8. Khám c x ng kh pơ ươ ớ
10 b c:ướ
1. Nhìn,
2. s kh p, x ng, c , gân;ờ ớ ươ ơ
3. đánh giá TVĐ ch đ ng và th đ ngủ ộ ụ ộ
4. nhìn kh i c , đánh giá tr ng l c c và s c m nh cố ơ ươ ự ơ ứ ạ ơ
5. Đánh giá và đ v ng kh p, t c ngh nộ ữ ớ ắ ẽ
6. Khám th n kinhầ
7. Khám m ch máuạ
8. Các nghi m phápệ
9. Đo l ng,ườ
10. Đánh giá ch c năng v n đ ngứ ậ ộ
9. Đánh giá t m v n đ ng kh pầ ậ ộ ớ
Là đánh giá t m đ c a m t kh p theo các m tầ ộ ủ ộ ớ ặ
ph ng v n đ ng c a nó.ẳ ậ ộ ủ
Các ph ng pháp đánh giá:ươ
Nhìn
Đo tr c ti p: th c đo gócự ế ướ
Đo gián ti p: ví d kho ng cách (nh kho ng cách tayế ụ ả ư ả
đ t, schober…)ấ
Đo t m đ nhi u kh p (nh c t s ng)ầ ộ ề ớ ư ộ ố
10. Đánh giá t m v n đ ng kh p b ng ph ngầ ậ ộ ớ ằ ươ
pháp nhìn
Th ng đ c s d ng trong khám đ n gi nườ ượ ử ụ ơ ả
Nhìn s v n đ ng kh p trong các m t ph ng vàự ậ ộ ớ ặ ẳ
so sánh v i bên đ i di nớ ố ệ
Phân lo i:ạ
C ng kh p hoàn toànứ ớ
H n ch nhi u, nh h ng nhi u ch c năngạ ế ề ả ưở ề ứ
H n ch v a, nh h ng ch c năng v aạ ế ừ ả ưở ứ ừ
H n ch nh , nh h ng ch c năng nhạ ế ẹ ả ưở ứ ẹ
H n ch r t nh , Trong gi i h n ch c năng bìnhạ ế ấ ẹ ớ ạ ứ
th ngườ
Không h n chạ ế
11. Đo t m v n đ ng kh p b ng th c đo gócầ ậ ộ ớ ằ ướ
12. Đ nh nghĩaị
Đo t m v n đ ng kh p là ph ng pháp kháchầ ậ ộ ớ ươ
quan đánh giá t m đ v n đ ng c a m t kh p.ầ ộ ậ ộ ủ ộ ớ
M c đíchụ
L ng giá v m t kh năng hay th ng t t c quanượ ề ấ ả ươ ậ ơ
v n đ ng: H N CH T M V N Đ NG KH Pậ ộ Ạ Ế Ầ Ậ Ộ Ớ
Tìm các r i lo n ch c năng liên quan đ n m t t m v nố ạ ứ ế ấ ầ ậ
đ ng kh p.ộ ớ
Đánh giá hi u qu c a ph ng pháp đi u tr , đ c bi tệ ả ủ ươ ề ị ặ ệ
v n đ ng tr li u.ậ ộ ị ệ
13. V n đ ng kh p:ậ ộ ớ
Arthrokinematics: tr t, xoay,lănượ
Osteokinematics: v n đ ng x ng, đ c đo b ngậ ộ ươ ượ ằ
th c đo góc.ướ
14. Các m t ph ng và tr cặ ẳ ụ
Ba m t ph ng:ặ ẳ
Sagital (tr c-sau): chia c th thành hai n a ph iướ ơ ể ử ả
trái. g p-du i x y ra mp nàyấ ỗ ả ở
Frontal (trán) chia c th thành n a tr c-sau):ơ ể ử ướ
d ng-khép x y ra mp nàyạ ả ở
Horizontal (ngang) chia c th thành trên-d i. Xoayơ ể ướ
x y ra mp này (quanh tr c đ ng d c)ả ở ụ ứ ọ
15.
16. Ph ng pháp đoươ
Ph ng pháp tiêuươ
chu n đ c qu c tẩ ượ ố ế
th a nh n đó làừ ậ
ph ng pháp zero,ươ
nghĩa là v trí gi iở ị ả
ph u, m i kh p đ cẫ ọ ớ ượ
qui đ nh là 0ị 0
..
18. K thu t:ỹ ậ
Chu n b :ẩ ị
Đ t b nh nhân t th ch c ch n, tuỳ vào kh pặ ệ ở ư ế ắ ắ ớ
c n đo mà có th n m ng a, n m s p, ng i ho cầ ể ằ ữ ằ ấ ồ ặ
đ ng.ứ
B c l kh p c n đoộ ộ ớ ầ
Gi i thích và mô t đ ng tác c n đo cho b nhả ả ộ ầ ệ
nhân
Th c hi n v n đ ng th đ ng đ th giãn và lo iự ệ ậ ộ ụ ộ ể ư ạ
tr các đ ng tác thay thừ ộ ế
19. Th c hi n đo:ự ệ
Tìm đ ng kh p. Đ t th c đo góc sao cho tr cườ ớ ặ ướ ụ
n m trên đ ng kh p, cành c đ nh song song v iằ ườ ớ ố ị ớ
tr c c a ph n chi th c đ nh và cành di đ ng songụ ủ ầ ể ố ị ộ
song v i tr c d c c a ph n chi th di chuy n (nênớ ụ ọ ủ ầ ể ể
đ t theo các m c gi i ph u).ặ ố ả ẫ
C đ nh ph n chi th c đ nh n u c nố ị ầ ể ố ị ế ầ
Th c hi n đ ng tác chi th di đ ng đ n cu iự ệ ộ ở ể ộ ế ố
t m có th đ t đ c và ghi l i góc đ ban đ u vàầ ể ạ ượ ạ ộ ầ
cu i cùng.ố
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33. Ghi k t qu và đánh giá:ế ả
T m v n đ ng đ c ghi t v trí kh i đ u đ n cu iầ ậ ộ ượ ừ ị ở ầ ế ố
t m.ầ
TVĐ đ c đo là TVĐ ch đ ng và th đ ng.ượ ủ ộ ụ ộ
T m v n đ ng c a m i kh p đ c so sánh v i kh pầ ậ ộ ủ ỗ ớ ượ ớ ớ
y bên đ i di n, n u m t chi đ i x ng thì có th soấ ố ệ ế ấ ố ứ ể
v i m t ng i cùng l a tu i, cùng th tr ngớ ộ ườ ứ ổ ể ạ
34. T m v n đ ng kh p khu uầ ậ ộ ớ ỷ T m v n đ ng kh p khu uầ ậ ộ ớ ỷ
bình th ngườ b h n chị ạ ế
(du i 0-10ỗ 0
, g p 150ậ 0
, t m 150-160ầ 0
) (du i -30ỗ 0
, g p 90ậ 0
, t m 60ầ 0
)
35. B ng 2.ả T m v n đ ng bình th ng m tầ ậ ộ ườ ở ộ
s kh p c a c thố ớ ủ ơ ể
Khớp Động tác Tầm vận động
Vai Gập- duỗi 180-450
Khép- dạng 0-1800
Xoay trong- xoay ngoài 70-900
Khuỷu Gập- duỗi 145-0 (100
)
Cẳng tay Sấp - ngữa 90-900
Cổ tay Gập-duỗi 90-700
Khép- dạng 25-350