Giới thiệu về thuốc (thực phẩm chức năng) Baby Plex - Vitamin tổng hợp dành cho trẻ. Cung cấp Vitamin A, C, D, E, B1, B2, B6, B12, Niacin, Biotin, Pantotheic Acid, Choline, dạng sirô với dụng cụ nhỏ giọt thuận tiện, hấp thu nhanh, an toàn và dễ sử dụng. Sản phẩm của Nature’s Plus - Mỹ.
2. Tổng quan về Baby Plex
• Loại sản phẩm: Thực phẩm chức năng
• Nhà sản xuất: Nature’s Plus
• Xuất xứ: Mỹ
• Nhà phân phối: Mega Sun
• Quy cách: hộp 1 lọ 60ml
• Hàm Lượng: Vitamin A 1500IU
3. Dung dịch uống Baby Plex
Sản phẩm vitamin cho trẻ tốt nhất
• Trong giai đoạn phát triển đầu đời, trẻ nhỏ chưa thể ăn uống đa dạng và hệ tiêu hóa chưa phát triển
hoàn chỉnh nên không thể hấp thụ tốt các chất dinh dưỡng từ thức ăn. Vì vậy việc bổ sung các
vitamin cho trẻ và khoáng chất là rất cần thiết và quan trọng để giúp bé phát triển toàn diện về chiều
cao, thể chất và trí thông minh.
• Baby Flex - Vitamin cho trẻ với thành phần như: Vitamin A, C, D, E, B1, B2, B6, B12, Niacin,
Biotin, Pantotheic Acid, Choline,... 100% từ thiên nhiên, an toàn, tinh khiết, không chất bảo quản,
không màu nhân tạo, không thêm đường, không kim loại nặng, không ảnh hưởng xấu đến hệ tiêu
hóa của bé, bảo đảm lượng men vi sinh có lợi cho đường ruột. Với công thức đặc biệt, tinh khiết, an
toàn cho trẻ sơ sinh tới 4 tuổi., 100% từ thiên nhiên, thích hợp cho cơ thể non trẻ, nhạy cảm.
• Baby Plex bổ sung vitamin cho trẻ & khoáng chất cần thiết cho trẻ nhỏ, giúp hấp thu tối đa chất
dinh dưỡng, tăng sức đề kháng, hỗ trợ phát triển chiều cao tối ưu & trí thông minh trong giai đoạn
phát triển đầu tiên quan trọng nhất của trẻ nhỏ.
4. Baby Plex thích hợp sử dụng cho
• Trẻ suy dinh dưỡng, thấp còi;
• Trẻ hấp thụ kém;
• Trẻ kém ăn, thiếu chất;
• Trẻ thiếu cân, sinh thiếu tháng;
• Trẻ hiếu động, trẻ khóc đêm;
• Trẻ sau khi ốm, trẻ hay ốm vặt;
• Trẻ ít ngủ, ngủ không sâu giấc...
5. Thành phần
• Baby Flex -Vitamin cho tổng hợp trẻ với thành phần
như: Vitamin A, C, D, E, B1, B2, B6, B12, Niacin,
Biotin, Pantotheic Acid, Choline,... 100% từ thiên
nhiên, an toàn, tinh khiết, không chất bảo quản, không
màu nhân tạo, không thêm đường, không kim loại
nặng, không ảnh hưởng xấu đến hệ tiêu hóa của bé,
bảo đảm lượng men vi sinh có lợi cho đường ruột.
Giúp trẻ hấp thu tốt, cân bằng dinh dưỡng, tăng sức đề
kháng, giúp trẻ khỏe mạnh, hỗ trợ sự phát triển toàn
diện cho trẻ về thể chất & trí thông minh.
6. Chi tiết công dụng từng thành phần (01)
• Vitamin A: là thành phần thiết yếu của sắc tố
võng mạc nên rất quan trọng đối với mắt. Ngoài
ra, nó còn giúp giữ toàn vẹn lớp tế bào biểu mô
bao phủ bề mặt. Vitamin A được chỉ định điều trị
trong các bệnh: bệnh khô mắt, quáng gà, trẻ em
chậm lớn, dễ mắc bệnh truyền nhiễm đường hô
hấp, bệnh trứng cá, da tóc móng khô giòn, làm
chóng lành vết thường vết bỏng.
7. Chi tiết công dụng từng thành phần (02)
• Vitamin C: là một trong những chất
chống oxy hóa, có tác dụng làm tăng sức
đề kháng, bảo vệ thành mạch và hỗ trợ
hấp thu sắt, canxi.
• Khi thiếu vitamin C, da sẽ bị khô, dễ bị
xuất huyết dưới da (da dễ bị bầm tím khi
va chạm nhẹ), chảy máu cam, chảy máu
lợi, vết thương chậm lành.
8. Chi tiết công dụng từng thành phần (3)
• Vitamin D: giúp điều hòa sự chuyển hóa canxi và
phospho trong cơ thể, làm tăng hấp thu và đồng hóa
canxi tới 50-80% nhu cầu cần thiết cho quá trình cốt
hóa. Vitamin D3 hoạt động mạnh hơn vitamin D2 với
tỷ lệ 4:3.
• Thiếu vitamin D dẫn đến còi xương. Đối với trẻ dưới 2
tuổi, thiếu vitamin D sinh rối loạn ban đầu không điển
hình như dễ bị kích thích, ra mồ hôi, sau đó làm chậm
mọc răng, mềm xương sọ, dễ bị co giật. Khi trẻ biết
đứng sẽ dễ cong cột sống, chân vòng kiềng.
9. Chi tiết công dụng từng thành phần (4)
• Vitamin E: có chức năng chính là của một chất
chống oxy hóa vì thế có thể phòng ngừa & hạn
chế tối thiểu tác dụng có hại của các gốc tự do
trong việc phòng ngừa lão hóa da đến sớm. Thiếu
vitamin E có thể gặp ở trẻ đẻ non, người lớn bị
cắt túi mật.
• Khi thiếu Vitamin E kéo dài sẽ có các triệu chứng
thần kinh như: thất điều, yếu cơ, rung giật nhãn
cầu, xúc giác giảm nhạy cảm.
10. Chi tiết công dụng từng thành phần (5)
• Vitamin B1: tham gia vào các quá trình chuyển hoá trong cơ thể, là
thành phần của men thiamin pyro - photphat (TPP) có vai trò rất quan
trọng trong chuyển hoá chất bột, đường (Gluxit). Khi thiếu vitamin B1
kéo dài sẽ bị mắc bệnh beriberi. Biểu hiện ăn không ngon miệng, buồn
nôn, tê bì ở ngoài da, đặc biệt là ở cẳng chân, giảm trương lực cơ (cơ
nhẽo, mệt mỏi), giảm sút trínhớ, hay nhầm lẫn, nếu thiếu nặng hơn có
thể phù ở chân, teo cơ, rối loạn tinh thần, hôn mê, suy tim và tử vong.
Khi người mẹ đang nuôi con bú bị thiếu vitamin B1 trẻ sơ sinh bú sữa
mẹ có thể bị chết đột ngột do suy tim. Thích hợp sử dụng cho trẻ em
mệt mỏi, kém ăn, suy dinh dưỡng và rối loạn tiêu hóa.
11. Chi tiết công dụng từng thành phần (6)
• Vitamin B2: có tác dụng ngăn ngừa lão hóa, thúc
đẩy quá trình trao đổi chất, giúp cơ thể dồi dào
năng lượng và rất cần thiết để có làn da khỏe
mạnh. Khi thiếu vitamin B2, bạn sẽ gặp phải một
số triệu chứng khó chịu sau: hạy cảm với ánh
sáng, chảy nước, nóng rát, ngứa quanh vùng mắt,
miệng, môi và lưỡi, đau họng, nứt nẻ khóe miệng,
da bị tróc vảy (mặc dù bạn không bị cháy nắng).
12. Chi tiết công dụng từng thành phần (8)
• Vitamin B6: hoạt động như một coenzym giúp chuyển hóa tryptophan
thành niacin. Nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa chất
đạm, chất béo, carbohydrate. Tham gia vào quá trình tổng hợp hemoglobin
và sự bài tiết của tuyến thượng thận. Vitamin này còn cần thiết cho phản
ứng lên men tạo glucose từ glycogen, góp phần duy trì lượng đường huyết
trong máu ổn định; giúp bảo vệ tim mạch, tăng cường hệ miễn dịch, và
duy trì chức năng não khỏe mạnh.
• Thiếu hụt vitamin B6 có thể gây ra nhiều triệu chứng: mệt mỏi, mất ngủ,
khó chịu, rối loạn tâm thần, môi nứt nẻ, da khô, rụng tóc. Những người
nghiện rượu, bị xơ gan, suy tim, hội chứng urê huyết thường dễ gặp nguy
cơ thiếu hụt vitamin B6.
13. Chi tiết công dụng từng thành phần (9)
• Vitamin B12: tham gia phản ứng tổng hợp thymidylate, một
thành phần trong phân tử ADN, cung cấp nguyên liệu để
tổng hợp ADN, góp phần vào quá trình phân chia tế bào và
trưởng thành tế bào trong cơ thể. Thiếu vitamin B12 cho
thấy ảnh hưởng rõ rệt lên những dòng tế bào có sự phân bào
nhiều như các tế bào máu, tế bào biểu mô (nhất là ở niêm
mạc đường tiêu hóa). Thiếu vitamin B12 gây suy thoái chất
myelin, một chất béo và là thành phần quan trọng của tế bào
thần kinh, gây ra những triệu chứng thần kinh.
14. Chi tiết công dụng từng thành phần (10)
• Niacin: hay niaxin (còn được gọi là vitamin B3, axit nicotinic hay vitamin PP).
Niacin là một trong 5 vitamin mà nếu thiếu trong chế độ ăn uống của con người sẽ
gây ra các bệnh điển hình như: bệnh thiếu niacin (pellagra), bệnh thiếu vitamin C
(scurvy), bệnh thiếu thiamin (beriberi), bệnh thiếu vitamin D (bệnh còi xương),
bệnh thiếu vitamin A (bệnh mù ban đêm và các triệu chứng khác). Thiếu hụt niacin
ở mức nhẹ đã được chứng minh là sẽ làm chậm quá trình trao đổi chất, làm giảm
khả năng chịu lạnh. Còn nếu thiếu hụt nghiêm trọng niacin trong chế độ ăn gây ra
bệnh pellagra, với triệu chứng là viêm da, tiêu chảy, sút giảm trí nhớ, tăng sắc tố,
dày da, viêm miệng và lưỡi, tiêu hóa rối loạn và sẽ tử vong nếu không được điều
trị. Các triệu chứng tâm thần thường gặp khi thiếu niacin bao gồm khó chịu, kém
tập trung, lo âu, mệt mỏi, bồn chồn, thờ ơ và trầm cảm.
15. Chi tiết công dụng từng thành phần (11)
• Biotin: còn được gọi là vitamin H,
Coenzyme R, vitamin rất quan trọng cho
tóc và móng. Có tác dụng giúp tóc mọc
nhanh, khỏe và dày hơn. Biotin còn có vai
trò ổn định đường huyết. Thiếu biotin gây
rụng tóc, móng giòn, dễ gãy, bệnh gan.
16. Chi tiết công dụng từng thành phần (12)
• Pantotheic Acid: hay còn gọi là vitamin B5, được
RJ Williams phát hiện vào năm 1933 và sau đó đã
được tìm thấy ở dạng vitamin. Axit Pantothenic cần
thiết cho sự hình thành coenzym-A và đóng vai trò
quan trọng trong trao đổi chất và tổng hợp
cacbohydrat, protein, và mỡ. Về mặt lâm sàng,
pantothenic acid là cần thiết cho sự tổng hợp của
các tế bào máu đỏ, sự trao đổi chất steroid, neuron
hoạt động, và kích thích sản xuất kháng thể.
17. Chi tiết công dụng từng thành phần (13)
• Choline: là một dưỡng
chất quan trọng để phát
triển trí não cho trẻ
(nhất là trẻ sơ sinh tới 4
tuổi)
18. Cách sử dụng
• Liều lượng:
Uống 01 ml/ngày. Sản phẩm gồm có ống hút định lượng.
• Chống chỉ định:
Chưa có báo cáo
• Tương tác thuốc/Tác dụng phụ:
Sản phẩm không phải là thuốc, không dùng thay thế thuốc chữa
bệnh.
• Giấy phép:
Xuất xứ: Natural Organics Laboratories Inc. - New York, USA (Mỹ)
Số ĐK: 16249/2011/YT-CNTC
• Lưu ý: sản phẩm có vị
ngọt, vì vậy nên cho trẻ
uống sau bữa cơm, để
tránh cảm giác chán ăn sau
khi dung Baby Plex
19. Tham khảo
Tham khảo:
• Website Nhà thuốc 365:
http://nhathuoc365.vn/vitamin/baby-plex-bo-sung-vitamin-tong-hop-cho-tre-nho.html
• Website: Nature’s Plus – Mỹ
• Và một số nguồn khác