞋頭車飾線 第一次, 鞋头车饰线 dì yī cì, xié tóu chē shì xiàn may trang trí TCH HT 內腰後套車飾線 内腰后套车饰线 nèi yāo hòu tào chē shì xiàn may trang trí viền cổ ngoài hông ngoài 外腰外滾口車飾線 外腰外滚口车饰线 wài yāo wài gǔn kǒu chē shì xiàn máy trụ 高車 高车 gāo chē
  • 42. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 42 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 máy trụ một kim, máy trụ hai kim 高單真, 高雙針 高单真, 高双针 gāo dān zhēn, gāo shuāng zhēn máy vạn năng 萬能機 万能机 wàn néng jī máy vẽ chỉ 劃線機 划线机 huá xiàn jī may vi tính 電腦針車 电脑针车 diàn nǎo zhēn chē may vi tính (may tự động) 電腦車 电脑车 diàn nǎo chē may viền lót hậu 車反口裏 车反口里 chē fǎn kǒu lǐ may viền lưỡi gà 鞋舌與鞋舌內裡翻車 鞋舌与鞋舌内裡翻车 xié shé yǔ xié shé nèi lǐ fān chē máy xén biên 修邊機 修边机 xiū biān jī máy xếp hộp 褶內盒機 褶内盒机 zhě nèi hé jī may zíg zắg 萬能車 万能车 wàn néng chē may zíg zắg không đúng 萬能車不正確 万能车不正确 wàn néng chē bù zhèng què may zíg zắg lót MTM 鞋頭內裏車萬能 鞋头内里车万能 xié tóu nèi lǐ chē wàn néng may zíg zắg tăng cường hậu 後套車萬能 后套车万能 hòu tào chē wàn néng may zíg zắg tiêu chuẩn 車萬能按照標准 车万能按照标准 chē wàn néng àn zhào biāo zhǔn méo gót, độ cao gót 後跟歪, 後跟高度 后跟歪, 后跟高度 hòu gēn wāi, hòu gēn gāo dù méo lệch 外斜 外斜 wài xié mét 米 米 mǐ miếng bổ trợ bao gót 後包助片 后包助片 hòu bāo zhù piàn miếng bổ trợ thân giày 鞋身助片 鞋身助片 xié shēn zhù piàn miếng cao su 橡膠片 橡胶片 xiàng jiāo piàn miếng chống mốc 防黴片 防霉片 fáng méi piàn miếng dưới 下片 下片 xià piàn miếng EVA chèn giữa 大底半插 EVA 大底半插 EVA dà dǐ bàn chā EVA miếng giảm chân đế lớn 大底淺震片 大底浅震片 dà dǐ qiǎn zhèn piàn miếng gót trên 後上片 后上片 hòu shàng piàn miếng lỗ dây 鞋眼片 鞋眼片 xié yǎn piàn miếng lót trong giày 鞋內襯墊 鞋内衬垫 xié nèi chèn diàn miếng nhựa trang trí 塑膠射出片 塑胶射出片 sù jiāo shè chū piàn
  • 43. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 43 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 miếng ô dê 鞋眼片 鞋眼片 xié yǎn piàn miếng ống ngoài 外滾口 外滚口 wài gǔn kǒu miếng ống trong 內滾口 内滚口 nèi gǔn kǒu miếng trang trí 飾片 饰片 shì piàn miếng trang trí lưỡi gà 鞋舌飾片 鞋舌饰片 xié shé shì piàn miếng trang trí mũi giày 鞋頭飾片 鞋头饰片 xié tóu shì piàn miếng trên 上片 上片 shàng piàn miếng trước mũ 鞋頭片 鞋头片 xié tóu piàn miếng xỏ giày 鞋拔 鞋拔 xié bá mika-mica 壓克力板 压克力板 yà kè lì bǎn mm 毫米 毫米 háo mǐ mỡ bò 黃油 黄油 huáng yóu mỏ lết 活動板子 活动板子 huó dòng bǎn zi mở, tắt 開, 關 开, 关 kāi, guān mủ cao su 橡膠液 橡胶液 xiàng jiāo yè mũ giày 腰幫, 腰片 腰帮, 腰片 yāo bāng, yāo piàn mực bạc 銀墨水 银墨水 yín mò shuǐ mực đóng dấu, dầu đóng dấu 印泥 印泥 yìn ní mục tiêu ngày 日目標 日目标 rì mù biāo mục tiêu tháng 月目標 月目标 yuè mù biāo mũi chỉ 起回針, 針距 起回针, 针距 qǐ huí zhēn, zhēn jù mũi giày 鞋頭, 鞋尖 鞋头, 鞋尖 xié tóu, xié jiān mũi khoan 鑽頭 钻头 zuàn tóu mũi khoan bê tông 墻壁鋸頭 墻壁锯头 qiáng bì jù tóu mũi khoét 鋸頭 锯头 jù tóu mút eo 腰海棉 腰海棉 yāo hǎi mián mút viền cổ 領口泡棉 领口泡棉 lǐng kǒu pào mián nắp đậy keo 蓋膠碗 盖胶碗 gài jiāo wǎn
  • 44. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 44 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 nắp mũi giày 鞋頭蓋 鞋头盖 xié tóu gài nếp nhăn 皺紋 皱纹 zhòu wén ngành SX giày, dép 制鞋業 制鞋业 zhì xié yè ngày cập nhật cuối 最後修改日期 最后修改日期 zuì hòu xiū gǎi rì qí ngày đăng ký 申報日期 申报日期 shēn bào rì qí ngày giao 交期日 交期日 jiāo qí rì ngày giao hàng đến cảng 結關日 结关日 jié guān rì ngày hết hạn 失效日期 失效日期 shī xiào rì qí ngày hết hạn hợp đồng 合同滿期 合同满期 hé tóng mǎn qí ngày hoàn thành 完成日 完成日 wán chéng rì ngày lên dây chuyền 上線日 上线日 shàng xiàn rì ngày tàu rời cảng 開船日 开船日 kāi chuán rì ngày xuất hàng 出貨日期 出货日期 chū huò rì qí nghiêng lệch, méo 歪斜 歪斜 wāi xié nghiệp vụ 業務 业务 yè wù người cập nhật cuối 最後修改人 最后修改人 zuì hòu xiū gǎi rén người được thông báo 通知方 通知方 tōng zhī fāng người gửi hàng 出貨人 出货人 chū huò rén người nhận hàng 收貨人 收货人 shōu huò rén nguồn điện 電源 电源 diàn yuán nguyên liệu (vật liệu) 原料 (物料) 原料 (物料) yuán liào (wù liào) nguyên liệu co giãn 材料伸縮性 材料伸缩性 cái liào shēn suō xìng nguyên liệu nhập trước xuất trước 物料先進先出 物料先进先出 wù liào xiān jìn xiān chū nguyên liệu tận dụng 可利用品回收 可利用品回收 kě lì yòng pǐn huí shōu nguyên liệu thay thế 物料代用 物料代用 wù liào dài yòng nguyên phụ liệu 原物料 原物料 yuán wù liào nhà cung cấp, nhà cung ứng 廠商, 供應商 厂商, 供应商 chǎng shāng, gōng yìng shāng nhám vải 砂布 砂布 shā bù
  • 45. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 45 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 nhăn 起皺 起皱 qǐ zhòu nhận đơn 接單 接单 jiē dān nhăn lót-lem keo lót 反口裡皺-溢膠 反口裡皱-溢胶 fǎn kǒu lǐ zhòu-yì jiāo nhăn mặt giầ y/lót 鞋面/內裏打皺 鞋面/内里打皱 xié miàn/nèi lǐ dǎ zhòu nhăn mũi-gót 鞋頭-鞋跟皺 鞋头-鞋跟皱 xié tóu-xié gēn zhòu nhân sự 人事 人事 rén shì nhân viên hải quan 海關管員 海关管员 hǎi guān guǎn yuán nhanh khô 快幹 快干 kuài gān nhanh khô đặt biệt 特快幹 特快干 tè kuài gān nhập kho 入庫 入库 rù kù nhập kho đế 大底入庫 大底入库 dà dǐ rù kù nhập và lĩnh theo đơn 輸入領料單 输入领料单 shū rù lǐng liào dān nhảy mũi gãy kim 跳針斷針 跳针断针 tiào zhēn duàn zhēn nhiệt độ 溫度 温度 wēn dù nhiệt độ bề ngoài 外面溫度 外面温度 wài miàn wēn dù nhiệt độ dao gò 掃刀溫度 扫刀温度 sǎo dāo wēn dù nhiệt độ kế 溫度計 温度计 wēn dù jì nhiệt độ quá cao 溫度太高 温度太高 wēn dù tài gāo nhiệt độ thực tế hòm sấy lưu huỳnh 加硫箱實際溫度 加硫箱实际温度 jiā liú xiāng shí jì wēn dù nhổ form 拔楦頭 拔楦头 bá xuàn tóu nhồi giấy vào giày 塞紙團 塞纸团 sāi zhǐ tuán nhôm 鋁 铝 lǚ nhóm công vụ 工務課 工务课 gōng wù kè nhóm kỹ thuật mặt giày 面部技術管理課 面部技术管理课 miàn bù jì shù guǎn lǐ kè nhóm RTT 模擬課 模拟课 mó nǐ kè nhóm thợ hàn 焊工 焊工 hàn gōng nhóm thủy lợi 水工 水工 shuǐ gōng nhóm tổng vụ 總務課 总务课 zǒng wù kè
  • 46. EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学) Page 46 of 64 TỪ VỰNG NGÀNH SẢN XUẤT GIÀY DA 鞋类常见词汇(汉语-越南语) https://www.facebook.com/hoc.huynhba TIẾNG VIỆT- 越南语 PHỒN THỂ - 繁体字 GIẢN THỂ - 简体字 BÍNH ÂM - 拼音 nhóm xuất nhập khẩu 關務班 关务班 guān wù bān nhựa 塑膠 塑胶 sù jiāo nhuộm biên 染邊 染边 rǎn biān nilong mỏng PE PE 紙 PE 纸 PE zhǐ nối chỉ sấy chỉ căng chỉ 浮線繞線沈線 浮线绕线沉线 fú xiàn rào xiàn chén xiàn nối chỉ/đứt chỉ/đầu chỉ 浮線/斷線/線頭 浮线/断线/线头 fú xiàn/duàn xiàn/xiàn tóu nới lỏng dây và tháo foam 放松鞋帶, 拔楦頭 放松鞋带, 拔楦头 fàngsōng xié dài, bá xuàn tóu nối lưỡi gà 接鞋舌 接鞋舌 jiē xié shé nón công nhân 員工帽子 员工帽子 yuán gōng mào zi nong foam và dập bằng 入楦頭, 錘平 入楦头, 锤平 rù xuàn tóu, chuí píng nong sâu nhanh chậm 淺深快慢 浅深快慢 qiǎn shēn kuài màn NPL 原材料 原材料 yuán cái liào nước rửa 藥水 药水 yào shuǐ nước rửa tay 洗手液 洗手液 xǐ shǒu yè nước xịt phòng 噴香劑 喷香剂 pèn xiāng jì nứt 裂掉 裂掉 liè diào nút chỉnh tốc độ 速度顯示 速度显示 sù dù xiǎn shì nút chống ồn 耳塞 耳塞 ěr sāi nút nhấn 按鈕 按钮 àn niǔ nút nhấn ép 壓著開關 压著开关 yā zhe kāi guān nylon cuộn 尼龍卷 尼龙卷 ní lóng juǎn ổ chao 大斧 大斧 dà fǔ ô dê 鞋眼片 鞋眼片 xié yǎn piàn ốc hãm kim 螺絲針 螺丝针 luó sī zhēn óc tán 螺絲+螺帽 螺丝+螺帽 luó sī + luó mào ốc vít 螺絲 螺丝 luó sī ốc vít nắp bồn cầu 馬桶蓋螺絲 马桶盖螺丝 mǎ tǒng gài luó sī ống chỉ 線管 线管 xiàn guǎn