SlideShare a Scribd company logo
1 of 55
Đ C ĐI M SINH LÝẶ Ể
TR S SINHẺ Ơ
TS BS CKII HUỲNH TH DUY H NGỊ ƯƠ
GI NG VIÊN CHÍNH B MÔN NHI-ĐHYD TP.HCMẢ Ộ
M C TIÊU H C T PỤ Ọ Ậ
• Trình bày đ c các đ c đi m sinh lý:ượ ặ ể th n kinh,ầ
tim m ch, hô h p, gan - th n, chuy n hóa, n iạ ấ ậ ể ộ
ti t, máu/s sinh.ế ơ
• Gi i thích đ c: vì saoả ượ tr s sinh có s c đẻ ơ ứ ề
kháng kém và d r i lo n đi u nhi tễ ố ạ ề ệ
• Trình bày đ c các b c chăm sóc s c kh e banượ ướ ứ ỏ
đ uầ
Đ c đi m c a h th n kinhặ ể ủ ệ ầ
• B t đ u phát tri n: tháng th hai/thai kỳ, ch mắ ầ ể ứ ấ
d t lúc tr tr ng thành.ứ ẻ ưở
• 4 giai đo n phát tri n:ạ ể
– Phân chia & di chuy n t bào: tháng th 2 – 5/thai kỳể ế ứ
– Bi t hóa vàệ  s l ng TB: tháng th 5/thai kỳố ượ ứ  6
tháng tu iổ
– Myelin hóa dây th n kinh: sau sinh & k t thúc lúc 1 tu iầ ế ổ
– Tr ng thành t ch c não: sau khi ra đ i & ti p t cưở ổ ứ ờ ế ụ
đ n thành niên.ế
Đ c đi m c a h th n kinhặ ể ủ ệ ầ
• Đ i th não: r t ít n p nhăn.ạ ể ấ ế (sinh càng non, n pế
nhăn càng ít)
• Chuy n hóa c a t bào não:ể ủ ế
– Bào thai: chuy n hóa glucose ch y u/ y m khíể ủ ế ế
– Sau sinh: b t đ u chuy n hóa ái khí, ch a đ ng đ u/ắ ầ ể ư ồ ề
các vùng
• Đ th m thành m ch máu não cao: do thi u menộ ấ ạ ế
Esterase carboxylic  r t d b XH não, nh t làấ ễ ị ấ ở
vùng ti u não/ tr sinh non.ể ẻ
Đ c đi m c a h th n kinhặ ể ủ ệ ầ
• Đ th m c a đám r i m ch m c caoộ ấ ủ ố ạ ạ albumin
máu d thoát vào DNTễ  albumin/ DNT c a sủ ơ
sinh > ng i l n 1-2g/l.ườ ớ
• Trong quá trình tr ng thành: đ th mưở ộ ấ  d n,ầ
albumin trong d ch não t y cũngị ủ  d n cònầ
0.5g/l tr 3 tháng tu i và 0,3g/l tr l n.ở ẻ ổ ở ẻ ớ
Các yếu tố Sơ sinh 6
tháng
24
tháng
Người
lớn
Số tế bào não/mm3
99 30,5 20,1 12,5
Thể tích tế bào (mm3
) 240 610 990 40
Số điểm phân chia
dây thần kinh
3,1 15,6 16,7 43,8
Chiều dài dây thần
kinh (µ)
203 236,7 325,9 683,6
Đ c đi m c a h th n kinhặ ể ủ ệ ầ
• S t bào/mmố ế 3
não:  d n/ quá trình l n lên, thầ ớ ể
tích t bàoế , các dây th n kinh dài thêm và phânầ
chia nhi u nhánh.ề
• N u não b t n th ng s m/ th i kỳ s sinh: r tế ị ổ ươ ớ ờ ơ ấ
nhi u t bào b nh h ng và di ch ng th n kinh sề ế ị ả ưở ứ ầ ẽ
r t n ng so v i tr l n;ấ ặ ớ ẻ ớ
• N u tr b suy dinh d ng s m/ th i kỳ s sinh: tế ẻ ị ưỡ ớ ờ ơ ổ
ch c não ch m phát tri nứ ậ ể  nh h ng đ n tríả ưở ế
thông minh và t ng lai c a trươ ủ ẻ  tránh và tích c cự
đi u tr b nh suy dinh d ng, hi n t ng thi uề ị ệ ưỡ ệ ượ ế
oxy và h đ ng huy t tr s sinhạ ườ ế ở ẻ ơ
Đ c đi m v tim m chặ ể ề ạ
• Bào thai: 46% máu/nhĩ P  T qua l Botal; 42%ỗ
máu/ĐMP  ĐMC qua ÔĐM  h n ch l ng máuạ ế ượ
vào ph i bào thai.ổ
• Sau sinh: l Botal và ng thông đ ng m ch đ cỗ ố ộ ạ ượ
đóng kín (vài ngày), nh ng s n sàng m tr l i n u:ư ẵ ở ở ạ ế
tăng PaCO2, gi m pH máu, tăng t l % shunt…ả ỷ ệ
• L ng máu/tr s sinh: 80-85ml/kg.ượ ẻ ơ
• Tim t ng đ i to, t l tim ng c g n 50%. Th t ph iươ ố ỷ ệ ự ầ ấ ả
> th t trái; ECG: tr c P/ tr đ tháng, tr c u th P/ấ ụ ẻ ủ ụ ư ế
tr non thángẻ
Đ c đi m v tim m chặ ể ề ạ
• HA t i đa bình th ng: 50-60 mmHg.ố ườ
• Đ th m thành m ch cao (thi u men Esteraseộ ấ ạ ế
carboxylic), r t d v , (gan, ph i, não)ấ ễ ỡ ổ
• XH liên quan ch t ch v iặ ẽ ớ ↓ oxy máu;
• Oxy máu quá cao, PaO2 >150 mmHg, kéo dài >
24 giờ  m ch máu co, h n ch nuôi d ng môạ ạ ế ưỡ
VD: tr sinh non d i 1500g có th b mù do x teoẻ ướ ể ị ơ
võng m c m t n u nuôi lâu ngày trong l ng pạ ắ ế ồ ấ
có t l oxy cao trên 40%ỷ ệ
Đ c đi m v hô h pặ ể ề ấ
• Bình th ng: nh p th 40-60 l n/phút, r t dườ ị ở ầ ấ ễ
thay đ iổ
• R t d r i lo n hô h pấ ễ ố ạ ấ  TD nh p th /phòng c pị ở ấ
c u s sinh r t quan tr ngứ ơ ấ ọ
• Theo Miller, nh p th n đ nh/24 gi đ u:ị ở ổ ị ờ ầ tiên
l ng t tượ ố ; Ng c l i:ượ ạ tiên l ng x uượ ấ
• Có th có c n ng ng th < 15 giây: do v nãoể ơ ừ ở ỏ
ch a ho t đ ng t t trong th i gian đ u sau sinh.ư ạ ộ ố ờ ầ
N u c n ng ng th kéo dài >15” và tái di nế ơ ừ ở ễ 
suy hô h pấ
Đ c đi m v hô h pặ ể ề ấ
• Th tích th m i l n/đ tháng:ể ở ỗ ầ ủ 30ml; sinh non<
1500g: 15ml.
• Th tích th tăng khi tr khóc:ể ở ẻ
– Tr sinh non <1000g: r t ítẻ ấ
– T 1000 đ n 1500g: #30-60mlừ ế
– Trên 2000g: 50-80ml
• Tr đ tháng: ph i thun dãn t t, ng c & b ng diẻ ủ ổ ố ự ụ
đ ng cùng chi u theo nh p th . Suy hô h pộ ề ị ở ấ  ng cự
& b ng di đ ng ng c chi u.ụ ộ ượ ề
• Tr sinh non: có th b x p ph i t ng vùng nh t làẻ ể ị ẹ ổ ừ ấ ở
hai bên c t s ng sau l ngộ ố ư  tim tái  nên thay đ iổ
t th n mư ế ằ
Neáu < 3 ñieåm: bình thöôøng
Neáu töø 3-5 ñieåm: SHH nheï
Neáu > 5 ñieåm: SHH naëng
Số điểm 0 1 2
Cách thở bụng
ngực
Cùng chiều Ngực< Bụng Ngược
chiều
Co kéo liên sườn 0 + + +
Xương ức lõm 0 + + +
Cánh mũi phập
phồng
0 + + +
Rên (Grunting) 0 Qua ống nghe Nghe bằng tai
Đ c đi m c a ganặ ể ủ
• Gan bào thai: thùy T > thùy P. Sau sinh: gan P to
ra ( máu)ứ  thùy P > thùy T tr đ tháng.ở ẻ ủ Ở
tr non tháng: chênh l ch không rõẻ ệ  có thể
đánh giá m c đ sinh non d a vào đ c đi m nàyứ ộ ự ặ ể
• Trong bào thai: là c quan t o máu ch y u. Sauơ ạ ủ ế
sinh: c quan chuy n hóa, v i s thay đ i l n/ tơ ể ớ ự ổ ớ ổ
ch c gan. Tr sinh quá non: thay đ i này càngứ ẻ ổ
đ t ng tộ ộ
Đ c đi m c a ganặ ể ủ
• C t r n: áp l c máu vào ganắ ố ự ↓ đ t ng t, máu oxyộ ộ
hóa c a m ng ngủ ẹ ư các t bào gan b thi u oxyế ị ế
đ t ng tộ ộ
• C t r n: máuắ ố gan b ng TM gan & TM c a. Khiằ ử
tr ch a ăn, máu TM c a ch y ch mẻ ư ở ử ả ậ  áp l cự
máu ↓  gan b đ ng máuị ứ ọ càng b thi u oxyị ế
Đ c đi m c a ganặ ể ủ
• Th i kỳ s sinh: hi n t ng phá h y TB gan do thi uờ ơ ệ ượ ủ ế
oxy  Transaminase ↑ cao, nh t là trong nh ng ngàyấ ữ
đ uầ
• Các TB t o máu b phá hu , các TB chuy n hóa hìnhạ ị ỷ ể
thành d nầ  ch c năng chuy n hóa c a gan ch aứ ể ủ ư
hoàn ch nh, các men chuy n hóa ch a đ y đ , nh tỉ ể ư ầ ủ ấ
là tr sinh nonở ẻ
• Glycuronyl transferase (chuy n hóa bilirubin GT thànhể
bilirubin TT & giúp gi i đ c m t s thu c): r t ít, càngả ộ ộ ố ố ấ
ít n u tr b thi u oxy, h đ ng huy t. Thi u menế ẻ ị ế ạ ườ ế ế
 d b vàng da & d b ng đ c thu cễ ị ễ ị ộ ộ ố
Đ c đi m c a ganặ ể ủ
• Kh năng k t h p bilirubin m i ngày: 17mg/đả ế ợ ỗ ủ
tháng và 8-10mg/sinh non d i 1500gướ  vàng da
do bilirubin GT r t ít g p tr trên 6 tháng, bi nấ ặ ở ẻ ế
ch ng VD nhân g p ch y u trong 15 ngày đ uứ ặ ủ ế ầ
• Kh năng k t h p tùy thu c vào l ng albumin/ả ế ợ ộ ượ
máu  tr r t d b vàng da n ng và kéo dài n uẻ ấ ễ ị ặ ế
b thi u protid nói chung và albumin nói riêngị ế
• Cho tr ăn s m ho c nuôi ăn TM n u không thẻ ớ ặ ế ể
ăn đ c, đ h n ch vàng daượ ể ạ ế
Đ c đi m c a ganặ ể ủ
• Suy hô h p: chuy n hóa glucose y m khíấ ể ế 
nhi u a.lactic và pyruvicề  toan máu càng n ng,ặ
nh t là khi có h đ ng huy tấ ạ ườ ế
• Thi u thêm m t s men khác nh : men chuy nế ộ ố ư ể
urea thành ammoniac, men chuy n hóa tysosinể
và phenylalamin
• Anhydrase carbonic (AC): r t c n cho chuy n hóaấ ầ ể
c a COủ 2. S sinh thi u men ACơ ế  đ ng a.ứ ọ
carbonic  toan máu
Đ c đi m c a th nặ ể ủ ậ
• Bào thai: t bào th n to, vuông, mao m ch ít, ch cế ậ ạ ứ
năng l c kémọ  m ng d n, d p, mao m ch tăngỏ ầ ẹ ạ
và ch c năng l c m i đáp ng yêu c uứ ọ ớ ứ ầ
• S sinh: ch c năng c u th n kém, gi l i h u h tơ ứ ầ ậ ữ ạ ầ ế
các đi n gi i, k c các ch t đ c, n c ti u g mệ ả ể ả ấ ộ ướ ể ồ
toàn n c loãngướ  không dùng các lo i thu cạ ố
ch a morphin, các kháng sinh đ c… N u có dùng,ứ ộ ế
nên dùng li u phù h pề ợ
• T tr ng n c ti u gi m d n v i tu i: 1.003/trỷ ọ ướ ể ả ầ ớ ổ ẻ
l n, 1.002/đ tháng và 1.0015/tr sinh nonớ ủ ẻ
• Đ th m th u n c ti u: 450-650 mOsm/lộ ẩ ấ ướ ể
Đ c đi m c a th nặ ể ủ ậ
• Th n gi đi n gi iậ ữ ệ ả kali máu th ng cao và r t ítườ ấ
g p h kali; gi natriặ ạ ữ  tăng natri gi t o:ả ạ
– Sau ki m hóa máu b ng bicarbonat natriề ằ
– Sau thay s a m b ng s a bòữ ẹ ằ ữ  gi n c & lên cânữ ướ
(natri/ s a bò cao g p 4 l n).ữ ấ ầ
• Gi Hữ +
r t d b toan máu/suy hô h p, m tấ ễ ị ấ ấ
n c, suy dinh d ng v..v…ướ ưỡ
• Sau ngày th 3: th i n c r t d dàng (50%)ứ ả ướ ấ ễ 
không n c n u dùng nhi u n cứ ướ ế ề ướ
Đ c đi m v chuy n hóa các ch tặ ể ề ể ấ
• Trao đ i n c: T l n c > tr l n; 77,3%/đ tháng,ổ ướ ỷ ệ ướ ẻ ớ ủ
83%/sinh non < 2000g, 68%/tr l n.ẻ ớ
• Phân ph i n c/c th cũng khác:ố ướ ơ ể
Trong tế bào Ngoài tế bào
Trẻ lớn
Sơ sinh đủ tháng
Sơ sinh non tháng
50%
40%
35%
20%
30%
45%
Đ c đi m v chuy n hóa các ch tặ ể ề ể ấ
• T l n c ngoài t bào caoỷ ệ ướ ế  d u m t n c cóấ ấ ướ
r t s m và ph c h i cũng r t nhanh.ấ ớ ụ ồ ấ
• Tr s sinh, nh t là sinh non: r t d phù/nh ng giẻ ơ ấ ấ ễ ữ ờ
đ u sau sinh ( n c), s t nhi u cân sinh lý/nh ngầ ứ ướ ụ ề ữ
ngày sau (do th n th i n c t t h n)ậ ả ướ ố ơ
• Nhu c u n cầ ướ
– Ngày 1: 60ml/kg; Ngày 2: 80ml/kg; Ngày 3: 100ml/kg
– Ngày 4-5: 120ml/kg; Ngày 6-7: 140ml/kg
– Tu n 2-3:ầ 150ml/kg; Tu n 4:ầ 160ml/kg
Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Kh năng tiêu th n c: t bào t 10-15% cânả ụ ướ ế ừ
n ng (ng i l n 2-4%)ặ ườ ớ
• Các ch t khoángấ
– Ca và P: m cho con ch y u/2 tháng cu i thai kỳ.ẹ ủ ế ố 
tr sinh tr c tháng th 8: d b thi u Ca và P, càngẻ ướ ứ ễ ị ế
non, càng thi u nhi uế ề
– Nhu c u v Ca và P tr s sinh r t caoầ ề ở ẻ ơ ấ
• Ca: 300-600mg/ngày
• P: 200 - 400mg/ngày
Đ c đi m v chuy n hóa các ch tặ ể ề ể ấ
• Các ch t khoángấ
– S a m : r t ít Ca và P nh ng đ vitamin Dữ ẹ ấ ư ủ  Ca và P
đ c h p th đ y đ ru tượ ấ ụ ầ ủ ở ộ  bú m ít b b nh còiẹ ị ệ
x ngươ
– S a bò: r t nhi u Ca và P nh ng l i thi u vitamin Dữ ấ ề ư ạ ế
Sữa mẹ Sữa bò
P
Sinh toá D
Ca
19mg%
+++
30mg %
50mg %
+
120mg%
Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Các ch t khoángấ
Khi nuôi b ng s a bò: b sung thêm vitamin D 1000 đ n v /ằ ữ ổ ơ ị
ngày, liên t c cho đ n tu i ăn d mụ ế ổ ặ
– Nên b sung các ch t trên/ph i h p s a m và s a bòổ ấ ố ợ ữ ẹ ữ
n u t c đ phát tri n nhanh (tr sinh non sau 1 thángế ố ộ ể ẻ
tu i), vì s a m đ n thu n không cung c p đ nhu c uổ ữ ẹ ơ ầ ấ ủ ầ
v Ca, P và vitamin D.ề
– Tuy n phó giáp tr ng d b suy do ph i tăng ho t đ ngế ạ ễ ị ả ạ ộ
đ bù tr tình tr ng b thi u Ca và P th ngể ừ ạ ị ế ườ
Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Các ch t khoángấ
– Fe: m cung c p trong 2 tháng cu i thai kỳ,ẹ ấ ố
• Càng sinh non tr càng d b thi u Fe.ẻ ễ ị ế
• D tr s tự ữ ắ : 262mg%/đ thángủ , 106mg%/non tháng, đ choủ
tr đ tháng không b thi u máu/3 tháng đ u, nh ng ch 1ẻ ủ ị ế ầ ư ỉ
tháng tr sinh nonở ẻ  l u ý thi u máu sau 1 thángư ế
tu iổ /tr sinh non (đi u tr b ng truy n máu)ẻ ề ị ằ ề và viên s tắ
u ng ch có kh năng h p th /ru t sau 2 tháng tu iố ỉ ả ấ ụ ộ ổ
Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Các ch t khoángấ
– Fe: m cung c p trong 2 tháng cu i thai kỳ,ẹ ấ ố
• Càng sinh non tr càng d b thi u Fe.ẻ ễ ị ế
• D tr s t:ự ữ ắ 262mg%/đ thángủ , 106mg%/non tháng, đ choủ
tr đ tháng không b thi u máu/ 3 tháng đ u, nh ng ch 1ẻ ủ ị ế ầ ư ỉ
tháng tr sinh nonở ẻ  l u ý thi u máu sau 1 thángư ế
tu i/tr sinh non (đi u tr b ng truy n máu) và viên s tổ ẻ ề ị ằ ề ắ
u ng ch có kh năng h p th /ru t sau 2 tháng tu iố ỉ ả ấ ụ ộ ổ
Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Các ch t khoángấ
– Na và K
• Nhu c u r t th p: 3 mEq (đ tháng), 1-2 mEq (sinhầ ấ ấ ủ
non)/kg/ngày  trong tu n l đ u, khi đi u tr m t n c chầ ễ ầ ề ị ấ ướ ỉ
nên bù Na và K theo đi n gi i đ , tránh tình tr ng th a Na vàệ ả ồ ạ ừ
K
• Th n th i Kali ch mậ ả ậ  đ tránh tăng Kể +
máu không nên b mơ
Kali tr c ti p vào tĩnh m ch mà ch nên nh gi t dung d chự ế ạ ỉ ỏ ọ ị
[ K+
] < 4mEq/100ml
Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Các lo i Vitaminạ
– M ăn u ng đ , dù sinh non, tr cũng đ c cung c pẹ ố ủ ẻ ượ ấ
đ các lo i vitaminủ ạ
– N u thi u ăn, ho c tr không đ c nuôi b ng s a m ,ế ế ặ ẻ ượ ằ ữ ẹ
nên cung c p thêm cho tr :ấ ẻ
• vitamin C: 0,05g/ngày đ (t ng h p các men)ể ổ ợ
• vitamin D: 1000 đ n v /ngày cho tu i ăn d mơ ị ổ ặ
• vitamin K1: 1mg ngay lúc chào đ i, nh t là tr sinh quá non,ờ ấ ở ẻ
ru t ch a t ng h p đ c vitamin Kộ ư ổ ợ ượ
Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Các lo i vitaminạ
– Vitamin E: 25-50 đ n v /ngày, giúp b o v h ng c uơ ị ả ệ ồ ầ
không b v d dàngị ỡ ễ
• V h ng c u do 3 y u t : thành ph n lipid c a màng h ngỡ ồ ầ ế ố ầ ủ ồ
c u, tác nhân gây peroxyd hóa lipid và vitamin Eầ
• Vitamin E giúp ch ng l i ph n ng peroxyd đ i v i h ngố ạ ả ứ ố ớ ồ
c u. thi uầ ế  màng h ng c u d v m i khi ti p xúc v i ch tồ ầ ễ ỡ ỗ ế ớ ấ
oxyd hóa
Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Các lo i Vitaminạ
– Vitamin E
• Acid béo không bão hòa tăng nhi uề  nhu c u vitamin Eầ
tăng
• Thi u vitamin Eế  huy t tánế
• Sinh non <1500g th ng b thi u Vitamin E t tháng thườ ị ế ừ ứ
2 d b thi u máu nh c s c v i t l HC l i tăng/máuễ ị ế ượ ắ ớ ỉ ệ ướ
ngo i viạ  u ng thêm Vitamin E m i ngày 25 – 50 đ n vố ỗ ơ ị
Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Glucid: ch y u cho m cung c p qua nhau thai.ủ ế ẹ ấ
– Kh năng d tr d ng glycogen # 34gả ự ữ ạ
– Test glycogen (đánh giá l ng glycogen gan):ượ ở
• Tiêm b p 30g glucagon/tr đ thángắ ẻ ủ  tăng đ ngườ
huy t/12 - 24 giế ờ
• Tiêm 30g glucagon trong tu n l đ u và 30g t tu n th 2ầ ễ ầ ừ ầ ứ
tr đi tr sinh nonở ở ẻ  ch gây đ c tăng đ ng huy tỉ ượ ườ ế
trong th i gian ng n 12 giờ ắ ờ
Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ• Glucid
 H đ ng huy t r t hay x y ra tr sinh non.ạ ườ ế ấ ả ở ẻ
– Tr sinh non s d ng glucose r t kém (60%), ch y uẻ ử ụ ấ ủ ế
ngoài gan, ng c l i tiêu th r t t t galactose vàở ượ ạ ụ ấ ố
fructose ngay trong gan  khi đi u tr vàng da do tăngề ị
bilirubin GT/sinh non, nên dùng galactose (t ng h pổ ợ
acid glycuronic)
– Ngu n d tr glycogen do chuy n hóa các ch tồ ự ữ ể ấ
protid, lipid  nên cho tr ăn s m, nh t là khi có hẻ ớ ấ ạ
đ ng huy t, nên truy n thêm plasma n u ph i nuôiườ ế ề ế ả
ăn TM > 3 ngày.
Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Glucid
– S sinh d b h đ ng huy t, bình th ng l ngơ ễ ị ạ ườ ế ườ ượ
đ ng trong máu tr đ tháng 70 mg % và tr sinhườ ẻ ủ ở ẻ
non 50mg %.
– Đ ng huy t ch còn 20mg%: tri u ch ng h đ ngườ ế ỉ ệ ứ ạ ườ
huy t /lâm sàngế
Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ• Protid
– 5 ngày đ u: h u nh không có chuy n hóa protid doầ ầ ư ể
thi u các men c n thi t (sinh non: càng kém)ế ầ ế
– Đ c cung c p ch y u qua ăn u ngượ ấ ủ ế ố
– T l h p th s gi m n u đ a protid vào c th quáỷ ệ ấ ụ ẽ ả ế ư ơ ể
ng ng cho phépưỡ
– Bình th ng h p th protid # 80 - 90%, ng ng choườ ấ ụ ưỡ
phép tr đ tháng là 5g/kg/ngày và có th lên đ nở ẻ ủ ể ế
7g/kg/ngày đ i v i tr trên 3500gố ớ ẻ
Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Protid
– Nhu c u: 3g/kg/ngày (đ tháng); 1-2g/kg/ngày trongầ ủ
tu n đ u và 2 -3 g/kg t tu n th 2 (sinh non);ầ ầ ừ ầ ứ
<1500g: 4g/kg/ngày sau tu n th hai (nhu c u tăngầ ứ ầ
cân nhanh)
– L ng protid bình th ng/máu: 5-6g%/tr đ tháng;ượ ườ ẻ ủ
4 -5g%/ tr nonẻ  tr sinh non d b phù/nh ng ngàyẻ ễ ị ữ
đ u sau sinhầ  nên cho ăn s m và tăng protid máuớ
Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Protid
– S a m , nh t là s a non: protid cao và d h p thữ ẹ ấ ữ ễ ấ ụ
– Tăng cân ch y u d a vào 2 ch t protid và lipidủ ế ự ấ  nên
cung c p đ y đ 2 ch t này n u nuôi ăn TMấ ầ ủ ấ ế
– đ ng m t s acid amin/máu nh thyroxin,Ứ ọ ộ ố ư
phenylalanin do thi u men chuy n hóaế ể
– Tr th ng có urê máu > 20mg% do gan không chuy nẻ ườ ể
hóa đ c ureượ
– Cung c p thêm vitamin C ngay t ngày đ u: giúp t ngấ ừ ầ ổ
h p các men chuy n hóa t tợ ể ố
Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể
ch tấ
• Lipid
– Ngay ngày đ u: Tr r t c n lipid đ ch ng h nhi t cầ ẻ ấ ầ ể ố ạ ệ ơ
th (glucose không đáp ng đ )ể ứ ủ
– Ru t/s sinh h p th 20 - 50 % ch t lipid. Ch y u làộ ơ ấ ụ ấ ủ ế
các lipid th c v t (d u đ t ng, olive...) và s a m ;ự ậ ầ ỗ ươ ữ ẹ
lipid s a bò h p th kém h nữ ấ ụ ơ
– Acid linoleic (t l cao trong s a m ): r t c n thi t choỷ ệ ữ ẹ ấ ầ ế
s phát tri n c th và ch ng l nhự ể ơ ể ố ạ
– Nuôi ăn TM kéo dài: dùng ch t intralipit 20% đ c chấ ượ ế
t d u hóa h ng d ng, li u 5 - 10 mg/ngày và tiêmừ ầ ướ ươ ề
tĩnh m ch ch mạ ậ
Đ c đi m v máuặ ể ề
• Thai và s sinh<10 ngày: t ch c t o máu chơ ổ ứ ạ ủ
y u là gan, lách, th n; tu x ng ho t đ ng sauế ậ ỷ ươ ạ ộ
đó
• Hi n t ng đa h ng c u 5-5,5 tri u/mm3/nh ngệ ượ ồ ầ ệ ữ
ngày đ u ng n đ 30 ngàyầ ắ ộ  hi n t ng huy tệ ượ ế
tán gây VD sinh lý/tháng 2 - 3 tr đ tháng vàở ẻ ủ
s m h n sau tháng th nh t/tr non thángớ ơ ứ ấ ẻ 
chú ý tình tr ng thi u máu đ có đi u tr k p th iạ ế ể ề ị ị ờ
Đ c đi m v máuặ ể ề
• HC s sinh ít nhi u có thi u m t s menơ ề ế ộ ố
– Methemoglobin-reductasemethemo-globin/máu cao >
5% (8 - 10%), càng rõ tr sinh nonở ẻ  d b tím tái khôngễ ị
do suy hô h pấ
– Men glucose 6 - phosphat deshydrogenasse (G6PD) 
huy t tán m i khi tr dùng m t s thu c nh : vitamin K.ế ỗ ẻ ộ ố ố ư
sulfamide...
• Erythropoietin đ c s n xu t khi Hb còn 10 - 11%ượ ả ấ ở
tr đ tháng và mu n h n tr sinh non. Tr sinhẻ ủ ộ ơ ở ẻ ẻ
non thích nghi d dàng v i Hb th p và không có tri uễ ớ ấ ệ
ch ng Hb # 6 -7g%ứ
S THAY Đ I Hb TRONG NĂM Đ UỰ Ổ Ầ
Tuần lễ
Đủ tháng
Non tháng
1200-2500g <1200g
0 17 16,4 16,0
1 18 16,0 14,8
3 15,9 13,5 13,4
6 12,7 10,7 9,7
10 11,4 9,8 8,5
20 12,0 10,4 9,0
50 12,0 11,5 11,0
TG có nồng
độ thấp nhất
Tuần 6 – 12
(tháng thứ 3)
Tuần 5 – 10
(2 tháng ½)
Tuần 4 – 8
(2 tháng)
Đ c đi m v n i ti tặ ể ề ộ ế
• Sinh d c: Dù trai hay gái, tr có ít nhi u có n i tụ ẻ ề ộ ố
n , folliculin, c a m truy n qua nhau thaiữ ủ ẹ ề 
tuy n vú c a tr có hi n t ng s ng to, và cácế ủ ẻ ệ ượ ư
em gái có th có kinh nguy t trong 10-12 ngàyế ệ
đ uầ
• Tuy n yên: ho t đ ng ngay t nh ng phút đ uế ạ ộ ừ ữ ầ
giúp tr thích nghi t t v i môi tr ng ngoài, ngayẻ ố ớ ườ
c tr sinh non cũng thích nghi t tả ẻ ố
– n i ti t t tuy n yên bình th ng là 6-10 g/ml máu, sộ ế ố ế ườ ẽ
tăng đ n 60g/ml trong đi u ki n b h lý nh h nhi t,ế ề ệ ệ ư ạ ệ
suy hô h p...ấ
Đ c đi m v n i ti tặ ể ề ộ ế
• Tuy n giáp: ho t đ ng t ngày th 3 c a bào thai,ế ạ ộ ừ ứ ủ
thyroxin có t tháng th 6-8 thai kỳ.ừ ứ
– Khi ra đ i: n u nhi t đ bên ngoài quá th pờ ế ệ ộ ấ  tuy n giápế
ti t nhi u thyroxinế ề
• Tuy n phó giáp: đi u hòa l ng Ca và P trong máu, tế ề ượ ừ
các d tr x ng. Tr sinh non th ng xuyên b đeự ữ ở ươ ẻ ườ ị
do thi u Ca máuạ ế  r t d b suy tuy n phó giápấ ễ ị ế
• Tuy n t y: ho t đ ng t nh ng gi đ u sau sinh. ch tế ụ ạ ộ ừ ữ ờ ầ ấ
ti t ch y u là Insulin. Men tiêu hoá đ c ti t mu nế ủ ế ượ ế ộ
h nơ
– S sinh r t d b h đ ng huy t: thi u cung c p và tăngơ ấ ễ ị ạ ườ ế ế ấ
s d ng và tăng l ng Insulin trong máuử ụ ượ
Đ c đi m v n i ti tặ ể ề ộ ế
• Th ng th n: kích th c t ng đ i to và ho tượ ậ ướ ươ ố ạ
đ ng s m, c b ph n v và t yộ ớ ả ộ ậ ỏ ủ
– Glucocorticoid gia tăng t ng h p protid và giúp trổ ợ ẻ
sinh non tăng cân nhanh
• Nhau thai: t tháng th t c a bào thai.ừ ứ ư ủ
– Progesteron và prolactin đ c nhau thai ti t ra giúpượ ế
thai nhi chuy n hóa các ch t đ m, m , đ ng, cũngể ấ ạ ỡ ườ
nh các ch t TSH c a tuy n yên, các ch t c a nhauư ấ ủ ế ấ ủ
thai, huy đ ng d tr m và ti t ki m s tiêu hóa cácộ ự ữ ỡ ế ệ ự
ch t đ m, đ ngấ ạ ườ
Đi u hòa thân nhi tề ệ
• Khi ra đ i, tr r t d b m t nhi t, nh ng kh năngờ ẻ ấ ễ ị ấ ệ ư ả
t o nhi t l i kémạ ệ ạ  d b r i lo n đi u hoà thânễ ị ố ạ ề
nhi tệ
• Chuy n hóa đ m, m , đ ngể ạ ỡ ườ  ch ng l nhố ạ
• D tr các ch t này r t ít: ch đ cho 2 - 3 gi đ uự ữ ấ ấ ỉ ủ ờ ầ
sau sinh b o đ m Tả ả o
t i u môi tr ng: 28 -ố ư ở ườ
300
C/tr đ tháng và 30 - 33ẻ ủ 0
C/tr sinh nonẻ
• Nhu c u năng l ng (tính theo Kcalo/kg) tăng d nầ ượ ầ
theo tu i và theo cân n ng, đ c phân ph i cho cácổ ặ ượ ố
ho t đ ng c n thi t nh : chuy n hóa c b n, v nạ ộ ầ ế ư ể ơ ả ậ
đ ng, tiêu hóa và tăng tr ngộ ọ
NHU C U NĂNG L NG C A TR S SINH THEOẦ ƯỢ Ủ Ẻ Ơ
GRISLAIN
CN CHCB VĐ Tiêu Hóa Tăng cân Kcalo/ngàyƩ
<1500g
< 7 ngày 36 14 8 25 83
> 7 ngày 50 22 12 32 116
>1500g
< 7 ngày 44 22 10 25 101
> 7 ngày 50 26 12 30 120
Đi u hòa thân nhi tề ệ
• Nuôi ăn TM tr sinh non: trong nh ng ngày đ u chẻ ữ ầ ỉ
c n đ m b o chuy n hóa c b n (40 - 50 Kcalo/kg)ầ ả ả ể ơ ả
• Có b nh lýệ  các nhu c u trên tăng nhi uầ ề
Ví d : s t cao, khó th , tiêu ch y, nhi m trùng...ụ ố ở ả ễ
• Năng l ng trong nh ng ngày đ u: ch y u tượ ữ ầ ủ ế ừ
đ ng. Thi uườ ế  huy đ ng t các d tr m vùng bộ ừ ự ữ ỡ ả
vai, trung th t, quanh th n... và cu i cùng: t d trấ ậ ố ừ ự ữ
đ mạ
 Cho tr ăn s m, ngay sau sinh tr đ tháng và 2-3ẻ ớ ở ẻ ủ
gi tr sinh non d i 1500g. Không ăn đ cờ ở ẻ ướ ượ 
nuôi qua đ ng tĩnh m chườ ạ
Đ c đi m v mi n d chặ ể ề ễ ị
• S sinh có s c đ kháng kémơ ứ ề
– Da m ng, đ toan th p, ít có tác d ng di t khu nỏ ộ ấ ụ ệ ẩ
– Niêm m c d xây xát, d b viêm loét.ạ ễ ễ ị
– Mi n d ch t bào: có t trong bào thai, ch có tác d ngễ ị ế ừ ỉ ụ
sau sinh, r t kém n u tr sinh thi u thángấ ế ẻ ế
• Ph n ng tăng b ch c u khi ti p xúc v i tác nhân gây b nhả ứ ạ ầ ế ớ ệ
th c bào l i r t kém: sau 24 tháng m i hoàn ch nhự ạ ấ ớ ỉ
– Mi n d ch huy t thanh: bào thai t o đ c các IgG vàễ ị ế ạ ượ
IgM t tháng th 6 và IgA t tháng th 8, không đángừ ứ ừ ứ
k . (sau 12 tháng: IgG # 60%, IgM # 80%, IgA # 20% soể
ng i l nườ ớ
Đ c đi m v mi n d chặ ể ề ễ ị
• Tr s sinh ch y u s d ng IgG c a m (quaẻ ơ ủ ế ử ụ ủ ẹ
nhau) gi m d n và m t h n lúc 6 tháng tu i.ả ầ ấ ẳ ổ
• IgG có tác d ng ch y u đ i v i Gram (+). Đ i v iụ ủ ế ố ớ ố ớ
vi trùng Gram (-) ph i c n đ n IgMả ầ ế  vi trùng
Gram (-) th ng gây nhi m n ng và t vong caoườ ễ ặ ử
• Do tr s sinh s n xu t các globulin MD kémẻ ơ ả ấ 
b t đ u tiêm phòng t 2 tháng tu i, tr m t sắ ầ ừ ổ ừ ộ ố
b nh nh lao, b i li t, c n tiêm phòng, ngay sauệ ư ạ ệ ầ
sinh vì m không truy n kháng th cho con, màẹ ề ể
b nh thì r t nguy hi m cho l a tu i nàyệ ấ ể ứ ổ
Đ c đi m v mi n d chặ ể ề ễ ị
• B nh ho gà: m không truy n KT cho con chệ ẹ ề ỉ
tiêm phòng cho tr s ng trong vùng có d chẻ ố ị
• Đ i v i các b nh khác nh : s i, th ng hàn, b chố ớ ệ ư ở ươ ạ
h u, th y đ u, tr s sinh đ c b o v doầ ủ ậ ẻ ơ ượ ả ệ
globulin mi n d ch c a mễ ị ủ ẹ  tiêm phòng cho trẻ
sau tháng th 6.ứ
Chăm sóc s c kh e ban đ uứ ỏ ầ
• Trên c s hi u bi t v đ c đi m sinh lý tr s sinhơ ở ể ế ề ặ ể ẻ ơ
– C p 0ấ
• Các bi n pháp nâng cao đi u ki n s ng, ch đ chăm sóc y tệ ề ệ ố ế ộ ế
và đ m b o tính d dàng trong b o hi m y t cho ng i dân,ả ả ễ ả ể ế ườ
• B i d ng ki n th c y t th ng th c v nuôi con cho các bàồ ưỡ ế ứ ế ườ ứ ề
m ,ẹ
• Đ m b o v sinh môi tr ng s ngả ả ệ ườ ố
• Khuy n khích nuôi con b ng chính s a mình, t n d ng s aế ằ ữ ậ ụ ữ
non
Chăm sóc s c kh e ban đ uứ ỏ ầ
• Trên c s hi u bi t v đ c đi m sinh lý tr s sinhơ ở ể ế ề ặ ể ẻ ơ
– C p 0ấ
• C n ph i phát hi n s m các y u t nguy c và đi u tr tích c cầ ả ệ ớ ế ố ơ ề ị ự
các b nh suy dinh d ng, hi n t ng thi u oxy, h đ ngệ ưỡ ệ ượ ế ạ ườ
huy t tr s sinh...ế ẻ ơ
• R t c n th n tr ng/v n đ dùng thu c, tránh tình tr ng suyấ ầ ậ ọ ấ ể ố ạ
th nậ
• C n cung c p đ nhu c u Fe, cung c p đ nhu c u canxi-ầ ấ ủ ầ ấ ủ ầ
phospho nh t là đ i v i các tr sinh non tr c tháng th 8ấ ố ớ ẻ ướ ứ
Chăm sóc s c kh e ban đ uứ ỏ ầ
• Trên c s hi u bi t v đ c đi m sinh lý tr s sinhơ ở ể ế ề ặ ể ẻ ơ
– C p 0ấ
• B o đ m thân nhi t # 36,5ả ả ệ 0
C, và To
môi tr ng s ng t i uườ ố ố ư
• Tránh các h t c c t l , c t r n b ng li m, m nh chai...ủ ụ ắ ễ ắ ố ằ ề ả
• Ph i tiêm phòng vacin đ y đ cho s sinh (b i li t, lao...)ả ầ ủ ơ ạ ệ
Chăm sóc s c kh e ban đ uứ ỏ ầ
• Trên c s hi u bi t v đ c đi m sinh lý tr s sinhơ ở ể ế ề ặ ể ẻ ơ
– C p Iấ
• Tăng c ng GDSK: t m quan tr ng CDD (phòng ch ng tiêuườ ầ ọ ố
ch y), u ng vitamin A, phòng ch ng suy dinh d ng, ch ngả ố ố ưỡ ố
thi u máu thi u s t, chích ng a th ng qui vitamin Kế ế ắ ừ ườ 1 ngay
sau sinh
• Đăng ký qu n lý thai nghén t t, không nên sinh nhàả ố ở
• Đ phá các h t c mê tín: c t l , u ng n c cam th o, bùa...ả ủ ụ ắ ễ ố ướ ả
(!)
Chăm sóc s c kh e ban đ uứ ỏ ầ
• Trên c s hi u bi t v đ c đi m sinh lý tr s sinhơ ở ể ế ề ặ ể ẻ ơ
– C p 2ấ
• Phát hi n s m các d u ch ng, tri u ch ng nguy c nh mệ ớ ấ ứ ệ ứ ơ ằ
đi u tr k p th i, thích h p b nh lý tr s sinhề ị ị ờ ợ ệ ẻ ơ
• B i d ng ki n th c b nh h c cho cán b y t trên m i tuy nồ ưỡ ế ứ ệ ọ ộ ế ọ ế
đi u trề ị
• Th c hi n t t và đ ng b các ch ng trình qu c giaự ệ ố ồ ộ ươ ố
• Giáo d c các bà m : n m v ng nguyên t c c b n đ phòngụ ẹ ắ ữ ắ ơ ả ể
ng a nguyên phát và có thái đ x trí thích h pừ ộ ử ợ
Chăm sóc s c kh e ban đ uứ ỏ ầ
• Trên c s hi u bi t v đ c đi m sinh lý tr s sinhơ ở ể ế ề ặ ể ẻ ơ
– C p 3ấ
• Tăng c ng các bi n pháp ph c h i ch c năng (áp d ng cácườ ệ ụ ồ ứ ụ
ph ng pháp v t lý tr li u...)ươ ậ ị ệ
• V lâu dài: c n ph i có ch đ giáo d c cũng nh h ngề ầ ả ế ộ ụ ư ướ
nghi p thích h p cho nh ng tr b di ch ng... (đ c trình bàyệ ợ ữ ẻ ị ứ ượ
trong t ng bài riêng trong ch ng trình s sinh)ừ ươ ơ

More Related Content

What's hot

Các Thời Kỳ của Tuổi Trẻ - Ths.Bs. Phạm Diệp Thùy Dương (BV. Nhi Đồng 2)
Các Thời Kỳ của Tuổi Trẻ - Ths.Bs. Phạm Diệp Thùy Dương (BV. Nhi Đồng 2)Các Thời Kỳ của Tuổi Trẻ - Ths.Bs. Phạm Diệp Thùy Dương (BV. Nhi Đồng 2)
Các Thời Kỳ của Tuổi Trẻ - Ths.Bs. Phạm Diệp Thùy Dương (BV. Nhi Đồng 2)Phiều Phơ Tơ Ráp
 
Tăng Huyết Áp Thai Kỳ
Tăng Huyết Áp Thai KỳTăng Huyết Áp Thai Kỳ
Tăng Huyết Áp Thai KỳLuan Tran Khoi
 
Pddt khoa san 2014
Pddt khoa san 2014Pddt khoa san 2014
Pddt khoa san 2014docnghia
 
Cham Soc Tre So Sinh
Cham Soc Tre So SinhCham Soc Tre So Sinh
Cham Soc Tre So Sinhthanh cong
 
Bai 301 phat trien cua tre qua cac giai doan
Bai 301 phat trien cua tre qua cac giai doanBai 301 phat trien cua tre qua cac giai doan
Bai 301 phat trien cua tre qua cac giai doanThanh Liem Vo
 
THAI KY NGUY CƠ CAO
THAI KY NGUY CƠ CAOTHAI KY NGUY CƠ CAO
THAI KY NGUY CƠ CAOSoM
 
Rh negative in pregnancy - Thai kỳ với mẹ Rh âm
Rh negative in pregnancy - Thai kỳ với mẹ Rh âmRh negative in pregnancy - Thai kỳ với mẹ Rh âm
Rh negative in pregnancy - Thai kỳ với mẹ Rh âmVõ Tá Sơn
 
Tiền sản giật
Tiền sản giậtTiền sản giật
Tiền sản giậtVõ Tá Sơn
 
Giao Trinh Sang Loc Va Chan Doan So Sinh
Giao Trinh Sang Loc Va Chan Doan So SinhGiao Trinh Sang Loc Va Chan Doan So Sinh
Giao Trinh Sang Loc Va Chan Doan So Sinhthanh cong
 
Thai kỳ với mẹ rhesus âm
Thai kỳ với mẹ rhesus âmThai kỳ với mẹ rhesus âm
Thai kỳ với mẹ rhesus âmSoM
 
ĐA ỐI
ĐA ỐIĐA ỐI
ĐA ỐISoM
 
DINH DƯỠNG VÀ CHẾ ĐỘ ĂN TRẺ EM
DINH DƯỠNG VÀ CHẾ ĐỘ ĂN TRẺ EMDINH DƯỠNG VÀ CHẾ ĐỘ ĂN TRẺ EM
DINH DƯỠNG VÀ CHẾ ĐỘ ĂN TRẺ EMSoM
 
ĐẶC ĐIỂM VÀ CÁC VẤN ĐỀ THƯỜNG GẶP Ở TRẺ 1-5 TUỔI
ĐẶC ĐIỂM VÀ CÁC VẤN ĐỀ THƯỜNG GẶP Ở TRẺ 1-5 TUỔIĐẶC ĐIỂM VÀ CÁC VẤN ĐỀ THƯỜNG GẶP Ở TRẺ 1-5 TUỔI
ĐẶC ĐIỂM VÀ CÁC VẤN ĐỀ THƯỜNG GẶP Ở TRẺ 1-5 TUỔISoM
 
Suy Giap Bam Sinh
Suy Giap Bam SinhSuy Giap Bam Sinh
Suy Giap Bam Sinhthanh cong
 
VAI TRÒ CỦA SIÊU ÂM DOPPLER MÀU TRONG SẢN KHOA
VAI TRÒ CỦA SIÊU ÂM DOPPLER MÀU TRONG SẢN KHOAVAI TRÒ CỦA SIÊU ÂM DOPPLER MÀU TRONG SẢN KHOA
VAI TRÒ CỦA SIÊU ÂM DOPPLER MÀU TRONG SẢN KHOASoM
 
Biếng ăn ở trẻ em
Biếng ăn ở trẻ emBiếng ăn ở trẻ em
Biếng ăn ở trẻ emThanh Liem Vo
 
SONG THAI VÀ CÁC VẤN ĐỀ CÓ LIÊN QUAN
SONG THAI VÀ CÁC VẤN ĐỀ CÓ LIÊN QUANSONG THAI VÀ CÁC VẤN ĐỀ CÓ LIÊN QUAN
SONG THAI VÀ CÁC VẤN ĐỀ CÓ LIÊN QUANSoM
 
đặC điểm giải phẫu sinh lý trẻ em (nxb đại học quốc gia 2006) phan thị ngọc...
đặC điểm giải phẫu sinh lý trẻ em (nxb đại học quốc gia 2006)   phan thị ngọc...đặC điểm giải phẫu sinh lý trẻ em (nxb đại học quốc gia 2006)   phan thị ngọc...
đặC điểm giải phẫu sinh lý trẻ em (nxb đại học quốc gia 2006) phan thị ngọc...thuvienso24h
 

What's hot (20)

Các Thời Kỳ của Tuổi Trẻ - Ths.Bs. Phạm Diệp Thùy Dương (BV. Nhi Đồng 2)
Các Thời Kỳ của Tuổi Trẻ - Ths.Bs. Phạm Diệp Thùy Dương (BV. Nhi Đồng 2)Các Thời Kỳ của Tuổi Trẻ - Ths.Bs. Phạm Diệp Thùy Dương (BV. Nhi Đồng 2)
Các Thời Kỳ của Tuổi Trẻ - Ths.Bs. Phạm Diệp Thùy Dương (BV. Nhi Đồng 2)
 
Tăng Huyết Áp Thai Kỳ
Tăng Huyết Áp Thai KỳTăng Huyết Áp Thai Kỳ
Tăng Huyết Áp Thai Kỳ
 
Pddt khoa san 2014
Pddt khoa san 2014Pddt khoa san 2014
Pddt khoa san 2014
 
Cham Soc Tre So Sinh
Cham Soc Tre So SinhCham Soc Tre So Sinh
Cham Soc Tre So Sinh
 
Bai 301 phat trien cua tre qua cac giai doan
Bai 301 phat trien cua tre qua cac giai doanBai 301 phat trien cua tre qua cac giai doan
Bai 301 phat trien cua tre qua cac giai doan
 
THAI KY NGUY CƠ CAO
THAI KY NGUY CƠ CAOTHAI KY NGUY CƠ CAO
THAI KY NGUY CƠ CAO
 
Rh negative in pregnancy - Thai kỳ với mẹ Rh âm
Rh negative in pregnancy - Thai kỳ với mẹ Rh âmRh negative in pregnancy - Thai kỳ với mẹ Rh âm
Rh negative in pregnancy - Thai kỳ với mẹ Rh âm
 
Tiền sản giật
Tiền sản giậtTiền sản giật
Tiền sản giật
 
Giao Trinh Sang Loc Va Chan Doan So Sinh
Giao Trinh Sang Loc Va Chan Doan So SinhGiao Trinh Sang Loc Va Chan Doan So Sinh
Giao Trinh Sang Loc Va Chan Doan So Sinh
 
Thai kỳ với mẹ rhesus âm
Thai kỳ với mẹ rhesus âmThai kỳ với mẹ rhesus âm
Thai kỳ với mẹ rhesus âm
 
rau tien dao
rau tien daorau tien dao
rau tien dao
 
ĐA ỐI
ĐA ỐIĐA ỐI
ĐA ỐI
 
Ngat So Sinh
Ngat So SinhNgat So Sinh
Ngat So Sinh
 
DINH DƯỠNG VÀ CHẾ ĐỘ ĂN TRẺ EM
DINH DƯỠNG VÀ CHẾ ĐỘ ĂN TRẺ EMDINH DƯỠNG VÀ CHẾ ĐỘ ĂN TRẺ EM
DINH DƯỠNG VÀ CHẾ ĐỘ ĂN TRẺ EM
 
ĐẶC ĐIỂM VÀ CÁC VẤN ĐỀ THƯỜNG GẶP Ở TRẺ 1-5 TUỔI
ĐẶC ĐIỂM VÀ CÁC VẤN ĐỀ THƯỜNG GẶP Ở TRẺ 1-5 TUỔIĐẶC ĐIỂM VÀ CÁC VẤN ĐỀ THƯỜNG GẶP Ở TRẺ 1-5 TUỔI
ĐẶC ĐIỂM VÀ CÁC VẤN ĐỀ THƯỜNG GẶP Ở TRẺ 1-5 TUỔI
 
Suy Giap Bam Sinh
Suy Giap Bam SinhSuy Giap Bam Sinh
Suy Giap Bam Sinh
 
VAI TRÒ CỦA SIÊU ÂM DOPPLER MÀU TRONG SẢN KHOA
VAI TRÒ CỦA SIÊU ÂM DOPPLER MÀU TRONG SẢN KHOAVAI TRÒ CỦA SIÊU ÂM DOPPLER MÀU TRONG SẢN KHOA
VAI TRÒ CỦA SIÊU ÂM DOPPLER MÀU TRONG SẢN KHOA
 
Biếng ăn ở trẻ em
Biếng ăn ở trẻ emBiếng ăn ở trẻ em
Biếng ăn ở trẻ em
 
SONG THAI VÀ CÁC VẤN ĐỀ CÓ LIÊN QUAN
SONG THAI VÀ CÁC VẤN ĐỀ CÓ LIÊN QUANSONG THAI VÀ CÁC VẤN ĐỀ CÓ LIÊN QUAN
SONG THAI VÀ CÁC VẤN ĐỀ CÓ LIÊN QUAN
 
đặC điểm giải phẫu sinh lý trẻ em (nxb đại học quốc gia 2006) phan thị ngọc...
đặC điểm giải phẫu sinh lý trẻ em (nxb đại học quốc gia 2006)   phan thị ngọc...đặC điểm giải phẫu sinh lý trẻ em (nxb đại học quốc gia 2006)   phan thị ngọc...
đặC điểm giải phẫu sinh lý trẻ em (nxb đại học quốc gia 2006) phan thị ngọc...
 

Viewers also liked

Chan Doan Tien San
Chan Doan Tien SanChan Doan Tien San
Chan Doan Tien Santhanh cong
 
[123doc.vn] lam sang noi khoa
[123doc.vn]   lam sang noi khoa[123doc.vn]   lam sang noi khoa
[123doc.vn] lam sang noi khoaVũ Thanh
 
20151119 nhaucairangluoc-bstrong
20151119 nhaucairangluoc-bstrong20151119 nhaucairangluoc-bstrong
20151119 nhaucairangluoc-bstrongLan Đặng
 
Theo Doi Phat Trien Thai
Theo Doi Phat Trien ThaiTheo Doi Phat Trien Thai
Theo Doi Phat Trien Thaithanh cong
 
Bai 4 sa xac đinh tuoi thai
Bai 4 sa xac đinh tuoi thaiBai 4 sa xac đinh tuoi thai
Bai 4 sa xac đinh tuoi thaiLan Đặng
 
Sinh lý máu 6 ym
Sinh lý máu 6 ymSinh lý máu 6 ym
Sinh lý máu 6 ymVũ Thanh
 
Thoái hóa khớp bàn –cổ tay
Thoái hóa khớp bàn –cổ tayThoái hóa khớp bàn –cổ tay
Thoái hóa khớp bàn –cổ tayLan Đặng
 
Leko se7 nhung-thu-thuat-hay-trong-office-2013
Leko se7 nhung-thu-thuat-hay-trong-office-2013Leko se7 nhung-thu-thuat-hay-trong-office-2013
Leko se7 nhung-thu-thuat-hay-trong-office-2013Đức Hiếu
 
Tiapcanuxuongmomen
TiapcanuxuongmomenTiapcanuxuongmomen
TiapcanuxuongmomenLan Đặng
 
Bệnh tim bẩm sinh APSO
Bệnh tim bẩm sinh APSOBệnh tim bẩm sinh APSO
Bệnh tim bẩm sinh APSOTran Vo Duc Tuan
 
Atlas ảnh thật nguyên bộ
Atlas ảnh thật nguyên bộAtlas ảnh thật nguyên bộ
Atlas ảnh thật nguyên bộKiệm Phan
 
Mammogram update
Mammogram update Mammogram update
Mammogram update Lan Đặng
 
U nguyên sống (Chordoma) nội sọ
U nguyên sống (Chordoma) nội sọU nguyên sống (Chordoma) nội sọ
U nguyên sống (Chordoma) nội sọTran Vo Duc Tuan
 
Tổng hợp tên các loại gãy xương
Tổng hợp tên các loại gãy xươngTổng hợp tên các loại gãy xương
Tổng hợp tên các loại gãy xươngTran Vo Duc Tuan
 

Viewers also liked (20)

Chan Doan Tien San
Chan Doan Tien SanChan Doan Tien San
Chan Doan Tien San
 
Dọa sinh non
Dọa sinh nonDọa sinh non
Dọa sinh non
 
[123doc.vn] lam sang noi khoa
[123doc.vn]   lam sang noi khoa[123doc.vn]   lam sang noi khoa
[123doc.vn] lam sang noi khoa
 
20151119 nhaucairangluoc-bstrong
20151119 nhaucairangluoc-bstrong20151119 nhaucairangluoc-bstrong
20151119 nhaucairangluoc-bstrong
 
Nhau tiền đạo
Nhau tiền đạoNhau tiền đạo
Nhau tiền đạo
 
Theo Doi Phat Trien Thai
Theo Doi Phat Trien ThaiTheo Doi Phat Trien Thai
Theo Doi Phat Trien Thai
 
Bai 4 sa xac đinh tuoi thai
Bai 4 sa xac đinh tuoi thaiBai 4 sa xac đinh tuoi thai
Bai 4 sa xac đinh tuoi thai
 
Sinh lý máu 6 ym
Sinh lý máu 6 ymSinh lý máu 6 ym
Sinh lý máu 6 ym
 
Thoái hóa khớp bàn –cổ tay
Thoái hóa khớp bàn –cổ tayThoái hóa khớp bàn –cổ tay
Thoái hóa khớp bàn –cổ tay
 
Leko se7 nhung-thu-thuat-hay-trong-office-2013
Leko se7 nhung-thu-thuat-hay-trong-office-2013Leko se7 nhung-thu-thuat-hay-trong-office-2013
Leko se7 nhung-thu-thuat-hay-trong-office-2013
 
Những điều cần biết về bệnh phổi tẵc nghẽn mãn tính (COPD)
Những điều cần biết về bệnh phổi tẵc nghẽn mãn tính (COPD)Những điều cần biết về bệnh phổi tẵc nghẽn mãn tính (COPD)
Những điều cần biết về bệnh phổi tẵc nghẽn mãn tính (COPD)
 
7.gp sl he hohap
7.gp sl he hohap7.gp sl he hohap
7.gp sl he hohap
 
Tiapcanuxuongmomen
TiapcanuxuongmomenTiapcanuxuongmomen
Tiapcanuxuongmomen
 
Nkss (nx power lite)
Nkss (nx power lite)Nkss (nx power lite)
Nkss (nx power lite)
 
Bệnh tim bẩm sinh APSO
Bệnh tim bẩm sinh APSOBệnh tim bẩm sinh APSO
Bệnh tim bẩm sinh APSO
 
Atlas ảnh thật nguyên bộ
Atlas ảnh thật nguyên bộAtlas ảnh thật nguyên bộ
Atlas ảnh thật nguyên bộ
 
U cot song
U cot songU cot song
U cot song
 
Mammogram update
Mammogram update Mammogram update
Mammogram update
 
U nguyên sống (Chordoma) nội sọ
U nguyên sống (Chordoma) nội sọU nguyên sống (Chordoma) nội sọ
U nguyên sống (Chordoma) nội sọ
 
Tổng hợp tên các loại gãy xương
Tổng hợp tên các loại gãy xươngTổng hợp tên các loại gãy xương
Tổng hợp tên các loại gãy xương
 

Similar to Ddsltss (nx power lite)

26 2011. thiếu máu thiếu sắt y4
26 2011. thiếu máu thiếu sắt  y426 2011. thiếu máu thiếu sắt  y4
26 2011. thiếu máu thiếu sắt y4Trung Hiếu Nguyễn
 
BỆNH SỐT RÉT
BỆNH SỐT RÉTBỆNH SỐT RÉT
BỆNH SỐT RÉTSoM
 
SUY DINH DƯỠNG
SUY DINH DƯỠNGSUY DINH DƯỠNG
SUY DINH DƯỠNGSoM
 
Gioi Thieu Calosure
Gioi Thieu CalosureGioi Thieu Calosure
Gioi Thieu Calosuretmkvtec
 
Một số trợ phương đặc biệt hỗ trợ cải thiện sức khỏe theo phương pháp thực dư...
Một số trợ phương đặc biệt hỗ trợ cải thiện sức khỏe theo phương pháp thực dư...Một số trợ phương đặc biệt hỗ trợ cải thiện sức khỏe theo phương pháp thực dư...
Một số trợ phương đặc biệt hỗ trợ cải thiện sức khỏe theo phương pháp thực dư...shop thực dưỡng Sen Hồng
 
HVQY | Sinh lý bệnh | Điều hòa thân nhiệt
HVQY | Sinh lý bệnh | Điều hòa thân nhiệtHVQY | Sinh lý bệnh | Điều hòa thân nhiệt
HVQY | Sinh lý bệnh | Điều hòa thân nhiệtHồng Hạnh
 
BÀI GIẢNG ĐẶC ĐIỂM TRẺ SƠ SINH
BÀI GIẢNG ĐẶC ĐIỂM TRẺ SƠ SINHBÀI GIẢNG ĐẶC ĐIỂM TRẺ SƠ SINH
BÀI GIẢNG ĐẶC ĐIỂM TRẺ SƠ SINHSoM
 
Qui trình chăm sóc chó đẻ
Qui trình chăm sóc chó đẻQui trình chăm sóc chó đẻ
Qui trình chăm sóc chó đẻTien Nguyen Van
 
Bệnh tiểu-đường-là-gì
Bệnh tiểu-đường-là-gìBệnh tiểu-đường-là-gì
Bệnh tiểu-đường-là-gìthdcanadavietnam
 
15 tpcn và sức khỏe sinh sản
15 tpcn và sức khỏe sinh sản15 tpcn và sức khỏe sinh sản
15 tpcn và sức khỏe sinh sảnhhtpcn
 
TIẾP CẬN TIÊU CHẢY CẤP TẠI PHÒNG KHÁM
TIẾP CẬN TIÊU CHẢY CẤP TẠI PHÒNG KHÁMTIẾP CẬN TIÊU CHẢY CẤP TẠI PHÒNG KHÁM
TIẾP CẬN TIÊU CHẢY CẤP TẠI PHÒNG KHÁMSoM
 
ĐÁI THÁO ĐƯỜNG VÀ THAI KỲ
ĐÁI THÁO ĐƯỜNG VÀ THAI KỲĐÁI THÁO ĐƯỜNG VÀ THAI KỲ
ĐÁI THÁO ĐƯỜNG VÀ THAI KỲSoM
 
TIỀN SẢN GIẬT.ppt
TIỀN SẢN GIẬT.pptTIỀN SẢN GIẬT.ppt
TIỀN SẢN GIẬT.pptTrngTons
 
Khoi u vung bung day
Khoi u vung bung   dayKhoi u vung bung   day
Khoi u vung bung dayLan Đặng
 
Nutritional assesment
Nutritional assesmentNutritional assesment
Nutritional assesmentdat huynh
 
SDT-ĐT TRẺ EM_DONE.pdf
SDT-ĐT TRẺ EM_DONE.pdfSDT-ĐT TRẺ EM_DONE.pdf
SDT-ĐT TRẺ EM_DONE.pdfhung_vip242
 
điều trị suy gan cấp trong khoa hồi sức tích cực
điều trị suy gan cấp trong khoa hồi sức tích cựcđiều trị suy gan cấp trong khoa hồi sức tích cực
điều trị suy gan cấp trong khoa hồi sức tích cựcSoM
 

Similar to Ddsltss (nx power lite) (20)

26 2011. thiếu máu thiếu sắt y4
26 2011. thiếu máu thiếu sắt  y426 2011. thiếu máu thiếu sắt  y4
26 2011. thiếu máu thiếu sắt y4
 
DẬY THÌ SỚM Ở TRẺ EM CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ
 DẬY THÌ SỚM Ở TRẺ EM CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ  DẬY THÌ SỚM Ở TRẺ EM CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ
DẬY THÌ SỚM Ở TRẺ EM CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ
 
BỆNH SỐT RÉT
BỆNH SỐT RÉTBỆNH SỐT RÉT
BỆNH SỐT RÉT
 
SUY DINH DƯỠNG
SUY DINH DƯỠNGSUY DINH DƯỠNG
SUY DINH DƯỠNG
 
Gioi Thieu Calosure
Gioi Thieu CalosureGioi Thieu Calosure
Gioi Thieu Calosure
 
Một số trợ phương đặc biệt hỗ trợ cải thiện sức khỏe theo phương pháp thực dư...
Một số trợ phương đặc biệt hỗ trợ cải thiện sức khỏe theo phương pháp thực dư...Một số trợ phương đặc biệt hỗ trợ cải thiện sức khỏe theo phương pháp thực dư...
Một số trợ phương đặc biệt hỗ trợ cải thiện sức khỏe theo phương pháp thực dư...
 
HVQY | Sinh lý bệnh | Điều hòa thân nhiệt
HVQY | Sinh lý bệnh | Điều hòa thân nhiệtHVQY | Sinh lý bệnh | Điều hòa thân nhiệt
HVQY | Sinh lý bệnh | Điều hòa thân nhiệt
 
BÀI GIẢNG ĐẶC ĐIỂM TRẺ SƠ SINH
BÀI GIẢNG ĐẶC ĐIỂM TRẺ SƠ SINHBÀI GIẢNG ĐẶC ĐIỂM TRẺ SƠ SINH
BÀI GIẢNG ĐẶC ĐIỂM TRẺ SƠ SINH
 
Xo gan Y hà nội
Xo gan Y hà nộiXo gan Y hà nội
Xo gan Y hà nội
 
Qui trình chăm sóc chó đẻ
Qui trình chăm sóc chó đẻQui trình chăm sóc chó đẻ
Qui trình chăm sóc chó đẻ
 
Bệnh tiểu-đường-là-gì
Bệnh tiểu-đường-là-gìBệnh tiểu-đường-là-gì
Bệnh tiểu-đường-là-gì
 
15 tpcn và sức khỏe sinh sản
15 tpcn và sức khỏe sinh sản15 tpcn và sức khỏe sinh sản
15 tpcn và sức khỏe sinh sản
 
TIẾP CẬN TIÊU CHẢY CẤP TẠI PHÒNG KHÁM
TIẾP CẬN TIÊU CHẢY CẤP TẠI PHÒNG KHÁMTIẾP CẬN TIÊU CHẢY CẤP TẠI PHÒNG KHÁM
TIẾP CẬN TIÊU CHẢY CẤP TẠI PHÒNG KHÁM
 
ĐÁI THÁO ĐƯỜNG VÀ THAI KỲ
ĐÁI THÁO ĐƯỜNG VÀ THAI KỲĐÁI THÁO ĐƯỜNG VÀ THAI KỲ
ĐÁI THÁO ĐƯỜNG VÀ THAI KỲ
 
rautiendao.ppt
rautiendao.pptrautiendao.ppt
rautiendao.ppt
 
TIỀN SẢN GIẬT.ppt
TIỀN SẢN GIẬT.pptTIỀN SẢN GIẬT.ppt
TIỀN SẢN GIẬT.ppt
 
Khoi u vung bung day
Khoi u vung bung   dayKhoi u vung bung   day
Khoi u vung bung day
 
Nutritional assesment
Nutritional assesmentNutritional assesment
Nutritional assesment
 
SDT-ĐT TRẺ EM_DONE.pdf
SDT-ĐT TRẺ EM_DONE.pdfSDT-ĐT TRẺ EM_DONE.pdf
SDT-ĐT TRẺ EM_DONE.pdf
 
điều trị suy gan cấp trong khoa hồi sức tích cực
điều trị suy gan cấp trong khoa hồi sức tích cựcđiều trị suy gan cấp trong khoa hồi sức tích cực
điều trị suy gan cấp trong khoa hồi sức tích cực
 

More from Can tho university of medicine and farmacy

More from Can tho university of medicine and farmacy (20)

ĐIẾC ĐỘT NGỘT (Sudden Sensorineural Hearing Loss)
ĐIẾC ĐỘT NGỘT (Sudden Sensorineural Hearing Loss)ĐIẾC ĐỘT NGỘT (Sudden Sensorineural Hearing Loss)
ĐIẾC ĐỘT NGỘT (Sudden Sensorineural Hearing Loss)
 
Wegener’s granulomatosis
Wegener’s granulomatosisWegener’s granulomatosis
Wegener’s granulomatosis
 
PHẪU THUẬT NỘI SOI MŨI XOANG
PHẪU THUẬT NỘI SOI MŨI XOANGPHẪU THUẬT NỘI SOI MŨI XOANG
PHẪU THUẬT NỘI SOI MŨI XOANG
 
U xơ vòm mũi họng
U xơ vòm mũi họng U xơ vòm mũi họng
U xơ vòm mũi họng
 
Hội chứng tiền đình
Hội chứng tiền đìnhHội chứng tiền đình
Hội chứng tiền đình
 
Luan van
Luan vanLuan van
Luan van
 
Viemcotim
ViemcotimViemcotim
Viemcotim
 
Viemmangngoaitim
Viemmangngoaitim Viemmangngoaitim
Viemmangngoaitim
 
Chungngua luan (nx power-lite)
Chungngua luan (nx power-lite)Chungngua luan (nx power-lite)
Chungngua luan (nx power-lite)
 
Lt y6 con ong dong mach (nx power-lite)
Lt y6 con ong dong mach (nx power-lite)Lt y6 con ong dong mach (nx power-lite)
Lt y6 con ong dong mach (nx power-lite)
 
Vktn(nx power lite)
Vktn(nx power lite)Vktn(nx power lite)
Vktn(nx power lite)
 
Viem khop dang thap thieu nien (nx power lite)
Viem khop dang thap thieu nien (nx power lite)Viem khop dang thap thieu nien (nx power lite)
Viem khop dang thap thieu nien (nx power lite)
 
Suy tim tre em (nx power lite)
Suy tim tre em (nx power lite)Suy tim tre em (nx power lite)
Suy tim tre em (nx power lite)
 
Nkhhc (nx power lite)
Nkhhc (nx power lite)Nkhhc (nx power lite)
Nkhhc (nx power lite)
 
Hep eodcm
Hep eodcmHep eodcm
Hep eodcm
 
Hep dmp (nx power lite)
Hep dmp (nx power lite)Hep dmp (nx power lite)
Hep dmp (nx power lite)
 
Tu chung fallot (nx power lite)
Tu chung fallot (nx power lite)Tu chung fallot (nx power lite)
Tu chung fallot (nx power lite)
 
Viem ho hap tren (nx power lite)
Viem ho hap tren (nx power lite)Viem ho hap tren (nx power lite)
Viem ho hap tren (nx power lite)
 
Nuoi con duoi 6 thang khi khong co sua me (nx power lite)
Nuoi con duoi 6 thang khi khong co sua me (nx power lite)Nuoi con duoi 6 thang khi khong co sua me (nx power lite)
Nuoi con duoi 6 thang khi khong co sua me (nx power lite)
 
Nhu cau an uong cua tre em (nx power lite)
Nhu cau an uong cua tre em (nx power lite)Nhu cau an uong cua tre em (nx power lite)
Nhu cau an uong cua tre em (nx power lite)
 

Recently uploaded

Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...
Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...
Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...Xem Số Mệnh
 
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...Xem Số Mệnh
 
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdfSơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdftohoanggiabao81
 
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXHTư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXHThaoPhuong154017
 
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ haoBookoTime
 
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"LaiHoang6
 
CHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptx
CHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptxCHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptx
CHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptx22146042
 
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdfXem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdfXem Số Mệnh
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdf
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdfLinh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdf
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdfXem Số Mệnh
 
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hocBai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hocVnPhan58
 
Mạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdf
Mạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdfMạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdf
Mạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdfXem Số Mệnh
 
VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...
VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...
VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )lamdapoet123
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mại
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mạiNhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mại
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mạiTruongThiDiemQuynhQP
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...Nguyen Thanh Tu Collection
 
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...Nguyen Thanh Tu Collection
 

Recently uploaded (20)

Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...
Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...
Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...
 
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...
 
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdfSơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
 
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXHTư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
 
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
50 ĐỀ ĐỀ XUẤT THI VÀO 10 THPT SỞ GIÁO DỤC THANH HÓA MÔN TIẾNG ANH 9 CÓ TỰ LUẬ...
 
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
 
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
syllabus for the book "Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World"
 
CHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptx
CHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptxCHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptx
CHƯƠNG VII LUẬT DÂN SỰ (2) Pháp luật đại cương.pptx
 
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdfXem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
 
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdf
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdfLinh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdf
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdf
 
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hocBai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
 
Mạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdf
Mạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdfMạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdf
Mạch điện tử - Điện tử số sáng tạo VN-new.pdf
 
VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...
VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...
VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN TRONG GIẢI BÀI TẬP ÔN THI THPTQG MÔN SINH HỌC - H...
 
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
 
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mại
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mạiNhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mại
Nhóm 10-Xác suất và thống kê toán-đại học thương mại
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
 
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
 
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
 

Ddsltss (nx power lite)

  • 1. Đ C ĐI M SINH LÝẶ Ể TR S SINHẺ Ơ TS BS CKII HUỲNH TH DUY H NGỊ ƯƠ GI NG VIÊN CHÍNH B MÔN NHI-ĐHYD TP.HCMẢ Ộ
  • 2. M C TIÊU H C T PỤ Ọ Ậ • Trình bày đ c các đ c đi m sinh lý:ượ ặ ể th n kinh,ầ tim m ch, hô h p, gan - th n, chuy n hóa, n iạ ấ ậ ể ộ ti t, máu/s sinh.ế ơ • Gi i thích đ c: vì saoả ượ tr s sinh có s c đẻ ơ ứ ề kháng kém và d r i lo n đi u nhi tễ ố ạ ề ệ • Trình bày đ c các b c chăm sóc s c kh e banượ ướ ứ ỏ đ uầ
  • 3. Đ c đi m c a h th n kinhặ ể ủ ệ ầ • B t đ u phát tri n: tháng th hai/thai kỳ, ch mắ ầ ể ứ ấ d t lúc tr tr ng thành.ứ ẻ ưở • 4 giai đo n phát tri n:ạ ể – Phân chia & di chuy n t bào: tháng th 2 – 5/thai kỳể ế ứ – Bi t hóa vàệ  s l ng TB: tháng th 5/thai kỳố ượ ứ  6 tháng tu iổ – Myelin hóa dây th n kinh: sau sinh & k t thúc lúc 1 tu iầ ế ổ – Tr ng thành t ch c não: sau khi ra đ i & ti p t cưở ổ ứ ờ ế ụ đ n thành niên.ế
  • 4. Đ c đi m c a h th n kinhặ ể ủ ệ ầ • Đ i th não: r t ít n p nhăn.ạ ể ấ ế (sinh càng non, n pế nhăn càng ít) • Chuy n hóa c a t bào não:ể ủ ế – Bào thai: chuy n hóa glucose ch y u/ y m khíể ủ ế ế – Sau sinh: b t đ u chuy n hóa ái khí, ch a đ ng đ u/ắ ầ ể ư ồ ề các vùng • Đ th m thành m ch máu não cao: do thi u menộ ấ ạ ế Esterase carboxylic  r t d b XH não, nh t làấ ễ ị ấ ở vùng ti u não/ tr sinh non.ể ẻ
  • 5. Đ c đi m c a h th n kinhặ ể ủ ệ ầ • Đ th m c a đám r i m ch m c caoộ ấ ủ ố ạ ạ albumin máu d thoát vào DNTễ  albumin/ DNT c a sủ ơ sinh > ng i l n 1-2g/l.ườ ớ • Trong quá trình tr ng thành: đ th mưở ộ ấ  d n,ầ albumin trong d ch não t y cũngị ủ  d n cònầ 0.5g/l tr 3 tháng tu i và 0,3g/l tr l n.ở ẻ ổ ở ẻ ớ
  • 6. Các yếu tố Sơ sinh 6 tháng 24 tháng Người lớn Số tế bào não/mm3 99 30,5 20,1 12,5 Thể tích tế bào (mm3 ) 240 610 990 40 Số điểm phân chia dây thần kinh 3,1 15,6 16,7 43,8 Chiều dài dây thần kinh (µ) 203 236,7 325,9 683,6
  • 7. Đ c đi m c a h th n kinhặ ể ủ ệ ầ • S t bào/mmố ế 3 não:  d n/ quá trình l n lên, thầ ớ ể tích t bàoế , các dây th n kinh dài thêm và phânầ chia nhi u nhánh.ề • N u não b t n th ng s m/ th i kỳ s sinh: r tế ị ổ ươ ớ ờ ơ ấ nhi u t bào b nh h ng và di ch ng th n kinh sề ế ị ả ưở ứ ầ ẽ r t n ng so v i tr l n;ấ ặ ớ ẻ ớ • N u tr b suy dinh d ng s m/ th i kỳ s sinh: tế ẻ ị ưỡ ớ ờ ơ ổ ch c não ch m phát tri nứ ậ ể  nh h ng đ n tríả ưở ế thông minh và t ng lai c a trươ ủ ẻ  tránh và tích c cự đi u tr b nh suy dinh d ng, hi n t ng thi uề ị ệ ưỡ ệ ượ ế oxy và h đ ng huy t tr s sinhạ ườ ế ở ẻ ơ
  • 8. Đ c đi m v tim m chặ ể ề ạ • Bào thai: 46% máu/nhĩ P  T qua l Botal; 42%ỗ máu/ĐMP  ĐMC qua ÔĐM  h n ch l ng máuạ ế ượ vào ph i bào thai.ổ • Sau sinh: l Botal và ng thông đ ng m ch đ cỗ ố ộ ạ ượ đóng kín (vài ngày), nh ng s n sàng m tr l i n u:ư ẵ ở ở ạ ế tăng PaCO2, gi m pH máu, tăng t l % shunt…ả ỷ ệ • L ng máu/tr s sinh: 80-85ml/kg.ượ ẻ ơ • Tim t ng đ i to, t l tim ng c g n 50%. Th t ph iươ ố ỷ ệ ự ầ ấ ả > th t trái; ECG: tr c P/ tr đ tháng, tr c u th P/ấ ụ ẻ ủ ụ ư ế tr non thángẻ
  • 9. Đ c đi m v tim m chặ ể ề ạ • HA t i đa bình th ng: 50-60 mmHg.ố ườ • Đ th m thành m ch cao (thi u men Esteraseộ ấ ạ ế carboxylic), r t d v , (gan, ph i, não)ấ ễ ỡ ổ • XH liên quan ch t ch v iặ ẽ ớ ↓ oxy máu; • Oxy máu quá cao, PaO2 >150 mmHg, kéo dài > 24 giờ  m ch máu co, h n ch nuôi d ng môạ ạ ế ưỡ VD: tr sinh non d i 1500g có th b mù do x teoẻ ướ ể ị ơ võng m c m t n u nuôi lâu ngày trong l ng pạ ắ ế ồ ấ có t l oxy cao trên 40%ỷ ệ
  • 10. Đ c đi m v hô h pặ ể ề ấ • Bình th ng: nh p th 40-60 l n/phút, r t dườ ị ở ầ ấ ễ thay đ iổ • R t d r i lo n hô h pấ ễ ố ạ ấ  TD nh p th /phòng c pị ở ấ c u s sinh r t quan tr ngứ ơ ấ ọ • Theo Miller, nh p th n đ nh/24 gi đ u:ị ở ổ ị ờ ầ tiên l ng t tượ ố ; Ng c l i:ượ ạ tiên l ng x uượ ấ • Có th có c n ng ng th < 15 giây: do v nãoể ơ ừ ở ỏ ch a ho t đ ng t t trong th i gian đ u sau sinh.ư ạ ộ ố ờ ầ N u c n ng ng th kéo dài >15” và tái di nế ơ ừ ở ễ  suy hô h pấ
  • 11. Đ c đi m v hô h pặ ể ề ấ • Th tích th m i l n/đ tháng:ể ở ỗ ầ ủ 30ml; sinh non< 1500g: 15ml. • Th tích th tăng khi tr khóc:ể ở ẻ – Tr sinh non <1000g: r t ítẻ ấ – T 1000 đ n 1500g: #30-60mlừ ế – Trên 2000g: 50-80ml • Tr đ tháng: ph i thun dãn t t, ng c & b ng diẻ ủ ổ ố ự ụ đ ng cùng chi u theo nh p th . Suy hô h pộ ề ị ở ấ  ng cự & b ng di đ ng ng c chi u.ụ ộ ượ ề • Tr sinh non: có th b x p ph i t ng vùng nh t làẻ ể ị ẹ ổ ừ ấ ở hai bên c t s ng sau l ngộ ố ư  tim tái  nên thay đ iổ t th n mư ế ằ
  • 12. Neáu < 3 ñieåm: bình thöôøng Neáu töø 3-5 ñieåm: SHH nheï Neáu > 5 ñieåm: SHH naëng Số điểm 0 1 2 Cách thở bụng ngực Cùng chiều Ngực< Bụng Ngược chiều Co kéo liên sườn 0 + + + Xương ức lõm 0 + + + Cánh mũi phập phồng 0 + + + Rên (Grunting) 0 Qua ống nghe Nghe bằng tai
  • 13. Đ c đi m c a ganặ ể ủ • Gan bào thai: thùy T > thùy P. Sau sinh: gan P to ra ( máu)ứ  thùy P > thùy T tr đ tháng.ở ẻ ủ Ở tr non tháng: chênh l ch không rõẻ ệ  có thể đánh giá m c đ sinh non d a vào đ c đi m nàyứ ộ ự ặ ể • Trong bào thai: là c quan t o máu ch y u. Sauơ ạ ủ ế sinh: c quan chuy n hóa, v i s thay đ i l n/ tơ ể ớ ự ổ ớ ổ ch c gan. Tr sinh quá non: thay đ i này càngứ ẻ ổ đ t ng tộ ộ
  • 14. Đ c đi m c a ganặ ể ủ • C t r n: áp l c máu vào ganắ ố ự ↓ đ t ng t, máu oxyộ ộ hóa c a m ng ngủ ẹ ư các t bào gan b thi u oxyế ị ế đ t ng tộ ộ • C t r n: máuắ ố gan b ng TM gan & TM c a. Khiằ ử tr ch a ăn, máu TM c a ch y ch mẻ ư ở ử ả ậ  áp l cự máu ↓  gan b đ ng máuị ứ ọ càng b thi u oxyị ế
  • 15. Đ c đi m c a ganặ ể ủ • Th i kỳ s sinh: hi n t ng phá h y TB gan do thi uờ ơ ệ ượ ủ ế oxy  Transaminase ↑ cao, nh t là trong nh ng ngàyấ ữ đ uầ • Các TB t o máu b phá hu , các TB chuy n hóa hìnhạ ị ỷ ể thành d nầ  ch c năng chuy n hóa c a gan ch aứ ể ủ ư hoàn ch nh, các men chuy n hóa ch a đ y đ , nh tỉ ể ư ầ ủ ấ là tr sinh nonở ẻ • Glycuronyl transferase (chuy n hóa bilirubin GT thànhể bilirubin TT & giúp gi i đ c m t s thu c): r t ít, càngả ộ ộ ố ố ấ ít n u tr b thi u oxy, h đ ng huy t. Thi u menế ẻ ị ế ạ ườ ế ế  d b vàng da & d b ng đ c thu cễ ị ễ ị ộ ộ ố
  • 16. Đ c đi m c a ganặ ể ủ • Kh năng k t h p bilirubin m i ngày: 17mg/đả ế ợ ỗ ủ tháng và 8-10mg/sinh non d i 1500gướ  vàng da do bilirubin GT r t ít g p tr trên 6 tháng, bi nấ ặ ở ẻ ế ch ng VD nhân g p ch y u trong 15 ngày đ uứ ặ ủ ế ầ • Kh năng k t h p tùy thu c vào l ng albumin/ả ế ợ ộ ượ máu  tr r t d b vàng da n ng và kéo dài n uẻ ấ ễ ị ặ ế b thi u protid nói chung và albumin nói riêngị ế • Cho tr ăn s m ho c nuôi ăn TM n u không thẻ ớ ặ ế ể ăn đ c, đ h n ch vàng daượ ể ạ ế
  • 17. Đ c đi m c a ganặ ể ủ • Suy hô h p: chuy n hóa glucose y m khíấ ể ế  nhi u a.lactic và pyruvicề  toan máu càng n ng,ặ nh t là khi có h đ ng huy tấ ạ ườ ế • Thi u thêm m t s men khác nh : men chuy nế ộ ố ư ể urea thành ammoniac, men chuy n hóa tysosinể và phenylalamin • Anhydrase carbonic (AC): r t c n cho chuy n hóaấ ầ ể c a COủ 2. S sinh thi u men ACơ ế  đ ng a.ứ ọ carbonic  toan máu
  • 18. Đ c đi m c a th nặ ể ủ ậ • Bào thai: t bào th n to, vuông, mao m ch ít, ch cế ậ ạ ứ năng l c kémọ  m ng d n, d p, mao m ch tăngỏ ầ ẹ ạ và ch c năng l c m i đáp ng yêu c uứ ọ ớ ứ ầ • S sinh: ch c năng c u th n kém, gi l i h u h tơ ứ ầ ậ ữ ạ ầ ế các đi n gi i, k c các ch t đ c, n c ti u g mệ ả ể ả ấ ộ ướ ể ồ toàn n c loãngướ  không dùng các lo i thu cạ ố ch a morphin, các kháng sinh đ c… N u có dùng,ứ ộ ế nên dùng li u phù h pề ợ • T tr ng n c ti u gi m d n v i tu i: 1.003/trỷ ọ ướ ể ả ầ ớ ổ ẻ l n, 1.002/đ tháng và 1.0015/tr sinh nonớ ủ ẻ • Đ th m th u n c ti u: 450-650 mOsm/lộ ẩ ấ ướ ể
  • 19. Đ c đi m c a th nặ ể ủ ậ • Th n gi đi n gi iậ ữ ệ ả kali máu th ng cao và r t ítườ ấ g p h kali; gi natriặ ạ ữ  tăng natri gi t o:ả ạ – Sau ki m hóa máu b ng bicarbonat natriề ằ – Sau thay s a m b ng s a bòữ ẹ ằ ữ  gi n c & lên cânữ ướ (natri/ s a bò cao g p 4 l n).ữ ấ ầ • Gi Hữ + r t d b toan máu/suy hô h p, m tấ ễ ị ấ ấ n c, suy dinh d ng v..v…ướ ưỡ • Sau ngày th 3: th i n c r t d dàng (50%)ứ ả ướ ấ ễ  không n c n u dùng nhi u n cứ ướ ế ề ướ
  • 20. Đ c đi m v chuy n hóa các ch tặ ể ề ể ấ • Trao đ i n c: T l n c > tr l n; 77,3%/đ tháng,ổ ướ ỷ ệ ướ ẻ ớ ủ 83%/sinh non < 2000g, 68%/tr l n.ẻ ớ • Phân ph i n c/c th cũng khác:ố ướ ơ ể Trong tế bào Ngoài tế bào Trẻ lớn Sơ sinh đủ tháng Sơ sinh non tháng 50% 40% 35% 20% 30% 45%
  • 21. Đ c đi m v chuy n hóa các ch tặ ể ề ể ấ • T l n c ngoài t bào caoỷ ệ ướ ế  d u m t n c cóấ ấ ướ r t s m và ph c h i cũng r t nhanh.ấ ớ ụ ồ ấ • Tr s sinh, nh t là sinh non: r t d phù/nh ng giẻ ơ ấ ấ ễ ữ ờ đ u sau sinh ( n c), s t nhi u cân sinh lý/nh ngầ ứ ướ ụ ề ữ ngày sau (do th n th i n c t t h n)ậ ả ướ ố ơ • Nhu c u n cầ ướ – Ngày 1: 60ml/kg; Ngày 2: 80ml/kg; Ngày 3: 100ml/kg – Ngày 4-5: 120ml/kg; Ngày 6-7: 140ml/kg – Tu n 2-3:ầ 150ml/kg; Tu n 4:ầ 160ml/kg
  • 22. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể ch tấ • Kh năng tiêu th n c: t bào t 10-15% cânả ụ ướ ế ừ n ng (ng i l n 2-4%)ặ ườ ớ • Các ch t khoángấ – Ca và P: m cho con ch y u/2 tháng cu i thai kỳ.ẹ ủ ế ố  tr sinh tr c tháng th 8: d b thi u Ca và P, càngẻ ướ ứ ễ ị ế non, càng thi u nhi uế ề – Nhu c u v Ca và P tr s sinh r t caoầ ề ở ẻ ơ ấ • Ca: 300-600mg/ngày • P: 200 - 400mg/ngày
  • 23. Đ c đi m v chuy n hóa các ch tặ ể ề ể ấ • Các ch t khoángấ – S a m : r t ít Ca và P nh ng đ vitamin Dữ ẹ ấ ư ủ  Ca và P đ c h p th đ y đ ru tượ ấ ụ ầ ủ ở ộ  bú m ít b b nh còiẹ ị ệ x ngươ – S a bò: r t nhi u Ca và P nh ng l i thi u vitamin Dữ ấ ề ư ạ ế Sữa mẹ Sữa bò P Sinh toá D Ca 19mg% +++ 30mg % 50mg % + 120mg%
  • 24. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể ch tấ • Các ch t khoángấ Khi nuôi b ng s a bò: b sung thêm vitamin D 1000 đ n v /ằ ữ ổ ơ ị ngày, liên t c cho đ n tu i ăn d mụ ế ổ ặ – Nên b sung các ch t trên/ph i h p s a m và s a bòổ ấ ố ợ ữ ẹ ữ n u t c đ phát tri n nhanh (tr sinh non sau 1 thángế ố ộ ể ẻ tu i), vì s a m đ n thu n không cung c p đ nhu c uổ ữ ẹ ơ ầ ấ ủ ầ v Ca, P và vitamin D.ề – Tuy n phó giáp tr ng d b suy do ph i tăng ho t đ ngế ạ ễ ị ả ạ ộ đ bù tr tình tr ng b thi u Ca và P th ngể ừ ạ ị ế ườ
  • 25. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể ch tấ • Các ch t khoángấ – Fe: m cung c p trong 2 tháng cu i thai kỳ,ẹ ấ ố • Càng sinh non tr càng d b thi u Fe.ẻ ễ ị ế • D tr s tự ữ ắ : 262mg%/đ thángủ , 106mg%/non tháng, đ choủ tr đ tháng không b thi u máu/3 tháng đ u, nh ng ch 1ẻ ủ ị ế ầ ư ỉ tháng tr sinh nonở ẻ  l u ý thi u máu sau 1 thángư ế tu iổ /tr sinh non (đi u tr b ng truy n máu)ẻ ề ị ằ ề và viên s tắ u ng ch có kh năng h p th /ru t sau 2 tháng tu iố ỉ ả ấ ụ ộ ổ
  • 26. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể ch tấ • Các ch t khoángấ – Fe: m cung c p trong 2 tháng cu i thai kỳ,ẹ ấ ố • Càng sinh non tr càng d b thi u Fe.ẻ ễ ị ế • D tr s t:ự ữ ắ 262mg%/đ thángủ , 106mg%/non tháng, đ choủ tr đ tháng không b thi u máu/ 3 tháng đ u, nh ng ch 1ẻ ủ ị ế ầ ư ỉ tháng tr sinh nonở ẻ  l u ý thi u máu sau 1 thángư ế tu i/tr sinh non (đi u tr b ng truy n máu) và viên s tổ ẻ ề ị ằ ề ắ u ng ch có kh năng h p th /ru t sau 2 tháng tu iố ỉ ả ấ ụ ộ ổ
  • 27. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể ch tấ • Các ch t khoángấ – Na và K • Nhu c u r t th p: 3 mEq (đ tháng), 1-2 mEq (sinhầ ấ ấ ủ non)/kg/ngày  trong tu n l đ u, khi đi u tr m t n c chầ ễ ầ ề ị ấ ướ ỉ nên bù Na và K theo đi n gi i đ , tránh tình tr ng th a Na vàệ ả ồ ạ ừ K • Th n th i Kali ch mậ ả ậ  đ tránh tăng Kể + máu không nên b mơ Kali tr c ti p vào tĩnh m ch mà ch nên nh gi t dung d chự ế ạ ỉ ỏ ọ ị [ K+ ] < 4mEq/100ml
  • 28. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể ch tấ • Các lo i Vitaminạ – M ăn u ng đ , dù sinh non, tr cũng đ c cung c pẹ ố ủ ẻ ượ ấ đ các lo i vitaminủ ạ – N u thi u ăn, ho c tr không đ c nuôi b ng s a m ,ế ế ặ ẻ ượ ằ ữ ẹ nên cung c p thêm cho tr :ấ ẻ • vitamin C: 0,05g/ngày đ (t ng h p các men)ể ổ ợ • vitamin D: 1000 đ n v /ngày cho tu i ăn d mơ ị ổ ặ • vitamin K1: 1mg ngay lúc chào đ i, nh t là tr sinh quá non,ờ ấ ở ẻ ru t ch a t ng h p đ c vitamin Kộ ư ổ ợ ượ
  • 29. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể ch tấ • Các lo i vitaminạ – Vitamin E: 25-50 đ n v /ngày, giúp b o v h ng c uơ ị ả ệ ồ ầ không b v d dàngị ỡ ễ • V h ng c u do 3 y u t : thành ph n lipid c a màng h ngỡ ồ ầ ế ố ầ ủ ồ c u, tác nhân gây peroxyd hóa lipid và vitamin Eầ • Vitamin E giúp ch ng l i ph n ng peroxyd đ i v i h ngố ạ ả ứ ố ớ ồ c u. thi uầ ế  màng h ng c u d v m i khi ti p xúc v i ch tồ ầ ễ ỡ ỗ ế ớ ấ oxyd hóa
  • 30. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể ch tấ • Các lo i Vitaminạ – Vitamin E • Acid béo không bão hòa tăng nhi uề  nhu c u vitamin Eầ tăng • Thi u vitamin Eế  huy t tánế • Sinh non <1500g th ng b thi u Vitamin E t tháng thườ ị ế ừ ứ 2 d b thi u máu nh c s c v i t l HC l i tăng/máuễ ị ế ượ ắ ớ ỉ ệ ướ ngo i viạ  u ng thêm Vitamin E m i ngày 25 – 50 đ n vố ỗ ơ ị
  • 31. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể ch tấ • Glucid: ch y u cho m cung c p qua nhau thai.ủ ế ẹ ấ – Kh năng d tr d ng glycogen # 34gả ự ữ ạ – Test glycogen (đánh giá l ng glycogen gan):ượ ở • Tiêm b p 30g glucagon/tr đ thángắ ẻ ủ  tăng đ ngườ huy t/12 - 24 giế ờ • Tiêm 30g glucagon trong tu n l đ u và 30g t tu n th 2ầ ễ ầ ừ ầ ứ tr đi tr sinh nonở ở ẻ  ch gây đ c tăng đ ng huy tỉ ượ ườ ế trong th i gian ng n 12 giờ ắ ờ
  • 32. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể ch tấ• Glucid  H đ ng huy t r t hay x y ra tr sinh non.ạ ườ ế ấ ả ở ẻ – Tr sinh non s d ng glucose r t kém (60%), ch y uẻ ử ụ ấ ủ ế ngoài gan, ng c l i tiêu th r t t t galactose vàở ượ ạ ụ ấ ố fructose ngay trong gan  khi đi u tr vàng da do tăngề ị bilirubin GT/sinh non, nên dùng galactose (t ng h pổ ợ acid glycuronic) – Ngu n d tr glycogen do chuy n hóa các ch tồ ự ữ ể ấ protid, lipid  nên cho tr ăn s m, nh t là khi có hẻ ớ ấ ạ đ ng huy t, nên truy n thêm plasma n u ph i nuôiườ ế ề ế ả ăn TM > 3 ngày.
  • 33. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể ch tấ • Glucid – S sinh d b h đ ng huy t, bình th ng l ngơ ễ ị ạ ườ ế ườ ượ đ ng trong máu tr đ tháng 70 mg % và tr sinhườ ẻ ủ ở ẻ non 50mg %. – Đ ng huy t ch còn 20mg%: tri u ch ng h đ ngườ ế ỉ ệ ứ ạ ườ huy t /lâm sàngế
  • 34. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể ch tấ• Protid – 5 ngày đ u: h u nh không có chuy n hóa protid doầ ầ ư ể thi u các men c n thi t (sinh non: càng kém)ế ầ ế – Đ c cung c p ch y u qua ăn u ngượ ấ ủ ế ố – T l h p th s gi m n u đ a protid vào c th quáỷ ệ ấ ụ ẽ ả ế ư ơ ể ng ng cho phépưỡ – Bình th ng h p th protid # 80 - 90%, ng ng choườ ấ ụ ưỡ phép tr đ tháng là 5g/kg/ngày và có th lên đ nở ẻ ủ ể ế 7g/kg/ngày đ i v i tr trên 3500gố ớ ẻ
  • 35. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể ch tấ • Protid – Nhu c u: 3g/kg/ngày (đ tháng); 1-2g/kg/ngày trongầ ủ tu n đ u và 2 -3 g/kg t tu n th 2 (sinh non);ầ ầ ừ ầ ứ <1500g: 4g/kg/ngày sau tu n th hai (nhu c u tăngầ ứ ầ cân nhanh) – L ng protid bình th ng/máu: 5-6g%/tr đ tháng;ượ ườ ẻ ủ 4 -5g%/ tr nonẻ  tr sinh non d b phù/nh ng ngàyẻ ễ ị ữ đ u sau sinhầ  nên cho ăn s m và tăng protid máuớ
  • 36. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể ch tấ • Protid – S a m , nh t là s a non: protid cao và d h p thữ ẹ ấ ữ ễ ấ ụ – Tăng cân ch y u d a vào 2 ch t protid và lipidủ ế ự ấ  nên cung c p đ y đ 2 ch t này n u nuôi ăn TMấ ầ ủ ấ ế – đ ng m t s acid amin/máu nh thyroxin,Ứ ọ ộ ố ư phenylalanin do thi u men chuy n hóaế ể – Tr th ng có urê máu > 20mg% do gan không chuy nẻ ườ ể hóa đ c ureượ – Cung c p thêm vitamin C ngay t ngày đ u: giúp t ngấ ừ ầ ổ h p các men chuy n hóa t tợ ể ố
  • 37. Đ c đi m v chuy n hóa cácặ ể ề ể ch tấ • Lipid – Ngay ngày đ u: Tr r t c n lipid đ ch ng h nhi t cầ ẻ ấ ầ ể ố ạ ệ ơ th (glucose không đáp ng đ )ể ứ ủ – Ru t/s sinh h p th 20 - 50 % ch t lipid. Ch y u làộ ơ ấ ụ ấ ủ ế các lipid th c v t (d u đ t ng, olive...) và s a m ;ự ậ ầ ỗ ươ ữ ẹ lipid s a bò h p th kém h nữ ấ ụ ơ – Acid linoleic (t l cao trong s a m ): r t c n thi t choỷ ệ ữ ẹ ấ ầ ế s phát tri n c th và ch ng l nhự ể ơ ể ố ạ – Nuôi ăn TM kéo dài: dùng ch t intralipit 20% đ c chấ ượ ế t d u hóa h ng d ng, li u 5 - 10 mg/ngày và tiêmừ ầ ướ ươ ề tĩnh m ch ch mạ ậ
  • 38. Đ c đi m v máuặ ể ề • Thai và s sinh<10 ngày: t ch c t o máu chơ ổ ứ ạ ủ y u là gan, lách, th n; tu x ng ho t đ ng sauế ậ ỷ ươ ạ ộ đó • Hi n t ng đa h ng c u 5-5,5 tri u/mm3/nh ngệ ượ ồ ầ ệ ữ ngày đ u ng n đ 30 ngàyầ ắ ộ  hi n t ng huy tệ ượ ế tán gây VD sinh lý/tháng 2 - 3 tr đ tháng vàở ẻ ủ s m h n sau tháng th nh t/tr non thángớ ơ ứ ấ ẻ  chú ý tình tr ng thi u máu đ có đi u tr k p th iạ ế ể ề ị ị ờ
  • 39. Đ c đi m v máuặ ể ề • HC s sinh ít nhi u có thi u m t s menơ ề ế ộ ố – Methemoglobin-reductasemethemo-globin/máu cao > 5% (8 - 10%), càng rõ tr sinh nonở ẻ  d b tím tái khôngễ ị do suy hô h pấ – Men glucose 6 - phosphat deshydrogenasse (G6PD)  huy t tán m i khi tr dùng m t s thu c nh : vitamin K.ế ỗ ẻ ộ ố ố ư sulfamide... • Erythropoietin đ c s n xu t khi Hb còn 10 - 11%ượ ả ấ ở tr đ tháng và mu n h n tr sinh non. Tr sinhẻ ủ ộ ơ ở ẻ ẻ non thích nghi d dàng v i Hb th p và không có tri uễ ớ ấ ệ ch ng Hb # 6 -7g%ứ
  • 40. S THAY Đ I Hb TRONG NĂM Đ UỰ Ổ Ầ Tuần lễ Đủ tháng Non tháng 1200-2500g <1200g 0 17 16,4 16,0 1 18 16,0 14,8 3 15,9 13,5 13,4 6 12,7 10,7 9,7 10 11,4 9,8 8,5 20 12,0 10,4 9,0 50 12,0 11,5 11,0 TG có nồng độ thấp nhất Tuần 6 – 12 (tháng thứ 3) Tuần 5 – 10 (2 tháng ½) Tuần 4 – 8 (2 tháng)
  • 41. Đ c đi m v n i ti tặ ể ề ộ ế • Sinh d c: Dù trai hay gái, tr có ít nhi u có n i tụ ẻ ề ộ ố n , folliculin, c a m truy n qua nhau thaiữ ủ ẹ ề  tuy n vú c a tr có hi n t ng s ng to, và cácế ủ ẻ ệ ượ ư em gái có th có kinh nguy t trong 10-12 ngàyế ệ đ uầ • Tuy n yên: ho t đ ng ngay t nh ng phút đ uế ạ ộ ừ ữ ầ giúp tr thích nghi t t v i môi tr ng ngoài, ngayẻ ố ớ ườ c tr sinh non cũng thích nghi t tả ẻ ố – n i ti t t tuy n yên bình th ng là 6-10 g/ml máu, sộ ế ố ế ườ ẽ tăng đ n 60g/ml trong đi u ki n b h lý nh h nhi t,ế ề ệ ệ ư ạ ệ suy hô h p...ấ
  • 42. Đ c đi m v n i ti tặ ể ề ộ ế • Tuy n giáp: ho t đ ng t ngày th 3 c a bào thai,ế ạ ộ ừ ứ ủ thyroxin có t tháng th 6-8 thai kỳ.ừ ứ – Khi ra đ i: n u nhi t đ bên ngoài quá th pờ ế ệ ộ ấ  tuy n giápế ti t nhi u thyroxinế ề • Tuy n phó giáp: đi u hòa l ng Ca và P trong máu, tế ề ượ ừ các d tr x ng. Tr sinh non th ng xuyên b đeự ữ ở ươ ẻ ườ ị do thi u Ca máuạ ế  r t d b suy tuy n phó giápấ ễ ị ế • Tuy n t y: ho t đ ng t nh ng gi đ u sau sinh. ch tế ụ ạ ộ ừ ữ ờ ầ ấ ti t ch y u là Insulin. Men tiêu hoá đ c ti t mu nế ủ ế ượ ế ộ h nơ – S sinh r t d b h đ ng huy t: thi u cung c p và tăngơ ấ ễ ị ạ ườ ế ế ấ s d ng và tăng l ng Insulin trong máuử ụ ượ
  • 43. Đ c đi m v n i ti tặ ể ề ộ ế • Th ng th n: kích th c t ng đ i to và ho tượ ậ ướ ươ ố ạ đ ng s m, c b ph n v và t yộ ớ ả ộ ậ ỏ ủ – Glucocorticoid gia tăng t ng h p protid và giúp trổ ợ ẻ sinh non tăng cân nhanh • Nhau thai: t tháng th t c a bào thai.ừ ứ ư ủ – Progesteron và prolactin đ c nhau thai ti t ra giúpượ ế thai nhi chuy n hóa các ch t đ m, m , đ ng, cũngể ấ ạ ỡ ườ nh các ch t TSH c a tuy n yên, các ch t c a nhauư ấ ủ ế ấ ủ thai, huy đ ng d tr m và ti t ki m s tiêu hóa cácộ ự ữ ỡ ế ệ ự ch t đ m, đ ngấ ạ ườ
  • 44. Đi u hòa thân nhi tề ệ • Khi ra đ i, tr r t d b m t nhi t, nh ng kh năngờ ẻ ấ ễ ị ấ ệ ư ả t o nhi t l i kémạ ệ ạ  d b r i lo n đi u hoà thânễ ị ố ạ ề nhi tệ • Chuy n hóa đ m, m , đ ngể ạ ỡ ườ  ch ng l nhố ạ • D tr các ch t này r t ít: ch đ cho 2 - 3 gi đ uự ữ ấ ấ ỉ ủ ờ ầ sau sinh b o đ m Tả ả o t i u môi tr ng: 28 -ố ư ở ườ 300 C/tr đ tháng và 30 - 33ẻ ủ 0 C/tr sinh nonẻ • Nhu c u năng l ng (tính theo Kcalo/kg) tăng d nầ ượ ầ theo tu i và theo cân n ng, đ c phân ph i cho cácổ ặ ượ ố ho t đ ng c n thi t nh : chuy n hóa c b n, v nạ ộ ầ ế ư ể ơ ả ậ đ ng, tiêu hóa và tăng tr ngộ ọ
  • 45. NHU C U NĂNG L NG C A TR S SINH THEOẦ ƯỢ Ủ Ẻ Ơ GRISLAIN CN CHCB VĐ Tiêu Hóa Tăng cân Kcalo/ngàyƩ <1500g < 7 ngày 36 14 8 25 83 > 7 ngày 50 22 12 32 116 >1500g < 7 ngày 44 22 10 25 101 > 7 ngày 50 26 12 30 120
  • 46. Đi u hòa thân nhi tề ệ • Nuôi ăn TM tr sinh non: trong nh ng ngày đ u chẻ ữ ầ ỉ c n đ m b o chuy n hóa c b n (40 - 50 Kcalo/kg)ầ ả ả ể ơ ả • Có b nh lýệ  các nhu c u trên tăng nhi uầ ề Ví d : s t cao, khó th , tiêu ch y, nhi m trùng...ụ ố ở ả ễ • Năng l ng trong nh ng ngày đ u: ch y u tượ ữ ầ ủ ế ừ đ ng. Thi uườ ế  huy đ ng t các d tr m vùng bộ ừ ự ữ ỡ ả vai, trung th t, quanh th n... và cu i cùng: t d trấ ậ ố ừ ự ữ đ mạ  Cho tr ăn s m, ngay sau sinh tr đ tháng và 2-3ẻ ớ ở ẻ ủ gi tr sinh non d i 1500g. Không ăn đ cờ ở ẻ ướ ượ  nuôi qua đ ng tĩnh m chườ ạ
  • 47. Đ c đi m v mi n d chặ ể ề ễ ị • S sinh có s c đ kháng kémơ ứ ề – Da m ng, đ toan th p, ít có tác d ng di t khu nỏ ộ ấ ụ ệ ẩ – Niêm m c d xây xát, d b viêm loét.ạ ễ ễ ị – Mi n d ch t bào: có t trong bào thai, ch có tác d ngễ ị ế ừ ỉ ụ sau sinh, r t kém n u tr sinh thi u thángấ ế ẻ ế • Ph n ng tăng b ch c u khi ti p xúc v i tác nhân gây b nhả ứ ạ ầ ế ớ ệ th c bào l i r t kém: sau 24 tháng m i hoàn ch nhự ạ ấ ớ ỉ – Mi n d ch huy t thanh: bào thai t o đ c các IgG vàễ ị ế ạ ượ IgM t tháng th 6 và IgA t tháng th 8, không đángừ ứ ừ ứ k . (sau 12 tháng: IgG # 60%, IgM # 80%, IgA # 20% soể ng i l nườ ớ
  • 48. Đ c đi m v mi n d chặ ể ề ễ ị • Tr s sinh ch y u s d ng IgG c a m (quaẻ ơ ủ ế ử ụ ủ ẹ nhau) gi m d n và m t h n lúc 6 tháng tu i.ả ầ ấ ẳ ổ • IgG có tác d ng ch y u đ i v i Gram (+). Đ i v iụ ủ ế ố ớ ố ớ vi trùng Gram (-) ph i c n đ n IgMả ầ ế  vi trùng Gram (-) th ng gây nhi m n ng và t vong caoườ ễ ặ ử • Do tr s sinh s n xu t các globulin MD kémẻ ơ ả ấ  b t đ u tiêm phòng t 2 tháng tu i, tr m t sắ ầ ừ ổ ừ ộ ố b nh nh lao, b i li t, c n tiêm phòng, ngay sauệ ư ạ ệ ầ sinh vì m không truy n kháng th cho con, màẹ ề ể b nh thì r t nguy hi m cho l a tu i nàyệ ấ ể ứ ổ
  • 49. Đ c đi m v mi n d chặ ể ề ễ ị • B nh ho gà: m không truy n KT cho con chệ ẹ ề ỉ tiêm phòng cho tr s ng trong vùng có d chẻ ố ị • Đ i v i các b nh khác nh : s i, th ng hàn, b chố ớ ệ ư ở ươ ạ h u, th y đ u, tr s sinh đ c b o v doầ ủ ậ ẻ ơ ượ ả ệ globulin mi n d ch c a mễ ị ủ ẹ  tiêm phòng cho trẻ sau tháng th 6.ứ
  • 50. Chăm sóc s c kh e ban đ uứ ỏ ầ • Trên c s hi u bi t v đ c đi m sinh lý tr s sinhơ ở ể ế ề ặ ể ẻ ơ – C p 0ấ • Các bi n pháp nâng cao đi u ki n s ng, ch đ chăm sóc y tệ ề ệ ố ế ộ ế và đ m b o tính d dàng trong b o hi m y t cho ng i dân,ả ả ễ ả ể ế ườ • B i d ng ki n th c y t th ng th c v nuôi con cho các bàồ ưỡ ế ứ ế ườ ứ ề m ,ẹ • Đ m b o v sinh môi tr ng s ngả ả ệ ườ ố • Khuy n khích nuôi con b ng chính s a mình, t n d ng s aế ằ ữ ậ ụ ữ non
  • 51. Chăm sóc s c kh e ban đ uứ ỏ ầ • Trên c s hi u bi t v đ c đi m sinh lý tr s sinhơ ở ể ế ề ặ ể ẻ ơ – C p 0ấ • C n ph i phát hi n s m các y u t nguy c và đi u tr tích c cầ ả ệ ớ ế ố ơ ề ị ự các b nh suy dinh d ng, hi n t ng thi u oxy, h đ ngệ ưỡ ệ ượ ế ạ ườ huy t tr s sinh...ế ẻ ơ • R t c n th n tr ng/v n đ dùng thu c, tránh tình tr ng suyấ ầ ậ ọ ấ ể ố ạ th nậ • C n cung c p đ nhu c u Fe, cung c p đ nhu c u canxi-ầ ấ ủ ầ ấ ủ ầ phospho nh t là đ i v i các tr sinh non tr c tháng th 8ấ ố ớ ẻ ướ ứ
  • 52. Chăm sóc s c kh e ban đ uứ ỏ ầ • Trên c s hi u bi t v đ c đi m sinh lý tr s sinhơ ở ể ế ề ặ ể ẻ ơ – C p 0ấ • B o đ m thân nhi t # 36,5ả ả ệ 0 C, và To môi tr ng s ng t i uườ ố ố ư • Tránh các h t c c t l , c t r n b ng li m, m nh chai...ủ ụ ắ ễ ắ ố ằ ề ả • Ph i tiêm phòng vacin đ y đ cho s sinh (b i li t, lao...)ả ầ ủ ơ ạ ệ
  • 53. Chăm sóc s c kh e ban đ uứ ỏ ầ • Trên c s hi u bi t v đ c đi m sinh lý tr s sinhơ ở ể ế ề ặ ể ẻ ơ – C p Iấ • Tăng c ng GDSK: t m quan tr ng CDD (phòng ch ng tiêuườ ầ ọ ố ch y), u ng vitamin A, phòng ch ng suy dinh d ng, ch ngả ố ố ưỡ ố thi u máu thi u s t, chích ng a th ng qui vitamin Kế ế ắ ừ ườ 1 ngay sau sinh • Đăng ký qu n lý thai nghén t t, không nên sinh nhàả ố ở • Đ phá các h t c mê tín: c t l , u ng n c cam th o, bùa...ả ủ ụ ắ ễ ố ướ ả (!)
  • 54. Chăm sóc s c kh e ban đ uứ ỏ ầ • Trên c s hi u bi t v đ c đi m sinh lý tr s sinhơ ở ể ế ề ặ ể ẻ ơ – C p 2ấ • Phát hi n s m các d u ch ng, tri u ch ng nguy c nh mệ ớ ấ ứ ệ ứ ơ ằ đi u tr k p th i, thích h p b nh lý tr s sinhề ị ị ờ ợ ệ ẻ ơ • B i d ng ki n th c b nh h c cho cán b y t trên m i tuy nồ ưỡ ế ứ ệ ọ ộ ế ọ ế đi u trề ị • Th c hi n t t và đ ng b các ch ng trình qu c giaự ệ ố ồ ộ ươ ố • Giáo d c các bà m : n m v ng nguyên t c c b n đ phòngụ ẹ ắ ữ ắ ơ ả ể ng a nguyên phát và có thái đ x trí thích h pừ ộ ử ợ
  • 55. Chăm sóc s c kh e ban đ uứ ỏ ầ • Trên c s hi u bi t v đ c đi m sinh lý tr s sinhơ ở ể ế ề ặ ể ẻ ơ – C p 3ấ • Tăng c ng các bi n pháp ph c h i ch c năng (áp d ng cácườ ệ ụ ồ ứ ụ ph ng pháp v t lý tr li u...)ươ ậ ị ệ • V lâu dài: c n ph i có ch đ giáo d c cũng nh h ngề ầ ả ế ộ ụ ư ướ nghi p thích h p cho nh ng tr b di ch ng... (đ c trình bàyệ ợ ữ ẻ ị ứ ượ trong t ng bài riêng trong ch ng trình s sinh)ừ ươ ơ