1. 1
TIẾ P CẬ N TIM BẨ M SINH
T
T
S
C
Ă
H
K .
Tim:
T
T :
N TM
T ̣
T
H ̣ ̣ )
X
CLT Erythropoietin
Khám tim:
.
< 2 - -2 cm
4 -
- -2 cm
>
2. 2
:
)
R -
T
-
- o SpO2 ( )
- B
k
L
suy tim ko?
Met Hb
Hb:
- :
- :
không
T BN
-
-
-
-
-
SpO2 chân - tay chênh nhau ≥ 10%
- shunt
:
-
- IAA
Tay
Tay (T) (P)
ân
Phân biệt tím do tim và do shh:
3. 3
Do tim
không
Không ran
Ran
Suy hô hấp + Tím tái + SpO2 thấp cho thở O2:
-
-
-
-T
-P
T
Ă P F P F
NTHH trên, NT
N
X QUANG:
- P
- D
- C
- : -
lên trên
-
↑ Hct)
4. 4
-
-
O2
-
4 DẤU HIỆU TRÊN X QUANG (KỂ THEO ĐÚNG THỨ TỰ TỪ TIM RA)
- –
)
-
-
-
T
- G - shunt T-P
- ~ ( )
- - -
P P
-
- D
- Cl
- Â
S -
- -V (T)
- G
- TM
-
-
- G -
5. 5
- Â
- H
-
- C
XQUANG:
< >
P + +
- P - +
- + -
- - +
T : ( S XQ E G)
T
H c 5 bài TBS TBL c ng g i là ok r i, r , d hi u và ng n g n!
TBS P F P F
i C
7. 7
CƠN TÍM THIẾ U OXY
-
C
Đ : RVOTO T S P-T ( : TOF PS VSD )
Đ :
shunt P-T)
Toan CH:
-T
B ̣
- T
T :
n
M
- CLS:
P ̣
Nhanh nông,
P R
Tim
Âm
Nhanh
8. 8
X quang PBF
X
T : P-T P F
Mask
T ( )
a. Morphine
b. Diazepam
c. Midazolam
d. Ketamine
( KQ ĐM)
Bicarbonat Natri
T
Propanolol
Theo a.Tưởng, đi theo từng yếu tố kích gợi:
1) Thiếu O2 n n t ư c hết h i O2 thở a k.
2) Tư thế gối ng c
3) ng c, u y kh c t ung khu T t ng nh y i an th n.
4) Toan chuy n ho chống toan.
5) T ng g nh th t h i ng thuốc gi co .
6) n ch, gi kh ng c h thống thuốc co ch.
7) T uy n ch đ gi c đ c u, t ng tư i u .
P
Propanolol
9. 9
SUY TIM
N s tim:
-
-
-
-
-
Y suy tim.
- -
- B im
- +
, K+
, Ca2+
, Mg2+
-
C s
TTCN:
Hô h
TTTT:
- n
- )
)
- CLT
- -P -
-
C
-
-
-
-
10. 10
- N
S s s
-
-
-
-
-
- 2+
-
P
a
I:
II:
III:
IV:
b
H
50
- 35
- 25
-
160
- 105
11. 11
- 90
- 80
P <2cm 2-3 cm >3 cm
0-2 điểm: không suy tim
3-6 điểm: suy tim nhẹ
7-9 điểm: suy tim trung bình
10-12 điểm: suy tim nặng
:
- -
-
-
-
- Theo -BNP.
X
-
-
-