10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
Ddsltss (nx power lite)
1. Đ C ĐI M SINH LÝẶ Ể
TR S SINHẺ Ơ
TS BS CKII HUỲNH TH DUY H NGỊ ƯƠ
GI NG VIÊN CHÍNH B MÔN NHI-ĐHYD TP.HCMẢ Ộ
2. M C TIÊU H C T PỤ Ọ Ậ
• Trình bày đ c các đ c đi m sinh lý:ượ ặ ể th n kinh,ầ
tim m ch, hô h p, gan - th n, chuy n hóa, n iạ ấ ậ ể ộ
ti t, máu/s sinh.ế ơ
• Gi i thích đ c: vì saoả ượ tr s sinh có s c đẻ ơ ứ ề
kháng kém và d r i lo n đi u nhi tễ ố ạ ề ệ
• Trình bày đ c các b c chăm sóc s c kh e banượ ướ ứ ỏ
đ uầ
3. Đ c đi m c a h th n kinhặ ể ủ ệ ầ
• B t đ u phát tri n: tháng th hai/thai kỳ, ch mắ ầ ể ứ ấ
d t lúc tr tr ng thành.ứ ẻ ưở
• 4 giai đo n phát tri n:ạ ể
– Phân chia & di chuy n t bào: tháng th 2 – 5/thai kỳể ế ứ
– Bi t hóa vàệ s l ng TB: tháng th 5/thai kỳố ượ ứ 6
tháng tu iổ
– Myelin hóa dây th n kinh: sau sinh & k t thúc lúc 1 tu iầ ế ổ
– Tr ng thành t ch c não: sau khi ra đ i & ti p t cưở ổ ứ ờ ế ụ
đ n thành niên.ế
4. Đ c đi m c a h th n kinhặ ể ủ ệ ầ
• Đ i th não: r t ít n p nhăn.ạ ể ấ ế (sinh càng non, n pế
nhăn càng ít)
• Chuy n hóa c a t bào não:ể ủ ế
– Bào thai: chuy n hóa glucose ch y u/ y m khíể ủ ế ế
– Sau sinh: b t đ u chuy n hóa ái khí, ch a đ ng đ u/ắ ầ ể ư ồ ề
các vùng
• Đ th m thành m ch máu não cao: do thi u menộ ấ ạ ế
Esterase carboxylic r t d b XH não, nh t làấ ễ ị ấ ở
vùng ti u não/ tr sinh non.ể ẻ
5. Đ c đi m c a h th n kinhặ ể ủ ệ ầ
• Đ th m c a đám r i m ch m c caoộ ấ ủ ố ạ ạ albumin
máu d thoát vào DNTễ albumin/ DNT c a sủ ơ
sinh > ng i l n 1-2g/l.ườ ớ
• Trong quá trình tr ng thành: đ th mưở ộ ấ d n,ầ
albumin trong d ch não t y cũngị ủ d n cònầ
0.5g/l tr 3 tháng tu i và 0,3g/l tr l n.ở ẻ ổ ở ẻ ớ
6. Các yếu tố Sơ sinh 6
tháng
24
tháng
Người
lớn
Số tế bào não/mm3
99 30,5 20,1 12,5
Thể tích tế bào (mm3
) 240 610 990 40
Số điểm phân chia
dây thần kinh
3,1 15,6 16,7 43,8
Chiều dài dây thần
kinh (µ)
203 236,7 325,9 683,6
7. Đ c đi m c a h th n kinhặ ể ủ ệ ầ
• S t bào/mmố ế 3
não: d n/ quá trình l n lên, thầ ớ ể
tích t bàoế , các dây th n kinh dài thêm và phânầ
chia nhi u nhánh.ề
• N u não b t n th ng s m/ th i kỳ s sinh: r tế ị ổ ươ ớ ờ ơ ấ
nhi u t bào b nh h ng và di ch ng th n kinh sề ế ị ả ưở ứ ầ ẽ
r t n ng so v i tr l n;ấ ặ ớ ẻ ớ
• N u tr b suy dinh d ng s m/ th i kỳ s sinh: tế ẻ ị ưỡ ớ ờ ơ ổ
ch c não ch m phát tri nứ ậ ể nh h ng đ n tríả ưở ế
thông minh và t ng lai c a trươ ủ ẻ tránh và tích c cự
đi u tr b nh suy dinh d ng, hi n t ng thi uề ị ệ ưỡ ệ ượ ế
oxy và h đ ng huy t tr s sinhạ ườ ế ở ẻ ơ
8. Đ c đi m v tim m chặ ể ề ạ
• Bào thai: 46% máu/nhĩ P T qua l Botal; 42%ỗ
máu/ĐMP ĐMC qua ÔĐM h n ch l ng máuạ ế ượ
vào ph i bào thai.ổ
• Sau sinh: l Botal và ng thông đ ng m ch đ cỗ ố ộ ạ ượ
đóng kín (vài ngày), nh ng s n sàng m tr l i n u:ư ẵ ở ở ạ ế
tăng PaCO2, gi m pH máu, tăng t l % shunt…ả ỷ ệ
• L ng máu/tr s sinh: 80-85ml/kg.ượ ẻ ơ
• Tim t ng đ i to, t l tim ng c g n 50%. Th t ph iươ ố ỷ ệ ự ầ ấ ả
> th t trái; ECG: tr c P/ tr đ tháng, tr c u th P/ấ ụ ẻ ủ ụ ư ế
tr non thángẻ
9. Đ c đi m v tim m chặ ể ề ạ
• HA t i đa bình th ng: 50-60 mmHg.ố ườ
• Đ th m thành m ch cao (thi u men Esteraseộ ấ ạ ế
carboxylic), r t d v , (gan, ph i, não)ấ ễ ỡ ổ
• XH liên quan ch t ch v iặ ẽ ớ ↓ oxy máu;
• Oxy máu quá cao, PaO2 >150 mmHg, kéo dài >
24 giờ m ch máu co, h n ch nuôi d ng môạ ạ ế ưỡ
VD: tr sinh non d i 1500g có th b mù do x teoẻ ướ ể ị ơ
võng m c m t n u nuôi lâu ngày trong l ng pạ ắ ế ồ ấ
có t l oxy cao trên 40%ỷ ệ
10. Đ c đi m v hô h pặ ể ề ấ
• Bình th ng: nh p th 40-60 l n/phút, r t dườ ị ở ầ ấ ễ
thay đ iổ
• R t d r i lo n hô h pấ ễ ố ạ ấ TD nh p th /phòng c pị ở ấ
c u s sinh r t quan tr ngứ ơ ấ ọ
• Theo Miller, nh p th n đ nh/24 gi đ u:ị ở ổ ị ờ ầ tiên
l ng t tượ ố ; Ng c l i:ượ ạ tiên l ng x uượ ấ
• Có th có c n ng ng th < 15 giây: do v nãoể ơ ừ ở ỏ
ch a ho t đ ng t t trong th i gian đ u sau sinh.ư ạ ộ ố ờ ầ
N u c n ng ng th kéo dài >15” và tái di nế ơ ừ ở ễ
suy hô h pấ
11. Đ c đi m v hô h pặ ể ề ấ
• Th tích th m i l n/đ tháng:ể ở ỗ ầ ủ 30ml; sinh non<
1500g: 15ml.
• Th tích th tăng khi tr khóc:ể ở ẻ
– Tr sinh non <1000g: r t ítẻ ấ
– T 1000 đ n 1500g: #30-60mlừ ế
– Trên 2000g: 50-80ml
• Tr đ tháng: ph i thun dãn t t, ng c & b ng diẻ ủ ổ ố ự ụ
đ ng cùng chi u theo nh p th . Suy hô h pộ ề ị ở ấ ng cự
& b ng di đ ng ng c chi u.ụ ộ ượ ề
• Tr sinh non: có th b x p ph i t ng vùng nh t làẻ ể ị ẹ ổ ừ ấ ở
hai bên c t s ng sau l ngộ ố ư tim tái nên thay đ iổ
t th n mư ế ằ
12. Neáu < 3 ñieåm: bình thöôøng
Neáu töø 3-5 ñieåm: SHH nheï
Neáu > 5 ñieåm: SHH naëng
Số điểm 0 1 2
Cách thở bụng
ngực
Cùng chiều Ngực< Bụng Ngược
chiều
Co kéo liên sườn 0 + + +
Xương ức lõm 0 + + +
Cánh mũi phập
phồng
0 + + +
Rên (Grunting) 0 Qua ống nghe Nghe bằng tai
13. Đ c đi m c a ganặ ể ủ
• Gan bào thai: thùy T > thùy P. Sau sinh: gan P to
ra ( máu)ứ thùy P > thùy T tr đ tháng.ở ẻ ủ Ở
tr non tháng: chênh l ch không rõẻ ệ có thể
đánh giá m c đ sinh non d a vào đ c đi m nàyứ ộ ự ặ ể
• Trong bào thai: là c quan t o máu ch y u. Sauơ ạ ủ ế
sinh: c quan chuy n hóa, v i s thay đ i l n/ tơ ể ớ ự ổ ớ ổ
ch c gan. Tr sinh quá non: thay đ i này càngứ ẻ ổ
đ t ng tộ ộ
14. Đ c đi m c a ganặ ể ủ
• C t r n: áp l c máu vào ganắ ố ự ↓ đ t ng t, máu oxyộ ộ
hóa c a m ng ngủ ẹ ư các t bào gan b thi u oxyế ị ế
đ t ng tộ ộ
• C t r n: máuắ ố gan b ng TM gan & TM c a. Khiằ ử
tr ch a ăn, máu TM c a ch y ch mẻ ư ở ử ả ậ áp l cự
máu ↓ gan b đ ng máuị ứ ọ càng b thi u oxyị ế
15. Đ c đi m c a ganặ ể ủ
• Th i kỳ s sinh: hi n t ng phá h y TB gan do thi uờ ơ ệ ượ ủ ế
oxy Transaminase ↑ cao, nh t là trong nh ng ngàyấ ữ
đ uầ
• Các TB t o máu b phá hu , các TB chuy n hóa hìnhạ ị ỷ ể
thành d nầ ch c năng chuy n hóa c a gan ch aứ ể ủ ư
hoàn ch nh, các men chuy n hóa ch a đ y đ , nh tỉ ể ư ầ ủ ấ
là tr sinh nonở ẻ
• Glycuronyl transferase (chuy n hóa bilirubin GT thànhể
bilirubin TT & giúp gi i đ c m t s thu c): r t ít, càngả ộ ộ ố ố ấ
ít n u tr b thi u oxy, h đ ng huy t. Thi u menế ẻ ị ế ạ ườ ế ế
d b vàng da & d b ng đ c thu cễ ị ễ ị ộ ộ ố
16. Đ c đi m c a ganặ ể ủ
• Kh năng k t h p bilirubin m i ngày: 17mg/đả ế ợ ỗ ủ
tháng và 8-10mg/sinh non d i 1500gướ vàng da
do bilirubin GT r t ít g p tr trên 6 tháng, bi nấ ặ ở ẻ ế
ch ng VD nhân g p ch y u trong 15 ngày đ uứ ặ ủ ế ầ
• Kh năng k t h p tùy thu c vào l ng albumin/ả ế ợ ộ ượ
máu tr r t d b vàng da n ng và kéo dài n uẻ ấ ễ ị ặ ế
b thi u protid nói chung và albumin nói riêngị ế
• Cho tr ăn s m ho c nuôi ăn TM n u không thẻ ớ ặ ế ể
ăn đ c, đ h n ch vàng daượ ể ạ ế
17. Đ c đi m c a ganặ ể ủ
• Suy hô h p: chuy n hóa glucose y m khíấ ể ế
nhi u a.lactic và pyruvicề toan máu càng n ng,ặ
nh t là khi có h đ ng huy tấ ạ ườ ế
• Thi u thêm m t s men khác nh : men chuy nế ộ ố ư ể
urea thành ammoniac, men chuy n hóa tysosinể
và phenylalamin
• Anhydrase carbonic (AC): r t c n cho chuy n hóaấ ầ ể
c a COủ 2. S sinh thi u men ACơ ế đ ng a.ứ ọ
carbonic toan máu
18. Đ c đi m c a th nặ ể ủ ậ
• Bào thai: t bào th n to, vuông, mao m ch ít, ch cế ậ ạ ứ
năng l c kémọ m ng d n, d p, mao m ch tăngỏ ầ ẹ ạ
và ch c năng l c m i đáp ng yêu c uứ ọ ớ ứ ầ
• S sinh: ch c năng c u th n kém, gi l i h u h tơ ứ ầ ậ ữ ạ ầ ế
các đi n gi i, k c các ch t đ c, n c ti u g mệ ả ể ả ấ ộ ướ ể ồ
toàn n c loãngướ không dùng các lo i thu cạ ố
ch a morphin, các kháng sinh đ c… N u có dùng,ứ ộ ế
nên dùng li u phù h pề ợ
• T tr ng n c ti u gi m d n v i tu i: 1.003/trỷ ọ ướ ể ả ầ ớ ổ ẻ
l n, 1.002/đ tháng và 1.0015/tr sinh nonớ ủ ẻ
• Đ th m th u n c ti u: 450-650 mOsm/lộ ẩ ấ ướ ể
19. Đ c đi m c a th nặ ể ủ ậ
• Th n gi đi n gi iậ ữ ệ ả kali máu th ng cao và r t ítườ ấ
g p h kali; gi natriặ ạ ữ tăng natri gi t o:ả ạ
– Sau ki m hóa máu b ng bicarbonat natriề ằ
– Sau thay s a m b ng s a bòữ ẹ ằ ữ gi n c & lên cânữ ướ
(natri/ s a bò cao g p 4 l n).ữ ấ ầ
• Gi Hữ +
r t d b toan máu/suy hô h p, m tấ ễ ị ấ ấ
n c, suy dinh d ng v..v…ướ ưỡ
• Sau ngày th 3: th i n c r t d dàng (50%)ứ ả ướ ấ ễ
không n c n u dùng nhi u n cứ ướ ế ề ướ
20. Đ c đi m v chuy n hóa các ch tặ ể ề ể ấ
• Trao đ i n c: T l n c > tr l n; 77,3%/đ tháng,ổ ướ ỷ ệ ướ ẻ ớ ủ
83%/sinh non < 2000g, 68%/tr l n.ẻ ớ
• Phân ph i n c/c th cũng khác:ố ướ ơ ể
Trong tế bào Ngoài tế bào
Trẻ lớn
Sơ sinh đủ tháng
Sơ sinh non tháng
50%
40%
35%
20%
30%
45%
21. Đ c đi m v chuy n hóa các ch tặ ể ề ể ấ
• T l n c ngoài t bào caoỷ ệ ướ ế d u m t n c cóấ ấ ướ
r t s m và ph c h i cũng r t nhanh.ấ ớ ụ ồ ấ
• Tr s sinh, nh t là sinh non: r t d phù/nh ng giẻ ơ ấ ấ ễ ữ ờ
đ u sau sinh ( n c), s t nhi u cân sinh lý/nh ngầ ứ ướ ụ ề ữ
ngày sau (do th n th i n c t t h n)ậ ả ướ ố ơ
• Nhu c u n cầ ướ
– Ngày 1: 60ml/kg; Ngày 2: 80ml/kg; Ngày 3: 100ml/kg
– Ngày 4-5: 120ml/kg; Ngày 6-7: 140ml/kg
– Tu n 2-3:ầ 150ml/kg; Tu n 4:ầ 160ml/kg
22. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Kh năng tiêu th n c: t bào t 10-15% cânả ụ ướ ế ừ
n ng (ng i l n 2-4%)ặ ườ ớ
• Các ch t khoángấ
– Ca và P: m cho con ch y u/2 tháng cu i thai kỳ.ẹ ủ ế ố
tr sinh tr c tháng th 8: d b thi u Ca và P, càngẻ ướ ứ ễ ị ế
non, càng thi u nhi uế ề
– Nhu c u v Ca và P tr s sinh r t caoầ ề ở ẻ ơ ấ
• Ca: 300-600mg/ngày
• P: 200 - 400mg/ngày
23. Đ c đi m v chuy n hóa các ch tặ ể ề ể ấ
• Các ch t khoángấ
– S a m : r t ít Ca và P nh ng đ vitamin Dữ ẹ ấ ư ủ Ca và P
đ c h p th đ y đ ru tượ ấ ụ ầ ủ ở ộ bú m ít b b nh còiẹ ị ệ
x ngươ
– S a bò: r t nhi u Ca và P nh ng l i thi u vitamin Dữ ấ ề ư ạ ế
Sữa mẹ Sữa bò
P
Sinh toá D
Ca
19mg%
+++
30mg %
50mg %
+
120mg%
24. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Các ch t khoángấ
Khi nuôi b ng s a bò: b sung thêm vitamin D 1000 đ n v /ằ ữ ổ ơ ị
ngày, liên t c cho đ n tu i ăn d mụ ế ổ ặ
– Nên b sung các ch t trên/ph i h p s a m và s a bòổ ấ ố ợ ữ ẹ ữ
n u t c đ phát tri n nhanh (tr sinh non sau 1 thángế ố ộ ể ẻ
tu i), vì s a m đ n thu n không cung c p đ nhu c uổ ữ ẹ ơ ầ ấ ủ ầ
v Ca, P và vitamin D.ề
– Tuy n phó giáp tr ng d b suy do ph i tăng ho t đ ngế ạ ễ ị ả ạ ộ
đ bù tr tình tr ng b thi u Ca và P th ngể ừ ạ ị ế ườ
25. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Các ch t khoángấ
– Fe: m cung c p trong 2 tháng cu i thai kỳ,ẹ ấ ố
• Càng sinh non tr càng d b thi u Fe.ẻ ễ ị ế
• D tr s tự ữ ắ : 262mg%/đ thángủ , 106mg%/non tháng, đ choủ
tr đ tháng không b thi u máu/3 tháng đ u, nh ng ch 1ẻ ủ ị ế ầ ư ỉ
tháng tr sinh nonở ẻ l u ý thi u máu sau 1 thángư ế
tu iổ /tr sinh non (đi u tr b ng truy n máu)ẻ ề ị ằ ề và viên s tắ
u ng ch có kh năng h p th /ru t sau 2 tháng tu iố ỉ ả ấ ụ ộ ổ
26. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Các ch t khoángấ
– Fe: m cung c p trong 2 tháng cu i thai kỳ,ẹ ấ ố
• Càng sinh non tr càng d b thi u Fe.ẻ ễ ị ế
• D tr s t:ự ữ ắ 262mg%/đ thángủ , 106mg%/non tháng, đ choủ
tr đ tháng không b thi u máu/ 3 tháng đ u, nh ng ch 1ẻ ủ ị ế ầ ư ỉ
tháng tr sinh nonở ẻ l u ý thi u máu sau 1 thángư ế
tu i/tr sinh non (đi u tr b ng truy n máu) và viên s tổ ẻ ề ị ằ ề ắ
u ng ch có kh năng h p th /ru t sau 2 tháng tu iố ỉ ả ấ ụ ộ ổ
27. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Các ch t khoángấ
– Na và K
• Nhu c u r t th p: 3 mEq (đ tháng), 1-2 mEq (sinhầ ấ ấ ủ
non)/kg/ngày trong tu n l đ u, khi đi u tr m t n c chầ ễ ầ ề ị ấ ướ ỉ
nên bù Na và K theo đi n gi i đ , tránh tình tr ng th a Na vàệ ả ồ ạ ừ
K
• Th n th i Kali ch mậ ả ậ đ tránh tăng Kể +
máu không nên b mơ
Kali tr c ti p vào tĩnh m ch mà ch nên nh gi t dung d chự ế ạ ỉ ỏ ọ ị
[ K+
] < 4mEq/100ml
28. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Các lo i Vitaminạ
– M ăn u ng đ , dù sinh non, tr cũng đ c cung c pẹ ố ủ ẻ ượ ấ
đ các lo i vitaminủ ạ
– N u thi u ăn, ho c tr không đ c nuôi b ng s a m ,ế ế ặ ẻ ượ ằ ữ ẹ
nên cung c p thêm cho tr :ấ ẻ
• vitamin C: 0,05g/ngày đ (t ng h p các men)ể ổ ợ
• vitamin D: 1000 đ n v /ngày cho tu i ăn d mơ ị ổ ặ
• vitamin K1: 1mg ngay lúc chào đ i, nh t là tr sinh quá non,ờ ấ ở ẻ
ru t ch a t ng h p đ c vitamin Kộ ư ổ ợ ượ
29. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Các lo i vitaminạ
– Vitamin E: 25-50 đ n v /ngày, giúp b o v h ng c uơ ị ả ệ ồ ầ
không b v d dàngị ỡ ễ
• V h ng c u do 3 y u t : thành ph n lipid c a màng h ngỡ ồ ầ ế ố ầ ủ ồ
c u, tác nhân gây peroxyd hóa lipid và vitamin Eầ
• Vitamin E giúp ch ng l i ph n ng peroxyd đ i v i h ngố ạ ả ứ ố ớ ồ
c u. thi uầ ế màng h ng c u d v m i khi ti p xúc v i ch tồ ầ ễ ỡ ỗ ế ớ ấ
oxyd hóa
30. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Các lo i Vitaminạ
– Vitamin E
• Acid béo không bão hòa tăng nhi uề nhu c u vitamin Eầ
tăng
• Thi u vitamin Eế huy t tánế
• Sinh non <1500g th ng b thi u Vitamin E t tháng thườ ị ế ừ ứ
2 d b thi u máu nh c s c v i t l HC l i tăng/máuễ ị ế ượ ắ ớ ỉ ệ ướ
ngo i viạ u ng thêm Vitamin E m i ngày 25 – 50 đ n vố ỗ ơ ị
31. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Glucid: ch y u cho m cung c p qua nhau thai.ủ ế ẹ ấ
– Kh năng d tr d ng glycogen # 34gả ự ữ ạ
– Test glycogen (đánh giá l ng glycogen gan):ượ ở
• Tiêm b p 30g glucagon/tr đ thángắ ẻ ủ tăng đ ngườ
huy t/12 - 24 giế ờ
• Tiêm 30g glucagon trong tu n l đ u và 30g t tu n th 2ầ ễ ầ ừ ầ ứ
tr đi tr sinh nonở ở ẻ ch gây đ c tăng đ ng huy tỉ ượ ườ ế
trong th i gian ng n 12 giờ ắ ờ
32. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ• Glucid
H đ ng huy t r t hay x y ra tr sinh non.ạ ườ ế ấ ả ở ẻ
– Tr sinh non s d ng glucose r t kém (60%), ch y uẻ ử ụ ấ ủ ế
ngoài gan, ng c l i tiêu th r t t t galactose vàở ượ ạ ụ ấ ố
fructose ngay trong gan khi đi u tr vàng da do tăngề ị
bilirubin GT/sinh non, nên dùng galactose (t ng h pổ ợ
acid glycuronic)
– Ngu n d tr glycogen do chuy n hóa các ch tồ ự ữ ể ấ
protid, lipid nên cho tr ăn s m, nh t là khi có hẻ ớ ấ ạ
đ ng huy t, nên truy n thêm plasma n u ph i nuôiườ ế ề ế ả
ăn TM > 3 ngày.
33. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Glucid
– S sinh d b h đ ng huy t, bình th ng l ngơ ễ ị ạ ườ ế ườ ượ
đ ng trong máu tr đ tháng 70 mg % và tr sinhườ ẻ ủ ở ẻ
non 50mg %.
– Đ ng huy t ch còn 20mg%: tri u ch ng h đ ngườ ế ỉ ệ ứ ạ ườ
huy t /lâm sàngế
34. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ• Protid
– 5 ngày đ u: h u nh không có chuy n hóa protid doầ ầ ư ể
thi u các men c n thi t (sinh non: càng kém)ế ầ ế
– Đ c cung c p ch y u qua ăn u ngượ ấ ủ ế ố
– T l h p th s gi m n u đ a protid vào c th quáỷ ệ ấ ụ ẽ ả ế ư ơ ể
ng ng cho phépưỡ
– Bình th ng h p th protid # 80 - 90%, ng ng choườ ấ ụ ưỡ
phép tr đ tháng là 5g/kg/ngày và có th lên đ nở ẻ ủ ể ế
7g/kg/ngày đ i v i tr trên 3500gố ớ ẻ
35. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Protid
– Nhu c u: 3g/kg/ngày (đ tháng); 1-2g/kg/ngày trongầ ủ
tu n đ u và 2 -3 g/kg t tu n th 2 (sinh non);ầ ầ ừ ầ ứ
<1500g: 4g/kg/ngày sau tu n th hai (nhu c u tăngầ ứ ầ
cân nhanh)
– L ng protid bình th ng/máu: 5-6g%/tr đ tháng;ượ ườ ẻ ủ
4 -5g%/ tr nonẻ tr sinh non d b phù/nh ng ngàyẻ ễ ị ữ
đ u sau sinhầ nên cho ăn s m và tăng protid máuớ
36. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Protid
– S a m , nh t là s a non: protid cao và d h p thữ ẹ ấ ữ ễ ấ ụ
– Tăng cân ch y u d a vào 2 ch t protid và lipidủ ế ự ấ nên
cung c p đ y đ 2 ch t này n u nuôi ăn TMấ ầ ủ ấ ế
– đ ng m t s acid amin/máu nh thyroxin,Ứ ọ ộ ố ư
phenylalanin do thi u men chuy n hóaế ể
– Tr th ng có urê máu > 20mg% do gan không chuy nẻ ườ ể
hóa đ c ureượ
– Cung c p thêm vitamin C ngay t ngày đ u: giúp t ngấ ừ ầ ổ
h p các men chuy n hóa t tợ ể ố
37. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Lipid
– Ngay ngày đ u: Tr r t c n lipid đ ch ng h nhi t cầ ẻ ấ ầ ể ố ạ ệ ơ
th (glucose không đáp ng đ )ể ứ ủ
– Ru t/s sinh h p th 20 - 50 % ch t lipid. Ch y u làộ ơ ấ ụ ấ ủ ế
các lipid th c v t (d u đ t ng, olive...) và s a m ;ự ậ ầ ỗ ươ ữ ẹ
lipid s a bò h p th kém h nữ ấ ụ ơ
– Acid linoleic (t l cao trong s a m ): r t c n thi t choỷ ệ ữ ẹ ấ ầ ế
s phát tri n c th và ch ng l nhự ể ơ ể ố ạ
– Nuôi ăn TM kéo dài: dùng ch t intralipit 20% đ c chấ ượ ế
t d u hóa h ng d ng, li u 5 - 10 mg/ngày và tiêmừ ầ ướ ươ ề
tĩnh m ch ch mạ ậ
38. Đ c đi m v máuặ ể ề
• Thai và s sinh<10 ngày: t ch c t o máu chơ ổ ứ ạ ủ
y u là gan, lách, th n; tu x ng ho t đ ng sauế ậ ỷ ươ ạ ộ
đó
• Hi n t ng đa h ng c u 5-5,5 tri u/mm3/nh ngệ ượ ồ ầ ệ ữ
ngày đ u ng n đ 30 ngàyầ ắ ộ hi n t ng huy tệ ượ ế
tán gây VD sinh lý/tháng 2 - 3 tr đ tháng vàở ẻ ủ
s m h n sau tháng th nh t/tr non thángớ ơ ứ ấ ẻ
chú ý tình tr ng thi u máu đ có đi u tr k p th iạ ế ể ề ị ị ờ
39. Đ c đi m v máuặ ể ề
• HC s sinh ít nhi u có thi u m t s menơ ề ế ộ ố
– Methemoglobin-reductasemethemo-globin/máu cao >
5% (8 - 10%), càng rõ tr sinh nonở ẻ d b tím tái khôngễ ị
do suy hô h pấ
– Men glucose 6 - phosphat deshydrogenasse (G6PD)
huy t tán m i khi tr dùng m t s thu c nh : vitamin K.ế ỗ ẻ ộ ố ố ư
sulfamide...
• Erythropoietin đ c s n xu t khi Hb còn 10 - 11%ượ ả ấ ở
tr đ tháng và mu n h n tr sinh non. Tr sinhẻ ủ ộ ơ ở ẻ ẻ
non thích nghi d dàng v i Hb th p và không có tri uễ ớ ấ ệ
ch ng Hb # 6 -7g%ứ
40. S THAY Đ I Hb TRONG NĂM Đ UỰ Ổ Ầ
Tuần lễ
Đủ tháng
Non tháng
1200-2500g <1200g
0 17 16,4 16,0
1 18 16,0 14,8
3 15,9 13,5 13,4
6 12,7 10,7 9,7
10 11,4 9,8 8,5
20 12,0 10,4 9,0
50 12,0 11,5 11,0
TG có nồng
độ thấp nhất
Tuần 6 – 12
(tháng thứ 3)
Tuần 5 – 10
(2 tháng ½)
Tuần 4 – 8
(2 tháng)
41. Đ c đi m v n i ti tặ ể ề ộ ế
• Sinh d c: Dù trai hay gái, tr có ít nhi u có n i tụ ẻ ề ộ ố
n , folliculin, c a m truy n qua nhau thaiữ ủ ẹ ề
tuy n vú c a tr có hi n t ng s ng to, và cácế ủ ẻ ệ ượ ư
em gái có th có kinh nguy t trong 10-12 ngàyế ệ
đ uầ
• Tuy n yên: ho t đ ng ngay t nh ng phút đ uế ạ ộ ừ ữ ầ
giúp tr thích nghi t t v i môi tr ng ngoài, ngayẻ ố ớ ườ
c tr sinh non cũng thích nghi t tả ẻ ố
– n i ti t t tuy n yên bình th ng là 6-10 g/ml máu, sộ ế ố ế ườ ẽ
tăng đ n 60g/ml trong đi u ki n b h lý nh h nhi t,ế ề ệ ệ ư ạ ệ
suy hô h p...ấ
42. Đ c đi m v n i ti tặ ể ề ộ ế
• Tuy n giáp: ho t đ ng t ngày th 3 c a bào thai,ế ạ ộ ừ ứ ủ
thyroxin có t tháng th 6-8 thai kỳ.ừ ứ
– Khi ra đ i: n u nhi t đ bên ngoài quá th pờ ế ệ ộ ấ tuy n giápế
ti t nhi u thyroxinế ề
• Tuy n phó giáp: đi u hòa l ng Ca và P trong máu, tế ề ượ ừ
các d tr x ng. Tr sinh non th ng xuyên b đeự ữ ở ươ ẻ ườ ị
do thi u Ca máuạ ế r t d b suy tuy n phó giápấ ễ ị ế
• Tuy n t y: ho t đ ng t nh ng gi đ u sau sinh. ch tế ụ ạ ộ ừ ữ ờ ầ ấ
ti t ch y u là Insulin. Men tiêu hoá đ c ti t mu nế ủ ế ượ ế ộ
h nơ
– S sinh r t d b h đ ng huy t: thi u cung c p và tăngơ ấ ễ ị ạ ườ ế ế ấ
s d ng và tăng l ng Insulin trong máuử ụ ượ
43. Đ c đi m v n i ti tặ ể ề ộ ế
• Th ng th n: kích th c t ng đ i to và ho tượ ậ ướ ươ ố ạ
đ ng s m, c b ph n v và t yộ ớ ả ộ ậ ỏ ủ
– Glucocorticoid gia tăng t ng h p protid và giúp trổ ợ ẻ
sinh non tăng cân nhanh
• Nhau thai: t tháng th t c a bào thai.ừ ứ ư ủ
– Progesteron và prolactin đ c nhau thai ti t ra giúpượ ế
thai nhi chuy n hóa các ch t đ m, m , đ ng, cũngể ấ ạ ỡ ườ
nh các ch t TSH c a tuy n yên, các ch t c a nhauư ấ ủ ế ấ ủ
thai, huy đ ng d tr m và ti t ki m s tiêu hóa cácộ ự ữ ỡ ế ệ ự
ch t đ m, đ ngấ ạ ườ
44. Đi u hòa thân nhi tề ệ
• Khi ra đ i, tr r t d b m t nhi t, nh ng kh năngờ ẻ ấ ễ ị ấ ệ ư ả
t o nhi t l i kémạ ệ ạ d b r i lo n đi u hoà thânễ ị ố ạ ề
nhi tệ
• Chuy n hóa đ m, m , đ ngể ạ ỡ ườ ch ng l nhố ạ
• D tr các ch t này r t ít: ch đ cho 2 - 3 gi đ uự ữ ấ ấ ỉ ủ ờ ầ
sau sinh b o đ m Tả ả o
t i u môi tr ng: 28 -ố ư ở ườ
300
C/tr đ tháng và 30 - 33ẻ ủ 0
C/tr sinh nonẻ
• Nhu c u năng l ng (tính theo Kcalo/kg) tăng d nầ ượ ầ
theo tu i và theo cân n ng, đ c phân ph i cho cácổ ặ ượ ố
ho t đ ng c n thi t nh : chuy n hóa c b n, v nạ ộ ầ ế ư ể ơ ả ậ
đ ng, tiêu hóa và tăng tr ngộ ọ
45. NHU C U NĂNG L NG C A TR S SINH THEOẦ ƯỢ Ủ Ẻ Ơ
GRISLAIN
CN CHCB VĐ Tiêu Hóa Tăng cân Kcalo/ngàyƩ
<1500g
< 7 ngày 36 14 8 25 83
> 7 ngày 50 22 12 32 116
>1500g
< 7 ngày 44 22 10 25 101
> 7 ngày 50 26 12 30 120
46. Đi u hòa thân nhi tề ệ
• Nuôi ăn TM tr sinh non: trong nh ng ngày đ u chẻ ữ ầ ỉ
c n đ m b o chuy n hóa c b n (40 - 50 Kcalo/kg)ầ ả ả ể ơ ả
• Có b nh lýệ các nhu c u trên tăng nhi uầ ề
Ví d : s t cao, khó th , tiêu ch y, nhi m trùng...ụ ố ở ả ễ
• Năng l ng trong nh ng ngày đ u: ch y u tượ ữ ầ ủ ế ừ
đ ng. Thi uườ ế huy đ ng t các d tr m vùng bộ ừ ự ữ ỡ ả
vai, trung th t, quanh th n... và cu i cùng: t d trấ ậ ố ừ ự ữ
đ mạ
Cho tr ăn s m, ngay sau sinh tr đ tháng và 2-3ẻ ớ ở ẻ ủ
gi tr sinh non d i 1500g. Không ăn đ cờ ở ẻ ướ ượ
nuôi qua đ ng tĩnh m chườ ạ
47. Đ c đi m v mi n d chặ ể ề ễ ị
• S sinh có s c đ kháng kémơ ứ ề
– Da m ng, đ toan th p, ít có tác d ng di t khu nỏ ộ ấ ụ ệ ẩ
– Niêm m c d xây xát, d b viêm loét.ạ ễ ễ ị
– Mi n d ch t bào: có t trong bào thai, ch có tác d ngễ ị ế ừ ỉ ụ
sau sinh, r t kém n u tr sinh thi u thángấ ế ẻ ế
• Ph n ng tăng b ch c u khi ti p xúc v i tác nhân gây b nhả ứ ạ ầ ế ớ ệ
th c bào l i r t kém: sau 24 tháng m i hoàn ch nhự ạ ấ ớ ỉ
– Mi n d ch huy t thanh: bào thai t o đ c các IgG vàễ ị ế ạ ượ
IgM t tháng th 6 và IgA t tháng th 8, không đángừ ứ ừ ứ
k . (sau 12 tháng: IgG # 60%, IgM # 80%, IgA # 20% soể
ng i l nườ ớ
48. Đ c đi m v mi n d chặ ể ề ễ ị
• Tr s sinh ch y u s d ng IgG c a m (quaẻ ơ ủ ế ử ụ ủ ẹ
nhau) gi m d n và m t h n lúc 6 tháng tu i.ả ầ ấ ẳ ổ
• IgG có tác d ng ch y u đ i v i Gram (+). Đ i v iụ ủ ế ố ớ ố ớ
vi trùng Gram (-) ph i c n đ n IgMả ầ ế vi trùng
Gram (-) th ng gây nhi m n ng và t vong caoườ ễ ặ ử
• Do tr s sinh s n xu t các globulin MD kémẻ ơ ả ấ
b t đ u tiêm phòng t 2 tháng tu i, tr m t sắ ầ ừ ổ ừ ộ ố
b nh nh lao, b i li t, c n tiêm phòng, ngay sauệ ư ạ ệ ầ
sinh vì m không truy n kháng th cho con, màẹ ề ể
b nh thì r t nguy hi m cho l a tu i nàyệ ấ ể ứ ổ
49. Đ c đi m v mi n d chặ ể ề ễ ị
• B nh ho gà: m không truy n KT cho con chệ ẹ ề ỉ
tiêm phòng cho tr s ng trong vùng có d chẻ ố ị
• Đ i v i các b nh khác nh : s i, th ng hàn, b chố ớ ệ ư ở ươ ạ
h u, th y đ u, tr s sinh đ c b o v doầ ủ ậ ẻ ơ ượ ả ệ
globulin mi n d ch c a mễ ị ủ ẹ tiêm phòng cho trẻ
sau tháng th 6.ứ
50. Chăm sóc s c kh e ban đ uứ ỏ ầ
• Trên c s hi u bi t v đ c đi m sinh lý tr s sinhơ ở ể ế ề ặ ể ẻ ơ
– C p 0ấ
• Các bi n pháp nâng cao đi u ki n s ng, ch đ chăm sóc y tệ ề ệ ố ế ộ ế
và đ m b o tính d dàng trong b o hi m y t cho ng i dân,ả ả ễ ả ể ế ườ
• B i d ng ki n th c y t th ng th c v nuôi con cho các bàồ ưỡ ế ứ ế ườ ứ ề
m ,ẹ
• Đ m b o v sinh môi tr ng s ngả ả ệ ườ ố
• Khuy n khích nuôi con b ng chính s a mình, t n d ng s aế ằ ữ ậ ụ ữ
non
51. Chăm sóc s c kh e ban đ uứ ỏ ầ
• Trên c s hi u bi t v đ c đi m sinh lý tr s sinhơ ở ể ế ề ặ ể ẻ ơ
– C p 0ấ
• C n ph i phát hi n s m các y u t nguy c và đi u tr tích c cầ ả ệ ớ ế ố ơ ề ị ự
các b nh suy dinh d ng, hi n t ng thi u oxy, h đ ngệ ưỡ ệ ượ ế ạ ườ
huy t tr s sinh...ế ẻ ơ
• R t c n th n tr ng/v n đ dùng thu c, tránh tình tr ng suyấ ầ ậ ọ ấ ể ố ạ
th nậ
• C n cung c p đ nhu c u Fe, cung c p đ nhu c u canxi-ầ ấ ủ ầ ấ ủ ầ
phospho nh t là đ i v i các tr sinh non tr c tháng th 8ấ ố ớ ẻ ướ ứ
52. Chăm sóc s c kh e ban đ uứ ỏ ầ
• Trên c s hi u bi t v đ c đi m sinh lý tr s sinhơ ở ể ế ề ặ ể ẻ ơ
– C p 0ấ
• B o đ m thân nhi t # 36,5ả ả ệ 0
C, và To
môi tr ng s ng t i uườ ố ố ư
• Tránh các h t c c t l , c t r n b ng li m, m nh chai...ủ ụ ắ ễ ắ ố ằ ề ả
• Ph i tiêm phòng vacin đ y đ cho s sinh (b i li t, lao...)ả ầ ủ ơ ạ ệ
53. Chăm sóc s c kh e ban đ uứ ỏ ầ
• Trên c s hi u bi t v đ c đi m sinh lý tr s sinhơ ở ể ế ề ặ ể ẻ ơ
– C p Iấ
• Tăng c ng GDSK: t m quan tr ng CDD (phòng ch ng tiêuườ ầ ọ ố
ch y), u ng vitamin A, phòng ch ng suy dinh d ng, ch ngả ố ố ưỡ ố
thi u máu thi u s t, chích ng a th ng qui vitamin Kế ế ắ ừ ườ 1 ngay
sau sinh
• Đăng ký qu n lý thai nghén t t, không nên sinh nhàả ố ở
• Đ phá các h t c mê tín: c t l , u ng n c cam th o, bùa...ả ủ ụ ắ ễ ố ướ ả
(!)
54. Chăm sóc s c kh e ban đ uứ ỏ ầ
• Trên c s hi u bi t v đ c đi m sinh lý tr s sinhơ ở ể ế ề ặ ể ẻ ơ
– C p 2ấ
• Phát hi n s m các d u ch ng, tri u ch ng nguy c nh mệ ớ ấ ứ ệ ứ ơ ằ
đi u tr k p th i, thích h p b nh lý tr s sinhề ị ị ờ ợ ệ ẻ ơ
• B i d ng ki n th c b nh h c cho cán b y t trên m i tuy nồ ưỡ ế ứ ệ ọ ộ ế ọ ế
đi u trề ị
• Th c hi n t t và đ ng b các ch ng trình qu c giaự ệ ố ồ ộ ươ ố
• Giáo d c các bà m : n m v ng nguyên t c c b n đ phòngụ ẹ ắ ữ ắ ơ ả ể
ng a nguyên phát và có thái đ x trí thích h pừ ộ ử ợ
55. Chăm sóc s c kh e ban đ uứ ỏ ầ
• Trên c s hi u bi t v đ c đi m sinh lý tr s sinhơ ở ể ế ề ặ ể ẻ ơ
– C p 3ấ
• Tăng c ng các bi n pháp ph c h i ch c năng (áp d ng cácườ ệ ụ ồ ứ ụ
ph ng pháp v t lý tr li u...)ươ ậ ị ệ
• V lâu dài: c n ph i có ch đ giáo d c cũng nh h ngề ầ ả ế ộ ụ ư ướ
nghi p thích h p cho nh ng tr b di ch ng... (đ c trình bàyệ ợ ữ ẻ ị ứ ượ
trong t ng bài riêng trong ch ng trình s sinh)ừ ươ ơ