1. TIẾP CẬN BN XHTH ( Nguồn: sách Nội, Ngoại tiêu hóa)
* XHTH là tình trạng máu thoát ra khỏi mạch và chảy vào đường tiêu hóa, và được thải ra
ngoài bằng cách nôn ra máu, hoặc tiêu ra máu.
* XHTH: 4 bước:
1. Có phải XHTH không? XHTH trên hay dưới?
: hư g ch g c ei 4 g b g : g
h c .
XHTH dưới: hư g ch g c ei g b g : h g g h i g h
g -TT.
Hình thức XHTH Vị trí Phân biệt
1. nôn ra máu: sắc ù
h ộc g ộ CL/
- ỏ ư i ( nôn sớ ỏ
bầ â e ô ộ cục
ỏ g ẫ hức ă .
Chắc chắ
- ch c --> v
i i
- ă iế c h
- h ỏ ư i
bọ khô g c hức ă p
kiề
2. Tiêu phân đen: thời gi g
OTH >8h
- gi g hắc í dí h b g
- khô g gi g hắc í
--> XHTHT
--> XHTHD
- d h c bis h sắ h
h í h
- táo bón
3. Tiêu máu đỏ:
- hườ g
- ế ch
ượ g hiề ( >1000ml),
h h ì h g ặ g
- do Rifamycine
Chú ý:
1. 80-85 : g c 2 chí h : L - TT ( 80-85%) d ă v ch
c h - TM) v
L C 15-20 k h h ầ cườ g ch v c c d
* XHTHD 15-20%
2. 2. hườ g h hiệ L ch củ gi h ích d ấ cấp
: 30 bh hiế í h h i dấ hiệ si h he ư hế 10 bh ấ
cấp 19 s c
2. mức độ xuất XH:
* Chú ý:
- ức ộ ấ khô g ph i d s ấ ph i d v bệ h s kh i h c
kh L ghi h c c dh hiế ức ộ --> ức ộ --> ượ g ấ he V
kh i ư ng tu n ho n c a c th m i ngư i --> s ấ --> c ch h b i h h ích
ầ h he h cầ .
- ầ h kg 70
: s s h ức ộ ấ 700 gi 2 30kg 70kg:
30kg --> 1 2100 --> ấ 30 1 --> ộ 2
70kg --> 2 4900 --> ấ 15 2 --> kh g ộ 1-2
- g ầ : ch L h ước ch CL
- dh si h hườ g g h c khi ới ấ :
h phụ h ộc v sức c b p củ c i v kh i ượ g ầ h
phụ h ộc v ộ h củ v ộ h i củ h h ch C
ă g g hi vì chứ g ỏ ì h g
hi ấ / --> gi kh i ượ g ầ h --> ầ i h hư g ế h
h ụ bi hiệ b g ì h g ặ ụ ư hế --> s i bù b g
c ch ă g c b p ch h h g hời kích hích p c hụ g c h v C
ă g iế c ech i gâ c ch --> ă g k p d b chấ h ích ầ
h g gi h vẫ gi
3-6h s bắ ầ c hiệ ượ g k h ế ư g ô k v g ch ục ích ă g
h ích ầ h h hiệ
--> s 6h k úc ới bắ ầ c bi hiệ gi --> sau 24-48h dh CLS mới ph
h ú g.
ấ ề â : vì ấ cấp ấ c C C C h ế ư g --> g ầ : c khô g
h i s 3-6h c hiệ ượ g k h ế ư g hi h ặc ề d ch c hiệp iề
h i c ch s 24-48h s khi b i h ủ d ch ầ h hì c ới h v ph
h ú g.
3. ĐỘ 1 ĐỘ 2 ĐỘ 3
Lư ng máu mất 10% V máu 20%-30% 40%
Dh giảm tưới máu
mô
- gi ưới C
g i bi : d ư g
c ô
--> chi h
- gi ưới C
W c kh ă g
ch g ược
--> i hợ d
h hôi ệ
ỏi ch g ặ i í
- i chư b h
hư g
- gi ưới
C W i h
khô g c kh
ă g ch g ược--
> RLCH, RLTG
--> h h g â
v v h h h s
vô iệ kh ước chi
h ụ ư hế.
Dh sinh tồn
1. Mạch ( n/p)
2. HA tâm thu
( mmHg)
90--> <100
>90
100-120
90- 80
>120
< 80
iệ p k p < 40
Dh CLS
1. Hct
2. HC ( triệu
con/mm3
)
30%
3
20-30%
2-3
20%
2
3. XHTH còn đang tiếp diễn, hay tái phát:
a. Còn đang tiếp diễn:
- Nhu động ruột:
ì h hườ g 10-20l/p) --> yên tâm
ă g --> c h c g ch
- Theo dõi sinh hiệu, dấu hiệu c a sock:
c i hiệ h
i h g i
ước i ă g
--> c h g g ch
ế c c dh ấ i ặc dù bù d ch
ú g g ắc
--> c g ch
- CLS:
c C khô g ă g ặc dù ược ề
ội s i cấp cứ hấ h ặc d g ch
4. b. Tái phát:
- i ph khi ược iề h v i giờ h v i g --> s ộ hi :
+ c dấ hiệ hâ củ
i i
ô i
1- Những yếu t có khả năng đi với tình trạng chảy máu tái phát:
1. > 60 tuổi
2. mất máu nhiều úc NV --> truyền h n 6 đ n vị máu, hạ HA kéo d i
3. Tiền căn:
- có tiền sử XHTHT
- bệnh nội khoa khác kèm
- XHTH xảy ra trên BN đang nằm viện vì một bệnh khác
4. LS: có dấu chứng c a bệnh gan
5. CLS: nội soi --> có dấu chứng c a XH mới: đang chảy máu, thấy mạch máu, có cục máu
đông
h g i R ck chf d s ch iề ội kh
1. h g i m R ck 0-11 i : d v i chí L v d iệ g L ế h
chí h c d iệ ội s i ch h ợ h
- ược dù g h gi ức ộ v i ượ g g c ch i ph v g.
- ược p dụ g i hời i iếp c ầ i với i ph g cấp cứ
- KQ:
d h v L :
6-7 i : ặ g
4-5 i : g bì h
0-3 i : h
c h d kiệ ội s i: > 8 i c hiề g c ch i ph
2. h g i ssg - ch e 23 i :
- L khi ược ch v kh ph g khi h c hiệ ầ ủ CL
- : > 6 i c g c ch i ph
5. 3. g 48h ầ h gi c h i h g i ế c 2 ề c --> g c v g củ c .
--> chú h i sức cấp cứ k p hời
- Ri g ch d --> h gi g c ch i ph v ức ộ ặ g củ bệ h
L v ội s i
BẢNG PHÂN LOẠI FORREST
Nguy c cao Ia ph h h i ă v
Ib R h ă v
Iia C ch hư g khô g ch
Iib C cục ô g
Nguy c thấp Iic C cặ e
III s ch phủ fib i
4. NN c a XHTH:
ướ g iề ch g : b i h ầ h c g sớ c g
XHTHT chảy máu trong òng ng TH do những thư ng tổn có th ở miệng, TQ, DD, TT (
trên góc Treitz)
NN thư ng gặp LS- yếu t iên quan CLS Hướng điều trị
1. Loét DD-TT - iề s :
+ c c c ầ
ước ược ch
XHTH do loét DD- hờ
ội s i
ù g h c gâ
aspirin, corticoid, NSAID,
h c h p- ese pi e h c
kh g ô g- heparin,
dicumaron)
- LS:
í h chấ ô :
bầ / g ẫ d ch v hức
ă
c h i phâ e hư
ội s i
DD-TT
cấp cứ
XQ DD-
c
quang
cấp cứ
- Cầ ội s i
- hấ b i --> iề g i
khoa C :
1. ch cấp iề
ội sôi hấ b i h ặc khô g c
C
2. ch g iếp diễ
3. ch ặ g g 24h
ầ ph i ề ới 1500
máu
4. ch d dội cầ c
hiệp g k ì h ô
h i iệ hiề ỏ
ẫ cục
6. hắc í
ặc i h ỏ
+ hượ g v i i i i
Loét TT Loét DD
- đau dữ
dội từng
c n, an ên
trên, ra sau
ưng
- H i ệch
sang P
- giảm đau
sau ăn,
hoặc sau
u ng
antaciad
- đau tái ại
sau ăn
90ph- 3h (
đói đau)
- â
s g
khu trú,
không lan
- h i ệch
sang T
- ă g
s ă í
gi
s g
antacid
- g
sau khi ă
xong ( no
)
2. Vỡ TMTQ dãn - hườ g ô ỏ
ượ g hiề c h b
choáng ( là NN gây XHTHT
d dội g hi hấ
- hườ g khô g ẫ hức ă
í d ch v
- c h i bầ h ỏ
- trch kèm: dấ chứ g
$ STBG, $TALTMC)
- 3 ế chí h g i
ượ g ch d v
DTMTQ:
ội s i
TQDD (
hườ g
hấ d
ộ 2 3
- ội kh :
h c c ch
h c ă g p c c
v g h c dưới
h c gi cid d ch v
- ặ v ch s de ck e
ế d
- ặ v ch s de Li
ế d phì h v
- Chích ội s i
- cộ c c búi d ớ
7. 1. phâ ộ Chi d- Pugh
2. kích hước búi d
3. ấ hiệ c c v ch ỏ khi
ội s i chứ g ỏ c c
trong i c dưới b
d ộ g
h ặc g ch
--> ph i hợp 2 phư g
ph p ộ
- cấp cứ : khi c c iề
k hấ b i h ặc khô g c
C
3. $ Malorry- Weiss - B c i hiề ô
h
--> s ô d
ch i c â v
- c h ch ặ g i
phâ e
ội s i
DD
- t h i phục s 24-48 h
- khô g cầ iệ ặc biệ ,
c h c hiệp ội s i
iệ chích epi eph i e
4. Viêm ch t DD XH - ế húc : s s ess
bỏ g chấ hư g hiễ
trùng, tâm lý...)
- ch khô g
- hườ g ấ ượ g
í hư g c h hiề e
dọ í h g
- hườ g ch ch 1 ầ
gư g khi c c ế húc
ược ki s
ội s i
DD
- s 36h
- khô g cầ iề ặc biệ ,
chủ ế iề ch h c c ế
dẫ ế că bệ h ặ g
thân
5. K DD, Polip DD - ch ượ g í
gâ i h ặc i
phâ e
- ế gâ ch -->
chứ g ỏ bệ h iế i
ặ g k h g s
sụp
ội s i
DD +
si h hiế
- iề g i kh
chư g ì h hiế khi ph i
CC
hâ chi ộ d ội s i:
Độ I Dãn các TM, thấy rõ ở đoạn 1/3 dưới thực quản --> b m h i xẹp
8. Độ II C c búi d hì hấ õ h giới gi c c búi v c c cộ --> b
h i k p
Độ III d ớ că g ph g ấ õ h h búi v cộ
ấ h giới gi c c búi
e ẫ c c búi ộ III c c búi ộ II
XHTHD chảy máu trong òng ng TH do một hay nhiều tổn thư ng từ góc Treitz c a
RN--> HM ( ĐTr: 95-97%)
NN LS CLS Hướng điều trị
1. K ĐTr
- Lớn tuổi 40-60t
- đi tiêu ra máu: ỏ ư i
h phâ e ù h ộc v v í
củ :
: hườ g ch ch
--> bi hiệ b g s hiế
máu toàn thân
U c g hấp: i ỏ
- trch khác:
RL i h : i ch
g g b - ôi
khi e k i ch
bụ g: kh ú i kh i
h ặc dọc he kh g
ắc ộ --> dấ e ig
hâ : h g s sụp
ch ă ệ ỏi d h hiế
sụ câ
- Khám:
ờ hấ kh i : khi sờ hấ hì
g ộ
- ội
soi
+ sinh
hiế
- Chụp
với
baryt
- CLS
h
giá di
că :
SÂ
bụ g
XQ
ph i
C hệ
iệ ,
UIV
*PT: mục đích- nguyên tắc:
- ộ g i cắ bỏ ược hế
chức g hư với ộ v
h ch c e . p i ư
hô g ộ ư g hấ .
* Hóa trị b úc s h ặc
ườ g hợp di că â ấ
* ko Xạ trị vì dễ gâ hiễ
ch g g bụ g
2. K TTr
- Chảy máu TrT:
ch hiề i khi i cầ
+ máu ước phâ c khi he
cù g với phâ h s phâ
c khi hi ch g i
úc i cầ
- $ TrT:
ặ i ục: i cầ hiề
- ội
soi
TrT +
sinh
hiế
- chụp
c
quang
*PT- nguyên tắc: cắ bỏ ộ g i
kh i h ch vù g c c C
â ấ ế ược b ấ
hế
* Xạ trị ước- trong-s
* Hóa trị iề b úc s
9. ầ g g i cầ khô g hế
phân
i cầ k phâ ch chấ
hầ hư ước ũi dễ ầ với
bệ h kiế
h i hì h d g củ phâ :
phâ hỏ hư g h ặc d .
ấ c gi g ch
b ôi khi e k với i
ỏ g
g ộ : i cầ ấ chủ
phâ h ỏ g h ặc chấ ỏ g
hườ g ch dầ dề
- Đau:
úc ầ : C ức ầ
ề s : õ ệ ầ g si h
ô s i ầ i
cầ c khi d dội i ục
ấ ă ấ gủ k
- trch toàn thân
- h
giá di
că :
SÂ
bụ g
XQ
ph i
SÂ
qua
lòng
TrT,
CT
vùng
ch
MRI,
UIV
3. Po ip ĐTr-
TTr
- ch ỏ ượ g
- ọi ứ i:
ẻ c : hườ g h í h--> có
h ụ g
gười ớ : 95 c h h c
- iề s :
<30 : p ip ộ
gi ì h: bệ h p ip
ội
soi
Cắ p ip ội s i
4. Trĩ
- máu đỏ tư i
- ít --> nhiều:
úc ầ : kí hì v giấ
s khi cầ hấ v i i
hỏ dí h v hỏi phâ ắ
về s : ch h h giọ i
i khi i cầ ph i ặ hiề
ộ h : ch i ục i khi
i i hiề i ầ i cầ
g i
--> c khi ch hiề ph i CC
- loãng ( thành tia) --> máu cục
+ l g: ĩ gd s
cục: búi ĩ ch ọ g
ội
soi
HM-
TrTr
* chỉ điêu trị khi BN có biểu
hiện LS, gây những RL ảnh
hưởng đến sinh hoạt, và năng
suất lđ
1. Điều trị bảo tồn:
- iề ch h i s g:
p h dục v ộ g i i
Chế ộ ă : hiề chấ g
hiề ước
h: c fe ượ bi
h c ph gọ ch c e
ứ .. h c gâ b
I hầ
- h c hướ g ĩ h ch
10. i g g --> s ới i
cầ hiề cục
- Quan trọng: máu ra rời với
phân, ra sau phân
* trch khác:
: ph i hời i i
tiêu
s ĩ
2. Th thuật: c h ĩ v
g b ệ
- chích
- hắ ĩ b g v g c s
- g ô g h g g i
3. PT phư g s ch c i cù g
khi c c phư g ph p khô g
hiệ
Ch ược khi ĩ bệ h
ước khi ph i khẳ g h k
c hư g kh c vù g
HMTT
5. Lỵ
- Định nghĩa: i cầ hiề ầ
g phâ c C v
BC)
- Tính chất phân:
ế hư g c R :
g phâ g i c
c ấ hiề ước
ế hư g hấp :
g i hớ phâ í ước
k he c gi c ặ
- NN:
Lỵ c ù g Lỵ ip
- h i ph
ầ ộ
s c 39-40,
ệ ớ h
c b
nôn
- Toàn phát:
i
hiề ầ
bụ g
dọc kh g
ặ
hiề
ấ ước
h g s
- â
k s
bụ g h
ă khô g
g ệ ỏi
- Toàn phát:
+ 5-15 ầ
ù v í
loét
+ ít
ấ í khi ấ
N-
- CTM
- XN
phân
- ội
soi
ấ
chấ
nhày
tìm tác
nhân
-
ế
thanh
ch
- i h ước
- kh g si h ù c hâ h ặc
h c diệ ip
11. sụp
6. Viêm ĐTr
thiếu máu cục
bộ
C h ược b ước b i
bụ g d dội với i i ỏ
7. Viêm ĐTr-
TTr XH
( viêm loét
ĐTrT)
- 15 d hiễ I g ặ g
--> ch hườ g k với i
ch
- d E.C i e
typhi, Clostridium difficlie --> $
hiễ ù g
- s --> iề că ước
- bụ g: c c
d dội dọc he kh g õ
hấ vù g di ộ g gi m
s khi i iệ
- i phâ ẫ : hườ g
g s ă hầ hế úc
cũ g c c khi
trong phân
- ội
soi
- XQ
bụ g
ứ g
KSS
ầ hế cầ í khi ph i iề
ch biệ
8. Lồng ruột
- cấp í h hườ g ẻ <2
i:
bụ g ộ gộ d dội g
c
+ nôn
g phâ : -->
ỏ 2/3 i phâ h
hư h ch h
kh : hấ kh i g
- gười ớ hiế : ch ắc ộ
chiế ư hế
-XQ
bụ g
Chụp
-
với
baryt
-SÂ
bụ g
- CT
- ẻ e : h g k -->
hấ b i h ặc CC --> PT
- gười ớ : cắ bỏ kh i g
hầ hế LR gười ớ d c c
bệ h c sẵ ộ
9 Lao ruột
- hiễ ch g: s h ỏ
hôi ộ sụ câ ch ă ệ
ỏi ấ gủ
- ch hiễ i ch :
RL i cầ hườ g i
ch phâ h h h h g c
máu
ế h i h g: C
-XN
lao,
hấ
XQ
ph i
bắ
b ộc
ầ
ội kh chí h : h c kh g
â g h ng
* PT- C :
- C biế chứ g: ắc ộ hủ g
ộ --> VPM, AX, rò
- iề ội kh ú g ph c
hư g khô g hiệ : kh i
khô g hỏ i c dh b ắc
12. â khô g kh i
C chắc phẳ g khô g
c dh e ig kh i g i
ấ ghe õ iế g h i di
ch g g ộ v c c
gi c hư h i h ược ch
h p kh i p dầ v bớ
soát
lao
NP)
- XQ
khung
- ội
soi
khung
sinh
hiế
TB
i
hình
củ
lao
ộ i i i i hiề ầ
h hư g ế cô g việc v c ộc
s g
- hô g phâ biệ ược hay
khô g i ược
10. Túi thừa
ĐTr, túi thừa
Meckel
- úi h vi --> ch
- ch ộ gộ h gặp
gười hiề i
- 90 ch s cầ hiế
khi cầ ề hiề h 1
ội
soi
- e hiệ chích
ội s i
* Chú ý:
-Khám HM- hủ h bắ b ộc i với ấ c .
- ội s i kỹ h hích hợp ầ i hườ g giúp:
ì g hâ v v í --> ch c h kế c c hư g b ch khi
c dấ vế õ g củ ch
iế h h c c kỹ h cầ h h g hiệ