More Related Content More from Viet NguyenHoang More from Viet NguyenHoang (20) Thai nguyen 04-corex3. DR-Hoànnguyêntrựctiếp Khíthiênnhiên FINMET(오) CIRCORED(독) IRON CARBIDE(미) MIDREX(미) HYLSA(멕) Q. Mịn Q. Cục REDSMELT(INMETCO,독) FASTMELT(FASMET,일) SIDCOMET(COMET,벨) TECNORED(브) FINEX(한) COREX(오) AISI(미) DIOS(일) HISMELT(호) CCF(네) ROMELT(러) Than SR-Hoànnguyênnấuchảy Công nghệ luyện gang thay thế 6. Green Pellet(분광,분탄) 환원철 Đáy quay Lòđứng Lớpsôi 배가스 Hot Air 산소 배가스 Lòphảnứng 분광 분탄 · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · 2차연소 Slag Metal 용선 환원가스 환원철 PỨ chính Fe2O3(광석) + C(석탄) -> Fe(DRI) + CO(가스) Fe2O3(광석) + H2/CO(가스) -> Fe(DRI) + H2O/CO2(가스) FeO(슬래그) + C(용선) -> Fe(용선) + CO(가스) FINEX(한) FINMET(오) CIRCIRED(독) IRON CARBIDE(미) HISMELT (호) DIOS(일) CCF(네) ROMELT(러) AUSIRON(호) INMETCO(미) FASTMET(일) COMET(벨) CN đạidiện Phân loại công nghệ SR … 7. DIOS HISMELT CCF ROMELT Off-gas Off-gas Off-gas Ore Off-gas 570℃ 광석 780℃ Steam boiler · · · Steam boiler · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · Coal 780℃ · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · 산소 · · · 20% 환원 Steam boiler 산소 Quy trình Ore Coal Flux 700℃ Coal Flux Hot Air 산소 1800℃ (1400℃) Steam boiler Ore Flux Coal Flux 0.3bar 1600℃ 10%환원 2bar 1600℃ 2bar 1700℃ 1600℃ 산소 + Air Slag 1550℃ Slag 1550℃ Metal 1500℃ Slag 1550℃ Metal 1500℃ Metal 1500℃ 용선 1500℃ 용선 슬래그 Sản phẩm 3.5%C, 0.1%S, 0%Si 4%C, 0.05%S, 0.01%Si 4.5%C, 0.1%S, 0%Si 3.5%C, 0.1S,0%Si Phân loại công nghệ SR … 8. Coke/ Pet.Coke 냉풍 TECNORED FURNACE 열풍 (1200℃) 용 선 FINEX TECHNORED REDSMELT Iron Ore Coal Binder Iron Ore Coal Binder 분광(-8mm) 배가스 GRINDER MIXER PELLETIZER GRINDER MIXER PELLETIZER 기포 유동층 600℃ 780℃ 850℃ Green Pellet Green Pellet Quytrình ROTARY HEARTH FURNACE 석탄 환원철 환원철 SUBMERGED ARC FURNACE 산소 용선 용선 Sản phẩm 4.6%C, 0.6~0.8%Si 0.02%S, 0.05%P 1.5~3.5%C, 0.1~0.3%Si 0.1%S, 0.015%P 3.5~4.5%C, 0.4~0.6%Si 0.1~0.2%S, 0.06%P Phân loại công nghệ SR … 21. HBI FINMET CIRCORED IRON CARBIDE FINEX 분광(-2mm) 분광(-6mm) 분광(-8mm) 분광(-2mm) 순환유동층 배가스 가스개질로 가스개질로 Off-gas 가스개질로 550℃ 기포 유동층 850℃ 450℃ 600℃ 670℃ 기포 유동층 650℃ 780℃ 기포 유동층 720℃ 850℃ 790℃ 550℃ 680℃ 열풍 순환 유동층 Công Nghệ 기포 유동층 석탄 환원가스 환원가스 환원철 환원가스 가스개질로 가스개질로 가스개질로 Iron Carbide (Fe3C) 산소 천연가스 HBI 천연가스 천연가스 Gang Thời gian 2giờ 5giờ 18giờ 3giờ Sản Phẩm HBI(1.4%C) HBI(1%C) 분 탄화철(6%C) Gang (4.6%C) Công nghệ DR và SR 22. COMET INMETCO FASTMET Iron Ore Coal Binder Iron Ore Coal Binder Iron Ore Coal lime GRINDER PELLETIZER GRINDER PELLETIZER Mixer DRYER MIXER MIXER Dryer Cấu hình Công nghệ Rotary Hearth 3 ~4 r/h Rotary Hearth 2 ~3 r/h Rotary Hearth 2 ~3 r/h DRI Pellet DRI Pellet DRI band Heat 1500℃ 1400℃ 1450℃ Heat Heat Hoạt Động 10mm 20mm Ore Coal 25mm 20mm Ore Coal RotaryHearth RotaryHearth RotaryHearth T.Fe : 85%, C : 5% S : 0.1%, 맥석 : 6.5% T.Fe : 92%, C : 0.4% S : 0.04%, 맥석 : 3% T.Fe : 90%, C : 2% S : 0.15%, 맥석 : 6% DRI Công nghệ lò đáy quay 24. Sắtxốp – SX, DRI Sản phẩm dạng cục xốp hay dạng bột, thu được ở thể rắn trực tiếp từ quặng sắt hoàn nguyên bằng cacbon thể rắn hay khí CO, H2, trong lò quay hay lò đứng, lò tầng sôi, vv., tại nhiệt độ không quá 1.100oC. Phải dùng quặng sắt giàu (Fe trên 65%) mới thu được SX chất lượng cao (Fe không dưới 90%), vì đất chay (SiO2, Al2O3, vv.) trong quặng sắt ở lại hoàn toàn trong SX. Tỉ lệ Fe kim loại/Fe tổng trong SX chất lượng cao có thể tới 90 - 95%. Hàm lượng lưu huỳnh (S) trong SX thường đạt dưới 0,05%. SX dạng cục hay dạng bánh ép được dùng chủ yếu để thay thế tới 80% thép phế trong phối liệu lò điện luyện thép. Editor's Notes 맥석: Đấtchay http://dictionary.bachkhoatoanthu.gov.vn/default.aspx?param=1661aWQ9MjIyNzEmZ3JvdXBpZD0ma2luZD1zdGFydCZrZXl3b3JkPXM=&page=3