SlideShare a Scribd company logo
1 of 5
Download to read offline
www.oritoeic.com	
  
www.facebook.com/ORI.TOEIC	
  
	
  
Made by: Ngọc Diễm (0906.303.373)
PART 7: TỪ ĐIỂN MINI PART 07 TOEIC
1. accommodate (v) cung cấp nơi ở/ có đủ sức chứa (về không gian của nơi nào
accommodation (n) nơi ở
2. achieve = obtain = get = have (v) đạt được
achievement (n) thành tựu
3. advance (n/v) sự tiến bộ/ tiến bộ
advanced (adj) nâng cao
advanced program (n) chương trình nâng cao
4. advertise (v) quảng cáo
advertisement = ads (n) sự quảng cáo
5. agenda (n) chương trình nghị sự
6. agreement = contract (n) hợp đồng
7. announce = notify = inform (v) thông báo
8. applicant = candidate (n) ứng cử viên
application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ đơn xin (việc/ thứ gì đó)
apply for (v) nộp đơn
9. appoinment (n) cuộc hẹn
appoint = assign (v) bổ nhiệm
10. assistant (n) trợ lý
11. associate = partner = colleague (n) đồng nghiệp
12. auditorium (n) hội trường/ phòng họp/ thính phòng
13. available (adj) có sẵn
available for = sẵn sàng (cho cái gì đó)
14. average (adj) trung bình/ bình quân
15. bankrupt (n/v/adj) phá sản
16. benefit (n) lợi ích/ lợi nhuận
17. campaign (n) chiến dịch
18. capability (n) khả năng = aptitude
capable of (adj) có đủ khả năng
19. catering (n) cung cấp thức uống và đồ ăn cho các hội nghị/cuộc họp hoặc sự
kiện
20. certificate (n) chứng chỉ ( sau những khoá học ngắn hạn, ví dụ như TOEIC)
21. city hall (n) hội đồng thành phố
22. communicate (v) giao tiếp
communication (n) sự giao tiếp
commute = travel (v) đi lại
23. commuter (n) người đi lại
24. compete (v) cạnh tranh
competition (n) sự cạnh tranh/ cuộc thi = contest
competitive (adj) mang tính cạnh tranh
complete = finish = terminate = fulfill (v) hoàn thành/ kết thúc
25. complimentary = free = free of charge = at no additional charge = miễn phí
comprehensive/broad knowledge (n) kiến thức rộng
conduct/ launch a campaign = tiến hành/ bắt đầu một chiến dịch
26. confirm = verify (v) xác nhận
27. considerable = significant (adj) đáng kể
considerable effort (n) nỗ lực đáng kể
considerable money (n) số tiền lớn
28. construct (v) xây dựng
construction (n) sự xây dựng
consult (v) tư vấn
consultant = advisor (n) nhà tư vấn
29. contribute (v) đóng góp
contribution (n) sự đóng góp
30. cost (v) tiêu tốn (tiền)
cost = expenses (n) chi phí
living expenses = living cost (n) chi phí sống
31. council (n) hội đồng
32. criticism (n) sự phê bình
criticize (v) phê bình/ bình phẩm
33. customer = client (n) khách hàng
34. decide (v) quyết định
35. decision (n) sự quyết định
36. degree (n) bằng tốt nghiệp (cao đẳng, đại học)
37. delay = postpone = push back (v) trì hoãn
38. detail (n/v) chi tiết/ liệt kê ra chi tiết
39. develop (v) phát triển
development (n) sự phát triển ~ growth
đó)
40. each = every = mỗi
41. effect = impact (n) sự ảnh hưởng
effective = efficient (adj) có hiệu quả
42. emcee = chair = host (v) chủ trì
43. encourage (v) khuyến khích
44. equip (v) trang bị
equipment (n) trang thiết bị
45. exclude (v) = except loại trừ/ ngoại trừ
46. executive (n) nhân viên cấp cao (trưởng phòng/ giám đốc..)
47. exhibit (v) trưng bày, triễn lãm
exhibit = exhibition = exposition (n) buổi triễn lãm
48. expect (v) mong đợi
expectation (n) sự mong đợi
49. experience (n) kinh nghiệm
experience (v) trải qua
practical experience (n) kinh nghiệm thực tế
50. field (n) lĩnh vực = sector / cánh đồng (thường ở Part 1 TOEIC)
51. fill out (phrase verbs) điền vào
52. finance (n) tài chính
53. financial (v) thuộc về tài chính
54. fire = lay off (v) sa thải
55. hire = employ(v) thuê (người)
56. firm = company (n) công ty
57. freshman (n) sinh viên năm nhất
58. hand (v) = give/ pass = đưa
handle = deal with = control (v) giải quyết/ kiểm soát
www.oritoeic.com	
  
www.facebook.com/ORI.TOEIC	
  
	
  
Made by: Ngọc Diễm (0906.303.373)
59. headquarters = main office (n) trụ sở chính
60. hospitality (n) dịch vụ nhà hàng khách sạn
61. huge = very big = rất lớn
immediate supervisor (n) giám sát trực tiếp
in advance = before = prior to = trước
62. increase = rise = raise = go up (v) tăng
63. individual (n) cá nhân
64. industry (n) ngành công nghiệp
65. inquire (v) hỏi về thông tin
66. institude (n) hội/ học viên
institude (v) thành lập = establish = (tobe) founded
institution (n) tổ chức lớn/ quan trọng (bank, university)
67. interior (adj) bên trong
interior decoration (n) trang trí nội thất
68. internship (n) kỳ thực tập
69. interview (n/v) cuộc phỏng vấn/ phỏng vấn
70. invest (v) đầu tư
investment (n) sự đầu tư
investor (n) nhà đầu tư
71. knowledge (n) kiến thức
72. leave (n) chiếc lá
leave (v) rời khỏi/ để lại
73. local = regional (adj) thuộc về địa phương/vùng
locate = tobe based in (v) toạ lạc
relocate (v) thay đổi địa điểm
location (n) vị trí (địa lý)
74. matchmaking (n) sự mai mối (tình cảm, hôn nhân)
75. mayor (n) thị trưởng
76. mention (v) đề cập
77. merger between A and B/ with something (n) sự sát nhập
78. miss (v) nhớ/ bỏ lỡ/ thiếu
79. motivated (adj) có hoài bão
motivation (n) hoài bão/ động lực
80. offer (n) sự đề nghị (dịch vụ nào đó)
offer = give = suggest (v) đề nghị
81. order (n) sự đặt hàng
order (v) đặt hàng ~ book (v)
82. original (adj) ban đầu/ nguyên bản (hàng thật)
83. patient (adj) kiên nhẫn
patient (n) bệnh nhân
84. personal (adj) thuộc về cá nhân
personel = HR = Human Resource (n) phòng nhân sự
85. pick up (phrase verbs) đón (ai đó)/ nhặt lấy (cái gì rơi xuống)/ lấy (thứ gì)
86. place = put (v) đặt
87. policy = practice (n) chính sách
88. position (n) vị trí trong công việc
89. proceed (v) tiến hành/ làm/ hành động
90. process = procedure (n) quy trình
91. product = item = goods = merchandise (n) hàng hoá
productivity (n) năng suất
92. progress (n) sự tiến bộ, sự phát triển
93. prohibit = prevent (v) ngăn cấm
94. promotion (n) sự thăng chức/ sự quảng cáo/ khuyến mãi
95. proposal = formal suggestion (n) lời đề nghị
96. publish = xuất bản (sách)/ công bố = release
97. receptionist (n) nhân viên tiếp tân
98. recommend (v) giới thiệu, tiến cử
99. reduce = decrease = decline = go down (v) giảm
refer (v) tham khảo/ nói đến
100. reference (n) sự tham khảo
reference letter (n) thư giới thiệu (của người khác viết cho ứng viên nhằm hỗ
trợ ứng viên xin việc)
101. register = sign up = đăng ký = enroll (đăng ký vào khoá học nào đó)
registrar (n) cán bộ đào tạo/ bác sĩ thực tập chuyên khoa
registration (n) sự đăng ký
registration form (n) đơn đăng ký
102. regular = frequent (adj) thường xuyên
regulation = rule (n) luật lệ
103. reject = refuse (v) từ chối
reliability (n) sự tin cậy
104. reliable = dependable (adj) đáng tin cậy
105. remain = maintain (v) duy trì
106. renew (v) thay mới/ hồi phục lại (cái gì dừng trước đó) = resume/ gia hạn
thêm thời gian của cái gì đã hết hạn (renew internet contract)
107. replace (v) thay thế
108. request = require = ask for (v) yêu cầu (ai đó phải làm gì)
request = requirement (n) sự yêu cầu
reschedule (v) đặt lại lịch trình khác
109. responsible for = tobe in charge of = chịu trách nhiệm về
110. retire (v) nghỉ hưu
111. retirement (n) sự về hưu
voluntary retirement (n) sự tình nguyện về hưu
112. safe (adj) an toàn
safety (n) sự an toàn
113. schedule (n/v) thời khoá biểu, lịch trình/ lên lịch trình
114. security (n) sự an toàn/ sự đảm bảo/ chứng khoán = stock
security badge (n) thẻ an ninh (dùng để đeo khi đi vào sự kiện có giới hạn
người tham dự)
security guard (n) nhân viên an ninh/ bảo vệ
security market = stock market (n) thị trường chứng khoán
115. semester (n) học kỳ
serve (v) phục vụ
116. service (n) dịch vụ
117. skill (n) kỉ năng
118. special discount = special offer (n) sự giảm giá đặc biệt
119. specific (adj) chi tiết/ cụ thể/ đặc trưng/ riêng biệt
specification (n) sự chi tiết/ hướng dẫn kỉ thuật
120. spokeman (n) người phát ngôn
121. sponsor (n) người tài trợ
sponsor (v) tài trợ
www.oritoeic.com	
  
www.facebook.com/ORI.TOEIC	
  
	
  
Made by: Ngọc Diễm (0906.303.373)
122. submit = hang in (v) nộp
123. supervise = oversee (v) giám sát
supervisor (n) giám sát
124. take (v) lấy (thứ gì đó)/ đưa ai (đến đâu)
take away (v) mang đi khỏi (ví dụ: take away coffee)
take off (v) cởi ra/ (máy bay) cất cánh
take on (v) đảm đương (nhiệm vụ nào đó)
take out (v) lấy ra
take place (phrase verbs) diễn ra
125. term = provision (n) điều khoản
to submit/consider/accept/reject a proposal =
126. transportation (n) sự đi lại
127. trend (n) xu hướng
128. uncover = reveal (v) tiết lộ
129. upcoming = forthcoming event = các sự kiện SẮP TỚI
130. well known = famous = prominent = renowned (adj) nổi tiếng
131. workload (n) khối lượng công việc

More Related Content

What's hot

Câu hỏi trắc nghiệm môn lịch sử đảng Việt Nam.docx
Câu hỏi trắc nghiệm môn lịch sử đảng Việt Nam.docxCâu hỏi trắc nghiệm môn lịch sử đảng Việt Nam.docx
Câu hỏi trắc nghiệm môn lịch sử đảng Việt Nam.docxNguynVnLinh37
 
Sử dụng máy tính cầm tay giải nhanh trắc nghiệm lượng giác – Trần Anh Khoa
Sử dụng máy tính cầm tay giải nhanh trắc nghiệm lượng giác – Trần Anh KhoaSử dụng máy tính cầm tay giải nhanh trắc nghiệm lượng giác – Trần Anh Khoa
Sử dụng máy tính cầm tay giải nhanh trắc nghiệm lượng giác – Trần Anh KhoaTrung Tam Gia Su Tri Viet
 
Nhung cong thuc luong giac co ban
Nhung cong thuc luong giac co banNhung cong thuc luong giac co ban
Nhung cong thuc luong giac co banNguyễn Hoành
 
Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics của Chi nhánh Công t...
Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics của Chi nhánh Công t...Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics của Chi nhánh Công t...
Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics của Chi nhánh Công t...nataliej4
 
Mật thư trò chơi lớn (tóm tắt)
Mật thư trò chơi lớn (tóm tắt)Mật thư trò chơi lớn (tóm tắt)
Mật thư trò chơi lớn (tóm tắt)Tan Tran
 
Giám sát và đánh giá dự án
Giám sát và đánh giá dự ánGiám sát và đánh giá dự án
Giám sát và đánh giá dự ándinhtrongtran39
 
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )Bui Loi
 
Ielts speaking part 1 - Topic: How much time do you spend with your family m...
Ielts speaking part 1 - Topic:  How much time do you spend with your family m...Ielts speaking part 1 - Topic:  How much time do you spend with your family m...
Ielts speaking part 1 - Topic: How much time do you spend with your family m...IELTSbox.com
 
Bộ câu hỏi Chủ nghĩa xã hội Khoa học có đáp án.pdf
Bộ câu hỏi Chủ nghĩa xã hội Khoa học có đáp án.pdfBộ câu hỏi Chủ nghĩa xã hội Khoa học có đáp án.pdf
Bộ câu hỏi Chủ nghĩa xã hội Khoa học có đáp án.pdfTThKimKhnh
 
CHƯƠNG 2 GIẢI PHƯƠNG TRÌNH VI PHÂN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỐ
CHƯƠNG 2  GIẢI PHƯƠNG TRÌNH VI PHÂN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỐCHƯƠNG 2  GIẢI PHƯƠNG TRÌNH VI PHÂN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỐ
CHƯƠNG 2 GIẢI PHƯƠNG TRÌNH VI PHÂN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỐĐinh Công Thiện Taydo University
 
Phiếu khảo sát nhu cầu làm thêm của sinh viên trường đại học đà lạt
Phiếu khảo sát nhu cầu làm thêm của sinh viên trường đại học đà lạtPhiếu khảo sát nhu cầu làm thêm của sinh viên trường đại học đà lạt
Phiếu khảo sát nhu cầu làm thêm của sinh viên trường đại học đà lạtRiêng Trời
 
Tu tuong hcm trac nghiem tại 123doc.vn (1)
Tu tuong hcm trac nghiem   tại 123doc.vn (1)Tu tuong hcm trac nghiem   tại 123doc.vn (1)
Tu tuong hcm trac nghiem tại 123doc.vn (1)Nhớ Biển
 
Ebook chinh phuc 600 words toeic
Ebook chinh phuc 600 words toeicEbook chinh phuc 600 words toeic
Ebook chinh phuc 600 words toeicKaka Trieu
 
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 10 GLOBAL SUCCESS NĂM 2023 CÓ FILE NGHE - 2 HỌC ...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 10 GLOBAL SUCCESS NĂM 2023 CÓ FILE NGHE - 2 HỌC ...BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 10 GLOBAL SUCCESS NĂM 2023 CÓ FILE NGHE - 2 HỌC ...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 10 GLOBAL SUCCESS NĂM 2023 CÓ FILE NGHE - 2 HỌC ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
12.ma trận và dịnh thức
12.ma trận và dịnh thức12.ma trận và dịnh thức
12.ma trận và dịnh thứcTrinh Yen
 
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Hướng dẫn Tự học starter toeic
Hướng dẫn Tự học starter toeicHướng dẫn Tự học starter toeic
Hướng dẫn Tự học starter toeicTường Minh Minh
 

What's hot (20)

Câu hỏi trắc nghiệm môn lịch sử đảng Việt Nam.docx
Câu hỏi trắc nghiệm môn lịch sử đảng Việt Nam.docxCâu hỏi trắc nghiệm môn lịch sử đảng Việt Nam.docx
Câu hỏi trắc nghiệm môn lịch sử đảng Việt Nam.docx
 
Sử dụng máy tính cầm tay giải nhanh trắc nghiệm lượng giác – Trần Anh Khoa
Sử dụng máy tính cầm tay giải nhanh trắc nghiệm lượng giác – Trần Anh KhoaSử dụng máy tính cầm tay giải nhanh trắc nghiệm lượng giác – Trần Anh Khoa
Sử dụng máy tính cầm tay giải nhanh trắc nghiệm lượng giác – Trần Anh Khoa
 
Game show Đuổi hình bắt chữ
Game show Đuổi hình bắt chữGame show Đuổi hình bắt chữ
Game show Đuổi hình bắt chữ
 
Nhung cong thuc luong giac co ban
Nhung cong thuc luong giac co banNhung cong thuc luong giac co ban
Nhung cong thuc luong giac co ban
 
Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics của Chi nhánh Công t...
Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics của Chi nhánh Công t...Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics của Chi nhánh Công t...
Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics của Chi nhánh Công t...
 
Biên bản họp nhóm
Biên bản họp nhómBiên bản họp nhóm
Biên bản họp nhóm
 
bai tap co loi giai xac suat thong ke
bai tap co loi giai xac suat thong kebai tap co loi giai xac suat thong ke
bai tap co loi giai xac suat thong ke
 
Mật thư trò chơi lớn (tóm tắt)
Mật thư trò chơi lớn (tóm tắt)Mật thư trò chơi lớn (tóm tắt)
Mật thư trò chơi lớn (tóm tắt)
 
Giám sát và đánh giá dự án
Giám sát và đánh giá dự ánGiám sát và đánh giá dự án
Giám sát và đánh giá dự án
 
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
đại số tuyến tính 2 ( không gian eculid )
 
Ielts speaking part 1 - Topic: How much time do you spend with your family m...
Ielts speaking part 1 - Topic:  How much time do you spend with your family m...Ielts speaking part 1 - Topic:  How much time do you spend with your family m...
Ielts speaking part 1 - Topic: How much time do you spend with your family m...
 
Bộ câu hỏi Chủ nghĩa xã hội Khoa học có đáp án.pdf
Bộ câu hỏi Chủ nghĩa xã hội Khoa học có đáp án.pdfBộ câu hỏi Chủ nghĩa xã hội Khoa học có đáp án.pdf
Bộ câu hỏi Chủ nghĩa xã hội Khoa học có đáp án.pdf
 
CHƯƠNG 2 GIẢI PHƯƠNG TRÌNH VI PHÂN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỐ
CHƯƠNG 2  GIẢI PHƯƠNG TRÌNH VI PHÂN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỐCHƯƠNG 2  GIẢI PHƯƠNG TRÌNH VI PHÂN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỐ
CHƯƠNG 2 GIẢI PHƯƠNG TRÌNH VI PHÂN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỐ
 
Phiếu khảo sát nhu cầu làm thêm của sinh viên trường đại học đà lạt
Phiếu khảo sát nhu cầu làm thêm của sinh viên trường đại học đà lạtPhiếu khảo sát nhu cầu làm thêm của sinh viên trường đại học đà lạt
Phiếu khảo sát nhu cầu làm thêm của sinh viên trường đại học đà lạt
 
Tu tuong hcm trac nghiem tại 123doc.vn (1)
Tu tuong hcm trac nghiem   tại 123doc.vn (1)Tu tuong hcm trac nghiem   tại 123doc.vn (1)
Tu tuong hcm trac nghiem tại 123doc.vn (1)
 
Ebook chinh phuc 600 words toeic
Ebook chinh phuc 600 words toeicEbook chinh phuc 600 words toeic
Ebook chinh phuc 600 words toeic
 
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 10 GLOBAL SUCCESS NĂM 2023 CÓ FILE NGHE - 2 HỌC ...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 10 GLOBAL SUCCESS NĂM 2023 CÓ FILE NGHE - 2 HỌC ...BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 10 GLOBAL SUCCESS NĂM 2023 CÓ FILE NGHE - 2 HỌC ...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 10 GLOBAL SUCCESS NĂM 2023 CÓ FILE NGHE - 2 HỌC ...
 
12.ma trận và dịnh thức
12.ma trận và dịnh thức12.ma trận và dịnh thức
12.ma trận và dịnh thức
 
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Hướng dẫn Tự học starter toeic
Hướng dẫn Tự học starter toeicHướng dẫn Tự học starter toeic
Hướng dẫn Tự học starter toeic
 

Recently uploaded

sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdfTrnHoa46
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoámyvh40253
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgsNmmeomeo
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................TrnHoa46
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhdtlnnm
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢImyvh40253
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...Nguyen Thanh Tu Collection
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docxTHAO316680
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfTrnHoa46
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfNguyen Thanh Tu Collection
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngYhoccongdong.com
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...hoangtuansinh1
 
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-KhnhHuyn546843
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 

Recently uploaded (20)

sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
 
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 

Từ vựng TOEIC Part 7 thông dụng nhất - ORI TOEIC

  • 1. www.oritoeic.com   www.facebook.com/ORI.TOEIC     Made by: Ngọc Diễm (0906.303.373) PART 7: TỪ ĐIỂN MINI PART 07 TOEIC 1. accommodate (v) cung cấp nơi ở/ có đủ sức chứa (về không gian của nơi nào accommodation (n) nơi ở 2. achieve = obtain = get = have (v) đạt được achievement (n) thành tựu 3. advance (n/v) sự tiến bộ/ tiến bộ advanced (adj) nâng cao advanced program (n) chương trình nâng cao 4. advertise (v) quảng cáo advertisement = ads (n) sự quảng cáo 5. agenda (n) chương trình nghị sự 6. agreement = contract (n) hợp đồng 7. announce = notify = inform (v) thông báo 8. applicant = candidate (n) ứng cử viên application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ đơn xin (việc/ thứ gì đó) apply for (v) nộp đơn 9. appoinment (n) cuộc hẹn appoint = assign (v) bổ nhiệm 10. assistant (n) trợ lý 11. associate = partner = colleague (n) đồng nghiệp 12. auditorium (n) hội trường/ phòng họp/ thính phòng 13. available (adj) có sẵn available for = sẵn sàng (cho cái gì đó) 14. average (adj) trung bình/ bình quân 15. bankrupt (n/v/adj) phá sản 16. benefit (n) lợi ích/ lợi nhuận 17. campaign (n) chiến dịch 18. capability (n) khả năng = aptitude capable of (adj) có đủ khả năng 19. catering (n) cung cấp thức uống và đồ ăn cho các hội nghị/cuộc họp hoặc sự kiện 20. certificate (n) chứng chỉ ( sau những khoá học ngắn hạn, ví dụ như TOEIC) 21. city hall (n) hội đồng thành phố 22. communicate (v) giao tiếp communication (n) sự giao tiếp commute = travel (v) đi lại 23. commuter (n) người đi lại 24. compete (v) cạnh tranh competition (n) sự cạnh tranh/ cuộc thi = contest competitive (adj) mang tính cạnh tranh complete = finish = terminate = fulfill (v) hoàn thành/ kết thúc 25. complimentary = free = free of charge = at no additional charge = miễn phí comprehensive/broad knowledge (n) kiến thức rộng conduct/ launch a campaign = tiến hành/ bắt đầu một chiến dịch 26. confirm = verify (v) xác nhận
  • 2. 27. considerable = significant (adj) đáng kể considerable effort (n) nỗ lực đáng kể considerable money (n) số tiền lớn 28. construct (v) xây dựng construction (n) sự xây dựng consult (v) tư vấn consultant = advisor (n) nhà tư vấn 29. contribute (v) đóng góp contribution (n) sự đóng góp 30. cost (v) tiêu tốn (tiền) cost = expenses (n) chi phí living expenses = living cost (n) chi phí sống 31. council (n) hội đồng 32. criticism (n) sự phê bình criticize (v) phê bình/ bình phẩm 33. customer = client (n) khách hàng 34. decide (v) quyết định 35. decision (n) sự quyết định 36. degree (n) bằng tốt nghiệp (cao đẳng, đại học) 37. delay = postpone = push back (v) trì hoãn 38. detail (n/v) chi tiết/ liệt kê ra chi tiết 39. develop (v) phát triển development (n) sự phát triển ~ growth đó) 40. each = every = mỗi 41. effect = impact (n) sự ảnh hưởng effective = efficient (adj) có hiệu quả 42. emcee = chair = host (v) chủ trì 43. encourage (v) khuyến khích 44. equip (v) trang bị equipment (n) trang thiết bị 45. exclude (v) = except loại trừ/ ngoại trừ 46. executive (n) nhân viên cấp cao (trưởng phòng/ giám đốc..) 47. exhibit (v) trưng bày, triễn lãm exhibit = exhibition = exposition (n) buổi triễn lãm 48. expect (v) mong đợi expectation (n) sự mong đợi 49. experience (n) kinh nghiệm experience (v) trải qua practical experience (n) kinh nghiệm thực tế 50. field (n) lĩnh vực = sector / cánh đồng (thường ở Part 1 TOEIC) 51. fill out (phrase verbs) điền vào 52. finance (n) tài chính 53. financial (v) thuộc về tài chính 54. fire = lay off (v) sa thải 55. hire = employ(v) thuê (người) 56. firm = company (n) công ty 57. freshman (n) sinh viên năm nhất 58. hand (v) = give/ pass = đưa handle = deal with = control (v) giải quyết/ kiểm soát
  • 3. www.oritoeic.com   www.facebook.com/ORI.TOEIC     Made by: Ngọc Diễm (0906.303.373) 59. headquarters = main office (n) trụ sở chính 60. hospitality (n) dịch vụ nhà hàng khách sạn 61. huge = very big = rất lớn immediate supervisor (n) giám sát trực tiếp in advance = before = prior to = trước 62. increase = rise = raise = go up (v) tăng 63. individual (n) cá nhân 64. industry (n) ngành công nghiệp 65. inquire (v) hỏi về thông tin 66. institude (n) hội/ học viên institude (v) thành lập = establish = (tobe) founded institution (n) tổ chức lớn/ quan trọng (bank, university) 67. interior (adj) bên trong interior decoration (n) trang trí nội thất 68. internship (n) kỳ thực tập 69. interview (n/v) cuộc phỏng vấn/ phỏng vấn 70. invest (v) đầu tư investment (n) sự đầu tư investor (n) nhà đầu tư 71. knowledge (n) kiến thức 72. leave (n) chiếc lá leave (v) rời khỏi/ để lại 73. local = regional (adj) thuộc về địa phương/vùng locate = tobe based in (v) toạ lạc relocate (v) thay đổi địa điểm location (n) vị trí (địa lý) 74. matchmaking (n) sự mai mối (tình cảm, hôn nhân) 75. mayor (n) thị trưởng 76. mention (v) đề cập 77. merger between A and B/ with something (n) sự sát nhập 78. miss (v) nhớ/ bỏ lỡ/ thiếu 79. motivated (adj) có hoài bão motivation (n) hoài bão/ động lực 80. offer (n) sự đề nghị (dịch vụ nào đó) offer = give = suggest (v) đề nghị 81. order (n) sự đặt hàng order (v) đặt hàng ~ book (v) 82. original (adj) ban đầu/ nguyên bản (hàng thật) 83. patient (adj) kiên nhẫn patient (n) bệnh nhân 84. personal (adj) thuộc về cá nhân personel = HR = Human Resource (n) phòng nhân sự 85. pick up (phrase verbs) đón (ai đó)/ nhặt lấy (cái gì rơi xuống)/ lấy (thứ gì) 86. place = put (v) đặt 87. policy = practice (n) chính sách 88. position (n) vị trí trong công việc 89. proceed (v) tiến hành/ làm/ hành động 90. process = procedure (n) quy trình 91. product = item = goods = merchandise (n) hàng hoá productivity (n) năng suất
  • 4. 92. progress (n) sự tiến bộ, sự phát triển 93. prohibit = prevent (v) ngăn cấm 94. promotion (n) sự thăng chức/ sự quảng cáo/ khuyến mãi 95. proposal = formal suggestion (n) lời đề nghị 96. publish = xuất bản (sách)/ công bố = release 97. receptionist (n) nhân viên tiếp tân 98. recommend (v) giới thiệu, tiến cử 99. reduce = decrease = decline = go down (v) giảm refer (v) tham khảo/ nói đến 100. reference (n) sự tham khảo reference letter (n) thư giới thiệu (của người khác viết cho ứng viên nhằm hỗ trợ ứng viên xin việc) 101. register = sign up = đăng ký = enroll (đăng ký vào khoá học nào đó) registrar (n) cán bộ đào tạo/ bác sĩ thực tập chuyên khoa registration (n) sự đăng ký registration form (n) đơn đăng ký 102. regular = frequent (adj) thường xuyên regulation = rule (n) luật lệ 103. reject = refuse (v) từ chối reliability (n) sự tin cậy 104. reliable = dependable (adj) đáng tin cậy 105. remain = maintain (v) duy trì 106. renew (v) thay mới/ hồi phục lại (cái gì dừng trước đó) = resume/ gia hạn thêm thời gian của cái gì đã hết hạn (renew internet contract) 107. replace (v) thay thế 108. request = require = ask for (v) yêu cầu (ai đó phải làm gì) request = requirement (n) sự yêu cầu reschedule (v) đặt lại lịch trình khác 109. responsible for = tobe in charge of = chịu trách nhiệm về 110. retire (v) nghỉ hưu 111. retirement (n) sự về hưu voluntary retirement (n) sự tình nguyện về hưu 112. safe (adj) an toàn safety (n) sự an toàn 113. schedule (n/v) thời khoá biểu, lịch trình/ lên lịch trình 114. security (n) sự an toàn/ sự đảm bảo/ chứng khoán = stock security badge (n) thẻ an ninh (dùng để đeo khi đi vào sự kiện có giới hạn người tham dự) security guard (n) nhân viên an ninh/ bảo vệ security market = stock market (n) thị trường chứng khoán 115. semester (n) học kỳ serve (v) phục vụ 116. service (n) dịch vụ 117. skill (n) kỉ năng 118. special discount = special offer (n) sự giảm giá đặc biệt 119. specific (adj) chi tiết/ cụ thể/ đặc trưng/ riêng biệt specification (n) sự chi tiết/ hướng dẫn kỉ thuật 120. spokeman (n) người phát ngôn 121. sponsor (n) người tài trợ sponsor (v) tài trợ
  • 5. www.oritoeic.com   www.facebook.com/ORI.TOEIC     Made by: Ngọc Diễm (0906.303.373) 122. submit = hang in (v) nộp 123. supervise = oversee (v) giám sát supervisor (n) giám sát 124. take (v) lấy (thứ gì đó)/ đưa ai (đến đâu) take away (v) mang đi khỏi (ví dụ: take away coffee) take off (v) cởi ra/ (máy bay) cất cánh take on (v) đảm đương (nhiệm vụ nào đó) take out (v) lấy ra take place (phrase verbs) diễn ra 125. term = provision (n) điều khoản to submit/consider/accept/reject a proposal = 126. transportation (n) sự đi lại 127. trend (n) xu hướng 128. uncover = reveal (v) tiết lộ 129. upcoming = forthcoming event = các sự kiện SẮP TỚI 130. well known = famous = prominent = renowned (adj) nổi tiếng 131. workload (n) khối lượng công việc