6. Thực thể:
o Tiết dịch:
Nước mắt đơn thuần: do kích thích, gặp trong
VKM cấp do virus, dị ứng
Nhày: gặp trong VKM dị ứng kéo dài, khô mắt
Mủ nhày: gặp trong VKM cấp do VK.
Mủ: đặc trưng của VKM cấp do lậu cầu.
7. o Phản ứng của kết mạc:
Cương tụ KM: đỏ lan tỏa, đỏ nhiều về phía
cùng đồ, gợi ý VKM do VK.
8. • Phản ứng của kết mạc:
Xuất huyết KM: thường là VKM do virus. Đôi
khi là do vi khuẩn.
9. Phù: phù KM xảy ra khi có phản ứng viêm
mạnh. Phù dạng lan tỏa.
►Phù cấp thường do đáp ứng viêm mạnh
►Phù kéo dài thường gợi ý bệnh lý hốc mắt
15. Viêm kết mạc cấp do vi khuẩn
►Triệu chứng:
Khởi phát cấp với đỏ mắt, kích thích, nóng rát
Thường khởi đầu một bên, sau 1-2 ngày lan
sang bên kia.
Khó mở mắt, nhất là khi mới ngủ dậy (ghèn).
Cương tụ Kết mạc lan tỏa, có thể kèm phản
ứng kết mạc ở nhiều mức độ khác nhau.
Dịch tiết lúc đầu loãng, sau đó đặc dần.
32. Viêm kết mạc mùa xuân
► Bệnh ở hai mắt, tái phát
► Thường xảy ra ở bé trai trong khoảng 10 tuổi, và
tự khỏi ở tuổi trưởng thành.
► Trẻ có tiền sử hen hoặc chàm.
► Thường xảy ra trong khoảng cuối Xuân – đầu Hè
33. ►Dấu hiệu lâm sàng:
Ngứa, sợ ánh sáng.
Cảm giác dị vật, nóng rát.
Chất tiết đặc, dai.
Nhú gai lan tỏa ở sụn mi trên.
Nhú gai lớn (> 1mm).
Chất tiết đọng giữa các nhú gai khổng lồ (đặc
trưng).