SlideShare a Scribd company logo
1 of 3
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
                                                                                    (Ban hành kèm theo Quyết định số 105                            /QD/DHFPT ngày 19                                  tháng 03 năm 2012)




                                                                                                         tổng số tiết




                                                                                                                                                                        tổng số tiết




                                                                                                                                                                                                                                       tổng số tiết




                                                                                                                                                                                                                                                                                                      tổng số tiết




                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                             tổng số tiết
                                                   Giai đoạn




                                                                                                                        Số tín chỉ




                                                                                                                                                                                       Số tín chỉ




                                                                                                                                                                                                                                                      Số tín chỉ




                                                                                                                                                                                                                                                                                                                     Số tín chỉ




                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                            Số tín chỉ
                                                                                              số block




                                                                                                                                                             số block




                                                                                                                                                                                                                            số block




                                                                                                                                                                                                                                                                                           số block




                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                  số block
                                                                          Tên học phần


                                                                                  Học kỳ chuẩn bị 1                                          (Học kỳ chuẩn bị 2)                                                (Học kỳ chuẩn bị 3)
                                                                                 Preparation term 1                                         (Preparation term 2)                                               (Preparation term 3)
                                                                      Định hướng
                                                                                               2t
                                                                      Orientation
Chương trình chuẩn bị tiếng Anh




                                                                                                                                     Tiếng Anh cơ bản                                               Tiếng Anh cơ bản
                                             1. English Preparition




                                                                                                                                     (một trong các mức                                             (một trong các mức
                                                                      Rèn luyện tập trung
                                                                                                                                     TN1/2/3/SM1/SU2)                                               TN3/SM1/SU2)
                                                                      Specific Collective     4t         165                                                 8t         140                                                 8t         140
                                                                                                                                     English Top Notch                                              English Top Notch
                                                   (Chuẩn bị)




                                                                      Training
                                                                                                                                     (one of the levels                                             (one of the levels
                                                                                                                                     TN1/2/3/SM1/SU2)                                               TN3/SM1/SU2)

                                                                      Tiếng Anh cơ bản
                                                                                                                                     Tiếng Anh cơ bản
                                                                      (một trong các mức                                                                                                            Tiếng Anh cơ bản
                                                                                                                                     (một trong các mức
                                                                      TNF/1/2/3/SM1/SU2)                                                                                                            mức SM1/SU2)
                                                                                              8t         70                          TN2/3/SM1/SU2)          8t         140                                                 8t         140
                                                                      English Top Notch                                                                                                             General English level
                                                                                                                                     General English
                                                                      (one of the levels                                                                                                            SM1/SU2)
                                                                                                                                     TN2/3/SM1/SU2)
                                                                      TNF/1/2/3/SM1/SU2)

                                                                      Vovinam 1&2                        45*2             2 Vovinam 3&4                                 45*2             2          Vovinam 5&6                        45*2             2

                                                                                 Học kỳ 1 - Term 1                                            Học kỳ 2 - Term 2                                                 Học kỳ 3 - Term 3                                          Học kỳ 4 - Term 4                                           Học kỳ 5 - Term 5

                                                                                                                                                                                                    Thống kê và xử lý dữ
                                                                                                                            Pháp             Luật      đại
                                                                      Toán cao cấp                                                                                                                  liệu                                                           Kế toán quản trị
                                                                                                1        52               3 cương                              1        52               3                                   1         52               3                                   1 52 3 Concentration 1                                     1 52                   3
ại học chính quy ngành Quản trị kinh doanh




                                                                      Maths (Caculus)                                                                                                               Stastics & Data                                                Managerial Accounting
                                                                                                                            Law
                                                                                                                                                                                                    Processing


                                                                      Kỹ năng làm việc
                                                                                                                                     Hành vị tổ chức                                                Marketing căn bản                                              Giao tiếp kinh doanh
                                                                      nhóm                      1        52               3                                    1        52               3                                   1         52               3                                   1 52 3 Concentration 2                                     1 52                   3
                                                                                                                                     OBE                                                            Mrk Principles                                                 B.comunication
                                                                      Working in Groups
                                             2. Foundation




                                                                      Quản trị học cơ bản                                            Kinh tế vi mô                                                  Nguyên lý Kế toán                                              Tài chính doanh nghiệp
                                                                                                1        52               3                                    1        52               3                                   1         52               3                                 1 52 3 Concentration 3                                   1         52               3
                                                (Cơ bản)




                                                                      ntr. to Mgnt                                                   Micro Economics                                                Acc Principles                                                 Corporate Finance


                                                                                                                                                                                                                                                          Thị trường & các định
                                                                                                                                                                                                    Tiếng Anh kinh doanh
                                                                      Tiếng Anh học thuật 1                                 Kinh tế Vĩ mô                                                                                                                 chế tài chính                                                           Negotiation&
                                                                                                1        52               3                                    1        52               3          3                        1         54               3                                   1 52 3                                                 1         52               3
                                                                      Academic English                                      Macro Economics                                                                                                               Finanical Market &                                                      Conf. Solv
                                                                                                                                                                                                    Business English 3
                                                                                                                                                                                                                                                          Institution
Chương trình đại học chính q


                                                                                                                                            Tiếng Anh học thuật                                                                                           Tiếng Anh kinh
                                                                                                Tiếng Anh kinh doanh                                                                                                          Tiếng Anh kinh doanh
                                                                                                                                            1                                       Tiếng Hoa 1                                                           doanh 5
                                                                                                1                          1     54    3                             1    52   3                             1        52    3 4                    1 54 3                1    54   3
                                                                                                                                                                                    Chinese 1                                                             Business
                                                                                                Business English 1                                                                                                            Business English 4.1
                                                                                                                                         Adv.      Academic                                                                                               English 4.2
                                                                                                                                         English
                                                                                                Tin học đại cương                        Tiếng   Anh     kinh                       Kinh tế tiền tệ & kinh
                                                                                                                                                                                                                                 Tiếng Hoa 2                Tiếng Hoa 3
                                                                                                Introduction          to   1     52    3 doanh 2                     1    54   3    tế toàn cầu              1        52    3                     1 52 3                  1   52   3
                                                                                                                                                                                                                                 Chinese 2                  Chinese 3
                                                                                                Informatics                              Business English 2                         Moneytary&Gl. Eco


                                                                                                                           6           18                            6         18                            6              18                    6    18                 6        18

                                                                                                        Học kỳ 6- Term 6-OJT1                      Học kỳ 7- Term 7-OJT2
                                                                (thực tập trong doanh nghiệp)
                                                                    3. On-The Job-Training




                                                                                                                                         Tiếng   Anh     kinh
                                                                                                Chinese 4                        52    3 doanh 6                          54   3
                                                                                                                                         Business English 5.1


                                                                                                Đào tạo trong doanh                      Đào tạo trong doanh
                                                                                                nghiệp                     15t   750   5 nghiệp                      15t 750   5
                                                                                                Internship                               Internship
Chương trình đại học chính quy ngành Kỹ thuật phần mềm (tiếp)




                                                                                                                           1           8                             1         8

                                                                                                            Học kỳ 8 - Term 8                         Học kỳ 9 - Term 9                         Học kỳ 10 - Term 10



                                                                                                                                         Quản trị hệ thống
                                                                                                                                                                                    Thương mại điện tử
                                                                                                Concentration 4            1     52    3 thông tin                   1    52   3                             1        52    3
                                                                                                                                                                                    E-commerce
                                                                                                                                         MIS




                                                                                                                                            Kỹ năng quản lý                         Đạo đức kinh doanh
                                                                                                Concentration 5            1     52    3                             1    52   3                             1        52    2
                                                                                                                                            Management Skills                       Business ethics
                                                                4. Degree Completion
                                                                    (chuyên sâu)




                                                                                                Tiếng Anh kinh doanh
                                                                                                                                            Nguyên lý kiểm toán                     Graduation
                                                                                                7                          1     54    3                             1    52   3                             2        250   5
                                                                                                                                            Principles of Auditing                  Assignment
                                                                                                Business English 5.2


                                                                                                                                         Tự chọn không phải
                                                                                                Tiếng Hoa 5
                                                                                                                           1     52    3 kinh doanh                  1    52   3
                                                                                                Chinese 5/,
                                                                                                                                         Business Breadth
Các nguyên lý cơ bản                  Đường lối cách
       của CNMLN                             mạng của ĐCSVN
                               1.5   75    5                       1   48   3
       Human-Social Science                  Human-Social
       1                                     Science 3

       Tư tường HCM
       Human-Social Science    0.5   30    2
       2

                                6          19                      5        15                 4   10
Tổng số tín chỉ của chương trình (Total number of credits):                                             156
Hà Nội, ngày 20 tháng 3 năm 2012

       Người phê duyêt:                         Người kiểm soát:                 Người lập
       Hiệu trưởng




       Lê Trường Tùng                           Nguyễn Kim Ánh                   Tạ Ngọc Cầu

More Related Content

More from thanhechip99

(Hstp) cam nang trien khai mb as 1
(Hstp) cam nang trien khai mb as 1(Hstp) cam nang trien khai mb as 1
(Hstp) cam nang trien khai mb as 1thanhechip99
 
(Hstp) cam nang trien khai shortcourse
(Hstp) cam nang trien khai shortcourse (Hstp) cam nang trien khai shortcourse
(Hstp) cam nang trien khai shortcourse thanhechip99
 
(Hstp) cam nang trien khai mb as
(Hstp) cam nang trien khai mb as(Hstp) cam nang trien khai mb as
(Hstp) cam nang trien khai mb asthanhechip99
 
Ky nang lanh dao hv
Ky nang lanh dao hvKy nang lanh dao hv
Ky nang lanh dao hvthanhechip99
 
NGUYEN HUU SON_XAY DUNG VA PHAT TRIEN.pdf
NGUYEN HUU SON_XAY DUNG VA PHAT TRIEN.pdfNGUYEN HUU SON_XAY DUNG VA PHAT TRIEN.pdf
NGUYEN HUU SON_XAY DUNG VA PHAT TRIEN.pdfthanhechip99
 
NGUYEN HOANG_MOT SO GIAI PHAP QUAN TRI DU AN.pdf
NGUYEN HOANG_MOT SO GIAI PHAP QUAN TRI DU AN.pdfNGUYEN HOANG_MOT SO GIAI PHAP QUAN TRI DU AN.pdf
NGUYEN HOANG_MOT SO GIAI PHAP QUAN TRI DU AN.pdfthanhechip99
 
NGUYEN HUU SON_XAY DUNG VA PHAT TRIEN.pdf
NGUYEN HUU SON_XAY DUNG VA PHAT TRIEN.pdfNGUYEN HUU SON_XAY DUNG VA PHAT TRIEN.pdf
NGUYEN HUU SON_XAY DUNG VA PHAT TRIEN.pdfthanhechip99
 
NGUYEN QUOC TRUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdf
NGUYEN QUOC TRUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdfNGUYEN QUOC TRUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdf
NGUYEN QUOC TRUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdfthanhechip99
 
NGUYEN VAN PHUC_MOT SO GIAI PHAP XAY DUNG .pdf
NGUYEN VAN PHUC_MOT SO GIAI PHAP XAY DUNG .pdfNGUYEN VAN PHUC_MOT SO GIAI PHAP XAY DUNG .pdf
NGUYEN VAN PHUC_MOT SO GIAI PHAP XAY DUNG .pdfthanhechip99
 
NGUYEN MINH QUANG_CHIEN LUOC KINH DOANH.pdf
NGUYEN MINH QUANG_CHIEN LUOC KINH DOANH.pdfNGUYEN MINH QUANG_CHIEN LUOC KINH DOANH.pdf
NGUYEN MINH QUANG_CHIEN LUOC KINH DOANH.pdfthanhechip99
 
LE TIEN TOAN_QUAN LI NGAN QUY.pdf
LE TIEN TOAN_QUAN LI NGAN QUY.pdfLE TIEN TOAN_QUAN LI NGAN QUY.pdf
LE TIEN TOAN_QUAN LI NGAN QUY.pdfthanhechip99
 
NGUYEN THANH NAM_CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdf
NGUYEN THANH NAM_CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdfNGUYEN THANH NAM_CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdf
NGUYEN THANH NAM_CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdfthanhechip99
 
NGUYEN THE HUNG_XAY DUNG CHIEN LUOC MARKETING.pdf
NGUYEN THE HUNG_XAY DUNG CHIEN LUOC MARKETING.pdfNGUYEN THE HUNG_XAY DUNG CHIEN LUOC MARKETING.pdf
NGUYEN THE HUNG_XAY DUNG CHIEN LUOC MARKETING.pdfthanhechip99
 
NGUYEN QUOC TRUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdf
NGUYEN QUOC TRUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdfNGUYEN QUOC TRUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdf
NGUYEN QUOC TRUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdfthanhechip99
 
NGUYEN HOANG PHUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC.pdf
NGUYEN HOANG PHUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC.pdfNGUYEN HOANG PHUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC.pdf
NGUYEN HOANG PHUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC.pdfthanhechip99
 
NGUYEN GIA DU_CHIEN LUOC KINH DOANH.pdf
NGUYEN GIA DU_CHIEN LUOC KINH DOANH.pdfNGUYEN GIA DU_CHIEN LUOC KINH DOANH.pdf
NGUYEN GIA DU_CHIEN LUOC KINH DOANH.pdfthanhechip99
 
LE TUYET NHUNG_GIAI PHAP HOAN THIEN.pdf
LE TUYET NHUNG_GIAI PHAP HOAN THIEN.pdfLE TUYET NHUNG_GIAI PHAP HOAN THIEN.pdf
LE TUYET NHUNG_GIAI PHAP HOAN THIEN.pdfthanhechip99
 
BUI CONG DUNG_CHIEN LUOC PHAT TRIEN KD.pdf
BUI CONG DUNG_CHIEN LUOC PHAT TRIEN KD.pdfBUI CONG DUNG_CHIEN LUOC PHAT TRIEN KD.pdf
BUI CONG DUNG_CHIEN LUOC PHAT TRIEN KD.pdfthanhechip99
 
LE CHUNG_CHIEN LUOC PHAT TRIEN SAN XUAT KINH DOANH.pdf
LE CHUNG_CHIEN LUOC PHAT TRIEN SAN XUAT KINH DOANH.pdfLE CHUNG_CHIEN LUOC PHAT TRIEN SAN XUAT KINH DOANH.pdf
LE CHUNG_CHIEN LUOC PHAT TRIEN SAN XUAT KINH DOANH.pdfthanhechip99
 
VU QUY HA_CHIEN LUOC KD CTY CP XD SO 2.pdf
VU QUY HA_CHIEN LUOC KD CTY CP XD SO 2.pdfVU QUY HA_CHIEN LUOC KD CTY CP XD SO 2.pdf
VU QUY HA_CHIEN LUOC KD CTY CP XD SO 2.pdfthanhechip99
 

More from thanhechip99 (20)

(Hstp) cam nang trien khai mb as 1
(Hstp) cam nang trien khai mb as 1(Hstp) cam nang trien khai mb as 1
(Hstp) cam nang trien khai mb as 1
 
(Hstp) cam nang trien khai shortcourse
(Hstp) cam nang trien khai shortcourse (Hstp) cam nang trien khai shortcourse
(Hstp) cam nang trien khai shortcourse
 
(Hstp) cam nang trien khai mb as
(Hstp) cam nang trien khai mb as(Hstp) cam nang trien khai mb as
(Hstp) cam nang trien khai mb as
 
Ky nang lanh dao hv
Ky nang lanh dao hvKy nang lanh dao hv
Ky nang lanh dao hv
 
NGUYEN HUU SON_XAY DUNG VA PHAT TRIEN.pdf
NGUYEN HUU SON_XAY DUNG VA PHAT TRIEN.pdfNGUYEN HUU SON_XAY DUNG VA PHAT TRIEN.pdf
NGUYEN HUU SON_XAY DUNG VA PHAT TRIEN.pdf
 
NGUYEN HOANG_MOT SO GIAI PHAP QUAN TRI DU AN.pdf
NGUYEN HOANG_MOT SO GIAI PHAP QUAN TRI DU AN.pdfNGUYEN HOANG_MOT SO GIAI PHAP QUAN TRI DU AN.pdf
NGUYEN HOANG_MOT SO GIAI PHAP QUAN TRI DU AN.pdf
 
NGUYEN HUU SON_XAY DUNG VA PHAT TRIEN.pdf
NGUYEN HUU SON_XAY DUNG VA PHAT TRIEN.pdfNGUYEN HUU SON_XAY DUNG VA PHAT TRIEN.pdf
NGUYEN HUU SON_XAY DUNG VA PHAT TRIEN.pdf
 
NGUYEN QUOC TRUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdf
NGUYEN QUOC TRUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdfNGUYEN QUOC TRUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdf
NGUYEN QUOC TRUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdf
 
NGUYEN VAN PHUC_MOT SO GIAI PHAP XAY DUNG .pdf
NGUYEN VAN PHUC_MOT SO GIAI PHAP XAY DUNG .pdfNGUYEN VAN PHUC_MOT SO GIAI PHAP XAY DUNG .pdf
NGUYEN VAN PHUC_MOT SO GIAI PHAP XAY DUNG .pdf
 
NGUYEN MINH QUANG_CHIEN LUOC KINH DOANH.pdf
NGUYEN MINH QUANG_CHIEN LUOC KINH DOANH.pdfNGUYEN MINH QUANG_CHIEN LUOC KINH DOANH.pdf
NGUYEN MINH QUANG_CHIEN LUOC KINH DOANH.pdf
 
LE TIEN TOAN_QUAN LI NGAN QUY.pdf
LE TIEN TOAN_QUAN LI NGAN QUY.pdfLE TIEN TOAN_QUAN LI NGAN QUY.pdf
LE TIEN TOAN_QUAN LI NGAN QUY.pdf
 
NGUYEN THANH NAM_CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdf
NGUYEN THANH NAM_CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdfNGUYEN THANH NAM_CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdf
NGUYEN THANH NAM_CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdf
 
NGUYEN THE HUNG_XAY DUNG CHIEN LUOC MARKETING.pdf
NGUYEN THE HUNG_XAY DUNG CHIEN LUOC MARKETING.pdfNGUYEN THE HUNG_XAY DUNG CHIEN LUOC MARKETING.pdf
NGUYEN THE HUNG_XAY DUNG CHIEN LUOC MARKETING.pdf
 
NGUYEN QUOC TRUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdf
NGUYEN QUOC TRUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdfNGUYEN QUOC TRUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdf
NGUYEN QUOC TRUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC PHAT TRIEN.pdf
 
NGUYEN HOANG PHUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC.pdf
NGUYEN HOANG PHUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC.pdfNGUYEN HOANG PHUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC.pdf
NGUYEN HOANG PHUONG_XAY DUNG CHIEN LUOC.pdf
 
NGUYEN GIA DU_CHIEN LUOC KINH DOANH.pdf
NGUYEN GIA DU_CHIEN LUOC KINH DOANH.pdfNGUYEN GIA DU_CHIEN LUOC KINH DOANH.pdf
NGUYEN GIA DU_CHIEN LUOC KINH DOANH.pdf
 
LE TUYET NHUNG_GIAI PHAP HOAN THIEN.pdf
LE TUYET NHUNG_GIAI PHAP HOAN THIEN.pdfLE TUYET NHUNG_GIAI PHAP HOAN THIEN.pdf
LE TUYET NHUNG_GIAI PHAP HOAN THIEN.pdf
 
BUI CONG DUNG_CHIEN LUOC PHAT TRIEN KD.pdf
BUI CONG DUNG_CHIEN LUOC PHAT TRIEN KD.pdfBUI CONG DUNG_CHIEN LUOC PHAT TRIEN KD.pdf
BUI CONG DUNG_CHIEN LUOC PHAT TRIEN KD.pdf
 
LE CHUNG_CHIEN LUOC PHAT TRIEN SAN XUAT KINH DOANH.pdf
LE CHUNG_CHIEN LUOC PHAT TRIEN SAN XUAT KINH DOANH.pdfLE CHUNG_CHIEN LUOC PHAT TRIEN SAN XUAT KINH DOANH.pdf
LE CHUNG_CHIEN LUOC PHAT TRIEN SAN XUAT KINH DOANH.pdf
 
VU QUY HA_CHIEN LUOC KD CTY CP XD SO 2.pdf
VU QUY HA_CHIEN LUOC KD CTY CP XD SO 2.pdfVU QUY HA_CHIEN LUOC KD CTY CP XD SO 2.pdf
VU QUY HA_CHIEN LUOC KD CTY CP XD SO 2.pdf
 

Khung chuong trinh fb update 20-3

  • 1. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG (Ban hành kèm theo Quyết định số 105 /QD/DHFPT ngày 19 tháng 03 năm 2012) tổng số tiết tổng số tiết tổng số tiết tổng số tiết tổng số tiết Giai đoạn Số tín chỉ Số tín chỉ Số tín chỉ Số tín chỉ Số tín chỉ số block số block số block số block số block Tên học phần Học kỳ chuẩn bị 1 (Học kỳ chuẩn bị 2) (Học kỳ chuẩn bị 3) Preparation term 1 (Preparation term 2) (Preparation term 3) Định hướng 2t Orientation Chương trình chuẩn bị tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản Tiếng Anh cơ bản 1. English Preparition (một trong các mức (một trong các mức Rèn luyện tập trung TN1/2/3/SM1/SU2) TN3/SM1/SU2) Specific Collective 4t 165 8t 140 8t 140 English Top Notch English Top Notch (Chuẩn bị) Training (one of the levels (one of the levels TN1/2/3/SM1/SU2) TN3/SM1/SU2) Tiếng Anh cơ bản Tiếng Anh cơ bản (một trong các mức Tiếng Anh cơ bản (một trong các mức TNF/1/2/3/SM1/SU2) mức SM1/SU2) 8t 70 TN2/3/SM1/SU2) 8t 140 8t 140 English Top Notch General English level General English (one of the levels SM1/SU2) TN2/3/SM1/SU2) TNF/1/2/3/SM1/SU2) Vovinam 1&2 45*2 2 Vovinam 3&4 45*2 2 Vovinam 5&6 45*2 2 Học kỳ 1 - Term 1 Học kỳ 2 - Term 2 Học kỳ 3 - Term 3 Học kỳ 4 - Term 4 Học kỳ 5 - Term 5 Thống kê và xử lý dữ Pháp Luật đại Toán cao cấp liệu Kế toán quản trị 1 52 3 cương 1 52 3 1 52 3 1 52 3 Concentration 1 1 52 3 ại học chính quy ngành Quản trị kinh doanh Maths (Caculus) Stastics & Data Managerial Accounting Law Processing Kỹ năng làm việc Hành vị tổ chức Marketing căn bản Giao tiếp kinh doanh nhóm 1 52 3 1 52 3 1 52 3 1 52 3 Concentration 2 1 52 3 OBE Mrk Principles B.comunication Working in Groups 2. Foundation Quản trị học cơ bản Kinh tế vi mô Nguyên lý Kế toán Tài chính doanh nghiệp 1 52 3 1 52 3 1 52 3 1 52 3 Concentration 3 1 52 3 (Cơ bản) ntr. to Mgnt Micro Economics Acc Principles Corporate Finance Thị trường & các định Tiếng Anh kinh doanh Tiếng Anh học thuật 1 Kinh tế Vĩ mô chế tài chính Negotiation& 1 52 3 1 52 3 3 1 54 3 1 52 3 1 52 3 Academic English Macro Economics Finanical Market & Conf. Solv Business English 3 Institution
  • 2. Chương trình đại học chính q Tiếng Anh học thuật Tiếng Anh kinh Tiếng Anh kinh doanh Tiếng Anh kinh doanh 1 Tiếng Hoa 1 doanh 5 1 1 54 3 1 52 3 1 52 3 4 1 54 3 1 54 3 Chinese 1 Business Business English 1 Business English 4.1 Adv. Academic English 4.2 English Tin học đại cương Tiếng Anh kinh Kinh tế tiền tệ & kinh Tiếng Hoa 2 Tiếng Hoa 3 Introduction to 1 52 3 doanh 2 1 54 3 tế toàn cầu 1 52 3 1 52 3 1 52 3 Chinese 2 Chinese 3 Informatics Business English 2 Moneytary&Gl. Eco 6 18 6 18 6 18 6 18 6 18 Học kỳ 6- Term 6-OJT1 Học kỳ 7- Term 7-OJT2 (thực tập trong doanh nghiệp) 3. On-The Job-Training Tiếng Anh kinh Chinese 4 52 3 doanh 6 54 3 Business English 5.1 Đào tạo trong doanh Đào tạo trong doanh nghiệp 15t 750 5 nghiệp 15t 750 5 Internship Internship Chương trình đại học chính quy ngành Kỹ thuật phần mềm (tiếp) 1 8 1 8 Học kỳ 8 - Term 8 Học kỳ 9 - Term 9 Học kỳ 10 - Term 10 Quản trị hệ thống Thương mại điện tử Concentration 4 1 52 3 thông tin 1 52 3 1 52 3 E-commerce MIS Kỹ năng quản lý Đạo đức kinh doanh Concentration 5 1 52 3 1 52 3 1 52 2 Management Skills Business ethics 4. Degree Completion (chuyên sâu) Tiếng Anh kinh doanh Nguyên lý kiểm toán Graduation 7 1 54 3 1 52 3 2 250 5 Principles of Auditing Assignment Business English 5.2 Tự chọn không phải Tiếng Hoa 5 1 52 3 kinh doanh 1 52 3 Chinese 5/, Business Breadth
  • 3. Các nguyên lý cơ bản Đường lối cách của CNMLN mạng của ĐCSVN 1.5 75 5 1 48 3 Human-Social Science Human-Social 1 Science 3 Tư tường HCM Human-Social Science 0.5 30 2 2 6 19 5 15 4 10 Tổng số tín chỉ của chương trình (Total number of credits): 156 Hà Nội, ngày 20 tháng 3 năm 2012 Người phê duyêt: Người kiểm soát: Người lập Hiệu trưởng Lê Trường Tùng Nguyễn Kim Ánh Tạ Ngọc Cầu